-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 73: Dòng 73: ::hành động xứng đáng với thanh danh của mình::hành động xứng đáng với thanh danh của mình===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===+ =====[[act]] [[up]]=====+ ::cư xử sai quấy+ :::[[The]] [[kid]]s [[started]] [[acting]] [[up]]!+ :::Tụi nhỏ bắt đầu hư rồi đó!+ ::gặp trục trặc, không làm việc như thường lệ.+ :::[[How]] [[long]] [[has]] [[your]] [[ankle]] [[been]] [[acting]] [[up]]?+ :::Mắt cá chân chị đau bao lâu rồi?+ =====[[to]] [[be]] [[in]] [[act]] [[to]] [[do]] [[sth]]==========[[to]] [[be]] [[in]] [[act]] [[to]] [[do]] [[sth]]=====::sắp sửa (làm gì)::sắp sửa (làm gì):::[[to]] [[be]] [[in]] [[act]] [[to]] [[fire]]:::[[to]] [[be]] [[in]] [[act]] [[to]] [[fire]]:::sắp bắn:::sắp bắn+ =====[[in]] [[the]] [[very]] [[act]]==========[[in]] [[the]] [[very]] [[act]]=====::khi đang hành động, quả tang::khi đang hành động, quả tangDòng 83: Dòng 92: =====[[to]] [[put]] [[on]] [[an]] [[act]]==========[[to]] [[put]] [[on]] [[an]] [[act]]=====::(từ lóng) khoe mẽ, nói khoe::(từ lóng) khoe mẽ, nói khoe+ =====[[act]] [[on]]=====+ ::phản hồi+ :::[[I]] [[acted]] [[on]] [[the]] [[publishing house]] [[because]] [[of]] [[its]] [[mistakes]] [[on]] [[my]] [[book]].+ :::Tôi đã phản hồi lại nhà xuất bản vì lỗi sai trong sách của tôi.+ =====[[act]] [[out]]=====+ ::thực hiện một việc gì đó bằng hành động và cử chỉ+ :::[[They]] [[acted]] [[out]] [[the]] [[story]] [[on]] [[stage]].+ :::Họ diễn lại câu chuyện bằng hành động trên sân khấu.+ ::biểu lộ cảm xúc qua cách ứng xử+ :::[[Their]] [[anger]] [[is]] [[acted]] [[out]] [[in]] [[their]] [[antisocial]] [[behaviour]].+ :::Sự tức giận của họ được thể hiện qua hành vi chống lại xã hội.===hình thái từ======hình thái từ===Dòng 89: Dòng 109: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====tác động=====- |}+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đạo luật=====+ =====đạo luật==========hành động==========hành động======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chứng thư=====+ =====chứng thư=====- =====đạo luật=====+ =====đạo luật=====- =====điều lệ=====+ =====điều lệ=====- =====hành động=====+ =====hành động=====- =====hành vi=====+ =====hành vi=====- =====pháp lệnh=====+ =====pháp lệnh==========việc làm==========việc làm=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=act act] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=act&searchtitlesonly=yes act]: bized+ :[[accomplishment]] , [[achievement]] , [[action]] , [[deed]] , [[doing]] , [[execution]] , [[exploit]] , [[feat]] , [[move]] , [[operation]] , [[performance]] , [[step]] , [[thing]] , [[undertaking]] , [[amendment]] , [[announcement]] , [[bill]] , [[clause]] , [[code]] , [[commitment]] , [[decree]] , [[edict]] , [[enactment]] , [[judgment]] , [[law]] , [[measure]] , [[order]] , [[ordinance]] , [[resolution]] , [[statute]] , [[subpoena]] , [[summons]] , [[verdict]] , [[warrant]] , [[writ]] , [[bit ]]* , [[curtain]] , [[epilogue]] , [[gag ]]* , [[introduction]] , [[number]] , [[piece]] , [[prologue]] , [[routine]] , [[scene]] , [[schtick]] , [[show]] , [[sketch]] , [[spot]] , [[turn]] , [[affectation]] , [[attitude]] , [[chaser]] , [[dissimilation]] , [[fake]] , [[false front ]]* , [[feigning]] , [[front]] , [[phony]] , [[pose]] , [[posture]] , [[pretense]] , [[put-on]] , [[sham]] , [[shuck and jive]] , [[simulation]] , [[soft soap ]]* , [[stall]] , [[stance]] , [[stunt]] , [[sweet talk ]]* , [[work]] , [[assize]] , [[legislation]] , [[lex]] , [[skit]] , [[acting]] , [[disguise]] , [[dissemblance]] , [[masquerade]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[begin]] , [[carry on]] , [[carry out]] , [[consummate]] , [[cook]] , [[create]] , [[develop]] , [[do]] , [[do a