-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)===== ===...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">Di’velәpmәnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 24: ::vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng::vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự hiện hình=====+ - + - =====sự mở mang=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=development development] : Chlorine Online+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự khải triển=====+ - ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự phát triển, sự khai triển, sự cải thiện, sự rà (máy)=====- =====sựkhuếch trương=====+ - =====sựphóng (ảnh)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự hiện hình=====- ==Điện lạnh==+ =====sự mở mang=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====phép khaitriển=====+ =====sự khải triển=====+ === Xây dựng===+ =====sự khuếch trương=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====sự phóng (ảnh)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====phát triển=====+ =====phép khai triển=====- ::[[A]] [[body]] [[committed]] [[to]] [[accelerate]] [[the]] [[development]] [[of]] [[the]][[QSIG]][[standard]] [[by]] [[providing]] [[coordinated]] [[input]] [[to]][[ECMA]]([[IPNS]]Forum)+ === Kỹ thuật chung ===+ =====phát triển=====+ ::[[A]] [[body]] [[committed]] [[to]] [[accelerate]] [[the]] [[development]] [[of]] [[the]] QSIG [[standard]] [[by]] [[providing]] [[coordinated]] [[input]] [[to]] ECMA (IPNSForum)::Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA::Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA::[[Advanced]] [[Semiconductor]] [[Development]] (ASD)::[[Advanced]] [[Semiconductor]] [[Development]] (ASD)Dòng 75: Dòng 61: ::[[application]] [[development]] [[language]]::[[application]] [[development]] [[language]]::ngôn ngữ phát triển ứng dụng::ngôn ngữ phát triển ứng dụng- ::[[Application]] [[Development]] [[Solutions]] ([[AT]]&[[T]]) (ADS)+ ::[[Application]] [[Development]] [[Solutions]] (AT& T) (ADS)::các giải pháp phát triển ứng dụng::các giải pháp phát triển ứng dụng::[[application]] [[development]] [[system]]::[[application]] [[development]] [[system]]Dòng 95: Dòng 81: ::bottom-up [[development]]::bottom-up [[development]]::phát triển từ dưới lên::phát triển từ dưới lên- ::[[CDE]]([[cooperating]]development [[environment]])+ ::CDE ([[cooperating]][[development]] [[environment]])::môi trường phát triển hợp tác::môi trường phát triển hợp tác::Client-Server [[Open]] [[Development]] [[Environment]] (CODE)::Client-Server [[Open]] [[Development]] [[Environment]] (CODE)Dòng 157: Dòng 143: ::[[Driver]] [[Development]] [[Kit]] (DDK)::[[Driver]] [[Development]] [[Kit]] (DDK)::bộ công cụ phát triển ổ đĩa::bộ công cụ phát triển ổ đĩa- ::[[DT]]&[[E]]([[development]]test [[and]] [[evaluation]])+ ::DT & E ([[development]]test [[and]] [[evaluation]])::kiểm tra và đánh giá phát triển::kiểm tra và đánh giá phát triển::[[Dynamic]] [[Data]] [[Visualization]] (development) [[Tool]] (DDVT)::[[Dynamic]] [[Data]] [[Visualization]] (development) [[Tool]] (DDVT)::công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động::công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động- ::[[EC]][[support]] [[for]] [[Science]] [[and]] [[Technology]] [[for]] [[Regional]] [[Innovation]] [[and]] [[Development]] [[in]] [[Europe]] (STRIDE)+ ::EC [[support]] [[for]] [[Science]] [[and]] [[Technology]] [[for]] [[Regional]] [[Innovation]] [[and]] [[Development]] [[in]] [[Europe]] (STRIDE)::EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới và phát triển khu vực ở châu Âu::EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới và phát triển khu vực ở châu Âu::[[flood]] [[development]]::[[flood]] [[development]]Dòng 183: Dòng 169: ::[[hydroelectric]] [[development]]::[[hydroelectric]] [[development]]::sự phát triển thủy điện::sự phát triển thủy điện- ::[[IDE]]([[integrated]]development [[environment]])+ ::IDE ([[integrated]]development [[environment]])::môi trường phát triển tích hợp::môi trường phát triển tích hợp- ::[[IDE]]([[interactive]]development [[environment]])+ ::IDE ([[interactive]]development [[environment]])::môi trường phát triển tương tác::môi trường phát triển tương tác::[[industrial]] [[development]] [[area]]::[[industrial]] [[development]] [[area]]Dòng 211: Dòng 197: ::[[International]] [[Standards]] [[Development]] (ISD)::[[International]] [[Standards]] [[Development]] (ISD)::phát triển các tiêu chuẩn quốc tế::phát triển các tiêu chuẩn quốc tế- ::[[ISPF]][[Program]] [[Development]] [[Facility]] (ISPF/PDF)+ ::ISPF [[Program]] [[Development]] [[Facility]] (ISPF/PDF)::Phương tiện phát triển chương trình ISPF::Phương tiện phát triển chương trình ISPF::[[Japan]] [[Electronic]] [[Industry]] [[Development]] [[Association]] (JEIDA)::[[Japan]] [[Electronic]] [[Industry]] [[Development]] [[Association]] (JEIDA)::Hiệp hội phát triển Công nghiệp Điện tử Nhật Bản::Hiệp hội phát triển Công nghiệp Điện tử Nhật Bản- ::[[Java]][[Development]] [[Kit]] (JDK)+ ::Java [[Development]] [[Kit]] (JDK)::Bộ công cụ phát triển Java::Bộ công cụ phát triển Java::[[joint]] [[development]]::[[joint]] [[development]]Dòng 227: Dòng 213: ::[[Lotus]] [[Development]] [[Corporation]] (LDC)::[[Lotus]] [[Development]] [[Corporation]] (LDC)::Tập đoàn phát triển Lotus::Tập đoàn phát triển Lotus- ::[[LSYD]]([[language]]for [[system]] [[development]])+ ::LSYD ([[language]]for [[system]] [[development]])::ngôn ngữ phát triển hệ thống::ngôn ngữ phát triển hệ thống::[[National]] [[Space]] [[Development]] [[Agency]] (Japan) (NASDA)::[[National]] [[Space]] [[Development]] [[Agency]] (Japan) (NASDA)Dòng 237: Dòng 223: ::[[organizational]] [[development]]::[[organizational]] [[development]]::phát triển tổ chức::phát triển tổ chức- ::[[Pacific]][[Islands]][[Development]] [[Programme]] (PIDP)+ ::[[Pacific]] Islands [[Development]] [[Programme]] (PIDP)::Chương trình Phát triển các đảo Thái Bình Dương::Chương trình Phát triển các đảo Thái Bình Dương::[[Parallel]] [[Applications]] [[development]] [[Environment]] (PADE)::[[Parallel]] [[Applications]] [[development]] [[Environment]] (PADE)Dòng 269: Dòng 255: ::[[Quality]] [[of]] [[Service]] [[Development]] [[Group]] (QSDG)::[[Quality]] [[of]] [[Service]] [[Development]] [[Group]] (QSDG)::nhóm phát triển chất lượng dịch vụ::nhóm phát triển chất lượng dịch vụ- ::[[RAD]]([[rapid]]application [[development]])+ ::RAD ([[rapid]]application [[development]])::phát triển ứng dụng nhanh::phát triển ứng dụng nhanh::[[rapid]] [[application]] [[development]] (GAD)::[[rapid]] [[application]] [[development]] (GAD)Dòng 293: Dòng 279: ::[[Scientific]] [[Experiment]] [[Development]] [[Programme]]::[[Scientific]] [[Experiment]] [[Development]] [[Programme]]::chương trình phát triển thí nghiệm khoa học::chương trình phát triển thí nghiệm khoa học- ::[[SDK]]([[Software]]Development [[Kit]])+ ::SDK ([[Software]]Development [[Kit]])::thư viện phát triển phần mềm::thư viện phát triển phần mềm::[[Smart]] [[Card]] [[Development]] [[Environment]] (SCDF)::[[Smart]] [[Card]] [[Development]] [[Environment]] (SCDF)Dòng 319: Dòng 305: ::[[technical]] [[development]]::[[technical]] [[development]]::sự phát triển kỹ thuật::sự phát triển kỹ thuật- ::[[Telecommunication]] [[Development]] [[Bureau]] [[of]] [[the]][[ITU]](BDT)+ ::[[Telecommunication]] [[Development]] [[Bureau]] [[of]] [[the]] ITU (BDT)::Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU::Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU::[[territory]] [[development]]::[[territory]] [[development]]Dòng 