• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chốc, lúc, lát)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'moumənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'moumənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 28: Dòng 24:
    =====(kỹ thuật), (vật lý) Mômen=====
    =====(kỹ thuật), (vật lý) Mômen=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lúc=====
    =====lúc=====
    Dòng 723: Dòng 722:
    ::[[zero]] [[moment]]
    ::[[zero]] [[moment]]
    ::mômen triệt tiêu
    ::mômen triệt tiêu
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Instant, second, minute, half a second, two seconds,flash, twinkling, blink or wink of an eye, twinkling of an eye,trice, Colloq jiffy, shake, two shakes (of a lamb's tail),before you can say 'Jack Robinson', Brit mo, half a mo, tick:I'll be with you in a moment, Madam.=====
    =====Instant, second, minute, half a second, two seconds,flash, twinkling, blink or wink of an eye, twinkling of an eye,trice, Colloq jiffy, shake, two shakes (of a lamb's tail),before you can say 'Jack Robinson', Brit mo, half a mo, tick:I'll be with you in a moment, Madam.=====
    Dòng 732: Dòng 729:
    =====Importance, weight, consequence,significance, import, gravity, seriousness, prominence, concern,note, interest, consideration: What you decide to do is of nogreat moment.=====
    =====Importance, weight, consequence,significance, import, gravity, seriousness, prominence, concern,note, interest, consideration: What you decide to do is of nogreat moment.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A very brief portion of time; an instant.=====
    =====A very brief portion of time; an instant.=====

    01:19, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'moumənt/

    Thông dụng

    Danh từ ( (thông tục) (cũng) .mo)

    Chốc, lúc, lát
    wait a moment
    đợi một lát
    at any moment
    bất cứ lúc nào
    the very moment that
    ngay lúc mà
    at the moment
    lúc này, bây giờ
    at that moment
    lúc ấy, lúc đó
    Tầm quan trọng, tính trọng yếu
    an affair of great moment
    một việc đó có tầm quan trọng lớn
    a matter of moment
    một vấn đề quan trọng
    (kỹ thuật), (vật lý) Mômen

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lúc
    mômen

    Giải thích VN: Mômen là khoảng thời gian để hoàn thành mọi tác nhiệm của một toàn tác. Sự tạo thành hay xóa đi một đối tượng hoặc cập nhật ngày tháng đều bắt đầu mômen của một toàn tác.

