• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:18, ngày 30 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (13 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ækt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ækt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 31: Dòng 27:
    =====Luận án, khoá luận=====
    =====Luận án, khoá luận=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[act]] [[to]] [[do]] [[sth]]
    +
     
    -
    ::sắp sửa (làm gì)
    +
    -
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[act]] [[to]] [[fire]]
    +
    -
    ::sắp bắn
    +
    -
    ::[[in]] [[the]] [[very]] [[act]]
    +
    -
    ::khi đang hành động, quả tang
    +
    -
    ::[[to]] [[be]] [[caught]] [[in]] [[the]] [[very]] [[act]]
    +
    -
    ::bị bắt quả tang
    +
    -
    ::[[to]] [[put]] [[on]] [[an]] [[act]]
    +
    -
    ::(từ lóng) khoe mẽ, nói khoe
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 65: Dòng 52:
    ::[[to]] [[act]] [[as]] [[interpreter]]
    ::[[to]] [[act]] [[as]] [[interpreter]]
    ::làm phiên dịch
    ::làm phiên dịch
    -
    ::[[he]] [[acted]] [[as]] [[director]] [[in]] [[the]] [[latter's]] [[absence]]
    +
    ::[[he]] [[acted]] [[as]] [[director]] [[in]] [[the]] [[latter]][['s]] [[absence]]
    ::anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng
    ::anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng
    Dòng 85: Dòng 72:
    ::[[to]] [[act]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[reputation]]
    ::[[to]] [[act]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[reputation]]
    ::hành động xứng đáng với thanh danh của mình
    ::hành động xứng đáng với thanh danh của mình
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Cấu trúc từ===
    -
    * past [[]]
    +
    =====[[act]] [[up]]=====
    -
    * PP : [[]]
    +
    ::cư xử sai quấy
    -
    * V_ing : [[acting]]
    +
    :::[[The]] [[kid]]s [[started]] [[acting]] [[up]]!
    -
    * V_ed [[acted]]
    +
    :::Tụi nhỏ bắt đầu hư rồi đó!
     +
    ::gặp trục trặc, không làm việc như thường lệ.
     +
    :::[[How]] [[long]] [[has]] [[your]] [[ankle]] [[been]] [[acting]] [[up]]?
     +
    :::Mắt cá chân chị đau bao lâu rồi?
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====[[to]] [[be]] [[in]] [[act]] [[to]] [[do]] [[sth]]=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::sắp sửa (làm gì)
    -
    =====đạo luật=====
    +
    :::[[to]] [[be]] [[in]] [[act]] [[to]] [[fire]]
     +
    :::sắp bắn
    -
    =====hành động=====
    +
    =====[[in]] [[the]] [[very]] [[act]]=====
     +
    ::khi đang hành động, quả tang
     +
    :::[[to]] [[be]] [[caught]] [[in]] [[the]] [[very]] [[act]]
     +
    :::bị bắt quả tang
     +
    =====[[to]] [[put]] [[on]] [[an]] [[act]]=====
     +
    ::(từ lóng) khoe mẽ, nói khoe
     +
    =====[[act]] [[on]]=====
     +
    ::phản hồi
     +
    :::[[I]] [[acted]] [[on]] [[the]] [[publishing house]] [[because]] [[of]] [[its]] [[mistakes]] [[on]] [[my]] [[book]].
     +
    :::Tôi đã phản hồi lại nhà xuất bản vì lỗi sai trong sách của tôi.
     +
    =====[[act]] [[out]]=====
     +
    ::thực hiện một việc gì đó bằng hành động và cử chỉ
     +
    :::[[They]] [[acted]] [[out]] [[the]] [[story]] [[on]] [[stage]].
     +
    :::Họ diễn lại câu chuyện bằng hành động trên sân khấu.
     +
    ::biểu lộ cảm xúc qua cách ứng xử
     +
    :::[[Their]] [[anger]] [[is]] [[acted]] [[out]] [[in]] [[their]] [[antisocial]] [[behaviour]].
     +
    :::Sự tức giận của họ được thể hiện qua hành vi chống lại xã hội.
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ===hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *V_ing : [[acting]]
    -
     
