-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 41: Dòng 41: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự vận tải, sự vận chuyển, phương tiện chuyênchở, (v) vận tải, vận chuyển==========Sự vận tải, sự vận chuyển, phương tiện chuyênchở, (v) vận tải, vận chuyển=====Dòng 52: Dòng 50: =====chuyên trở==========chuyên trở======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====phương tiên giao thông=====+ =====phương tiên giao thông=====::[[transport]] [[access]] [[zone]]::[[transport]] [[access]] [[zone]]::khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông::khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chuyên chở=====+ =====chuyên chở=====::[[electron]] [[transport]] [[chain]]::[[electron]] [[transport]] [[chain]]::chuỗi chuyên chở điện tử::chuỗi chuyên chở điện tửDòng 65: Dòng 63: ::[[sea]] [[transport]]::[[sea]] [[transport]]::sự chuyên chở đường biển::sự chuyên chở đường biển- =====đầu mối giao thông=====+ =====đầu mối giao thông=====- =====giao thông=====+ =====giao thông=====::[[Communication]] [[and]] [[Transport]] [[Control]] [[Programme]] (CTCP)::[[Communication]] [[and]] [[Transport]] [[Control]] [[Programme]] (CTCP)::chương trình điều khiển truyền thông và giao thông::chương trình điều khiển truyền thông và giao thôngDòng 111: Dòng 109: ::hệ (thống) giao thông công cộng đô thị::hệ (thống) giao thông công cộng đô thị- =====phương tiện giao thông=====+ =====phương tiện giao thông=====::[[means]] [[of]] [[individual]] [[transport]]::[[means]] [[of]] [[individual]] [[transport]]::phương tiện giao thông cá nhân::phương tiện giao thông cá nhân::[[transport]] [[access]] [[zone]]::[[transport]] [[access]] [[zone]]::khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông::khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông- =====phương tiện vận chuyển=====+ =====phương tiện vận chuyển=====''Giải thích EN'': [[Equipment]] [[used]] [[for]] [[transporting]] [[or]] [[conveying]] [[something]] [[from]] [[one]] [[place]] [[to]] [[another]].''Giải thích EN'': [[Equipment]] [[used]] [[for]] [[transporting]] [[or]] [[conveying]] [[something]] [[from]] [[one]] [[place]] [[to]] [[another]].Dòng 122: Dòng 120: ''Giải thích VN'': Một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến nơi khác.''Giải thích VN'': Một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến nơi khác.- =====sự chuyển=====+ =====sự chuyển=====::[[chart]] [[transport]]::[[chart]] [[transport]]::sự chuyển tải băng giấy::sự chuyển tải băng giấyDòng 131: Dòng 129: ::[[tape]] [[transport]]::[[tape]] [[transport]]::sự chuyển băng::sự chuyển băng- =====sự chuyên chở=====+ =====sự chuyên chở=====::[[sea]] [[transport]]::[[sea]] [[transport]]::sự chuyên chở đường biển::sự chuyên chở đường biển- =====sự chuyên trở=====+ =====sự chuyên trở=====- =====sự vận chuyển=====+ =====sự vận chuyển=====::[[short]] [[distance]] [[transport]]::[[short]] [[distance]] [[transport]]::sự vận chuyển quãng đường ngắn::sự vận chuyển quãng đường ngắn::[[transport]] [[of]] [[sediment]] [[bed]] [[load]]::[[transport]] [[of]] [[sediment]] [[bed]] [[load]]::sự vận chuyển bùn cát đóng::sự vận chuyển bùn cát đóng- =====sự vận tải=====+ =====sự vận tải=====- =====vận chuyển=====+ =====vận chuyển=====::[[air]] [[transport]] [[factor]]::[[air]] [[transport]] [[factor]]::hệ số vận chuyển không khí::hệ số vận chuyển không khíDòng 268: Dòng 266: =====vận tải==========vận tải======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chuyên chở=====+ =====chuyên chở=====::[[method]] [[of]] [[transport]]::[[method]] [[of]] [[transport]]::phương thức vận tải chuyên chở::phương thức vận tải chuyên chởDòng 281: Dòng 279: ::[[unit]] [[load]] [[transport]] [[system]]::[[unit]] [[load]] [[transport]] [[system]]::chế độ chuyên chở thành nhóm::chế độ chuyên chở thành nhóm- =====công cụ vận tải=====+ =====công cụ vận tải=====- =====phương tiện vận chuyển=====+ =====phương tiện vận chuyển=====- =====tàu chở quân=====+ =====tàu chở quân=====- =====vận chuyển=====+ =====vận chuyển=====::[[adjustment]] [[of]] [[transport]] [[losses]]::[[adjustment]] [[of]] [[transport]] [[losses]]::sự tính toán tổn thất vận chuyển::sự tính toán tổn thất vận chuyểnDòng 300: Dòng 298: ::[[transport]] [[by]] [[armed]] [[guard]] (to...)::[[transport]] [[by]] [[armed]] [[guard]] (to...)::vận chuyển có đội bảo vệ vũ trang (hộ tống)::vận chuyển có đội bảo vệ vũ trang (hộ tống)- =====vận tải=====+ =====vận tải==========xe cộ==========xe cộ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Carry,bear,convey,move,remove,transfer,deliver,fetch,bring,get,take,ship,haul,transmit,send,forward:The goods were transported by ship.=====+ =====noun=====- + :[[carriage]] , [[carrier]] , [[carrying]] , [[carting]] , [[conveyance]] , [[conveying]] , [[conveyor]] , [[freightage]] , [[hauling]] , [[lift]] , [[movement]] , [[mover]] , [[moving]] , [[passage]] , [[removal]] , [[shipment]] , [[shipping]] , [[transference]] , [[transferring]] , [[transit]] , [[transportation]] , [[transporting]] , [[transshipment]] , [[truckage]] , [[vehicle]] , [[ardor]] , [[bliss]] , [[cloud nine ]]* , [[ecstasy]] , [[enchantment]] , [[enthusiasm]] , [[euphoria]] , [[fervor]] , [[happiness]] , [[heaven]] , [[passion]] , [[rapture]] , [[ravishment]] , [[rhapsody]] , [[seventh heaven ]]* , [[paradise]] , [[seventh heaven]]- =====Exile,banish,deport,send away: Australia was settled mainly by people who had beentransported from England. 3 carry away,enrapture,captivate,delight,charm,spellbind,bewitch,fascinate,enchant,entrance,hypnotize,mesmerize,electrify,ravish: Flavia''sparents were totally transported by her winning the decathlon.=====+ =====verb=====- + :[[back]] , [[bear]] , [[bring]] , [[carry]] , [[conduct]] , [[convey]] , [[ferry]] , [[fetch]] , [[haul]] , [[heel ]]* , [[jag]] , [[lug]] , [[pack]] , [[piggyback]] , [[remove]] , [[ride]] , [[run]] , [[schlepp ]]* , [[ship]] , [[shoulder]] , [[take]] , [[tote]] , [[truck]] , [[banish]] , [[cast out]] , [[deport]] , [[displace]] , [[expel]] , [[expulse]] , [[oust]] , [[relegate]] , [[sentence]] , [[agitate]] , [[carry away]] , [[electrify]] , [[elevate]] , [[enchant]] , [[enrapture]] , [[entrance]] , [[excite]] , [[inflame]] , [[move]] , [[provoke]] , [[quicken]] , [[ravish]] , [[send]] , [[slay]] , [[spellbind]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[thrill]] , [[trance]] , [[uplight]] , [[wow]] , [[exile]] , [[expatriate]] , [[ostracize]] , [[boat]] , [[cart]] , [[conveyance]] , [[freight]] , [[rapture]] , [[smuggle]] , [[transfer]] , [[transit]] , [[transplant]] , [[vehicle]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Transportation,carrier,conveyance,shipping,transfer,transferral,shipment,haulage,cartage,carriage,moving:Can''t you give me any idea of what the transport costs mightcome to? 5 Usually,transports. rapture,ecstasy,exaltation,exultation,euphoria,delight,(seventh) heaven,happiness,bliss,elation,exhilaration,thrill,Elysium,paradise; ElysianFields,Colloq cloud nine: Helen succumbed to transports ofdelight at seeing her son receive such an important award.=====+ :[[idle]] , [[remain]] , [[stay]] , [[boredom]] , [[dislike]] , [[indifference]]- === Oxford===+ =====verb=====- =====V. & n.=====+ :[[hold]] , [[keep]] , [[remain]] , [[disenchant]] , [[repulse]] , [[turn off]]- =====V.tr.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Take orcarry(a person,goods,troops,baggage,etc.) from one place to another.=====+ - + - =====Hist. take (acriminal) to a penal colony; deport.=====+ - + - =====(as transported adj.)(usu. foll. by with) affected with strong emotion.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A asystem of conveying people,goods,etc.,from place to place. bthe means of this (our transport has arrived).=====+ - + - =====A ship,aircraft,etc. used to carry soldiers, stores, etc.=====+ - + - =====(esp. inpl.) vehement emotion (transports of joy).=====+ - + - =====Hist. atransported convict.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 11:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Sự chuyên chở, sự vận tải; sự được chuyên chở (như) transportation
