• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Thực phẩm===
    === Thực phẩm===
    =====thịt (quả)=====
    =====thịt (quả)=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sản phẩm thịt=====
    +
    =====sản phẩm thịt=====
    ::[[comminuted]] [[meat]] [[product]]
    ::[[comminuted]] [[meat]] [[product]]
    ::bán sản phẩm thịt xay nhỏ
    ::bán sản phẩm thịt xay nhỏ
    Dòng 47: Dòng 45:
    ::[[vinegar]] [[pickled]] [[meat]]
    ::[[vinegar]] [[pickled]] [[meat]]
    ::sản phẩm thịt dầm giấm
    ::sản phẩm thịt dầm giấm
    -
    =====thịt=====
    +
    =====thịt=====
    ::[[aged]] [[meat]]
    ::[[aged]] [[meat]]
    ::thịt chia
    ::thịt chia
    Dòng 444: Dòng 442:
    ::[[white]] [[meat]] [[tuna]]
    ::[[white]] [[meat]] [[tuna]]
    ::cá ngừ thịt trắng
    ::cá ngừ thịt trắng
    -
    =====thịt (quả)=====
    +
    =====thịt (quả)=====
    ::[[overcured]] [[meat]]
    ::[[overcured]] [[meat]]
    ::thịt quá muối
    ::thịt quá muối
    ::[[oversalted]] [[meat]]
    ::[[oversalted]] [[meat]]
    ::thịt quá muối
    ::thịt quá muối
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=meat meat] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[aliment]] , [[brawn]] , [[chow]] , [[comestible]] , [[eats ]]* , [[edible]] , [[fare]] , [[food]] , [[foodstuff]] , [[grub ]]* , [[muscle]] , [[nourishment]] , [[nutriment]] , [[provision]] , [[ration]] , [[subsistence]] , [[sustenance]] , [[victual]] , [[burden]] , [[essence]] , [[heart]] , [[kernel]] , [[marrow]] , [[matter]] , [[nub]] , [[nucleus]] , [[pith]] , [[point]] , [[sense]] , [[short]] , [[substance]] , [[thrust]] , [[upshot]] , [[bread]] , [[diet]] , [[esculent]] , [[nurture]] , [[nutrition]] , [[pabulum]] , [[pap]] , [[provender]] , [[core]] , [[gist]] , [[quintessence]] , [[root]] , [[soul]] , [[spirit]] , [[stuff]] , [[beef]] , [[comestibles]] , [[flesh]] , [[flesh ]](of animals). flesh , [[lamb]] , [[mutton]] , [[pork]] , [[veal]] , [[venison]] , [[viande]] , [[victuals]]
    -
    =====Flesh; food, nourishment, sustenance, viands, victuals,nutriment, provisions, provender, comestibles, edibles,eatables, Colloq eats, chow, grub: She's turned vegetarian andwon't touch meat in any form.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Pith, core, heart, marrow,kernel, vital part, essence, gist, substance, basics,essentials, crux: The sub-plot seems to swamp the real meat ofthe play.=====
    +
    :[[exterior]] , [[exteriority]] , [[outside]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The flesh of animals (esp. mammals) as food.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. byof) the essence or chief part of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US the edible part offruits, nuts, eggs, shellfish, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic a food of anykind. b a meal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Meatless adj. [OE mete food f.Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /mi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt
    fresh meat; frozen meat
    thịt tươi; thịt đông lạnh
    cooked meat
    thịt đã nấu chín
    meat- eating animals
    loài thú ăn thịt
    a slice of meat
    một lát thịt
    to abstain from meat
    kiêng thịt, ăn chay
    a skinny boy without much meat on him
    thằng bé gầy giơ xương (chẳng có tí thịt nào cả)
    (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)
    meat and drink
    đồ ăn thức uống
    Phần chủ yếu; phần cốt lõi

    Cấu trúc từ

    to be meat and drink to someone
    là niềm vui của ai
    one man's meat is another man's poison
    cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    thịt (quả)

