-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự giữ gìn, sự duy trì; sự bảo vệ)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´meintənəns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 31: Dòng 25: =====Tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì đó)==========Tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì đó)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự gìn giữ=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự giữ gìn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=maintenance maintenance] : Foldoc+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====việc bảo dưỡng=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự gìn giữ=====- =====bảng bảo trì=====+ === Điện lạnh===+ =====sự giữ gìn=====+ === Điện===+ =====việc bảo dưỡng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bảng bảo trì=====- =====bảo dưỡng=====+ =====bảo dưỡng=====::[[aircraft]] [[maintenance]] [[rating]]::[[aircraft]] [[maintenance]] [[rating]]::hạn mức bảo dưỡng máy bay::hạn mức bảo dưỡng máy bayDòng 107: Dòng 93: ::[[housekeeping]] [[maintenance]]::[[housekeeping]] [[maintenance]]::sự bảo dưỡng thường xuyên::sự bảo dưỡng thường xuyên- ::[[Interconnected]] [[MAN's]] [[Maintenance]] [[Prototype]] (IMP)+ ::[[Interconnected]] MAN[['s]] [[Maintenance]] [[Prototype]] (IMP)::Hình mẫu bảo dưỡng liên kết của mạng MAN::Hình mẫu bảo dưỡng liên kết của mạng MAN::[[International]] [[Maintenance]] [[Centre]] (IMC)::[[International]] [[Maintenance]] [[Centre]] (IMC)Dòng 121: Dòng 107: ::[[local]] [[maintenance]]::[[local]] [[maintenance]]::sự bảo dưỡng cục bộ::sự bảo dưỡng cục bộ- ::[[Loop]] [[CAble]] [[Maintenance]] [[Operation]] [[System]] (LCAMOS)+ ::[[Loop]] [[Cable]] [[Maintenance]] [[Operation]] [[System]] (LCAMOS)::hệ thống khai thác bảo dưỡng cáp đấu vòng::hệ thống khai thác bảo dưỡng cáp đấu vòng::[[Loop]] [[Maintenance]] [[and]] [[Operations]] [[System]] (LMOS)::[[Loop]] [[Maintenance]] [[and]] [[Operations]] [[System]] (LMOS)Dòng 241: Dòng 227: ::Network-Management [[and]] [[Maintenance]] [[Signal]] (NMM)::Network-Management [[and]] [[Maintenance]] [[Signal]] (NMM)::tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng::tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng- ::[[OMC]]([[operations]]and [[maintenance]] [[center]])+ ::OMC ([[operations]]and [[maintenance]] [[center]])::trung tâm thao tác và bảo dưỡng::trung tâm thao tác và bảo dưỡng- ::[[OMC]]([[operations]]and [[maintenance]] [[center]])+ ::OMC ([[operations]]and [[maintenance]] [[center]])::trung tâm vận hành và bảo dưỡng::trung tâm vận hành và bảo dưỡng::on-line [[maintenance]]::on-line [[maintenance]]Dòng 373: Dòng 359: ::[[unscheduled]] [[maintenance]]::[[unscheduled]] [[maintenance]]::bảo dưỡng đột xuất::bảo dưỡng đột xuất- =====bảo quản=====+ + =====bảo quản=====::[[backlog]] [[maintenance]]::[[backlog]] [[maintenance]]::bảo quản dự trữ::bảo quản dự trữDòng 428: Dòng 415: ::[[yearly]] [[maintenance]]::[[yearly]] [[maintenance]]::sự bảo quản hàng năm::sự bảo quản hàng năm- =====bảo trì=====+ =====bảo trì=====- =====người thao tác=====+ =====người thao tác=====- =====duy tu=====+ =====duy tu=====- =====sự bảo dưỡng=====+ =====sự bảo dưỡng=====''Giải thích EN'': [[The]] [[routine]] [[process]] [[of]] [[keeping]] [[a]] [[machine]] [[or]] [[facility]] [[in]] [[proper]] [[operating]] [[condition]]; [[this]] [[can]] [[be]] [[preventive]] [[or]] [[correctional]].''Giải thích EN'': [[The]] [[routine]] [[process]] [[of]] [[keeping]] [[a]] [[machine]] [[or]] [[facility]] [[in]] [[proper]] [[operating]] [[condition]]; [[this]] [[can]] [[be]] [[preventive]] [[or]] [[correctional]].Dòng 467: Dòng 454: ::[[software]] [[maintenance]]::[[software]] [[maintenance]]::sự bảo dưỡng phần mềm::sự bảo dưỡng phần mềm- =====sự bảo quản=====+ =====sự bảo quản=====::[[building]] [[maintenance]]::[[building]] [[maintenance]]::sự bảo quản công trình::sự bảo quản công trìnhDòng 484: Dòng 471: ::[[yearly]] [[maintenance]]::[[yearly]] [[maintenance]]::sự bảo quản hàng năm::sự bảo quản hàng năm- =====sự bảo trì=====+ =====sự bảo trì=====- =====sự bảo vệ=====+ =====sự bảo vệ=====- =====sự duy tu=====+ =====sự duy tu=====- =====sự khai thác=====+ =====sự khai thác=====::[[maintenance]] [[of]] [[equipment]]::[[maintenance]] [[of]] [[equipment]]::sự khai thác phương tiện::sự khai thác phương tiệnDòng 497: Dòng 484: ::right-of-way [[maintenance]]::right-of-way [[maintenance]]::sự khai thác đường sắt::sự khai thác đường sắt- =====sự phục vụ=====+ =====sự phục vụ=====- =====sự sửa chữa=====+ =====sự sửa chữa=====::[[planed]] [[maintenance]]::[[planed]] [[maintenance]]::sự sửa chữa theo kế hoạch (dự phòng)::sự sửa chữa theo kế hoạch (dự phòng)Dòng 510: Dòng 497: ::[[scheduled]] [[maintenance]]::[[scheduled]] [[maintenance]]::sự sửa chữa theo lịch::sự sửa chữa theo lịch+ === Kinh tế ===+ =====bảo trì=====- ==Kinh tế==+ =====cấp dưỡng (quần áo, thức ăn...)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bảo trì=====+ =====cung cấp=====- + - =====cấp dưỡng (quần áo, thức ăn...)=====+ - + - =====cung cấp=====+ ::[[maintenance]] [[of]] [[capital]]::[[maintenance]] [[of]] [[capital]]::sự cung cấp vốn::sự cung cấp vốn- =====duy tu bảo dưỡng=====+ =====duy tu bảo dưỡng=====::[[maintenance]] [[agreement]]::[[maintenance]] [[agreement]]::hợp đồng duy tu bảo dưỡng::hợp đồng duy tu bảo dưỡngDòng 532: Dòng 516: ::[[planned]] [[maintenance]]::[[planned]] [[maintenance]]::duy tu, bảo dưỡng, bảo trì, có kế hoạch::duy tu, bảo dưỡng, bảo trì, có kế hoạch- =====sự bảo quản=====+ =====sự bảo quản=====- =====sự cấp dưỡng=====+ =====sự cấp dưỡng=====- =====sự cất giữ=====+ =====sự cất giữ=====- =====sự cung cấp=====+ =====sự cung cấp=====::[[maintenance]] [[of]] [[capital]]::[[maintenance]] [[of]] [[capital]]::sự cung cấp vốn::sự cung cấp vốn- =====sự duy trì=====+ =====sự duy trì=====- + - =====sự nuôi=====+ - + - =====tiền bảo chứng=====+ - + - =====tiền bảo chứng (chứng khoán)=====+ - + - =====tiền cấp dưỡng=====+ - + - =====tiền chu cấp=====+ - + - =====tiền chu cấp sinh sống=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=maintenance maintenance] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Upkeep, care, preservation, conservation, support,sustention, sustentation: I can no longer afford themaintenance of a large country estate.=====+ - =====Continuation,continuance, perpetuation, prolongation, persistence,maintaining: His maintenance of an untenable position will losehim votes.=====+ =====sự nuôi=====- =====Upkeep, livelihood, subsistence, support,allowance, living, sustenance, stipend, subvention,contribution, alimony, keep: How much maintenance does he payto his ex-wife and children?=====+ =====tiền bảo chứng=====- ==Oxford==+ =====tiền bảo chứng (chứng khoán)=====- ===N.===+ - =====The process of maintaining or being maintained.=====+ =====tiền cấp dưỡng=====- =====A theprovision of the means to support life, esp. by work etc. b(also separate maintenance) a husband''s or wife''s provision fora spouse after separation or divorce; alimony.=====+ =====tiền chu cấp=====- =====Law hist. theoffence of aiding a party in litigation without lawful cause.