-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
study
- báo cáo nghiên cứu
- study report
- báo cáo nghiên cứu khả thi
- feasibility study report
- chương trình nghiên cứu
- study programme
- Chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của IGBP
- Joint Global Ocean Flux Study Programme of the IGBP (JGOFS)
- dự án nghiên cứu khả thi
- feasibility study project
- giai đoạn nghiên cứu
- study period
- hệ thống nghiên cứu tác động kinh tế
- Economic Impact Study System (EISS)
- hợp đồng nghiên cứu
- study contract
- khu vực nghiên cứu
- study area
- nghiên cứu can thiệp
- intervention study
- nghiên cứu chuyển động
- motion study
- nghiên cứu chuyển động chậm
- memomotion study
- nghiên cứu cơ hội
- opportunity study
- nghiên cứu ghép đôi
- matched pair study
- nghiên cứu hệ thống
- methods study
- nghiên cứu hệ thống
- system study
- nghiên cứu hoạt động theo thời gian
- time-and-motion study
- nghiên cứu khả thi
- feasibility study
- nghiên cứu khả thi
- Study, Feasibility
- nghiên cứu khả thi (về)
- feasibility study (on)
- nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
- LUnar Night time Survival Study (LUNISS)
- nghiên cứu lát cắt ngang
- cross sectional study
- nghiên cứu phân tích (về)
- analytical study (on)
- nghiên cứu sơ bộ trước
- preliminary study
- nghiên cứu sự biến động của đại dương tại các vĩ độ trung bình và cao
- Middle and High Latitudes Oceanic Variability Study (MAHLOVS)
- nghiên cứu tác động môi trường
- environmental impact study
- nghiên cứu thủy văn
- hydrologic study
- nghiên cứu thủy văn
- hydrological study
- nghiên cứu tỉ lệ trì hoãn
- ratio-delay study
- nghiên cứu tiền khả thi
- pre-feasibility study
- nghiên cứu tiền khả thi
- Study, Pre-feasibility
- nghiên cứu tiền khả thi (về)
- pre-feasibility study (on)
- nghiên cứu tiếp
- Further Study (FS)
- nghiên cứu tổng quan
- comprehensive study
- nghiên cứu trường hợp
- case study
- nghiên cứu ứng dụng
- application study
- nghiên cứu vận động vi mô của Gilbreth
- Gilbreth's micromotion study
- nghiên cứu về chuyển động của ghi
- study of movement of points
- nghiên cứu về tính khả thi
- feasibility study
- nghiên cứu về vi sinh
- microbiological study
- nghiên cứu vi khuẩn
- bacteriological study
- nghiên cứu việc thay thế
- replacement study
- nghiên cứu viễn cảnh
- prospective study
- nghiên cứu xử lý chất thải
- waste management study
- Nhóm nghiên cứu (ITU-T)
- Study Group (ITU-T) (SG)
- Nhóm nghiên cứu các dịch vụ Internet
- Internet Services Study Group (MSAF) (ISSG)
- nhóm nghiên cứu chung
- Joint Study Group (JSG)
- nhóm nghiên cứu về tốc độ cao
- High Speed Study Group (IEEE) (HSSG)
- nhóm nghiên cứu đa phương tiện
- multimedia study group
- phạm vi nghiên cứu
- scope of the study
- phòng nghiên cứu
- study room
- quy trình nghiên cứu
- procedures study
- sự nghiên cứu chuyển động
- motion study
- sự nghiên cứu khả thi
- feasibility study
- sự nghiên cứu kiểm tra
- check study
- sự nghiên cứu kiến trúc
- architectural study
- sự nghiên cứu lý thuyết
- theoretical study
- sự nghiên cứu phương pháp
- method study
- sự nghiên cứu quản lý
- management study
- sự nghiên cứu sơ bộ
- preliminary study
- sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản
- basic motion-time study
- sự nghiên cứu thực nghiệm
- experimental study
- sự nghiên cứu thủy văn
- hydrological study
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- bacteriological study
- sự nghiên cứu điạ chất
- geological study
- sự nghiên cứu đô thị
