-
(Khác biệt giữa các bản)(→phân giải)
(18 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,rezə'lu:ʃn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: =====(toán học) cách giải, sự giải==========(toán học) cách giải, sự giải=====+ ::[[resolution]] [[of]] [[vectors]]::[[resolution]] [[of]] [[vectors]]::sự giải vectơ::sự giải vectơ- ==Hóa học & vật liệu==+ =====(tin học) độ phân giải=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phépgiải=====+ - === Nguồn khác ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=resolution resolution] : Chlorine Online- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lời giải (bài toán)=====+ - =====sự giải=====+ === Xây dựng===+ =====phân tích [sự phân tích]=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự phân tích, sự giải, phép giải, độ phân giải=====+ + === Hóa học & vật liệu===+ =====phép giải=====+ === Toán & tin ===+ =====lời giải (bài toán)=====+ + =====sự giải=====::[[conflict]] [[resolution]]::[[conflict]] [[resolution]]::sự giải quyết xung đột::sự giải quyết xung đột- == Điện tử & viễn thông==+ === Điện tử & viễn thông===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====năng suất phân giải (ở màn hình rađa)=====- =====năng suất phân giải (ở màn hình rađa)=====+ === Điện===+ =====độ phân giải=====- == Điện==+ ''Giải thích VN'': Trong máy ảnh, thiết bị phát hình, mức độ các chi tiết rõ rệt của hình ảnh.- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độphân dải=====+ - ''Giải thích VN'': Trong máy hút bụi, mức độ các chi tiết rõ rệt của hình ảnh.+ =====giải pháp=====- + === Đo lường & điều khiển===- =====giải pháp=====+ =====sự phân giải=====- + - == Đo lường & điều khiển==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự phân giải=====+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[extent]] [[to]] [[which]] [[two]] [[or]] [[more]] [[entities]] [[can]] [[be]] [[separated]] [[or]] [[distinguished]] [[from]] [[one]] [[another]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[smallest]] [[amount]] [[of]] [[error]] [[that]] [[can]] [[be]] [[determined]] [[and]] [[acted]] [[upon]] [[by]] [[an]] [[automatic]] [[control]] [[system]].''Giải thích EN'': [[The]] [[extent]] [[to]] [[which]] [[two]] [[or]] [[more]] [[entities]] [[can]] [[be]] [[separated]] [[or]] [[distinguished]] [[from]] [[one]] [[another]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[smallest]] [[amount]] [[of]] [[error]] [[that]] [[can]] [[be]] [[determined]] [[and]] [[acted]] [[upon]] [[by]] [[an]] [[automatic]] [[control]] [[system]].''Giải thích VN'': Phạm vi với nó 2 thực thể hay hơn có thể được tách rời nhau; sử dụng trong các trường hợp: số lượng sai số nhỏ nhất mà có thể xác định và tác động bởi hệ thống điều khiển tự động.''Giải thích VN'': Phạm vi với nó 2 thực thể hay hơn có thể được tách rời nhau; sử dụng trong các trường hợp: số lượng sai số nhỏ nhất mà có thể xác định và tác động bởi hệ thống điều khiển tự động.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====năng suất phân giải=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====độ chính xác=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====năng suất phân giải=====+ - + - =====độ chính xác=====+ ''Giải thích VN'': 1. Là độ chính xác mà tại đó một tỉ lệ bản đồ nhất định có thể mô tả vị trí và hình dạng của đối tượng địa lý. Tỉ lệ bản đồ càng lớn, độ chính xác càng cao. Khi tỉ lệ bản đồ giảm, độ chính xác cũng giảm theo và biên giới của đối tượng cũng đơn giản hóa và được làm nhẵn, hoặc không được thể hiện toàn bộ. Ví dụ, một diện tích nhỏ có thể chỉ được biểu diễn như một điểm.;''Giải thích VN'': 1. Là độ chính xác mà tại đó một tỉ lệ bản đồ nhất định có thể mô tả vị trí và hình dạng của đối tượng địa lý. Tỉ lệ bản đồ càng lớn, độ chính xác càng cao. Khi tỉ lệ bản đồ giảm, độ chính xác cũng giảm theo và biên giới của đối tượng cũng đơn giản hóa và được làm nhẵn, hoặc không được thể hiện toàn bộ. Ví dụ, một diện tích nhỏ có thể chỉ được biểu diễn như một điểm.;Dòng 88: Dòng 80: 4. Là số điểm theo trục x và y trong một mạng ô lưới (chẳng hạn, độ phân giải của a U.S. Geological Survey one-degree DEM là 1201 x 1201 điểm mắt lưới). (Sở Đo đạc Địa chất Mỹ).4. Là số điểm theo trục x và y trong một mạng ô lưới (chẳng hạn, độ phân giải của a U.S. Geological Survey one-degree DEM là 1201 x 1201 điểm mắt lưới). (Sở Đo đạc Địa chất Mỹ).