-
(Khác biệt giữa các bản)n (Kakalona đổi thành Tool qua đổi hướng: sai)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 40: Dòng 40: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Tool.jpg|200px|Dụng cụ, đồ nghề, dao (cắt gọt), máy cắt gọt, máy công cụ, (v) gia công cắt gọt, làm dụng cụ]][[Image:Tool.jpg|200px|Dụng cụ, đồ nghề, dao (cắt gọt), máy cắt gọt, máy công cụ, (v) gia công cắt gọt, làm dụng cụ]]Dòng 48: Dòng 46: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====công cụ phần mềm=====+ =====công cụ phần mềm==========công cụ, dụng cụ==========công cụ, dụng cụ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=tool tool] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đồ (nghề)=====+ =====đồ (nghề)=====::[[tool]] [[workshop]]::[[tool]] [[workshop]]::phân xưởng đồ nghề::phân xưởng đồ nghề=====đồ dùng==========đồ dùng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khuôn dập=====+ =====khuôn dập=====::[[heading]] [[tool]]::[[heading]] [[tool]]::khuôn dập đầu đinh::khuôn dập đầu đinh::[[top]] [[routing]] [[tool]]::[[top]] [[routing]] [[tool]]::phần trên khuôn dập tròn::phần trên khuôn dập tròn- =====dao (cắt gọt)=====+ =====dao (cắt gọt)=====- =====dao cắt gọt (lưỡi phẳng)=====+ =====dao cắt gọt (lưỡi phẳng)=====- =====đồ nghề=====+ =====đồ nghề=====::[[tool]] [[box]]::[[tool]] [[box]]::hòm đồ nghề::hòm đồ nghềDòng 75: Dòng 71: ::[[tool]] [[workshop]]::[[tool]] [[workshop]]::phân xưởng đồ nghề::phân xưởng đồ nghề- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====::[[air]] [[tool]]::[[air]] [[tool]]::dụng cụ chạy khí nén::dụng cụ chạy khí nénDòng 423: Dòng 419: ::dụng cụ tháo::dụng cụ tháo- =====dụng cụ cắt=====+ =====dụng cụ cắt=====::high-speed [[cutting]] [[tool]]::high-speed [[cutting]] [[tool]]::dụng cụ cắt tốc độ cao::dụng cụ cắt tốc độ caoDòng 456: Dòng 452: ::tool-qualification [[test]]::tool-qualification [[test]]::sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)::sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)- =====gia công=====+ =====gia công=====::[[finish]] [[turning]] [[tool]]::[[finish]] [[turning]] [[tool]]::dụng cụ gia công tinh::dụng cụ gia công tinhDòng 467: Dòng 463: ::[[tool]] [[lathe]]::[[tool]] [[lathe]]::công nghệ gia công cơ::công nghệ gia công cơ- =====máy công cụ=====+ =====máy công cụ=====::[[machine]] [[tool]] [[control]]::[[machine]] [[tool]] [[control]]::điều khiển máy công cụ::điều khiển máy công cụDòng 476: Dòng 472: ::[[power]] [[tool]]::[[power]] [[tool]]::máy công cụ hạng nặng::máy công cụ hạng nặng- =====rãnh cắt=====+ =====rãnh cắt==========tiện ích==========tiện ích======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====công cụ=====+ =====công cụ=====::[[hand]] [[tool]]::[[hand]] [[tool]]::công cụ cầm tay::công cụ cầm tayDòng 487: Dòng 483: ::[[software]] [[tool]]::[[software]] [[tool]]::công cụ phần mềm::công cụ phần mềm- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====::[[improper]] [[use]] [[of]] [[a]] [[tool]]::[[improper]] [[use]] [[of]] [[a]] [[tool]]::sự sử dụng một dụng cụ không đúng cách::sự sử dụng một dụng cụ không đúng cáchDòng 496: Dòng 492: ::[[tool]] [[room]]::[[tool]] [[room]]::xưởng dụng cụ::xưởng dụng cụ- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tool tool] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[apparatus]] , [[appliance]] , [[contraption]] , [[contrivance]] , [[device]] , [[engine]] , [[gadget]] , [[gizmo ]]* , [[implement]] , [[job]] , [[machine]] , [[means]] , [[mechanism]] , [[utensil]] , [[weapon]] , [[whatchamacallit]] , [[accessory]] , [[accomplice]] , [[agent]] , [[auxiliary]] , [[chump ]]* , [[creature]] , [[dupe]] , [[easy mark ]]* , [[figurehead]] , [[flunky ]]* , [[go-between]] , [[greenhorn ]]* , [[hireling]] , [[idiot]] , [[intermediary]] , [[jackal]] , [[lackey]] , [[mark ]]* , [[medium]] , [[messenger]] , [[minion]] , [[patsy ]]* , [[pawn]] , [[peon]] , [[puppet]] , [[stooge]] , [[stool pigeon ]]* , [[sucker]] , [[instrument]] , [[cat]]'s-paw , [[adz]] , [[adze]] , [[auger]] , [[awl]] , [[ax]] , [[axe]] , [[file]] , [[hammer]] , [[hatchet]] , [[materiel]] , [[plane]] , [[pliers]] , [[saw]] , [[spade]] , [[tap]]- =====Utensil,implement,instrument, device,apparatus,appliance,contrivance,aid, machine, mechanism,gadget,Colloqcontraption,gimmick,Chiefly US and Canadian gismo or gizmo:The work wouldgofaster if you had the proper tools.=====+ =====verb=====- + :[[motor]] , [[pilot]] , [[wheel]]- =====Means,way,agency,weapon, medium,vehicle,instrumentality,avenue,road: Education is the tool you need to get anywhere in life.3puppet, cat's-paw,pawn,dupe,Slang stooge,sucker: I hadbeen used merely as a tool in her ambitious rise to the top.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====V.=====+ - + - =====Work,carve,cut,embellish,decorate,ornament,dress,shape: This is the shop where the leather is tooled andgold-stamped.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Any device or implement used to carry outmechanical functions whether manually or by a machine.=====+ - + - =====Athing used in an occupation or pursuit (the tools of one'strade; literary tools).=====+ - + - =====A person used as a mere instrument byanother.=====+ - + - =====Coarse sl. the penis. °Usually considered a taboouse.=====+ - + - =====A a distinct figure in the tooling of a book. b a smallstamp or roller used to make this.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Dress (stone)with a chisel.=====+ - + - =====Impress a design on (a leather book-cover).=====+ - + - =====(foll. by along,around,etc.) sl. drive or ride,esp. in acasual or leisurely manner.=====+ - + - =====(often foll. by up) equip withtools.=====+ - + - =====Equip oneself.=====+ - + - =====Tooler n.[OE tol f.Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Công cụ (bất cứ cái gì được dùng để làm hoặc đạt được cái gì)
- the computer is now an indispensable tool in many bussinesses
- hiện nay, máy vi tính là công cụ không thể thiếu được trong nhiều doanh nghiệp
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- air tool
- dụng cụ chạy khí nén
- air tool
- dụng cụ chạy khí nến
- air tool
- dụng cụ khí nén
- aligning tool
- dụng cụ chỉnh hàng
- alignment tool
- dụng cụ cân chỉnh mạch
- arrissing tool
- dụng cụ làm tròn cạnh
- assign to tool
- ấn định vào dụng cụ
- bear punch tool
- dụng cụ đột lỗ
- bending tool
- dụng cụ uốn
- boring tool
- dụng cụ khoan
- brake adjusting tool
- dụng cụ điều chỉnh phanh
- brickaying tool
- dụng cụ lát gạch
- bright-polished carbon tool steel
- thép cacbon đánh bóng sáng dụng cụ
- burnishing tool
- dụng cụ lăn ép
- cable (drilling) tool
- dụng cụ khoan cáp
- carbon tool steel
- thép cacbon dụng cụ
- carpenter's tool
- dụng cụ thợ mộc
- carpenters' tool
- dụng cụ (thợ) mộc
- casing failure elimination tool
- dụng cụ kiểm tra ống
- chipping tool
- dụng cụ kẹp thủy tinh
- chisel set tool
- dụng cụ đục
- chromium tool steel
- thép crôm dụng cụ
- clutch a tool dropped in a bore hole
- bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan
- clutch aligning tool
- dụng cụ cân chỉnh ly hợp
