-
(Khác biệt giữa các bản)(s)
Dòng 151: Dòng 151: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========nước nhảy==========nước nhảy=====Dòng 196: Dòng 194: === Toán & tin ====== Toán & tin ========sự chuyển lệnh==========sự chuyển lệnh=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=jump jump] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========ván nhún==========ván nhún=====Dòng 487: Dòng 483: ::[[jump]] [[in]] [[prices]]::[[jump]] [[in]] [[prices]]::sự tăng vọt giá cả::sự tăng vọt giá cả- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jump jump] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[bob]] , [[bounce]] , [[bound]] , [[buck]] , [[canter]] , [[caper]] , [[capriole]] , [[dance]] , [[dive]] , [[drop]] , [[fall]] , [[gambade]] , [[gambol]] , [[hop]] , [[hopping]] , [[hurdle]] , [[jar]] , [[jerk]] , [[jolt]] , [[leapfrog]] , [[leapfrogging]] , [[leaping]] , [[lurch]] , [[nosedive]] , [[plummet]] , [[plunge]] , [[pounce]] , [[rise]] , [[saltation]] , [[shock]] , [[skip]] , [[skipping]] , [[spring]] , [[start]] , [[swerve]] , [[twitch]] , [[upspring]] , [[upsurge]] , [[vault]] , [[wrench]] , [[advance]] , [[ascent]] , [[augmentation]] , [[boost]] , [[handicap]] , [[head start]] , [[increment]] , [[inflation]] , [[spurt]] , [[upper hand]] , [[upturn]] , [[bar]] , [[barricade]] , [[barrier]] , [[fence]] , [[impediment]] , [[rail]] , [[stretch]] , [[leap]] , [[bolt]] , [[startle]] , [[better]] , [[bulge]] , [[draw]] , [[edge]] , [[superiority]] , [[vantage]] , [[aggrandizement]] , [[amplification]] , [[augment]] , [[buildup]] , [[enlargement]] , [[escalation]] , [[growth]] , [[hike]] , [[multiplication]] , [[proliferation]] , [[raise]] , [[swell]] , [[upswing]] , [[elevation]] , [[promotion]] , [[upgrade]]- =====Leap, bound,spring,pounce,hurdle,vault,hop,skip;caper,cavort, gambol: Jack,jump over the candlestick! Lambswere jumping about in the meadow. 2 start,jerk,wince,flinch,recoil: The sudden noise made me jump.=====+ =====verb=====- + :[[bail out]] , [[barge]] , [[bob]] , [[bounce]] , [[bound]] , [[buck]] , [[canter]] , [[caper]] , [[clear]] , [[curvet]] , [[dive]] , [[drop]] , [[fall]] , [[gambol]] , [[hop]] , [[hurdle]] , [[hurtle]] , [[jerk]] , [[jiggle]] , [[jounce]] , [[lollop]] , [[lop]] , [[lunge]] , [[lurch]] , [[parachute]] , [[plummet]] , [[pop]] , [[quiver]] , [[rattle]] , [[ricochet]] , [[saltate]] , [[shake]] , [[skip]] , [[sky]] , [[somersault]] , [[surge]] , [[take]] , [[top]] , [[trip]] , [[vault]] , [[waver]] , [[wobble]] , [[bolt]] , [[carom]] , [[flinch]] , [[rebound]] , [[spring]] , [[start]] , [[startle]] , [[wince]] , [[abandon]] , [[cancel]] , [[clear out]] , [[cover]] , [[cross out]] , [[digress]] , [[evade]] , [[leave]] , [[miss]] , [[nullify]] , [[overshoot]] , [[pass over]] , [[switch]] , [[advance]] , [[ascend]] , [[boost]] , [[escalate]] , [[gain]] , [[hike]] , [[jack up]] , [[mount]] , [[put up]] , [[raise]] , [[rise]] , [[up]] , [[leap]] , [[jack]] , [[elevate]] , [[upgrade]]- =====Sometimes,jump over.skip (over),omit,pass over or by,bypass,avoid,leave out,ignore,disregard,overlook,gloss over: Jump the boring partsand read me the sexy bits.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Pass,move,leap, skip: Shejumped from one subject to another so quickly that I couldn'tkeep track. 5advance,increase,rise,gain,surge,escalate:The cost of living jumped again this month,causing fear ofinflation.=====+ :[[decline]] , [[decrease]] , [[disadvantage]] , [[opening]]- + =====verb=====- =====Jump at. accept,grab,snatch,swoop up, leapat,pounce on: Most people would jump at the chance to betterthemselves.