• Revision as of 05:52, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /ʃeə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày
    Phần (đóng góp..)
    share in profits
    phần chia lãi
    Phần đóng góp; phần của ai trong cái gì mà nhiều người đã làm, đã nhận..
    everyone has done his share of work
    tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình
    Sự chung vốn; cổ phần
    to have a share in...
    có vốn chung ở...

    Ngoại động từ

    Chia, phân chia, phân phối, phân cho
    to share something with somebody
    chia vật gì với ai
    to share joys and sorrows
    chia ngọt sẻ bùi
    Có phần, có dự phần; tham gia vào
    we must share alike
    chúng ta sẽ chia đều
    to share someone's opinion
    đồng ý với ai
    Nói với ai về cái gì
    I want to share my news with you
    tôi muốn chia sẻ tin tức với ai

    Nội động từ

    Tham gia với, có phần
    to share with somebody in an undertaking
    cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh

    Cấu trúc từ

    To go shares (with somebody) (in something)
    (thông tục) chia đều
    To want more than one's share
    Tranh, phần hơn
    to share out
    chia, phân chia, phân phối
    share and share alike
    (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phân chia đều
    phần, cổ phần
    sử dụng chung

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    góp chung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chia
    Share As
    chia sẻ như
    share virtual area (SVA)
    vùng ảo phân chia
    Share Workbook
    chia sẻ sổ làm việc
    transit share
    sự chia chuyển tiếp
    chia sẻ
    Share As
    chia sẻ như
    Share Workbook
    chia sẻ sổ làm việc
    cổ phiếu
    dùng chung
    Share Document
    dùng chung tài liệu
    phần
    Capital, Authorised share
    vốn cổ phần cho vay
    Capital, Share
    vốn cổ phần
    contributory share (s) (ofUnion Members)
    phần đóng góp của thành viên hiệp hội
    deferred share
    cổ phần chênh lệch
    ordinary share
    cổ phần thông thường
    partnership share
    cổ phần lập công ty
    partnership share
    cổ phần lập hội
    personal share
    cổ phần ký danh
    preference share
    cổ phần đặc quyền
    registered share
    cổ phần ký danh
    share capital
    cổ phần
    share holder
    người có cổ phần
    share virtual area (SVA)
    vùng ảo phân chia
    share-holder
    người góp cổ phần
    stock-marker share marker
    thị trường cổ phần
    transferable share
    cổ phần chuyển nhượng được
    phân chia
    share virtual area (SVA)
    vùng ảo phân chia
    phần đóng góp
    contributory share (s) (ofUnion Members)
    phần đóng góp của thành viên hiệp hội
    sở hữu chung
    tách
    terminal share
    sự tách đầu cuối
    transit share
    sự tách chuyển tiếp

