-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flat
Giải thích VN: 1.Bề mặt được sơn mờ hoặc xỉn 2.dải sắt hoặc thép có chứa hình chữ nhật chéo [[ngang. ]]
Giải thích EN: 1. a dull or matte painted surface.a dull or matte painted surface.2. a strip of iron or steel containing a rectangular cross section.a strip of iron or steel containing a rectangular cross section..
plane
- ăng ten mặt phẳng E
- E-plane antenna
- ăng ten mặt phẳng tiếp đất
- ground-plane antenna
- áp lực ngoài mặt phẳng
- out-of-plane force effect
- các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- cặp mặt phẳng
- plane pair
- cấu hình mặt phẳng
- plane configuration
- chỗ uốn mặt phẳng H
- H-plane bend
- cửa sập ở mặt phẳng tiêu
- focal plane shutter
- cực của một mặt phẳng
- pole of a plane
- góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng P
- angle of a line d and of a plane p
- góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
- inclination of a line in the plane
- góc phương vị của mặt phẳng phân cực
- azimuth of the plane of polarization
- hệ (mặt) phẳng
- plane system
- hệ cáp 1 mặt phẳng
- single plane system of cables
- hệ cáp 2 mặt phẳng
- two plane system of cables
- hệ cáp 2 mặt phẳng không nghiêng
- two uninclined plane system of cable
- lực vuông góc mặt phẳng trượt
- shear plane perpendicular force
- mặt (phẳng) dạng quen
- habit plane
- mặt phẳng ảnh
- image plane
- mặt phẳng ảo
- imaginary plane
- mặt phẳng bão hòa
- plane of saturation
- mặt phẳng bên
- profile plane
- mặt phẳng bị chấm thủng
- punctured plane
- mặt phẳng bị phá hoại
- plane of failure
- mặt phẳng biến mất
- vanishing plane
- mặt phẳng bit
- bit plane
- mặt phẳng bít
- bit plane
- mặt phẳng bóc mòn
- plane of denudation
- mặt phẳng các dòng chảy
- flow-line plane
- mặt phẳng cắt
- clipping plane
- mặt phẳng cắt
- cut plane
- mặt phẳng cắt
- plane of shear
- mặt phẳng cắt
- plane section
- mặt phẳng cát khai
- plane of cleavage
- mặt phẳng chiếu
- plane of projection
- mặt phẳng chiếu
- projection plane
- mặt phẳng chiếu bên
- profile projection plane
- mặt phẳng chiếu chính diện
- front projection plane
- mặt phẳng chiếu nằm
- frontal projecting plane
- mặt phẳng chiếu tâm
- horizontal projecting plane
- mặt phẳng chính
- nodal plane
- mặt phẳng chính
- principal plane
- mặt phẳng chính chịu uốn
- principal plane
- mặt phẳng chờm
- overtbrudt plane
- mặt phẳng chuẩn
- datum plane
- mặt phẳng chuẩn
- reference plane
- mặt phẳng chuẩn trực
- plane of collimation
- mặt phẳng chuyển động
- plane of motion
- mặt phẳng cơ sở
- basal plane
- mặt phẳng cơ sở
- basic plane
- mặt phẳng cơ sở
- ground plane
- mặt phẳng của ảnh
- image plane
- mặt phẳng của tầng
- plane of horizon
- mặt phẳng của tiết diện
- plane section
- mặt phẳng của vật thể
- object plane
- mặt phẳng cực
- polar plane
- mặt phẳng cực
- poloidal plane
- mặt phẳng cực tiểu
- minimal plane
- mặt phẳng dọc
- longitudinal plane
- mặt phẳng dòng chảy
- flow line plane
- mặt phẳng dừng
- stationary plane
- mặt phẳng E
- E plane
- mặt phẳng E chính
- principal E plane
- mặt phẳng eliptic
- elliptic plane
- mặt phẳng giả tiếp xúc
- pseudo-tangent plane
- mặt phẳng giảm yếu
- plane of weakness
- mặt phẳng giữa
- median plane
- mặt phẳng giữa
- middle plane
- mặt phẳng giữa
- mid-plane
- mặt phẳng gốc
- basal plane
- mặt phẳng gốc
- datum plane
- mặt phẳng H
- H-plane
- mặt phẳng H
- H-plane T junction
- mặt phẳng H (của anten)
- H plane
- mặt phẳng H chính
- principal H plane
- mặt phẳng hipecbolic
- hyperbolic plane
- mặt phẳng hiperbolic
- hyperbolic plane
- mặt phẳng hồi quy
- plane of regression
- mặt phẳng hồi quy
- srgression plane
- mặt phẳng kéo
- haulage plane
- mặt phẳng khẩu độ
- aperture plane
- mặt phẳng không
- null plane
- mặt phẳng không chỉnh hợp
- unconformity plane