    Kinh tế

    sản phẩm thịt
    comminuted meat product
    bán sản phẩm thịt xay nhỏ
    comminuted meat product
    sản phẩm thịt nghiền
    meat products exit
    cửa xuất sản phẩm thit
    pre-fabricated meat
    bán sản phẩm thịt
    vinegar pickled meat
    sản phẩm thịt dầm giấm
    thịt
    aged meat
    thịt chia
    air dried meat
    thịt ôi
    baked meat
    bánh nhân thịt
    baked meat
    thịt nướng
    barbecued meat barbecue
    thịt nướng miếng to
    basted meat
    thịt rán
    blanched meat
    thịt chần
    bone-in meat
    thịt bám xương
    boneless meat
    thịt không xương
    boneless meat shaping
    sự tạo hình thịt nạc
    braised meat
    thịt hầm
    braised meat
    thịt ninh
    branded meat
    thịt có nhãn nhà máy
    brisket meat
    thịt ngực bò
    bulk meat
    thịt súc lớn
    canned meat
    thịt đóng hộp
    carcass meat
    thịt sống
    carved meat
    thịt thái miếng
    cheese and meat loaf
    bánh mì thịt và fomat
    chicken meat
    thịt gà
    chilled meat
    thịt làm lạnh
    chipped meat
    thịt làm nhỏ
    claw crab meat
    thịt càng cua
    comminuted meat
    thịt nghiền
    comminuted meat product
    bán sản phẩm thịt xay nhỏ
    comminuted meat product
    sản phẩm thịt nghiền
    contaminated meat
    thịt ôi
    contaminated meat
    thịt bị nhiễm bẩn
    cooked meat
    thịt đã nấu
    corned meat
    thịt muối
    crab meat
    thịt cua
    cubed meat
    thịt cắt hình khối nhỏ
    cured meat
    thịt ướp muối
    defrosted meat
    thịt tan giá
    dehydrated meat
    thịt khô
    dehydrated meat
    thịt không nước
    devilled meat
    thịt xay đóng hộp
    diced meat
    thịt cắt hình khối nhỏ
    discolored meat
    thịt mất màu
    dressed meat
    thịt bám xương
    dried meat
    thịt khô
    dried meat
    thịt không nước
    dry packed meat
    thịt muối khô
    dry salt meat cellar
    hầm muối khô thịt
    duck meat
    thịt vịt
    fancy cured meat
    thịt ít muối
    finely cut meat
    thịt nghiền nhỏ
    flake crab meat
    sợi thịt cua
    flavoured meat
    thịt cho thêm gia vị
    folly meat
    thịt gáy
    freeze-dried meat
    thịt sấy thăng hoa
    fresh meat
    thịt tươi
    fresh meat cage
    dàn giá để thịt
    fresh sausage meat
    thịt tươi làm giò
    fried meat
    thịt rán
    frozen meat
    thịt đông lạnh
    frozen meat block
    tảng thịt lạnh đông
    garden vegetable meat loaf
    bánh mì thịt và rau
    goose meat
    thịt ngỗng
    grain of meat
    thịt nghiền
    green meat
    thịt chưa muối
    green meat
    thịt tươi
    ground (meat) cooler
    phòng lạnh thịt nghiền
    ground meat
    thịt nghiền
    ground meat
    thịt băm
    head meat
    thịt đầu
    head meat chiselling
    sự chặt thịt ở đầu
    horse meat
    thịt ngựa
    irradiation chilling of meat
    sự làm lạnh thịt bằng cách nhiệt
    jellied meat
    thịt đông
    jelly meat
    thịt đông
    jelly meat
    thịt làm
    jerked meat
    thịt ôi
    lamb meat
    thịt cừu non
    made-up meat product
    sản phẩm từ thịt
    man-made meat
    thịt nhân tạo
    meat ageing room
    buồng làm chín thịt
    meat balls
    thịt viên
    meat bar
    tảng thịt
    meat by-product
    sản phẩm phụ thịt
    meat cannery
    nhà máy thịt hộp
    meat canning line
    băng chuyền sản xuất thịt đóng hộp
    meat carcass handling
    sự xê dịch thịt nguyên con
    meat cattle
    gia súc thịt
    meat cheese loaf
    bánh mì thịt và fomat
    meat cooking box
    thùng nấu thịt
    meat cooler
    phòng lạnh bảo quản thịt
    meat cooling tray
    giỏ nấu thịt
    meat curing equipment
    thiết bị ướp muối thịt
    meat cutter hood
    nắp máy thái thịt
    meat cutter-and washer
    sự nghiền thịt
    meat cutting room
    công đoạn nghiền thịt
    meat extract
    dịch thịt
    meat extract
    nước thịt
    meat factory
    nhà máy thịt
    meat fluid
    nước thịt ép
    meat industry
    công nghiệp thịt
    meat juice
    nước thịt ép
    meat loaf
    bánh mì thịt
    meat meal
    bột thịt