=====+ :[[address]] , [[face]] , [[decline]] , [[decrease]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Jump on. attack,swoop down on or upon;reprimand,rebuke: She jumps on anyone who suggests that sheused influence to get her job.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Leap, bound,spring,pounce,hurdle,vault, hop,skip:With one jump the cheetah was upon the gazelle.=====+ - + - =====Rise,increase,boost,hike,advance,gain,surge,escalation,upsurge,increment,elevation: A jump in the Retail Price Indexdrove share prices lower again yesterday. 10 barricade,obstacle,hurdle,fence,rail,obstruction: My horse clearedthe first jump easily.=====+ - + - =====Start,jerk,spasm,twitch,recoil,lurch,jolt: When they called his name,he gave a little jump.12 break,gap,hiatus,lacuna,space,hole,breach,rift,interruption: There's a jump in continuity at the end of thefourth chapter.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Intr. move off the ground or other surface(usu. upward,at least initially) by sudden muscular effort inthe legs.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by up,from,in, out,etc.) movesuddenly or hastily in a specified way (we jumped into the car).3 intr. give a sudden bodily movement from shock or excitementetc.=====+ - + - =====Intr. undergo a rapid change,esp. an advance in status.5 intr. (often foll. by about) change or move rapidly from oneidea or subject to another.=====+ - + - =====A intr. rise or increase suddenly(prices jumped). b tr. cause to do this.=====+ - + - =====Tr. a pass over(an obstacle,barrier,etc.) by jumping. b move orpass over(an intervening thing) to a point beyond.=====+ - + - =====Tr. skip or passover (a passage in a book etc.).=====+ - + - =====Tr. cause (a thing,or ananimal,esp. a horse) to jump.=====+ - + - =====Intr. (foll. by to,at) reacha conclusion hastily.=====+ - + - =====Tr. (of a train) leave (the rails)owing to a fault.=====+ - + - =====Tr. ignore and pass (a red traffic-lightetc.).=====+ - + - =====Tr. get on or off (a train etc.) quickly,esp.illegally or dangerously.=====+ - + - =====Tr. pounce on or attack (a person)unexpectedly.=====+ - + - =====Tr. take summary possession of (a claimallegedly abandoned or forfeit by the former occupant).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of jumping.=====+ - + - =====A a sudden bodily movementcaused by shock or excitement. b (the jumps) colloq. extremenervousness or anxiety.=====+ - + - =====An abruptrisein amount,price,value,status,etc.=====+ - + - =====An obstacle to be jumped,esp. by ahorse.=====+ - + - =====A a sudden transition. b a gap in a series, logicalsequence, etc.=====+ - + - =====Take unfair precedence over others. jump-rope US askipping-rope. jump seat US a folding extra seat in a motorvehicle. jump ship (of a seaman) desert. jump-start v.tr.start (a motor vehicle) by pushing it or with jump-leads.=====+ - + - =====N.the action of jump-starting. jump suit a one-piece garment forthe whole body, of a kind orig. worn by paratroopers. jump toit colloq. act promptly and energetically. one jump ahead onestage further on than a rival etc. on the jump colloq. on themove; in a hurry.=====+ - + - =====Jumpable adj. [16th c.:prob. imit.]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ 15:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Nội động từ
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
nước nhảy
- broken hydraulic jump
- nước nhảy vỡ
- contracted depth (inhydraulic jump)
- chiều sâu co hẹp (trong đoạn nước nhẩy)
- first hydraulic jump
- chiều sâu nước nhảy liên hợp
- free hydraulic jump
- nước nhảy tự do