- mặt phẳng không đổi
- invariable plane
- mặt phẳng khớp nối
- jointing plane
- mặt phẳng khúc xạ
- plane of refraction
- mặt phẳng khúc xạ
- plane refraction
- mặt phẳng kính
- diametral plane
- mặt phẳng kinh tuyến
- meridian plane
- mặt phẳng kỳ dị
- singular plane
- mặt phẳng la bàn
- compass plane
- mặt phẳng làm việc
- working plane
- mặt phẳng làm việc
- working plane (workplane)
- mặt phẳng làm việc chuẩn
- working reference plane
- mặt phẳng làm việc vuông góc
- working orthogonal plane
- mặt phẳng liên hợp
- conjugate plane
- mặt phẳng lực
- plane of forces
- mặt phẳng lực
- plane of loading
- mặt phẳng lực tác dụng
- plane of force
- mặt phẳng lưng dụng cụ
- tool back plane
- mặt phẳng lưỡi cắt làm việc
- working cutting-edge plane
- mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn
- working cutting-edge normal plane
- mặt phẳng lý tưởng
- ideal plane
- mặt phẳng mật tiếp
- osculating plane
- mặt phẳng mật tiếp dừng
- stationary osculating plane
- mặt phẳng màu
- color plane
- mặt phẳng mở rộng pha
- phase extension plane
- mặt phẳng mốc
- datum plane
- mặt phẳng nằm ngang
- ground plane
- mặt phẳng nằm ngang
- horizontal plane
- mặt phẳng nén ép
- plane of bearing
- mặt phẳng ngắm
- plane of vision
- mặt phẳng ngắm
- sighting plane
- mặt phẳng ngấn nước
- water-plane
- mặt phẳng ngang
- horizontal plane
- mặt phẳng ngang
- transverse plane
- mặt phẳng ngẫu lực
- plane of couple (offorces)
- mặt phẳng nghiêng
- inclined plane
- mặt phẳng nghiêng
- oblique plane
- mặt phẳng nghiêng đều
- isocline plane
- mặt phẳng nhân cực
- plane of polarization
- mặt phẳng nửa mật tiếp dừng
- stationary osculating plane
- mặt phẳng nước
- reference plane
- mặt phẳng nút
- nodal plane
- mặt phẳng nút
- principal plane
- mặt phẳng ở vô tận
- plane at infinity
- mặt phẳng parabolic
- parabolic plane
- mặt phẳng pha
- phase plane
- mặt phẳng phá hoại
- failure plane
- mặt phẳng phá hoại
- fracture plane
- mặt phẳng phá hoại
- rupture plane
- mặt phẳng phân cực
- plane of polarization
- mặt phẳng phân cực
- polarization plane
- mặt phẳng phân hình
- sectional plane
- mặt phẳng phản xạ
- plane of reflection
- mặt phẳng pháp tuyến
- normal plane
- mặt phẳng pháp tuyến của lưỡi dao
- tool edge normal plane
- mặt phẳng phối cảnh
- plane of perspectivity
- mặt phẳng phụ trợ
- auxiliary plane
- mặt phẳng phức
- complex plane
- mặt phẳng phức Laplace
- Laplace complex plane
- mặt phẳng phương vị
- azimuth plane
- mặt phẳng qua tâm
- central plane
- mặt phẳng quy chiếu
- plane of reference
- mặt phẳng quy chiếu
- reference plane
- mặt phẳng quỹ đạo của vệ tinh
- orbital plane (ofa satellite)
- mặt phẳng sau làm việc
- working back plane
- mặt phẳng song tiếp
- bitangent plane
- mặt phẳng song tinh
- twinning plane
- mặt phẳng suy biến
- singular plane
- mặt phẳng suy rộng
- extended plane
- mặt phẳng tải trọng
- plane of load
- mặt phẳng tải trọng
- plane of loading
- mặt phẳng tấm
- leakage plane
- mặt phẳng thấm
- leakage plane
- mặt phẳng tham chiếu
- reference plane
- mặt phẳng tham chiếu quang học
- optical reference plane
- mặt phẳng thẳng đứng
- vertical plane
- mặt phẳng thấu xạ
- plane of bomology
- mặt phẳng thấu xạ
- plane of homology
- mặt phẳng thớ chẻ
- plane of cleavage
- mặt phẳng thổi mòn
- plane of deflation
- mặt phẳng thực
- real plane
- mặt phẳng thủng
- punctured plane
- mặt phẳng tiệm cận
- asymptotic plane
- mặt phẳng tiếp tuyến
- tangent plane
- mặt phẳng tiếp tuyến
- tangential plane
- mặt phẳng tiếp xúc
- juncture plane
- mặt phẳng tiếp xúc
- plane of contact
- mặt phẳng tiếp xúc
- tangent plane
- mặt phẳng tiếp đất
- ground plane
- mặt phẳng tiết diện
- plane of section
- mặt phẳng tiệt diện
- plane of section
- mặt phẳng tiêu
- focal plane
- mặt phẳng tiêu sau
- rear focal plane
- mặt phẳng tiêu trước