- the transport of passengers and goods
- sự chuyên chở hành khách và hàng hoá
(pháp lý) người bị đày, người bị phát vãng
- in transports of something
- tràn đầy xúc động
- tr“n'sp˜:t
- ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giao thông
- Communication and Transport Control Programme (CTCP)
- chương trình điều khiển truyền thông và giao thông
- Enhanced Communication and Transport Service (ECTF)
- Dịch vụ Truyền thông và Giao thông nâng cao
- institute of road transport Engineers (IRTE)
- học viện giao thông đường bộ
- means of individual transport
- phương tiện giao thông cá nhân
- piggyback transport
- giao thông kèm thêm
- public transport station
- bến xe giao thông công cộng
- public transport stop
- bến xe giao thông công cộng
- rail transport of road trailers
- giao thông làm thêm
- regional transport network
- mạng lưới giao thông khu vực
- regional transport network
- mạng lưới giao thông vùng
- transport access zone
- khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông
- transport accident
- tai nạn giao thông
- transport communications
- đường giao thông vận tải
- transport junction
- đầu mối giao thông
- transport network
- mạng lưới giao thông
- transport system
- hệ thống giao thông
- transport traffic
- giao thông vận tải
- transport vehicle
- phương tiện giao thông
- transport zone
- vùng giao thông
- transport zonning
- phân vùng giao thông
- urban public transport system
- hệ (thống) giao thông công cộng đô thị
phương tiện giao thông
- means of individual transport
- phương tiện giao thông cá nhân
- transport access zone
- khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông
phương tiện vận chuyển
Giải thích EN: Equipment used for transporting or conveying something from one place to another.
Giải thích VN: Một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến nơi khác.
vận chuyển
- air transport factor
- hệ số vận chuyển không khí
- Boltzmann transport equation
- phương trình vận chuyển Boltzmann
- building equipped with overhead means of transport
- nhà có thiết bị vận chuyển treo
- bulk transport
- vận chuyển rời
- Contractor's Equipment, Transport of
- vận chuyển thiết bị của nhà thầu
- data transport network
- mạng vận chuyển dữ liệu
- Data Transport Station for X25 (DTSX)
- Trạm vận chuyển dữ liệu cho X25
- freight transport contract
- hợp đồng vận chuyển hàng hóa
- frozen food transport
- vận chuyển thực phẩm đông lạnh
- hydraulic transport
- vận chuyển nước
- isothermal refrigerated transport
- vận chuyển lạnh đẳng nhiệt
- Local Access Data Transport (LADT)
- vận chuyển dữ liệu truy nhập nội hạt
- long-distance gas transport
- vận chuyển khí đường dài
- Mail Transport Agent (MTA)
- Tác nhân vận chuyển thư (Phần mềm cài đặt SMTP)
- mass transport
- vận chuyển chất
- Materials and Plant, Transport of
- vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị
- mine transport
- vận chuyển trong mỏ
- mixed transport
- liên hợp vận chuyển
- piggyback transport system
- hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm
- piggyback transport system
- hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm
- piggyback transport system
- hệ thống vận chuyển piggyback
- pipeline transport
- vận chuyển đường ống
- pneumatic transport
- vận chuyển bằng khí nén
- public transport system
- hệ thống vận chuyển công cộng
- Rapid Transport Protocol (RTP)
- giao thức vận chuyển nhanh
