-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bridge crane
- cầu trục bốc sắt vụn
- traveling bridge crane for scrap iron
- cầu trục chuyển hàng
- traveling bridge crane for handling goods
- cầu trục có buồng lái
- traveling bridge crane driver's cabin
- cầu trục có cần xoay
- traveling bridge crane with slewing jib
- cầu trục có gàu tự động
- traveling bridge crane with automatic bucket
- cầu trục có móc
- travelling bridge crane with hook
- cầu trục có nam châm điện nâng
- traveling bridge crane with electric lining magnet
- cầu trục hàn
- welded traveling bridge crane
- cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng
- light-duty travelling bridge crane for workshop
- cầu trục kiểu 3 động cơ
- three-motor traveling bridge crane
- cầu trục kiểu palăng
- traveling bridge crane with tackle
- cầu trục ở xưởng đóng tàu
- ship building traveling bridge crane
- cầu trục thông dụng
- general purpose travelling bridge crane
- ray cầu trục
- bridge crane rails
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
architecture
- cấp chuyển giao và xử lý cấu trúc văn bản
- Document Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)
- cấu trúc bàn điều khiển thông minh
- Intelligent Console Architecture (ICA)
- cấu trúc bus
- bus architecture
- cấu trúc các hệ thống kiểu phân tán
- Distributed Systems Architecture (DSA)
- Cấu trúc chuẩn công nghiệp (ISA)
- Industry Standard Architecture (ISA)
- cấu trúc dữ liệu phân tán
- DAA (distributedApplication Architecture)
- cấu trúc hệ thống mạng cải tiến
- ANSA (AdvancedNetwork systems Architecture)
- cấu trúc hệ thống xí nghiệp
- Enterprise System Architecture (ESA)
- cấu trúc hệ thống xí nghiệp
- ESA (enterpriseSystem Architecture)
- cấu trúc in ấn tài liệu bằng ánh sáng
- Light Document Printing Architecture (LDPA)
- cấu trúc kết hợp ứng dụng
- AIA (applicationIntegration Architecture)
- cấu trúc khả chuyển ứng dụng
- APA (applicationPortability Architecture)
- cấu trúc khả chuyển ứng dụng
- Application Portability Architecture (APA)
- cấu trúc khách/chủ
- client/Server architecture
- cấu trúc khối cố định
- Fix Block Architecture (FBA)
- cấu trúc khung cho công nghệ truyền thông
- Framework Architecture for Communications Technology (FACT)
- cấu trúc mạng
- network architecture
- cấu trúc mạng của hệ thống
- Systems Network Architecture (SNA)
- cấu trúc mạng nội vùng
- LNA (LocalNetwork Architecture)
- cấu trúc mạng nội vùng
- Local Network Architecture (LNA)
- cấu trúc mạng phân phối
- DNA (distributedNetwork Architecture)
- cấu trúc mạng số
- Digital Network Architecture (DNA)
- cấu trúc máy khách-máy chủ
- client-server architecture
- cấu trúc máy tính
- computer architecture
- cấu trúc mở
- open architecture
- cấu trúc mở rộng/ máy ảo
- Virtual Machine/Extended Architecture (VM/XA)
- cấu trúc nội dung
- content architecture
- cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi
- Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
- Cấu trúc ổ đĩa của thiết bị phân lớp (Microsoft)
- Layered Device Driver Architecture (Microsoft) (LADDA)
- cấu trúc phân tầng
- layered architecture
- cấu trúc phép tính gần đúng dãy liên tiếp
- Successive Approximation Architecture (SAA)
- cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến
- Advanced Memory Management Architecture (AMMA)
- cấu trúc quản lý doanh nghiệp
- Enterprise Management Architecture (EMA)
- cấu trúc quản lý mạng hợp nhất
- Unified Network Management Architecture (UNMA)
- cấu trúc superscalar
- superscalar architecture
- cấu trúc tài liệu
- document architecture
- cấu trúc tích hợp ứng dụng
- Application Integration Architecture (AIA)
- cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
- Industry Standard Architecture (ISA)
- cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
- Extended Industry Standard Architecture (EISA)
- Cấu trúc tính toán độc lập (Citrix)
- Independent Computing Architecture (Citrix) (ICA)
- cấu trúc trao đổi tài liệu
- DIA (documentinterchange Architecture)
- cấu trúc trao đổi thông tin
- Information Exchange Architecture (IEA)
- cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
- IAC (inter-application communications architecture)
- cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
- inter-application communication architecture (IAC)
