-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">'prinsəpl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm củ)(→nguyên lý)
Dòng 58: Dòng 58: ::[[Babinet]][['s]] [[principle]]::[[Babinet]][['s]] [[principle]]::nguyên lý Babinet::nguyên lý Babinet- ::[[banach]][[steinhaus's]] [[uniformly]] [[bounded]] [[principle]]+ ::Banach [[steinhaus's]] [[uniformly]] [[bounded]] [[principle]]::nguyên lý giới nội điều Banắc Stâyinhaosơ::nguyên lý giới nội điều Banắc Stâyinhaosơ::[[basic]] [[principle]]::[[basic]] [[principle]]05:58, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nguyên lý
- angular momentum principle
- nguyên lý momen sung lượng
- argument principle
- nguyên lý agumen
- argument principle
- nguyên lý argumen
- argument principle
- nguyên lý argument
- Babinet's principle
- nguyên lý Babinet
- Banach steinhaus's uniformly bounded principle
- nguyên lý giới nội điều Banắc Stâyinhaosơ
- basic principle
- nguyên lý cơ bản
- building-block principle
- nguyên lý đơn thể
- building-block principle
- nguyên lý hợp nhất
- buoyancy principle
- nguyên lý Achimede
- cantor's principle
- nguyên lý Căng to
- Caratheodory's principle
- nguyên lý Caratheodory
- carnot principle
- nguyên lý carnot
- carnot's principle
- nguyên lý carnot
- cauchy's principle over the sequential convergence
- nguyên lý hội tụ côsi của dãy số
- causality principle
- nguyên lý nhân quả
- clustering principle
- nguyên lý hợp nhóm
- combination principle
- nguyên lý hóa hợp
- conceptualization principle
- nguyên lý khái niệm hóa
- conformity principle
- nguyên lý tương ứng
- consistency principle
- nguyên lý nhất quán
- convergence principle
- nguyên lý hội tụ
- correspondence principle
- nguyên lý tương ứng
- Cruie principle
- nguyên lý Curie
- d'Alembert's principle
- nguyên lý d'Alembert
- Digital Principle Local Exchange (DPLE)
- tổng đài nội hạt theo nguyên lý số
- duality principle
- nguyên lý đối ngẫu
- duality principle
- nguyên lý lưỡng tính
- Einstein Equivalence Principle (EEP)
- Nguyên lý tương đương Anhxtanh
- Einstein's principle of equivalence
- nguyên lý tương đương của Einstein
- exception principle system
- hệ thống nguyên lý loại trừ
- exclusion principle
- nguyên lý loại trừ
- fermat's principle
- nguyên lý Fermat
- fixed point principle
- nguyên lý điểm bất động
- fluidization principle
- nguyên lý tầng sôi
- Franck-Condon principle
- nguyên lý Franck-Condon
- general principle
- nguyên lý chung
- general principle
- nguyên lý cơ bản
- guiding principle
- nguyên lý chỉ đạo
- hamilton principle
- nguyên lý hamilton
- heat pump principle
- nguyên lý bơm nhiệt
- heat transmission counterflow principle
- nguyên lý truyền nhiệt ngược dòng
- Heisenberg uncertainty principle
- nguyên lý bất định Heisenberg
- hot-wire principle
- nguyên lý của dây kim loại nóng
- Huygens' principle
- nguyên lý Huygens
- ideal Carnot's principle
- nguyên lý Carnot lý tưởng
- indeterminacy principle
- nguyên lý bất định
- induction principle
- nguyên lý quy nạp
- Kirchhoff's principle
- nguyên lý Kirchhoff
- linearity principle
- nguyên lý tuyến tính
- Mach's principle
- nguyên lý Mach
- Maupertius' principle
- nguyên lý Maupertius
- maximum principle
- nguyên lý cực đại
- maximum-modulus principle
- nguyên lý mođun cực đại
- maximum-modulus principle
- nguyên lý môđun cực đại
- minimal principle
- nguyên lý tối thiểu
- minimax principle
- nguyên lý minimac
- minimax principle
- nguyên lý minimax
- minimum-modulus principle
- nguyên lý mođun cực tiểu
- minimum-modulus principle
- nguyên lý môđun cực tiểu
- momentum principle
- nguyên lý động lực
- momentum principle
- nguyên lý động lượng
- open/closed principle
- nguyên lý mở/đóng
- operating principle
- nguyên lý hoạt động
- operating principle
- nguyên lý vận hành
- optimality principle
- nguyên lý tối ưu
- Pauli exclusion principle
- nguyên lý loại trừ Pauli
- pauli principle
- nguyên lý pauli
- Peltier principle
- nguyên lý Peltier
- power position principle
- nguyên lý chồng chất
- power position principle
- nguyên lý xếp chồng
- principle of a retractile mapping
- nguyên lý ảnh khả co
- principle of action and reaction
- nguyên lý tác dụng và phản tác dụng
