-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chuyên chở, sự vận tải; sự được chuyên chở (như) transportation===== ::the [[t...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'trænspɔ:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ Dòng 43: Dòng 37: =====(pháp lý) đày; phát vãng (tội phạm tới một nơi xa xôi để trừng phạt)==========(pháp lý) đày; phát vãng (tội phạm tới một nơi xa xôi để trừng phạt)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Transported]]- =====sự vận chuyển phù sa (trong lòng chảy)=====+ *Ving: [[Transporting]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====chuyên trở=====+ =====vận tải=====- ==Xây dựng==+ - ===Nghĩachuyênngành===+ ===Cơ - Điện tử===- =====phương tiên giao thông=====+ =====Sự vận tải, sự vận chuyển, phương tiện chuyênchở, (v) vận tải, vận chuyển=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====sự vận chuyển phù sa (trong lòng chảy)=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====chuyên trở=====+ === Xây dựng===+ =====phương tiên giao thông=====::[[transport]] [[access]] [[zone]]::[[transport]] [[access]] [[zone]]::khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông::khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chuyên chở=====- =====chuyên chở=====+ ::[[electron]] [[transport]] [[chain]]::[[electron]] [[transport]] [[chain]]::chuỗi chuyên chở điện tử::chuỗi chuyên chở điện tửDòng 67: Dòng 67: ::[[sea]] [[transport]]::[[sea]] [[transport]]::sự chuyên chở đường biển::sự chuyên chở đường biển- =====đầu mối giao thông=====+ =====đầu mối giao thông=====- =====giao thông=====+ =====giao thông=====::[[Communication]] [[and]] [[Transport]] [[Control]] [[Programme]] (CTCP)::[[Communication]] [[and]] [[Transport]] [[Control]] [[Programme]] (CTCP)::chương trình điều khiển truyền thông và giao thông::chương trình điều khiển truyền thông và giao thôngDòng 112: Dòng 112: ::[[urban]] [[public]] [[transport]] [[system]]::[[urban]] [[public]] [[transport]] [[system]]::hệ (thống) giao thông công cộng đô thị::hệ (thống) giao thông công cộng đô thị- =====phương tiện giao thông=====+ + =====phương tiện giao thông=====::[[means]] [[of]] [[individual]] [[transport]]::[[means]] [[of]] [[individual]] [[transport]]::phương tiện giao thông cá nhân::phương tiện giao thông cá nhân::[[transport]] [[access]] [[zone]]::[[transport]] [[access]] [[zone]]::khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông::khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông- =====phương tiện vận chuyển=====+ =====phương tiện vận chuyển=====''Giải thích EN'': [[Equipment]] [[used]] [[for]] [[transporting]] [[or]] [[conveying]] [[something]] [[from]] [[one]] [[place]] [[to]] [[another]].''Giải thích EN'': [[Equipment]] [[used]] [[for]] [[transporting]] [[or]] [[conveying]] [[something]] [[from]] [[one]] [[place]] [[to]] [[another]].Dòng 123: Dòng 124: ''Giải thích VN'': Một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến nơi khác.''Giải thích VN'': Một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến nơi khác.- =====sự chuyển=====+ =====sự chuyển=====::[[chart]] [[transport]]::[[chart]] [[transport]]::sự chuyển tải băng giấy::sự chuyển tải băng giấyDòng 132: Dòng 133: ::[[tape]] [[transport]]::[[tape]] [[transport]]::sự chuyển băng::sự chuyển băng- =====sự chuyên chở=====+ =====sự chuyên chở=====::[[sea]] [[transport]]::[[sea]] [[transport]]::sự chuyên chở đường biển::sự chuyên chở đường biển- =====sự chuyên trở=====+ =====sự chuyên trở=====- =====sự vận chuyển=====+ =====sự vận chuyển=====::[[short]] [[distance]] [[transport]]::[[short]] [[distance]] [[transport]]::sự vận chuyển quãng đường ngắn::sự vận chuyển quãng đường ngắn::[[transport]] [[of]] [[sediment]] [[bed]] [[load]]::[[transport]] [[of]] [[sediment]] [[bed]] [[load]]::sự vận chuyển bùn cát đóng::sự vận chuyển bùn cát đóng- =====sự vận tải=====+ =====sự vận tải=====- =====vận chuyển=====+ =====vận chuyển=====::[[air]] [[transport]] [[factor]]::[[air]] [[transport]] [[factor]]::hệ số vận chuyển không khí::hệ số vận chuyển không