-
(Khác biệt giữa các bản)n (ád)(thêm nghĩa mới)
Dòng 109: Dòng 109: ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[to]] [[get]] [[the]] [[jump]] [[on]] [[sb]]==========[[to]] [[get]] [[the]] [[jump]] [[on]] [[sb]]=====- =====to keep one jump ahead ofsb=====+ =====[[to]] [[keep]] [[one]] [[jump]] [[ahead]] [[of]] [[somebody]]=====::Chiếm ưu thế đối với ai::Chiếm ưu thế đối với ai=====[[to]] [[be]] [[for]] [[the]] [[high]] [[jump]]==========[[to]] [[be]] [[for]] [[the]] [[high]] [[jump]]=====Dòng 146: Dòng 146: =====[[to]] [[wait]] [[for]] [[the]] [[cat]] [[to]] [[jump]]==========[[to]] [[wait]] [[for]] [[the]] [[cat]] [[to]] [[jump]]=====::đợi gió xoay chiều, đợi tình thế thay đổi::đợi gió xoay chiều, đợi tình thế thay đổi+ =====[[to]] [[jump]] [[out]] [[of]] [[the]] [[frying]] [[pan]] [[into]] [[the]] [[fire]]=====+ ::tránh vỏ dưa lại gặp vỏ dừa===Hình thái từ======Hình thái từ===07:12, ngày 13 tháng 3 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
Nội động từ
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
nước nhảy
- broken hydraulic jump
- nước nhảy vỡ
- contracted depth (inhydraulic jump)
- chiều sâu co hẹp (trong đoạn nước nhẩy)
- first hydraulic jump
- chiều sâu nước nhảy liên hợp
- free hydraulic jump
- nước nhảy tự do
- hydraulic jump dissipater
- hố giảm sức bằng nước nhảy
- hydraulic jump phenomenon
- hiện tượng nước nhảy
- jump depth
- chiều sâu nước nhảy
- jump height
- chiều cao nước nhảy
- oscillating jump
- nước nhảy sóng
- parallel hydraulic jump
- nước nhảy phẳng
- stable jump
- nước nhảy ổn định
- standard hydraulic jump
- nước nhảy tiêu chuẩn
- steady jump
- nước nhảy ổn định
- strong jump
- nước nhảy mạnh
- submerged jump
- nước nhảy ngập
- undular jump
- nước nhảy sông
- uniform jump
- nước nhảy đều
- unstable jump
- nước nhảy không ổn định
- weak hydraulic jump
- nước nhảy yếu
Kỹ thuật chung
bước nhảy
- direct jump
- bước nhảy hoàn toàn
- displacement of hydraulic jump
- chuyển vị bước nhảy thủy lực
- electron jump
- bước nhảy của electron
- finite jump
- bước nhảy hữu hạn
- frequency jump
- bước nhảy tần số
- height of hydraulic jump
- độ cao bước nhảy thủy lực
- hydraulic jump
- bước nhảy thủy lực
- hydraulic jump length
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- jump address
- địa chỉ bước nhảy
- jump function
- hàm bước nhảy
- jump of a function
- bước nhảy của hàm số
- length of hydraulic jump
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- potential jump
- bước nhảy thế
- quantum jump
- bước nhảy lượng tử
- stress jump
- bước nhảy ứng suất
- submerged hydraulic jump
- bước nhảy thủy lực chì
- temperature jump
- bước nhảy nhiệt độ
- undular jump
- bước nhảy dạng sóng
- undulary jump
- bước nhảy dạng sóng
- unsubmerged jump
- bước nhảy xa
nhảy
- backwater jump
- nước nhảy dâng
- broken hydraulic jump
- nước nhảy vỡ
- condition jump
- lệnh nhảy có điều kiện
- conditional jump
- nhảy có điều kiện
- conditional jump
- sự nhảy có điều kiện
- conditional jump instruction
- lệnh nhảy có điều kiện
- contracted depth (inhydraulic jump)
- chiều sâu co hẹp (trong đoạn nước nhẩy)
- direct jump
- bước nhảy hoàn toàn
- displacement of hydraulic jump
- chuyển vị bước nhảy thủy lực
- electron jump
- bước nhảy của electron
- exchange jump
- sự nhảy trao đổi
- finite jump
- bước nhảy hữu hạn
- first hydraulic jump
- chiều sâu nước nhảy liên hợp
- Frame Jump (C/I channel code) (FJ)
- Nhảy khung (mã kênh C/I)
- free hydraulic jump
- nước nhảy tự do
- frequency jump
- bước nhảy tần số
- gear jump-out
- nhẩy số
- height of hydraulic jump
- độ cao bước nhảy thủy lực
- height of hydraulic jump
- độ cao nước nhảy
- hydraulic jump
- bước nhảy thủy lực
- hydraulic jump
- nước nhảy
- hydraulic jump
- nước nhảy thủy lực
- hydraulic jump dissipater
- hố giảm sức bằng nước nhảy
- hydraulic jump length
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- hydraulic jump phenomenon
- hiện tượng nước nhảy
- instant jump
- sự nhảy tức thời
- jump address
- địa chỉ bước nhảy
- Jump Address (JA)
- địa chỉ nhảy
- jump backward
- nhảy phía trên
- jump command
- lệnh nhảy
- jump cut
- sự cắt nhảy
- jump depth
- chiều sâu nước nhảy
- jump energy
- năng lượng nước nhảy
- jump function
- hàm bước nhảy
- jump height
- chiều cao nước nhảy
- jump instruction
