-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">edӡ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: =====Đi né lên, lách lên==========Đi né lên, lách lên=====- ::[[to]] [[edge]] [[away]]+ + ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[on]] [[edge]]=====+ ::bực mình+ ::Dễ cáu+ =====[[to]] [[have]] [[the]] [[edge]] [[on]] [[somebody]]=====+ ::có lợi thế hơn ai+ =====[[to]] [[set]] [[someone's]] [[teeth]] [[on]] [[edge]]=====+ ::làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm+ =====[[to]] [[take]] [[the]] [[edge]] [[off]] [[one's]] [[appetite]]=====+ ::làm cho ăn mất ngon+ =====[[to]] [[take]] [[the]] [[edge]] [[off]] [[someone's]] [[argument]]=====+ ::làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh+ =====[[to]] [[edge]] [[away]]=====::từ từ dịch xa ra::từ từ dịch xa ra+ ::(hàng hải) đi xa ra- =====(hàng hải) đi xa ra=====+ =====[[to]] [[edge]] [[off]]=====- ::[[to]] [[edge]] [[off]]+ ::mài mỏng (lưỡi dao...)::mài mỏng (lưỡi dao...)- + ::(như) [[to]] [[edge]] [[away]]- =====(như) to edge away=====+ =====[[to]] [[edge]] [[on]]=====- ::[[to]] [[edge]] [[on]]+ ::thúc đẩy, thúc giục::thúc đẩy, thúc giục+ =====[[edge]] sb [[out]] [[of]] sth=====+ ::đuổi ai ko cho làm gì (vì không đủ kiến thức, hiểu biết)+ :::[[He]] [[was]] [[edged]] [[out]] [[of]] [[the]] [[company]] [[by]] [[the]] [[new]] [[director]].+ :::Hắn bị ông giám đốc mới tống cổ khỏi công ty.- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cạnhmép=====+ =====cạnh biên=====- == Hóa học & vật liệu==+ ::[[edge]] [[of]] [[a]] [[dihedral]] [[angle]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::cạnh của một góc nhị diện- =====khung(bản đồ)=====+ ::[[edge]] [[of]] [[a]] [[polyhedron]]+ ::cạnh của một đa diện+ ::[[edge]] [[of]] [[regression]]+ ::cạnh lùi+ ::[[cupspidal]] [[edge]]+ ::mép lùi, cạnh lùi+ ::[[lateral]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[prism]]+ ::cạnh bên của một lăng trụ+ ::[[leading]] [[edge]]+ ::(cơ học ) cánh trước (máy bay)- =====sống (núi)=====- =====rìa đường viền=====+ === Xây dựng===+ =====thước=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Bờ, rìa, cạnh, mép, biên, sống, gân, gờ, lưỡidao, lưỡi cắt=====- =====biên=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====cạnh mép=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====khung (bản đồ)=====+ + =====sống (núi)=====+ + =====rìa đường viền=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====biên=====::[[band]] [[edge]]::[[band]] [[edge]]::biên giới của dải băng::biên giới của dải băngDòng 133: Dòng 161: ::X-ray [[Absorption]] Near-Edge [[Structure]] (XANES)::X-ray [[Absorption]] Near-Edge [[Structure]] (XANES)::Cấu trúc biên-gần của hấp thụ tia X::Cấu trúc biên-gần của hấp thụ tia X- =====bờ=====+ =====bờ=====- =====nẹp=====+ =====nẹp=====- =====dao nhỏ=====+ =====dao nhỏ=====- =====đoạn nối=====+ =====đoạn nối=====- =====đường hàn=====+ =====đường hàn=====- =====đường nối=====+ =====đường nối=====- =====lưỡi cắt=====+ =====lưỡi cắt=====::active-cutting [[edge]]::active-cutting [[edge]]::lưỡi cắt chính::lưỡi cắt chínhDòng 198: Dòng 226: ::[[working]] minor-cutting [[edge]]::[[working]] minor-cutting [[edge]]::lưỡi cắt làm việc phụ::lưỡi cắt làm việc phụ- =====lưỡi dao=====+ =====lưỡi dao=====::[[beveled]] [[edge]]::[[beveled]] [[edge]]::lưỡi dao có gờ::lưỡi dao có gờDòng 233: Dòng 261: ::[[trimming]] [[edge]]::[[trimming]] [[edge]]::lưỡi dao xén::lưỡi dao xén- =====gân=====+ =====gân=====- =====giới hạn=====+ =====giới hạn=====::[[absorption]] [[edge]]::[[absorption]] [[edge]]::giới hạn hấp thụ::giới hạn hấp thụDòng 256: Dòng 284: ::[[upper]] [[window]] [[edge]]::[[upper]] [[window]] [[edge]]::giới hạn trên của cửa sổ::giới hạn trên của cửa