- hydraulic jump dissipater
- hố giảm sức bằng nước nhảy
- hydraulic jump phenomenon
- hiện tượng nước nhảy
- jump depth
- chiều sâu nước nhảy
- jump height
- chiều cao nước nhảy
- oscillating jump
- nước nhảy sóng
- parallel hydraulic jump
- nước nhảy phẳng
- stable jump
- nước nhảy ổn định
- standard hydraulic jump
- nước nhảy tiêu chuẩn
- steady jump
- nước nhảy ổn định
- strong jump
- nước nhảy mạnh
- submerged jump
- nước nhảy ngập
- undular jump
- nước nhảy sông
- uniform jump
- nước nhảy đều
- unstable jump
- nước nhảy không ổn định
- weak hydraulic jump
- nước nhảy yếu
Kỹ thuật chung
bước nhảy
- direct jump
- bước nhảy hoàn toàn
- displacement of hydraulic jump
- chuyển vị bước nhảy thủy lực
- electron jump
- bước nhảy của electron
- finite jump
- bước nhảy hữu hạn
- frequency jump
- bước nhảy tần số
- height of hydraulic jump
- độ cao bước nhảy thủy lực
- hydraulic jump
- bước nhảy thủy lực
- hydraulic jump length
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- jump address
- địa chỉ bước nhảy
- jump function
- hàm bước nhảy
- jump of a function
- bước nhảy của hàm số
- length of hydraulic jump
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- potential jump
- bước nhảy thế
- quantum jump
- bước nhảy lượng tử
- stress jump
- bước nhảy ứng suất
- submerged hydraulic jump
- bước nhảy thủy lực chì
- temperature jump
- bước nhảy nhiệt độ
- undular jump
- bước nhảy dạng sóng
- undulary jump
- bước nhảy dạng sóng
- unsubmerged jump
- bước nhảy xa
nhảy
- backwater jump
- nước nhảy dâng
- broken hydraulic jump
- nước nhảy vỡ
- condition jump
- lệnh nhảy có điều kiện
- conditional jump
- nhảy có điều kiện
- conditional jump
- sự nhảy có điều kiện
- conditional jump instruction
- lệnh nhảy có điều kiện
- contracted depth (inhydraulic jump)
- chiều sâu co hẹp (trong đoạn nước nhẩy)
- direct jump
- bước nhảy hoàn toàn
- displacement of hydraulic jump
- chuyển vị bước nhảy thủy lực
- electron jump
- bước nhảy của electron
- exchange jump
- sự nhảy trao đổi
- finite jump
- bước nhảy hữu hạn
- first hydraulic jump
- chiều sâu nước nhảy liên hợp
- Frame Jump (C/I channel code) (FJ)
- Nhảy khung (mã kênh C/I)
- free hydraulic jump
- nước nhảy tự do
- frequency jump
- bước nhảy tần số
- gear jump-out
- nhẩy số
- height of hydraulic jump
- độ cao bước nhảy thủy lực
- height of hydraulic jump
- độ cao nước nhảy
- hydraulic jump
- bước nhảy thủy lực
- hydraulic jump
- nước nhảy
- hydraulic jump
- nước nhảy thủy lực
- hydraulic jump dissipater
- hố giảm sức bằng nước nhảy
- hydraulic jump length
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- hydraulic jump phenomenon
- hiện tượng nước nhảy
- instant jump
- sự nhảy tức thời
- jump address
- địa chỉ bước nhảy
- Jump Address (JA)
- địa chỉ nhảy
- jump backward
- nhảy phía trên
- jump command
- lệnh nhảy
- jump cut
- sự cắt nhảy
- jump depth
- chiều sâu nước nhảy
- jump energy
- năng lượng nước nhảy
- jump function
- hàm bước nhảy
- jump height
- chiều cao nước nhảy
- jump instruction
- lệnh nhảy
- jump instruction
- sự nhảy
- jump into a subroutine
- nhảy đến chương trình con
- jump of a function
- bước nhảy của hàm số
- jump operation
- phép nhảy
- jump operation
- thao tác nhảy
- jump out of a subroutine
- sự nhảy khỏi chương trình con
- jump phenomenon
- hiện tượng nhảy
- jump scrolling
- cuốn nhảy
- jump statement
- câu lệnh nhảy
- jump vector
- vectơ nhảy
- jump-out
- nhẩy số
- length of hydraulic jump
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- length of hydraulic jump
- chiều dài nước nhảy
- oscillating jump
- nước nhảy sóng
- parallel hydraulic jump
- nước nhảy phẳng
- phase jump
- sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha)
- popple jump
- nước nhảy gợn sóng
- potential jump
- bước nhảy thế
- quantum jump
- bước nhảy lượng tử
- quantum jump
- nhảy lượng tử
- return jump
- sự nhảy trở về
- semisubmerged jump
- nước nhảy nửa ngập
- side jump
- nhảy sang bên
- ski-jump
- cầu nhảy trượt tuyết
- spatial hydraulic jump
- nước nhảy không gian
- stable jump
- nước nhảy ổn định
- standard hydraulic jump
- nước nhảy tiêu chuẩn
- steady jump
- nước nhảy ổn định
- stress jump
- bước nhảy ứng suất
- strong jump
- nước nhảy mạnh
- submerged hydraulic jump
- bước nhảy thủy lực chì
- submerged hydraulic jump
- nước nhảy chìm
- submerged jump
- nước nhảy ngập
- submerging jump
- nước nhảy ngập
- submerging jump
- nước nhảy tràn
- temperature jump
- bước nhảy nhiệt độ
- unconditional jump
- sự nhảy không điều kiện
- unconditional jump instruction
- lệnh nhảy không điều kiện
- undular jump
- bước nhảy dạng sóng
- undular jump
- nước nhảy sông
- undulary jump
- bước nhảy dạng sóng
- uniform jump
- nước nhảy đều
- unstable jump
- nước nhảy không ổn định
- unsubmerged jump
- bước nhảy xa
- voltage jump
- sự nhảy vọt điện áp
- weak hydraulic jump
- nước nhảy yếu
lệnh nhảy
- condition jump
- lệnh nhảy có điều kiện
- conditional jump instruction
- lệnh nhảy có điều kiện
- jump statement
- câu lệnh nhảy
- unconditional jump instruction
- lệnh nhảy không điều kiện
rẽ nhánh
- jump backward
- rẽ nhánh phía trên
- jump instruction
- lệnh rẽ nhánh
- jump into a subroutine
- rẽ nhánh vào chương trình con
- jump lead
- đầu rẽ nhánh (điện)
- jump out of a subroutine
- sự rẽ nhánh ra khỏi chương trình con
- jump table
- bảng rẽ nhánh
sự nhảy
- conditional jump
- sự nhảy có điều kiện
- exchange jump
- sự nhảy trao đổi
- instant jump
- sự nhảy tức thời
- jump out of a subroutine
- sự nhảy khỏi chương trình con
- phase jump
- sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha)
- return jump
- sự nhảy trở về
- unconditional jump
- sự nhảy không điều kiện
- voltage jump
- sự nhảy vọt điện áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bob , bounce , bound , buck , canter , caper , capriole , dance , dive , drop , fall , gambade , gambol , hop , hopping , hurdle , jar , jerk , jolt , leapfrog , leapfrogging , leaping , lurch , nosedive , plummet , plunge , pounce , rise , saltation , shock , skip , skipping , spring , start , swerve , twitch , upspring , upsurge , vault , wrench , advance , ascent , augmentation , boost , handicap , head start , increment , inflation , spurt , upper hand , upturn , bar , barricade , barrier , fence , impediment , rail , stretch , leap , bolt , startle , better , bulge , draw , edge , superiority , vantage , aggrandizement , amplification , augment , buildup , enlargement , escalation , growth , hike , multiplication , proliferation , raise , swell , upswing , elevation , promotion , upgrade
verb
- bail out , barge , bob , bounce , bound , buck , canter , caper , clear , curvet , dive , drop , fall , gambol , hop , hurdle , hurtle , jerk , jiggle , jounce , lollop , lop , lunge , lurch , parachute , plummet , pop , quiver , rattle , ricochet , saltate , shake , skip , sky , somersault , surge , take , top , trip , vault , waver , wobble , bolt , carom , flinch , rebound , spring , start , startle , wince , abandon , cancel , clear out , cover , cross out , digress , evade , leave , miss , nullify , overshoot , pass over , switch , advance , ascend , boost , escalate , gain , hike , jack up , mount , put up , raise , rise , up , leap , jack , elevate , upgrade
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