• Revision as of 08:37, ngày 28 tháng 11 năm 2007 by Thuha2406 (Thảo luận | đóng góp)
    /stɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngừng lại, sự dừng, sự đỗ lại; tình trạng bị ngừng lại
    to put a stop to something
    ngừng việc gì
    to come to a stop
    dừng lại
    Sự ở lại, sự lưu lại
    Ga, bến, chỗ đỗ (xe khách...)
    Dấu chấm câu (nhất là dấu chấm hết) (.)
    full stop
    chấm hết
    everything comes to a full stop
    mọi việc thế là hết
    (âm nhạc) dãy ống trong đàn ống tạo ra những âm cùng một âm sắc; nút, cần bấm, phím điều khiển các ống đó
    (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); nắp hơi, cần bấm
    Thiết bị điều chỉnh độ mở cho ánh sáng lọt vào thấu kính (trong máy ảnh)
    Cái chặn (để điều chỉnh, làm cho ngừng hoạt động) (nhất là trong từ ghép)
    the door was held open by a doorstop
    cánh cửa được giữ mở ngỏ bằng một cái chặn cửa
    Điệu nói
    to put on (pull out) the pathetic stop
    lấy điệu nói thông thiết
    (vật lý) cái chắn sáng
    (ngôn ngữ học) âm tắc
    (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc)
    (như) stop-order

    Ngoại động từ

    Ngừng, nghỉ, thôi
    to stop doing something
    ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì
    stop your complaints
    thôi đừng phàn nàn nữa
    Chặn, ngăn chặn
    to stop ball
    chặn bóng
    to stop blow
    chặn một cú đánh
    stop thief!
    bắt thằng ăn trộm!
    to stop progress
    ngăn cản bước tiến
    thick walls stop sound
    tường dày cản âm
    to stop somebody from doing something
    ngăn cản không cho ai làm việc gì
    I shall stop that nonsense
    tôi sẽ chặn ngay điều vô lý đó
    Cắt, cúp, treo giò
    to stop water
    cắt nước
    to stop wages
    cúp lương
    to stop holidays
    treo giò ngày nghỉ
    to stop payment
    tuyên bố không trả được nợ; vỡ nợ
    Bịt lại, nút lại, hàn
    to stop a leak
    bịt lỗ gò
    to stop one's ears
    bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe
    to stop a wound
    làm cầm máu một vết thương
    to stop a tooth
    hàn một cái răng
    Chấm câu
    (âm nhạc) bấm (dây đàn)
    (hàng hải) buộc (dây) cho chặt

    Nội động từ

    Ngừng lại, đứng lại
    the train stops
    xe lửa dừng lại
    he stopped in the middle of a sentence
    nó ngừng lại ở giữa câu
    my watch has stopped
    đồng hồ tôi đứng mất rồi, đồng hồ chết rồi
    (thông tục) lưu lại, ở lại
    to stop at home
    ở nhà
    to stop in Namdinh with friends
    lưu lại ở Nam định với các bạn

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận định vị
    chỗ đứng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bịt kẽ
    chắn (ẩm)
    chỗ đỗ xe
    chốt chặn

    Giải thích EN: A device that halts or obstructs; specific uses include: a wood or metal piece that is attached to the frame or base of a door or window to prevent motion beyond a given point.