- principle of analytic continuation
- nguyên lý thác triển giải tích
- principle of Archimedes
- nguyên lý Acsimet
- principle of argument
- nguyên lý Ácgumen
- principle of argument
- nguyên lý agumen
- principle of complementarity
- nguyên lý bổ sung
- principle of conservation of energy
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bảo toàn động lượng
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bảo toàn xung lượng
- principle of continuity
- nguyên lý liên tục
- principle of conversation of energy
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of convertibility
- nguyên lý đảo nghịch
- principle of corresponding states
- nguyên lý trạng thái tương ứng
- principle of duality
- nguyên lý đối ngẫu
- principle of duality
- nguyên lý lưỡng tính
- principle of energy conservation
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of equipartition of energy
- nguyên lý phân bổ đều năng lượng
- principle of equipollent loads
- nguyên lý tải trọng tương đương
- principle of equivalence
- nguyên lý tương đương
- principle of equivalence of mass and energy
- nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
- principle of exclusion
- nguyên lý loại trừ
- principle of foundation linear deformation
- nguyên lý nền biến dạng tuyến tính
- principle of inaccessibility
- nguyên lý Caratheodory
- principle of inaccessibility
- nguyên lý không tiếp cận được
- principle of independent action of forces
- nguyên lý tác động độc lập của lực
- principle of inertia
- nguyên lý quán tính
- principle of least action
- nguyên lý tác dụng cực tiểu
- principle of least action
- nguyên lý tác dụng tối thiểu
- principle of least constraint
- nguyên lý liên kết tối thiểu
- principle of least constraint
- nguyên lý ràng buộc tối thiểu
- principle of least time
- nguyên lý thời gian tối thiểu
- principle of least work
- nguyên lý công bé nhất
- principle of least work
- nguyên lý công cực tiểu
- principle of least work
- nguyên lý công nhỏ nhất
- principle of least work
- nguyên lý công tối thiểu
- principle of linear deformability
- nguyên lý biến dạng đường thẳng
- principle of minimum energy
- nguyên lý năng lượng cực tiểu
- principle of minimum supplementary creep power
- nguyên lý công rão phụ cực tiểu
- principle of minimum total creep power
- nguyên lý công rão toàn phần cực tiểu
- principle of moment of momentum
- nguyên lý momen động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý mômen động lượng
- principle of momentum and energy
- nguyên lý động lượng và năng lượng
- principle of monodromy
- nguyên lý đơn đạo
- principle of Occam's razor
- nguyên lý dao cạo Ocam
- principle of open mapping
- nguyên lý ảnh xạ mở
- principle of reciprocity
- nguyên lý thuận nghịch
- principle of reciprocity
- nguyên lý tương hoán
- principle of reflection
- nguyên lý phản xạ
- principle of relativity
- nguyên lý tương đối
- principle of relativization
- nguyên lý tính tương đối
- principle of relativization
- nguyên lý tương đối
- principle of reversibility
- nguyên lý thuận nghịch
- principle of similitude
- nguyên lý đồng dạng
- principle of similitude
- nguyên lý về tính tương tự
- principle of solidification
- nguyên lý hóa cứng
- principle of stationary phase
- nguyên lý pha dừng
- principle of superimposed stress
- nguyên lý cộng tác dụng
- principle of superimposed stress
- nguyên lý cộng ứng suất
- principle of superposition
- nguyên lý chồng
- principle of superposition
- nguyên lý chống chập
- principle of superposition
- nguyên lý chồng chập
- principle of superposition
- nguyên lý chồng chất
- principle of superposition
- nguyên lý công tác dụng
- principle of superposition
- nguyên lý cộng tác dụng
- principle of superposition
- nguyên lý xếp chồng
- principle of the maximum
- nguyên lý cực đại
- principle of the point of accumulation
- nguyên lý điểm tụ
- principle of virtual displacement
- nguyên lý chuyển dời ảo
- principle of virtual displacement
- nguyên lý chuyển vị khả dĩ
- principle of virtual displacement
- nguyên lý dời chỗ ảo
- principle of virtual displacements
- nguyên lý chuyển vị ảo
- principle of virtual displacements
- nguyên lý chuyển vị khả dĩ
- principle of virtual work