- =====độ hòa tan=====+ =====độ hòa tan=====- =====độ nét=====+ =====độ nét=====''Giải thích VN'': Một đại lượng đo lường- thường được biểu thị bằng số chấm trên mỗi inch chiều dài theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang- độ sắc nét của hình ảnh, hình thành bởi một thiết bị đầu ra như màn hình hoặc máy in. Trong các màn hình, độ phân giải được biểu thị bằng số lượng các pixel theo chiều ngang và số dòng theo chiều đứng trên màn hình.''Giải thích VN'': Một đại lượng đo lường- thường được biểu thị bằng số chấm trên mỗi inch chiều dài theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang- độ sắc nét của hình ảnh, hình thành bởi một thiết bị đầu ra như màn hình hoặc máy in. Trong các màn hình, độ phân giải được biểu thị bằng số lượng các pixel theo chiều ngang và số dòng theo chiều đứng trên màn hình.- =====độ rõ=====+ =====độ rõ=====- ''Giải thích VN'': Trong máyhút bụi, mức độ các chi tiết rõ rệt của hình ảnh.+ ''Giải thích VN'': Trong máy phát hình, máy ảnh, mức độ các chi tiết rõ rệt của hình ảnh.- =====độ phân giải=====+ =====độ phân giải=====''Giải thích VN'': 1. Là độ chính xác mà tại đó một tỉ lệ bản đồ nhất định có thể mô tả vị trí và hình dạng của đối tượng địa lý. Tỉ lệ bản đồ càng lớn, độ chính xác càng cao. Khi tỉ lệ bản đồ giảm, độ chính xác cũng giảm theo và biên giới của đối tượng cũng đơn giản hóa và được làm nhẵn, hoặc không được thể hiện toàn bộ. Ví dụ, một diện tích nhỏ có thể chỉ được biểu diễn như một điểm.;''Giải thích VN'': 1. Là độ chính xác mà tại đó một tỉ lệ bản đồ nhất định có thể mô tả vị trí và hình dạng của đối tượng địa lý. Tỉ lệ bản đồ càng lớn, độ chính xác càng cao. Khi tỉ lệ bản đồ giảm, độ chính xác cũng giảm theo và biên giới của đối tượng cũng đơn giản hóa và được làm nhẵn, hoặc không được thể hiện toàn bộ. Ví dụ, một diện tích nhỏ có thể chỉ được biểu diễn như một điểm.;Dòng 193: Dòng 185: ::độ phân giải dọc::độ phân giải dọc- =====giải=====+ =====giải=====::AARP (AppleAddress [[Resolution]] [[Protocol]])::AARP (AppleAddress [[Resolution]] [[Protocol]])::giao thức phân giải địa chỉ Apple::giao thức phân giải địa chỉ AppleDòng 393: Dòng 385: ::sự phân giải dọc::sự phân giải dọc- =====phân giải=====+ =====phân giải=====::AARP (AppleAddress [[Resolution]] [[Protocol]])::AARP (AppleAddress [[Resolution]] [[Protocol]])::giao thức phân giải địa chỉ Apple::giao thức phân giải địa chỉ AppleDòng 512: Dòng 504: ::[[radar]] [[resolution]]::[[radar]] [[resolution]]::độ phân giải rađa::độ phân giải rađa- ::[[RARP]]([[reverse]]address [[resolution]] [[protocol]])+ ::RARP ([[reverse]]address [[resolution]] [[protocol]])::giao thức phân giải địa chỉ ngược::giao thức phân giải địa chỉ ngược::[[Resolution]] (RES)::[[Resolution]] (RES)Dòng 534: Dòng 526: ::[[reverse]] [[Address]] [[Resolution]] [[Protocol]] (RARP)::[[reverse]] [[Address]] [[Resolution]] [[Protocol]] (RARP)::giao thức phân giải địa chỉ ngược::giao thức phân giải địa chỉ ngược- ::[[RRT]]([[resource]]resolution [[table]])+ ::RRT ([[resource]]resolution [[table]])::bảng phân giải nguồn::bảng phân giải nguồn::[[scan]] [[resolution]]::[[scan]] [[resolution]]Dòng 544: Dòng 536: ::[[screen]] [[resolution]]::[[screen]] [[resolution]]::độ phân giải màn hình::độ phân giải màn hình- ::[[SOlar]] [[High]] [[resolution]] [[Observatory]] (SOHO)+ ::[[Solar]] [[High]] [[resolution]] [[Observatory]] (SOHO)::đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao::đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao::[[spatial]] [[resolution]]::[[spatial]] [[resolution]]::độ phân giải không gian::độ phân giải không gian- ::[[SRT]]([[symbol]]resolution [[table]])+ ::SRT ([[symbol]]resolution [[table]])::bảng phân giải ký hiệu::bảng phân giải ký hiệu- ::[[SRTD]]([[symbol]]resolution [[table]] [[directory]])+ ::SRTD ([[symbol]]resolution [[table]] [[directory]])::thư mục bảng phân giải ký hiệu::thư mục bảng phân giải ký hiệu- ::[[SRTE]]([[symbol]]resolution [[table]] [[entry]])+ ::SRTE ([[symbol]]resolution [[table]] [[entry]])::sự nhập bảng phân giải ký hiệu::sự nhập bảng phân giải ký hiệu::[[Subnetwork]] [[Address]] [[Resolution]] [[Entity]] (SNARE)::[[Subnetwork]] [[Address]] [[Resolution]] [[Entity]] (SNARE)Dòng 562: Dòng 554: ::[[symbol]] [[resolution]] [[table]] [[entry]] (SRTE)::[[symbol]] [[resolution]] [[table]] [[entry]] (SRTE)::sự nhập bảng phân giải ký hiệu::sự nhập bảng phân giải ký hiệu- ::[[TID]][[Address]] [[Resolution]] [[Protocol]] (X500) (TARP)+ ::TID [[Address]] [[Resolution]] [[Protocol]] (X500) (TARP)::Giao thức phân giải địa chỉ TID (X5000)::Giao thức phân giải địa chỉ TID (X5000)::[[trimming]] [[resolution]]::[[trimming]] [[resolution]]Dòng 575: Dòng 567: ::sự phân giải dọc::sự phân giải dọc- =====sự hòa tan=====+ =====sự hòa tan=====- =====sự phân tích=====+ =====sự phân tích=====::[[force]] [[resolution]]::[[force]] [[resolution]]::sự phân tích lực::sự phân tích lực- =====sự tách=====+ =====sự tách=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====nghị quyết=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====nghị quyết=====+ ::[[appropriation]] [[resolution]]::[[appropriation]] [[resolution]]::nghị quyết ngân sách::nghị quyết ngân sáchDòng 606: Dòng 595: ::[[special]] [[resolution]]::[[special]] [[resolution]]::nghị quyết đặc biệt (của công ty)::nghị quyết đặc biệt (của công ty)- =====nghị quyết (của công ty...)=====+ =====nghị quyết (của công ty...)=====- =====quyết định=====+ =====quyết định=====::[[appropriation]] [[resolution]]::[[appropriation]] [[resolution]]::sự quyết định kinh phí::sự quyết định kinh phíDòng 615: Dòng 604: ::[[Resolution]] [[Trust]] [[Corporation]]::[[Resolution]] [[Trust]] [[Corporation]]::công ty quyết định tín khác::công ty quyết định tín khác- =====sự giải quyết=====+ =====sự giải quyết=====- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resolution resolution] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[aim]] , [[boldness]] , [[constancy]] , [[courage]] , [[dauntlessness]] , [[decidedness]] , [[decision]] , [[declaration]] , [[dedication]] , [[doggedness]] , [[earnestness]] , [[energy]] , [[firmness]] , [[fixed purpose]] , [[fortitude]] , [[guts ]]* , [[heart ]]* , [[immovability]] , [[intent]] , [[intention]] , [[judgment]] , [[mettle]] , [[moxie ]]* , [[obstinacy]] , [[perseverance]] , [[pluck]] , [[purpose]] , [[purposefulness]] , [[purposiveness]] , [[relentlessness]] , [[resoluteness]] , [[resolve]] , [[settlement]] , [[sincerity]] , [[spirit]] , [[spunk]] , [[staunchness]] , [[staying power]] , [[steadfastness]] , [[stubbornness]] , [[tenacity]] , [[verdict]] , [[willpower]] , [[analysis]] , [[assertion]] , [[breakdown]] , [[call]] , [[conclusion]] , [[determination]] , [[dissection]] , [[elucidation]] , [[end]] , [[exposition]] , [[finding]] , [[interpretation]] , [[motion]] , [[nod]] , [[outcome]] , [[pay dirt ]]* , [[presentation]] , [[proposal]] , [[proposition]] , [[quick fix ]]* , [[recitation]] , [[recommendation]] , [[solution]] , [[solving]] , [[sorting out]] , [[ticket ]]* , [[unravelling]] , [[upshot]] , [[working