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cổ phần
    a share
    cổ phần thường không có quyền bỏ phiếu
    alteration of share capital
    sự thay đổi vốn cổ phần
    approved preferred share trust (adst)
    ủy thác cổ phần ưu đãi được chấp thuận
    aquity share capital
    vốn góp cổ phần
    authorized share capital
    vốn cổ phần được phép phát hành
    bonus share
    cổ phần thưởng
    bonus share
    cổ phần vô phí (được phát không cho các cổ đông)
    book value per share
    giá trị trên sổ sách mỗi cổ phần
    call for share capital
    gọi vốn cổ phần
    capital share
    cổ phần vốn
    contingent share
    cổ phần có thể có
    dividend per share
    cổ tức mỗi cổ phần
    due share capital and dividends
    tiền cổ phần và cổ tức đến hạn
    earnings per share (e.p.s)
    tỷ lệ thu nhập trên cổ phần
    employee share ownership
    quyền sở hữu cổ phần của người làm công
    equity share capital
    vốn cổ phần thường
    equity share capital
    vốn góp cổ phần
    fractional share
    cổ phần lẻ
    fractional share
    cổ phần thiếu
    FTA all- share index
    tỷ số tổng cổ phần thời báo tài chính
    FTA world share index
    chỉ số cổ phần thế giới thời báo tài chính
    golden share
    cổ phần ưu tiên
    golden share
    cổ phần vàng
    initial share
    cổ phần gia nhập
    manager's share
    cổ phần của người quản lý
    nominal share capital
    vốn cổ phần danh nghĩa
    non-participating share
    cổ phần không tham dự chia lãi
    non-praticipating share
    cổ phần không tham dự chia lãi
    paid-up share capital
    vốn cổ phần đã góp
    partnership share
    cổ phần (hội viên)
    plus one vote each share subscribed
    thêm một phiếu cho mỗi cổ phần đã nhận mua
    pre-preference share
    cổ phần tối ưu tiên
    preferred ordinary share
    cổ phần thưởng được ưu tiên
    qualifying share
    cổ phần có đủ tư cách
    qualifying share
    cổ phần để đủ tư cách
    reduction of share capital
    giảm bớt cổ phần
    reduction of share capital
    giảm bớt vốn cổ phần
    selling of share
    bán cổ phần
    share account
    tài khoản cổ phần
    share allotment
    sự phân phối cổ phần
    share capital
    vốn cổ phần
    share capital paid up
    vốn cổ phần đã đủ góp
    share capital paid up
    vốn cổ phần đã góp đủ
    share certificate
    giấy chứng cổ phần đích danh
    share dividend
    cổ tức cổ phần
    share exchange
    trao đổi cổ phần
    share price
    giá cổ phần
    share price index
    chỉ số giá cổ phần
    share split
    phân nhỏ cổ phần
    share warrant
    chứng chỉ cổ phần vô danh
    share warrant (tobearer)
    giấy chứng cổ phần vô danh
    share[[holder (share-holder)
    người có cổ phần
    subscription share
    cổ phần dự ước, nhận góp
    syndicated share
    cổ phần nghiệp đoàn
    temporary share or stock fraction
    cổ phần lâm thời
    temporary share or stock fraction
    cổ phần lâm thời hoặc chia cắt cổ phần
    term share
    cổ phần định kỳ
    total number of share
    tổng số cổ phần
    unallotted share
    cổ phần không chia
    underwriting share
    cổ phần hiệp đoàn
    underwriting share
    cổ phần nghiệp đoàn
    cổ phiếu
    A share
    cổ phiếu (loại) A
    alpha share
    cổ phiếu alpha
    approved deferred share trust
    quỹ tín thác cổ phiếu trả thuế sau
    aquity share
    cổ phiếu thường
    asset value per share
    giá trị tài sản cho mỗi cổ phiếu
    authorized share
    cổ phiếu được phép
    B share
    cổ phiếu B
    bearer share
    cổ phiếu vô danh
    beta share
    cổ phiếu bêta
    blue-chip share
    cổ phiếu thượng hạng
    bonus share
    cổ phiếu biếu không
    boost the value of a share
    tạo bầu không khí tăng giá quanh một cổ phiếu
    capital share
    cổ phiếu vốn
    cash share
    cổ phiếu tiền mặt
    cash share
    cổ phiếu (góp bằng) tiền mặt (khi mua)
    common share
    cổ phiếu thường
    competitive share
    cổ phiếu có tính cạnh tranh
    contributing share
    cổ phiếu đã góp một phần
    counter share
    cổ phiếu không mua bán tại Sở giao dịch
    cumulative preferred share
    cổ phiếu ưu đãi cộng dồn
    deferred share
    cổ phiếu hưởng lãi sau