    Giải thích VN: Một dụng cụ để ngăn chuyển động; thường là một thanh gỗ hoặc kim loại được gắn vào khung cửa sổ hoặc cửa đi để ngăn cửa chuyển động quá một điểm xác định trước.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bến dừng
    streetcar stop
    bến dừng xe điện
    tram stop
    bến dừng xe điện
    bến tàu (giao thông)
    bến xe
    bộ định vị
    cách ly
    cái chắn
    door stop
    cái chặn cửa
    floor stop
    cái chặn cửa
    shoe-type front stop
    cái chặn trước kiểu guốc
    three-side stop
    cái chặn ba phía
    window stop
    cái chặn cửa sổ
    cái chặt
    front stop
    cái chặt trước
    chắn
    active band-stop filter
    bộ lọc chặn dải chủ động
    adjustable stop
    cữ chặn điều chỉnh được
    adjustable stop
    ốc chặn điều chỉnh được
    adjusting stop
    cữ chặn điều chỉnh
    angular stop
    cữ chặn hình ke
    aperture stop
    khẩu độ chắn
    arresting stop
    cơ cấu chặn
    automatic stop
    cữ chặn ngắt tự động
    back stop
    con cóc chặn
    back stop
    cữ chặn lùi
    back stop
    sự chặn lùi điện
    back stop
    thanh chặn lùi
    ball stop
    cữ chặn quay
    ball-breating stop
    cữ chặn quay
    band-stop filter
    bộ lọc chắn dải
    band-stop filter
    bộ lọc chặn dải
    band-stop filtering
    sự lọc chặn dải
    blend stop
    thanh chặn cửa sổ
    buffer stop
    cữ chặn có lò xo
    buffer stop
    cữ chặn giảm chấn
    buffer stop block
    thanh chặn chống va
    buffer-stop
    bệ chắn dừng tàu
    chamfer stop
    cữ chặn ranh xoi
    clamping ring stop
    cữ chặn vòng
    claw stop
    móc chặn
    click stop
    cữ chặn kiểu lẫy
    clutch release stop
    cữ chặn nhả khớp
    cross stop
    cữ chặn bước tiến ngang
    dimishing stop level
    mức chặn thu nhỏ
    discharge stop valve
    van chặn đường đẩy
    door stop
    cái chặn cửa
    draught stop (drafstop)
    cửa chặn luồng gió
    end stop
    cữ chặn cuối (hành trình)
    f stop
    màn chắn
    field stop
    cữ chắn tường nhìn
    field stop
    tấm chắn tường
    fire stop
    bộ phận chặn cháy
    fire stop
    cầu chặn lửa
    fire stop
    cữ chặn lửa
    float stop valve
    van chặn nổi dạng quả cầu
    floor stop
    cái chặn cửa
    gravel stop (gravelstrip)
    cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
    leaf stop
    gờ chặn mỏng
    lens stop
    thiết bị chắn sáng ống
    lift stop
    cữ chặn di chuyển lên
    limit stop
    cữ chặn cuối (hành trình)
    long side stop
    bậc chân dọc
    longitudinal stop
    cữ chặn dọc
    mechanical end stop
    cữ chặn cơ đầu cuối
    metallic stop foil
    lá chắn bằng kim loại
    microwave band-stop filter
    bộ lọc chặn dải vi sóng
    movable stop
    cữ chặn động
    off-stop stop
    cữ chặn
    parting stop
    cữ chặn
    passive band-stop filter
    bộ lọc chặn dải thụ động
    pitman arm stop
    đế chận then đòn dẫn hướng
    positive stop
    cữ chặn cố định
    ratchet stop
    cữ chặn có bánh cóc
    reverse stop
    cữ chặn hành trình lùi
    rubber stop
    gối chặn bằng cao su
    safety stop
    cữ chặn an toàn
    screw-down stop valve
    van chặn kiểu vit
    second order band-stop filter
    bộ lọc chặn dải cấp hai
    shoe-type front stop
    cái chặn trước kiểu guốc
    shoe-type front stop
    thanh chặn trước kiểu guốc
    slot block stop
    cữ chặn có vít
    spring stop
    cữ chặn có lò xo
    spring stop
    cữ chặn lò xo
    spring stop
    vật chặn lò xo
    star-shaped stop
    cữ chặn hình sao
    stirrup stop
    vòng (ôm) chặn
    stop (block)
    cái chặn
    stop band
    dải chặn
    stop bead
    đường gân chặn
    stop bead
    gờ chặn
    stop belt
    đai chặn
    stop cock
    van chặn
    stop cock
    vòi chặn
    stop collar
    vòng cữ chặn
    stop cylinder press
    máy in tang chặn
    stop down
    chắn sáng
    stop down
    thu hẹp cửa chắn sáng
    stop end
    đầu chặn
    stop gate
    van chặn
    stop log
    gỗ xúc chặn
    stop note
    dấu hiệu chặn
    stop plate
    bản chăn sáng
    stop plate
    tấm chắn sáng
    stop screw
    vít chặn
    stop screw
    vít chặn (bàn đạp ly hợp)
    stop spindle
    vít chặn
    stop valve
    van chặn
    stop valve
    van chặn (thiết bị gia công chất dẻo)
    stop-line
    rào chắn đường (sắt)
    suction stop valve
    van chặn (khóa) đường hút
    suction stop valve
    van chặn đường hút
    tapered stop bevel
    độ vát cữ chặn hình côn
    third order band-stop filter
    bộ lọc chặn dải cấp ba
    three-side stop
    cái chặn ba phía
    twin front stop