    absolute maximum moment
    mômen tuyệt đối lớn nhất
    anomalous magnetic moment
    mômen từ dị thường
    anomalous moment
    mômen dị thường
    applied moment
    mômen được đặt vào
    applied moment
    mômen ứng dụng
    area moment
    mômen diện tích
    axial moment of inertia
    mômen quán tính (đối với) trục
    axial moment of inertia
    mômen quán tính trục
    axis of greatest moment of inertia
    trục có momen quán tính lớn nhất
    balanced moment
    mômen cân bằng
    balanced moment
    mômen cân bằng giới hạn
    bending and twisting moment
    mômen uốn xoắn
    bending moment
    kết cấu tàu thủy momen uốn
    bending moment
    mômen uốn
    bending moment (atmid-span)
    mômen uốn giữ nhịp
    bending moment area
    diện tích (biểu đồ) mômen uốn
    bending moment area
    diện tích mômen uốn
    bending moment coefficients
    hệ số mômen uốn
    bending moment curve
    đường cong mômen uốn
    bending moment diagram
    biểu đồ mômen uốn
    bending moment envelope
    đường bao mômen uốn
    bending-moment diagram
    biểu đồ mômen uốn
    bilinear moment
    mômen song tuyến tính
    blade moment of inertia
    mômen quán tính lá cánh quạt
    braking moment
    mômen hãm
    braking moment
    mômen hãm mômen phanh
    breaking bending moment
    mômen uốn phá hoại
    breaking moment
    mômen hãm
    breaking moment
    mômen làm gãy
    breaking moment
    mômen phá hoại
    breaking moment
    mômen phá hỏng
    cantilever moment
    mômen côngxon
    carrying (overof moment)
    sự truyền momen
    center of moment
    tâm momen
    central moment (ofinertia)
    mômen quán tính trung tâm
    centrifugal moment
    mômen ly tâm
    centrifugal moment (ofinertia)
    mômen quán tính ly tâm
    centrifugal moment of inertia
    mômen quán tính ly tâm
    centrifugal moment of inertia of volume
    mômen quán tính ly tâm của thể tích
    component of moment
    thành phần của momen
    concentrated moment
    mômen tập trung
    continuity moment
    mômen liên tục
    core moment
    mômen lõi
    corrected moment
    mômen đã hiệu chỉnh
    corrected moment
    mômen đã sửa
    counter balance moment
    mômen (của) đối trọng
    counter balance moment
    mômen cân bằng
    counter-balanced moment
    mômen do đối trọng
    cracking moment
    mômen gây nứt
    crank turning moment
    mômen tay quay
    critical moment
    mômen tới hạn
    crude moment
    mômen không trung tâm
    curve of maximum bending moment
    đường bao mômen
    curve of maximum bending moment
    đường cong mômen uốn lớn nhất
    dipolar moment
    mômen lưỡng cực
    dipole moment
    mômen lưỡng cực
    dipole moment
    mômen lưỡng cực điện
    dipole moment
    mômen lưỡng cực từ
    distributed moment
    mômen phân phối
    distribution moment
    mômen phân phối
    disturbing moment
    mômen nhiễu
    drag moment
    mômen lực cản
    driving moment
    mômen dẫn (động)
    driving moment
    mômen lật
    dummy unit moment
    mômen đơn vị đánh giá
    dummy unit moment
    mômen đơn vị giả tạo
    eccentric moment of vibrator moment
    mômen lệch tâm của máy đầm rung
    edge moment
    mômen biên
    electric dipole moment
    mômen lưỡng cực điện
    electric moment
    mômen điện
    electric octupole moment
    mômen bát cực điện
    electric quadrupole moment
    mômen tứ cực điện
    electromagnetic moment
    mômen điện từ
    electron magnetic moment
    mômen từ (của) electron
    end restraint moment
    mômen ngàm
    even turning moment
    mômen quay không đổi
    factorial moment
    mômen giai thừa
    failing moment
    mômen phá hoại
    failure moment
    mômen phá hoại
    final bending moment diagram
    biểu đồ mômen uốn cuối cùng
    five-moment theorem
    định lý năm mômen
    fixed end moment
    mômen ngàm
    fixing moment
    mômen ngàm
    flexural moment
    mômen uốn
    flywheel moment
    mômen bánh đà
    free bending moment diagram
    biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
    geometrical moment of inertia
    mômen hình học
    geometrical moment of inertia
    mômen quán tính hình học
    geometrical moment of inertia
    mômen quán tính trục phẳng
    girder moment
    mômen dầm
    gross moment of inertia
    mômen quá trình nguyên
    group moment
    mômen nhóm
    half-integer moment