- nguyên lý công ảo
- principle of virtual work
- nguyên lý công khả dĩ
- principle over the serial convergence
- nguyên lý hội tụ đối với chuỗi số
- radical principle
- nguyên lý căn bản
- Rayleights principle
- nguyên lý Raylegh (sự tương hỗ của phản lực)
- reciprocity of principle of work
- nguyên lý tương hoán công
- reciprocity principle
- nguyên lý tương hoán
- reciprocity principle of displacements
- nguyên lý chuyển vị tương hỗ
- reflection principle
- nguyên lý phản xạ
- Ritz combination principle
- nguyên lý tổ hợp Ritz
- Ritz's combination principle
- nguyên lý tổ hợp Ritz
- second induction principle
- nguyên lý quy nạp thứ hai
- short-path principle
- nguyên lý đường tắt
- similarity principle
- nguyên lý đồng dạng
- similarity principle
- nguyên lý tương tự
- superposition principle
- nguyên lý chồng chập
- supplementary energy principle
- nguyên lý năng lượng bổ sung
- symmetry principle
- nguyên lý đối xứng
- uncertainty principle
- nguyên lý bất định
- virtual work principle
- nguyên lý công ảo
nguyên tắc
- building brick principle
- tính đơn thể, nguyên tắc gạch xây dựng
- exception principle
- nguyên tắc ngoại lệ
- general principle
- nguyên tắc chung
- general principle
- nguyên tắc cơ bản
- guiding principle
- nguyên tắc chỉ đạo
- leak detection principle
- nguyên tắc dò tìm (ga)
- leak detection principle
- nguyên tắc dò tìm (gas)
- LIFO principle
- nguyên tắc LIFO
- principle of abstraction
- nguyên tắc trừu tượng hóa
- principle of conservation of energy
- nguyên tắc bảo toàn năng lượng
- principle of correspondence
- nguyên tắc tương ứng
- principle of drawing
- nguyên tắc họa
- principle of operation
- nguyên tắc vận hành
- principle of optimality
- nguyên tắc của sự tối ưu
- pulse air principle
- nguyên tắc dùng dao động khí
- second induction principle
- nguyên tắc quy nạp thứ hai
- stability exchange principle
- nguyên tắc trao đổi độ ổn định
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nguyên lý
- acceleration principle
- nguyên lý gia tốc
- accelerator principle
- nguyên lý gia tốc
- banking principle
- thuyết (nguyên lý) ngân hàng
- comparative cost principle
- nguyên lý chi phí so sánh
- comparative cost principle
- nguyên lý phí tổn so sánh
- compensation principle
- nguyên lý bù trừ
- correspondence principle
- nguyên lý đối ứng
- currency principle
- nguyên lý lưu thông
- economic principle
- nguyên lý kinh tế
- error of principle
- sai lầm về nguyên lý
- maximizing principle
- nguyên lý tối đa hóa
- principle of comparative advantage
- nguyên lý lợi thế so sánh
- principle of comparative costs
- nguyên lý phí tổn so sánh
- principle of economics
- nguyên lý kinh tế học
- principle of motion economy
- nguyên lý tiết kiệm động tác
- principle of natural selection
- nguyên lý đào thải tự nhiên
- principle of political economy
- nguyên lý kinh tế chính trị học
- principle of population
- nguyên lý dân số
- principle of sales maximization
- nguyên lý tối đa hóa doanh số
- target return principle
- nguyên lý lợi nhuận mục tiêu
- weak welfare principle
- nguyên lý phúc lợi thấp
nguyên tắc
- acceleration principle
- nguyên tắc tăng tốc
- accrual principle of accounting
- nguyên tắc bút toán khi phát sinh
- agreement in principle
- thỏa thuận về nguyên tắc
- allocation principle
- nguyên tắc phân phối
- basic accounting principle
- nguyên tắc kế toán cơ bản
- benefit principle
- nguyên tắc thuế theo lợi ích
- brainstorming principle
- nguyên tắc thảo luận tự do
- business entity principle
- nguyên tắc thực thể kinh doanh
- club principle
- nguyên tắc câu lạc bộ
- comparative advantage principle
- nguyên tắc lợi thế so sánh
- consistency principle
- nguyên tắc nhất quán
- consistency principle
- nguyên tắc nhất quán (trong kế toán)
- cost matching income principle
- nguyên tắc phí tổn phối hợp với thu nhập
- cost principle
- nguyên tắc phí tổn
- cost principle
- nguyên tắc theo giá thành
- currency principle
- nguyên tắc tiền tệ
- disclosure principle
- nguyên tắc công khai
- disclosure principle
- nguyên tắc tiết lộ công khai
- duality principle
- nguyên tắc đối ngẫu
- entitlement principle
- nguyên tắc quyền đã có (đối với vật sở hữu chính đáng...)
