• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (09:46, ngày 21 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">edӡ</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">edӡ</font>'''/ =====
    Dòng 45: Dòng 41:
    =====[[to]] [[edge]] [[away]]=====
    =====[[to]] [[edge]] [[away]]=====
    ::từ từ dịch xa ra
    ::từ từ dịch xa ra
    -
    ::(hàng hải) đi xa ra=====
    +
    ::(hàng hải) đi xa ra
     +
     
    =====[[to]] [[edge]] [[off]]=====
    =====[[to]] [[edge]] [[off]]=====
    ::mài mỏng (lưỡi dao...)
    ::mài mỏng (lưỡi dao...)
    Dòng 51: Dòng 48:
    =====[[to]] [[edge]] [[on]]=====
    =====[[to]] [[edge]] [[on]]=====
    ::thúc đẩy, thúc giục
    ::thúc đẩy, thúc giục
     +
    =====[[edge]] sb [[out]] [[of]] sth=====
     +
    ::đuổi ai ko cho làm gì (vì không đủ kiến thức, hiểu biết)
     +
    :::[[He]] [[was]] [[edged]] [[out]] [[of]] [[the]] [[company]] [[by]] [[the]] [[new]] [[director]].
     +
    :::Hắn bị ông giám đốc mới tống cổ khỏi công ty.
     +
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====cạnh biên=====
     +
     +
    ::[[edge]] [[of]] [[a]] [[dihedral]] [[angle]]
     +
    ::cạnh của một góc nhị diện
     +
    ::[[edge]] [[of]] [[a]] [[polyhedron]]
     +
    ::cạnh của một đa diện
     +
    ::[[edge]] [[of]] [[regression]]
     +
    ::cạnh lùi
     +
    ::[[cupspidal]] [[edge]]
     +
    ::mép lùi, cạnh lùi
     +
    ::[[lateral]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[prism]]
     +
    ::cạnh bên của một lăng trụ
     +
    ::[[leading]] [[edge]]
     +
    ::(cơ học ) cánh trước (máy bay)
     +
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thước=====
    -
    =====cạnh mép=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Bờ, rìa, cạnh, mép, biên, sống, gân, gờ, lưỡidao, lưỡi cắt=====
    -
    =====khung (bản đồ)=====
    +
    -
    =====sống (núi)=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====cạnh mép=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====khung (bản đồ)=====
    -
    =====rìa đường viền=====
    +
    =====sống (núi)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====rìa đường viền=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====biên=====
    +
    =====biên=====
    ::[[band]] [[edge]]
    ::[[band]] [[edge]]
    ::biên giới của dải băng
    ::biên giới của dải băng
    Dòng 141: Dòng 161:
    ::X-ray [[Absorption]] Near-Edge [[Structure]] (XANES)
    ::X-ray [[Absorption]] Near-Edge [[Structure]] (XANES)
    ::Cấu trúc biên-gần của hấp thụ tia X
    ::Cấu trúc biên-gần của hấp thụ tia X
    -
    =====bờ=====
    +
    =====bờ=====
    -
    =====nẹp=====
    +
    =====nẹp=====
    -
    =====dao nhỏ=====
    +
    =====dao nhỏ=====
    -
    =====đoạn nối=====
    +
    =====đoạn nối=====
    -
    =====đường hàn=====
    +
    =====đường hàn=====
    -
    =====đường nối=====
    +
    =====đường nối=====
    -
    =====lưỡi cắt=====
    +
    =====lưỡi cắt=====
    ::active-cutting [[edge]]
    ::active-cutting [[edge]]
    ::lưỡi cắt chính
    ::lưỡi cắt chính
    Dòng 206: Dòng 226:
    ::[[working]] minor-cutting [[edge]]
    ::[[working]] minor-cutting [[edge]]
    ::lưỡi cắt làm việc phụ
    ::lưỡi cắt làm việc phụ
    -
    =====lưỡi dao=====
    +
    =====lưỡi dao=====
    ::[[beveled]] [[edge]]
    ::[[beveled]] [[edge]]
    ::lưỡi dao có gờ
    ::lưỡi dao có gờ
    Dòng 241: Dòng 261:
    ::[[trimming]] [[edge]]
    ::[[trimming]] [[edge]]
    ::lưỡi dao xén
    ::lưỡi dao xén
    -
    =====gân=====
    +
    =====gân=====
    -
    =====giới hạn=====
    +
    =====giới hạn=====
    ::[[absorption]] [[edge]]
    ::[[absorption]] [[edge]]
    ::giới hạn hấp thụ
    ::giới hạn hấp thụ
    Dòng 264: Dòng 284:
    ::[[upper]] [[window]] [[edge]]
    ::[[upper]] [[window]] [[edge]]
    ::giới hạn trên của cửa sổ
    ::giới hạn trên của cửa sổ
    -
    =====gờ=====
    +
    =====gờ=====
    -
    =====mép=====
    +
    =====mép=====
    -
    =====mép cắt=====
    +
    =====mép cắt=====
    -
    =====mép tiếp xúc=====
    +
    =====mép tiếp xúc=====
    ::[[abutting]] [[edge]]
    ::[[abutting]] [[edge]]
    ::mép tiếp xúc (tấm tôn)
    ::mép tiếp xúc (tấm tôn)
    -
    =====mối hàn=====
    +
    =====mối hàn=====
    -
    =====rìa=====
    +
    =====rìa=====
    -
    =====sườn=====
    +
    =====sườn=====
    ::[[edge]] [[correction]]
    ::[[edge]] [[correction]]
    ::sự hiệu chỉnh sườn
    ::sự hiệu chỉnh sườn
    Dòng 312: Dòng 332:
    ::[[trailing]] [[edge]] [[video]] [[track]]
    ::[[trailing]] [[edge]] [[video]] [[track]]
    ::rãnh viđeo sườn sau
    ::rãnh viđeo sườn sau
    -
    =====vạch hàn=====
    +
    =====vạch hàn=====
    -
    =====vỉa hè=====
    +
    =====vỉa hè=====
    -
    =====viền=====
    +
    =====viền=====
    ::[[edge]] [[binding]]
    ::[[edge]] [[binding]]
    ::cạnh viền (thảm)
    ::cạnh viền (thảm)
    Dòng 323: Dòng 343:
    ::[[edge]] [[parts]] [[of]] [[mold]]
    ::[[edge]] [[parts]] [[of]] [[mold]]
    ::mép viền
    ::mép viền
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====biên, mép, rìa, bờ, cạnh, lưỡi, cạnh sắc =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=edge edge] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[bend]] , [[berm]] , [[bound]] , [[boundary]] , [[brim]] , [[brink]] , [[butt]] , [[circumference]] , [[contour]] , [[corner]] , [[crook]] , [[crust]] , [[curb]] , [[end]] , [[extremity]] , [[frame]] , [[fringe]] , [[frontier]] , [[hem]] , [[hook]] , [[ledge]] , [[limb]] , [[limit]] , [[line]] , [[lip]] , [[margin]] , [[molding]] , [[mouth]] , [[outskirt]] , [[peak]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[point]] , [[portal]] , [[rim]] , [[ring]] , [[shore]] , [[side]] , [[skirt]] , [[split]] , [[strand]] , [[term]] , [[threshold]] , [[tip]] , [[trimming]] , [[turn]] , [[verge]] , [[allowance]] , [[ascendancy]] , [[bulge]] , [[dominance]] , [[draw]] , [[handicap]] , [[head start]] , [[lead]] , [[odds]] , [[start]] , [[superiority]] , [[upper hand ]]* , [[vantage]] , [[blade]] , [[bite]] , [[incisiveness]] , [[keenness]] , [[sharpness]] , [[sting]] , [[borderline]] , [[edging]] , [[environs]] , [[suburb]] , [[better]] , [[drop]] , [[upper hand]]
    -
    ===N.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bind]] , [[bound]] , [[decorate]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[margin]] , [[outline]] , [[rim]] , [[shape]] , [[skirt]] , [[surround]] , [[verge]] , [[creep]] , [[ease]] , [[inch]] , [[infiltrate]] , [[nose out ]]* , [[sidle]] , [[slip by]] , [[slip past]] , [[squeeze by]] , [[squeeze past]] , [[steal]] , [[worm ]]* , [[file]] , [[grind]] , [[hone]] , [[polish]] , [[sharpen]] , [[strop]] , [[whet]] , [[acuminate]] , [[foist]] , [[wind]] , [[work]] , [[worm]] , [[adjoin]] , [[advantage]] , [[bank]] , [[bevel]] , [[blade]] , [[border]] , [[boundary]] , [[brim]] , [[brink]] , [[brow]] , [[crest]] , [[flange]] , [[hitch along]] , [[ledge]] , [[line]] , [[lip]] , [[molding]] , [[nip]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[selvage]] , [[sharpness]] , [[side]] , [[threshold]] , [[trim]] , [[valance]]