    +
    * V_ed [[acted]]
    -
    =====chứng thư=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đạo luật=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điều lệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hành động=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hành vi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====pháp lệnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====việc làm=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=act act] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=act&searchtitlesonly=yes act] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deed, action, undertaking, operation, step, move; feat,exploit; accomplishment, achievement: The first act of the newcommission was to ban smoking in public places. 2 performance,show, bit, skit, stand, routine, turn, sketch, Colloq thing,Slang US shtick: Stand-up comedians do their acts innightclubs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Performance, pretence, posture, stance, feigning,front, fake, dissimulation, show, deception, hoax, affectation:She didn''t mean what she said - it was just an act.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bill,law, decree, edict, statute, order, ordinance, command, mandate,resolution, measure, enactment: Are the opening hours of publichouses in England regulated by act of Parliament?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Behave (oneself), carry on, deport oneself, comportoneself, conduct oneself: I don''t know how she''ll act whenwe''re in public.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Perform, play, do: She is acting in theWest End.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Portray, represent, impersonate, act out,personify, take or play the part or role of, personate:Reginald acts the fool whenever he has had too much to drink.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Feign, pretend, counterfeit, fake, dissemble, make believe,sham, simulate, dissimulate, posture: You may think himsincere, but I know he is just acting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take effect, work,operate, function, perform: This drug will act only if takenwith meals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something done; a deed; an action.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theprocess of doing something (caught in the act).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a piece ofentertainment, usu. one of a series in a programme. b theperformer(s) of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A pretence; behaviour intended todeceive or impress (it was all an act).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A main division of aplay or opera.=====
    +
    -
    =====A a written ordinance of a parliament or otherlegislative body. b a document attesting a legal transaction.7 (often in pl.) the recorded decisions or proceedings of acommittee, an academic body, etc.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====tác động=====
    -
    =====(Acts) ( in full Acts ofthe Apostles) the New Testament book relating the growth of theearly Church.=====
     
    -
    =====V.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đạo luật=====
    -
    =====Intr. behave (see how they act understress).=====
    +
    =====hành động=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chứng thư=====
    -
    =====Intr. perform actions or functions; operateeffectively; take action (act as referee; the brakes failed toact; we must act quickly).=====
    +
    =====đạo luật=====
    -
    =====Intr. (also foll. by on) exertenergy or influence (the medicine soon began to act; alcoholacts on the brain).=====
    +
    =====điều lệ=====
    -
    =====Intr. a perform a part in a play, film,etc. b pretend.=====
    +
    =====hành động=====
    -
    =====Tr. a perform the part of (acted Othello;acts the fool). b perform (a play etc.). c portray (anincident) by actions. d feign (we acted indifference).=====
    +
    =====hành vi=====
    -
    =====Psychol. represent (one's subconscious desires etc.) in action.act up colloq. misbehave; give trouble (my car is acting upagain). get one's act together sl. become properly organized;make preparations for an undertaking etc. get into the act sl.become a participant (esp. for profit). put on an act colloq.carry out a pretence.=====
    +
    =====pháp lệnh=====
    -
    =====Actable adj. (in sense 5 of v.).actability n. (in sense 5 of v.). [ME ult. f. L agere act- do]=====
    +
    =====việc làm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accomplishment]] , [[achievement]] , [[action]] , [[deed]] , [[doing]] , [[execution]] , [[exploit]] , [[feat]] , [[move]] , [[operation]] , [[performance]] , [[step]] , [[thing]] , [[undertaking]] , [[amendment]] , [[announcement]] , [[bill]] , [[clause]] , [[code]] , [[commitment]] , [[decree]] , [[edict]] , [[enactment]] , [[judgment]] , [[law]] , [[measure]] , [[order]] , [[ordinance]] , [[resolution]] , [[statute]] , [[subpoena]] , [[summons]] , [[verdict]] , [[warrant]] , [[writ]] , [[bit ]]* , [[curtain]] , [[epilogue]] , [[gag ]]* , [[introduction]] , [[number]] , [[piece]] , [[prologue]] , [[routine]] , [[scene]] , [[schtick]] , [[show]] , [[sketch]] , [[spot]] , [[turn]] , [[affectation]] , [[attitude]] , [[chaser]] , [[dissimilation]] , [[fake]] , [[false front ]]* , [[feigning]] , [[front]] , [[phony]] , [[pose]] , [[posture]] , [[pretense]] , [[put-on]] , [[sham]] , [[shuck and jive]] , [[simulation]] , [[soft soap ]]* , [[stall]] , [[stance]] , [[stunt]] , [[sweet talk ]]* , [[work]] , [[assize]] , [[legislation]] , [[lex]] , [[skit]] , [[acting]] , [[disguise]] , [[dissemblance]] , [[masquerade]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[begin]] , [[carry on]] , [[carry out]] , [[consummate]] , [[cook]] , [[create]] , [[develop]] , [[do]] , [[do a number]] , [[do one]]’s thing , [[enforce]] , [[execute]] , [[function]] , [[get in there]] , [[go about]] , [[go for broke]] , [[go for it ]]* , [[go in for]] , [[go that route]] , [[go to town]] , [[intrude]] , [[knock off ]]* , [[labor]] , [[make progress]] , [[maneuver]] , [[move]] , [[officiate]] , [[operate]] , [[percolate ]]* , [[perk ]]* , [[perpetrate]] , [[persevere]] , [[persist]] , [[practice]] , [[preside]] , [[pursue]] , [[respond]] , [[serve]] , [[take effect]] , [[take part]] , [[take steps]] , [[take up]] , [[transort]] , [[undertake]] , [[work out]] , [[appear]] , [[behave]] , [[carry]] , [[carry oneself]] , [[comport]] , [[conduct]] , [[enact]] , [[exert]] , [[give the appearance]] , [[impress as]] , [[perform]] , [[play part]] , [[react]] , [[represent oneself]] , [[seem]] , [[strike]] , [[take on]] , [[be on]] , [[bring down the house]] , [[burlesque]] , [[characterize]] , [[do a turn]] , [[dramatize]] , [[emote]] , [[feign]] , [[go on]] , [[go over]] , [[ham ]]* , [[ham it up ]]* , [[impersonate]] , [[lay an egg]] , [[make debut]] , [[mime]] , [[mimic]] , [[mug]] , [[parody]] , [[personate]] , [[personify]] , [[play]] , [[play act]] , [[play gig]] , [[play role]] , [[portray]] , [[pretend]] , [[put it over]] , [[rehearse]] , [[represent]] , [[say one]]’s piece , [[simulate]] , [[star]] , [[stooge ]]* , [[strut ]]* , [[tread the boards ]]* , [[acquit]] , [[bear]] , [[demean]] , [[deport]] , [[quit]] , [[counterfeit]] , [[dissemble]] , [[fake]] , [[play-act]] , [[pose]] , [[put on]] , [[sham]] , [[work]] , [[give]] , [[present]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[carry on]] , [[misbehave]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cessation]] , [[idleness]] , [[inactivity]] , [[inertia]] , [[quiet]] , [[repose]] , [[rest]] , [[stoppage]] , [[suspension]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abstain]] , [[cease]] , [[discontinue]] , [[give up]] , [[halt]] , [[hesitate]] , [[idle]] , [[refrain]] , [[stop]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ækt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi
    act of violence
    hành động bạo lực
    act of madness
    hành động điên rồ
    Đạo luật
    to pass an act
    thông qua một đạo luật
    act of parliament
    một đạo luật của quốc hội
    Chứng thư
    I deliver this as my act and deed
    tôi xin nộp cái này coi như chứng nhận của tôi (nói khi ký)
    Hồi, màn (trong vở kịch)
    a play in five acts
    vở kịch năm màn
    Tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...)
    Luận án, khoá luận