out]] , [[decisiveness]] , [[toughness]] , [[will]] , [[answer]] , [[backbone]] , [[conviction]] , [[decomposition]] , [[dissolution]] , [[goal]] , [[grit]] , [[hardihood]] , [[heart]] , [[nerve]] , [[objective]] , [[persistence]] , [[pertinacity]] , [[resilience]] , [[stoutness]] , [[strength]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[compliance]] , [[indecision]] , [[weakness]] , [[problem]] , [[question]] , [[trouble]]- =====Resolve,resoluteness,determination,purpose,purposefulness, steadfastness, firmness, decidedness, decision,staunchness,boldness, doggedness,dauntlessness,stubbornness,obstinacy, perseverance,persistence,relentlessness,pertinacity,tenacity,single-mindedness,dedication,devotion,constancy,devotedness,deliberation,deliberateness,inflexibility,inflexibleness,unshakeability or unshakability,fixedness,indefatigability,indefatigableness,irreversibility,changelessness,unchangeability,immutability,immutableness,unalterability,Colloq US stick-to-it-iveness: The boys showedextraordinary resolution in deciding to continue despite thehardships. 2 promise,commitment,pledge,word (of honour),oath,vow,undertaking,obligation; intention: I find that myNew Year's resolutions last till about January 5th. 3motion,resolve,proposal,proposition,plan,suggestion,idea,notion;determination,verdict,decision, judgement: The committeevotes today on the resolution to increase membership fees. 4answer, answering, solution, solving, unravelling,disentanglement,sortingout,explication; outcome,issue,result,end (result): The resolution of a family problem isseldom easy. Can there be a final resolution of the question ofa free market economy? 5 acutance,sharpness,precision,accuracy,exactness,exactitude,fineness,discrimination,detailing,distinguishability: The new optical system providesfor a much better resolution.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A resolute temper or character; boldness and firmness ofpurpose.=====+ - + - =====A thing resolved on; an intention (New Year'sresolutions).=====+ - + - =====A a formal expression of opinion or intentionby a legislative body or public meeting. b the formulation ofthis (passed a resolution).=====+ - + - =====(usu. foll. by of) the act or aninstance of solving doubt or aproblemorquestion(towards aresolution of the difficulty).=====+ - + - =====A separation into components;decomposition. b the replacing of a single force etc. by two ormore jointly equivalent to it.=====+ - + - =====(foll. by into) analysis;conversion into another form.=====+ - + - =====Mus. the act or an instance ofcausing discord to pass into concord.=====+ - + - =====Physics etc. thesmallest interval measurable by a scientific instrument; theresolving power.=====+ - + - =====Med. the disappearance of inflammation etc.without suppuration.=====+ - + - =====Prosody the substitution of two shortsyllables for one long.[ME f. L resolutio (as RESOLVE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Điện
Đo lường & điều khiển
sự phân giải
Giải thích EN: The extent to which two or more entities can be separated or distinguished from one another; specific uses include:the smallest amount of error that can be determined and acted upon by an automatic control system.
Giải thích VN: Phạm vi với nó 2 thực thể hay hơn có thể được tách rời nhau; sử dụng trong các trường hợp: số lượng sai số nhỏ nhất mà có thể xác định và tác động bởi hệ thống điều khiển tự động.
Kỹ thuật chung
độ chính xác
Giải thích VN: 1. Là độ chính xác mà tại đó một tỉ lệ bản đồ nhất định có thể mô tả vị trí và hình dạng của đối tượng địa lý. Tỉ lệ bản đồ càng lớn, độ chính xác càng cao. Khi tỉ lệ bản đồ giảm, độ chính xác cũng giảm theo và biên giới của đối tượng cũng đơn giản hóa và được làm nhẵn, hoặc không được thể hiện toàn bộ. Ví dụ, một diện tích nhỏ có thể chỉ được biểu diễn như một điểm.; 2. Là khoảng cách giữa các điểm thu mẫu trong một lưới.; 3. Là kích cỡ của đối tượng nhỏ nhất có thể biểu diễn được trên một bề mặt.; 4. Là số điểm theo trục x và y trong một mạng ô lưới (chẳng hạn, độ phân giải của a U.S. Geological Survey one-degree DEM là 1201 x 1201 điểm mắt lưới). (Sở Đo đạc Địa chất Mỹ).