- entitlement principle
- nguyên tắc tiếp dân
- equity taxation principle
- nguyên tắc đánh thuế bình đẳng
- error of principle
- sai về nguyên tắc
- exception principle
- nguyên tác ngoại lệ
- exception principle
- nguyên tắc ngoại lệ
- exclusion principle
- nguyên tắc loại trừ
- exclusion principle
- nguyên tắc ngăn chặn
- financial matching principle
- nguyên tắc phối hợp
- firm principle in accounting
- nguyên tắc nhất quán trong kế toán
- full disclosure principle
- nguyên tắc trong suốt tài khoản
- general principle
- nguyên tắc chung, tổng quát
- generally accepted accounting principle
- nguyên tắc được chấp nhận rộng rãi
- generally accepted accounting principle
- nguyên tắc kế toán thường được chấp nhận
- going concern principle
- nguyên tắc liên tục kinh doanh (trong kế toán)
- governing principle
- nguyên tắc chỉ đạo
- guiding principle
- nguyên tắc chỉ đạo
- matching principle
- nguyên tắc phù hợp
- materiality principle
- nguyên tắc trọng yếu
- maximum principle
- nguyên tắc tối đa
- monetary principle
- nguyên tắc thước đo tiền tệ
- multiple-use principle
- nguyên tắc đa công dụng
- objective principle
- nguyên tắc khách quan
- objectivity principle
- nguyên tắc khách quan
- point of principle
- vấn đề nguyên tắc
- polluter pays principle
- nguyên tắc gây ô nhiễm phải bồi thường
- polluter pays principle
- nguyên tắc về nước có nguồn ô nhiễm (phải bồi thường ...)
- polluter pays principle
- nguyên tắc về nước có nguồn ô nhiễm (phải bồi thường)
- principle of co-responsibility
- nguyên tắc cùng chịu trách nhiệm
- principle of comparative advantage
- nguyên tắc lợi ích so sánh
- principle of comparative advantage
- nguyên tắc lợi thế so sánh
- principle of disclosure
- nguyên tắc công khai
- principle of equal advantage
- nguyên tắc lợi ích đồng đều
- principle of equality and mutual benefit
- nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
- principle of free competition
- nguyên tắc tự do cạnh tranh
- principle of free enterprise
- nguyên tắc xí nghiệp tự do
- principle of free movement of goods
- nguyên tắc lưu thông hàng hóa tự do
- principle of full disclosure
- nguyên tắc tiết lộ đầy đủ
- principle of good faith
- nguyên tắc thành tín
- principle of national self-determination
- nguyên tắc dân tộc tự quyết
- principle of optimality
- nguyên tắc tối ưu hóa
- principle of proportionality
- nguyên tắc tỉ lệ
- principle of reciprocity
- nguyên tắc có qua có lại
- principle of reciprocity
- nguyên tắc hỗ huệ
- principle of separability
- nguyên tắc có thể tách ra
- profit principle
- nguyên tắc lợi nhuận
- profit-first principle
- nguyên tắc lợi nhuận trên hết
- realization principle
- nguyên tắc bán hàng thực tế
- reporting principle
- nguyên tắc báo cáo
- revenue principle
- nguyên tắc xác định doanh thu
- time period principle
- nguyên tắc kỳ kế toán
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Truth, given, precept, tenet, fundamental, grounds, law,rule, dictum, canon, doctrine, teaching, dogma, proposition,(basic) assumption, postulate, axiom, maxim, truism, guide,standard, criterion, model: The perpetual-motion machineviolates a basic principle of physics.
Often, principles.philosophy, code, attitude, (point of) view, viewpoint,sentiment, belief, credo, creed, idea, notion, ethic, sense ofright and wrong: He cynically conducts his life on theprinciple, 'Do unto others before they do unto you'. I am notsure I can condone his principles. 3 (sense of) honour,uprightness, honesty, morality, morals, probity, integrity,conscience: If you don't think him a man of principle, don't dobusiness with him. 4 in principle. on principle, in theory,theoretically, basically, fundamentally, at bottom, in essence,essentially, ideally: I like your plan in principle, but inpractice it cannot be accomplished that way.
Oxford
N.
A fundamental truth or law as the basis of reasoning oraction (arguing from first principles; moral principles).
A apersonal code of conduct (a person of high principle). b (inpl.) such rules of conduct (has no principles).
Chem. a constituent ofa substance, esp. one giving rise to some quality, etc.
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