-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 42: Dòng 42: =====Việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử==========Việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử=====- =====( số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ=====+ =====(số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ=====+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 110: Dòng 111: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chuyển động lùi (cắt gọt)=====+ =====chuyển động lùi (cắt gọt)==========sự tái hiện==========sự tái hiện======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========ống quay trở lại==========ống quay trở lại=====- ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=return return] : Chlorine Online+ =====quay lại; (toán kinh tế ) làm lưu thông vốn=====- === Toán & tin ===+ - =====thôngtin phản hồi=====+ - =====trả về=====+ ::[[expected]] [[return]]+ ::(toán kinh tế ) thu nhập trung bình=== Xây dựng====== Xây dựng========phím thử làm lại==========phím thử làm lại======== Điện====== Điện===- =====sự phản hồi=====+ =====sự phản hồi=====''Giải thích VN'': Sự phản hồi của sóng rađa, ví dụ phản hồi từ mặt đất, từ biển . . .''Giải thích VN'': Sự phản hồi của sóng rađa, ví dụ phản hồi từ mặt đất, từ biển . . .=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====phản hồi=====+ =====phản hồi=====::[[return]] [[soring]]::[[return]] [[soring]]::lò xo phản hồi::lò xo phản hồi::[[return]] [[spring]]::[[return]] [[spring]]::lò xo phản hồi::lò xo phản hồi- =====phím xuống dòng=====+ =====thu hồi=====+ ::[[return]] [[and]] [[diposal]]+ ::thu hồi và xử lý+ =====phím xuống dòng=====- =====phục hồi=====+ =====phục hồi=====::[[carrier]] [[return]]::[[carrier]] [[return]]::phục hồi truyền động::phục hồi truyền độngDòng 157: Dòng 158: ::phục hồi trạng thái::phục hồi trạng thái- =====sự thu hẹp=====+ =====sự thu hẹp=====- =====sự trở lại=====+ =====sự trở lại=====- =====sự trở về=====+ =====sự trở về=====- =====sự xuống dòng=====+ =====sự xuống dòng=====- =====tiền lãi=====+ =====tiền lãi=====::[[return]] [[of]] [[credit]]::[[return]] [[of]] [[credit]]::tiền lãi tín dụng::tiền lãi tín dụng- =====trả lại=====+ =====trả lại=====- =====trở lại=====+ =====trở lại=====''Giải thích EN'': [[Something]] [[that]] [[goes]] [[back]] [[to]] [[an]] [[earlier]] [[position]] [[or]] [[state]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[continuation]] [[of]] [[a]] [[molding]], [[cornice]], [[or]] [[other]] [[member]] [[in]] [[a]] [[different]] [[direction]], [[usually]] [[at]] [[a]] [[right]] [[angle]]..''Giải thích EN'': [[Something]] [[that]] [[goes]] [[back]] [[to]] [[an]] [[earlier]] [[position]] [[or]] [[state]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[continuation]] [[of]] [[a]] [[molding]], [[cornice]], [[or]] [[other]] [[member]] [[in]] [[a]] [[different]] [[direction]], [[usually]] [[at]] [[a]] [[right]] [[angle]]..Dòng 177: Dòng 178: =====trở về==========trở về=====+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản kê=====+ =====bản kê=====- =====bản khai tính thuế=====+ =====bản khai tính thuế=====- =====bản thống kê=====+ =====bản thống kê=====- =====bản tường trình=====+ =====bản tường trình=====- =====báo cáo=====+ =====báo cáo=====- =====bầu ra=====+ =====bầu ra=====- =====biểu=====+ =====biểu=====- =====chọn ra=====+ =====chọn ra=====- =====chọn ra (một đại biểu...)