337: Dòng 323: ::[[zone]] [[of]] [[intensive]] [[economic]] [[development]]::[[zone]] [[of]] [[intensive]] [[economic]] [[development]]::vùng phát triển kinh tế mạnh::vùng phát triển kinh tế mạnh- =====sự cải tiến=====- =====sựđào=====+ =====sự cải tiến=====- =====sựgia công=====+ =====sự đào=====- =====sự hiện ảnh=====+ =====sự gia công=====+ + =====sự hiện ảnh=====::[[color]] [[development]]::[[color]] [[development]]::sự hiện ảnh màu::sự hiện ảnh màuDòng 350: Dòng 337: ::[[positive]] [[development]]::[[positive]] [[development]]::sự hiện ảnh dương bản::sự hiện ảnh dương bản- =====sự hoàn thiện=====+ =====sự hoàn thiện=====- =====sự khai thác=====+ =====sự khai thác=====::[[multiple]] [[development]]::[[multiple]] [[development]]::sự khai thác nhiều lần::sự khai thác nhiều lần- =====sự khai triển=====+ =====sự khai triển=====- =====sự phát triển=====+ =====sự phát triển=====- ::[[A]] [[body]] [[committed]] [[to]] [[accelerate]] [[the]] [[development]] [[of]] [[the]][[QSIG]][[standard]] [[by]] [[providing]] [[coordinated]] [[input]] [[to]][[ECMA]]([[IPNS]]Forum)+ ::[[A]] [[body]] [[committed]] [[to]] [[accelerate]] [[the]] [[development]] [[of]] [[the]] QSIG [[standard]] [[by]] [[providing]] [[coordinated]] [[input]] [[to]] ECMA (IPNSForum)::Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA::Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA::[[cross]] [[development]]::[[cross]] [[development]]Dòng 404: Dòng 391: ::[[water]] [[power]] [[development]]::[[water]] [[power]] [[development]]::sự phát triển thủy năng::sự phát triển thủy năng- =====sự ra=====- =====sựrửa=====+ =====sự ra=====- =====sựtiến triển=====+ =====sự rửa=====- =====sự triển khai=====+ =====sự tiến triển=====+ + =====sự triển khai=====::[[program]] [[development]]::[[program]] [[development]]::sự triển khai chương trình::sự triển khai chương trình- =====sự trình bày=====+ =====sự trình bày=====- =====sự xây dựng=====+ =====sự xây dựng=====::[[complex]] [[housing]] [[development]]::[[complex]] [[housing]] [[development]]::sự xây dựng nhà đồng bộ::sự xây dựng nhà đồng bộDòng 442: Dòng 430: ::spindle-pattern [[village]] [[development]]::spindle-pattern [[village]] [[development]]::sự xây dựng làng hình thoi::sự xây dựng làng hình thoi- =====thiết kế=====+ =====thiết kế=====::[[design]] [[development]]::[[design]] [[development]]::thiết kế kỹ thuật::thiết kế kỹ thuậtDòng 449: Dòng 437: ::[[design]] [[development]] ([[lands]]caping)::[[design]] [[development]] ([[lands]]caping)::phát triển thiết kế (cảnh quan)::phát triển thiết kế (cảnh quan)+ === Kinh tế ===+ =====phát đạt=====- ==Kinh tế==+ =====sự hiện hình=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phát đạt=====+ =====sự phát triển=====- + - =====sự hiện hình=====+ - + - =====sự phát triển=====+ ::[[brand]] [[development]]::[[brand]] [[development]]::sự phát triển nhãn hiệu::sự phát triển nhãn hiệuDòng 474: Dòng 459: ::[[skill]] [[development]]::[[skill]] [[development]]::sự phát triển kỹ năng::sự phát triển kỹ năng- =====sự trình bày=====+ =====sự trình bày=====- + - =====thuyết minh=====+ - + - =====tiến triển=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Occurrence, happening, event, incident, circumstance,situation, condition, phenomenon: William Nye will report newdevelopments from the scene.=====+ - + - =====Evolution, growth, evolvement,maturation, unfolding, maturing, maturity, increase, expansion,enlargement, increment; advance, advancement, progress;improvement: She has studied the region's economic development.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of developing; the process of beingdeveloped.=====+ - + - =====A a stage of growth or advancement. b a thingthat has developed, esp. an event or circumstance (the latestdevelopments).