-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bóng đá)(sửa đổi nhỏ)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wɔ:l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">wɔ:l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 57: Dòng 53: =====[[to]] [[wall]] [[up]]==========[[to]] [[wall]] [[up]]=====::xây bịt lại::xây bịt lại- :::[[to]] [[wall]] [[up]] [[an]] [[aperture]]+ ::[[to]] [[wall]] [[up]] [[an]] [[aperture]]- :::xây bịt một lỗ hổng+ ::xây bịt một lỗ hổng+ ======[[walls]] [[have]] [[ears]]======+ ::tai vách mạch rừng===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Walled]]*Ved : [[Walled]]*Ving: [[Walling]]*Ving: [[Walling]]- ==Bóng đá==+ ==Chuyên ngành==+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Tường, vách, thành, (v) xây tường, ngăn vách=====+ + ===Bóng đá===*'''A line of 2 to 5 [[defending]] players pressed together shoulder-to-shoulder to protect their goal against a close [[free kick]]; creates a more difficult [[shot]] by reducing the amount of open [[goal]] area the kicker has to [[shoot]] at.'''*'''A line of 2 to 5 [[defending]] players pressed together shoulder-to-shoulder to protect their goal against a close [[free kick]]; creates a more difficult [[shot]] by reducing the amount of open [[goal]] area the kicker has to [[shoot]] at.'''*'''Hàng rào: một hàng gồm 2 đến 5 cầu thủ(phòng ngự), gây khó khăn cho cầu thủ sút phạt của đội đối phương bằng cách làm hẹp góc sút.'''*'''Hàng rào: một hàng gồm 2 đến 5 cầu thủ(phòng ngự), gây khó khăn cho cầu thủ sút phạt của đội đối phương bằng cách làm hẹp góc sút.'''[[Hình:2767.jpg]][[Hình:2767.jpg]]+ === Cơ khí & công trình===+ =====thành hay má (vỏ xe)=====+ === Xây dựng===+ =====thành (bể)=====+ === Y học===+ =====vách, thành, tường=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bờ=====+ =====lũy=====- == Cơ khí & công trình==+ =====liếp ngăn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thành hay má (vỏ xe)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thành (bể)=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vách, thành, tường=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bờ=====+ - + - =====lũy=====+ - + - =====liếp ngăn=====+ - =====màn chắn=====+ =====màn chắn=====::[[movable]] [[shadow]] [[wall]]::[[movable]] [[shadow]] [[wall]]::màn chắn di động::màn chắn di động::[[movable]] [[shadow]] [[wall]]::[[movable]] [[shadow]] [[wall]]::màn chắn nổi::màn chắn nổi- =====tấm chắn=====+ =====tấm chắn=====- =====tường cánh=====+ =====tường cánh=====::[[flare]] [[wing]] [[wall]] [[abutment]]::[[flare]] [[wing]] [[wall]] [[abutment]]::mố tường cánh xiên::mố tường cánh xiênDòng 107: Dòng 101: ::[[wing]] [[wall]]::[[wing]] [[wall]]::tường cánh phụ::tường cánh phụ- =====tường chắn=====+ =====tường chắn=====::[[anchored]] [[retaining]] [[wall]]::[[anchored]] [[retaining]] [[wall]]::tường chắn đất được neo::tường chắn đất được neoDòng 237: Dòng 231: ::tường chắn gió::tường chắn gió- =====vách=====+ =====vách=====::[[angle]] [[of]] [[wall]] [[friction]]::[[angle]] [[of]] [[wall]] [[friction]]::góc ma sát vách::góc ma sát váchDòng 433: Dòng 427: ::vách ngăn cánh::vách ngăn cánh- =====vách chắn=====+ =====vách chắn=====::[[porous]] [[wall]]::[[porous]] [[wall]]::vách chắn xốp::vách chắn xốpDòng 440: Dòng 434: ::[[toe]] [[wall]]::[[toe]] [[wall]]::vách (chắn) taluy::vách (chắn) taluy- =====vỏ cách=====+ =====vỏ cách=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[bank]] , [[bar]] , [[barricade]] , [[barrier]] , [[block]] , [[blockade]] , [[bulwark]] , [[curb]] , [[dam]] , [[embankment]] , [[enclosure]] , [[facade]] , [[fence]] , [[fortification]] , [[hindrance]] , [[hurdle]] , [[impediment]] , [[levee]] , [[limitation]] , [[palisade]] , [[panel]] , [[paneling]] , [[parapet]] , [[partition]] , [[rampart]] , [[restriction]] , [[retainer]] , [[roadblock]] , [[screen]] , [[side]] , [[stockade]] , [[stop]] , [[surface]] , [[blockage]] , [[clog]] , [[hamper]] , [[obstacle]] , [[obstruction]] , [[snag]] , [[traverse]] , [[anger]] , [[battlement]] , [[breastwork]] , [[cliff]] , [[curtain]] , [[defense]] , [[difficulty]] , [[dike]] , [[distress]] , [[divider]] , [[enceinte]] , [[enclose]] , [[encompass]] , [[foundation]] , [[immure]] , [[paries]] , [[ridiculous]] , [[unconventional]]- =====Screen,partition,divider,enclosure,separator,bulkhead,barrier,obstruction,obstacle,impediment,block,fence: Marcie built round herself a wall of resentment which noone could penetrate. 2 barricade, fortification,protection,bulwark,breastwork,embankment,rampart, palisade,stockade:It was questionable whether the walls would withstand thecannon-balls.=====+ =====verb=====- + :[[fence]] , [[partition]] , [[cage]] , [[coop]] , [[immure]] , [[mew]] , [[pen]] , [[shut in]] , [[shut up]] , [[confine]] , [[lock]]- =====Drive up the wall. drive crazy or insane ormad,madden,exasperate,derange,try,irritate,infuriate,enrage: The constant caterwauling from the next flat is drivingme up the wall. 4 go to the wall. fail,collapse,be ruined,face ruin,go bankrupt,lose everything,Colloq go broke,gounder,fold (up),Slang go bust: Unicold went to the wallbecause of increased costs and decreased sales.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Bóng đá]][[Thể_loại:Kythuat]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====V.=====+ - + - =====Often,wall up or off. enclose,partition (off),close(off),brick up,immure: A bricklayer was hired to wall up theopenings where the windows had been.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a continuous and usu. vertical structure ofusu. brick or stone,having little width in proportion to itslength and height and esp. enclosing,protecting,or dividing aspace or supporting a roof. b the surface of a wall,esp.inside a room (hung the picture on the wall).=====+ - + - =====Anything like awall in appearance or effect,esp.: a the steep side of amountain. b a protection or obstacle (a wall of steel bayonets;a wall of indifference). c Anat. the outermost layer orenclosing membrane etc. of an organ,structure,etc. d theoutermost part of a hollow structure (stomach wall). e Miningrock enclosing a lode or seam.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(esp. as walled adj.)surround or protect with a wall (walled garden).=====+ - + - =====A (usu.foll. by up,off) block or seal (a space etc.) with a wall. b(foll. by up) enclose (a person) within a sealed space (walledthem up in the dungeon).=====+ - + - =====Walling n. wall-less adj.[OE f. L vallum rampart f. vallusstake]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - #[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wall wall]: National Weather Service+ - #[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=wall&submit=Search wall]: amsglossary+ - #[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wall wall]: Corporateinformation+ - #[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wall wall]: Chlorine Online+ - #[http://foldoc.org/?query=wall wall]: Foldoc+ - #[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio33.htm Soccer Dictionary]+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ - [[Thể_loại:Bóng đá]]+ - [[Thể_loại:Kythuat]]+ - [[Thể_loại:Kinhte]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Bóng đá
- A line of 2 to 5 defending players pressed together shoulder-to-shoulder to protect their goal against a close free kick; creates a more difficult shot by reducing the amount of open goal area the kicker has to shoot at.
- Hàng rào: một hàng gồm 2 đến 5 cầu thủ(phòng ngự), gây khó khăn cho cầu thủ sút phạt của đội đối phương bằng cách làm hẹp góc sút.
