-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 56: Dòng 56: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====đơn giản, đơn=====- |}+ + + === Xây dựng===+ =====đơn=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) đơn, đơn giản=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đơn=====+ =====đơn=====- =====đơn giản=====+ =====đơn giản=====::[[amplitude]] [[of]] [[simple]] [[harmonic]] [[motion]]::[[amplitude]] [[of]] [[simple]] [[harmonic]] [[motion]]::biên độ chuyển động điều hòa đơn giản::biên độ chuyển động điều hòa đơn giảnDòng 201: Dòng 208: ::[[SNMp]]. ([[Simple]]Network [[Management]] [[Protocol]])::[[SNMp]]. ([[Simple]]Network [[Management]] [[Protocol]])::giao thức quản lý mạng đơn giản::giao thức quản lý mạng đơn giản- =====đơn giản, đơn=====+ =====đơn giản, đơn=====- =====thuần túy=====+ =====thuần túy=====::[[simple]] [[bending]]::[[simple]] [[bending]]::sự uốn thuần túy::sự uốn thuần túyDòng 222: Dòng 229: ::[[simple]] [[twist]]::[[simple]] [[twist]]::lực xoắn thuần túy::lực xoắn thuần túy- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Uncomplicated,plain,uninvolved,unsophisticated,understandable,intelligible,(easily) understood,comprehensible,clear, lucid,straightforward,easy,elementary,basic: At the ageoffour,Jan was able to do simplemathematical calculations.=====+ =====adjective=====- + :[[child]]’s play , [[cinch ]]* , [[clean]] , [[easy as pie ]]* , [[effortless]] , [[elementary]] , [[facile]] , [[incomplex]] , [[intelligible]] , [[light]] , [[lucid]] , [[manageable]] , [[mild]] , [[no problem]] , [[no sweat]] , [[not difficult]] , [[picnic ]]* , [[piece of cake ]]* , [[plain]] , [[quiet]] , [[self-explanatory]] , [[simple as abc]] , [[smooth]] , [[snap ]]* , [[straightforward]] , [[transparent]] , [[uncomplicated]] , [[uninvolved]] , [[unmistakable]] , [[untroublesome]] , [[walkover]] , [[absolute]] , [[austere]] , [[classic]] , [[discreet]] , [[folksy]] , [[homely]] , [[homey]] , [[humble]] , [[inelaborate]] , [[lowly]] , [[mere]] , [[modest]] , [[not complex]] , [[open and shut]] , [[pure]] , [[pure and simple]] , [[rustic]] , [[sheer]] , [[single]] , [[spartan]] , [[unadorned]] , [[unadulterated]] , [[unaffected]] , [[unalloyed]] , [[unblended]] , [[uncombined]] , [[uncompounded]] , [[undecorated]] , [[unelaborate]] , [[unembellished]] , [[unfussy]] , [[unmitigated]] , [[unmixed]] , [[unornamented]] , [[unostentatious]] , [[unpretentious]] , [[unqualified]] , [[vanilla ]]* , [[amateur]] , [[artless]] , [[bald]] , [[basic]] , [[childish]] , [[direct]] , [[frank]] , [[green]] , [[guileless]] , [[honest]] , [[ingenuous]] , [[naive]] , [[naked]] , [[natural]] , [[sincere]] , [[square]] , [[stark]] , [[trusting]] , [[unartificial]] , [[undeniable]] , [[unexperienced]] , [[unschooled]] , [[unsophisticated]] , [[unstudied]] , [[unvarnished]] , [[asinine]] , [[backward]] , [[brainless]] , [[credulous]] , [[dense]] , [[dimwitted]] , [[dull]] , [[dumb]] , [[fat]] , [[feeble]] , [[foolish]] , [[green ]]* , [[gullible]] , [[half-witted]] , [[idiotic]] , [[ignorant]] , [[illiterate]] , [[imbecile]] , [[inane]] , [[inexperienced]] , [[inexpert]] , [[insensate]] , [[mindless]] , [[moronic]] , [[nitwitted]] , [[obtuse]] , [[senseless]] , [[shallow]] , [[silly]] , [[simple-minded]] , [[slow]] , [[soft]] , [[soft-headed]] , [[stupid]] , [[thick]] , [[uneducated]] , [[unintelligent]] , [[witless]] , [[perfect]] , [[undiluted]] , [[dry]] , [[unassuming]] , [[slow-witted]] , [[innocent]] , [[unworldly]] , [[mean]] , [[accessible]] , [[au naturel]] , [[bare]] , [[bucolic]] , [[candid]] , [[childlike]] , [[cinch]] , [[clinical]] , [[common]] , [[conventionalized]] , [[easy]] , [[elemental]] , [[endless]] , [[fatuous]] , [[genuine]] , [[homemade]] , [[homespun]] , [[idyllic]] , [[limpid]] , [[na]]- =====Plain,unadorned,undecorated,unembellished,basic,fundamental,elementary,elemental,mere,unostentatious,unassuming,unpretentious,modest, classic,uncluttered,stark,clean,severe,austere,Spartan,homely;unvarnished,naked,honest: Thea was stunning in a simple blackdress with a colourful scarfandgold jewellery. The simpletruth is that he came home from work to find the house brokenintoandhis wife gone. 3 sincere,frank,candid,open,unaffected,uncomplicated,unpretentious,straightforward,above-board,simple-hearted,uncontrived,direct,upright,square,forthright,four-square,righteous,honest,na‹ve,guileless, artless,undesigning,childlike,ingenuous,unsophisticated,innocent, green: The colonel was a simple manwho was respected because he always said just what he meant. Asimple heart may be its own best guide. 