-
(Khác biệt giữa các bản)(edit)
(13 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">put</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Ngo?i d?ng t?===+ ===Ngoại động từ===- =====D?,d?t,b?,dút, cho vào (? dâu, vào cái gì...)=====+ =====để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...)=====::[[to]] [[put]] [[a]] [[thing]] [[in]] [[its]] [[right]] [[place]]::[[to]] [[put]] [[a]] [[thing]] [[in]] [[its]] [[right]] [[place]]- ::d? v?tgì vàodúng ch? c?anó+ ::để vật gì vào đúng chỗ của nó::[[to]] [[put]] [[sugar]] [[in]] [[tea]]::[[to]] [[put]] [[sugar]] [[in]] [[tea]]- ::chodu?ngvàonu?ctrà+ ::cho đường vào nước trà::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[prison]]::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[prison]]- ::b?ai vào tù+ ::bỏ ai vào tù::[[to]] [[put]] [[a]] [[child]] [[to]] [[bed]]::[[to]] [[put]] [[a]] [[child]] [[to]] [[bed]]- ::d?tem bé vàogiu?ng, cho em bédi ng?+ ::đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ- + =====để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải=====- =====D?,d?tvào,s?p d?t,s?p x?p(trongm?ttìnhtr?ngnào); làm cho,b?t ph?i=====+ ::[[to]] [[put]] [[the]] [[clock]] [[fast]]::[[to]] [[put]] [[the]] [[clock]] [[fast]]- ::d? d?ng h?nhanh+ ::để đồng hồ nhanh::[[to]] [[put]] [[a]] [[child]] [[to]] [[school]]::[[to]] [[put]] [[a]] [[child]] [[to]] [[school]]- ::cho emnh? di h?c+ ::cho em nhỏ đi học::[[to]] [[put]] [[a]] [[horse]] [[at]] ([[to]]) [[the]] [[fence]]::[[to]] [[put]] [[a]] [[horse]] [[at]] ([[to]]) [[the]] [[fence]]- ::chong?a vu?trào+ ::cho ngựa vượt rào::[[to]] [[put]] [[the]] [[matter]] [[right]]::[[to]] [[put]] [[the]] [[matter]] [[right]]- ::s?p d?t v?n d? ?n tho?,s?p d?tcôngvi?c tho? dáng+ ::sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng::[[to]] [[put]] [[out]] [[of]] [[joint]]::[[to]] [[put]] [[out]] [[of]] [[joint]]::làm cho long ra, làm ro (máy...)::làm cho long ra, làm ro (máy...)::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[fear]] [[of]]...::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[fear]] [[of]]...- ::làm cho ais?...+ ::làm cho ai sợ...::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[his]] [[guard]]::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[his]] [[guard]]- ::làm cho aiph?i c?nhgiácd?phòng+ ::làm cho ai phải cảnh giác đề phòng::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[off]] [[his]] [[guard]]::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[off]] [[his]] [[guard]]- ::làm cho aim?t c?nhgiác khôngd?phòng+ ::làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[at]] [[his]] [[ease]]::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[at]] [[his]] [[ease]]- ::làm cho aitho?imái+ ::làm cho ai thoải mái::[[to]] [[put]] [[to]] [[shame]]::[[to]] [[put]] [[to]] [[shame]]- ::làmx?u h?+ ::làm xấu hổ::[[to]] [[put]] [[to]] [[the]] [[blush]]::[[to]] [[put]] [[to]] [[the]] [[blush]]- ::làmth?n d? m?t+ ::làm thẹn đỏ mặt::[[to]] [[put]] [[out]] [[of]] [[countenance]]::[[to]] [[put]] [[out]] [[of]] [[countenance]]- ::làm chob?i r?i, làmlu?ng cu?ng, làm lúng túng+ ::làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng::[[to]] [[put]] [[a]] [[stop]] [[to]]::[[to]] [[put]] [[a]] [[stop]] [[to]]- ::làmng?ng l?i,ng?ng,ng?ng l?i;ch?m d?t+ ::làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt::[[to]] [[put]] [[words]] [[to]] [[music]]::[[to]] [[put]] [[words]] [[to]] [[music]]- ::d?t l?ivàonh?c+ ::đặt lời vào nhạc::[[to]] [[put]] [[a]] [[question]]::[[to]] [[put]] [[a]] [[question]]- ::d?t m?tcâuh?i+ ::đặt một câu hỏi- =====Dua, dua ra, dem ra=====+ =====đặt một câu hỏi=====- ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[across]] [[the]] [[river]]+ *[[to]] [[put]] [[somebody]] [[across]] [[the]] [[river]]- ::duaai qua sông+ ::đưa ai qua sông::[[to]] [[put]] [[to]] [[sale]]::[[to]] [[put]] [[to]] [[sale]]- ::dembán+ ::đem bán::[[to]] [[put]] [[to]] [[test]]::[[to]] [[put]] [[to]] [[test]]- ::dem th?thách+ ::đem thử thách::[[to]] [[put]] [[to]] [[trial]]::[[to]] [[put]] [[to]] [[trial]]- ::duara xétx?+ ::đưa ra xét xử::[[to]] [[put]] [[to]] [[the]] [[torture]]::[[to]] [[put]] [[to]] [[the]] [[torture]]- ::duara trat?n+ ::đưa ra tra tấn::[[to]] [[put]] [[to]] [[death]]::[[to]] [[put]] [[to]] [[death]]- ::dem gi?t+ ::đem giết::[[to]] [[put]] [[to]] [[vote]]::[[to]] [[put]] [[to]] [[vote]]- ::duarabi?u quy?t+ ::đưa ra biểu quyết::[[to]] [[put]] [[to]] [[express]]::[[to]] [[put]] [[to]] [[express]]- ::demtiêu+ ::đem tiêu- =====Dùng,s? d?ng=====+ =====dùng, sử dụng=====- ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[money]] [[into]] [[good]] [[use]]+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[money]] [[into]] [[good]] [[use]]- ::dùngti?nvàonh?ng vi?c l?iích+ ::dùng tiền vào những việc lợi ích::[[he]] [[is]] [[put]] [[to]] [[mind]] [[the]] [[furnace]]::[[he]] [[is]] [[put]] [[to]] [[mind]] [[the]] [[furnace]]- ::anh tadu?c s? d?ngvàovi?ctrông nom lò cao+ ::anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao::[[the]] [[land]] [[was]] [[put]] [[into]] ([[under]]) [[potatoes]]::[[the]] [[land]] [[was]] [[put]] [[into]] ([[under]]) [[potatoes]]- ::d?t dai du?cdùng vàovi?c tr?ngkhoai,d?t du?c tr?ngkhoai+ ::đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai- =====Di?n d?t,di?n t?, nói,d?chra=====+ =====diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra=====::[[to]] [[put]] [[it]] [[in]] [[black]] [[and]] [[white]]::[[to]] [[put]] [[it]] [[in]] [[black]] [[and]] [[white]]- ::di?n d?t di?u dó b?ng gi?y tr?ng m?c den+ ::diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen::I [[don't]] [[know]] [[how]] [[to]] [[put]] [[it]]::I [[don't]] [[know]] [[how]] [[to]] [[put]] [[it]]- ::tôi khôngbi?t di?n t?(nói)di?u dó th?nào+ ::tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào::[[put]] [[it]] [[into]] [[English]]::[[put]] [[it]] [[into]] [[English]]- ::anhhãy d?ch do?n dórati?ngAnh+ ::anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh::I [[put]] [[it]] [[to]] [[you]] [[that]]...::I [[put]] [[it]] [[to]] [[you]] [[that]]...- ::tôi xin nóiv?ianhr?ng...