-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình
- analog picture signal
- tín hiệu hình ảnh analog
- analog picture signal
- tín hiệu hình ảnh tương tự
- APT automatic picture transmission)
- sự truyền hình ảnh tự động
- associated picture
- hình ảnh liên hợp
- Automatic Picture Replacement (APR)
- thay thế hình ảnh tự động
- automatic picture transmission (APT)
- sự truyền hình ảnh tự động
- color picture
- hình màu
- color picture signal
- tín hiệu hình màu
- color picture tube
- đèn hình màu
- color picture tube
- ống đèn hình màu
- color television picture tube
- đèn hình màu
- colour picture
- hình ảnh màu
- colour picture
- hình màu
- colour picture tube
- ống hình màu
- composite picture signal
- tín hiệu hình phức hợp
- copy picture
- sao chép hình
- cut picture
- hình ảnh cắt
- defocused picture
- hình mờ
- developed picture
- hình ảnh (đã) rửa
- display picture
- hình ảnh màn hình
- electronic picture source
- nguồn hình ảnh điện tử
- Format Picture
- định dạng hình ảnh
- graphic picture
- hình đồ họa
- half-tone picture
- hình ảnh trung gian
- high picture level
- mức hình cao
- import picture
- nhập khẩu hình
- loss of picture look
- sự mất khóa hình
- Motion Picture Experts Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia hình ảnh động
- move picture
- dời hình
- moving picture
- hình ảnh di chuyển
- Moving Picture Expert Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- MPEG (Movingpicture Expert Group)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- negative picture phase
- pha hình âm
- network picture processing language (NPPL)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- NPPN (networkpicture processing language)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- omit picture format
- quên đi kiểu dạng hình
- paste picture
- phết dán hình
- paste picture link
- phết dán hình liên kết
- picture (e.g. in programming languages)
- hình ảnh
- picture analyzer
- bộ phân tích hình
- picture aspect ratio
- khuôn dạng hình ảnh
- picture box
- hộp hình
- picture breakup
- sự rã hình
- picture breakup
- sự vỡ hình
- picture brightness
- độ sáng của hình
- picture carrier
- sóng mang hình
- picture carrier filter
- bộ lọc sóng mang hình
- picture channel
- kênh hình
- picture channel
- đường kênh hình ảnh
- picture compression
- sự nén hình
- picture content
- nội dung hình ảnh
- picture cues
- các tín hiệu hình
- picture curtain
- màn hình
- picture data
- dữ liệu hình
- picture definition
- độ nét của hình
- picture demodulator
- bộ giải điều biến hình
- picture display
- phô bày hình
- picture distortion
- sự biến dạng hình ảnh
- picture distortion
- sự méo hình ảnh
- picture drift
- sự trôi hình
- picture element
- phần hình ảnh
- picture failure
- sự cố hình
- picture flutter
- sự nhấp nháy hình
- picture flutter
- sự rung hình
- picture frequency
- tần số hình
- picture grammar
- ngữ pháp hình
- picture graphics
- đồ họa hình
- picture image
- hình ảnh
- picture in picture
- hình ảnh trong hình ảnh
- picture information
- thông tin hình ảnh
- picture information
- tín hiệu hình ảnh
- picture information
- tin tức hình ảnh
- Picture Interchange Formats File (PIF)
- tệp định dạng trao đổi hình ảnh
- picture lock
- sự khóa hình
- picture monitor
- bộ kiểm tra hình
- picture monitor
- máy thu hình kiểm tra
- picture monitor (television)
- máy thu thử nghiệm (truyền hình)
- picture object
- đối tượng hình
- picture portion
- phần hình
- picture processing
- sự xử lý hình
- picture quality
- chất lượng hình ảnh
- picture record
- bản ghi hình
- picture recording
- sự ghi hình
- picture resolution
- độ phân giải hình
- picture screen
- bình phong hình
- picture screen
- màn hình
- picture segmentation
- sự phân đoạn hình
- picture segmentation
- sự phân mảnh hình
- picture sharpness
- độ rõ hình ảnh
- picture signal
- tín hiệu hình
- picture size
- kích thước hình
- picture slip
- độ trượt hình
- picture space
- vùng hình
- picture specification
- đặc tả hình
- picture stop
- sự dừng hình ảnh
- picture transmission
- hệ phát hình
- picture transmission
- sự chuyển hình
- picture transmission
- sự phát hình
- picture transmitter
- bộ phát hình
- picture transmitter
- máy phát hình
- picture tube
- đèn hình
- picture-signal amplitude
- biên độ tín hiệu hình
- positive picture phase
- pha hình dương
- projected picture
- hình ảnh được trình chiếu
- received television picture
- hình ảnh truyền hình nhận được
- reference picture
- hình ảnh tham chiếu
- size picture
- đo cỡ hình
- SMPTE (Societyof Motion Picture and Television Engineers)
- hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
- Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
- hội các kỹ sư truyền hình và điện ảnh
- Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
- hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
- static picture transmission
- sự truyền hình ảnh tĩnh
- stereoscopic picture couple
- cặp hình ảnh nhìn nổi
- stereoscopic television picture
- hình ảnh truyền hình nổi
- still picture
- hình ảnh tĩnh
- Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
- định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