    director's share
    cổ phiếu quản trị
    dividend per share
    cổ tức theo đầu cổ phiếu
    earnings per share
    thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu
    earnings per share
    tiền lời theo đầu cổ phiếu
    endorsable share
    cổ phiếu có thể ký hậu
    environmental share
    cổ phiếu môi trường
    equity share
    cổ phiếu thường
    excess share
    cổ phiếu dư dôi
    excess share
    cổ phiếu dư đôi
    executive share options
    quyền chọn mua cổ phiếu các quan chực công ty
    first preference share
    cổ phiếu ưu đãi hạng nhất
    flotation of share
    phát hành cổ phiếu trong công chúng
    forfeited share
    cổ phiếu bỏ cuộc
    founder's share
    cổ phiếu sáng lập
    founder's share
    cổ phiếu sáng lập
    full paid share (fp)
    cổ phiếu đã nộp đủ
    full-paid share
    cổ phiếu đã nộp đủ
    fully diluted earning per share
    tiền lời theo đầu cổ phiếu đã hoàn toàn chuyển đổi
    growth share
    cổ phiếu tăng trưởng
    heavy share
    cổ phiếu cao giá
    heavy share
    cổ phiếu cao giá (so với giá trung bình ngoài thị trường)
    heavy share
    cổ phiếu hạng nặng
    incentive share
    cổ phiếu khuyến khích
    investment trust share certificate
    cổ phiếu tín thác đầu tư
    irredeemable preference share
    cổ phiếu ưu đã không thể chuộc lại
    irredeemable preference share
    cổ phiếu ưu đãi không thể chuộc lại
    junior share
    cổ phiếu thứ cấp
    management share
    cổ phiếu của người quản lý
    marked share
    cổ phiếu đánh dấu
    marked share
    cổ phiếu đánh dầu
    multiple share
    cố phiếu đa trùng
    multiple share
    cổ phiếu đa trùng
    multiple voting share
    cổ phiếu có quyền biểu quyết nhiều lần
    multiple-vote share
    cổ phiếu (có quyền)
    multiple-vote share
    cổ phiếu (có quyền) đầu phiếu phức số
    neglected share
    cổ phiếu bị thờ ơ
    neglected share
    cổ phiếu không được chú ý
    net income per share of common stock
    thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
    net investment income per share
    thu nhập đầu tư ròng theo từng cổ phiếu
    net tangible assets per share
    tài sản hữu hình ròng theo từng cổ phiếu
    new share
    cổ phiếu mới
    nil paid share
    cổ phiếu miễn trả
    no par value share
    cổ phiếu không ghi mệnh giá
    no-par-value share
    cổ phiếu không có ghi mệnh giá
    non-cumulative preference share
    cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức)
    non-dividend share
    cổ phiếu không lãi
    non-participating preference share
    cổ phiếu ưu tiên không tham dự chia lãi
    non-participating share
    cổ phiếu không dự phần
    non-participating share
    cổ phiếu không dư phần (chưa lợi nhuận)
    non-voting share
    cổ phiếu không có quyền biểu quyết
    oil share
    cổ phiếu dầu hỏa
    old share
    cổ phiếu cũ
    ordinary share
    cổ phiếu thường
    outstanding share
    cổ phiếu đang lưu hành
    paid share
    cổ phiếu đã trả một phần
    paid-up share
    cổ phiếu đã góp
    paid-up share
    cổ phiếu đã góp đủ
    paired share
    cổ phiếu sinh đôi
    participating preference share
    cổ phiếu ưu tiên tham dự (được chia thêm một phần lời)
    partly paid share
    cổ phiếu đã trả một phần
    partly-paid share
    cổ phiếu có quyền dự tuyển ủy viên chính trị
    per-share earnings
    tiền lời trên mỗi cổ phiếu
    personal share
    cổ phiếu ký danh
    personal share
    cổ phiếu tư nhân
    portfolio of share
    danh mục cổ phiếu
    potential share
    cổ phiếu tiềm năng (những cổ phiếu mới sắp phát hành)
    pouch share
    cổ phiếu biếu không
    preferred ordinary share
    cổ phiếu thường ưu đãi
    preferred ordinary share
    cổ phiếu ưu tiên thường
    primary earnings per (common) share
    thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
    priority share
    cổ phiếu ưu tiên
    property share
    cổ phiếu bất động sản
    qualification share
    cổ phiếu có quyền dự tuyển ủy viên quản trị
    quoted share
    cổ phiếu được ghi vào bảng giá chính thức (của Sở giao dịch)
    quoted share
    cổ phiếu được mua bán trên thị trường chứng khoán
    quoted share
    cổ phiếu được yết giá
    real share
    cổ phiếu thật
    real share
    cổ phiếu thượng hạng
    redeemable preference share
    cổ phiếu ưu đãi có thể chuộc lại
    registered share
    cổ phiếu ký danh
    restricted share
    cổ phiếu có hạn chế
    share allocation
    phân bổ cổ phiếu
    share allotment
    phân bổ cổ phiếu
    share below par value
    cổ phiếu dưới mệnh giá
    share broker
    người môi giới cổ phiếu
    share certificate
    chứng chỉ cổ phiếu
    share certificate
    chứng chỉ cổ phiếu (đích danh)
    share dealing
    giao dịch cổ phiếu trên thị trường xám
    share discount
    chiết giá cổ phiếu
    share discount
    sự quy giảm mệnh giá cổ phiếu
    share incentive scheme
    chế độ khuyến khích bằng cổ phiếu
    share index
    chỉ số cổ phiếu
    share indexes
    các chỉ số cổ phiếu
    share issue
    sự phát hành cổ phiếu
    share issuing premium
    giá chênh lệch phát hành cổ phiếu (so với mệnh giá)
    share list (share-list)
    bảng thị giá cổ phiếu
    share of no par value
    cổ phiếu không có mệnh giá
    share option
    quyền chọn mua cổ phiếu
    share ownership
    quyền sở hữu cổ phiếu
    share premium
    tiền bù cổ phiếu
    share premium
    tiền lời, tiền bù phát hành cổ phiếu
    share premium account
    tài khoản tiền bù cổ phiếu
    share premium account
    tài khoản tiền bù phát hành cổ phiếu
    share price
    giá cổ phiếu
    share price index
    chỉ số giá cổ phiếu
    share qualification
    tiền ký quỹ bằng cổ phiếu
    share register
    sổ đăng ký cổ phiếu
    share registration
    đăng ký cổ phiếu
    share related to anti-pollution
    cổ phiếu công nghiệp chống ô nhiễm
    share split
    phân nhỏ cổ phiếu
    share transfer
    giấy chuyển nhượng cổ phiếu
    share transfer
    sự chuyển nhượng, sang tên cổ phiếu
    share warehousing
    sự lưu kho cổ phiếu
    share warehousing
    tích trữ cổ phiếu
    share-for-share offer
    chào mua cổ phiếu bằng cổ phiếu
    share-hawking
    sự mua bán cổ phiếu bất hợp pháp
    share[[holder (share-holder)
    người giữ cổ phiếu
    siamese share
    cổ phiếu sinh đôi
    simple share
    cổ phiếu thường
    split share
    cổ phiếu phân tán
    split share
    cổ phiếu chia nhỏ
    stepped preference share
    cổ phiếu ưu đãi tăng giá dần
    stock-exchange share
    cổ phiếu của sở giao dịch chứng khoán
    subdivided share
    cổ phiếu chia nhỏ
    subdivision of share
    chia nhỏ cổ phiếu
    subscription share
    cổ phiếu trả góp
    term share
    cổ phiếu định kỳ
    Thirty-Share Index
    chỉ số ba mươi cổ phiếu
    to take a position (ina share)
    giữ một vị thế (về một cổ phiếu)
    transferable share
    cổ phiếu có thể chuyển nhượng được
    unit share investment trust
    quỹ tín thác đầu tư đơn vị cổ phiếu
    unquoted share
    cổ phiếu không được yết giá
    unregistered share
    cổ phiếu không ghi tên
    vendor's share
    cổ phiếu cho người bán
    voteless share
    cổ phiếu không có quyền bầu phiếu
    voting share
    cổ phiếu có quyền biểu quyết
    phần
    a share
    cổ phần thường không có quyền bỏ phiếu
    alteration of share capital
    sự thay đổi vốn cổ phần
    approved preferred share trust (adst)
    ủy thác cổ phần ưu đãi được chấp thuận
    aquity share capital
    vốn góp cổ phần
    authorized share capital
    vốn cổ phần được phép phát hành
    bonus share
    cổ phần thưởng
    bonus share
    cổ phần vô phí (được phát không cho các cổ đông)
    book value per share
    giá trị trên sổ sách mỗi cổ phần
    call for share capital
    gọi vốn cổ phần
    capital share
    cổ phần vốn
    contingent share
    cổ phần có thể có
    contributing share
    cổ phiếu đã góp một phần
    dividend per share
    cổ tức mỗi cổ phần
    due share capital and dividends
    tiền cổ phần và cổ tức đến hạn
    earnings per share (e.p.s)
    tỷ lệ thu nhập trên cổ phần
    employee share ownership
    quyền sở hữu cổ phần của người làm công
    equity share capital
    vốn cổ phần thường
    equity share capital
    vốn góp cổ phần
    fractional share
    cổ phần lẻ
    fractional share
    cổ phần thiếu
    FTA all- share index
    tỷ số tổng cổ phần thời báo tài chính
    FTA world share index
