-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 24: Dòng 24: ::tuỳ hứng::tuỳ hứng- ===Danh từ===+ + =====(scots = foot)==========Sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa==========Sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa=====Dòng 35: Dòng 36: ::[[to]] [[be]] [[a]] [[bad]] [[fit]]::[[to]] [[be]] [[a]] [[bad]] [[fit]]::không vừa::không vừa+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 119: Dòng 121: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm=====- |}+ + + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự lắp, sự điều chỉnh cho vừa, (adj) vừa, hợp, khớp, (v) lắp, khớp nhau=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====rà lắp=====+ =====rà lắp=====- =====tán đinh=====+ =====tán đinh=====- =====vừa=====+ =====vừa=====- =====vừa khít=====+ =====vừa khít=====''Giải thích EN'': [[A]] [[dimensional]] [[relationship]] [[between]] [[mating]] [[parts]] [[in]] [[which]] [[limits]] [[of]] [[tolerances]] [[for]] [[such]] [[parts]] [[as]] [[shafts]] [[and]] [[holes]] [[result]] [[in]] [[fits]] [[of]] [[various]] [[quality]], [[which]] [[are]] [[established]] [[by]] [[a]] [[set]] [[of]] [[uniform]] [[standards]] [[and]] [[specifications]].''Giải thích EN'': [[A]] [[dimensional]] [[relationship]] [[between]] [[mating]] [[parts]] [[in]] [[which]] [[limits]] [[of]] [[tolerances]] [[for]] [[such]] [[parts]] [[as]] [[shafts]] [[and]] [[holes]] [[result]] [[in]] [[fits]] [[of]] [[various]] [[quality]], [[which]] [[are]] [[established]] [[by]] [[a]] [[set]] [[of]] [[uniform]] [[standards]] [[and]] [[specifications]].Dòng 137: Dòng 143: =====sự sửa lắp==========sự sửa lắp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hợp=====+ =====hợp=====- =====khớp=====+ =====khớp=====- =====khớp nhau=====+ =====khớp nhau=====- =====làm khớp=====+ =====làm khớp=====- =====làm thích hợp=====+ =====làm thích hợp=====- =====lắp=====+ =====lắp=====- =====lắp ghép=====+ =====lắp ghép=====- =====gắn vào=====+ =====gắn vào=====- =====ăn khớp=====+ =====ăn khớp=====- =====phù hợp=====+ =====phù hợp=====- =====sự ăn khớp=====+ =====sự ăn khớp=====- =====ráp=====+ =====ráp=====- =====sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa=====+ =====sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa=====''Giải thích EN'': [[The]] [[manner]] [[in]] [[which]] [[one]] [[part]] [[joins]] [[or]] [[aligns]] [[with]] [[another]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[manner]] [[in]] [[which]] [[one]] [[part]] [[joins]] [[or]] [[aligns]] [[with]] [[another]]..Dòng 167: Dòng 173: ''Giải thích VN'': Kiểu, cách thức mà một bộ phận nối hay đứng thành hàng với một vật khác.''Giải thích VN'': Kiểu, cách thức mà một bộ phận nối hay đứng thành hàng với một vật khác.- =====sự lắp=====+ =====sự lắp=====- =====sự lắp ghép=====+ =====sự lắp ghép=====- =====sửa lắp=====+ =====sửa lắp==========thích hợp==========thích hợp======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phù hợp=====+ =====phù hợp==========xắt==========xắt=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fit fit] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fit&searchtitlesonly=yes fit] : bized+ :[[able]] , [[adapted]] , [[adequate]] , [[advantageous]] , [[apposite]] , [[apt]] , [[becoming]] , [[befitting]] , [[beneficial]] , [[capable]] , [[comely]] , [[comme il faut]] , [[competent]] , [[conformable]] , [[convenient]] , [[correct]] , [[correspondent]] , [[deserving]] , [[desirable]] , [[due]] , [[equipped]] , [[equitable]] , [[expedient]] , [[favorable]] , [[feasible]] , [[felicitous]] , [[fitted]] , [[fitting]] , [[good enough]] , [[happy]] , [[just]] , [[likely]] , [[meet]] , [[opportune]] , [[practicable]] , [[preferable]] , [[prepared]] , [[proper]] , [[qualified]] , [[ready]] , [[right]] , [[rightful]] , [[seasonable]] , [[seemly]] , [[tasteful]] , [[timely]] , [[trained]] , [[well-suited]] , [[wise]] , [[worthy]] , [[able-bodied]] , [[fit as a fiddle]] , [[hale]] , [[in good condition]] , [[muscled]] , [[robust]] , [[slim]] , [[sound]] , [[strapping ]]* , [[toned]] , [[trim]] , [[up to snuff]] , [[well]] , [[wholesome]] , [[wrapped tight]] , [[tailor-made]] , [[appropriate]] , [[good]] , [[suitable]] , [[useful]] , [[deserved]] , [[merited]] , [[healthful]] , [[hearty]] , [[whole]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====Adj.=====+ :[[access]] , [[attack]] , [[blow]] , [[bout]] , [[burst]] , [[caprice]] , [[conniption]] , [[convulsion]] , [[epileptic attack]] , [[frenzy]] , [[humor]] , [[jumps]] , [[mood]] , [[outbreak]] , [[outburst]] , [[paroxysm]] , [[rage]] , [[rush]] , [[spasm]] , [[spate]] , [[spell]] , [[stroke]] , [[tantrum]] , [[throe]] , [[torrent]] , [[turn]] , [[twitch]] , [[whim]] , [[whimsy]]- =====Fitting,appropriate,fitted,suitable,suited, adapted,apt,meet,apropos, applicable;befitting,becoming,convenient,proper,right, correct, fitting: Those books are not fit forchildren. It's not a fit night out for man or beast. 