[ME f. OF f. maintenir:see MAINTAIN]=====+ =====tiền chu cấp sinh sống=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aliment]] , [[alimentation]] , [[alimony]] , [[allowance]] , [[bacon ]]* , [[bread]] , [[bread and butter]] , [[care]] , [[carrying]] , [[conservation]] , [[continuance]] , [[continuation]] , [[food]] , [[keep]] , [[keeping]] , [[livelihood]] , [[living]] , [[nurture]] , [[preservation]] , [[prolongation]] , [[provision]] , [[repairs]] , [[resources]] , [[retainment]] , [[salt ]]* , [[subsistence]] , [[supply]] , [[sustaining]] , [[sustainment]] , [[sustention]] , [[upkeep]] , [[wherewithal]] , [[support]] , [[sustenance]] , [[aid]] , [[board]] , [[sustentation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[desertion]] , [[forsaking]] , [[ignorance]] , [[neglect]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bảo dưỡng
- aircraft maintenance rating
- hạn mức bảo dưỡng máy bay
- car maintenance shed
- trạm bảo dưỡng toa xe
- Carrier Transmission Maintenance System (CTMS)
- hệ thống bảo dưỡng truyền dẫn của công ty
- Central - Office Maintenance and Administration System (COMMS)
- hệ thống quản trị và bảo dưỡng tổng đài trung tâm
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ Trung tâm điều khiển
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
- Circuit Maintenance System (CMS)
- hệ thống bảo dưỡng mạch
- cold-storage maintenance
- bảo dưỡng kho lạnh
- Computerized Maintenance and Administration System (COMAS)
- hệ thống quản trị và bảo dưỡng được máy tính hóa
- Computerized Maintenance Management Software (CMMS)
- phần quản lý bảo dưỡng máy tính hóa
- constant maintenance
- sự bảo dưỡng định kỳ
- corrective maintenance
- bảo dưỡng hiệu chỉnh
- corrective maintenance
- sự bảo dưỡng hiệu chỉnh
- Corrective Maintenance (CM)
- bảo dưỡng sửa chữa
- current maintenance repair
- sự bảo dưỡng thường xuyên
- Customer Installation Maintenance Entities (CIME)
- các thực thể bảo dưỡng và lắp đặt cho khách hàng
- deferred maintenance
- bảo dưỡng phân kỳ
- Deferred Maintenance Alarm (DMA)
- cảnh báo bảo dưỡng có trì hoãn
- Elapsed Maintenance Time (EMT)
- thời gian kết thúc bảo dưỡng
- emergency corrective maintenance
- bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
- equipment maintenance
- sự bảo dưỡng thiết bị
- Equipment Maintenance Requirements List (EMRL)
- danh mục các yêu cầu bảo dưỡng thiết bị
- Facility Maintenance And Control (FMAC)
- bảo dưỡng và điều khiển phương tiện
- Gang, Maintenance
- đội bảo dưỡng đường
- general maintenance
- sự bảo dưỡng tổng thể
- Generic Maintenance System (GMS)
- hệ thống bảo dưỡng thông dụng
- hardware maintenance
- bảo dưỡng phần cứng
- housekeeping maintenance
- sự bảo dưỡng thường xuyên
- Interconnected MAN's Maintenance Prototype (IMP)
- Hình mẫu bảo dưỡng liên kết của mạng MAN
- International Maintenance Centre (IMC)
- trung tâm bảo dưỡng quốc tế
- International Switching Maintenance Centre (ISMC)
- trung tâm bảo dưỡng tổng đài quốc tế
- International Transmission Maintenance Centre (ITMC)
- trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế
- item (maintenanceitem)
- hạng mục (bảo dưỡng)
- level of maintenance service
- mức độ dịch vụ bảo dưỡng
- local maintenance
- sự bảo dưỡng cục bộ
- Loop Cable Maintenance Operation System (LCAMOS)
- hệ thống khai thác bảo dưỡng cáp đấu vòng
- Loop Maintenance and Operations System (LMOS)
- hệ thống khai thác và bảo dưỡng mạch vòng
- low maintenance
- ít phải bảo dưỡng
- Maintenance Access Terminal (MAT)
- thiết bị đầu cuối truy nhập bảo dưỡng
- Maintenance Administration Panel (MAP)
- panen quản lý bảo dưỡng
- Maintenance Analysis Procedure (MAP)
- thủ tục phân tích bảo dưỡng
- Maintenance and Adaptation (MA)
- bảo dưỡng và thích ứng
- Maintenance and Operations (MO)
- khai thác và bảo dưỡng
- Maintenance Centre (MC)
- trung tâm bảo dưỡng
- maintenance charge
- chi phí bảo dưỡng
- maintenance chart
- sơ đồ bảo dưỡng (máy)