4 unsophisticated,na‹ve,slow,slow-witted,stupid,thick,thickheaded,simple-minded,feeble-minded,oafish,bovine, dense,obtuse,dull,dull-witted,witless,halfwitted,brainless, backward,imbecilic or chiefly Britimbecile,cretinous,Colloq dumb,moronic: That chap Dawson is far too simple to understand whatyou are asking him. 5 lowly,humble,inferior,mean,base,subservient,common,subordinate: The lord of the manorregarded his tenants as simple folk,a breed apart from himselfand his family.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Easily understood or done; presenting nodifficulty (asimpleexplanation; a simple task).=====+ - + - =====Notcomplicated or elaborate; without luxury or sophistication.=====+ - + - =====Not compound; consisting of or involving only one element oroperation etc.=====+ - + - =====Absolute,unqualified,straightforward (thesimple truth; a simple majority).=====+ - + - =====Foolish or ignorant;gullible,feeble-minded (am not so simple as to agree to that).6 plain in appearance or manner; unsophisticated,ingenuous,artless.=====+ - + - =====Of low rank; humble,insignificant (simple people).8 Bot. a consisting of one part. b (of fruit) formed from onepistil.=====+ - =====N. archaic 1 a herb used medicinally.=====+ - =====A medicinemade from it.=====+ - + - =====Simple eye an eye of an insect,having only onelens. simple fracture a fracture of the bone only,without askin wound. simple harmonic motion see HARMONIC. simpleinterest interest payable on a capital sum only (cf. compoundinterest (see COMPOUND)). simple interval Mus. an interval ofone octave or less. simple machine any of the basic mechanicaldevices for applying a force (e.g. an inclined plane,wedge,orlever). simple sentence a sentence with a single subject andpredicate. Simple Simon a foolish person (from thenursery-rhyme character). simple time Mus. a time with two,three,or four beats in a bar.=====+ - + - =====Simpleness n.[ME f. OF f. Lsimplus]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=simple simple]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=simple&submit=Search simple]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=simple simple]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=simple simple]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=simple simple] :Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=simple&searchtitlesonly=yes simple]: bized+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Không có địa vị cao trong xã hội; bình thuờng
- my father was a simple farm-worker
- cha tôi chỉ là một người làm ruộng bình thường
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đơn giản
- amplitude of simple harmonic motion
- biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
- Extended Simple Mail Transfer Protocol (ESMTP)
- giao thức chuyển thư đơn giản mở rộng
- negated simple condition
- điều kiện phủ định đơn giản
- semi-simple
- nửa đơn giản
- semi-simple group
- nhóm lửa đơn giản
- semi-simple group
- nhóm nửa đơn giản
- semi-simple ring
- vành nửa đơn giản
- Simple and Efficient Adaptation Layer (ATM) (SEAL)
- lớp thích ứng hiệu quả và đơn giản
- simple animation
- hoạt họa đơn giản
- Simple Attachment Scheme (SAS)
- sơ đồ gắn kết đơn giản
- Simple Authentification Security Layer (SASL)
- lớp an toàn nhận thực đơn giản
- simple beam
- dầm đơn giản
- simple beam
- rầm đơn giản
- simple beam antenna
- ăng ten có chùm tia đơn giản
- simple catenary suspension
- sự treo kiểu xích đơn giản
- Simple Communications Programming Environment (SCOPE)
- môi trường lập trình truyền thông đơn giản
- simple completeness
- tính đầy đủ đơn giản
- Simple Computer Telephony Protocol (SCTP)
- giao thức điện thoại máy tính đơn giản
- simple condition
- điều kiện đơn giản
- simple curve
- đường cong đơn giản
- simple decomposition
- phân giải đơn giản
- simple equation
- phương trình đơn giản
- Simple Facsimile Receive
- Nhận Fax đơn giản
- simple fold
- nếp uốn đơn giản
- Simple Gateway Control interface (SGCI)
- giao diện điều khiển cổng mạng đơn giản
- Simple gateway management/Monitoring Protocol (SGMP)