+ ::tôi xin nói với anh rằng...::[[to]] [[put]] [[something]] [[into]] [[words]]::[[to]] [[put]] [[something]] [[into]] [[words]]- ::nóidi?ugì ral?i,di?n t? di?ugìb?ng l?i+ ::nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời- =====Dánhgiá,u?c lu?ng, cho là=====+ =====đánh giá, ước lượng, cho là=====::[[to]] [[put]] [[much]] [[value]] [[on]]::[[to]] [[put]] [[much]] [[value]] [[on]]- ::dánhgiá cao (cái gì)+ ::đánh giá cao (cái gì)- ::I [[put]] [[the]] [[population]] [[of]] [[the]] [[town]] [[at]][[70,000]]+ ::I [[put]] [[the]] [[population]] [[of]] [[the]] [[town]] [[at]] 70,000- ::tôiu?c lu?ng s?dân thànhph?là70000+ ::tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000- =====G?i(ti?n...),d?u tu(v?n...),d?t(cu?c...)=====+ =====gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...)=====::[[to]] [[put]] [[money]] [[on]] [[a]] [[horse]]::[[to]] [[put]] [[money]] [[on]] [[a]] [[horse]]- ::d?t cu?c(dánhcá) vàom?tconng?a dua+ ::đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua::[[to]] [[put]] [[one's]] [[money]] [[into]] [[land]]::[[to]] [[put]] [[one's]] [[money]] [[into]] [[land]]- ::d?u tu v?nvàod?t dai+ ::đầu tư vốn vào đất đai::[[to]] [[put]] [[all]] [[one's]] [[fortune]] [[into]] [[bank]]::[[to]] [[put]] [[all]] [[one's]] [[fortune]] [[into]] [[bank]]- ::g?i h?t ti?n c?avào nhàbang+ ::gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng- =====C?mvào,dâmvào,b?n=====+ =====cắm vào, đâm vào, bắn=====::[[to]] [[put]] [[a]] [[knife]] [[into]]::[[to]] [[put]] [[a]] [[knife]] [[into]]- ::c?mcon dao vào,dâmcon dao vào+ ::cắm con dao vào, đâm con dao vào::[[to]] [[put]] [[a]] [[bullet]] [[through]] [[somebody]]::[[to]] [[put]] [[a]] [[bullet]] [[through]] [[somebody]]- ::b?n m?tviênd?nvào ai+ ::bắn một viên đạn vào ai- + =====lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào=====- =====L?pvào,ch?pvào, tra vào,bu?cvào=====+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[horse]] [[to]] [[the]] [[cart]]::[[to]] [[put]] [[a]] [[horse]] [[to]] [[the]] [[cart]]- ::bu?c ng?avào xe+ ::buộc ngựa vào xe::[[to]] [[put]] [[a]] [[new]] [[handle]] [[to]] [[a]] [[knife]]::[[to]] [[put]] [[a]] [[new]] [[handle]] [[to]] [[a]] [[knife]]- ::tra cánm?ivào con dao+ ::tra cán mới vào con dao- =====(th? d?c,th?thao) ném,d?y(t?)=====+ =====(thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ)=====- =====Cho nh?y, choph?, chodi to(d? l?y gi?ng)=====+ =====cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống)=====::[[to]] [[put]] [[bull]] [[to]] [[cow]]; [[to]] [[put]] [[cow]] [[to]] [[bull]]::[[to]] [[put]] [[bull]] [[to]] [[cow]]; [[to]] [[put]] [[cow]] [[to]] [[bull]]- ::cho bòd?c nh?ybò cái+ ::cho bò đực nhảy bò cái- ===N?i d?ng t?===+ ===Nội động từ===- =====(hàngh?i)di,di v?phía=====+ =====(hàng hải) đi, đi về phía=====::[[to]] [[put]] [[into]] [[harbour]]::[[to]] [[put]] [[into]] [[harbour]]- ::divàob?n c?ng+ ::đi vào bến cảng::[[to]] [[put]] [[to]] [[sea]]::[[to]] [[put]] [[to]] [[sea]]- ::rakhoi+ ::ra khơi- ::[[to]] [[put]] [[about]]+ - ::(hàng h?i) tr? bu?m, xoay hu?ng di (c?a con thuy?n)+ - =====Làm quay l?i, làm xoay hu?ng di (ng?a, doàn ngu?i)=====+ ===Danh từ===- =====(Ê-c?t)gây b?i r?i cho,gây lúng túng cho; qu?y r?y; làm lo l?ng=====+ =====(thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...)=====- ::[[to]] [[put]] [[across]]+ =====(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch=====- ::th?c hi?n thành công; làm cho du?c hoan nghênh, làm cho du?c tán thu?ng(m?t v? k?ch,m?t câu chuy?n...)+ - =====You'll never put that across=====+ ===Cấu trúc từ===+ *[[to]] [[put]] [[about]]+ ::(hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền)+ ::làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người)+ ::(Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng+ *[[to]] [[put]] [[across]]+ ::thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...)+ :::[[You]][['ll]] [[never]][[put]][[that]][[across]]+ :::cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận+ *[[to]] [[out]] [[aside]]+ ::để dành, để dụm+ ::bỏ đi, gạt sang một bên+ *[[to]] [[put]] [[away]]+ ::để dành, để dụm (tiền)+ ::(từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn)+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử+ ::(từ lóng) bỏ tù+ ::(từ lóng) cấm cố+ ::(từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ)+ *[[to]] [[put]] [[back]]+ ::để lại (vào chỗ cũ...)+ ::vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại+ ::(hàng hải) trở lại bến cảng- =====C?u ch?ng th? thành công du?c dâu,c?u ch?ng làm nên chuy?n du?c dâu=====+ *[[to]] [[put]] [[by]]+ ::để sang bên+ ::để dành, dành dụm+ ::lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...)- =====(t? M?,nghia M?),t? lóng)làmchohi?u,làmchodu?c th?a nh?n=====+ *[[to]] [[put]] [[down]]- ::[[to]] [[out]] [[aside]]+ ::để xuống- ::d? dành,dành d?m+ ::đàn áp (một cuộc nổi dậy...)+ ::tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im+ ::thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém)+ ::ghi, biên chép+ ::cho là+ :::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[down]] [[for]] [[nine]] [[years]] [[old]]+ :::cho ai là chừng chín tuổi+ :::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[down]] [[as]] ([[for]]) [[a]] [[fool]]+ :::cho ai là diên+ ::đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho+ :::I [[put]] [[it]] [[down]] [[to]] [[his]] [[pride]]+ ::điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn+ ::cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay)+ ::đào (giếng...)+ *[[to]] [[put]] [[forth]]+ ::dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện)+ ::mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm+ ::đem truyền bá (một thuyết...)+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...)+ ::(hàng hải) ra khỏi bến- =====B? di,g?t sang m?t bên=====+ *[[to]] [[put]] [[forward]]- ::[[to]] [[put]] [[away]]+ ::trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...)- ::d? dành,dành d?m(ti?n)+ ::văn (đồng hồ) chạy mau hơn+ :::[[to]] [[put]] [[oneself]] [[forward]]+ :::tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật+ *[[to]] [[put]] [[in]]+ ::đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ)+ ::(pháp lý) thi hành+ :::[[to]] [[put]] [[in]] [[a]] [[distress]]+ :::thi hành lệnh tịch biên+ ::đưa vào, xen vào+ :::[[to]] [[put]] [[in]] [[a]] [[remark]]+ :::xen vào một lời nhận xét+ ::đặt vào (một đại vị, chức vụ...)