- urban study
- ủy ban nghiên cứu CCIR
- CCIR study group
- để nghiên cứu tiếp
- For Further Study (FFS)
- đối tượng nghiên cứu
- subject of the study
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
research
- ban (phòng) nghiên cứu
- research department
- bảo hiểm nghiên cứu thị trường
- market research insurance
- bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển
- research and development department
- cần nhiều công tác nghiên cứu
- research-intensive
- chi phí nghiên cứu và phát triển
- research and development cost
- chi tiêu nghiên cứu
- research expenditure
- công việc nghiên cứu
- research work
- Cục nghiên cứu Thị trường Anh
- British market research bureau
- dự án nghiên cứu hợp tác
- cooperative research project
- giám đốc nghiên cứu
- research manager
- giám đốc nghiên cứu (công ty quảng cáo)
- director of research
- giám đốc nghiên cứu thị trường
- market research director
- giám đốc nghiên cứu tiếp thị
- market research manager
- hồ sơ nghiên cứu
- research brief
- hồ sơ nghiên cứu (thị trường)
- research brief
- Hội nghiên cứu thị trường (Anh quốc)
- Market Research Society
- ngân sách nghiên cứu
- research budget
- nghiên cứu chiến lược (quảng cáo)
- strategic research
- nghiên cứu cơ bản
- basic research
- nghiên cứu cơ bản
- pure research
- nghiên cứu có tính thăm dò
- exploration research
- nghiên cứu công nghiệp
- industrial research
- nghiên cứu dư luận
- opinion research
- nghiên cứu hệ thống
- system research
- nghiên cứu hệ thống
- systems research
- nghiên cứu nghiệp vụ
- operational research
- nghiên cứu phát triển
- development research
- nghiên cứu quá trình phát triển của sản phẩm
- research to product process
- nghiên cứu quảng cáo
- advertising research
- nghiên cứu sản phẩm
- product research
- nghiên cứu sinh
- research student
- nghiên cứu tác nghiệp
- operation research
- nghiên cứu thị trường
- market research
- nghiên cứu thị trường
- research of markets
- nghiên cứu thị trường trên dữ liệu có sẵn
- off- the-peg research
- nghiên cứu thính giá nghe đài (rađio)
- radio all dimension audience research
- nghiên cứu thực nghiệm
- empirical research
- nghiên cứu thực nghiệm
- experimental research
- nghiên cứu tiếp thị định lượng
- quantitative marketing research
- nghiên cứu tiêu dùng
- consumer research
- nghiên cứu triển khai
- Research and development (R&D)
- nghiên cứu ứng dụng
- applied research
- nghiên cứu và phát triển
- research and development
- nghiên cứu và triển khai
- research and development
- nghiên cứu vận toán
- operation research
- nghiên cứu y tế
- medical research
- nghiên cứu định lượng thị trường
- quantitative market research
- nghiên cứu định tính
- qualitative research
- nghiên cứu định tính thị trường
- qualitative market research
- nghiên cứu động cơ mua
- motivational research
- nhà nghiên cứu
- research worker
- phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research laboratory
- phòng, bộ phận nghiên cứu
- research department
- phụ tá nghiên cứu
- research assistant
- quản lý hoạt động nghiên cứu
- administration of research (activities)
- sự nghiên cứu cải cách, cách tân
- pioneer research
- sự nghiên cứu cơ bản
- fundamental research
- sự nghiên cứu dư luận
- audience research
- sự nghiên cứu khoa học
- scientific research
- sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)
- syndicated research
- sự nghiên cứu phương pháp bán
- research on sales methods
- sự nghiên cứu sách lược bán hàng
- research on sales policy