    cặp chặn trước
    weft stop motion
    cấu hành trình chắn sợi ngang
    weft stop motion
    bản chắn sợi ngang
    window stop
    cái chặn cửa sổ
    window stop
    cữ chặn cửa sổ
    chỗ dừng
    emergency stop
    chỗ dừng tàu khẩn cấp
    cơ cấu hạn vị
    cố định
    fixed stop
    cữ dừng cố định
    hard stop
    cữ dừng cố định
    positive stop
    cữ chặn cố định
    stationary stop
    cữ tỳ cố định
    cữ chặn
    adjustable stop
    cữ chặn điều chỉnh được
    adjusting stop
    cữ chặn điều chỉnh
    angular stop
    cữ chặn hình ke
    automatic stop
    cữ chặn ngắt tự động
    back stop
    cữ chặn lùi
    ball stop
    cữ chặn quay
    ball-breating stop
    cữ chặn quay
    buffer stop
    cữ chặn có lò xo
    buffer stop
    cữ chặn giảm chấn
    chamfer stop
    cữ chặn ranh xoi
    clamping ring stop
    cữ chặn vòng
    click stop
    cữ chặn kiểu lẫy
    clutch release stop
    cữ chặn nhả khớp
    cross stop
    cữ chặn bước tiến ngang
    end stop
    cữ chặn cuối (hành trình)
    field stop
    cữ chắn tường nhìn
    fire stop
    cữ chặn lửa
    gravel stop (gravelstrip)
    cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
    lift stop
    cữ chặn di chuyển lên
    limit stop
    cữ chặn cuối (hành trình)
    longitudinal stop
    cữ chặn dọc
    mechanical end stop
    cữ chặn cơ đầu cuối
    movable stop
    cữ chặn động
    positive stop
    cữ chặn cố định
    ratchet stop
    cữ chặn có bánh cóc
    reverse stop
    cữ chặn hành trình lùi
    safety stop
    cữ chặn an toàn
    slot block stop
    cữ chặn có vít
    spring stop
    cữ chặn có lò xo
    spring stop
    cữ chặn lò xo
    star-shaped stop
    cữ chặn hình sao
    stop collar
    vòng cữ chặn
    tapered stop bevel
    độ vát cữ chặn hình côn
    window stop
    cữ chặn cửa sổ
    kẹp chặt
    stop valve
    thiết bị kẹp chặt cáp
    khóa
    arresting stop
    khóa chặt
    delivery stop valve
    van khóa đường cấp
    limit stop
    khóa chặt
    screw-down stop valve
    van khóa vặn xuống
    stop catch
    khóa dừng
    stop key
    khóa dừng
    stop valve
    van khóa
    suction stop valve
    van chặn (khóa) đường hút
    suction stop valve
    van khóa đầu hút
    suction stop valve
    van khóa đường hút
    ngưng
    band stop filter
    bộ lọc thải dải băng ngừng
    band-stop filter
    bộ lọc ngừng dải
    chapter stop
    lệnh ngừng chương
    chapter stop
    sự ngừng chương
    Contact Start - Stop (CSS)
    khởi - ngừng bằng tiếp xúc
    emergency stop
    sự ngừng lại rất gấp
    form stop
    ngừng do hết giấy
    Non Stop (NS)
    không ngừng
    optional stop instruction
    lệnh ngừng tùy chọn
    program stop
    sự ngừng chương trình
    start-stop
    sự khởi ngừng
    start-stop apparatus
    máy điện báo khởi ngừng
    start-stop apparatus
    thiết bị khởi ngừng
    start-stop distortion
    sự biến dạng khởi ngừng (điện báo)
    Start/Stop (SS)
    Khởi/ Ngừng
    stop button
    nút ngừng quay băng
    stop element
    phần tử ngừng
    stop element duration
    khoảng thời gian phần tử ngừng
    stop lamp or stop light
    đèn ngừng xe
    stop light
    đèn thắng (khi xe ngừng)
    stop needle
    kim ngừng
    stop signal
    dấu hiệu ngừng xe
    stop valve
    nắp hầm, van ngưng
    stop valve
    van ngưng
    synchronous start-stop distortion
    sự méo khởi ngừng dồng bộ
    ngừng
    band stop filter
    bộ lọc thải dải băng ngừng
    band-stop filter
    bộ lọc ngừng dải
    chapter stop
    lệnh ngừng chương
    chapter stop
    sự ngừng chương
    Contact Start - Stop (CSS)
    khởi - ngừng bằng tiếp xúc
    emergency stop
    sự ngừng lại rất gấp
    form stop
    ngừng do hết giấy
    Non Stop (NS)
    không ngừng
    optional stop instruction
    lệnh ngừng tùy chọn
    program stop
    sự ngừng chương trình
    start-stop
    sự khởi ngừng
    start-stop apparatus
    máy điện báo khởi ngừng
    start-stop apparatus
    thiết bị khởi ngừng
    start-stop distortion
    sự biến dạng khởi ngừng (điện báo)
    Start/Stop (SS)
    Khởi/ Ngừng
    stop button
    nút ngừng quay băng
    stop element
    phần tử ngừng
    stop element duration
    khoảng thời gian phần tử ngừng
    stop lamp or stop light
    đèn ngừng xe
    stop light
    đèn thắng (khi xe ngừng)
    stop needle
    kim ngừng
    stop signal
    dấu hiệu ngừng xe
    stop valve
    nắp hầm, van ngưng
    stop valve
    van ngưng
    synchronous start-stop distortion
    sự méo khởi ngừng dồng bộ
    ngừng lại. dừng lại
    dấu chấm câu
    đậu xe
    điểm dừng