+ ::làm thực hiện+ :::[[to]] [[put]] [[in]] [[the]] [[attack]]+ :::thực hiện cuộc tấn công+ ::phụ, thêm vào (cái gì)+ ::(hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển)+ ::(thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...)- =====(t? lóng) u?ng, n?c (ru?u); an, d?p (th?c an)=====+ *[[to]] [[put]] [[in]] [[for]]- + - =====(t? M?,nghia M?), (t? lóng) gi?t, kh?=====+ - + - =====(t? lóng) b? tù=====+ - + - =====(t? lóng) c?m c?=====+ - + - =====(t? c?,nghia c?) b?, ly d? (v?)=====+ - ::[[to]] [[put]] [[back]]+ - ::d? l?i (vào ch? cu...)+ - + - =====V?n (kim d?ng h?) lùi l?i; làm ch?m l?i=====+ - + - =====(hàng h?i) tr? l?i b?n c?ng=====+ - ::[[to]] [[put]] [[by]]+ - ::d? sang bên+ - + - =====D? dành, dành d?m=====+ - + - =====L?ng tránh (v?n d?, câu h?i, ai...)=====+ - ::[[to]] [[put]] [[down]]+ - ::d? xu?ng+ - + - =====Dàn áp (m?t cu?c n?i d?y...)=====+ - + - =====Tu?c quy?n, giáng ch?c, h? b?; làm nh?c; b?t ph?i im=====+ - + - =====Thôi không gi? l?i, b? không duy trì (cái gì t?n kém)=====+ - + - =====Ghi, biên chép=====+ - + - =====Cho là=====+ - ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[down]] [[for]] [[nine]] [[years]] [[old]]+ - ::cho ai ch?ng chín tu?i+ - ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[down]] [[as]] ([[for]]) [[a]] [[fool]]+ - ::cho ai là diên+ - + - =====D? cho, d? t?i, quy cho, gán cho=====+ - ::I [[put]] [[it]] [[down]] [[to]] [[his]] [[pride]]+ - ::di?u dó tôi quy cho là ? tính kiêu cang c?a h?n+ - + - =====Cho h? cánh (máy bay); h? cánh (ngu?i trong máy bay)=====+ - + - =====Dào (gi?ng...)=====+ - ::[[to]] [[put]] [[forth]]+ - ::dùng h?t (s?c m?nh), dem h?t (c? g?ng), tr? (tài hùng bi?n)+ - + - =====M?c, dâm, n?y (lá, ch?i, m?m...) (cây); m?c lá, dâm ch?i, n?y m?m=====+ - + - =====Dem truy?n bá (m?t thuy?t...)=====+ - + - =====(t? M?,nghia M?) d? ngh?, dua ra, nêu ra (m?t lu?n di?m...)=====+ - + - =====(hàng h?i) ra kh?i b?n=====+ - ::[[to]] [[put]] [[forward]]+ - ::trình bày, d? xu?t, dua ra, nêu ra (k? ho?ch, lý thuy?t...)+ - + - =====V?n (d?ng h?) ch?y mau hon=====+ - ::[[to]] [[put]] [[oneself]] [[forward]]+ - ::t? d? cao mình, t? làm cho mình n?i b?t+ - ::[[to]] [[put]] [[in]]+ - ::d? (don ki?n); d?n, dua ra (ch?ng c?)+ - + - =====(pháp lý) thi hành=====+ - ::[[to]] [[put]] [[in]] [[a]] [[distress]]+ - ::thi hành l?nh t?ch biên+ - + - =====Dua vào, xen vào=====+ - ::[[to]] [[put]] [[in]] [[a]] [[remark]]+ - ::xen vào m?t l?i nh?n xét+ - + - =====D?t vào (m?t d?a v?, ch?c v?...)=====+ - + - =====Làm, th?c hi?n (cái gì)=====+ - ::[[to]] [[put]] [[in]] [[the]] [[attack]]+ - ::th?c hi?n cu?c t?n công+ - + - =====Ph?, thêm vào (cái gì)=====+ - + - =====(hàng h?i) vào b?n c?ng; d?ng l?i ? b?n (tàu bi?n)=====+ - + - =====(thông t?c) dùng (thì gi? làm vi?c gì...)=====+ - ::[[to]] [[put]] [[in]] [[for]]+ ::dòi, yêu sách, xin::dòi, yêu sách, xin- ::[[to]] [[put]] [[in]] [[for]] [[a]] [[job]]+ :::[[to]] [[put]] [[in]] [[for]] [[a]] [[job]]- ::xin (dòi)vi?clàm+ :::xin (đòi) việc làm- ::[[to]] [[put]] [[in]] [[for]] [[an]] [[election]]+ :::[[to]] [[put]] [[in]] [[for]] [[an]] [[election]]- ::ra?ng c?+ :::ra ứng cử- ::[[to]] [[put]] [[off]]+ *[[to]] [[put]] [[off]]- ::c?i(qu?náo) ra+ ::cởi (quần áo) ra- + ::hoân lại, để chậm lại- =====Hoãn l?i,d? ch?m l?i=====+ :::[[never]] [[put]] [[off]] [[till]] [[tomorrow]] [[what]] [[you]] [[can]] [[do]] [[today]]- ::[[never]] [[put]] [[off]] [[till]] [[tomorrow]] [[what]] [[you]] [[can]] [[do]] [[today]]+ :::đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay- ::(danh ngôn) d?ng d? vi?cgì sang ngày maivi?cgì cóth?làm hôm nay+ ::hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...)- + :::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[off]] [[with]] [[promises]]- =====Hoãn h?n v?i,l?n l?a v?i(ai); thoái thác,l?ngtránh (m?t l?iyêuc?u...)=====+ :::hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện- ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[off]] [[with]] [[promises]]+ ::(+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì)- ::h?a h?n l?n l?a v?iai cho xongchuy?n+ tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì)- + ::(+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai)- =====( + from)ngan c?n, canngan, khuyên can (aid?nglàm gì)=====+ *[[to]] [[put]] [[on]]- + ::mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào...- =====T?ng kh?,v?t b?(ai, cái gì)=====+ ::khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ- + :::[[to]] [[put]] [[on]] [[an]] [[air]] [[of]] [[innocence]]- =====( + upon)dánhtráo,dánh l?nsòng,t?ng ?n(cái gìx?u,gi? m?o... cho ai)=====+ :::làm ra vẻ ngây thơ- ::[[to]] [[put]] [[on]]+ :::[[her]] [[elegance]] [[is]] [[all]] [[put]] [[on]]- ::m?c(áo...) vào,d?i(mu) vào,di(giày...) vào...+ :::vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ- + ::lên (cân); nâng (giá)- =====Khoáccáiv?, làm rav?, làm rab?=====+ :::[[to]] [[put]] [[on]] [[flesh]] ([[weight]])- ::[[to]] [[put]] [[on]] [[an]] [[air]] [[of]] [[innocence]]+ :::lên cân, béo ra- ::làm rav?ngâytho+ ::tăng thêm; dùng hết- ::[[her]] [[elegance]] [[is]] [[all]] [[put]] [[on]]+ :::[[to]] [[put]] [[on]] [[speed]]- ::v?thanhl?ch c?acô tach?làgi? v?+ :::tăng tốc độ- + - =====Lên(cân); nâng (giá)=====+ - ::[[to]] [[put]] [[on]] [[flesh]] ([[weight]])+ - ::lên cân, béo ra+ - + - =====Tangthêm; dùngh?t=====+ - ::[[to]] [[put]] [[on]] [[speed]]+ - ::tang t?c d?+ ::[[to]] [[put]] [[on]] [[steam]]::[[to]] [[put]] [[on]] [[steam]]- ::(thôngt?c)dem h?t s?c c? g?ng,dem h?t ngh? l?c+ :::(thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực::[[to]] [[put]] [[the]] [[screw]] [[on]]::[[to]] [[put]] [[the]] [[screw]] [[on]]- ::gâys?cép+ :::gây sức ép+ ::bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên+ ::đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)+ :::[[to]] [[put]] [[a]] [[play]] [[on]] [[the]] [[stage]]+ :::đem trình diễn một vở kịch+ ::đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua)+ ::giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì)+ :::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[on]] [[doing]] ([[to]] [[do]]) [[something]]+ :::giao cho ai làm việc gì+ :::[[to]] [[put]] [[on]] [[extra]] [[trains]]+ :::cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ+ ::gán cho, đổ cho+ :::[[to]] [[put]] [[the]] [[blame]] [[on]] [[somebody]]+ :::đổ tội lên đầu ai+ ::đánh (thuế)+ :::[[to]] [[put]] [[a]] [[tax]] [[on]] [[something]]+ :::đánh thuế vào cái gì+ *[[to]] [[put]] [[out]]+ ::tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...)