sổ- =====gờ=====+ =====gờ=====- =====mép=====+ =====mép=====- =====mép cắt=====+ =====mép cắt=====- =====mép tiếp xúc=====+ =====mép tiếp xúc=====::[[abutting]] [[edge]]::[[abutting]] [[edge]]::mép tiếp xúc (tấm tôn)::mép tiếp xúc (tấm tôn)- =====mối hàn=====+ =====mối hàn=====- =====rìa=====+ =====rìa=====- =====sườn=====+ =====sườn=====::[[edge]] [[correction]]::[[edge]] [[correction]]::sự hiệu chỉnh sườn::sự hiệu chỉnh sườnDòng 304: Dòng 332: ::[[trailing]] [[edge]] [[video]] [[track]]::[[trailing]] [[edge]] [[video]] [[track]]::rãnh viđeo sườn sau::rãnh viđeo sườn sau- =====vạch hàn=====+ =====vạch hàn=====- =====vỉa hè=====+ =====vỉa hè=====- =====viền=====+ =====viền=====::[[edge]] [[binding]]::[[edge]] [[binding]]::cạnh viền (thảm)::cạnh viền (thảm)Dòng 315: Dòng 343: ::[[edge]] [[parts]] [[of]] [[mold]]::[[edge]] [[parts]] [[of]] [[mold]]::mép viền::mép viền+ ===Địa chất===+ =====biên, mép, rìa, bờ, cạnh, lưỡi, cạnh sắc =====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=edge edge] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[bend]] , [[berm]] , [[bound]] , [[boundary]] , [[brim]] , [[brink]] , [[butt]] , [[circumference]] , [[contour]] , [[corner]] , [[crook]] , [[crust]] , [[curb]] , [[end]] , [[extremity]] , [[frame]] , [[fringe]] , [[frontier]] , [[hem]] , [[hook]] , [[ledge]] , [[limb]] , [[limit]] , [[line]] , [[lip]] , [[margin]] , [[molding]] , [[mouth]] , [[outskirt]] , [[peak]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[point]] , [[portal]] , [[rim]] , [[ring]] , [[shore]] , [[side]] , [[skirt]] , [[split]] , [[strand]] , [[term]] , [[threshold]] , [[tip]] , [[trimming]] , [[turn]] , [[verge]] , [[allowance]] , [[ascendancy]] , [[bulge]] , [[dominance]] , [[draw]] , [[handicap]] , [[head start]] , [[lead]] , [[odds]] , [[start]] , [[superiority]] , [[upper hand ]]* , [[vantage]] , [[blade]] , [[bite]] , [[incisiveness]] , [[keenness]] , [[sharpness]] , [[sting]] , [[borderline]] , [[edging]] , [[environs]] , [[suburb]] , [[better]] , [[drop]] , [[upper hand]]- ===N.===+ =====verb=====- + :[[bind]] , [[bound]] , [[decorate]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[margin]] , [[outline]] , [[rim]] , [[shape]] , [[skirt]] , [[surround]] , [[verge]] , [[creep]] , [[ease]] , [[inch]] , [[infiltrate]] , [[nose out ]]* , [[sidle]] , [[slip by]] , [[slip past]] , [[squeeze by]] , [[squeeze past]] , [[steal]] , [[worm ]]* , [[file]] , [[grind]] , [[hone]] , [[polish]] , [[sharpen]] , [[strop]] , [[whet]] , [[acuminate]] , [[foist]] , [[wind]] , [[work]] , [[worm]] , [[adjoin]] , [[advantage]] , [[bank]] , [[bevel]] , [[blade]] , [[border]] , [[boundary]] , [[brim]] , [[brink]] , [[brow]] , [[crest]] , [[flange]] , [[hitch along]] , [[ledge]] , [[line]] , [[lip]] , [[molding]] , [[nip]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[selvage]] , [[sharpness]] , [[side]] , [[threshold]] , [[trim]] , [[valance]]- =====Brink,verge,border,side,rim,lip,brim;fringe,margin,boundary,bound, limit,bourn, perimeter, periphery: Iwas hanging on to the very edge of the cliff. The edge of thehandkerchief was trimmed with lace. 2 acuteness,sharpness,keenness: That hunting knife has quite an edge.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Harshness,sharpness,acrimony,pungency,force,urgency,effectiveness,incisiveness,causticity,virulence,vehemence: There was anedge to her voice when she told me not to bother her. 4advantage,head start,superiority,lead,upper hand: You'reholding the gun,so I guess you have the edge on me.