khíDòng 267: Dòng 268: ::[[vertical]] [[transport]]::[[vertical]] [[transport]]::vận chuyển đứng::vận chuyển đứng- =====vận tải=====+ =====vận tải=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chuyên chở=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chuyên chở=====+ ::[[method]] [[of]] [[transport]]::[[method]] [[of]] [[transport]]::phương thức vận tải chuyên chở::phương thức vận tải chuyên chởDòng 285: Dòng 283: ::[[unit]] [[load]] [[transport]] [[system]]::[[unit]] [[load]] [[transport]] [[system]]::chế độ chuyên chở thành nhóm::chế độ chuyên chở thành nhóm- =====công cụ vận tải=====+ =====công cụ vận tải=====- =====phương tiện vận chuyển=====+ =====phương tiện vận chuyển=====- =====tàu chở quân=====+ =====tàu chở quân=====- =====vận chuyển=====+ =====vận chuyển=====::[[adjustment]] [[of]] [[transport]] [[losses]]::[[adjustment]] [[of]] [[transport]] [[losses]]::sự tính toán tổn thất vận chuyển::sự tính toán tổn thất vận chuyểnDòng 304: Dòng 302: ::[[transport]] [[by]] [[armed]] [[guard]] (to...)::[[transport]] [[by]] [[armed]] [[guard]] (to...)::vận chuyển có đội bảo vệ vũ trang (hộ tống)::vận chuyển có đội bảo vệ vũ trang (hộ tống)- =====vận tải=====+ =====vận tải=====- + - =====xe cộ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Carry, bear, convey, move, remove, transfer, deliver,fetch, bring, get, take, ship, haul, transmit, send, forward:The goods were transported by ship.=====+ - + - =====Exile, banish, deport,send away: Australia was settled mainly by people who had beentransported from England. 3 carry away, enrapture, captivate,delight, charm, spellbind, bewitch, fascinate, enchant,entrance, hypnotize, mesmerize, electrify, ravish: Flavia''sparents were totally transported by her winning the decathlon.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Transportation, carrier, conveyance, shipping, transfer,transferral, shipment, haulage, cartage, carriage, moving:Can''t you give me any idea of what the transport costs mightcome to? 5 Usually, transports. rapture, ecstasy, exaltation,exultation, euphoria, delight, (seventh) heaven, happiness,bliss, elation, exhilaration, thrill, Elysium, paradise; ElysianFields, Colloq cloud nine: Helen succumbed to transports ofdelight at seeing her son receive such an important award.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Take or carry (a person, goods, troops,baggage, etc.) from one place to another.=====+ - + - =====Hist. take (acriminal) to a penal colony; deport.=====+ - + - =====(as transported adj.)(usu. foll. by with) affected with strong emotion.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A asystem of conveying people, goods, etc., from place to place. bthe means of this (our transport has arrived).=====+ - + - =====A ship,aircraft, etc. used to carry soldiers, stores, etc.=====+ - + - =====(esp. inpl.) vehement emotion (transports of joy).=====+ - =====Hist. atransported convict.=====+ =====xe cộ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[carriage]] , [[carrier]] , [[carrying]] , [[carting]] , [[conveyance]] , [[conveying]] , [[conveyor]] , [[freightage]] , [[hauling]] , [[lift]] , [[movement]] , [[mover]] , [[moving]] , [[passage]] , [[removal]] , [[shipment]] , [[shipping]] , [[transference]] , [[transferring]] , [[transit]] , [[transportation]] , [[transporting]] , [[transshipment]] , [[truckage]] , [[vehicle]] , [[ardor]] , [[bliss]] , [[cloud nine ]]* , [[ecstasy]] , [[enchantment]] , [[enthusiasm]] , [[euphoria]] , [[fervor]] , [[happiness]] , [[heaven]] , [[passion]] , [[rapture]] , [[ravishment]] , [[rhapsody]] , [[seventh heaven ]]* , [[paradise]] , [[seventh heaven]]+ =====verb=====+ :[[back]] , [[bear]] , [[bring]] , [[carry]] , [[conduct]] , [[convey]] , [[ferry]] , [[fetch]] , [[haul]] , [[heel ]]* , [[jag]] , [[lug]] , [[pack]] , [[piggyback]] , [[remove]] , [[ride]] , [[run]] , [[schlepp ]]* , [[ship]] , [[shoulder]] , [[take]] , [[tote]] , [[truck]] , [[banish]] , [[cast out]] , [[deport]] , [[displace]] , [[expel]] , [[expulse]] , [[oust]] , [[relegate]] , [[sentence]] , [[agitate]] , [[carry