+ ::đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...)+ ::móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra+ ::làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu+ ::dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...)+ ::cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành+ ::giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy)+ ::sản xuất ra+ :::[[to]] [[put]] [[out]] [[1,000]] [[bales]] [[of]] [[goods]] [[weekly]]+ :::mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng+ *[[to]] [[put]] [[over]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo)+ ::giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch)+ :::[[to]] [[put]] [[oneself]] [[over]]+ :::gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe)+ *[[to]] [[put]] [[through]]+ ::hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì)+ ::cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài)+ :::[[put]] [[me]] [[through]] [[to]] [[Mr]] X+ :::xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X+ *[[to]] [[put]] [[to]]+ ::buộc vào; móc vào+ :::[[the]] [[horses]] [[are]] [[put]] [[to]]+ ::những con ngựa dã được buộc vào xe+ *[[to]] [[put]] [[together]]+ ::để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau+ :::[[to]] [[put]] [[heads]] [[together]]+ :::hội ý vưới nhau, bàn bạc với nhau+ *[[to]] [[put]] [[up]]+ ::để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người ::lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...)+ ::đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)+ ::xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn)+ ::cầu (kinh)+ ::đưa (kiến nghị)+ ::đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[for]] [[the]] [[secretaryship]]+ :::ra ứng cử bí thư+ ::công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...)+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[the]] [[bans]]+ :::thông báo hôn nhân ở nhà thờ+ ::đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...)+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[goods]] [[for]] [[sale]]+ :::đưa hàng ra bán+ ::đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi+ ::tra (kiếm vào vỏ)+ ::cho (ai) trọ; trọ lại+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[at]] [[an]] [[inn]] [[for]] [[the]] [[night]]+ :::trọ lại dêm ở quán trọ+ ::(thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...)+ ::(thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối)+ ::làm trọn, đạt được+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[a]] [[good]] [[fight]]+ :::đánh một trận hay+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước+ ::dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa)+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[to]]+ ::cho hay, bảo cho biết, báo cho biết+ :::[[to]] [[put]] [[someone]] [[up]] [[the]] [[duties]] [[he]] [[will]] [[have]] [[to]] [[perform]]+ :::bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[with]]+ :::chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[with]] [[an]] [[annoying]] [[person]]+ :::kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy+ *[[to]] [[put]] [[upon]]+ ::hành hạ, ngược đãi+ ::lừa bịp, đánh lừa+ ::(thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc+ *[[to]] [[put]] [[someone's]] [[back]] [[up]]+ ::làm cho ai giận điên lên+ *[[to]] [[put]] [[a]] [[good]] [[face]] [[on]] [[a]] [[matter]]+ ::Xem [[face]]+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[foot]] [[down]]+ ::kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng)+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[best]] [[foot]] [[forward]]+ ::rảo bước, đi gấp lên+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[foot]] [[in]] [[it]]+ ::sai lầm ngớ ngẩn+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[hand]] [[to]]+ ::bắt tay vào (làm việc gì)+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[hand]] [[to]] [[the]] [[plough]]+ ::Xem [[plough]]+ *[[to]] [[put]] [[the]] [[lid]] [[on]]+ ::Xem [[lid]]+ *[[to]] [[put]] [[someone]] [[in]] [[mind]] [[of]]+ ::Xem [[mind]]+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[name]] [[down]] [[for]]+ ::ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...)+ *[[to]] [[put]] [[someone's]] [[nose]] [[out]] [[of]] [[joint]]+ ::Xem [[nose]]+ *[[to]] [[put]] [[in]] [[one's]] [[oar]]+ ::làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu+ *[[to]] [[put]] [[somebody]] [[on]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai+ *[[to]] [[put]] [[a]] [[spoke]] [[in]] [[someone's]] [[wheel]]+ ::Xem [[spoke]]+ *[[to]] [[put]] [[to]] [[it]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách+ ::dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề+ *[[to]] [[put]] [[two]] [[and]] [[two]] [[together]]+ ::rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc)+ *[[to]] [[put]] [[wise]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng+ *[[to]] [[put]] [[words]] [[into]] [[someone's]] [[mouth]]+ ::Xem [[mouth]]+ ===Hình thái từ===- =====Bóp, d?p (phanh); v?n (kim d?ng h?) lên, b?t (dèn) lên=====+ ===hình thái từ===- + *V-ing: [[putting]]- =====Dem trình di?n, dua lên sân kh?u (m?t v? k?ch)=====+ *Past: [[put]]- ::[[to]] [[put]] [[a]] [[play]] [[on]] [[the]] [[stage]]+ *PP: [[put]]- ::dem trình di?n m?t v? k?ch+ - + - =====D?t (cu?c...), dánh (cá... vào m?t con ng?a dua)=====+ - + - =====Giao cho, b?t ph?i, ch? d?nh (làm gì)=====+ - ::[[to]][[put]] [[somebody]] [[on]] [[doing]] ([[to]] [[do]]) [[something]]+ - ::giao cho ai làm vi?c gì+ - ::[[to]][[put]][[on]] [[extra]] [[trains]]+ - ::cho ch?y thêm nh?ng chuy?n xe l?a ph?+ - + - =====Gán cho, d? cho=====+ - ::[[to]] [[put]] [[the]] [[blame]] [[on]] [[somebody]]+ - ::d? t?i lên d?u ai+ - + - =====Dánh (thu?)=====+ - ::[[to]] [[put]] [[a]] [[tax]] [[on]] [[something]]+ - ::dánh thu? vào cái gì+ - ::[[to]] [[put]] [[out]]+ - ::t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)+ - + - =====Du?i ra ngoài (m?t d?u th? choi trái phép...)