    Giải thích VN: Điểm dừng là những ví trí đi qua của một đường truyền hoặc một chuyến đi. Chúng có thể là các khách hàng trong lô trình phân phát hàng hợc các thành phố trong hệ thống đường quốc lộ. Điểm dừng và các thuộc tính điểm dừng được lưu trong file INFO và được coi là các file điểm dừng.

    coded stop
    điểm dừng lập trình
    dynamic stop
    điểm dừng động
    instruction address stop
    điểm dừng địa chỉ lệnh
    loop stop
    điểm dừng vòng lặp
    margin stop setting control
    sự điều khiển đặc điểm dừng lề
    program stop
    điểm dừng chương trình
    right-hand margin stop
    điểm dừng lề phải
    stop impedance
    trở kháng điểm dừng
    tab stop
    điểm dựng tab
    đóng
    active band-stop filter
    bộ lọc chặn dải chủ động
    automatic stop
    bộ hãm tự động
    automatic stop
    cữ chặn ngắt tự động
    automatic stop
    dừng tự động
    automatic stop
    phanh tự động
    automatic stop
    sự dừng tự động
    dynamic stop
    điểm dừng động
    dynamic stop
    dừng động
    dynamic stop
    sự ngắt động
    engine shut-off stop
    cữ đóng động cơ
    movable stop
    cữ chặn động
    passive band-stop filter
    bộ lọc chặn dải thụ động
    screw-down stop valve
    van đóng vặn xuống
    SS (start-stop)
    khởi động dừng
    start-and-stop lever
    tay gạt đóng mở
    start-stop (SS)
    khởi động dừng
    start-stop (SS)
    khởi động kết thúc
    start-stop synchronization
    bắt đầu-kết thúc đồng bộ
    start-stop system
    hệ thống đóng mở
    steam stop valve
    van đóng hơi nước
    stop cock
    van đóng
    stop cock
    van đóng chặt
    stop engines
    động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy)
    stop engines
    dừng các động cơ (truyền động tàu thủy)
    stop motion on creel
    chuyển động dừng trên giá cọc sợi
    stop valve
    van đóng
    stop watch
    đồng hồ bấm giây
    stop-and-go control
    sự điều khiển "đóng mở"
    stop-and-start lever
    tay gạt đóng mở
    strip-end stop
    sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
    time-delay stop relay
    rơle dừng tác động trễ
    turbine stop
    van đóng tuabin
    water stop
    van đóng
    dừng
    accelerated-stop distance
    khoảng cách dừng tăng tốc
    acceleration stop
    sự dừng tăng tốc
    address stop
    dừng theo địa chỉ
    address stop
    sự dừng địa chỉ
    arresting stop
    thiết bị dừng
    automatic stop
    dừng tự động
    automatic stop
    sự dừng tự động
    buffer-stop
    bệ chắn dừng tàu
    bus-stop
    trạm dừng xe
    clutch stop
    cơ cấu dừng ly hợp
    coded stop
    điểm dừng lập trình
    coded stop
    sự dừng mã hóa
    conditioned stop instruction
    lệnh dừng có điều kiện
    dynamic stop
    điểm dừng động
    dynamic stop
    dừng động
    emergency stop
    chỗ dừng tàu khẩn cấp
    emergency stop
    sự dừng máy khẩn cấp
    emergency stop at end of hoist
    dừng khẩn cấp ở đầu máy nâng
    fire stop
    sự dừng cháy
    fixed stop
    cữ dừng cố định
    form stop
    bộ báo dừng hết giấy
    geneva stop
    dừng chữ thập mantơ
    hard stop
    cữ dừng cố định
    instruction address stop
    điểm dừng địa chỉ lệnh
    left-hand margin stop
    sự dừng lề bên trái
    loop stop
    điểm dừng vòng lặp
    loop stop
    dừng chu trình
    loop stop
    sự dừng vòng lặp
    margin stop indicator
    bộ chỉ báo dừng lề
    margin stop setting control
    sự điều khiển đặc điểm dừng lề
    non stop application
    ứng dụng không dừng