away]] , [[electrify]] , [[elevate]] , [[enchant]] , [[enrapture]] , [[entrance]] , [[excite]] , [[inflame]] , [[move]] , [[provoke]] , [[quicken]] , [[ravish]] , [[send]] , [[slay]] , [[spellbind]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[thrill]] , [[trance]] , [[uplight]] , [[wow]] , [[exile]] , [[expatriate]] , [[ostracize]] , [[boat]] , [[cart]] , [[conveyance]] , [[freight]] , [[rapture]] , [[smuggle]] , [[transfer]] , [[transit]] , [[transplant]] , [[vehicle]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[idle]] , [[remain]] , [[stay]] , [[boredom]] , [[dislike]] , [[indifference]]+ =====verb=====+ :[[hold]] , [[keep]] , [[remain]] , [[disenchant]] , [[repulse]] , [[turn off]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự chuyên chở, sự vận tải; sự được chuyên chở (như) transportation
- the transport of passengers and goods
- sự chuyên chở hành khách và hàng hoá
(pháp lý) người bị đày, người bị phát vãng
- in transports of something
- tràn đầy xúc động
- tr“n'sp˜:t
- ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giao thông
- Communication and Transport Control Programme (CTCP)
- chương trình điều khiển truyền thông và giao thông
- Enhanced Communication and Transport Service (ECTF)
- Dịch vụ Truyền thông và Giao thông nâng cao
- institute of road transport Engineers (IRTE)
- học viện giao thông đường bộ
- means of individual transport
- phương tiện giao thông cá nhân
- piggyback transport
- giao thông kèm thêm
- public transport station
- bến xe giao thông công cộng
- public transport stop
- bến xe giao thông công cộng
- rail transport of road trailers
- giao thông làm thêm
- regional transport network
- mạng lưới giao thông khu vực
- regional transport network
- mạng lưới giao thông vùng
- transport access zone
- khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông
- transport accident
- tai nạn giao thông
- transport communications
- đường giao thông vận tải
- transport junction
- đầu mối giao thông
- transport network
- mạng lưới giao thông
- transport system
- hệ thống giao thông
- transport traffic
- giao thông vận tải
- transport vehicle
- phương tiện giao thông
- transport zone
- vùng giao thông
- transport zonning
- phân vùng giao thông
- urban public transport system
- hệ (thống) giao thông công cộng đô thị
phương tiện giao thông
- means of individual transport
- phương tiện giao thông cá nhân
- transport access zone
- khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông
phương tiện vận chuyển
Giải thích EN: Equipment used for transporting or conveying something from one place to another.
Giải thích VN: Một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến nơi khác.
vận chuyển
- air transport factor
- hệ số vận chuyển không khí
- Boltzmann transport equation
- phương trình vận chuyển Boltzmann
- building equipped with overhead means of transport
- nhà có thiết bị vận chuyển treo
- bulk transport
- vận chuyển rời
- Contractor's Equipment, Transport of
- vận chuyển thiết bị của nhà thầu
- data transport network
- mạng vận chuyển dữ liệu
- Data Transport Station for X25 (DTSX)
- Trạm vận chuyển dữ liệu cho X25
- freight transport contract
- hợp đồng vận chuyển hàng hóa
- frozen food transport
- vận chuyển thực phẩm đông lạnh
- hydraulic transport
- vận chuyển nước
- isothermal refrigerated transport
- vận chuyển lạnh đẳng nhiệt
- Local Access Data Transport (LADT)
- vận chuyển dữ liệu truy nhập nội hạt
- long-distance gas transport
- vận chuyển khí đường dài
- Mail Transport Agent (MTA)
- Tác nhân vận chuyển thư (Phần mềm cài đặt SMTP)
- mass transport
- vận chuyển chất
- Materials and Plant, Transport of
- vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị
- mine transport
- vận chuyển trong mỏ
- mixed transport
- liên hợp vận chuyển
- piggyback transport system
- hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm
- piggyback transport system
- hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm
- piggyback transport system
- hệ thống vận chuyển piggyback