number]] , [[do one]]’s thing , [[enforce]] , [[execute]] , [[function]] , [[get in there]] , [[go about]] , [[go for broke]] , [[go for it ]]* , [[go in for]] , [[go that route]] , [[go to town]] , [[intrude]] , [[knock off ]]* , [[labor]] , [[make progress]] , [[maneuver]] , [[move]] , [[officiate]] , [[operate]] , [[percolate ]]* , [[perk ]]* , [[perpetrate]] , [[persevere]] , [[persist]] , [[practice]] , [[preside]] , [[pursue]] , [[respond]] , [[serve]] , [[take effect]] , [[take part]] , [[take steps]] , [[take up]] , [[transort]] , [[undertake]] , [[work out]] , [[appear]] , [[behave]] , [[carry]] , [[carry oneself]] , [[comport]] , [[conduct]] , [[enact]] , [[exert]] , [[give the appearance]] , [[impress as]] , [[perform]] , [[play part]] , [[react]] , [[represent oneself]] , [[seem]] , [[strike]] , [[take on]] , [[be on]] , [[bring down the house]] , [[burlesque]] , [[characterize]] , [[do a turn]] , [[dramatize]] , [[emote]] , [[feign]] , [[go on]] , [[go over]] , [[ham ]]* , [[ham it up ]]* , [[impersonate]] , [[lay an egg]] , [[make debut]] , [[mime]] , [[mimic]] , [[mug]] , [[parody]] , [[personate]] , [[personify]] , [[play]] , [[play act]] , [[play gig]] , [[play role]] , [[portray]] , [[pretend]] , [[put it over]] , [[rehearse]] , [[represent]] , [[say one]]’s piece , [[simulate]] , [[star]] , [[stooge ]]* , [[strut ]]* , [[tread the boards ]]* , [[acquit]] , [[bear]] , [[demean]] , [[deport]] , [[quit]] , [[counterfeit]] , [[dissemble]] , [[fake]] , [[play-act]] , [[pose]] , [[put on]] , [[sham]] , [[work]] , [[give]] , [[present]]- =====Deed, action,undertaking,operation,step,move;feat,exploit; accomplishment,achievement: The first act of the newcommission was to ban smoking in public places. 2performance,show, bit,skit,stand, routine,turn, sketch,Colloq thing,Slang US shtick: Stand-up comedians do their acts innightclubs.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[carry on]] , [[misbehave]]- =====Performance,pretence,posture,stance,feigning,front,fake,dissimulation,show,deception,hoax,affectation:She didn''t mean what she said-it was just an act.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Bill,law,decree,edict,statute,order,ordinance,command,mandate,resolution,measure,enactment: Are the opening hours of publichouses in England regulated by act of Parliament?=====+ :[[cessation]] , [[idleness]] , [[inactivity]] , [[inertia]] , [[quiet]] , [[repose]] , [[rest]] , [[stoppage]] , [[suspension]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[abstain]] , [[cease]] , [[discontinue]] , [[give up]] , [[halt]] , [[hesitate]] , [[idle]] , [[refrain]] , [[stop]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Behave (oneself), carry on,deport oneself,comportoneself,conduct oneself: I don''t know how she''ll act whenwe''re in public.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Perform,play, do: She is actingintheWest End.=====+ - + - =====Portray,represent,impersonate,act out,personify,take or play the part or role of,personate:Reginald acts the fool whenever he has had too muchtodrink.=====+ - + - =====Feign,pretend,counterfeit,fake, dissemble, makebelieve,sham,simulate,dissimulate,posture: You may think himsincere,but I know he is just acting.=====+ - + - =====Takeeffect, work,operate,function, perform: This drug will act only if takenwith meals.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Something done; a deed; an action.=====+ - + - =====Theprocess of doing something (caught intheact).=====+ - + - =====A a piece ofentertainment,usu. one of a series inaprogramme. b theperformer(s) of this.=====+ - + - =====A pretence; behaviour intended todeceive or impress (itwas allan act).=====+ - + - =====A main division of aplay or opera.