- front focal plane
- mặt phẳng tiêu điểm
- focal plane
- mặt phẳng tiêu điểm
- focusing plane
- mặt phẳng tọa độ
- coordinate plane
- mặt phẳng tọa độ chính
- principal coordinate plane
- mặt phẳng tốc đồ
- hodograph plane
- mặt phẳng tốc độ
- hodograph plane
- mặt phẳng tới
- incident plane
- mặt phẳng tới
- plane of incidence
- mặt phẳng tới
- plane of incident
- mặt phẳng tranh (ảnh)
- image plane
- mặt phẳng tranh (ảnh)
- picture plane
- mặt phẳng trục
- axial plane
- mặt phẳng trục
- axis plane
- mặt phẳng trực giao
- orthogonal plane
- mặt phẳng trục nếp lồi
- anticlinal axis plane
- mặt phẳng trung hòa
- neutral plane
- mặt phẳng trung tính của băng
- tape neutral plane
- mặt phẳng trượt
- glide plane
- mặt phẳng trượt
- gliding plane
- mặt phẳng trượt
- plane of shear
- mặt phẳng trượt
- plane of sliding
- mặt phẳng trượt
- shear plane
- mặt phẳng trượt
- slide plane
- mặt phẳng trượt
- sliding plane
- mặt phẳng truyền dẫn hoàn toàn
- perfectly conducting plane
- mặt phẳng từ
- word plane
- mặt phẳng tựa
- plane of support
- mặt phẳng uốn
- bending plane
- mặt phẳng uốn
- plane of bending
- mặt phẳng uốn
- plane of flexure
- mặt phẳng vỉa
- plane of stratification
- mặt phẳng vô hạn đàn hồi
- infinite elastic plane
- mặt phẳng vuông góc
- perpendicular plane
- mặt phẳng xạ ảnh
- projective plane
- mặt phẳng xích đạo
- equatorial plane
- mặt phẳng xích đạo trái đất
- earth's equatorial plane
- mặt phẳng xuyên tâm
- diametral plane
- mặt phẳng đa ngữ cơ bản
- basic multi-lingual plane (BMP)
- mặt phẳng đẳng biên độ
- equiamplitude plane
- mặt phẳng đẳng hướng
- isotropic plane
- mặt phẳng đẳng pha
- equiphase plane
- mặt phẳng đáy
- base plane
- mặt phẳng điều hợp môđun
- modular coordination plane
- mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
- zero-luminance plane
- mặt phẳng đo nêm
- wedge measurement plane
- mặt phẳng đối xứng
- plane of symmetry
- mặt phẳng đối xứng
- plane symmetry
- mặt phẳng đối xứng
- principal plane
- mặt phẳng đối xứng
- symmetry plane
- mặt phẳng đối xứng dọc
- sagital plane
- mặt phẳng đơn vị
- unit plane
- mặt phẳng đứng
- vertical plane
- nằm trên một mặt phẳng
- hold at a plane
- nửa mặt phẳng
- half-plane
- nửa mặt phẳng hội tụ
- half-plane of convergence
- nửa mặt phẳng trái
- left half-plane
- nửa mặt phẳng đàn hồi
- elastic half-plane
- sóng phân cực thẳng (mặt phẳng đơn)
- plane polarized wave
- sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
- distribution (ofstresses in the plane)
- sự phay (mặt) phẳng
- plane milling
- thành phần ngoài mặt phẳng
- out-of-plane component
- thành phần trong mặt phẳng
- in-plane component
- tiên đề mặt phẳng
- plane axiom
- trục của một chùm mặt phẳng
- axis of a pencil of plane
- trục của một trùm mặt phẳng
- axis of a pencil of plane
- tựa mặt phẳng
- quasi-plane
- ứng lực chệch hướng trong mặt phẳng
- in-plane deviation force effects
- vạch dấu mặt phẳng
- plane marking
- đầu mặt phẳng
- exit plane of the divergent section
- độ cong mặt phẳng E
- E-plane bend
- đối xứng đối với mặt phẳng trung tâm
- symmetric with regard to the axial plane
surface
- bề mặt phẳng
- plain surface
- mặt phẳng áp
- surface under pressure
- mặt phẳng cân bằng
- level surface
- mặt phẳng dưới của tầng
- surface of stratum
- mặt phẳng giữa
- middle surface
- mặt phẳng gốc
- firm surface
- mặt phẳng mút
- end surface
- mặt phẳng nghiêng
- skew surface
- mặt phẳng pha
- equiphase surface
- mặt phẳng tách phoi
- chip separation surface
- mặt phẳng xiên
- ruled surface
- máy phay mặt phẳng
- surface-milling machine
- nền đắp mặt phẳng
- embankment with a horizontal surface
- pháp tuyến của một mặt phẳng
- normal to a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination at a point of a surface
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