    Ngoại động từ

    Đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim)
    to act a part
    đóng một vai
    to act Hamlet
    đóng vai Hăm-lét
    Giả vờ, giả đò "đóng kịch"
    to act madness
    giả vờ điên

    Nội động từ

    Hành động
    to act like a fool
    hành động như một thằng điên
    Cư xử, đối xử
    to act kindly towards someone
    đối xử tử tế với ai
    Giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm
    to act as interpreter
    làm phiên dịch
    he acted as director in the latter's absence
    anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng
    Tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng
    alcohol acts on the nerves
    rượu có tác động đến thần kinh
    the brake refused to act
    phanh không ăn
    Đóng kịch, diễn kịch, thủ vai
    to act very well
    thủ vai rất đạt
    ( + upon, on) hành động theo, làm theo
    to act upon someone's advice
    hành động theo lời khuyên của ai
    ( + up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
    to act up to one's reputation
    hành động xứng đáng với thanh danh của mình

    Cấu trúc từ

    act up
    cư xử sai quấy
    The kids started acting up!
    Tụi nhỏ bắt đầu hư rồi đó!
    gặp trục trặc, không làm việc như thường lệ.
    How long has your ankle been acting up?
    Mắt cá chân chị đau bao lâu rồi?
    to be in act to do sth
    sắp sửa (làm gì)
    to be in act to fire
    sắp bắn
    in the very act
    khi đang hành động, quả tang
    to be caught in the very act
    bị bắt quả tang
    to put on an act
    (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe
    act on
    phản hồi
    I acted on the publishing house because of its mistakes on my book.
    Tôi đã phản hồi lại nhà xuất bản vì lỗi sai trong sách của tôi.
    act out
    thực hiện một việc gì đó bằng hành động và cử chỉ
    They acted out the story on stage.
    Họ diễn lại câu chuyện bằng hành động trên sân khấu.
    biểu lộ cảm xúc qua cách ứng xử
    Their anger is acted out in their antisocial behaviour.
    Sự tức giận của họ được thể hiện qua hành vi chống lại xã hội.

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tác động

    Kỹ thuật chung

    đạo luật
    hành động

    Kinh tế

    chứng thư
    đạo luật
    điều lệ
    hành động
    hành vi
    pháp lệnh
    việc làm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    carry on , misbehave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X