    -
    =====Brink, verge, border, side, rim, lip, brim; fringe,margin, boundary, bound, limit, bourn, perimeter, periphery: Iwas hanging on to the very edge of the cliff. The edge of thehandkerchief was trimmed with lace. 2 acuteness, sharpness,keenness: That hunting knife has quite an edge.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Harshness,sharpness, acrimony, pungency, force, urgency, effectiveness,incisiveness, causticity, virulence, vehemence: There was anedge to her voice when she told me not to bother her. 4advantage, head start, superiority, lead, upper hand: You'reholding the gun, so I guess you have the edge on me.=====
    +
    :[[center]] , [[inside]] , [[interior]] , [[middle]] , [[surface]] , [[block]] , [[disadvantage]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====On edge.on tenterhooks, nervous, touchy, sensitive, prickly, itchy,tense, irascible, crabbed, irritable, peevish, apprehensive,with one's heart in one's mouth, edgy, anxious, ill at ease,restive, restless, fidgety, Colloq uptight, like a cat on a hottin roof: She was on edge waiting for the exam results.=====
    +
    :[[center]] , [[lose]] , [[wallop]] , [[blunt]] , [[dull]] , [[thicken]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====V.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Inch, move, sidle, crawl, creep, steal, worm, work(one's way): The burglar was edging along the wall, 30 storeysabove the street.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A boundary line or margin of an area orsurface.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A narrow surface of a thin object.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Themeeting-line of two surfaces of a solid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the sharpened sideof the blade of a cutting instrument or weapon. b the sharpnessof this (the knife has lost its edge).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The area close to asteep drop (along the edge of the cliff).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anything comparedto an edge, esp. the crest of a ridge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (as a personalattribute) incisiveness, excitement. b keenness, excitement(esp. as an element in an otherwise routine situation).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. (often foll. by in, into, out, etc.) move graduallyor furtively towards an objective (edged it into the corner;they all edged towards the door).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a provide with an edgeor border. b form a border to. c trim the edge of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.sharpen (a knife, tool, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Cricket strike (the ball)with the edge of the bat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Eager, excited. on the edge of almost involved inor affected by. set a person's teeth on edge (of a taste orsound) cause an unpleasant nervous sensation. take the edge offdull, weaken; make less effective or intense.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Edgeless adj.edger n. [OE ecg f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /edӡ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
    knife has no edge
    dao này không sắc
    Bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
    Đỉnh, sống (núi...)
    (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao

    Ngoại động từ

    Mài sắc, giũa sắc
    Viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho
    Xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào
    to edge one's way into a job
    len lỏi vào một công việc gì

    Nội động từ

    Đi né lên, lách lên

    Cấu trúc từ

    to be on edge
    bực mình
    Dễ cáu
    to have the edge on somebody
    có lợi thế hơn ai
    to set someone's teeth on edge
    làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
    to take the edge off one's appetite
    làm cho ăn mất ngon
    to take the edge off someone's argument
    làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
    to edge away
    từ từ dịch xa ra
    (hàng hải) đi xa ra
    to edge off
    mài mỏng (lưỡi dao...)
    (như) to edge away
    to edge on
    thúc đẩy, thúc giục
    edge sb out of sth
    đuổi ai ko cho làm gì (vì không đủ kiến thức, hiểu biết)
    He was edged out of the company by the new director.
    Hắn bị ông giám đốc mới tống cổ khỏi công ty.

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cạnh biên
    edge of a dihedral angle
    cạnh của một góc nhị diện
    edge of a polyhedron
    cạnh của một đa diện
    edge of regression
    cạnh lùi
    cupspidal edge
    mép lùi, cạnh lùi
    lateral edge of a prism
    cạnh bên của một lăng trụ
    leading edge
    (cơ học ) cánh trước (máy bay)