2 prepared,ready,able,capable,qualified,worthy,right,adequate: Thequestion is,is such a man fit to lead men into battle?=====+ =====verb=====- + :[[accord]] , [[agree]] , [[answer]] , [[apply]] , [[be apposite]] , [[be apt]] , [[become]] , [[be comfortable]] , [[be consonant]] , [[befit]] , [[be in keeping]] , [[click ]]* , [[concur]] , [[conform]] , [[consist]] , [[dovetail ]]* , [[go]] , [[go together]] , [[go with]] , [[harmonize]] , [[have its place]] , [[interlock]] , [[join]] , [[match]] , [[meet]] , [[parallel]] , [[relate]] , [[respond]] , [[set]] , [[suit]] , [[tally]] , [[accommodate]] , [[accoutre]] , [[arm]] , [[fix]] , [[furnish]] , [[get]] , [[implement]] , [[kit out]] , [[make]] , [[make up]] , [[outfit]] , [[prepare]] , [[provide]] , [[ready]] , [[rig ]]* , [[adjust]] , [[alter]] , [[arrange]] , [[dispose]] , [[fashion]] , [[modify]] , [[place]] , [[position]] , [[quadrate]] , [[reconcile]] , [[shape]] , [[square]] , [[tailor]] , [[tailor-make]] , [[prime]] , [[accouter]] , [[appoint]] , [[equip]] , [[fit out]] , [[gear]] , [[rig]] , [[turn out]] , [[check]] , [[chime]] , [[comport with]] , [[correspond]] , [[acclimate]] , [[acclimatize]] , [[dovetail]]- =====Healthy,well,hale,hearty,stalwart,vigorous,strong,sturdy,robust,strapping, able-bodied, in goodshape ortrimorcondition,in fine fettle: Is she fit enoughtorun in themarathon?=====+ =====phrasal verb=====- + :[[accouter]] , [[appoint]] , [[equip]] , [[fit]] , [[gear]] , [[outfit]] , [[rig]] , [[turn out]]- =====Ready,angry,troubled,upset,inclined,disposed,ready or likely or about to,exhausted enough: I worked till Iwas fit to drop. Mr Barrett was coughing fit to burst.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====V.=====+ :[[inadequate]] , [[inappropriate]] , [[incorrect]] , [[unfit]] , [[unsuitable]] , [[unsuited]] , [[unworthy]] , [[poor]] , [[weak]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Befit,suit, become, besuited to, besuitable orappropriate for,answer,satisfy: This computer program doesnot fit my needs.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Join, conform, go(together), match,correspond,dovetail, tally: I cannotmakethe partsfit.=====+ - + - =====Adjust,modify,change,adapt,alter,accommodate,shape,fashion: You will just have to fit your schedule to conform toours.=====+ - + - =====Equip,supply,furnish,provide,outfit,fit out or up,install or instal,rig out,gear up: I am having my boat fittedwith radar.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vừa khít
Giải thích EN: A dimensional relationship between mating parts in which limits of tolerances for such parts as shafts and holes result in fits of various quality, which are established by a set of uniform standards and specifications.
Giải thích VN: Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , adapted , adequate , advantageous , apposite , apt , becoming , befitting , beneficial , capable , comely , comme il faut , competent , conformable , convenient , correct , correspondent , deserving , desirable , due , equipped , equitable , expedient , favorable , feasible , felicitous , fitted , fitting , good enough , happy , just , likely , meet , opportune , practicable , preferable , prepared , proper , qualified , ready , right , rightful , seasonable , seemly , tasteful , timely , trained , well-suited , wise , worthy , able-bodied , fit as a fiddle , hale , in good condition , muscled , robust , slim , sound , strapping * , toned , trim , up to snuff , well , wholesome , wrapped tight , tailor-made , appropriate , good , suitable , useful , deserved , merited , healthful , hearty , whole
noun
- access , attack , blow , bout , burst , caprice , conniption , convulsion , epileptic attack , frenzy , humor , jumps , mood , outbreak , outburst , paroxysm , rage , rush , spasm , spate , spell , stroke , tantrum , throe , torrent , turn , twitch , whim , whimsy
verb
- accord , agree , answer , apply , be apposite , be apt , become , be comfortable , be consonant , befit , be in keeping , click * , concur , conform , consist , dovetail * , go , go together , go with , harmonize , have its place , interlock , join , match , meet , parallel , relate , respond , set , suit , tally , accommodate , accoutre , arm , fix , furnish , get , implement , kit out , make , make up , outfit , prepare , provide , ready , rig * , adjust , alter , arrange , dispose , fashion , modify , place , position , quadrate , reconcile , shape , square , tailor , tailor-make , prime , accouter , appoint , equip , fit out , gear , rig , turn out , check , chime , comport with , correspond , acclimate , acclimatize , dovetail
Từ trái nghĩa
adjective
- inadequate , inappropriate , incorrect , unfit , unsuitable , unsuited , unworthy , poor , weak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