- maintenance concept
- khái niệm bảo dưỡng
- maintenance condition
- điều kiện bảo dưỡng
- maintenance contract
- hợp đồng bảo dưỡng
- maintenance cost
- giá thành bảo dưỡng
- maintenance crew
- kíp bảo dưỡng
- Maintenance Data Collection System (MDCS)
- hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng
- maintenance depot
- trạm bảo dưỡng kỹ thuật
- Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment (ME)
- Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc thiết bị di động
- Maintenance Entity Assembly (MEA)
- hệ thống thực thể bảo dưỡng
- Maintenance Entity Function (TMN) (MEF)
- Chức năng cơ cấu bảo dưỡng (TMN)
- Maintenance Event Information (MEI)
- thông tin sự kiện bảo dưỡng
- maintenance free
- không cần bảo dưỡng
- maintenance kit
- bộ đồ nghề bảo dưỡng
- Maintenance Man-Hours (MMH)
- số giờ-người bảo dưỡng
- maintenance management
- quản lý bảo dưỡng
- maintenance manual
- sổ tay bảo dưỡng
- maintenance manual
- sách hướng dẫn bảo dưỡng
- maintenance measure
- biện pháp bảo dưỡng
- maintenance of equipment
- sự bảo dưỡng phương tiện
- maintenance of railway
- sự bảo dưỡng đường sắt
- maintenance of traffic
- bảo dưỡng đường
- maintenance of way
- sự bảo dưỡng đường
- Maintenance Operations Protocol (MOP)
- giao thức khai thác bảo dưỡng
- Maintenance oriented Group Blocking Message (MGB)
- tin báo chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng
- Maintenance Oriented Group Unblocking Message (MGU)
- tin báo mở thông nhóm vì mục đích bảo dưỡng
- Maintenance Oriented group-blocking -acknowledgement (MBA)
- báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng
- maintenance painting
- sơn bảo dưỡng
- maintenance period
- thời gian bảo dưỡng
- maintenance point
- trạm bảo dưỡng kĩ thuật
- maintenance policy
- chính sách bảo dưỡng
- maintenance priorities
- ưu tiên bảo dưỡng
- maintenance processor
- bộ xử lý bảo dưỡng
- maintenance program
- chương trình bảo dưỡng
- maintenance quality
- chất lượng bảo dưỡng
- maintenance schedule
- kế hoạch bảo dưỡng
- maintenance service criteria
- chỉ tiêu dịch vụ bảo dưỡng
- maintenance standards
- tiêu chuẩn bảo dưỡng
- maintenance station
- trạm bảo dưỡng kỹ thuật
- Maintenance Sub-Entities (MSE)
- các thực thể bảo dưỡng phụ
- Maintenance Terminating Unit (MTU)
- khối kết cuối bảo dưỡng
- maintenance time
- thời gian bảo dưỡng
- Maintenance voice channel (MVC)
- kênh thoại bảo dưỡng
- Maintenance, Administration and Operations (MAO)
- bảo dưỡng quản lý và khai thác
- maintenance-free
- không bảo dưỡng
- Mean Time Between Maintenance (MTBM)
- thời gian trung bình giữa các lần bảo dưỡng
- Mean Time Between Maintenance Action (MTBMA)
- thời gian trung bình giữa các hoạt động bảo dưỡng
- monitoring and maintenance
- sự kiểm tra và bảo dưỡng
- Multiunit Network Management and Maintenance Message (MMM)
- tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối
- Network-Management and Maintenance Signal (NMM)
- tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng
- OMC (operationsand maintenance center)
- trung tâm thao tác và bảo dưỡng
- OMC (operationsand maintenance center)
- trung tâm vận hành và bảo dưỡng
- on-line maintenance
- bảo dưỡng khi có điện
- on-line maintenance
- bảo dưỡng trong vận hành
- operating maintenance
- bảo dưỡng vận hành
- operation and maintenance
- khai thác và bảo dưỡng
- operation and maintenance system
- hệ thống khai thác và bảo dưỡng
- operational maintenance
- bảo dưỡng vận hành
- Operations and Maintenance Application Part (OMAP)
- phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng
- operations and maintenance center
- trung tâm thao tác và bảo dưỡng
- operations and maintenance center
- trung tâm vận hành và bảo dưỡng