Kỹ thuật chung
tường chắn
- anchored retaining wall
- tường chắn đất được neo
- angular retaining wall
- tường chắn kiểu công xôn
- arched retaining wall
- tường chắn dạng đất vòm
- arched retaining wall
- tường chắn vòm
- back of the retaining wall
- mặt trong tường chắn đất
- base of retaining wall
- đế tường chắn đất
- bin-type retaining wall
- tường chắn đất nhiều ngăn
- bracket-type retaining wall
- tường chắn đất kiểu công xôn
- breast wall
- tường chắn đất
- bulged retaining wall
- tường chắn dạng buồm
- cantilever retaining wall
- tường chắn côngxon
- cantilever retaining wall
- tường chắn đất kiểu công xôn
- cantilever wall
- tường chắn kiểu công xon
- cantilever wall
- tường côngxon (tường chắn)
- cantilevered wall
- tường chắn bậc thang
- cantilevered wall
- tường chắn kiểu công xôn
- cellular retaining wall
- tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
- columnar reaining wall
- tường chắn (kiểu) trụ
- corner retaining wall
- tường chắn góc
- counterfort retaining wall
- tường chắn đất kiểu trụ chống
- crib wall
- tường (chắn) giàn cũi
- cut-off-wall
- tường chắn nước
- fixed retaining wall
- tường chắn cố định
- flexible retaining wall
- tường chắn mềm
- gravity retaining wall
- tường chắn đất liểu trọng lực
- gravity retaining wall
- tường chắn trọng lực
- gravity wall
- tường chắn kiểu trọng lực
- guard wall
- tường chắn (mái)
- lattice retaining wall
- tường chắn đất dạng mắt lưới
- mass retaining wall
- tường chắn đất trọng lực
- Mechanically stabilized earth (MSE) wall
- tường chắn có neo
- noise abatement wall
- tường chắn âm
- noise abatement wall
- tường chắn ấm
- parapet (parapetwall)
- tường chắn mái
- parapet wall
- tường chắn (mái) nguồn nhiễu
- prevention wall
- tường chắn (đất)
- reception wall
- tường chắn (đất)
- reed slab wall
- tường chắn (đất)
- reinforced concrete retaining wall
- tường chắn đất bê tông cốt thép
- relieving wall
- tường chắn đất
- retaining crib wall
- tường chắn đất kiểu rọ (lấp đầy đất)
- retaining curb wall
- tường chắn đất kiểu rọ
- retaining wall
- tường chắn đất
- retaining wall with a broken back
- tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau
- retention wall
- tường chắn (đất)
- rubble retaining wall
- tường chắn đất bằng đá hộc
- sea wall
- tường chắn sóng
- sectional retaining wall
- tường chắn đất lắp ghép
- sectional retaining wall
- tường chắn phân đoạn
- shadow wall
- tường chắn nắng
- sheet pile retaining wall
- tường chắn đất bằng cọc tấm
- sheet-pile retaining wall
- tường chắn cọc ván
- solid retaining wall
- tường chắn đất đặc (toàn khối)
- solid retaining wall
- tường chắn liền khối
- stem of a retaining wall
- thân tường chắn đất
- stone masonry retaining wall
- tường chắn xây đá hộc
- supporting wall
- tường chắn đất
- tie retaining wall
- tường chắn đất được neo
- tied retaining wall
- tường chắn đất được neo
- wall breakwater
- tường chắn sóng
- wall friction
- ma sát ở tường chắn
- Wall, Retaining
- tường chắn đất
- water-wall
- tường chắn nước (đê, đập)
- wind breaking wall
- tường chắn gió
vách
- angle of wall friction
- góc ma sát vách
- bearing wall
- vách bợ
- bearing wall
- vách chống
- bearing wall
- vách đỡ
- Bloch wall
- vách Bloch
- boundary wall
- vách biên
- bund wall
- vách bảo vệ
- burner wall tube
- ống vách lò
- cabinet wall
- vách tủ
- chilled wall cooling
- làm lạnh qua vách lạnh
- chilled wall cooling
- sự làm lạnh qua vách lạnh
- cooled wall
- vách được làm lạnh
- curtain wall
- vách bình phong
- curtain wall
- vách bình phương
- cylinder wall
- vách xilanh
- cylinder wall temperature
- nhiệt độ vách xylanh