    non-stop
    không dừng
    non-stop computer
    máy tính không dừng
    optional stop
    sự dừng tùy chọn
    picture stop
    sự dừng hình ảnh
    program stop
    điểm dừng chương trình
    program stop
    sự dừng chương trình
    programmed stop
    dừng được lập trình
    right-hand margin stop
    điểm dừng lề phải
    safety stop
    sự dừng an toàn
    safety stop cable
    cáp bảo hiểm dừng
    safety stop cable
    cáp dừng an toàn
    slit-beam stop lamp
    dải đèn dừng xe
    spring stop
    cái hãm dùng lò xo
    SS (start-stop)
    khởi động dừng
    start-and-stop lever
    tay gạt chạy-dừng
    start-stop (SS)
    khởi động dừng
    start-stop counter
    máy đếm khởi dừng
    start-stop operation
    thao tác khởi dừng
    start-stop synchronization
    sự điều bộ khởi dừng
    start-stop system
    hệ thống khởi dừng
    start-stop transmission
    sự truyền dẫn khởi-dừng
    start-stop transmission
    sự truyền khởi-dừng
    stop and examine a ship
    dừng và kiểm tra tàu
    stop band
    băng (tần) dừng
    stop band
    dải dừng
    stop bath
    dung dịch hãm
    stop bit
    bit dừng
    stop bit
    phần tử dừng
    stop board
    bảng hiệu dừng
    stop board
    tín hiệu dừng
    stop button
    nút dừng
    stop button
    nút dừng quay băng
    stop catch
    khóa dừng
    stop character (STP)
    ký tự dừng
    stop code
    mã dừng
    stop condition
    điều kiện dừng
    stop control
    sự điều khiển dừng
    stop drill
    mũi khoan có cữ dừng
    stop element
    bit dừng
    stop element
    phần tử dừng
    stop engines
    động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy)
    stop engines
    dừng các động cơ (truyền động tàu thủy)
    stop impedance
    trở kháng điểm dừng
    stop instruction
    lệnh dừng
    stop instruction
    lệnh tạm dừng
    stop key
    khóa dừng
    stop key
    phím dừng
    stop lever
    đòn dừng
    stop lever
    tay gạt dừng
    stop light
    đèn dừng
    stop light
    đèn hiệu báo dừng xe
    stop light
    đèn thắng khi xe dừng
    stop loop
    chu trình dừng
    stop loop
    vòng dừng
    stop lug
    mỏ dừng (trong công tơ)
    stop machines
    dừng máy
    stop motion
    cấu dừng
    stop motion
    cơ cấu dừng
    stop motion on creel
    chuyển động dừng trên giá cọc sợi
    stop position
    vị trí dừng
    stop recorder
    dừng ghi
    stop ring
    vòng dừng
    stop signal
    bảng hiệu dừng
    stop signal
    tín hiệu dừng (cho chạy dồn tàu)
    stop signal
    tín hiệu dừng tàu
    stop signal disk
    biển tròn tín hiệu dừng tàu
    stop value
    giá trị dừng
    stop valve
    van dừng
    stop valve
    van dừng máy
    stop word
    từ dừng
    stop-and-go control
    sự điều khiển "chạy dừng"
    stop-and-go traffic
    giao thông dừng-tiến
    stop-and-start lever
    tay gạt chạy-dừng
    STP (stopcharacter)
    ký tự dừng
    streetcar stop
    bến dừng xe điện
    strip-end stop
    sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
    tab stop
    cữ dừng lập bảng
    tab stop
    điểm dựng tab
    table stop
    sự dừng bàn máy
    tabulator stop
    sự dừng tab
    technical stop
    sự dừng do kỹ thuật
    time-delay stop relay
    rơle dừng tác động trễ
    traffic stop section near pedestrian crossing
    phần dừng xe ở gần dải đi bộ
    tram stop
    bến dừng xe điện
    warp stop motion
    thiết bị dừng sợi dọc
    dụng cụ chặn
    dụng cụ giảm va
    dụng cụ khóa
    dừng lại
    lớp chắn