- cấu trúc truyền thông phổ cập
- Utility Communications Architecture (UCA)
- cấu trúc vi kênh
- MCA (microchannelarchitecture)
- cấu trúc vi kênh (MCA)
- Microchannel Architecture-MCA
- cấu trúc điều khiển môi trường
- Media Control Architecture (MCA)
- cấu trúc điều khiển ứng dụng
- application control architecture (ACA)
- cấu trúc đường truyền dẫn
- bus architecture
- lớp cấu trúc nội dung
- content architecture class
- lớp cấu trúc tài liệu
- document architecture class
- máy ảo/ cấu trúc mở rộng
- VM/XA (VirtualMachine/Extended Architecture)
- Một cấu trúc ISDN đang được sử dụng ở Nhật Bản
- An ISDN Architecture in use in Japan (FRAPI-A)
- mức cấu trúc nội dung
- content architecture level
- mức cấu trúc tài liệu
- document architecture level
construction
- cáp cấu trúc kín
- tight construction cable
- cấu trúc âm thanh
- acoustic construction
- cấu trúc khung nguyên khối
- unibody (construction)
- cấu trúc khung nguyên khối
- unitary construction
- cấu trúc lôgic
- logical construction
- cấu trúc một vỏ
- single-shell construction
- cấu trúc ngôn ngữ
- language construction
- cấu trúc nhiều lớp
- sandwich construction
- cấu trúc nhiều vỏ
- multishell construction
- cấu trúc nhiều vỏ
- multishell construction (design)
- cấu trúc nửa kín
- semihermetic construction
- cấu trúc Pollack
- Pollack construction
- cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
- integral body and frame construction
- cấu trúc tổng thành
- coach construction
- cấu trúc vòm
- arched construction
- cấu trúc đơn nhất
- frameless construction
traveling bridge
- cầu trục bốc sắt vụn
- traveling bridge crane for scrap iron
- cầu trục chuyển hàng
- traveling bridge crane for handling goods
- cầu trục có buồng lái
- traveling bridge crane driver's cabin
- cầu trục có cần xoay
- traveling bridge crane with slewing jib
- cầu trục có gàu tự động
- traveling bridge crane with automatic bucket
- cầu trục có nam châm điện nâng
- traveling bridge crane with electric lining magnet
- cầu trục hàn
- welded traveling bridge crane
- cầu trục kiểu 3 động cơ
- three-motor traveling bridge crane
- cầu trục kiểu palăng
- traveling bridge crane with tackle
- cầu trục ở xưởng đóng tàu
- ship building traveling bridge crane
traveling bridge crane
- cầu trục bốc sắt vụn
- traveling bridge crane for scrap iron
- cầu trục chuyển hàng
- traveling bridge crane for handling goods
- cầu trục có buồng lái
- traveling bridge crane driver's cabin
- cầu trục có cần xoay
- traveling bridge crane with slewing jib
- cầu trục có gàu tự động
- traveling bridge crane with automatic bucket
- cầu trục có nam châm điện nâng
- traveling bridge crane with electric lining magnet
- cầu trục hàn
- welded traveling bridge crane
- cầu trục kiểu 3 động cơ
- three-motor traveling bridge crane
- cầu trục kiểu palăng
- traveling bridge crane with tackle
- cầu trục ở xưởng đóng tàu
- ship building traveling bridge crane
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
structure
- cấu trúc của một đơn vị kinh doanh
- structure of business unit
- cấu trúc dạng bọt (tạo bọt)
- foam structure
- cấu trúc dạng hạt
- acinose structure
- cấu trúc dạng hạt
- grain structure
- cấu trúc dạng hạt
- granular structure
- cấu trúc hạt nhỏ
- fine-grain structure
- cấu trúc hình cây
- tree-like structure
- cấu trúc lỗ
- pore structure
- cấu trúc phân lớp
- lamellar structure
- cấu trúc tài chính
- financial structure
- cấu trúc thành thị
- urban structure
- cấu trúc theo chức năng
- functional structure
- cấu trúc theo chức năng (của bộ máy quản lý)
- functional structure
- cấu trúc thị trường
- market structure
- cấu trúc thời hạn của các lãi suất
- term structure of interest rates
- cấu trúc vảy
- lamellar structure
- cấu trúc vốn
- capital structure
- cấu trúc vốn tối ưu
- optimal capital structure
- cấu trúc xơ
- fibrous structure
texture
- cấu trúc có cát
- gritty texture
- cấu trúc có dầu
- buttery texture
- cấu trúc có tuyết
- snowy texture
- cấu trúc dai
- rubbery texture
- cấu trúc mềm
- soft texture
- cấu trúc mềm mại
- smooth texture
- cấu trúc rắn
- hard texture
- cấu trúc tơ
- silky texture
- cấu trúc tơi xốp
- short texture
- cấu trúc đều đặn
- smooth texture
- độ hỏng thô cấu trúc không mịn
- loose texture
cock
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