độ nét
Giải thích VN: Một đại lượng đo lường- thường được biểu thị bằng số chấm trên mỗi inch chiều dài theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang- độ sắc nét của hình ảnh, hình thành bởi một thiết bị đầu ra như màn hình hoặc máy in. Trong các màn hình, độ phân giải được biểu thị bằng số lượng các pixel theo chiều ngang và số dòng theo chiều đứng trên màn hình.
độ phân giải
Giải thích VN: 1. Là độ chính xác mà tại đó một tỉ lệ bản đồ nhất định có thể mô tả vị trí và hình dạng của đối tượng địa lý. Tỉ lệ bản đồ càng lớn, độ chính xác càng cao. Khi tỉ lệ bản đồ giảm, độ chính xác cũng giảm theo và biên giới của đối tượng cũng đơn giản hóa và được làm nhẵn, hoặc không được thể hiện toàn bộ. Ví dụ, một diện tích nhỏ có thể chỉ được biểu diễn như một điểm.; 2. Là khoảng cách giữa các điểm thu mẫu trong một lưới.; 3. Là kích cỡ của đối tượng nhỏ nhất có thể biểu diễn được trên một bề mặt.; 4. Là số điểm theo trục x và y trong một mạng ô lưới (chẳng hạn, độ phân giải của a U.S. Geological Survey one-degree DEM là 1201 x 1201 điểm mắt lưới). (Sở Đo đạc Địa chất Mỹ).
- address resolution
- độ phân giải địa chỉ
- angular resolution
- độ phân giải góc
- apparent resolution
- độ phân giải biểu kiến
- azimuth resolution
- độ phân giải phương vị
- base resolution
- độ phân giải chính
- color resolution
- độ phân giải của màu
- color resolution
- độ phân giải màu
- contrast resolution
- độ phân giải tương phản
- digital resolution
- độ phân giải số
- feedback resolution
- độ phân giải hồi tiếp
- frequency resolution
- độ phân giải tần số
- geometric beam resolution
- độ phân giải chùm hình học
- GOES High-resolution Interferometer (GHIS)
- Máy đo can nhiễu, Máy đo giao thoa GOES có độ phân giải cao
- high resolution
- độ phân giải cao
- high resolution (a-no)
- độ phân giải cao
- high resolution (ofan image)
- độ phân giải cao
- High Resolution CCD Camera (HRC)
- Camera CCD độ phân giải cao
- High Resolution Facsimile (HR-FAX)
- Facsimile, Fax có độ phân giải cao
- high resolution facsimile-HRFAX
- facsimile có độ phân giải cao
- High Resolution Graphics (HRG)
- đồ họa có độ phân giải cao
- High Resolution Infrared Radiometer (HRIR)
- bức xạ kế hồng ngoại có độ phân giải cao
- High Resolution Optical Instrument (HROI)
- máy đo quang học có độ phân giải cao
- High Resolution Video (SPOT) (HRV)
- Video có độ phân giải cao (SPOT)
- high-resolution scan
- quét độ phân giải cao
- horizontal resolution
- độ phân giải ngang
- lo-res (lowresolution)
- độ phân giải thấp
- low resolution
- độ phân giải thấp
- low resolution facsimile
- facsimile có độ phân giải thấp
- Low-Resolution Picture Transmission (LRPT)
- truyền ảnh có độ phân giải thấp
- Medium Resolution Imaging Spectrometer (MERIS)
- máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình
- phase resolution
- độ phân giải pha
- picture resolution
- độ phân giải hình
- print resolution
- độ phân giải ghi
- printer resolution
- độ phân giải máy in
- radar resolution
- độ phân giải rađa
- resolution chart
- biểu đồ phân giải
- Resolution Enhancement Technology [HP] (RET)
- Công nghệ nâng cao độ phân giải [HP]
- scan resolution
- độ phân giải quét
- scanning resolution
- độ phân giải quét
- screen resolution
- độ phân giải màn hình
- Solar High resolution Observatory (SOHO)
- đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao
- spatial resolution
- độ phân giải không gian
- trimming resolution
- độ phân giải tinh chỉnh
- vertical resolution
- độ phân giải dọc
giải
- AARP (AppleAddress Resolution Protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ Apple
- address resolution
- độ phân giải địa chỉ
- address resolution
- sự phân giải địa chỉ
- Address Resolution (AR)
- phân giải địa chỉ
- address resolution protocol
- giao thức phân giải địa chỉ
- Address Resolution Protocol (ARP)
- giao thức phân giải địa chỉ
- Alternative dispute resolution (ADR)
- giải quyết tranh chấp
- Ambiguous Name Resolution (ANR)
- phân giải tên mơ hồ
- angular resolution
- độ phân giải góc
- apparent resolution
- độ phân giải biểu kiến
- Apple Address Resolution Protocol (AARP)
- giao thức phân giải địa chỉ Apple