    lớp chắn ẩm
    giữ
    gương lò chợ
    hàng xây chắn ẩm
    mạch ngăn ẩm
    móc hãm
    sự chặn
    back stop
    sự chặn lùi điện
    sự dùng
    acceleration stop
    sự dừng tăng tốc
    address stop
    sự dừng địa chỉ
    automatic stop
    sự dừng tự động
    coded stop
    sự dừng mã hóa
    emergency stop
    sự dừng máy khẩn cấp
    fire stop
    sự dừng cháy
    left-hand margin stop
    sự dừng lề bên trái
    loop stop
    sự dừng vòng lặp
    optional stop
    sự dừng tùy chọn
    picture stop
    sự dừng hình ảnh
    program stop
    sự dừng chương trình
    safety stop
    sự dừng an toàn
    strip-end stop
    sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
    table stop
    sự dừng bàn máy
    tabulator stop
    sự dừng tab
    technical stop
    sự dừng do kỹ thuật
    sự dừng
    acceleration stop
    sự dừng tăng tốc
    address stop
    sự dừng địa chỉ
    automatic stop
    sự dừng tự động
    coded stop
    sự dừng mã hóa
    emergency stop
    sự dừng máy khẩn cấp
    fire stop
    sự dừng cháy
    left-hand margin stop
    sự dừng lề bên trái
    loop stop
    sự dừng vòng lặp
    optional stop
    sự dừng tùy chọn
    picture stop
    sự dừng hình ảnh
    program stop
    sự dừng chương trình
    safety stop
    sự dừng an toàn
    strip-end stop
    sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
    table stop
    sự dừng bàn máy
    tabulator stop
    sự dừng tab
    technical stop
    sự dừng do kỹ thuật
    sự dừng lại
    sự ngắt máy
    sự ngừng lại
    emergency stop
    sự ngừng lại rất gấp
    sự treo (máy tính)
    thanh chống
    treo
    trụ chống
    vấu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ đỗ
    sự ngừng lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Discontinue, halt, terminate, cease, break off, end, putan end or a stop to, bring to a stop or a halt or an end or aclose, give up, quit, leave off, finish, conclude, desist(from), refrain (from), abandon; draw to a close, be over, cometo a stop or a halt or an end or a close; Colloq cut (out), layoff, Brit pack in: Stop shouting, I'm not deaf. The car stoppedsuddenly. Will the fighting ever stop? 2 bring to a stop or ahalt or a standstill, check, cut off; arrest, suppress,restrain, thwart; block, bar, obstruct, dam, keep or hold back,prevent, hinder; slow, impede, stem, stanch or staunch: Themain problem was how to stop drug trafficking. Can we stop theriver from flooding? This tourniquet will stop the bleeding. 3Often, stop up. obstruct, block (up), jam (up), plug (up), clog(up), choke (up), stuff (up), fill (up), close (up or off): Thedrain was all stopped up with paper.
    Peter out, be over, end:He gave me an injection and the pain finally stopped.
    Pause,break, take a break, interrupt, tarry; sojourn, rest, stay, putup, lodge, visit, stop off or in or over; pull over, pull up:I'd like to stop for a cup of coffee. I stopped at The Bell Innon my way here. We stopped short at the sign.
    N.
    Halt, end, cessation, termination, ban, prohibition;close, standstill, conclusion: The new law put a stop todoor-to-door selling. We must bring that practice to a stop. 7stay, sojourn, visit, break, rest, stopover, US layover: Wethoroughly enjoyed our stop in Brighton.
    Stopping-place,station, terminal, stage, terminus, US and Canadian depot:There is a bus stop in the next street.
    Blockage, blocking,stopping (up), stoppage, closing up, obstruction, block: A stopin the water supply was soon cleared up.