- lệnh nhảy
- jump instruction
- sự nhảy
- jump into a subroutine
- nhảy đến chương trình con
- jump of a function
- bước nhảy của hàm số
- jump operation
- phép nhảy
- jump operation
- thao tác nhảy
- jump out of a subroutine
- sự nhảy khỏi chương trình con
- jump phenomenon
- hiện tượng nhảy
- jump scrolling
- cuốn nhảy
- jump statement
- câu lệnh nhảy
- jump vector
- vectơ nhảy
- jump-out
- nhẩy số
- length of hydraulic jump
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- length of hydraulic jump
- chiều dài nước nhảy
- oscillating jump
- nước nhảy sóng
- parallel hydraulic jump
- nước nhảy phẳng
- phase jump
- sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha)
- popple jump
- nước nhảy gợn sóng
- potential jump
- bước nhảy thế
- quantum jump
- bước nhảy lượng tử
- quantum jump
- nhảy lượng tử
- return jump
- sự nhảy trở về
- semisubmerged jump
- nước nhảy nửa ngập
- side jump
- nhảy sang bên
- ski-jump
- cầu nhảy trượt tuyết
- spatial hydraulic jump
- nước nhảy không gian
- stable jump
- nước nhảy ổn định
- standard hydraulic jump
- nước nhảy tiêu chuẩn
- steady jump
- nước nhảy ổn định
- stress jump
- bước nhảy ứng suất
- strong jump
- nước nhảy mạnh
- submerged hydraulic jump
- bước nhảy thủy lực chì
- submerged hydraulic jump
- nước nhảy chìm
- submerged jump
- nước nhảy ngập
- submerging jump
- nước nhảy ngập
- submerging jump
- nước nhảy tràn
- temperature jump
- bước nhảy nhiệt độ
- unconditional jump
- sự nhảy không điều kiện
- unconditional jump instruction
- lệnh nhảy không điều kiện
- undular jump
- bước nhảy dạng sóng
- undular jump
- nước nhảy sông
- undulary jump
- bước nhảy dạng sóng
- uniform jump
- nước nhảy đều
- unstable jump
- nước nhảy không ổn định
- unsubmerged jump
- bước nhảy xa
- voltage jump
- sự nhảy vọt điện áp
- weak hydraulic jump
- nước nhảy yếu
lệnh nhảy
- condition jump
- lệnh nhảy có điều kiện
- conditional jump instruction
- lệnh nhảy có điều kiện
- jump statement
- câu lệnh nhảy
- unconditional jump instruction
- lệnh nhảy không điều kiện
rẽ nhánh
- jump backward
- rẽ nhánh phía trên
- jump instruction
- lệnh rẽ nhánh
- jump into a subroutine
- rẽ nhánh vào chương trình con
- jump lead
- đầu rẽ nhánh (điện)
- jump out of a subroutine
- sự rẽ nhánh ra khỏi chương trình con
- jump table
- bảng rẽ nhánh
sự nhảy
- conditional jump
- sự nhảy có điều kiện
- exchange jump
- sự nhảy trao đổi
- instant jump
- sự nhảy tức thời
- jump out of a subroutine
- sự nhảy khỏi chương trình con
- phase jump
- sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha)
- return jump
- sự nhảy trở về
- unconditional jump
- sự nhảy không điều kiện
- voltage jump
- sự nhảy vọt điện áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bob , bounce , bound , buck , canter , caper , capriole , dance , dive , drop , fall , gambade , gambol , hop , hopping , hurdle , jar , jerk , jolt , leapfrog , leapfrogging , leaping , lurch , nosedive , plummet , plunge , pounce , rise , saltation , shock , skip , skipping , spring , start , swerve , twitch , upspring , upsurge , vault , wrench , advance , ascent , augmentation , boost , handicap , head start , increment , inflation , spurt , upper hand , upturn , bar , barricade , barrier , fence , impediment , rail , stretch , leap , bolt , startle , better , bulge , draw , edge , superiority , vantage , aggrandizement , amplification , augment , buildup , enlargement , escalation , growth , hike , multiplication , proliferation , raise , swell , upswing , elevation , promotion , upgrade
verb
- bail out , barge , bob , bounce , bound , buck , canter , caper , clear , curvet , dive , drop , fall , gambol , hop , hurdle , hurtle , jerk , jiggle , jounce , lollop , lop , lunge , lurch , parachute , plummet , pop , quiver , rattle , ricochet , saltate , shake , skip , sky , somersault , surge , take , top , trip , vault , waver , wobble , bolt , carom , flinch , rebound , spring , start , startle , wince , abandon , cancel , clear out , cover , cross out , digress , evade , leave , miss , nullify , overshoot , pass over , switch , advance , ascend , boost , escalate , gain , hike , jack up , mount , put up , raise , rise , up , leap , jack , elevate , upgrade
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