- compression tool (forjoint sleeves)
- dụng cụ ép ống nối [măng xông]
- copy tool face
- sao chép mặt dụng cụ
- crimping tool
- dụng cụ gấp mép
- cutting tool
- dụng cụ cắt
- deflecting tool
- dụng cụ khoan xiên
- development tool
- dụng cụ phát triển
- digging tool
- dụng cụ đào
- directional drilling tool
- dụng cụ khoan định hướng
- drainage tool
- dụng cụ tiêu nước
- drilling tool
- dụng cụ khoan
- electric tool
- dụng cụ điện
- electric tool steel
- thép lò điện làm dụng cụ
- fine tool
- dụng cụ chính xác
- finish turning tool
- dụng cụ gia công tinh
- finishing tool
- dụng cụ gia công tinh
- finishing tool
- dụng cụ hoàn chỉnh
- fishing tool
- dụng cụ câu trong khoan lỗ
- fishing tool
- dụng cụ cứu kẹt
- fitter's tool
- dụng cụ lắp ráp nguội
- fitting tool
- dụng cụ lắp (ống nước)
- flaring tool
- dụng cụ chiếu sáng
- flaring tool
- dụng cụ loe ống
- flattening tool
- dụng cụ nắn sửa
- gripper tool
- dụng cụ kẹp
- Halvan tool steel
- thép Halvan (thép dụng cụ crôm-vanađi)
- hand tool
- dụng cụ cầm tay
- hand tool
- dụng cụ tay
- high-speed cutting tool
- dụng cụ cắt tốc độ cao
- honing tool
- dụng cụ mài
- honing tool
- dụng cụ mài khôn
- hydraulic hand tool
- dụng cụ thủy lực cầm tay
- hydraulic tool
- dụng cụ thủy lực
- internal push tool joint
- khớp nối dụng cụ khoan
- joiner's tool
- dụng cụ của thợ mộc
- joint splitting tool
- dụng cụ tháo khớp nối cầu
- jointing tool
- dụng cụ miết mối hàn
- lathe tool with cemented carbide cutting edge
- dụng cụ (dao) cắt với lưỡi hợp kim cứng
- leading tool edge
- lưỡi dẫn cắt của dụng cụ
- locksmith's tool
- dụng cụ (thợ) nguội
- machine tool
- máy dụng cụ
- magnetic fishing tool
- dụng cụ cứu kẹt từ tính
- marking tool
- dụng cụ lấy dấu
- marking tool
- dụng cụ vạch
- mechanic's tool kit
- bộ dụng cụ thợ máy
- mechanical tool
- dụng cụ cơ khí
- milling tool
- dụng cụ phay
- mining tool
- dụng cụ dùng ở mỏ
- offset cutting tool
- dụng cụ cắt cong
- optical tool
- dụng cụ quang học
- ordinary tool steel
- thép cacbon dụng cụ
- paste tool face
- phết dán mặt dụng cụ
- percussive air tool
- dụng cụ khoan bằng khí nén
- percussive rotary tool
- dụng cụ xoay đập
- percussive tool
- dụng cụ va đập
- pick-up tool
- dụng cụ gắp vật rơi
- plunging tool
- dụng cụ ăn vào
- plunging tool
- dụng cụ cắt vào
- pneumatic tool
- dụng cụ khí nén
- pneumatic tool oil
- dầu dụng cụ khí nén
- power tool
- dụng cụ máy
- powered tool
- dụng cụ cơ giới hóa
- press tool
- dụng cụ dập
- pulling tool
- dụng cụ kéo
- punching tool
- dụng cụ đột dập
- quick-change tool
- dụng cụ thay đổi nhanh
- recessing tool
- dụng cụ cắt rãnh trong
- reversing tool
- dụng cụ đổi chiều quay (khoan)
- rim tool
- dụng cụ tháo vỏ xe
- rotary percussive tool
- dụng cụ vừa xoay vừa đập
- rotary pneumatic tool
- dụng cụ xoay kiểu khí nén
- rotary tool
- dụng cụ xoay
- rotation tool
- dụng cụ xoay
- sampling tool
- dụng cụ lấy mẫu
- scraper tool
- dụng cụ nạo
- scratch tool
- dụng cụ đục đá
- screw tool
- dụng cụ cắt ren
- shaft of tool
- đuôi dụng cụ
- shank-type cutting tool
- dụng cụ cắt gọt có chuôi
- side tracking tool
- dụng cụ khoan xiên
- side-facing tool
- dụng cụ cắt vát
- single point cutting tool
- dụng cụ cắt một lưỡi
- soldering tool
- dụng cụ hàn
- solid shank tool
- dụng cụ cắt có thân cứng
- spinning tool
- dụng cụ ép
- spinning tool
- dụng cụ tiện ép
- split pin extracting tool
- dụng cụ nhổ chốt tách đuôi
- split pin extracting tool
- dụng cụ tháo chốt hãm
- stamping tool
- dụng cụ đột dập
- standard tool
- dụng cụ tiêu chuẩn
- testing tool
- dụng cụ thử nghiệm
