• (đổi hướng từ Steamed)
    /stim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hơi nước; năng lượng hơi nước
    a building heated by steam
    một toà nhà sưởi ấm bằng hơi nước
    Đám hơi nước
    the laundry was full of steam
    chỗ giặt là quần áo mù tịt hơi nước
    (thông tục) nghị lực, sức cố gắng
    to get up steam
    tập trung sức lực, đem hết nghị lực
    to let off steam
    xả hơi
    blow off/let off steam
    (thông tục) xả hơi
    get up steam
    tăng ga (của xe, máy..)
    Thu hơi sức lại; hơi đưa dần lên cổ
    run out of steam
    (thông tục) xì hết hơi; xẹp đi
    under one's own steam
    dựa vào hơi sức mình

    Nội động từ

    Bốc hơi, lên hơi
    soup steams
    cháo bốc hơi
    steaming hot coffee
    cà phê nóng đang bốc hơi
    ( + across, along, away, off) chạy bằng hơi nước
    a boat steaming up the Nile
    một con tàu chạy bằng hơi nước ngược sông Nin
    (thông tục) làm việc hăng say, làm việc tích cực
    Let's steam ahead!
    Nào! chúng ta tích cực lên nào!
    ( + up) bị phủ đầy hơi nước
    the car windows steamed up
    cửa xe ô tô bị phủ đầy hơi nước

    Ngoại động từ

    Đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)
    steamed pudding
    bánh putđinh hấp
    ( + off) hơ hơi nước để bóc
    to steam stamps off envelopes
    hơ hơi nước bóc tem ra khỏi phong bì
    be/get (all) steamed up (about/over something)
    (thông tục) nổi cơn lên

