-
(đổi hướng từ Steamed)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chưng
- column steam still
- cột chưng cất bằng hơi
- fire and steam still
- nồi chưng cất đun lửa và hơi
- steam and fire distillation
- chưng bằng hơi nước và lửa
- steam bath
- chưng cách hơi
- steam bath
- thiết bị chưng cách hơi
- steam curing
- sự chưng
- steam curing of concrete
- sự chưng hấp bê tông
- steam distillation
- chưng cất bằng hơi
- steam distillation
- sự chưng cất hơi nước
- steam distilled oil
- dầu chưng cất bằng hơi
- steam still
- nồi chưng bằng hơi
- steam still
- thiết bị chưng cất sử dụng hơi
- top steam
- hơi nước bơm vào từ phía trên của bộ chưng cất
hơi nước
- beam steam engine
- máy hơi nước kiểu tay đòn
- blanket steam
- màn hơi nước
- blow steam through
- thổi hơi nước qua
- cold steam
- hơi nước lạnh
- condensing steam
- dòng hơi (nước) ngưng
- dead steam
- hơi nước quá nhiệt
- dead steam
- hơi nước thải
- differential steam calorimeter
- dụng cụ đo nhiệt lượng hơi nước vi sai
- direct steam
- hơi nước trực tiếp
- dry saturated steam
- hơi (nước) bão hòa khô
- dry saturated steam
- hơi nước bão hòa khô
- dry steam
- hơi (nước) khô
- dry-steam energy system
- hệ thống năng lượng hơi nước
- dryness fraction of steam
- tỷ lệ khô của hơi nước
- effective steam pressure
- áp suất hơi nước hiệu dụng
- exhaust steam
- hơi nước thải
- exhaust steam
- hơi nước xả
- gypsum calcining without external steam supply
- sự nung khô thạch cao không thêm hơi nước
- heating steam
- hơi nước gia nhiệt
- high-pressure steam
- hơi nước áp lực cao
- high-pressure steam
- hơi nước cao áp
- indirect steam
- hơi nước gián tiếp
- intermediate cylinder steam engine
- máy hơi nước xi lanh trung gian
- live steam
- hơi nước dùng chạy máy
- live steam
- hơi nước hoạt tính
- live steam
- luồng hơi nước mới
- live steam injector
- vòi phun hơi nước mới
- live steam injector
- vòi phun hơi nước trực tiếp
- low-pressure steam
- hơi nước áp lực thấp
- once-through steam generator (OTSG)
- máy sinh hơi nước liên tục
- OTSG (once-through steam generator)
- máy sinh hơi nước liên tục
- ram steam pile driver
- máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
- reversing steam
- hơi nước đảo chiều
- reversing steam
- hơi nước thuận nghịch
- saturated steam
- hơi nước bão hòa
- saturated steam curing
- sự bảo dưỡng (bê tông) trong hơi nước bão hòa
- saturated steam pressure
- áp suất hơi nước bão hòa
- service steam
- hơi nước phục vụ
- single-acting steam hammer
- búa hơi nước đơn động
- steam accumulator
- bộ tích hơi nước
- steam admission port
- lỗ nạp hơi nước vào
- steam and fire distillation
- chưng bằng hơi nước và lửa
- steam barrier
- lớp cách ly hơi nước
- steam barrier
- sự cách ly hơi nước
- steam blanket
- màn hơi nước
- steam blower
- máy quạt hơi nước
- steam boiler
- nồi sinh hơi nước
- steam boiler plant
- thiết bị sinh hơi nước
- steam brake
- phanh hơi (nước)
- steam bronze
- đồng máy hơi nước
- steam capacity
- độ ngâm hơi nước
- steam car
- ô tô hơi nước
- steam case
- hộp hơi nước
- steam chamber
- buồng hơi (nước)
- steam chamber
- khoang hơi nước
- steam chest
- hộp hơi nước