- pipeline transport
- vận chuyển đường ống
- pneumatic transport
- vận chuyển bằng khí nén
- public transport system
- hệ thống vận chuyển công cộng
- Rapid Transport Protocol (RTP)
- giao thức vận chuyển nhanh
- Real Time Transport Protocol (IETF) (RTP)
- Giao thức vận chuyển thời gian thực (IETF)
- Reynolds transport theorem
- định lý vận chuyển Reynolds
- Reynolds' transport theorem
- định lý vận chuyển Reynolds
- road freight transport
- vận chuyển hàng hóa đường bộ
- road passenger transport
- vận chuyển hành khách đường bộ
- road transport
- vận chuyển đường bộ
- sea transport
- vận chuyển đường biển
- shop transport
- vận chuyển trong phân xưởng
- short distance transport
- sự vận chuyển quãng đường ngắn
- SIGnalling TRANsport (SIGTRAN)
- vận chuyển báo hiệu
- suburban transport
- vận chuyển gần thành phố
- tramway transport
- vận chuyển bằng tàu điện
- transport (ing) chute
- máng vận chuyển
- transport capacity
- dung lượng vận chuyển
- Transport Connection End Point (TCEP)
- điểm cuối kết nối vận chuyển
- transport delay unit
- bộ trễ vận chuyển
- transport expenditure
- chi phí vận chuyển
- transport expenses
- chi phí vận chuyển
- transport facilities loading zone
- khu vực chất hàng vận chuyển
- transport layer
- lớp vận chuyển
- Transport Layer (TL)
- lớp vận chuyển
- Transport Layer Interface (TLI)
- giao diện lớp vận chuyển
- Transport Layer Sequenced Packet Protocol (TLSPP)
- giao thức gói tuần tự của lớp vận chuyển
- transport mechanism
- cấu vận chuyển
- transport mechanism
- sự vận chuyển
- transport model
- mô hình vận chuyển
- Transport of Materials and Plant
- vận chuyển vật liệu và máy móc
- Transport of Plant and Materials
- vận chuyển máy móc vật liệu
- transport of sediment bed load
- sự vận chuyển bùn cát đóng
- transport tariff
- giá cước vận chuyển
- transport theory
- lý thuyết vận chuyển
- transport unit
- thiết bị vận chuyển
- transport vehicle
- ô tô vận chuyển
- transport zone
- khu vận chuyển
- vacuum film transport system
- hệ vận chuyển màng trong chân không
- vertical transport
- vận chuyển đứng
Kinh tế
chuyên chở
- method of transport
- phương thức vận tải chuyên chở
- transport advertising
- quảng cáo trên các phương tiện chuyên chở
- transport agent
- người thầu chuyên chở
- transport licence
- giấy phép chuyên chở
- Transport Workers Union of America
- Nghiệp đoàn Công nhân Chuyên chở của Mỹ
- unit load transport system
- chế độ chuyên chở thành nhóm
vận chuyển
- adjustment of transport losses
- sự tính toán tổn thất vận chuyển
- aerial transport
- sự vận chuyển đường không
- door-to- door transport service
- dịch vụ vận chuyển đến tận nơi (của công-ten-nơ)
- transport allowance
- tiền trợ cấp vận chuyển
- transport allowance
- trợ cấp vận chuyển
- transport by armed guard (to...)
- vận chuyển có đội bảo vệ vũ trang (hộ tống)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carriage , carrier , carrying , carting , conveyance , conveying , conveyor , freightage , hauling , lift , movement , mover , moving , passage , removal , shipment , shipping , transference , transferring , transit , transportation , transporting , transshipment , truckage , vehicle , ardor , bliss , cloud nine * , ecstasy , enchantment , enthusiasm , euphoria , fervor , happiness , heaven , passion , rapture , ravishment , rhapsody , seventh heaven * , paradise , seventh heaven
verb
- back , bear , bring , carry , conduct , convey , ferry , fetch , haul , heel * , jag , lug , pack , piggyback , remove , ride , run , schlepp * , ship , shoulder , take , tote , truck , banish , cast out , deport , displace , expel , expulse , oust , relegate , sentence , agitate , carry away , electrify , elevate , enchant , enrapture , entrance , excite , inflame , move , provoke , quicken , ravish , send , slay , spellbind , stimulate , stir , thrill , trance , uplight , wow , exile , expatriate , ostracize , boat , cart , conveyance , freight , rapture , smuggle , transfer , transit , transplant , vehicle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