- sự nghiên cứu tại bàn (về thị trường qua các tài liệu)
- desk research
- sự nghiên cứu thị trường
- market research
- sự nghiên cứu thương mại
- commercial research
- sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp
- industrial marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị định tính
- qualitative marketing research
- sự nghiên cứu ứng dụng
- applied research
- sự nghiên cứu định lượng
- quantitative research
- tập trung nhiều vào việc nghiên cứu
- research-intensive
- thành quả nghiên cứu
- research findings
- tiền trợ cấp nghiên cứu khoa học
- research grant
- trung tâm nghiên cứu
- research centre
- trung tâm nghiên cứu
- research establishment
- việc nghiên cứu thị trường bằng điện thoại
- telephone research
- viện nghiên cứu
- research institute
- viện nghiên cứu kinh tế
- economic research institute
- điều nghiên, nghiên cứu sản phẩm
- research on products
- điều tra nghiên cứu tiếp thị
- marketing research
- điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
- consumer research
- điều tra, nghiên cứu thống kê
- statistical research
study
- chi phí nghiên cứu tính khả thi
- cost of feasibility study
- công tác nghiên cứu
- work study
- nghiên cứu án lệ
- case study
- nghiên cứu công tác
- work study
- nghiên cứu công việc
- work study
- nghiên cứu hiệu quả
- impact study
- nghiên cứu kế toán
- accounting study
- nghiên cứu khả thi
- feasibility study
- nghiên cứu khả thi (luận chứng kinh tế kỹ thuật)
- feasibility study
- nghiên cứu mệt mỏi
- fatigue study
- nghiên cứu mở đầu
- pilot study
- nghiên cứu ngân sách
- budget study
- nghiên cứu nhu cầu tiêu dùng
- consumer's study
- nghiên cứu sơ bộ
- pilot study
- nghiên cứu thao tác
- motion study
- nghiên cứu thị trường nước ngoài
- foreign market study
- nghiên cứu thị trường trong tiếp thị
- tracking study
- nghiên cứu thị trường xuất khẩu
- export market study
- nghiên cứu thời gian
- time (andmotion) study
- nghiên cứu thời gian (lao động)
- time study
- nghiên cứu thời tác
- time and motion study
- nghiên cứu tình huống
- case study
- nghiên cứu tính khả thi (của dự án đầu tư)
- feasibility study
- nghiên cứu động tác và thời gian
- time and motion study
- nhóm nghiên cứu
- study group
- phương pháp nghiên cứu /trường hợp điển hình
- case study method
- phương pháp nghiên cứu mẫu
- case study method
- sự nghiên cứu (bằng) kính hiển vi
- microscopical study
- sự nghiên cứu bằng phép đo độ nhớt
- viscometric study
- sự nghiên cứu cực phổ
- polarographic study
- sự nghiên cứu màu
- colorimetric study
- sự nghiên cứu mẫu
- sample study
- sự nghiên cứu mẫu tiêu biểu
- cross-sectional study
- sự nghiên cứu những sai biệt
- gap study
- sự nghiên cứu phương pháp
- methods study
- sự nghiên cứu sắc ký
- chromatographic study
- sự nghiên cứu sinh hóa
- biochemical study
- sự nghiên cứu so sánh
- comparative study
- sự nghiên cứu về nhu cầu
- need study
- sự nghiên cứu về thời gian và phương pháp
- time and method study
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- bacteriological study
- ủy ban nghiên cứu liên hợp
- joint study committee
survey
- nghiên cứu hiện trường
- field survey
- nghiên cứu về tiêu dùng
- consumer survey
- sự nghiên cứu thị trường qua bưu điện
- mail survey
- việc nghiện cứu thái độ
- attitude survey
- điều tra nghiên cứu người tiêu dùng
- consumer survey
- điều tra nghiên cứu độc giả
- readership survey
- điều tra nghiên cứu độc giả
- special survey
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