=====+ - + - =====A full-grown state.=====+ - + - =====The process ofdeveloping a photograph.=====+ - =====A developed area of land.=====+ =====thuyết minh=====- =====Mus.the elaboration of a theme or themes,esp. in the middle sectionof a sonata movement.=====+ =====tiến triển=====+ ===Địa chất===+ ===== sự phát triển, sự mở vỉa, sự khai thông=====- =====Chess thedeveloping ofpieces fromtheir original position.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adding to]] , [[addition]] , [[adulthood]] , [[advance]] , [[advancement]] , [[advancing]] , [[augmentation]] , [[augmenting]] , [[boost]] , [[buildup]] , [[developing]] , [[elaborating]] , [[enlargement]] , [[evolution]] , [[evolvement]] , [[evolving]] , [[expansion]] , [[flowering]] , [[hike]] , [[improvement]] , [[increase]] , [[increasing]] , [[making progress]] , [[maturation]] , [[maturing]] , [[maturity]] , [[ongoing]] , [[perfecting]] , [[progress]] , [[progression]] , [[reinforcement]] , [[reinforcing]] , [[ripening]] , [[spread]] , [[spreading]] , [[unfolding]] , [[unraveling]] , [[upgrowth]] , [[upping]] , [[change]] , [[circumstance]] , [[conclusion]] , [[denouement]] , [[event]] , [[eventuality]] , [[eventuation]] , [[issue]] , [[materialization]] , [[occurrence]] , [[outcome]] , [[phenomenon]] , [[result]] , [[situation]] , [[transpiration]] , [[turn of events]] , [[upshot]] , [[growth]] , [[accretion]] , [[multiplication]] , [[proliferation]] , [[amelioration]] , [[betterment]] , [[melioration]] , [[episode]] , [[happening]] , [[incident]] , [[news]] , [[occasion]] , [[thing]] , [[elaboration]] , [[formation]] , [[hypertrophy]](excessive development) , [[phase]] , [[unfoldment]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[decline]] , [[decrease]] , [[stoppage]] , [[abortion]] , [[atrophy]] , [[embryo]] , [[undevelopment]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) sự việc diễn biến
- to await developments
- đợi chờ sự việc diễn biến ra sao
- development area
- vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phát triển
- A body committed to accelerate the development of the QSIG standard by providing coordinated input to ECMA (IPNSForum)
- Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA
- Advanced Semiconductor Development (ASD)
- phát triển bán dẫn tiên tiến
- application development
- phát triển chương trình
- application development
- phát triển ứng dụng
- Application Development Environment
- môi trường phát triển chương trình
- Application Development Environment
- môi trường phát triển ứng dụng
- Application Development Environment (ADE)
- môi trường phát triển ứng dụng
- application development language
- ngôn ngữ phát triển phần mềm
- application development language
- ngôn ngữ phát triển ứng dụng
- Application Development Solutions (AT& T) (ADS)
- các giải pháp phát triển ứng dụng
- application development system
- hệ phát triển ứng dụng
- application development system
- hệ thống phát triển chương trình
- application development system
- hệ thống phát triển ứng dụng
- Application Development System (ADS)
- hệ thống phát triển ứng dụng
- application development tool
- công cụ phát triển chương trình
- application development tool
- công cụ phát triển ứng dụng
- Asian and Pacific Development Centre
- Trung tâm phát triển Châu Á-Thái Bình Dương (APDC)
- Asian Infrastructure Development Corporation (AIDEC)
- Công ty Phát triển cơ sở hạ tầng châu Á
- bottom-up development
- phát triển từ dưới lên
- CDE (cooperatingdevelopment environment)
- môi trường phát triển hợp tác
- Client-Server Open Development Environment (CODE)
- môi trường phát triển khách - chủ mở
- Client/server Application Development Environment (CADE)
- môi trường phát triển ứng dụng khách/ chủ
- Co-operative Research and Development Agreement (CRDA)