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bốc hơi
    chưng
    column steam still
    cột chưng cất bằng hơi
    fire and steam still
    nồi chưng cất đun lửa và hơi
    steam and fire distillation
    chưng bằng hơi nước và lửa
    steam bath
    chưng cách hơi
    steam bath
    thiết bị chưng cách hơi
    steam curing
    sự chưng
    steam curing of concrete
    sự chưng hấp bê tông
    steam distillation
    chưng cất bằng hơi
    steam distillation
    sự chưng cất hơi nước
    steam distilled oil
    dầu chưng cất bằng hơi
    steam still
    nồi chưng bằng hơi
    steam still
    thiết bị chưng cất sử dụng hơi
    top steam
    hơi nước bơm vào từ phía trên của bộ chưng cất
    hơi
    hơi nước
    beam steam engine
    máy hơi nước kiểu tay đòn
    blanket steam
    màn hơi nước
    blow steam through
    thổi hơi nước qua
    cold steam
    hơi nước lạnh
    condensing steam
    dòng hơi (nước) ngưng
    dead steam
    hơi nước quá nhiệt
    dead steam
    hơi nước thải
    differential steam calorimeter
    dụng cụ đo nhiệt lượng hơi nước vi sai
    direct steam
    hơi nước trực tiếp
    dry saturated steam
    hơi (nước) bão hòa khô
    dry saturated steam
    hơi nước bão hòa khô
    dry steam
    hơi (nước) khô
    dry-steam energy system
    hệ thống năng lượng hơi nước
    dryness fraction of steam
    tỷ lệ khô của hơi nước
    effective steam pressure
    áp suất hơi nước hiệu dụng
    exhaust steam
    hơi nước thải
    exhaust steam
    hơi nước xả
    gypsum calcining without external steam supply
    sự nung khô thạch cao không thêm hơi nước
    heating steam
    hơi nước gia nhiệt
    high-pressure steam
    hơi nước áp lực cao
    high-pressure steam
    hơi nước cao áp
    indirect steam
    hơi nước gián tiếp
    intermediate cylinder steam engine
    máy hơi nước xi lanh trung gian
    live steam
    hơi nước dùng chạy máy
    live steam
    hơi nước hoạt tính
    live steam
    luồng hơi nước mới
    live steam injector
    vòi phun hơi nước mới
    live steam injector
    vòi phun hơi nước trực tiếp
    low-pressure steam
    hơi nước áp lực thấp
    once-through steam generator (OTSG)
    máy sinh hơi nước liên tục
    OTSG (once-through steam generator)
    máy sinh hơi nước liên tục
    ram steam pile driver
    máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
    reversing steam
    hơi nước đảo chiều
    reversing steam
    hơi nước thuận nghịch
    saturated steam
    hơi nước bão hòa
    saturated steam curing
    sự bảo dưỡng (bê tông) trong hơi nước bão hòa
    saturated steam pressure
    áp suất hơi nước bão hòa
    service steam
    hơi nước phục vụ
    single-acting steam hammer
    búa hơi nước đơn động
    steam accumulator
    bộ tích hơi nước
    steam admission port
    lỗ nạp hơi nước vào
    steam and fire distillation
    chưng bằng hơi nước và lửa
    steam barrier
    lớp cách ly hơi nước
    steam barrier
    sự cách ly hơi nước
    steam blanket
    màn hơi nước
    steam blower
    máy quạt hơi nước
    steam boiler
    nồi sinh hơi nước
    steam boiler plant
    thiết bị sinh hơi nước
    steam brake
    phanh hơi (nước)
    steam bronze
    đồng máy hơi nước
    steam capacity
    độ ngâm hơi nước
    steam car
    ô tô hơi nước
    steam case
    hộp hơi nước
    steam chamber
    buồng hơi (nước)
    steam chamber
    khoang hơi nước
    steam chest
    hộp hơi nước
    steam clean
    làm sạch bằng hơi nước
    steam cleaning
    sự rửa bằng hơi nước
    steam cock
    van hơi nước
    steam collector
    buồng hơi nước
    steam collector
    ống thu hơi nước
    steam condenser
    bộ ngưng tụ hơi nước
    steam condenser vacuum pump
    bơm hơi nước chân không ngưng tụ
    steam conduit
    ống hơi nước
    steam consumption
    sự tiêu thụ hơi nước
    steam consumption
    tiêu thụ hơi nước
    steam consumption meter
    máy đo hơi nước tiêu thụ
    steam converter
    bộ sinh hơi nước
    steam converter
    thiết bị sinh hơi nước
    steam cracking
    cracking bằng hơi nước
    steam cracking
    cracking dùng hơi nước (lọc dầu)
    steam crane
    máy trục kiểu hơi nước
    steam cure
    sự lưu hóa trong môi trường hơi, sự lưu hóa bằng hơi nước
    steam curing
    sự hấp hơi nước
    steam cycle
    chu trình hơi nước
    steam cylinder oil
    dầu xi lanh hơi nước
    steam diffusion
    khuếch tán hơi nước
    steam diffusion
    sự khuếch tán hơi nước
    steam digger
    máy đào dùng hơi nước
    steam distillation
    cất bằng hơi nước
    steam distillation
    sự chưng cất hơi nước
    steam dome
    vòm thu hơi nước
    steam drier
    máy sấy dùng hơi nước
    steam driven
    truyền động bằng hơi nước
    steam dryer
    máy sấy dùng hơi nước
    steam dumping system
    hệ thống thải hơi nước
    steam edge
    biên hơi nước
    steam edge
    rìa hơi nước
    steam ejector
    bơm phun hơi nước
    steam electric power plant
    nhà máy điện dùng hơi nước
    steam electric power station
    nhà máy điện dùng hơi nước
    steam electric project
    dự án điện hơi nước
    steam emission
    sự bốc hơi nước
    steam emulsion test
    phép thử, sự thử nhũ tương bằng hơi nước, trong môi trường hơi nước
    steam engine
    động cơ hơi nước