- dead wall
- vách chết
- dividing wall
- vách ngăn
- diving wall
- vách ngăn
- domain wall
- vách đomen
- double-wall construction
- kết cấu vách đúp
- dry wall
- vách khô
- dry wall partition
- vách ngăn không dùng vữa
- end wall tube
- ống vách đáy lò
- fire resisting wall (partition)
- tường, vách chịu lửa
- fire wall
- vách cách nhiệt
- fire wall
- vách chịu lửa
- fire wall
- vách ngăn cháy
- fire wall
- vách ngăn chống cháy
- freezing wall
- vách máy kết đông
- frost wall
- vách đóng băng
- furnace wall
- vách lò
- gallery wall
- vách công trình (khai đào)
- gallery wall
- vách hầm lò
- glass curtain wall
- vách kính
- glazed band panel in wall
- vách kính băng
- gypsum wall board
- vách ván thạch cao
- hanging wall
- vách cánh
- hanging wall
- vách treo
- heat-insulated wall
- vách cách nhiệt
- impervious wall
- tường (vách) không thấm
- insulated wall
- vách cách nhiệt
- latticed partition wall
- vách lưới
- ledge wall
- vách mạch quặng
- ledge wall
- vách vỉa
- light partition wall
- vách ngăn nhẹ
- lower wall
- vách dưới (của đứt gãy)
- moving wall
- vách di động
- pack wall
- vách núi băng
- partition wall
- tường vách
- partition wall
- vách ngăn
- partition wall
- vách ngăn giữa
- partition wall
- vách phân bố
- pipe wall
- vách ống
- porous wall
- vách chắn xốp
- retaining wall
- vách giữ
- river wall
- vách bờ sông
- rock wall
- vách đá
- rocker wall
- vách lắc
- safety wall
- vách an toàn
- separating wall
- vách ngăn
- separation wall
- vách (ngăn)
- separation wall
- vách ngăn (chia)
- shadow wall
- vách chắn nắng
- shaft wall
- vách giếng mỏ
- side wall
- vách bên
- side wall sample-catcher
- dụng cụ lấy mẫu vách
- side wall sampling
- sự lấy mẫu vách giếng
- stud partition (studwall)
- vách ván gỗ
- suspended wall
- vách treo
- toe wall
- vách (chắn) taluy
- uplifted wall
- vách nâng
- valley wall
- vách thung lũng
- vein wall
- vách (rìa) mạch
- wall area
- diện tích (bề mặt) vách
- wall area
- diện tích vách (tường)
- wall battery
- dàn ống xoắn treo vách
- wall bracket
- đèn vách
- wall building property of the mud
- tính chất tạo vách của bùn
- wall coil
- giàn ống xoắn treo vách
- wall cooling
- sự làm nguội bằng vách (thành)
- wall friction
- ma sát (ở) vách
- wall heat gain
- nhiệt độ tổn thất qua vách
- wall heat gain
- nhiệt tổn thất qua vách
- wall insulation
- cách nhiệt vách
- wall insulation
- sự cách nhiệt vách
- wall losses
- tổn thất qua vách
- wall plate
- vách tường
- wall ratio
- tỷ lệ vách ngoài
- wall reaction
- phản lực vách
- wall sample
- mẫu vách
- wall scratcher
- máy cạo thành vách
- wall slenderness ratio
- tỷ số độ mảnh của vách
- water wall
- vách nước
- wetted wall tower
- tháp có vách thấm ướt
- window wall
- vách kính
- wing wall
- vách ngăn cánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bank , bar , barricade , barrier , block , blockade , bulwark , curb , dam , embankment , enclosure , facade , fence , fortification , hindrance , hurdle , impediment , levee , limitation , palisade , panel , paneling , parapet , partition , rampart , restriction , retainer , roadblock , screen , side , stockade , stop , surface , blockage , clog , hamper , obstacle , obstruction , snag , traverse , anger , battlement , breastwork , cliff , curtain , defense , difficulty , dike , distress , divider , enceinte , enclose , encompass , foundation , immure , paries , ridiculous , unconventional
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Black coffee, Admin, vit coi, Đặng Bảo Lâm, Nguyễn Hưng Hải, Iyevnn, Ngọc, ho luan, Trang , Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