- thỏa thuận hợp tác nghiên cứu và phát triển
- concept development plan
- kế hoạch phát triển ý đồ
- cooperative development environment (CDE)
- môi trường phát triển hợp tác
- crack in development
- vết nứt đang phát triển
- cross development
- phát triển chéo
- cross development
- sự phát triển chéo
- design development (landscaping)
- phát triển thiết kế (cảnh quan)
- development baseline
- đường chuẩn phát triển
- Development Centre for Telecommunications (Greece)
- Trung tâm phát triển Viễn thông (Hy Lạp)
- development cost
- chi phí phát triển
- development cost
- giá phát triển
- development environment
- môi trường phát triển
- development group
- nhóm phát triển
- development homeostasis
- nội cân bằng phát triển
- development language
- ngôn ngữ phát triển
- development of water resources
- sự phát triển thủy lợi
- development plan
- kế hoạch phát triển
- development process
- quy trình phát triển
- development software
- phần mềm phát triển
- development stage
- giai đoạn phát triển
- development system
- hệ thống phát triển
- development time
- thời gian phát triển
- development tool
- công cụ phát triển
- development tool
- dụng cụ phát triển
- development well
- giếng phát triển
- development work
- công trình phát triển
- Device Development Kit (DDK)
- bộ công cụ phát triển thiết bị
- Driver Development Kit (DDK)
- bộ công cụ phát triển ổ đĩa
- DT & E (developmenttest and evaluation)
- kiểm tra và đánh giá phát triển
- Dynamic Data Visualization (development) Tool (DDVT)
- công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động
- EC support for Science and Technology for Regional Innovation and Development in Europe (STRIDE)
- EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới và phát triển khu vực ở châu Âu
- flood development
- sự phát triển lũ
- Graphics Development Tool kit (GDT)
- bộ công cụ phát triển đồ họa
- hardware development
- phát triển phần cứng
- housing development plan
- mặt bằng phát triển xây dựng
- housing development plan
- sơ đồ phát triển xây dựng
- housing development project
- dự án phát triển nhà ở
- housing development scheme
- mặt bằng phát triển nhà ở
- housing development scheme
- sơ đồ phát triển nhà ở
- hydraulic development
- sự phát triển thủy lợi
- hydroelectric development
- sự phát triển thủy điện
- IDE (integrateddevelopment environment)
- môi trường phát triển tích hợp
- IDE (interactivedevelopment environment)
- môi trường phát triển tương tác
- industrial development area
- khu phát triển công nghiệp
- industrial development centre
- trung tâm phát triển công nghệ
- initial development period
- thòi kỳ phát triển khởi đầu
- integrated development
- phát triển hợp nhất
- integrated development
- sự phát triển hợp nhất
- Integrated Development and Debugging Environment (IDDE)
- môi trường gỡ rối và phát triển tích hợp
- integrated development environment (IDE)
- môi trường phát triển tích hợp
- Interactive Development Environment (IDE)
- môi trường phát triển tương tác
- interim development
- phát triển tạm thời
- interim development
- sự phát triển tạm thời
- Interim development (orderIDO)
- lệnh phát triển tạm thời
- International Standards Development (ISD)
- phát triển các tiêu chuẩn quốc tế
- ISPF Program Development Facility (ISPF/PDF)
- Phương tiện phát triển chương trình ISPF
- Japan Electronic Industry Development Association (JEIDA)
- Hiệp hội phát triển Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
- Java Development Kit (JDK)
- Bộ công cụ phát triển Java
- joint development
- phát triển ghép nối
- joint development
- sự phát triển liên kết
- language for systems development (LSYD)
- ngôn ngữ phát triển hệ thống
- long-term plan for construction development
- kế hoạch phát triển xây dựng dài hạn
- Lotus Development Corporation (LDC)