- Real Time Transport Protocol (IETF) (RTP)
- Giao thức vận chuyển thời gian thực (IETF)
- Reynolds transport theorem
- định lý vận chuyển Reynolds
- Reynolds' transport theorem
- định lý vận chuyển Reynolds
- road freight transport
- vận chuyển hàng hóa đường bộ
- road passenger transport
- vận chuyển hành khách đường bộ
- road transport
- vận chuyển đường bộ
- sea transport
- vận chuyển đường biển
- shop transport
- vận chuyển trong phân xưởng
- short distance transport
- sự vận chuyển quãng đường ngắn
- SIGnalling TRANsport (SIGTRAN)
- vận chuyển báo hiệu
- suburban transport
- vận chuyển gần thành phố
- tramway transport
- vận chuyển bằng tàu điện
- transport (ing) chute
- máng vận chuyển
- transport capacity
- dung lượng vận chuyển
- Transport Connection End Point (TCEP)
- điểm cuối kết nối vận chuyển
- transport delay unit
- bộ trễ vận chuyển
- transport expenditure
- chi phí vận chuyển
- transport expenses
- chi phí vận chuyển
- transport facilities loading zone
- khu vực chất hàng vận chuyển
- transport layer
- lớp vận chuyển
- Transport Layer (TL)
- lớp vận chuyển
- Transport Layer Interface (TLI)
- giao diện lớp vận chuyển
- Transport Layer Sequenced Packet Protocol (TLSPP)
- giao thức gói tuần tự của lớp vận chuyển
- transport mechanism
- cấu vận chuyển
- transport mechanism
- sự vận chuyển
- transport model
- mô hình vận chuyển
- Transport of Materials and Plant
- vận chuyển vật liệu và máy móc
- Transport of Plant and Materials
- vận chuyển máy móc vật liệu
- transport of sediment bed load
- sự vận chuyển bùn cát đóng
- transport tariff
- giá cước vận chuyển
- transport theory
- lý thuyết vận chuyển
- transport unit
- thiết bị vận chuyển
- transport vehicle
- ô tô vận chuyển
- transport zone
- khu vận chuyển
- vacuum film transport system
- hệ vận chuyển màng trong chân không
- vertical transport
- vận chuyển đứng
Kinh tế
chuyên chở
- method of transport
- phương thức vận tải chuyên chở
- transport advertising
- quảng cáo trên các phương tiện chuyên chở
- transport agent
- người thầu chuyên chở
- transport licence
- giấy phép chuyên chở
- Transport Workers Union of America
- Nghiệp đoàn Công nhân Chuyên chở của Mỹ
- unit load transport system
- chế độ chuyên chở thành nhóm
vận chuyển
- adjustment of transport losses
- sự tính toán tổn thất vận chuyển
- aerial transport
- sự vận chuyển đường không
- door-to- door transport service
- dịch vụ vận chuyển đến tận nơi (của công-ten-nơ)
- transport allowance
- tiền trợ cấp vận chuyển
- transport allowance
- trợ cấp vận chuyển
- transport by armed guard (to...)
- vận chuyển có đội bảo vệ vũ trang (hộ tống)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carriage , carrier , carrying , carting , conveyance , conveying , conveyor , freightage , hauling , lift , movement , mover , moving , passage , removal , shipment , shipping , transference , transferring , transit , transportation , transporting , transshipment , truckage , vehicle , ardor , bliss , cloud nine * , ecstasy , enchantment , enthusiasm , euphoria , fervor , happiness , heaven , passion , rapture , ravishment , rhapsody , seventh heaven * , paradise , seventh heaven
verb
- back , bear , bring , carry , conduct , convey , ferry , fetch , haul , heel * , jag , lug , pack , piggyback , remove , ride , run , schlepp * , ship , shoulder , take , tote , truck , banish , cast out , deport , displace , expel , expulse , oust , relegate , sentence , agitate , carry away , electrify , elevate , enchant , enrapture , entrance , excite , inflame , move , provoke , quicken , ravish , send , slay , spellbind , stimulate , stir , thrill , trance , uplight , wow , exile , expatriate , ostracize , boat , cart , conveyance , freight , rapture , smuggle , transfer , transit , transplant , vehicle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