- steam clean
- làm sạch bằng hơi nước
- steam cleaning
- sự rửa bằng hơi nước
- steam cock
- van hơi nước
- steam collector
- buồng hơi nước
- steam collector
- ống thu hơi nước
- steam condenser
- bộ ngưng tụ hơi nước
- steam condenser vacuum pump
- bơm hơi nước chân không ngưng tụ
- steam conduit
- ống hơi nước
- steam consumption
- sự tiêu thụ hơi nước
- steam consumption
- tiêu thụ hơi nước
- steam consumption meter
- máy đo hơi nước tiêu thụ
- steam converter
- bộ sinh hơi nước
- steam converter
- thiết bị sinh hơi nước
- steam cracking
- cracking bằng hơi nước
- steam cracking
- cracking dùng hơi nước (lọc dầu)
- steam crane
- máy trục kiểu hơi nước
- steam cure
- sự lưu hóa trong môi trường hơi, sự lưu hóa bằng hơi nước
- steam curing
- sự hấp hơi nước
- steam cycle
- chu trình hơi nước
- steam cylinder oil
- dầu xi lanh hơi nước
- steam diffusion
- khuếch tán hơi nước
- steam diffusion
- sự khuếch tán hơi nước
- steam digger
- máy đào dùng hơi nước
- steam distillation
- cất bằng hơi nước
- steam distillation
- sự chưng cất hơi nước
- steam dome
- vòm thu hơi nước
- steam drier
- máy sấy dùng hơi nước
- steam driven
- truyền động bằng hơi nước
- steam dryer
- máy sấy dùng hơi nước
- steam dumping system
- hệ thống thải hơi nước
- steam edge
- biên hơi nước
- steam edge
- rìa hơi nước
- steam ejector
- bơm phun hơi nước
- steam electric power plant
- nhà máy điện dùng hơi nước
- steam electric power station
- nhà máy điện dùng hơi nước
- steam electric project
- dự án điện hơi nước
- steam emission
- sự bốc hơi nước
- steam emulsion test
- phép thử, sự thử nhũ tương bằng hơi nước, trong môi trường hơi nước
- steam engine
- động cơ hơi nước
- steam engine
- động cơ cơ hơi nước
- steam engine
- máy hơi nước
- steam engine jacket
- vỏ máy (phát) hơi nước
- steam engine oil
- dầu máy phát hơi nước
- steam engineering
- kỹ thuật hơi nước
- steam entrance port
- cửa ra hơi nước
- steam exhaust port
- cửa ra hơi nước
- steam extraction
- sự chiết bằng hơi nước
- steam flowmeter
- lưu lượng kế (đo) hơi nước
- steam flowmeter
- lưu lượng kế hơi nước
- steam flowmeter
- đồng hồ đo hơi nước
- steam gage
- áp kế hơi nước
- steam gauge
- áp kế hơi nước
- steam generation
- sự phát hơi (nước)
- steam generation
- sự sinh hơi nước (động cơ)
- steam governor
- bộ điều chỉnh hơi nước
- steam hammer
- búa hơi nước
- steam hammer
- búa máy hơi nước
- steam header
- đầu phân phối hơi nước
- steam header
- ống góp hơi nước
- steam heating
- sự sưởi bằng hơi nước
- steam hose
- ống mềm dẫn hơi nước
- steam humidification
- máy gia ẩm (không khí) bằng hơi nước
- steam humidification
- sự gia ẩm (không khí) bằng hơi nước
- steam humidification
- sự làm ẩm (không khí) bằng hơi nước
- steam humidifier
- thiết bị làm ẩm (không khí) bằng hơi nước
- steam inflow
- luồng hơi nước
- steam injection
- hệ thống phun hơi nước
- steam injection
- phun cấp hơi nước
- steam injection
- sự phun cấp hơi nước
- steam injection
- sự phun hơi nước
- steam injector
- thiết bị phun hơi nước
- steam injector
- vòi phun hơi nước
- steam inlet
- cửa nạp hơi (nước)
- steam inlet
- lỗ phun hơi nước vào
- steam jacket
- áo hơi nước