- Tập đoàn phát triển Lotus
- LSYD (languagefor system development)
- ngôn ngữ phát triển hệ thống
- National Space Development Agency (Japan) (NASDA)
- Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia ( Nhật Bản )
- Network device development kit (Microsoft) (NDDK)
- Bộ công cụ phát triển mạng ( Microsoft )
- new business development group (NBDG)
- nhóm phát triển kinh doanh mới
- organizational development
- phát triển tổ chức
- Pacific Islands Development Programme (PIDP)
- Chương trình Phát triển các đảo Thái Bình Dương
- Parallel Applications development Environment (PADE)
- môi trường phát triển ứng dụng song song
- plan for technical development
- kế hoạch phát triển kỹ thuật
- policy of technical development
- chính sách phát triển kỹ thuật
- power development
- sự phát triển năng lượng
- preferential development area
- vùng ưu tiên phát triển
- product development
- phát triển sản phẩm
- production development fund
- quỹ phát triển sản xuất
- production development fund
- vốn phát triển sản xuất
- program development
- phát triển chương trình
- program development
- sự phát triển chương trình
- Program Development Facility (PDF)
- công cụ phát triển chương trình
- program development time
- thời gian phát triển chương trình
- project development
- sự phát triển dự án
- psychosexual development
- sự phát triển tâm thần sinh dục
- Quality of Service Development Group (QSDG)
- nhóm phát triển chất lượng dịch vụ
- RAD (rapidapplication development)
- phát triển ứng dụng nhanh
- rapid application development (GAD)
- phát triển ứng dụng nhanh
- Rapid Application Development and Deployment (RADD)
- phát triển và triển khai ứng dụng nhanh
- Reference Information Systems Development (RISD)
- phát triển các hệ thống thông tin tham chiếu
- Research & Development (R&D)
- Nghiên cứu & Phát triển
- research and development (R&D)
- nghiên cứu và phát triển
- research and development cost
- chi phí nghiên cứu và phát triển (công nghệ mới)
- Research and Development in Advanced Communications Technologies in Europe
- Nghiên cứu và phát triển các công nghệ truyền thông tiên tiến ở châu Âu
- research and development work
- việc làm khoa học và phát triển
- Resource Development Kit (RDK)
- bộ công cụ phát triển tài nguyên
- rural development
- sự phát triển nông thôn
- Scientific Experiment Development Programme
- chương trình phát triển thí nghiệm khoa học
- SDK (SoftwareDevelopment Kit)
- thư viện phát triển phần mềm
- Smart Card Development Environment (SCDF)
- môi trường phát triển thẻ thông minh
- software development
- phát triển phần mềm
- software development
- sự phát triển phần mềm
- Software Development Interface [Mosaic] (SDI)
- Giao diện phát triển phần mềm [Mosaic]
- Software Development Kit (SDK)
- Bộ công cụ phát triển phần mềm/Trang bị phát triển phần mềm
- sporadic development
- sự phát triển bừa bãi
- Standards Development Organization (SDO)
- tổ chức phát triển các tiêu chuẩn
- strategic development plan
- kế hoạch phát triển chiến lược
- strength development
- sự phát triển cường độ
- system development
- phát triển hệ thống
- system development
- sự phát triển hệ thống
- technical development
- sự phát triển kỹ thuật
- Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
- Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
- territory development
- sự phát triển lãnh thổ
- top-down development
- phát triển từ trên xuống
- under development
- đang phát triển
- University Corporation for Advanced Internet Development (UCAID)
- Hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển Internet tiên tiến
- Unshielded Twisted Pair Development Forum
- diễn đàn phát triển đôi dây xoắn không bọc kim
- urban development
- sự phát triển đô thị
- water power development
- sự phát triển thủy năng