- Giao thức quản lý /Giám sát cổng mạng đơn giản
- simple group
- nhóm đơn giản
- simple hinge
- khớp đơn giản
- simple hypothesis
- giả thiết đơn giản
- simple interest
- lợi tức đơn giản
- simple liquid
- chất lỏng đơn giản
- simple list
- danh sách đơn giản
- Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
- giao thức chuyển thư đơn giản
- Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
- giao thức gửi mail đơn giản
- Simple Management Protocol (SMP)
- giao thức quản lý đơn giản
- Simple Message Format (SMF)
- khuôn dạng tin báo đơn giản
- Simple Multicast Routing Protocol (SMRP)
- giao thức định tuyến phát đa phương đơn giản
- Simple Network Management Protocol (SNMP)
- giao thức quản lý mạng đơn giản
- Simple Network Management Protocol (SNMP)
- giao thức quản trị mạng đơn giản
- Simple Network Management Protocol version 2 (IETF) (SNMPV2)
- Giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (LEFT)
- simple object name
- tên đối tượng đơn giản
- Simple Protocol for ATM Network Signalling (SPANS)
- Giao thức đơn giản cho báo hiệu mạng ATM
- simple pustule
- mụn mủ đơn giản
- simple random sample
- mẫu ngẫu nhiên đơn giản
- simple reaction
- phản ứng đơn giản
- Simple Resource Control Protocol (SRCP)
- giao thức điều khiển tài nguyên đơn giản
- simple rock
- đá đơn giản
- Simple Server Redundancy Protocol (Cisco) (SSRP)
- Giao thức dư thừa server đơn giản [Cisco]- Tính năng dự phòng cho phép chịu được sự cố khi sử dụng giao thức và cơ chế LANE
- simple shear
- sự cắt đơn giản
- simple shear
- sự trượt đơn giản
- simple slat
- tấm đơn giản
- simple span
- nhịp đơn giản
- simple statement
- lệnh đơn giản
- simple strain
- biến dạng đơn giản
- simple strength
- sức bền đơn giản
- simple stress
- ứng suất đơn giản
- simple structure
- kết cấu đơn giản
- simple support
- gối tựa đơn giản
- simple surface
- mặt đơn giản
- simple syndactyly
- tật dính ngón đơn giản
- simple truss
- giàn đơn giản
- simple type
- loại đơn giản
- simple variable
- biến đơn giản
- Simple Vector Format (SVF)
- khuôn dạng véc tơ đơn giản
- Simple Web Printing (SWP)
- In trang Web đơn giản
- Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS)
- Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet)
- SMTP (SimpleMail Transfer Protocol)
- Giao Thức Chuyển Thư Điện Tử Đơn Giản
- SMTP (Simplemail Transfer Protocol)
- giao thức chuyển thư tín đơn giản
- SNMp. (SimpleNetwork Management Protocol)
- giao thức quản lý mạng đơn giản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- child’s play , cinch * , clean , easy as pie * , effortless , elementary , facile , incomplex , intelligible , light , lucid , manageable , mild , no problem , no sweat , not difficult , picnic * , piece of cake * , plain , quiet , self-explanatory , simple as abc , smooth , snap * , straightforward , transparent , uncomplicated , uninvolved , unmistakable , untroublesome , walkover , absolute , austere , classic , discreet , folksy , homely , homey , humble , inelaborate , lowly , mere , modest , not complex , open and shut , pure , pure and simple , rustic , sheer , single , spartan , unadorned , unadulterated , unaffected , unalloyed , unblended , uncombined , uncompounded , undecorated , unelaborate , unembellished , unfussy , unmitigated , unmixed , unornamented , unostentatious , unpretentious , unqualified , vanilla * , amateur , artless , bald , basic , childish , direct , frank , green , guileless , honest , ingenuous , naive , naked , natural , sincere , square , stark , trusting , unartificial , undeniable , unexperienced , unschooled , unsophisticated , unstudied , unvarnished , asinine , backward , brainless , credulous , dense , dimwitted , dull , dumb , fat , feeble , foolish , green * , gullible , half-witted , idiotic , ignorant , illiterate , imbecile , inane , inexperienced , inexpert , insensate , mindless , moronic , nitwitted , obtuse , senseless , shallow , silly , simple-minded , slow , soft , soft-headed , stupid , thick , uneducated , unintelligent , witless , perfect , undiluted , dry , unassuming , slow-witted , innocent , unworldly , mean , accessible , au naturel , bare , bucolic , candid , childlike , cinch , clinical , common , conventionalized , easy , elemental , endless , fatuous , genuine , homemade , homespun , idyllic , limpid , na
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