    Xây dựng

    thước

    Cơ - Điện tử

    Bờ, rìa, cạnh, mép, biên, sống, gân, gờ, lưỡidao, lưỡi cắt

    Cơ khí & công trình

    cạnh mép

    Hóa học & vật liệu

    khung (bản đồ)
    sống (núi)
    rìa đường viền

    Kỹ thuật chung

    biên
    band edge
    biên giới của dải băng
    binding edge
    biên buộc
    circumferential edge
    biên chu vi
    edge action
    tác dụng biên
    edge beam
    dầm biên
    edge beam, exterior girder
    dầm biên
    edge condition
    điều kiện biên
    edge conditions
    các điều kiện biên
    edge correction
    sự hiệu chỉnh biên
    edge crack
    vết nứt biên
    Edge Device Functional Group (EDFG)
    nhóm chức năng thiết bị biên
    edge dislocation
    lệch mạng biên
    edge distance
    khoảng cách tới biên
    edge distance (magneto)
    khoảng cách biến từ (của magneto)
    edge effect
    hiệu ứng biên
    Edge Emitting Light Emitting Diode (EELED)
    đi-ốt phát quang (LED) phát xạ biên
    edge force
    lực biên
    edge girder
    dầm biên
    edge joint
    ghép ở biên
    edge load
    tải trọng biên
    edge matching
    hợp biên
    edge moment
    mômen biên
    edge nailing
    cách đóng đinh ở biên
    edge nailing
    đỉnh ở biên
    edge post
    trụ biên
    edge quantization
    sự lượng tử hóa biên
    edge rate
    tốc độ biên
    edge rid
    cánh biên
    edge stress
    ứng suất biên
    edge stress
    ứng xuất biên
    edge strip of a slab
    dải biên trong một tấm bản
    edge water line
    đường nước biển
    edge-emitting light emitting diode
    đi-ốt phát quang biên
    guide edge
    biên đóng
    pavement edge line
    dải đường có biên (không có xe)
    steam edge
    biên hơi nước
    X-ray Absorption Near-Edge Structure (XANES)
    Cấu trúc biên-gần của hấp thụ tia X
    bờ
    nẹp
    dao nhỏ
    đoạn nối
    đường hàn
    đường nối
    lưỡi cắt
    active-cutting edge
    lưỡi cắt chính
    active-cutting edge
    lưỡi cắt chủ động
    active-cutting edge
    lưỡi cắt làm việc
    central splitter edge
    lưỡi cắt trung tâm
    cross drill bit cutting edge
    lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập
    cutting edge
    cạnh sắc lưỡi cắt
    detachable drill bit cutting edge
    lưới cắt mũi khoan
    drill bit cutting edge
    lưỡi cắt mũi khoan
    edge stress
    ứng suất ở lưỡi cắt
    feather edge
    lưỡi cắt mỏng
    forged drill bit cutting edge
    lưỡi cắt mũi khoan rèn
    hard metal drill bit cutting edge
    lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
    major-cutting edge
    lưỡi cắt chính
    major-cutting edge
    lưỡi cắt chủ động
    major-cutting edge
    lưỡi cắt làm việc
    minor cutting edge
    lưỡi cắt phụ
    tool edge
    lưỡi cắt của dụng cụ
    working cutting edge
    lưới cắt chính
    working cutting edge
    lưỡi cắt chủ động
    working cutting-edge angle
    góc lưỡi cắt làm việc
    working cutting-edge inclination
    độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
    working cutting-edge normal plane
    mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn
    working cutting-edge plane
    mặt phẳng lưỡi cắt làm việc
    working major cutting edge
    lưỡi cắt làm việc chính
    working minor cutting edge angle
    góc lưỡi cắt làm việc phụ
    working minor-cutting edge
    lưỡi cắt làm việc phụ
    lưỡi dao
    beveled edge
    lưỡi dao có gờ
    chamfered edge
    lưỡi dao có gờ
    grooved edge
    lưỡi dao có gờ rãnh
    knife edge
    lưỡi dao (của cân)
    knife edge
    lưỡi dao (của cần)
    knife edge file
    giũa hình lưỡi dao
    knife edge of balance beam resting in agate
    lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
    knife edge straight edge
    lưỡi dao thẳng
    knife edge straight edge
    lưỡi dao tựa
    knife edge switch
    công tắc lưỡi dao
    knife-edge refraction
    khúc xạ kiểu lưỡi dao
    knife-edge support
    ổ tựa hình lưỡi dao
    recessed edge
    lưỡi dao có gờ rãnh
    straight edge
    lưỡi dao thẳng
    straight edge
    lưỡi dao tựa
    tool edge normal plane
    mặt phẳng pháp tuyến của lưỡi dao
    trimming edge
    lưỡi dao xén
    gân
    giới hạn
    absorption edge
    giới hạn hấp thụ
    band edge
    giới hạn của dải băng
    beam edge
    giới hạn chùm tia
    dividing edge
    giới hạn phân chia
    edge preparation
    sự chuẩn bị giới hạn
    K-absorption edge
    giới hạn hấp thụ K
    lower window edge
    giới hạn dưới của cửa sổ
    main (X-ray) absorption edge
    giới hạn hấp thụ (tia X) chính
    stratigraphic top edge
    giới hạn trên của địa tầng
    upper window edge
    giới hạn trên của cửa sổ
    gờ
    mép
    mép cắt
    mép tiếp xúc
    abutting edge
    mép tiếp xúc (tấm tôn)
    mối hàn
    rìa
    sườn
    edge correction
    sự hiệu chỉnh sườn
    edge detection
    sự phát hiện sườn
    edge enhancement
    sự tăng cường sườn
    edge latching
    sự chốt sườn
    edge latching
    sự khóa sườn
    edge rate
    độ dốc sườn
    edge steepness
    độ dốc của sườn
    edge-triggered
    lật theo sườn
    leading edge
    mép sườn
    leading edge
    sườn tấn của cánh
    leading edge
    sườn trước
    on edge
    lên sườn
    pulse leading edge
    sườn trước xung
    pulse trailing edge
    sườn sau xung
    signal edge
    sườn tín hiệu
    trailing edge
    sườn sau
    trailing edge video track
    rãnh viđeo sườn sau
    vạch hàn
    vỉa hè
    viền
    edge binding
    cạnh viền (thảm)
    edge of the earth
    đường viền của Trái đất
    edge parts of mold
    mép viền

    Địa chất

    biên, mép, rìa, bờ, cạnh, lưỡi, cạnh sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X