- zone of intensive economic development
- vùng phát triển kinh tế mạnh
sự phát triển
- A body committed to accelerate the development of the QSIG standard by providing coordinated input to ECMA (IPNSForum)
- Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA
- cross development
- sự phát triển chéo
- development of water resources
- sự phát triển thủy lợi
- flood development
- sự phát triển lũ
- hydraulic development
- sự phát triển thủy lợi
- hydroelectric development
- sự phát triển thủy điện
- integrated development
- sự phát triển hợp nhất
- interim development
- sự phát triển tạm thời
- joint development
- sự phát triển liên kết
- power development
- sự phát triển năng lượng
- program development
- sự phát triển chương trình
- project development
- sự phát triển dự án
- psychosexual development
- sự phát triển tâm thần sinh dục
- rural development
- sự phát triển nông thôn
- software development
- sự phát triển phần mềm
- sporadic development
- sự phát triển bừa bãi
- strength development
- sự phát triển cường độ
- system development
- sự phát triển hệ thống
- technical development
- sự phát triển kỹ thuật
- territory development
- sự phát triển lãnh thổ
- University Corporation for Advanced Internet Development (UCAID)
- Hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển Internet tiên tiến
- urban development
- sự phát triển đô thị
- water power development
- sự phát triển thủy năng
sự xây dựng
- complex housing development
- sự xây dựng nhà đồng bộ
- housing (development)
- sự xây dựng nhà ở
- housing development by blocks
- sự xây dựng ô phố
- housing development by blocks
- sự xây dựng tiểu khu
- housing development by rows of houses
- sự xây dựng theo dãy nhà
- hydraulic development
- sự xây dựng thủy điện
- line pattern housing development
- sự xây dựng nhà ở theo tuyến
- ring-pattern village development
- sự xây dựng làng hình tròn
- rural settlement development
- sự xây dựng khu dân cư
- rural settlement development
- sự xây dựng nông thôn
- rural settlement development
- sự xây dựng thị trấn
- single-row housing development
- sự xây dựng nhà một dãy
- spindle-pattern village development
- sự xây dựng làng hình thoi
thiết kế
- design development
- thiết kế kỹ thuật
- design development
- triển khai thiết kế
- design development (landscaping)
- phát triển thiết kế (cảnh quan)
Kinh tế
sự phát triển
- brand development
- sự phát triển nhãn hiệu
- chained up development
- sự phát triển dây chuyền
- destination area development
- sự phát triển miền du lịch
- industrial development
- sự phát triển công nghiệp
- market development
- sự phát triển thị trường
- mould development
- sự phát triển của nấm
- new product development
- sự phát triển sản phẩm mới
- skill development
- sự phát triển kỹ năng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adding to , addition , adulthood , advance , advancement , advancing , augmentation , augmenting , boost , buildup , developing , elaborating , enlargement , evolution , evolvement , evolving , expansion , flowering , hike , improvement , increase , increasing , making progress , maturation , maturing , maturity , ongoing , perfecting , progress , progression , reinforcement , reinforcing , ripening , spread , spreading , unfolding , unraveling , upgrowth , upping , change , circumstance , conclusion , denouement , event , eventuality , eventuation , issue , materialization , occurrence , outcome , phenomenon , result , situation , transpiration , turn of events , upshot , growth , accretion , multiplication , proliferation , amelioration , betterment , melioration , episode , happening , incident , news , occasion , thing , elaboration , formation , hypertrophy(excessive development) , phase , unfoldment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