    meat pack
    thịt đóng gói
    meat pack
    thịt bán chế biến
    meat packer
    chủ nhà máy liên hợp thịt
    meat packer
    nhà máy chế biến thịt
    meat packing machinery
    thiết bị chế biến thịt
    meat packing plant
    xí nghiệp liên hợp sản xuất thịt
    meat paste
    patê thịt
    meat pie
    bánh nhân thịt
    meat processing factory
    nhà máy chế biến thịt
    meat processing plant
    nhà máy chế biến thịt
    meat product
    sản phẩm thịt
    meat products exit
    cửa xuất sản phẩm thit
    meat saw
    dao thái thịt
    meat scallop
    thịt nghiền nhỏ
    meat stew
    thịt hầm
    meat stringiness
    độ xơ của thớ thịt
    meat surface discolouration
    sự đổi màu bề mặt thịt
    meat tendering room
    buồng làm chín thịt
    meat truck
    xe chở thịt
    meat-ageing lamp
    đèn chiếu sáng cho thịt chín tới
    meat-infusion agar
    thạch thịt pepton
    meat-packing industry
    công nghiệp thịt hộp
    meat-packing industry (the...)
    công nghiệp thịt hộp
    meat-ware factory
    nhà máy chế biến thịt
    mild cured meat
    thịt ít muối
    minced meat
    thịt làm nhỏ
    nape meat
    thịt gáy
    overcured meat
    thịt quá muối
    overdone meat
    thịt rán quá lửa
    oversalted meat
    thịt quá muối
    pan-broiled meat
    thịt rán chảo
    pickled meat
    thịt muối
    pickled meat tierce
    thùng chứa thịt lợn ướp muối
    pie meat
    thịt làm bánh rán
    portioned meat
    thịt khẩu phần
    potted meat
    thịt xay đóng hộp
    poultry meat
    thịt chim
    powdered meat
    bột thịt
    prawn meat
    thịt tôm
    pre-fabricated meat
    bán sản phẩm thịt
    pre-packaged meat
    thịt cân gói
    preserved meat
    thịt hộp
    preserved meat
    thịt làm đồ hộp
    pressed meat
    thịt đã ép
    quick-cure meat
    thịt muối nhanh
    rabbit meat
    thịt thỏ
    raw meat
    thịt tươi
    ready to serve meat
    thịt đã nấu kỹ
    ready-to-cook meat
    thịt bán thành phẩm
    ready-to-eat meat
    thịt đã nấu nướng
    red meat
    thịt đỏ
    rolled meat
    thịt giăm bông cuốn
    rolled meat
    thịt rulet
    salt meat
    thịt ướp muối
    salt meat truck
    xe chở thịt ướp
    sandwich meat
    thịt kẹp bánh mì
    sausage meat
    thịt làm giò
    sausage meat
    thịt băm
    sausage meat curing cooler
    phòng lạnh để ướp muối thịt
    seared meat
    thịt hồng
    seasoned meat
    thịt cho thêm gia vị
    shank meat
    thịt cẳng chân
    short meat
    thịt mất đàn hồi
    shrimp meat
    thịt tôm
    simmered meat
    thịt nấu từ từ
    skull meat
    thịt đầu
    sliced meat
    thịt cắt miếng
    smoked meat
    thịt hun khói
    smoked meat hanging room
    buồng bảo quản thịt xông khói
    soft frozen meat
    thịt ướp lạnh vừa
    soup meat
    thịt nấu xúp
    sour meat
    thịt để chua
    specialty meat cooler
    phòng lạnh cho thịt nghiền đặc biệt
    steamed meat
    thịt nấu bằng hơi
    stewed meat
    thịt đã hầm
    stewed meat
    thịt nấu từ từ
    stringy meat
    thịt có thớ to
    stuffed meat
    thịt đã băm xay
    sweet pickle meat cellar
    hầm muối ướp thịt
    tainted meat
    thịt nhiễm trùng
    tasajo meat
    thịt ôi
    tuna white meat
    thịt cá ngừ trắng
    tunny light meat
    thịt cá ngừ sáng màu
    turkey meat
    thịt gà tây
    turtle meat
    thịt rùa
    vacuum-dried meat
    thịt sấy chân không
    vacuum-packaged meat
    thịt bao gói trong chân không
    vat cured meat
    thịt muối ướt
    vegetable meat loaf
    bánh mì thịt và rau
    vegetable-meat soup
    xúp thịt và rau
    vinegar pickled meat
    sản phẩm thịt dầm giấm
    water cooked meat
    thịt đã nấu
    weighted and wrapped meat
    thịt cân bao gói
    whale chuck meat
    thịt cá voi thực phẩm
    whale meat
    thịt cá voi
    white crab meat
    sợi thịt cua
    white meat
    thịt trắng
    white meat tuna
    cá ngừ thịt trắng
    thịt (quả)
    overcured meat
    thịt quá muối
    oversalted meat
    thịt quá muối

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X