=====+ :[[center]] , [[inside]] , [[interior]] , [[middle]] , [[surface]] , [[block]] , [[disadvantage]]- + =====verb=====- =====On edge.on tenterhooks,nervous,touchy,sensitive,prickly,itchy,tense,irascible,crabbed,irritable,peevish,apprehensive,with one's heart in one's mouth,edgy,anxious,ill at ease,restive,restless,fidgety,Colloq uptight,like a cat on a hottin roof: She was on edge waiting for the exam results.=====+ :[[center]] , [[lose]] , [[wallop]] , [[blunt]] , [[dull]] , [[thicken]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Inch,move,sidle,crawl, creep, steal, worm, work(one's way): The burglar was edging along the wall,30 storeysabove the street.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Aboundary lineor margin of an area orsurface.=====+ - + - =====A narrow surface of a thin object.=====+ - + - =====Themeeting-line of two surfaces of a solid.=====+ - + - =====A the sharpened sideof the blade of a cutting instrument or weapon. b the sharpnessof this (the knife has lost its edge).=====+ - + - =====The area close to asteep drop (along the edge of the cliff).=====+ - + - =====Anything comparedto an edge,esp. the crest of a ridge.=====+ - + - =====A (as a personalattribute) incisiveness,excitement. b keenness,excitement(esp. as an element in an otherwise routine situation).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr. (often foll. by in,into,out,etc.) move graduallyor furtively towards an objective (edged it into the corner;they all edged towards the door).=====+ - + - =====Tr. a provide with an edgeor border. b form a border to. c trim the edge of.=====+ - + - =====Tr.sharpen (a knife,tool,etc.).=====+ - + - =====Tr. Cricket strike (the ball)with the edge of the bat.=====+ - + - =====Eager,excited. on the edge of almost involved inor affected by. set a person's teeth on edge (of a taste orsound) cause an unpleasant nervous sensation. take the edge offdull,weaken; make less effective or intense.=====+ - + - =====Edgeless adj.edger n.[OE ecg f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biên
- band edge
- biên giới của dải băng
- binding edge
- biên buộc
- circumferential edge
- biên chu vi
- edge action
- tác dụng biên
- edge beam
- dầm biên
- edge beam, exterior girder
- dầm biên
- edge condition
- điều kiện biên
- edge conditions
- các điều kiện biên
- edge correction
- sự hiệu chỉnh biên
- edge crack
- vết nứt biên
- Edge Device Functional Group (EDFG)
- nhóm chức năng thiết bị biên
- edge dislocation
- lệch mạng biên
- edge distance
- khoảng cách tới biên
- edge distance (magneto)
- khoảng cách biến từ (của magneto)
- edge effect
- hiệu ứng biên
- Edge Emitting Light Emitting Diode (EELED)
- đi-ốt phát quang (LED) phát xạ biên
- edge force
- lực biên
- edge girder
- dầm biên
- edge joint
- ghép ở biên
- edge load
- tải trọng biên
- edge matching
- hợp biên
- edge moment
- mômen biên
- edge nailing
- cách đóng đinh ở biên
- edge nailing
- đỉnh ở biên
- edge post
- trụ biên
- edge quantization
- sự lượng tử hóa biên
- edge rate
- tốc độ biên
- edge rid
- cánh biên
- edge stress
- ứng suất biên
- edge stress
- ứng xuất biên
- edge strip of a slab
- dải biên trong một tấm bản
- edge water line
- đường nước biển
- edge-emitting light emitting diode
- đi-ốt phát quang biên
- guide edge
- biên đóng
- pavement edge line
- dải đường có biên (không có xe)
- steam edge
- biên hơi nước
- X-ray Absorption Near-Edge Structure (XANES)
- Cấu trúc biên-gần của hấp thụ tia X
lưỡi cắt
- active-cutting edge
- lưỡi cắt chính
- active-cutting edge
- lưỡi cắt chủ động
- active-cutting edge
- lưỡi cắt làm việc
- central splitter edge
- lưỡi cắt trung tâm
- cross drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập
- cutting edge
- cạnh sắc lưỡi cắt
- detachable drill bit cutting edge
- lưới cắt mũi khoan
- drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan
- edge stress
- ứng suất ở lưỡi cắt
- feather edge
- lưỡi cắt mỏng