- Still Picture Television (SPTV)
- truyền hình ảnh tĩnh
- still picture television programme
- chương trình bằng hình ảnh cố định
- take a picture
- chụp hình
- television picture
- hình ảnh truyền hình
- television picture signal
- tín hiệu hình ảnh truyền hình
- television picture tube
- đèn hình
- test picture
- hình ảnh thử nghiệm
- three-beam color picture tube
- đèn hình màu ba chùm
- three-beam colour picture tube
- đèn hình màu ba chùm
- three-gun color picture tube
- đèn hình màu ba súng phóng
- three-gun colour picture tube
- đèn hình màu ba súng phóng
- unsealed picture
- hình chưa định tỉ lệ
- view picture
- coi hình
hình ảnh
- analog picture signal
- tín hiệu hình ảnh analog
- analog picture signal
- tín hiệu hình ảnh tương tự
- APT automatic picture transmission)
- sự truyền hình ảnh tự động
- associated picture
- hình ảnh liên hợp
- Automatic Picture Replacement (APR)
- thay thế hình ảnh tự động
- automatic picture transmission (APT)
- sự truyền hình ảnh tự động
- colour picture
- hình ảnh màu
- cut picture
- hình ảnh cắt
- developed picture
- hình ảnh (đã) rửa
- display picture
- hình ảnh màn hình
- electronic picture source
- nguồn hình ảnh điện tử
- Format Picture
- định dạng hình ảnh
- half-tone picture
- hình ảnh trung gian
- Motion Picture Experts Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia hình ảnh động
- moving picture
- hình ảnh di chuyển
- Moving Picture Expert Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- MPEG (Movingpicture Expert Group)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- network picture processing language (NPPL)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- NPPN (networkpicture processing language)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- picture aspect ratio
- khuôn dạng hình ảnh
- picture channel
- đường kênh hình ảnh
- picture content
- nội dung hình ảnh
- picture distortion
- sự biến dạng hình ảnh
- picture distortion
- sự méo hình ảnh
- picture element
- phần hình ảnh
- picture in picture
- hình ảnh trong hình ảnh
- picture information
- thông tin hình ảnh
- picture information
- tín hiệu hình ảnh
- picture information
- tin tức hình ảnh
- Picture Interchange Formats File (PIF)
- tệp định dạng trao đổi hình ảnh
- picture quality
- chất lượng hình ảnh
- picture sharpness
- độ rõ hình ảnh
- picture stop
- sự dừng hình ảnh
- projected picture
- hình ảnh được trình chiếu
- received television picture
- hình ảnh truyền hình nhận được
- reference picture
- hình ảnh tham chiếu
- static picture transmission
- sự truyền hình ảnh tĩnh
- stereoscopic picture couple
- cặp hình ảnh nhìn nổi
- stereoscopic television picture
- hình ảnh truyền hình nổi
- still picture
- hình ảnh tĩnh
- Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
- định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
- Still Picture Television (SPTV)
- truyền hình ảnh tĩnh
- still picture television programme
- chương trình bằng hình ảnh cố định
- television picture
- hình ảnh truyền hình
- television picture signal
- tín hiệu hình ảnh truyền hình
- test picture
- hình ảnh thử nghiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , art , blueprint , canvas , cartoon , copy , delineation , depiction , description , doodle , double , draft , drawing , duplicate , effigy , engraving , figure , icon , image , impression , lookalike , outline , painting , panorama , photo , photograph , piece , portrait , portrayal , presentment , print , re-creation , replica , report , representation , ringer , similitude , simulacrum , sketch , spectacle , spitting image * , statue , tableau , twin , archetype , embodiment , epitome , essence , idea , personification , cinema , flick * , motion picture , movie , moving picture , photoplay , picture show , show , spitting image , ambrotype , aquarelle , aristotype , cabinet , caricature , carte-de-visite , chromo , chromolithograph , chromotype , chrysotype , collage , configuration , cut , cyclorama , daguerreotype , decalcomania , diaphanotype , diorama , draught , etching , half- tone , heliograph , heliotype , hieroglyphics , iconography , illustration , inconograph , landscape , likeness , lithograph , lithotint , mezzotint , minette , miniature , montage , mosaic , negative , oleograph , pastel , pasticcio , photoengraving , photogravure , photomontage , pictograph , portraiture , rubbing , scene , silhouette , stereogram , stereograph , study , thermotype , tintype , view , vignette
verb
- delineate , draw , illustrate , image , interpret , limn , paint , photograph , portray , render , represent , show , sketch , conceive of , create , daydream , dream , envision , fancy , fantasize , imagine , see , see in the mind’s eye , visualize , conceive , envisage , think , vision , depict , describe , express , canvas , cartoon , copy , drawing , etching , explain , film , flick , icon , idea , illustration , impression , likeness , mosaic , movie , painting , panorama , pastel , photo , pictorial , portrait , portrayal , print , scene , shot , snapshot , tableau , vignette , watercolor
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