=====+ - + - =====A a written ordinance of a parliament or otherlegislative body. b a document attesting a legal transaction.7 (often in pl.)therecorded decisions or proceedings of acommittee,an academic body,etc.=====+ - + - =====(Acts) ( in full Acts ofthe Apostles) the New Testament book relating the growth of theearly Church.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. behave (see how they act understress).=====+ - + - =====Intr. perform actions or functions; operateeffectively; take action (act as referee; the brakes failed toact; we must act quickly).=====+ - + - =====Intr. (also foll. by on) exertenergy or influence (the medicine soon began to act; alcoholacts on the brain).=====+ - + - =====Intr. a perform a part in a play,film,etc. b pretend.=====+ - + - =====Tr. a perform the part of (acted Othello;acts the fool). b perform (a play etc.). c portray (anincident) by actions. d feign (we acted indifference).=====+ - + - =====Psychol. represent (one's subconscious desires etc.) in action.act up colloq. misbehave;givetrouble (my car is acting upagain). get one's act together sl. become properly organized;make preparations for an undertaking etc. get into the act sl.become a participant (esp. for profit). put on an act colloq.carry out a pretence.=====+ - + - =====Actable adj. (in sense 5 of v.).actability n. (in sense 5 of v.).[ME ult. f. L agere act- do]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
( + up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
- to act up to one's reputation
- hành động xứng đáng với thanh danh của mình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achievement , action , deed , doing , execution , exploit , feat , move , operation , performance , step , thing , undertaking , amendment , announcement , bill , clause , code , commitment , decree , edict , enactment , judgment , law , measure , order , ordinance , resolution , statute , subpoena , summons , verdict , warrant , writ , bit * , curtain , epilogue , gag * , introduction , number , piece , prologue , routine , scene , schtick , show , sketch , spot , turn , affectation , attitude , chaser , dissimilation , fake , false front * , feigning , front , phony , pose , posture , pretense , put-on , sham , shuck and jive , simulation , soft soap * , stall , stance , stunt , sweet talk * , work , assize , legislation , lex , skit , acting , disguise , dissemblance , masquerade
verb
- accomplish , achieve , begin , carry on , carry out , consummate , cook , create , develop , do , do a number , do one’s thing , enforce , execute , function , get in there , go about , go for broke , go for it * , go in for , go that route , go to town , intrude , knock off * , labor , make progress , maneuver , move , officiate , operate , percolate * , perk * , perpetrate , persevere , persist , practice , preside , pursue , respond , serve , take effect , take part , take steps , take up , transort , undertake , work out , appear , behave , carry , carry oneself , comport , conduct , enact , exert , give the appearance , impress as , perform , play part , react , represent oneself , seem , strike , take on , be on , bring down the house , burlesque , characterize , do a turn , dramatize , emote , feign , go on , go over , ham * , ham it up * , impersonate , lay an egg , make debut , mime , mimic , mug , parody , personate , personify , play , play act , play gig , play role , portray , pretend , put it over , rehearse , represent , say one’s piece , simulate , star , stooge * , strut * , tread the boards * , acquit , bear , demean , deport , quit , counterfeit , dissemble , fake , play-act , pose , put on , sham , work , give , present
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