- operations and maintenance center (OMC)
- trung tâm thao tác và bảo dưỡng
- operations and maintenance center (OMC)
- trung tâm vận hành và bảo dưỡng
- Operations and Maintenance Centre (OMC)
- trung tâm khai thác và bảo dưỡng
- Operations and Maintenance for Telecommunications Networks (OMTN)
- hoạt động khai thác và bảo dưỡng cho các mạng viễn thông
- Operations, Administration and Maintenance (OA&M)
- khai thác, quản lý và bảo dưỡng
- Operations, Administration and Maintenance (OAM)
- khai thác, quản lý và bảo dưỡng
- Operations, Administration and Maintenance Centre (OAMC)
- trung tâm khai thác, quản lý và bảo dưỡng
- Operations, Administration, Maintenance, and Provisioning (OAM&P)
- khai thác, quản lý, bảo dưỡng và cung ứng
- periodic maintenance
- bảo dưỡng định kỳ
- Physical Layer Operation and Maintenance (PLOAM)
- Khai thác và Bảo dưỡng lớp vật lý
- planned maintenance
- bảo dưỡng theo kế hoạch
- poor stare of maintenance
- tình trạng bảo dưỡng duy tu kém
- predetermined preventive maintenance
- bảo dưỡng dự phòng định trước
- Preventative Maintenance (PM)
- bảo dưỡng phòng ngừa
- preventive maintenance
- bảo dưỡng dự phòng
- preventive maintenance
- bảo dưỡng thường xuyên
- preventive maintenance
- sự bảo dưỡng phòng ngừa
- program maintenance manual
- cẩm nang bảo dưỡng chương trình
- programmed maintenance
- bảo dưỡng theo chương trình
- programmed maintenance
- bảo dưỡng theo kế hoạch
- Prompt Maintenance Alarm (PMA)
- cảnh báo bảo dưỡng tức thời
- railway car maintenance and repair shop
- đoạn sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
- railway car maintenance and repair station
- trạm sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
- refrigeration maintenance
- bảo dưỡng (duy tu) máy lạnh
- regime maintenance
- chế độ bảo dưỡng
- Remote Installation and Maintenance [Microsoft] (RIM)
- Thiết lập và bảo dưỡng từ xa [Microsoft]
- remote maintenance
- bảo dưỡng từ xa
- Remote Maintenance and Testing System (RMATS)
- hệ thống đo thử và bảo dưỡng từ xa
- Remote Maintenance Processor [IBM] (RMP)
- Bộ xử lý bảo dưỡng đầu xa [IBM]
- road maintenance
- công trình bảo dưỡng đường
- road maintenance master
- đội trưởng bảo dưỡng đường
- road maintenance team building
- nhà (của đội) bảo dưỡng đường
- routine corrective maintenance
- bảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳ
- routine corrective maintenance
- bảo dưỡng hiệu chỉnh thường xuyên
- routine corrective maintenance
- bảo dưỡng thường kỳ
- routine maintenance
- sự bảo dưỡng thường xuyên
- running maintenance
- bảo dưỡng thường xuyên
- running maintenance
- sự bảo dưỡng thường xuyên
- self-regulating maintenance system
- hệ bảo dưỡng tự điều chỉnh
- shutdown maintenance
- bảo dưỡng khi đóng cửa
- software maintenance
- sự bảo dưỡng phần mềm
- statutory maintenance
- bảo dưỡng theo luật định
- Subscriber Access Maintenance Entity (SAME)
- thực thể bảo dưỡng truy nhập thuê bao
- Switched maintenance access system (SMAS)
- hệ thống truy nhập bảo dưỡng chuyển mạch
- time (maintenancemanagement)
- thời gian (quản lý bảo dưỡng)
- time-dependent maintenance of permanent way
- bảo dưỡng đường sắt theo thời gian
- track maintenance
- bảo dưỡng đường sắt
- track maintenance class
- cấp bảo dưỡng đường sắt
- track maintenance group
- nhóm bảo dưỡng đường sắt
- track maintenance machine
- thiết bị bảo dưỡng đường sắt
- track maintenance plan
- kế hoạch bảo dưỡng
- track maintenance section
- trạm bảo dưỡng đường
- track maintenance work
- công việc bảo dưỡng đường sắt
- Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
- điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
- unscheduled maintenance
- bảo dưỡng đột xuất
bảo quản