    Oxford

    V. & n.

    V. (stopped, stopping) 1 tr. a put an end to(motion etc.); completely check the progress or motion oroperation of. b effectively hinder or prevent (stopped themplaying so loudly). c discontinue (an action or sequence ofactions) (stopped playing; stopped my visits).
    Intr. come toan end; cease (supplies suddenly stopped).
    Intr. cease frommotion or speaking or action; make a halt or pause (the carstopped at the lights; he stopped in the middle of a sentence;my watch has stopped).
    Tr. cause to cease action; defeat.
    Tr. sl. receive (a blow etc.).
    Intr. remain; stay for ashort time.
    Tr. (often foll. by up) block or close up (a holeor leak etc.).
    Tr. not permit or supply as usual; discontinueor withhold (shall stop their wages).
    Tr. (in full stoppayment of or on) instruct a bank to withhold payment on (acheque).
    Tr. Brit. put a filling in (a tooth).
    Tr.obtain the required pitch from (the string of a violin etc.) bypressing at the appropriate point with the finger.
    Tr. plugthe upper end of (an organ-pipe), giving a note an octave lower.13 tr. Bridge be able to prevent opponents from taking all thetricks in (a suit).
    Tr. make (a sound) inaudible.
    Tr.Boxing a parry (a blow). b knock out (an opponent).
    Tr.Hort. pinch back (a plant).
    Tr. make (a clock, factory,etc.) cease working.
    Tr. Brit. provide with punctuation.19 tr. Naut. make fast; stopper (a cable etc.).
    N.
    Theact or an instance of stopping; the state of being stopped (puta stop to; the vehicle was brought to a stop).
    A placedesignated for a bus or train etc. to stop.
    A punctuationmark, esp. = full stop (see FULL(1)).
    A device for stoppingmotion at a particular point.
    A change of pitch effected bystopping a string.
    A (in an organ) a row of pipes of onecharacter. b a knob etc. operating these.
    A manner of speechadopted to produce a particular effect.
    Optics & Photog. =DIAPHRAGM 3.
    A the effective diameter of a lens. b a devicefor reducing this. c a unit of change of relative aperture orexposure (with a reduction of one stop equivalent to halvingit).
    (of sound) = PLOSIVE.
    (in telegrams etc.) a fullstop (see FULL(1)).
    Bridge a card or cards stopping a suit.13 Naut. a small line used as a lashing.
    Refuse to listen. stop a gapserve to meet a temporary need. stop-go 1 alternate stoppingand restarting of progress.
    Brit. the alternate restrictionand stimulation of economic demand. stop-knob a knobcontrolling an organ stop. stop lamp a light on the rear of avehicle showing when the brakes are applied. stop light 1 a redtraffic-light.
    = stop lamp. stop a person's mouth induce aperson by bribery or other means to keep silence aboutsomething. stop off (or over) break one's journey. stop out 1stay out.
    Cover (part of an area) to prevent printing,etching, etc. stop payment declare oneself insolvent. stoppress Brit.
    (often attrib.) late news inserted in a newspaperafter printing has begun.
    A column in a newspaper reservedfor this. stop valve a valve closing a pipe against the passageof liquid. stop-volley (esp. in lawn tennis) a checked volleyclose to the net, dropping the ball dead on the other side.with all the stops out exerting extreme effort.
    Stopless adj.stoppable adj. [ME f. OE -stoppian f. LL stuppare STUFF: seeESTOP]

    Tham khảo chung

    • stop : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X