=====+ - + - =====Móc (m?t); làm sai kh?p, làm tr?t kh?p (xuong vai...); lè (lu?i...) ra=====+ - + - =====Làm b?i r?i, làm lúng túng; qu?y r?y, làm phi?n; làm khó ch?u, làm phát cáu=====+ - + - =====Dùng h?t (s?c...), dem h?t (c? g?ng...)=====+ - + - =====Cho vay (ti?n) l?y lãi, d?u tu=====+ - + - =====(t? M?,nghia M?) xu?t b?n, phát hành=====+ - + - =====Giao (vi?c) cho làm ? nhà (ngoài xu?ng máy)=====+ - + - =====S?n xu?t ra=====+ - ::[[to]] [[put]] [[out]] [[1,000]] [[bales]] [[of]] [[goods]] [[weekly]]+ - ::m?i tu?n s?n xu?t ra 1000 ki?n hàng+ - ::[[to]] [[put]] [[over]]+ - ::(t? M?,nghia M?), (thông t?c) hoàn thành (cái gì) trong hoàn c?nh không thu?n l?i; hoàn thành (cái gì) nh? tài khéo léo (nh? muu m?o)+ - + - =====Giành du?c s? tán thu?ng cho (m?t b? phim, v? k?ch)=====+ - ::[[to]] [[put]] [[oneself]] [[over]]+ - ::gây ?n tu?ng t?t d?p d?i v?i, tranh th? du?c c?m tình c?a (ngu?i nghe..)+ - ::[[to]] [[put]] [[through]]+ - ::hoàn thành, làm tr?n, làm xong xuôi, th?c hi?n th?ng l?i (công vi?c gì)+ - + - =====C?m cho (ai) nói chuy?n b?ng dây nói (v?i ai qua t?ng dài)=====+ - ::[[put]] [[me]] [[through]] [[to]] [[Mr]] X+ - ::xin c?m cho tôi nói chuy?n v?i ông X+ - + - =====(t? M?,nghia M?) b?t ph?i làm, b?t ph?i ch?u=====+ - ::[[to]] [[put]] [[to]]+ - ::bu?c vào; móc vào+ - ::[[the]] [[horses]] [[are]] [[put]] [[to]]+ - ::nh?ng con ng?a dã du?c bu?c vào xe+ - ::[[to]] [[put]] [[together]]+ - ::d? vào v?i nhau, k?t h?p vào v?i nhau, c?ng vào v?i nhau, ráp vào v?i nhau+ - ::[[to]] [[put]] [[heads]] [[together]]+ - ::h?i ý v?i nhau, bàn b?c v?i nhau+ - ::[[to]] [[put]] [[up]]+ - ::d? lên, d?t lên, gio (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên nhu ngu?i l?n (con gái); giuong (ô); nâng lên (giá...); xây d?ng (nhà...); l?p d?t (m?t cái máy...); treo (m?t b?c tranh...)+ - + - =====Dem trình di?n, dua lên sân kh?u (m?t v? k?ch)=====+ - + - =====Xua ra (thú san), xua lên, làm bay lên (chim san)=====+ - + - =====C?u (kinh)=====+ - + - =====Dua (ki?n ngh?)=====+ - + - =====D? c?, ti?n c? (ai); ra ?ng c?=====+ - ::[[to]] [[put]] [[up]] [[for]] [[the]] [[secretaryship]]+ - ::ra ?ng c? bí thu+ - + - =====Công b? (vi?c k?t hôn); dán lên, y?t lên (y?t th?...)=====+ - ::[[to]] [[put]] [[up]] [[the]] [[bans]]+ - ::thông báo hôn nhân ? nhà th?+ - + - =====Dua ra (d? bán, bán d?u giá, c?nh tranh...)=====+ - ::[[to]] [[put]] [[up]] [[goods]] [[for]] [[sale]]+ - ::dua hàng ra bán+ - + - =====Dóng gói, dóng h?p, dóng thùng... c?t di=====+ - + - =====Tra (ki?m vào v?)=====+ - + - =====Cho (ai) tr?; tr? l?i=====+ - ::[[to]] [[put]] [[up]] [[at]] [[an]] [[inn]] [[for]] [[the]] [[night]]+ - ::tr? l?i dêm ? quán tr?+ - + - =====(thông t?c) xúi gi?c, khích (ai làm di?u x?u...)=====+ - + - =====(thông t?c) bày d?t gian d?i, bày muu tính k? (vi?c làm den t?i)=====+ - + - =====Làm tr?n, d?t du?c=====+ - ::[[to]] [[put]] [[up]] [[a]] [[good]] [[fight]]+ - ::dánh m?t tr?n hay+ - + - =====(t? M?,nghia M?) d?t (ti?n), c?p (v?n); tr? (ti?n) tru?c=====+ - + - =====Dùng (ai) làm dô k? (dua ng?a)=====+ - ::[[to]] [[put]] [[up]] [[to]]+ - ::cho hay, b?o cho bi?t, báo cho bi?t+ - ::[[to]] [[put]] [[someone]] [[up]] [[the]] [[duties]] [[he]] [[will]] [[have]] [[to]] [[perform]]+ - ::b?o cho ai bi?t nh?ng nhi?m v? ngu?i dó ph?i thi hành+ - ::[[to]] [[put]] [[up]] [[with]]+ - ::ch?u d?ng, kiên nh?n ch?u d?ng; tha th?+ - ::[[to]] [[put]] [[up]] [[with]] [[an]] [[annoying]] [[person]]+ - ::kiên nh?n ch?u d?ng m?t anh chàng qu?y r?y+ - ::[[to]] [[put]] [[upon]]+ - ::hành h?, ngu?c dãi+ - + - =====L?a b?p, dánh l?a=====+ - + - =====(thông t?c) cho vào tròng, cho vào xi?c=====+ - + - =====Don't be put upon by them=====+ - + - =====D?ng d? cho chúng nó vào tròng=====+ - ::[[to]] [[put]] [[someone's]] [[back]] [[up]]+ - ::làm cho ai gi?n diên lên+ - ::[[to]] [[put]] [[a]] [[good]] [[face]] [[on]] [[a]] [[matter]]+ - Xem [[face]]+ - ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[foot]] [[down]]+ - ::kiên quy?t, quy?t tâm, gi? v?ng th? d?ng c?a mình (nghia bóng)+ - ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[best]] [[foot]] [[forward]]+ - ::r?o bu?c, di g?p lên+ - ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[foot]] [[in]] [[it]]+ - ::sai l?m ng? ng?n+ - ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[hand]] [[to]]+ - ::b?t tay vào (làm vi?c gì)+ - ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[hand]] [[to]] [[the]] [[plough]]+ - Xem [[plough]]+ - ::[[to]] [[put]] [[the]] [[lid]] [[on]]+ - Xem [[lid]]+ - ::[[to]] [[put]] [[someone]] [[in]] [[mind]] [[of]]+ - Xem [[mind]]+ - ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[name]] [[down]] [[for]]+ - ::ghi tên ?ng c?; ghi tên dang ký mua (báo...)+ - ::[[to]] [[put]] [[someone's]] [[nose]] [[out]] [[of]] [[joint]]+ - Xem [[nose]]+ - ::[[to]] [[put]] [[in]] [[one's]] [[oar]]+ - ::làm ra v?, làm di?u, cu?ng di?u+ - ::[[to]] [[put]]+ - ::ne's+ - Xem [[shoulder]]+ - ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[on]]+ - ::(t? M?,nghia M?), (t? lóng) dánh l?a ai+ - ::[[to]] [[put]] [[a]] [[spoke]] [[in]] [[someone's]] [[wheel]]+ - Xem [[spoke]]+ - ::[[to]] [[put]] [[to]] [[it]]+ - ::(t? M?,nghia M?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách+ - + - =====D?ng b? d?ng ph?i duong d?u v?i m?i v?n d?, ph?i d?i phó v?i m?i v?n d?=====+ - ::[[to]] [[put]] [[two]] [[and]] [[two]] [[together]]+ - ::rút ra k?t lu?n (sau khi (xem) xét s? vi?c)+ - ::[[to]] [[put]] [[wise]]+ - ::(t? M?,nghia M?), (t? lóng) làm cho sáng m?t ra, ch? giáo cho, làm cho h?t sai làm, làm cho h?t ?o tu?ng+ - ::[[to]] [[put]] [[words]] [[into]] [[someone's]] [[mouth]]+ - Xem [[mouth]]+ - ===Danh t?===+ - + - =====(th? d?c,th? thao) s? ném, s? d?y (t?...)=====+ - ===Danh t? & d?ng t?===+ - + - =====(nhu) putt=====+ - ===Danh t?