- Appletalk Address Resolution Protocol (AARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ Appletalk
- ARP (addressresolution protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ
- ATM Address Resolution Protocol (ATMARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ ATM
- azimuth resolution
- độ phân giải phương vị
- base resolution
- độ phân giải chính
- Collision Resolution Algorithm (CRA)
- thuật toán phân giải xung đột
- color resolution
- độ phân giải của màu
- color resolution
- độ phân giải màu
- conflict resolution
- cách giải quyết va chạm
- conflict resolution
- sự giải quyết xung đột
- conflict resolution flag
- cờ phân giải xung đột
- conformance resolution tests
- kiểm thử giải pháp thích hợp
- contrast resolution
- độ phân giải tương phản
- digital resolution
- độ phân giải số
- Fast Ambiguity Resolution Approach (FARA)
- phương pháp giải nhanh bài toán mờ
- feedback resolution
- độ phân giải hồi tiếp
- frequency resolution
- độ phân giải tần số
- frequency resolution
- phép giải tần số
- geometric beam resolution
- độ phân giải chùm hình học
- geometrical resolution length
- độ dài phân giải hình học
- GOES High-resolution Interferometer (GHIS)
- Máy đo can nhiễu, Máy đo giao thoa GOES có độ phân giải cao
- high resolution
- độ phân giải cao
- high resolution
- phân giải cao
- high resolution (a-no)
- độ phân giải cao
- high resolution (ofan image)
- độ phân giải cao
- High Resolution CCD Camera (HRC)
- Camera CCD độ phân giải cao
- High Resolution Facsimile (HR-FAX)
- Facsimile, Fax có độ phân giải cao
- high resolution facsimile-HRFAX
- facsimile có độ phân giải cao
- High Resolution Graphics (HRG)
- đồ họa có độ phân giải cao
- High Resolution Infrared Radiometer (HRIR)
- bức xạ kế hồng ngoại có độ phân giải cao
- High Resolution Optical Instrument (HROI)
- máy đo quang học có độ phân giải cao
- High Resolution Video (SPOT) (HRV)
- Video có độ phân giải cao (SPOT)
- high-resolution graphics
- đồ họa phân giải cao
- high-resolution radar
- rađa giải pháp cao
- high-resolution scan
- quét độ phân giải cao
- horizontal resolution
- độ phân giải ngang
- Inverse Address Resolution Protocol (IETF) (INARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch đảo (IETF)
- LAN Emulation Address Resolution Protocol (LE-ARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ mô phỏng LAN
- lo-res (lowresolution)
- độ phân giải thấp
- low resolution
- độ phân giải thấp
- low resolution
- phân giải thấp
- low resolution facsimile
- facsimile có độ phân giải thấp
- Low-Resolution Picture Transmission (LRPT)
- truyền ảnh có độ phân giải thấp
- Medium Resolution Imaging Spectrometer (MERIS)
- máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình
- Multicast Address Resolution Service (MARS)
- dịch vụ phân giải địa chỉ phát đa điểm
- name resolution
- phân giải tên
- name resolution
- sự phân giải tên
- NBMA address resolution protocol (NARP)
- Giao thức Phân giải địa chỉ NBMA
- Next Hop Resolution Protocol (NHRP)
- giao thức phân giải chặng kế tiếp
- phase resolution
- độ phân giải pha
- phase resolution
- sự phân giải pha
- picture resolution
- độ phân giải hình
- print resolution
- độ phân giải ghi
- printer resolution
- độ phân giải máy in
- radar resolution
- độ phân giải rađa
- RARP (reverseaddress resolution protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- Resolution (RES)
- độ phân giải
- resolution chart
- biểu đồ phân giải
- Resolution Enhancement Technology [HP] (RET)
- Công nghệ nâng cao độ phân giải [HP]
- resolution error
- lỗi do phân giải
- resolution factor
- hệ số phân giải
- resolution filter
- bộ lọc phân giải
- Reslution of a TRIANGLE
- giải tam giác
- resolution threshold
- ngưỡng giải
- resolution threshold
- ngưỡng phân giải
- resource resolution table
- bảng phân giải nguồn
- Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
- reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- RRT (resourceresolution table)
- bảng phân giải nguồn
- scan resolution
- độ phân giải quét
- scanning resolution
- độ phân giải quét
- scope resolution operator
- toán tử phân giải phạm vi
- screen resolution
- độ phân giải màn hình
- Solar High resolution Observatory (SOHO)
- đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao
- spatial resolution
- độ phân giải không gian
- SRT (symbolresolution table)
- bảng phân giải ký hiệu
- SRTD (symbolresolution table directory)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- SRTE (symbolresolution table entry)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- Subnetwork Address Resolution Entity (SNARE)
- thực thể phân giải địa chỉ mạng con
- symbol resolution table (SRT)
- bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table directory (SRTD)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table entry (SRTE)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- TID Address Resolution Protocol (X500) (TARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ TID (X5000)
- trimming resolution
- độ phân giải tinh chỉnh
- vertical lines of resolution
- các đường phân giải dọc
- vertical lines of resolution
- các đường phân giải đứng
- vertical resolution
- độ phân giải dọc
- vertical resolution
- sự phân giải dọc
phân giải
- AARP (AppleAddress Resolution Protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ Apple
- address resolution
- độ phân giải địa chỉ
- address resolution
- sự phân giải địa chỉ
- Address Resolution (AR)
- phân giải địa chỉ
- address resolution protocol
- giao thức phân giải địa chỉ
- Address Resolution Protocol (ARP)
- giao thức phân giải địa chỉ
- Ambiguous Name Resolution (ANR)
- phân giải tên mơ hồ
- angular resolution
- độ phân giải góc
- apparent resolution
- độ phân giải biểu kiến
- Apple Address Resolution Protocol (AARP)
- giao thức phân giải địa chỉ Apple
- Appletalk Address Resolution Protocol (AARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ Appletalk
- ARP (addressresolution protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ
- ATM Address Resolution Protocol (ATMARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ ATM
- azimuth resolution
- độ phân giải phương vị
- base resolution
- độ phân giải chính
- Collision Resolution Algorithm (CRA)
- thuật toán phân giải xung đột
- color resolution
- độ phân giải của màu
- color resolution
- độ phân giải màu
- conflict resolution flag
- cờ phân giải xung đột
- contrast resolution
- độ phân giải tương phản
- digital resolution
- độ phân giải số
- feedback resolution
- độ phân giải hồi tiếp
- frequency resolution
- độ phân giải tần số
- geometric beam resolution
- độ phân giải chùm hình học
- geometrical resolution length
- độ dài phân giải hình học
- GOES High-resolution Interferometer (GHIS)
- Máy đo can nhiễu, Máy đo giao thoa GOES có độ phân giải cao
- high resolution
- độ phân giải cao
- high resolution
- phân giải cao
- high resolution (a-no)
- độ phân giải cao
- high resolution (ofan image)
- độ phân giải cao
- High Resolution CCD Camera (HRC)
- Camera CCD độ phân giải cao
- High Resolution Facsimile (HR-FAX)
- Facsimile, Fax có độ phân giải cao
- high resolution facsimile-HRFAX
- facsimile có độ phân giải cao
- High Resolution Graphics (HRG)
- đồ họa có độ phân giải cao
- High Resolution Infrared Radiometer (HRIR)
- bức xạ kế hồng ngoại có độ phân giải cao
- High Resolution Optical Instrument (HROI)
- máy đo quang học có độ phân giải cao
- High Resolution Video (SPOT) (HRV)
- Video có độ phân giải cao (SPOT)
- high-resolution graphics
- đồ họa phân giải cao
- high-resolution scan
- quét độ phân giải cao
- horizontal resolution
- độ phân giải ngang
- Inverse Address Resolution Protocol (IETF) (INARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch đảo (IETF)
- LAN Emulation Address Resolution Protocol (LE-ARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ mô phỏng LAN
- lo-res (lowresolution)
- độ phân giải thấp
- low resolution
- độ phân giải thấp
- low resolution
- phân giải thấp
- low resolution facsimile
- facsimile có độ phân giải thấp
- Low-Resolution Picture Transmission (LRPT)
- truyền ảnh có độ phân giải thấp
- Medium Resolution Imaging Spectrometer (MERIS)
- máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình
- Multicast Address Resolution Service (MARS)
- dịch vụ phân giải địa chỉ phát đa điểm
- name resolution
- phân giải tên
- name resolution