    steam engine
    động cơ cơ hơi nước
    steam engine
    máy hơi nước
    steam engine jacket
    vỏ máy (phát) hơi nước
    steam engine oil
    dầu máy phát hơi nước
    steam engineering
    kỹ thuật hơi nước
    steam entrance port
    cửa ra hơi nước
    steam exhaust port
    cửa ra hơi nước
    steam extraction
    sự chiết bằng hơi nước
    steam flowmeter
    lưu lượng kế (đo) hơi nước
    steam flowmeter
    lưu lượng kế hơi nước
    steam flowmeter
    đồng hồ đo hơi nước
    steam gage
    áp kế hơi nước
    steam gauge
    áp kế hơi nước
    steam generation
    sự phát hơi (nước)
    steam generation
    sự sinh hơi nước (động cơ)
    steam governor
    bộ điều chỉnh hơi nước
    steam hammer
    búa hơi nước
    steam hammer
    búa máy hơi nước
    steam header
    đầu phân phối hơi nước
    steam header
    ống góp hơi nước
    steam heating
    sự sưởi bằng hơi nước
    steam hose
    ống mềm dẫn hơi nước
    steam humidification
    máy gia ẩm (không khí) bằng hơi nước
    steam humidification
    sự gia ẩm (không khí) bằng hơi nước
    steam humidification
    sự làm ẩm (không khí) bằng hơi nước
    steam humidifier
    thiết bị làm ẩm (không khí) bằng hơi nước
    steam inflow
    luồng hơi nước
    steam injection
    hệ thống phun hơi nước
    steam injection
    phun cấp hơi nước
    steam injection
    sự phun cấp hơi nước
    steam injection
    sự phun hơi nước
    steam injector
    thiết bị phun hơi nước
    steam injector
    vòi phun hơi nước
    steam inlet
    cửa nạp hơi (nước)
    steam inlet
    lỗ phun hơi nước vào
    steam jacket
    áo hơi nước
    steam jacket
    vỏ bọc hơi nước
    steam jacket
    vỏ hơi nước
    steam jet
    lỗ phun hơi nước
    steam jet
    vòi phun hơi nước
    steam jet air pump
    bơm phun tia hơi nước
    steam jet ejector
    máy phun hơi nước
    steam jet joint
    mối ghép hơi nước
    steam jet sprayer
    vòi phun hơi nước
    steam lance
    vòi phun hơi nước
    steam lap
    sự phủ hơi nước
    steam line
    đường hơi nước
    steam line
    đường ống dẫn hơi nước
    steam line
    ống dẫn hơi nước
    steam locomotive
    đầu máy hơi nước
    steam loop
    vành đai hơi nước
    steam loop
    vòng hơi nước
    steam lubrication
    sự bôi trơn hơi nước
    steam machine
    máy hơi nước
    steam moisture
    độ ẩm của hơi nước
    steam nozzle
    vòi phun hơi nước
    steam outlet
    sự xả hơi nước
    steam packing
    sự bít kín hơi nước
    steam packing
    sự đệm kín hơi nước
    steam permeability
    tính thấm hơi nước
    steam pipeline
    đường ống hơi nước
    steam piston
    pittông hơi nước
    steam plant
    máy hơi nước
    steam point
    điểm hơi nước
    steam port
    lỗ thông hơi nước
    steam port
    ống dẫn hơi nước
    steam ports
    cửa xả hơi nước
    steam ports
    lỗ thoát hơi nước
    steam power
    năng lượng hơi nước
    steam pressure
    áp lực hơi nước
    steam pressure
    áp suất hơi (nước)
    steam pressure
    áp suất hơi nước
    steam pressure reducer n
    áp lực hơi nước
    steam production
    sự sản xuất hơi nước
    steam pump
    bơm hơi nước
    steam raising
    sự sinh hơi nước (động cơ)
    steam ram
    búa hơi nước
    steam reducing valve
    van giảm hơi nước
    steam regulator
    bộ điều chỉnh hơi nước
    steam relief valve
    van xả hơi nước
    steam separator
    bình tách hơi nước
    steam separator
    bộ tách hơi nước
    steam separator
    máy tách hơi nước
    steam separator
    thiết bị khử hơi nước
    steam space
    khoảng hơi nước
    steam space
    không gian hơi nước
    steam spray
    tia phun hơi nước
    steam stop valve
    van đóng hơi nước
    steam stripping
    sự cất phần nhẹ bằng hơi nước (xử lý thấm lọt)
    steam superheater
    bộ quá nhiệt hơi nước
    steam supply pipe
    ống cung cấp hơi nước
    steam table
    bảng hơi nước
    steam tension
    áp suất hơi nước
    steam traction
    sự kéo bằng hơi nước
    steam traction
    sức kéo hơi nước
    steam trap
    ống ngừng hơi nước
    steam tunnel
    đường hầm cấp hơi nước
    steam turbine oil
    dầu tuabin hơi nước
    steam turbine power plant
    nhà máy điện tuabin hơi nước
    steam turbine power station
    nhà máy điện dùng tuabin hơi nước
    steam valve
    van hơi nước
    steam warming up
    sự đun nóng bằng hơi nước
    steam-air hammer
    búa hơi nước
    steam-ejector refrigeration machine
    máy lạnh phun hơi nước
    steam-electric generator
    máy phát điện hơi nước
    steam-jet injector
    máy phun tia hơi nước
    steam-supply line
    ống dẫn hơi nước
    superheated steam
    hơi nước quá nhiệt
    thermal steam pressure
    áp suất hơi nước
    top steam
    hơi nước bơm vào từ phía trên của bộ chưng cất
    twin steam engine
    động cơ hơi nước kép
    under steam
    chưa đủ hơi nước
    unsaturated steam
    hơi (nước) chưa bão hòa
    unsaturated steam
    hơi nước chưa bão hòa
    waste steam
    hơi nước thải
    waste steam
    hơi nước xả ra
    đệm hơi
    hấp
    hấp bằng hơi nước
    hấp hơi nước
    steam curing
    sự hấp hơi nước

    Kinh tế

    cô đặc
    công bằng hơi
    hơi
    tạo hơi
    xông hơi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X