- forged drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan rèn
- hard metal drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
- major-cutting edge
- lưỡi cắt chính
- major-cutting edge
- lưỡi cắt chủ động
- major-cutting edge
- lưỡi cắt làm việc
- minor cutting edge
- lưỡi cắt phụ
- tool edge
- lưỡi cắt của dụng cụ
- working cutting edge
- lưới cắt chính
- working cutting edge
- lưỡi cắt chủ động
- working cutting-edge angle
- góc lưỡi cắt làm việc
- working cutting-edge inclination
- độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
- working cutting-edge normal plane
- mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn
- working cutting-edge plane
- mặt phẳng lưỡi cắt làm việc
- working major cutting edge
- lưỡi cắt làm việc chính
- working minor cutting edge angle
- góc lưỡi cắt làm việc phụ
- working minor-cutting edge
- lưỡi cắt làm việc phụ
lưỡi dao
- beveled edge
- lưỡi dao có gờ
- chamfered edge
- lưỡi dao có gờ
- grooved edge
- lưỡi dao có gờ rãnh
- knife edge
- lưỡi dao (của cân)
- knife edge
- lưỡi dao (của cần)
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ kiểu lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
- recessed edge
- lưỡi dao có gờ rãnh
- straight edge
- lưỡi dao thẳng
- straight edge
- lưỡi dao tựa
- tool edge normal plane
- mặt phẳng pháp tuyến của lưỡi dao
- trimming edge
- lưỡi dao xén
giới hạn
- absorption edge
- giới hạn hấp thụ
- band edge
- giới hạn của dải băng
- beam edge
- giới hạn chùm tia
- dividing edge
- giới hạn phân chia
- edge preparation
- sự chuẩn bị giới hạn
- K-absorption edge
- giới hạn hấp thụ K
- lower window edge
- giới hạn dưới của cửa sổ
- main (X-ray) absorption edge
- giới hạn hấp thụ (tia X) chính
- stratigraphic top edge
- giới hạn trên của địa tầng
- upper window edge
- giới hạn trên của cửa sổ
sườn
- edge correction
- sự hiệu chỉnh sườn
- edge detection
- sự phát hiện sườn
- edge enhancement
- sự tăng cường sườn
- edge latching
- sự chốt sườn
- edge latching
- sự khóa sườn
- edge rate
- độ dốc sườn
- edge steepness
- độ dốc của sườn
- edge-triggered
- lật theo sườn
- leading edge
- mép sườn
- leading edge
- sườn tấn của cánh
- leading edge
- sườn trước
- on edge
- lên sườn
- pulse leading edge
- sườn trước xung
- pulse trailing edge
- sườn sau xung
- signal edge
- sườn tín hiệu
- trailing edge
- sườn sau
- trailing edge video track
- rãnh viđeo sườn sau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bend , berm , bound , boundary , brim , brink , butt , circumference , contour , corner , crook , crust , curb , end , extremity , frame , fringe , frontier , hem , hook , ledge , limb , limit , line , lip , margin , molding , mouth , outskirt , peak , perimeter , periphery , point , portal , rim , ring , shore , side , skirt , split , strand , term , threshold , tip , trimming , turn , verge , allowance , ascendancy , bulge , dominance , draw , handicap , head start , lead , odds , start , superiority , upper hand * , vantage , blade , bite , incisiveness , keenness , sharpness , sting , borderline , edging , environs , suburb , better , drop , upper hand
verb
- bind , bound , decorate , fringe , hem , margin , outline , rim , shape , skirt , surround , verge , creep , ease , inch , infiltrate , nose out * , sidle , slip by , slip past , squeeze by , squeeze past , steal , worm * , file , grind , hone , polish , sharpen , strop , whet , acuminate , foist , wind , work , worm , adjoin , advantage , bank , bevel , blade , border , boundary , brim , brink , brow , crest , flange , hitch along , ledge , line , lip , molding , nip , perimeter , periphery , selvage , sharpness , side , threshold , trim , valance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