- steam jacket
- vỏ bọc hơi nước
- steam jacket
- vỏ hơi nước
- steam jet
- lỗ phun hơi nước
- steam jet
- vòi phun hơi nước
- steam jet air pump
- bơm phun tia hơi nước
- steam jet ejector
- máy phun hơi nước
- steam jet joint
- mối ghép hơi nước
- steam jet sprayer
- vòi phun hơi nước
- steam lance
- vòi phun hơi nước
- steam lap
- sự phủ hơi nước
- steam line
- đường hơi nước
- steam line
- đường ống dẫn hơi nước
- steam line
- ống dẫn hơi nước
- steam locomotive
- đầu máy hơi nước
- steam loop
- vành đai hơi nước
- steam loop
- vòng hơi nước
- steam lubrication
- sự bôi trơn hơi nước
- steam machine
- máy hơi nước
- steam moisture
- độ ẩm của hơi nước
- steam nozzle
- vòi phun hơi nước
- steam outlet
- sự xả hơi nước
- steam packing
- sự bít kín hơi nước
- steam packing
- sự đệm kín hơi nước
- steam permeability
- tính thấm hơi nước
- steam pipeline
- đường ống hơi nước
- steam piston
- pittông hơi nước
- steam plant
- máy hơi nước
- steam point
- điểm hơi nước
- steam port
- lỗ thông hơi nước
- steam port
- ống dẫn hơi nước
- steam ports
- cửa xả hơi nước
- steam ports
- lỗ thoát hơi nước
- steam power
- năng lượng hơi nước
- steam pressure
- áp lực hơi nước
- steam pressure
- áp suất hơi (nước)
- steam pressure
- áp suất hơi nước
- steam pressure reducer n
- áp lực hơi nước
- steam production
- sự sản xuất hơi nước
- steam pump
- bơm hơi nước
- steam raising
- sự sinh hơi nước (động cơ)
- steam ram
- búa hơi nước
- steam reducing valve
- van giảm hơi nước
- steam regulator
- bộ điều chỉnh hơi nước
- steam relief valve
- van xả hơi nước
- steam separator
- bình tách hơi nước
- steam separator
- bộ tách hơi nước
- steam separator
- máy tách hơi nước
- steam separator
- thiết bị khử hơi nước
- steam space
- khoảng hơi nước
- steam space
- không gian hơi nước
- steam spray
- tia phun hơi nước
- steam stop valve
- van đóng hơi nước
- steam stripping
- sự cất phần nhẹ bằng hơi nước (xử lý thấm lọt)
- steam superheater
- bộ quá nhiệt hơi nước
- steam supply pipe
- ống cung cấp hơi nước
- steam table
- bảng hơi nước
- steam tension
- áp suất hơi nước
- steam traction
- sự kéo bằng hơi nước
- steam traction
- sức kéo hơi nước
- steam trap
- ống ngừng hơi nước
- steam tunnel
- đường hầm cấp hơi nước
- steam turbine oil
- dầu tuabin hơi nước
- steam turbine power plant
- nhà máy điện tuabin hơi nước
- steam turbine power station
- nhà máy điện dùng tuabin hơi nước
- steam valve
- van hơi nước
- steam warming up
- sự đun nóng bằng hơi nước
- steam-air hammer
- búa hơi nước
- steam-ejector refrigeration machine
- máy lạnh phun hơi nước
- steam-electric generator
- máy phát điện hơi nước
- steam-jet injector
- máy phun tia hơi nước
- steam-supply line
- ống dẫn hơi nước
- superheated steam
- hơi nước quá nhiệt
- thermal steam pressure
- áp suất hơi nước
- top steam
- hơi nước bơm vào từ phía trên của bộ chưng cất
- twin steam engine
- động cơ hơi nước kép
- under steam
- chưa đủ hơi nước
- unsaturated steam
- hơi (nước) chưa bão hòa
- unsaturated steam
- hơi nước chưa bão hòa
- waste steam
- hơi nước thải
- waste steam
- hơi nước xả ra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