-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 24: Dòng 24: ::tuỳ hứng::tuỳ hứng- ===Danh từ===+ + =====(scots = foot)==========Sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa==========Sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa=====Dòng 35: Dòng 36: ::[[to]] [[be]] [[a]] [[bad]] [[fit]]::[[to]] [[be]] [[a]] [[bad]] [[fit]]::không vừa::không vừa+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 119: Dòng 121: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 193: Dòng 198: :[[inadequate]] , [[inappropriate]] , [[incorrect]] , [[unfit]] , [[unsuitable]] , [[unsuited]] , [[unworthy]] , [[poor]] , [[weak]]:[[inadequate]] , [[inappropriate]] , [[incorrect]] , [[unfit]] , [[unsuitable]] , [[unsuited]] , [[unworthy]] , [[poor]] , [[weak]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vừa khít
Giải thích EN: A dimensional relationship between mating parts in which limits of tolerances for such parts as shafts and holes result in fits of various quality, which are established by a set of uniform standards and specifications.
Giải thích VN: Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , adapted , adequate , advantageous , apposite , apt , becoming , befitting , beneficial , capable , comely , comme il faut , competent , conformable , convenient , correct , correspondent , deserving , desirable , due , equipped , equitable , expedient , favorable , feasible , felicitous , fitted , fitting , good enough , happy , just , likely , meet , opportune , practicable , preferable , prepared , proper , qualified , ready , right , rightful , seasonable , seemly , tasteful , timely , trained , well-suited , wise , worthy , able-bodied , fit as a fiddle , hale , in good condition , muscled , robust , slim , sound , strapping * , toned , trim , up to snuff , well , wholesome , wrapped tight , tailor-made , appropriate , good , suitable , useful , deserved , merited , healthful , hearty , whole
noun
- access , attack , blow , bout , burst , caprice , conniption , convulsion , epileptic attack , frenzy , humor , jumps , mood , outbreak , outburst , paroxysm , rage , rush , spasm , spate , spell , stroke , tantrum , throe , torrent , turn , twitch , whim , whimsy
verb
- accord , agree , answer , apply , be apposite , be apt , become , be comfortable , be consonant , befit , be in keeping , click * , concur , conform , consist , dovetail * , go , go together , go with , harmonize , have its place , interlock , join , match , meet , parallel , relate , respond , set , suit , tally , accommodate , accoutre , arm , fix , furnish , get , implement , kit out , make , make up , outfit , prepare , provide , ready , rig * , adjust , alter , arrange , dispose , fashion , modify , place , position , quadrate , reconcile , shape , square , tailor , tailor-make , prime , accouter , appoint , equip , fit out , gear , rig , turn out , check , chime , comport with , correspond , acclimate , acclimatize , dovetail
Từ trái nghĩa
adjective
- inadequate , inappropriate , incorrect , unfit , unsuitable , unsuited , unworthy , poor , weak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