    chỉ số cổ phần thế giới thời báo tài chính
    golden share
    cổ phần ưu tiên
    golden share
    cổ phần vàng
    initial share
    cổ phần gia nhập
    manager's share
    cổ phần của người quản lý
    market share
    phần thị trường chiếm được
    market share
    thị phần
    market share
    tỷ phần thị trường
    nominal share capital
    vốn cổ phần danh nghĩa
    non-participating share
    cổ phần không tham dự chia lãi
    non-participating share
    cổ phiếu không dự phần
    non-participating share
    cổ phiếu không dư phần (chưa lợi nhuận)
    non-praticipating share
    cổ phần không tham dự chia lãi
    paid share
    cổ phiếu đã trả một phần
    paid-up share capital
    vốn cổ phần đã góp
    participating preference share
    cổ phiếu ưu tiên tham dự (được chia thêm một phần lời)
    partly paid share
    cổ phiếu đã trả một phần
    partnership share
    cổ phần (hội viên)
    partnership share
    hội phần
    plus one vote each share subscribed
    thêm một phiếu cho mỗi cổ phần đã nhận mua
    pre-preference share
    cổ phần tối ưu tiên
    preferred ordinary share
    cổ phần thưởng được ưu tiên
    qualifying share
    cổ phần có đủ tư cách
    qualifying share
    cổ phần để đủ tư cách
    quota share reinsurance treaty
    hợp đồng chia phần tái bảo hiểm
    quota-share reinsurance
    tái bảo hiểm theo định phần
    quota-share treaty
    hiệp ước phân chia hạn ngạch
    reduction of share capital
    giảm bớt cổ phần
    reduction of share capital
    giảm bớt vốn cổ phần
    revenue share
    phần tiền phải nộp (cho địa phương)
    selling of share
    bán cổ phần
    share account
    tài khoản cổ phần
    share allocation
    phân bổ cổ phiếu
    share allotment
    phân bổ cổ phiếu
    share allotment
    sự phân phối cổ phần
    share capital
    vốn cổ phần
    share capital paid up
    vốn cổ phần đã đủ góp
    share capital paid up
    vốn cổ phần đã góp đủ
    share certificate
    giấy chứng cổ phần đích danh
    share dividend
    cổ tức cổ phần
    share economic
    nền kinh tế chia phần
    share economy
    nền kinh tế chia phần
    share exchange
    trao đổi cổ phần
    share in profits
    phần chia lời của cổ đông
    share in profits
    phần lời
    share of profits
    phần lãi
    share of the market
    phần thị trường chiếm được
    share of the market
    thị phần
    share out
    phân phối đều
    share price
    giá cổ phần
    share price index
    chỉ số giá cổ phần
    share split
    phân nhỏ cổ phần
    share split
    phân nhỏ cổ phiếu
    share warrant
    chứng chỉ cổ phần vô danh
    share warrant (tobearer)
    giấy chứng cổ phần vô danh
    share-out
    sự phân phối
    share[[holder (share-holder)
    người có cổ phần
    split share
    cổ phiếu phân tán
    subscription share
    cổ phần dự ước, nhận góp
    subscription share
    phần dự ước
    syndicated share
    cổ phần nghiệp đoàn
    temporary share or stock fraction
    cổ phần lâm thời
    temporary share or stock fraction
    cổ phần lâm thời hoặc chia cắt cổ phần
    term share
    cổ phần định kỳ
    total number of share
    tổng số cổ phần
    trade share
    phân ngạch mậu dịch
    trade share
    phần ngạch mậu dịch
    unallotted share
    cổ phần không chia
    underwriting share
    cổ phần hiệp đoàn
    underwriting share
    cổ phần nghiệp đoàn

    Nguồn khác

    • share : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Portion, allotment, division, apportionment, allocation,ration, appropriation, dispensation, allowance, part, due,percentage, interest, dividend, quota, portion, helping,serving, Colloq cut: Each of us is entitled to a share in theprofits. We made sure that all participants got their shares. 2interest, piece, part, stake, equity, slice: Do you own anyshares in the stock market? My share in United Telephone isworth twice what I paid for it.
    V.
    Share out, divide up, allot, apportion, allocate,ration, appropriate, share in, split, partition, parcel or dealor dole out, pay out: Ownership in the company is sharedequally among the employees. Let's just take one car, and sharethe expenses.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X