- sự phân giải tên
- NBMA address resolution protocol (NARP)
- Giao thức Phân giải địa chỉ NBMA
- Next Hop Resolution Protocol (NHRP)
- giao thức phân giải chặng kế tiếp
- phase resolution
- độ phân giải pha
- phase resolution
- sự phân giải pha
- picture resolution
- độ phân giải hình
- print resolution
- độ phân giải ghi
- printer resolution
- độ phân giải máy in
- radar resolution
- độ phân giải rađa
- RARP (reverseaddress resolution protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- Resolution (RES)
- độ phân giải
- resolution chart
- biểu đồ phân giải
- Resolution Enhancement Technology [HP] (RET)
- Công nghệ nâng cao độ phân giải [HP]
- resolution error
- lỗi do phân giải
- resolution factor
- hệ số phân giải
- resolution filter
- bộ lọc phân giải
- resolution threshold
- ngưỡng phân giải
- resource resolution table
- bảng phân giải nguồn
- Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
- reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- RRT (resourceresolution table)
- bảng phân giải nguồn
- scan resolution
- độ phân giải quét
- scanning resolution
- độ phân giải quét
- scope resolution operator
- toán tử phân giải phạm vi
- screen resolution
- độ phân giải màn hình
- Solar High resolution Observatory (SOHO)
- đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao
- spatial resolution
- độ phân giải không gian
- SRT (symbolresolution table)
- bảng phân giải ký hiệu
- SRTD (symbolresolution table directory)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- SRTE (symbolresolution table entry)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- Subnetwork Address Resolution Entity (SNARE)
- thực thể phân giải địa chỉ mạng con
- symbol resolution table (SRT)
- bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table directory (SRTD)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table entry (SRTE)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- TID Address Resolution Protocol (X500) (TARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ TID (X5000)
- trimming resolution
- độ phân giải tinh chỉnh
- vertical lines of resolution
- các đường phân giải dọc
- vertical lines of resolution
- các đường phân giải đứng
- vertical resolution
- độ phân giải dọc
- vertical resolution
- sự phân giải dọc
Kinh tế
nghị quyết
- appropriation resolution
- nghị quyết ngân sách
- corporate resolution
- nghị quyết công ty
- corporate resolution
- nghị quyết của công ty
- draft resolution
- dự thảo nghị quyết
- extraordinary resolution
- nghị quyết theo đa số quy định
- ordinary resolution
- nghị quyết theo đa số thông thường
- ordinary resolution
- nghị quyết theo đa số thường
- ordinary resolution
- nghị quyết thông thường
- special resolution
- nghị quyết đặc biệt
- special resolution
- nghị quyết đặc biệt (của công ty)
quyết định
- appropriation resolution
- sự quyết định kinh phí
- bond resolution
- quyết định phát hành trái phiếu
- Resolution Trust Corporation
- công ty quyết định tín khác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aim , boldness , constancy , courage , dauntlessness , decidedness , decision , declaration , dedication , doggedness , earnestness , energy , firmness , fixed purpose , fortitude , guts * , heart * , immovability , intent , intention , judgment , mettle , moxie * , obstinacy , perseverance , pluck , purpose , purposefulness , purposiveness , relentlessness , resoluteness , resolve , settlement , sincerity , spirit , spunk , staunchness , staying power , steadfastness , stubbornness , tenacity , verdict , willpower , analysis , assertion , breakdown , call , conclusion , determination , dissection , elucidation , end , exposition , finding , interpretation , motion , nod , outcome , pay dirt * , presentation , proposal , proposition , quick fix * , recitation , recommendation , solution , solving , sorting out , ticket * , unravelling , upshot , working out , decisiveness , toughness , will , answer , backbone , conviction , decomposition , dissolution , goal , grit , hardihood , heart , nerve , objective , persistence , pertinacity , resilience , stoutness , strength
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