    mômen bán nguyên
    heeling moment
    mômen nghiêng (trong đóng tàu)
    hinge moment
    mômen bản lề
    hinge moment
    mômen khớp xoay trụ
    hinge moment
    mômen tiếp hợp
    hogging moment
    mômen âm
    incomplete moment
    mômen khuyết
    induced moment
    mômen cảm ứng
    inertia moment
    mômen quán tính
    influence line for bending moment
    đường ảnh hưởng mômen uốn
    influence line for moment
    đường ảnh hưởng mômen
    initial moment
    mômen ban đầu
    instantaneous electric dipole moment
    mômen lưỡng cực điện tức thời
    internal moment
    mômen lực
    joint moment
    mômen hỗn tạp
    kinetic moment
    mômen động
    least moment of inertia
    mômen quán tính bé nhất
    left-handed moment
    mômen quay trái
    lifting moment
    mômen nâng
    limiting moment
    mômen giới hạn
    line of zero moment
    đường có mômen bằng không
    live load moment
    mômen uốn do hoạt tải
    live-load moment
    mômen do hoạt tải
    live-load moment
    mômen hoạt tải
    live-load moment
    mômen tải trọng tạm thời
    load moment
    mômen do tải trọng
    load moment
    mômen tải trọng
    loading moment limiter
    bộ khống chế mômen tải trọng
    locking moment
    mômen chốt
    locking moment
    mômen không cân bằng
    magnetic area moment
    mômen từ ampe
    magnetic dipole moment
    mômen lưỡng cực
    magnetic dipole moment
    mômen lưỡng cực từ
    magnetic dipole moment
    mômen từ
    magnetic dipole moment
    mômen từ lưỡng cực
    magnetic moment
    mômen lưỡng cực
    magnetic moment
    mômen lưỡng cực từ
    magnetic moment
    mômen từ
    magnetic moment
    mômen từ lưỡng cực
    magnetic octupole moment
    mômen bát cực từ
    magnetizing moment
    mômen từ hóa
    magnified moment
    mômen tăng thêm
    mass moment of inertia
    mômen quán tính khối
    maximum bending moment
    mômen uốn cực đại
    mechanical moment
    mômen cơ
    method of moment
    phương pháp momen
    method of moment distribution
    phương pháp phân phối momen
    method of zero moment point
    phương pháp các điểm mômen (bằng) không
    midspan moment
    mômen giữa nhịp
    minimum moment of inertia
    mômen quán tính tối thiểu
    moment about point
    mômen lấy đối với một điểm
    moment alloy
    hợp kim momen
    moment along shorter span
    mômen dọc theo nhịp ngắn của bản
    moment area
    biểu đồ mômen
    moment area
    diện tích biểu đồ mômen
    moment at fixed end
    mômen ngàm
    moment at fixed ends
    mômen ngàm ở các đầu thanh
    moment at support
    mômen gối
    moment at support
    mômen ở gối tựa
    moment center
    cực mômen
    moment center
    tâm mômen
    moment coefficient
    hệ số momen
    moment curve
    biểu đồ mômen
    moment curve
    đường cong mômen
    moment curve
    đường mômen
    moment diagram
    biểu đồ mômen
    moment distribution
    phân phối mômen
    moment distribution method
    phương pháp phân phối momen
    moment distribution method
    phương pháp phân phối mômen
    moment due to crane loading
    mômen do tải trọng của máy trục
    moment generating function
    hàm sinh các momen
    moment generating function
    hàm sinh các mômen
    moment influence line
    đường ảnh hưởng của mômen
    moment line
    đường mômen
    moment line
    tuyến momen
    moment magnification factor
    hệ số phóng đại mômen
    moment of a family of curves
    mômen của một họ đường cong
    moment of a force
    mômen của một lực
    moment of a frequency distribution
    mômen của phân phối tần số
    moment of couple
    mômen ngẫu lực
    moment of couple of forces
    mômen ngẫu lực
    moment of deflection
    mômen uốn
    moment of deviation
    mômen lệch
    moment of flexure
    mômen uốn
    moment of force
    mômen của lực
    moment of force
    mômen lực
    moment of force about an axis
    mômen lực đối với một trục
    moment of forces tending to capsize
    mômen lật
    moment of friction
    mômen ma sát
    moment of gyration
    mômen bánh đà
    moment of gyration
    mômen quán tính
    moment of inertia
    mômen quán tính
    moment of inertia about one axis
    mômen quán tính quanh trục
    moment of inertia of area
    mômen quán tính của diện tích
    moment of inertia of fish-plates
    mômen quán tính mặt cắt ngang ray
