-
(đổi hướng từ Commonest)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thông thường
- common antigen
- kháng nguyên thông thường
- common bond
- sự xếp gạch thông thường
- common clay
- đất sét thông thường
- common embankment
- nền đắp thông thường
- common hand tools
- dụng cụ cầm tay thông thường
- common mode rejection
- loại bỏ chế độ thông thường
- common mode voltage
- điện áp chế độ thông thường
- curved common crossing
- tâm phân rẽ thông thường cong
thường
- COBOL (commonbusiness-oriented language)
- ngôn ngữ hướng thương mại chung
- common antigen
- kháng nguyên thông thường
- common bond
- sự xếp gạch thông thường
- common brick
- gạch thường
- common business oriented language (COBOL)
- ngôn ngữ hướng thương mại chung
- common business oriented language (COBOL)
- ngôn ngữ hướng thương mại thông dụng
- common clay
- đất sét thông thường
- common concrete
- bê tông thường
- common embankment
- khối đắp thường
- common embankment
- nền đắp thông thường
- common excavation
- sự đào trong đất thường
- common fraction
- phân số thường
- common hand tools
- dụng cụ cầm tay thông thường
- common iron
- thép thường
- common laborer
- công nhân bình thường
- common lime
- vôi thường
- common logarithm
- lô ga thường
- common mica
- mica thường
- common mode rejection
- loại bỏ chế độ thông thường
- common mode voltage
- điện áp chế độ thông thường
- common panel
- tấm thường
- curved common crossing
- tâm phân rẽ thông thường cong
- RCA (residentcommon area)
- vùng thường trú chung
- resident common area
- vùng thường trú chung
Kinh tế
chung
- Arab Common Market
- Thị trường chung A-rập
- Caribbean Common Market
- thị trường chung Ca-ri-bê
- Central American Common Market
- Thị trường Chung Trung Mỹ
- common account
- tài khoản chung
- common adventure
- hiểm nguy chung
- Common Agricultural Policy
- chính sách nông nghiệp chung
- Common Agriculture Policy
- Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu)
- common average
- tổn thất chung
- common average
- tổn thất chung (đường biển)
- common bargaining
- sự trả giá chung
- Common Budget
- ngân sách chung
- common costs
- phí tổn chung
- Common Customs Tariff
- biểu thuế quan chung
- common customs tariff
- biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
- common customs tariff
- giá biểu quan thuế chung
- common equity
- vốn cổ phần chung
- common external tariff
- biểu thuế đối ngoại chung (của thị trường chung Châu Âu)
- Common External Tariff
- biểu thuế quan chung
- common factor
- số nhân chung
- common firm-wide cost
- phí tổn chung toàn công ty
- common fund
- quỹ chung
- Common Market
- thị trường chung châu âu
- Common Market travel Association
- hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
- common ownership
- quyền sở hữu chung
- common parts
- các phần chung
- common people
- đại chúng
- common people
- dân chúng
- common price
- giá (thỏa thuận) chung
- common pricing
- cách định giá chung
- common property
- sở hữu chung
- common property
- tài sản chung
- common quotas
- hạn ngạch chung
- common seal
- con dấu chung (của công ty)
- common staff costs
- chi phí chung về nhân viên
- common tillage
- chế độ canh tác chung
- common trust fund
- quỹ tín thác chung
- common value
- giá trị chung
- East African Common Market
- Thị trường Chung Đông phi
- European Common Market
- thị trường chung Châu Âu
- ownership in common
- quyền sở hữu chung
- tenancy in common
- quyền thuê chung
- tenancy in common
- quyền sử dụng chung
- tenancy in common
- sở hữu chung
- tenant in common
- người có của (còn để) chung
công
- Common Agriculture Policy
- Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu)
- common carrier
- người chuyên chở công cộng
- common carrier
- nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách)
- common facilities tax
- thuế thiết bị công cộng
- common firm-wide cost
- phí tổn chung toàn công ty
- common seal
- con dấu chung (của công ty)
- Common Wealth Development Corporation
- công ty phát triển liên hiệp
- non-vessel, owning common carrier
- người chuyên chở công cộng không có tàu
- non-vessel-owning common carrier
- người chuyên chở công cộng không có tàu
- ownership in common
- chế độ cộng hữu
- ownership in common
- quyền công hữu
công cộng
- common carrier
- người chuyên chở công cộng
- common carrier
- nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách)
- common facilities tax
- thuế thiết bị công cộng
- non-vessel, owning common carrier
- người chuyên chở công cộng không có tàu
- non-vessel-owning common carrier
- người chuyên chở công cộng không có tàu
thường
- capital stock common
- cổ phần thường
- classified common stock
- cổ phiếu thường được xếp hạng
- classified common stock (My)
- cổ phiếu thường được xếp hạng
- Common Business Oriented Language
- Ngôn ngữ vi tính thông dụng trong Thương mại
- common dividend
- cổ phiếu thường
- common equity
- cổ phần thường
- common grade cattle
- gia súc tiêu chuẩn thường
- common money bond
- văn tự nợ thông thường
- common product
- sản phẩm thông thường
- common quality
- chất lượng thông thường
- common share
- cổ phiếu thường
- common size financial statement
- bản báo cáo tài chính thông thường
- common squirrel hake
- cá tuyết than thường
- common stock
- cổ phiếu thường
- common stock
- cổ phần thường
- common stock equivalent
- tương đương cổ phiếu thường
- common stock fund
- quỹ cổ phiếu thường
- common stock ratio
- tỷ số cổ phiếu thường
- common stock ratio
- tỷ sổ cổ phiếu thường
- net income per share of common stock
- thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
- overland common point
- điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ
- primary earnings per (common) share
- thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accepted , banal , bourgeois , casual , characteristic , colloquial , comformable , commonplace , conventional , current , customary , daily , everyday , familiar , frequent , general , habitual , hackneyed , homely , humdrum , informal , mediocre , monotonous , natural , obscure , passable , plain , prevailing , prevalent , probable , prosaic , regular , routine , run-of-the-mill * , simple , stale , standard , stereotyped , stock , trite , trivial , typical , undistinguished , universal , unvaried , usual , wearisome , workaday , worn-out , coincident , collective , communal , communistic , community , commutual , congruous , conjoint , conjunct , constant , corporate , correspondent , generic , in common , intermutual , joint , like , mutual , popular , public , reciprocal , shared , social , socialistic , united , well-known , widespread , baseborn , characterless , cheap , colorless , crass , declass
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, luong hung, Admin, na, Khách, ngoc hung
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