- threading tool
- dụng cụ cắt ren
- tool back clearance
- góc sau của dụng cụ cắt
- tool back plane
- mặt phẳng lưng dụng cụ
- tool back rake
- góc trước của dụng cụ cắt
- tool back wedge angle
- góc chêm sau của dụng cụ cắt
- tool bag
- túi dụng cụ
- tool bit
- đầu dụng cụ cắt
- tool bore
- lỗ khoan dụng cụ
- tool box
- hộp dụng cụ
- tool box
- giá đỡ dụng cụ
- tool box
- thùng (chứa) dụng cụ
- tool box
- thùng dụng cụ
- tool case
- hộp dụng cụ
- tool changing system
- hệ thống đổi dụng cụ
- tool chest
- tủ (đựng) dụng cụ
- tool chest
- tủ dụng cụ
- tool chuck
- mâm kẹp dụng cụ
- tool crib
- hòm dụng cụ
- tool edge
- lưỡi cắt của dụng cụ
- tool grinder
- máy mài dụng cụ
- tool grinding
- sự mài (sắc) dụng cụ
- tool holder
- bộ gá dụng cụ
- tool holder
- giá đỡ dụng cụ
- tool holding fixture
- đồ gá kẹp chặt dụng cụ
- tool house
- nhà chứa dụng cụ
- tool keeper
- nhân viên giữ dụng cụ
- tool kit
- bộ dụng cụ
- tool kit or toolkit
- hộp chứa dụng cụ
- tool life
- tuổi thọ dụng cụ
- tool locker
- tủ dụng cụ
- tool maker
- nhà chế tạo dụng cụ
- tool maker
- thợ chế tạo dụng cụ
- tool man
- thợ (nguội) dụng cụ
- tool mark
- vết dụng cụ (cắt)
- tool outfit
- bộ dụng cụ
- tool rack
- giá đỡ dụng cụ
- tool room
- kho dụng cụ
- tool room
- phòng dụng cụ
- tool set
- bộ dụng cụ
- tool sharpening
- sự mài (sắc) dụng cụ
- tool sharpening
- sự mài sắc dụng cụ
- tool shed
- kho dụng cụ
- tool shed
- nhà chứa dụng cụ
- tool stand
- giá đựng dụng cụ
- tool workshop
- phân xưởng dụng cụ
- tool-check system
- hệ thống quản lí dụng cụ
- tool-grinding machine
- máy mài sắc dụng cụ
- tool-holding strap
- tấm kẹp (dụng cụ)
- tool-qualification test
- sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)
- tool-room microscope
- kính hiển vi dụng cụ
- trim panel release tool
- dụng cụ tháo tấm trang trí
- troweling tool
- dụng cụ trát
- turning tool
- dụng cụ máy tiện
- valve grinder or valve grinding tool
- dụng cụ mài xú páp
- valve grinding tool
- dụng cụ mài xú bắp
- valve grinding tool
- dụng cụ mài xupáp
- well cleaning tool
- dụng cụ làm sạch giếng
- wheel weight tool
- dụng cụ cân bằng bánh xe
- withdrawal tool
- dụng cụ tháo
dụng cụ cắt
- high-speed cutting tool
- dụng cụ cắt tốc độ cao
- offset cutting tool
- dụng cụ cắt cong
- plunging tool
- dụng cụ cắt vào
- recessing tool
- dụng cụ cắt rãnh trong
- screw tool
- dụng cụ cắt ren
- shank-type cutting tool
- dụng cụ cắt gọt có chuôi
- side-facing tool
- dụng cụ cắt vát
- single point cutting tool
- dụng cụ cắt một lưỡi
- solid shank tool
- dụng cụ cắt có thân cứng
- threading tool
- dụng cụ cắt ren
- tool back clearance
- góc sau của dụng cụ cắt
- tool back rake
- góc trước của dụng cụ cắt
- tool back wedge angle
- góc chêm sau của dụng cụ cắt
- tool bit
- đầu dụng cụ cắt
- tool mark
- vết dụng cụ (cắt)
- tool-qualification test
- sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparatus , appliance , contraption , contrivance , device , engine , gadget , gizmo * , implement , job , machine , means , mechanism , utensil , weapon , whatchamacallit , accessory , accomplice , agent , auxiliary , chump * , creature , dupe , easy mark * , figurehead , flunky * , go-between , greenhorn * , hireling , idiot , intermediary , jackal , lackey , mark * , medium , messenger , minion , patsy * , pawn , peon , puppet , stooge , stool pigeon * , sucker , instrument , cat's-paw , adz , adze , auger , awl , ax , axe , file , hammer , hatchet , materiel , plane , pliers , saw , spade , tap
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