    moment of inertia of mass
    mômen quán tính của khối lượng
    moment of load
    mômen của tải trọng
    moment of load
    mômen do tải trọng
    moment of load
    mômen trọng tải
    moment of mass
    mômen tĩnh
    moment of momentum
    mômen động
    moment of momentum
    mômen động lực
    moment of momentum
    mômen động lượng
    moment of momentum
    mômen xung lượng
    moment of resistance
    mômen cản
    moment of resistance
    mômen kháng
    moment of resistance
    mômen nội lực
    moment of rotation
    mômen quay
    moment of rupture
    mômen phá hoại
    moment of rupture
    mômen phá hỏng
    moment of shearing
    mômen cắt
    moment of span
    mômen nhịp
    moment of stability
    mômen chống lật
    moment of stability
    mômen chống trượt
    moment of stability
    mômen giữ
    moment of stability
    mômen ổn (định)
    moment of stability
    mômen ổn định
    moment of torsion
    mômen vặn
    moment of torsion
    mômen xoắn
    moment of wind pressure
    mômen do áp lực gió
    moment operator
    toán tử momen
    moment problem
    bài toán mômen
    moment resulting from sideway
    mômen do chuyển vị ngang
    moment sequence
    dãy mômen
    moment theory of shell analysis
    lý thuyết tính toán mômen vỏ mỏng
    moment zero point
    điểm mômen bằng không
    moment-rotation hysteresis curve
    đường cong mômen chuyển động quay
    multiple moment
    mômen đa cực
    multiplet magnetic moment
    mômen từ đa cực
    multipole moment
    mômen đa cực
    multivariate moment
    mômen hỗn tạp
    muyon magnetic moment
    mômen từ của muyon
    negative bending moment
    mômen uốn âm
    negative moment
    mômen âm
    negative moment reinforcement
    cốt thép chịu mômen âm
    nominal moment strength of a section
    sức chịu mômen danh định của một mặt cắt
    nuclear moment
    mômen từ hạt nhân
    nuclear quadrupole moment
    mômen tứ cực hạt nhân
    over-over moment
    mômen truyền
    overturning moment
    mômen lật
    overturning moment
    mômen lật đổ
    pitching moment
    mômen dọc
    pitching moment
    mômen lắc dọc
    plastic moment
    mômen dẻo
    plastic moment distribution method
    phương pháp phân phối mômen dẻo
    point of zero moment
    điểm mômen bằng không
    point of zero moment
    điểm mômen uốn triệt tiêu
    polar moment of inertia
    mômen cực quán tính
    polar moment of inertia
    mômen quán tính cực
    polar moment of inertia
    mômen quán tính độc cực
    population moment
    mômen của phân phối
    population moment
    mômen tổng quát
    positive and negative moment section
    mặt cắt mômen dương và âm
    positive bending moment
    mômen uốn dương
    positive moment
    mômen dương
    principal moment
    mômen quán tính chính
    principal moment of inertia
    mômen quán tính chính
    principle of moment of momentum
    nguyên lý momen động lượng
    principle of moment of momentum
    nguyên lý mômen động lượng
    product moment
    mômen hỗn tạp
    product moment
    mômen tích
    product moment correlation
    tương quan momen tích
    quadrupole electrical moment
    mômen điện tứ cực
    quadrupole moment
    mômen tứ cực
    reaction moment
    mômen phản lực
    reaction moment
    mômen phản tác dụng
    redistribution of moment
    phân bố lại mômen
    reduced moment of inertia
    mômen quán tính quy đổi
    resisting moment
    mômen cản
    resisting moment
    mômen chống
    resisting moment
    mômen kháng
    resisting moment
    mômen nội lực
    restoring moment
    mômen hồi phục
    restoring moment
    mômen kéo về
    restoring moment
    mômen khôi phục (khí động lực học)
    restraining moment
    mômen ngàm
    resultant moment
    mômen tổng của hệ lực
    resultant moment
    mômen tổng hợp
    resulting moment
    hợp mômen
    resulting moment
    mômen tổng
    right hand moment
    mômen theo chiều kim đồng hồ
    right-handed moment
    mômen quay phải
    righting moment
    mômen giữ chống lật đổ
    righting moment
    mômen hồi phục
    righting moment
    mômen kéo thẳng đứng lại
    righting moment
    mômen lấy thăng bằng (đóng tàu)
    rolling moment
    mômen nghiêng
    rolling moment
    mômen xoay
    rotating moment
    mômen quay
    rotational friction moment
    mômen ma sát quay