- backlog maintenance
- bảo quản dự trữ
- backlog maintenance
- bảo quản phần dự trữ
- building maintenance
- sự bảo quản công trình
- cost of maintenance
- chi phí bảo quản
- highway maintenance
- sự bảo quản đường bộ
- instrument maintenance code
- mã số bảo quản khí cụ
- line of maintenance
- đường dây bảo quản
- maintenance building
- công trình bảo quản đường
- maintenance costs
- phí tổn bảo quản
- maintenance expenditures
- phí tổn bảo quản
- maintenance expenses
- phí tổn bảo quản
- maintenance gang
- đội bảo quản
- maintenance grader
- máy san bảo quản
- maintenance hangar
- nhà bảo quản
- maintenance notices
- bản chỉ dẫn bảo quản
- maintenance of roads
- sự bảo quản đường
- maintenance painting
- sơn bảo quản
- maintenance team
- đội bảo quản
- maintenance time
- thời gian bảo quản
- Multiunit Network Management and Maintenance Message (MMM)
- tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối
- periodic maintenance
- sự bảo quản định kỳ
- road construction and maintenance equipment
- thiết bị xây dựng và bảo quản đường
- road maintenance
- sự bảo quản đường
- routine maintenance
- sự bảo quản thường xuyên
- shutdown maintenance
- bảo quản khi đóng cửa
- surface maintenance
- sự bảo quản mặt đường
- yearly maintenance
- sự bảo quản hàng năm
sự bảo dưỡng
Giải thích EN: The routine process of keeping a machine or facility in proper operating condition; this can be preventive or correctional.
Giải thích VN: Một quy trình duy trì một máy hay cơ sở trong điều kiện làm việc tốt nhất; việc này có thể là phòng ngừa hoạc sửa chữa.
- constant maintenance
- sự bảo dưỡng định kỳ
- corrective maintenance
- sự bảo dưỡng hiệu chỉnh
- current maintenance repair
- sự bảo dưỡng thường xuyên
- equipment maintenance
- sự bảo dưỡng thiết bị
- general maintenance
- sự bảo dưỡng tổng thể
- housekeeping maintenance
- sự bảo dưỡng thường xuyên
- local maintenance
- sự bảo dưỡng cục bộ
- maintenance of equipment
- sự bảo dưỡng phương tiện
- maintenance of railway
- sự bảo dưỡng đường sắt
- maintenance of way
- sự bảo dưỡng đường
- preventive maintenance
- sự bảo dưỡng phòng ngừa
- routine maintenance
- sự bảo dưỡng thường xuyên
- running maintenance
- sự bảo dưỡng thường xuyên
- software maintenance
- sự bảo dưỡng phần mềm
sự bảo quản
- building maintenance
- sự bảo quản công trình
- highway maintenance
- sự bảo quản đường bộ
- maintenance of roads
- sự bảo quản đường
- periodic maintenance
- sự bảo quản định kỳ
- road maintenance
- sự bảo quản đường
- routine maintenance
- sự bảo quản thường xuyên
- surface maintenance
- sự bảo quản mặt đường
- yearly maintenance
- sự bảo quản hàng năm
sự sửa chữa
- planed maintenance
- sự sửa chữa theo kế hoạch (dự phòng)
- preventative maintenance
- sự sửa chữa dự phòng
- routine maintenance
- sự sửa chữa thường xuyên
- running maintenance
- sự sửa chữa thường xuyên
- scheduled maintenance
- sự sửa chữa theo lịch
Kinh tế
duy tu bảo dưỡng
- maintenance agreement
- hợp đồng duy tu bảo dưỡng
- maintenance department
- phòng duy tu bảo dưỡng
- maintenance staff
- độ duy tư bảo dưỡng
- maintenance staff
- đội duy tu bảo dưỡng
- planned maintenance
- duy tu, bảo dưỡng, bảo trì, có kế hoạch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aliment , alimentation , alimony , allowance , bacon * , bread , bread and butter , care , carrying , conservation , continuance , continuation , food , keep , keeping , livelihood , living , nurture , preservation , prolongation , provision , repairs , resources , retainment , salt * , subsistence , supply , sustaining , sustainment , sustention , upkeep , wherewithal , support , sustenance , aid , board , sustentation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