===+ - + - =====(t? c?,nghia c?), (t? lóng) ngu?i gàn d?, ngu?i quê k?ch=====+ == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đặt (móng)=====+ =====đặt (móng)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====để=====+ =====để=====- =====lát=====+ =====lát=====- =====sắp đặt=====+ =====sắp đặt=====- =====sắp xếp=====+ =====sắp xếp======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bán cổ phiếu=====+ =====bán cổ phiếu=====- =====cấp=====+ =====cấp=====- =====đánh giá=====+ =====đánh giá=====- =====đặt, để=====+ =====đặt, để=====- =====đầu tư=====+ =====đầu tư=====- =====giao=====+ =====giao=====- =====quyền chọn bán=====+ =====quyền chọn bán=====- =====sắp xếp=====+ =====sắp xếp=====- =====thuyết minh=====+ =====thuyết minh=====- =====trình bày=====+ =====trình bày=====- =====ước lượng=====+ =====ước lượng======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 495: Dòng 407: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=put&searchtitlesonly=yes put] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=put&searchtitlesonly=yes put] : bized- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Place, position, situate, set, lay, station, stand,deposit, rest, settle; locate: Please put all books where theybelong.=====+ :[[bring]] , [[concenter]] , [[concentrate]] , [[deposit]] , [[embed]] , [[establish]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[fixate]] , [[focus]] , [[insert]] , [[install]] , [[invest]] , [[lay]] , [[nail]] , [[park]] , [[peg]] , [[place]] , [[plank]] , [[plank down]] , [[plant]] , [[plop]] , [[plunk]] , [[plunk down]] , [[quarter]] , [[repose]] , [[rest]] , [[rivet]] , [[seat]] , [[set]] , [[settle]] , [[situate]] , [[stick]] , [[advance]] , [[air]] , [[bring forward]] , [[couch]] , [[express]] , [[formulate]] , [[forward]] , [[give]] , [[offer]] , [[phrase]] , [[pose]] , [[posit]] , [[prefer]] , [[present]] , [[propone]] , [[proposition]] , [[propound]] , [[render]] , [[set before]] , [[state]] , [[submit]] , [[suggest]] , [[tender]] , [[translate]] , [[transpose]] , [[turn]] , [[utter]] , [[vent]] , [[ventilate]] , [[word]] , [[condemn]] , [[consign]] , [[constrain]] , [[doom]] , [[employ]] , [[enjoin]] , [[force]] , [[impose]] , [[induce]] , [[inflict]] , [[levy]] , [[make]] , [[oblige]] , [[require]] , [[subject]] , [[subject to]] , [[approximate]] , [[reckon]] , [[assess]] , [[exact]] , [[bet]] , [[post]] , [[risk]] , [[stake]] , [[venture]] , [[wager]] , [[raise]] , [[construe]]- + =====phrasal verb=====- =====Assign, commit, cause, set, consign, subject:Ijoined the army to fight for my country, and they put me to workpeeling potatoes. 3 subject, cause to experience or undergo orsuffer, consign, send: He was put to death for his beliefs, nothis actions.=====+ :[[devour]] , [[dispatch]] , [[eat up]] , [[destroy]] , [[finish]] , [[kill]] , [[liquidate]] , [[slay]] , [[keep]] , [[lay aside]] , [[lay away]] , [[lay by]] , [[lay in]] , [[lay up]] , [[salt away]] , [[set by]] , [[choke off]] , [[crush]] , [[extinguish]] , [[quash]] , [[quell]] , [[quench]] , [[squash]] , [[squelch]] , [[bring up]] , [[introduce]] , [[moot]] , [[raise]] , [[advance]] , [[offer]] , [[pose]] , [[propound]] , [[set forth]] , [[submit]] , [[suggest]] , [[petition]] , [[pass]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Express, word, phrase; say, utter, write: Howdid they put it? - 'We hold these truths to be self-evident,that all men are created equal...' To put it to you straight,shape up or ship out! Can you put that into French? 5 offer,advance,bringforward,present,propose,submit,tender,setbefore: I put it to you that you have been lying to the courtand that you did leave your house that night. 6 bet,gamble,wager, stake, play, chance, risk, hazard: I put two pounds onthe horse to win.=====+ =====verb=====- + :[[remove]] , [[take]] , [[change]] , [[displace]] , [[transfer]]- =====Throw, heave, toss, fling, cast, pitch,bowl, lob, send, shy, shoot, snap, catapult: How far did yousay you can put a 10-pound shot?=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Place, assign, attribute,lay, pin, attach, fix: They try to put the blame on me foreverything that goes wrong around here. 9 put about. broadcast,publish,make known,publicize,announce,spread about oraround: They have been putting about some story linking the twoof us romantically. 10 put across or over. make clear,getacross, make (something or oneself) understood orunderstandable, explain, spell out, convey, communicate: She isquite adept at putting across her ideas.=====+ - + - =====Put aside. set orlay aside, ignore, disregard, pay no heed to, push aside, shrugoff: They put aside their differences and discovered they hadmuch in common. Isn't it time you put aside childish things? 12put aside or by or away.layaside or by,set aside; save,store,stow or store or salt or squirrel away, lay away, cache,bank: You ought to put a little money aside for a rainy day.13 put away. a See 12, above. b jail or Brit also gaol,imprison, incarcerate, Colloq send, jug, confine, commit,institutionalize, remand, Brit send down, US send up: She wantsrapists and child molesters put away for a long, long time. cSee 16 (d), below. d consume, gorge, gormandize or US alsogourmandize: It is unbelievable how much that man can put awayat one sitting.=====+ - + - =====Put back. return, replace, restore: Heinsists that he put back all the money he took. Put the picturesback where they belong. 15 put by. See 12, above.=====+ - + - =====Put down.a record, register, write down, set down, enter, list; log, note(down), jot down, make a note or notation of: You may put medown for a contribution of œ5. Please put down your name andaddress in the box provided. b depose, put an end to, topple,crush, overthrow, subdue, suppress, check, quash, quell: Theloyalists put down the rebellion in short order. c ascribe,assign, attribute: The doctor put my feelings of fatigue andlistlessness down to anaemia. d kill, exterminate, destroy, putto death, put to sleep, put away, do away with: We had to haveour cat put down, which was very upsetting for us all. e abash,humiliate, crush, silence, mortify, lower, take down (apegor anotch),shame,snub,deflate, slight, reject, dismiss: Waitershave a way of putting peopledownif they behave presumptuously.f take for,reckon,account,count,categorize, regard: Don'tput Martindownas a dunce just because he acts the fool now andthen. g belittle,diminish,disparage,deprecate,depreciate,criticize, disdain, look down on, despise, contemn: They denybeing prejudiced, but they put down everyone who isn't exactlylike them. 17 put forth. a propose, offer, setforth,advance:Several theories have been put forth on the function ofmitochondrial DNA. b grow,produce,send out or forth, bud,flower: When the plant puts forth suckers, they must be pinchedback. c begin, set out, set forth, start: We put forth on ourvoyage with great enthusiasm. d promulgate, issue, publish,make known, make public: The committee have not put forth anysuggestions for improving traffic flow. 18 put forward. apropose, present, tender, nominate, name; recommend: Your namehas been put forward as chair for next year's committee. bsuggest, offer, propose, set forth, put forth, present, submit,tender, proffer, introduce, advance,propound,air,make known,announce: No new solutions to the problem were putforward.