    rotational moment
    mômen quán tính
    rotational moment
    mômen quay
    rotative moment
    mômen bánh đà
    rotative moment
    mômen quay
    rupture moment
    mômen phá hoại
    sag moment
    mômen dương (do dầm võng xuống)
    sampling moment
    mômen mẫu
    second moment
    mômen cấp hai
    second moment of area
    mômen quán tính
    secondary moment
    mômen phụ
    secondary moment due to prestressing
    mômen thứ cấp do dự ứng lực
    section moment
    mômen tiết diện
    section of maximum moment
    mặt cắt có mômen cực đại
    sectorial linear moment
    mômen quạt đường thẳng
    sectorial moment of inertia
    mômen quán tính hình quạt
    sectorial moment of inertia
    mômen quán tính quạt
    sectorial static moment
    mômen tĩnh quạt
    semi-moment theory of shell analysis
    lý thuyết nửa mômen tính vỏ mỏng
    shearing moment
    mômen cắt ngang
    smaller end moment
    mômen bé hơn tại đầu mút
    stability moment
    mômen (giữ, duy trì)
    stabilizing moment
    mômen ổn định
    starting moment
    mômen khởi động
    static (al) moment
    mômen tĩnh
    static moment
    mômen tĩnh
    statical moment
    mômen tĩnh
    statical moment of area
    mômen tĩnh
    stiffness moment
    mômen kháng
    summary bending moment
    tổng mômen uốn
    support moment
    mômen gối
    support moment
    mômen gối tựa
    theorem of three moment
    đinh lý ba mômen
    thin shell with zero bending moment
    vỏ mỏng trong đó mômen uốn triệt tiêu
    three moment equation
    phương trình ba momen
    tilting moment
    mômen lật
    titling moment
    mômen lật
    torque moment
    mômen xoắn
    torsional moment
    mômen xoắn
    trigonometric moment problem
    bài toán mômen lượng giác
    turning moment
    mômen lật
    turning moment
    mômen quay
    turning moment
    mômen xoắn
    turning moment
    mômen xoay
    twist moment
    mômen gây xoắn
    twisting moment
    lực xoắn, mômen xoắn
    twisting moment
    mômen xoắn
    twisting moment diagram
    biểu đồ mômen xoắn
    ultimate bending moment
    mômen uốn giới hạn
    ultimate bending moment
    mômen uốn tới hạn
    ultimate moment
    mômen cực hạn
    unbalanced moment
    mômen không cân bằng
    upsetting moment
    mômen lật
    variable moment of inertia
    mômen quán tính thay đổi
    variable moment of inertia
    sự thay đổi mômen quán tính
    variable moment of inertia model
    mô hình mômen quán tính biến đổi
    vehicle overturning moment
    mômen lật ngang toa xe
    virtual moment
    mômen ảo
    virtual moment
    mômen khả dĩ
    wedging moment
    mômen tháo nêm
    yawing moment
    mômen đảo
    yawing moment
    mômen làm trệch hướng
    zero moment
    mômen triệt tiêu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Instant, second, minute, half a second, two seconds,flash, twinkling, blink or wink of an eye, twinkling of an eye,trice, Colloq jiffy, shake, two shakes (of a lamb's tail),before you can say 'Jack Robinson', Brit mo, half a mo, tick:I'll be with you in a moment, Madam.
    Instant, time, second,minute, hour, point (in time), juncture, stage: At that verymoment, the phone rang.
    Importance, weight, consequence,significance, import, gravity, seriousness, prominence, concern,note, interest, consideration: What you decide to do is of nogreat moment.

    Oxford

    N.
    A very brief portion of time; an instant.
    A shortperiod of time (wait a moment) (see also MINUTE(1)).
    An exactor particular point of time (at last the moment arrived; I camethe moment you called).
    Importance (of no great moment).
    Physics & Mech. etc. a the turning effect produced by a forceacting at a distance on an object. b this effect expressed asthe product of the force and the distance from its line ofaction to a point.
    Instantly. man (or woman etc.) of themoment the one of importance at the time in question. moment ofinertia Physics the quantity by which the angular accelerationof a body must be multiplied to give corresponding torque.moment of truth a time of crisis or test (orig. the finalsword-thrust in a bullfight). not for a (or one) moment never;not at all. this moment immediately; at once (come here thismoment). [ME f. OF f. L momentum: see MOMENTUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X