=====+ - + - =====Put in. a insert,introduce: Why did you put in a reference toyour mother? b spend,devote: During the holiday season I planto put in a lot of time to reading. c make: So,you finallydecided to put in an appearance.=====+ - + - =====Put in for. a apply for,request,ask for, petition for: He has put in for a transfertwice and has been refused both times. b seek, apply for,pursue, file: Do you really think that Jamieson will put in forre-election?=====+ - + - =====Put off. a postpone, delay, defer, put back,stay, hold off, shelve, put or set aside, Chiefly US put over,table: Consideration of your request has been put off tilltomorrow. b dismiss, get rid of, send away, turn away;discourage, Colloqgive(someone) the brush-off,US brush off:The manager put me off when I went in to ask about a salaryincrease. c dismay,disconcert,upset,confuse,disturb,perturb,abash,distress,Colloq throw,rattle: Curiously,Michael didn't seem a bit put off to learn about the murder. drepel, disgust, sicken, revolt, nauseate: That televisionprogramme on open-heart surgery really put me off. e leave,depart, go (off), setoff: We put off tomorrow morning forRockall.=====+ - + - =====Put on. a don,clothe or attire or dress (oneself)in,get dressed in,change or slip into: We put on our bestclothes to come to your party. b assume,take on,pretend,affect,feign,bluff,make a show of: She puts on an air ofindifference,but she really does care. c add,gain: Bill puton quite a bit of weight when he stopped smoking. d stage,mount,produce,present,perform: Our local repertory group isputting on Hedda Gabler this weekend. e tease,mock,Colloqkid,pull (someone's) leg, rib, rag, Brit have on: When he toldyou that all holidays had been cancelled he was only putting youon. 23 put out. a inconvenience, discommode, disturb,embarrass, trouble, bother, imposeupon or on,Colloq put on thespot: Her arriving an hour early didn't put me out one bit. bannoy,vex,irritate,anger,exasperate,irk,perturb,provoke,Slang bug: Donald was very much put outtodiscover that theappointment had gone to someone else. c snuff out,extinguish,blow out,douse,quench,smother: We put out the fire on thestove before it could spread. d exert,put forth,expend,use,exercise: We put out considerable effort moving the furniturebefore she decided she liked it the way it had been. e publish,issue,broadcast,make public, circulate, spread, make known,release: The information office put out the news that thesummit meeting had been a great success. 24 put out of (one's)misery. release, relieve, free, deliver, rescue, save, spare:Just tell him what they said and put him out of his misery.=====+ - + - =====Put over. a put or get across, convey, communicate, set or putforth, relate: I am trying to put the point over to you that Icannot leave now. b See 21 (a), above.=====+ - + - =====Put (one orsomething) over on (someone). fool (someone), pull (someone's)leg, deceive (someone), mislead (someone), pull the wool over(someone's) eyes, trick (someone), hoodwink (someone):Shereally put one over on me when she said she loved me. I thinkthat Manfred is trying to put something over on you. 27 putthrough. a carry out or through,execute,(put into) effect,bring off, accomplish, complete, finish,conclude,Colloq pulloff: If they succeed in putting through their plan,the companywill be bankrupt. b process,handle,organize,see to,follow upon: I will personally see that your application is put throughthe proper channels. c connect,hook up: I asked the operatorto put me through to the chairman himself.=====+ - + - =====Put up. a erect,build, construct, raise, set up, put together, fabricate: Theydemolished a row of Georgian houses and put up some ugly Countyofficesintheir place. b accommodate,lodge, board, house, takein, quarter, Chiefly military billet: As our house is small, wewere able to putuponly three people. c preserve,can; cure,pickle: There are many foods that can be put up for laterconsumption. d contribute,pledge,offer (as collateral),stake,mortgage,post: We put up the house as security for theloan. e contribute,give,supply,donate,ante (up),advance,pay, invest: We put up all our savings to secure our retirementpension. f increase, raise,boost,elevate: As soon as thereis a hint of an oil shortage, they put up the price of petrol. gSee 18 (a), above. hoffer,tender,put or place on the market:They put their house up for sale and are planning to move to theRiviera. 29 put up to. incite,urge,goad,spur,egg on,encourage, prompt, instigate: Was it you who put Reggie up toplaying that prank on the teacher?=====+ - + - =====Put up with. tolerate,abide, take, brook, stand (for), stomach, accept, resign oneselfto, bear, endure, swallow: Why do you put up with hisoutrageous behaviour?=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải
- to put the clock fast
- để đồng hồ nhanh
- to put a child to school
- cho em nhỏ đi học
- to put a horse at (to) the fence
- cho ngựa vượt rào
- to put the matter right
- sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng
- to put out of joint
- làm cho long ra, làm ro (máy...)
- to put somebody in fear of...
- làm cho ai sợ...
- to put somebody in his guard
- làm cho ai phải cảnh giác đề phòng
- to put somebody off his guard
- làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng
- to put somebody at his ease
- làm cho ai thoải mái
- to put to shame
- làm xấu hổ
- to put to the blush
- làm thẹn đỏ mặt
- to put out of countenance
- làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng
- to put a stop to
- làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt
- to put words to music
- đặt lời vào nhạc
- to put a question
- đặt một câu hỏi
diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra
- to put it in black and white
- diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen
- I don't know how to put it
- tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào
- put it into English
- anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh
- I put it to you that...
- tôi xin nói với anh rằng...
- to put something into words
- nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời
Cấu trúc từ
- (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền)
- làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người)
- (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng
- để dành, để dụm
- bỏ đi, gạt sang một bên
- để dành, để dụm (tiền)
- (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử
- (từ lóng) bỏ tù
- (từ lóng) cấm cố
- (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ)
- để lại (vào chỗ cũ...)
- vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại
- (hàng hải) trở lại bến cảng
- để sang bên
- để dành, dành dụm
- lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...)
- để xuống
- đàn áp (một cuộc nổi dậy...)
- tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im
- thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém)
- ghi, biên chép
- cho là
- đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho
- điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn
- cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay)
- đào (giếng...)
- dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện)
- mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm
- đem truyền bá (một thuyết...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...)
- (hàng hải) ra khỏi bến
- đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ)
- (pháp lý) thi hành
- đưa vào, xen vào
- đặt vào (một đại vị, chức vụ...)
- làm thực hiện
- phụ, thêm vào (cái gì)
- (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển)
- (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...)
- cởi (quần áo) ra
- hoân lại, để chậm lại
- hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...)
- (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì)
tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì)
- (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai)
- mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào...
- khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ
- lên (cân); nâng (giá)
- tăng thêm; dùng hết
- to put on steam
- (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực
- to put the screw on
- gây sức ép
- bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên
- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)
- đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua)
- giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì)
- gán cho, đổ cho
- đánh (thuế)
- tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...)
- đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...)
- móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra
- làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu
- dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...)
- cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành
- giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy)
- sản xuất ra
- để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người ::lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...)
- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)
- xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn)
- cầu (kinh)
- đưa (kiến nghị)
- đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử
- to put up for the secretaryship
- ra ứng cử bí thư
- công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...)
- đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...)
- đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi
- tra (kiếm vào vỏ)
- cho (ai) trọ; trọ lại
- (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...)
- (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối)
- làm trọn, đạt được
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước
- dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa)
- cho hay, bảo cho biết, báo cho biết
- hành hạ, ngược đãi
- lừa bịp, đánh lừa
- (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc
- làm cho ai giận điên lên
- Xem face
- kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng)
- rảo bước, đi gấp lên
- sai lầm ngớ ngẩn
- bắt tay vào (làm việc gì)
- Xem plough
- Xem lid
- Xem mind
- ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...)
- Xem nose
- làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai
- Xem spoke
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách
- dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề
- rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng
- Xem mouth
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bring , concenter , concentrate , deposit , embed , establish , fasten , fix , fixate , focus , insert , install , invest , lay , nail , park , peg , place , plank , plank down , plant , plop , plunk , plunk down , quarter , repose , rest , rivet , seat , set , settle , situate , stick , advance , air , bring forward , couch , express , formulate , forward , give , offer , phrase , pose , posit , prefer , present , propone , proposition , propound , render , set before , state , submit , suggest , tender , translate , transpose , turn , utter , vent , ventilate , word , condemn , consign , constrain , doom , employ , enjoin , force , impose , induce , inflict , levy , make , oblige , require , subject , subject to , approximate , reckon , assess , exact , bet , post , risk , stake , venture , wager , raise , construe
phrasal verb
- devour , dispatch , eat up , destroy , finish , kill , liquidate , slay , keep , lay aside , lay away , lay by , lay in , lay up , salt away , set by , choke off , crush , extinguish , quash , quell , quench , squash , squelch , bring up , introduce , moot , raise , advance , offer , pose , propound , set forth , submit , suggest , petition , pass
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