=====+ =====chọn ra (một đại biểu...)=====- =====cho số lời=====+ =====cho số lời=====- =====chuyến bay khứ hồi=====+ =====chuyến bay khứ hồi=====- =====chuyến về=====+ =====chuyến về=====::[[return]] [[cargo]]::[[return]] [[cargo]]::hàng (chở) chuyến về::hàng (chở) chuyến vềDòng 212: Dòng 214: ::vận phí chuyến về::vận phí chuyến về- =====doanh lợi=====+ =====doanh lợi=====::[[marginal]] [[return]]::[[marginal]] [[return]]::doanh lợi biên tế::doanh lợi biên tế::[[return]] [[on]] [[equity]]::[[return]] [[on]] [[equity]]::doanh lợi đầu tư::doanh lợi đầu tư- =====doanh số=====+ =====doanh số=====- =====gởi trở về (hàng hóa)=====+ =====gởi trở về (hàng hóa)=====- =====hoa lợi=====+ =====hoa lợi=====- =====sự bầu cử=====+ =====sự bầu cử=====- =====sự bầu cử (đại biểu...)=====+ =====sự bầu cử (đại biểu...)=====- =====sự gởi trả lại=====+ =====sự gởi trả lại=====- =====sự gởi trả lại (hàng hóa hư hao...)=====+ =====sự gởi trả lại (hàng hóa hư hao...)=====- =====sự khai=====+ =====sự khai=====- =====sự trả lại=====+ =====sự trả lại=====- =====sự trả lại tiền=====+ =====sự trả lại tiền=====::[[return]] [[of]] [[income]]::[[return]] [[of]] [[income]]::sự trả lại tiền vay::sự trả lại tiền vay::[[return]] [[of]] [[loans]]::[[return]] [[of]] [[loans]]::sự trả lại tiền vay::sự trả lại tiền vay- =====thu nhập=====+ =====thu nhập=====::[[abnormal]] [[return]]::[[abnormal]] [[return]]::thu nhập bất thường::thu nhập bất thườngDòng 283: Dòng 285: ::[[total]] [[return]]::[[total]] [[return]]::tổng thu nhập::tổng thu nhập- =====tiền lãi=====+ =====tiền lãi=====::[[compound]] [[annual]] [[return]]::[[compound]] [[annual]] [[return]]::tiền lãi kép hàng năm::tiền lãi kép hàng nămDòng 290: Dòng 292: ::[[return]] [[on]] [[real]] [[estate]]::[[return]] [[on]] [[real]] [[estate]]::tiền lãi từ việc buôn bán bất động sản::tiền lãi từ việc buôn bán bất động sản- =====tiền lời=====+ =====tiền lời=====::dollar-weighted [[return]]::dollar-weighted [[return]]::tiền lời theo gia quyền đô la::tiền lời theo gia quyền đô laDòng 299: Dòng 301: ::[[return]] [[on]] [[real]] [[estate]]::[[return]] [[on]] [[real]] [[estate]]::tiền lời, thu nhập trên bất động sản::tiền lời, thu nhập trên bất động sản- =====tờ khai=====+ =====tờ khai=====::[[annual]] [[return]]::[[annual]] [[return]]::tờ khai hàng năm::tờ khai hàng nămDòng 325: Dòng 327: ::tờ khai thuế giá trị gia tăng::tờ khai thuế giá trị gia tăng- =====tờ khai (thu nhập...)=====+ =====tờ khai (thu nhập...)=====- =====trả lại (tiền gởi...)=====+ =====trả lại (tiền gởi...)=====- =====trả tiền lại=====+ =====trả tiền lại=====- =====trở lại=====+ =====trở lại=====- =====trở về=====+ =====trở về=====- =====tuyên cáo=====+ =====tuyên cáo=====- =====về (nhà...)=====+ =====về (nhà...)==========vé khứ hồi==========vé khứ hồi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=return return] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[acknowledgment]] , [[answer]] , [[appearance]] , [[arrival]] , [[coming]] , [[entrance]] , [[entry]] , [[homecoming]] , [[occurrence]] , [[reaction]] , [[reappearance]] , [[rebound]] , [[recoil]] , [[recoiling]] , [[recompense]] , [[recompensing]] , [[recovery]] , [[recrudescence]] , [[recurrence]] , [[reestablishment]] , [[reinstatement]] , [[rejoinder]] , [[reoccurrence]] , [[replacement]] , [[repossession]] , [[restitution]] , [[restoration]] , [[restoring]] , [[retreat]] , [[reversion]] , [[revisitation]] , [[accrual]] , [[accruement]] , [[advantage]] , [[avail]] , [[compensation]] , [[gain]] , [[gate]] , [[income]] , [[interest]] , [[lucre]] , [[proceeds]] , [[profit]] , [[reciprocation]] , [[reimbursement]] , [[reparation]] , [[repayment]] , [[requital]] , [[results]] , [[retaliation]] , [[revenue]] , [[reward]] , [[take ]]* , [[takings]] , [[yield]] , [[antiphon]] , [[comeback]] , [[reply]] , [[respond]] , [[response]] , [[retort]] , [[riposte]] , [[account]] , [[form]] , [[list]] , [[record]] , [[report]] , [[statement]] , [[tabulation]] , [[earnings]] , [[atavism]] , [[rebate]] , [[reciprocity]] , [[recursion]] , [[redress]] , [[regress]] , [[relapse]] , [[repatriation]] , [[retribution]]- =====Come or go back,revert,turn back: She is returning toher old habits. I shall return to this subject later if I havetime. 2 come back,reappear,resurface,crop up again,turn orshow up again,put in an appearance again; recur,reoccur,Colloq pop up again: Will he return before March? The symptomsreturned.=====+ =====verb=====- + :[[back up]] , [[bounce back]] , [[circle back]] , [[come again]] , [[come back]] , [[double back]] , [[go again]] , [[hark back to]] , [[move back]] , [[react]] , [[reappear]] , [[rebound]] , [[recoil]] , [[reconsider]] , [[recrudesce]] , [[recur]] , [[reel back]] , [[reenter]] , [[reexamine]] , [[reoccur]] , [[repair]] , [[repeat]] , [[retire]] , [[retrace steps]] , [[retreat]] , [[revert]] , [[revisit]] , [[revolve]] , [[rotate]] , [[turn]] , [[bestow]] , [[carry back]] , [[convey]] , [[give]] , [[hand back]] , [[make restitution]] , [[pay back]] , [[put back]] , [[rebate]] , [[reciprocate]] , [[recompense]] , [[reestablish]] , [[refund]] , [[reimburse]] , [[reinsert]] , [[reinstate]] , [[remit]] , [[render]] , [[repay]] , [[replace]] , [[requite]] , [[reseat]] , [[restitute]] , [[restore]] , [[retaliate]] , [[roll back]] , [[send]] , [[take back]] , [[thrust back]] , [[toss back]] , [[transmit]] , [[bring in]] , [[cash in on]] , [[clean up ]]* , [[clear ]]* , [[make]] , [[make a killing]] , [[net]] , [[pay]] , [[pay dividend]] , [[pay off]] , [[score]] , [[show profit]] , [[yield]] , [[announce]] , [[arrive at]] , [[come in]] , [[come to]] , [[communicate]] , [[declare]] , [[deliver]] , [[pass]] , [[rejoin]] , [[reply]] , [[report]] , [[respond]] , [[retort]] , [[state]] , [[submit]] , [[go back]] , [[give back]] , [[reintroduce]] , [[renew]] , [[revive]] , [[riposte]] , [[clear]] , [[draw]] , [[earn]] , [[gain]] , [[gross]] , [[produce]] , [[realize]] , [[hand down]]- =====Replace,put back,restore,give back,bring orcarry back: The missing books have mysteriously been returned.4 exchange,bring back or carry back: You may return anymerchandise,for any reason,for refund or exchange,within tendays of its purchase. 5 yield,earn,gain,profit,benefit:Where else can you find a secure investment that returns morethan 15 per cent? 6 deliver,render,give,offer,turn in,proffer,report: The jury returned a verdict of Not Guilty.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[departure]] , [[leave]] , [[debt]] , [[payment]] , [[question]] , [[request]]- + =====verb=====- =====Recurrence,reappearance,repetition,renewal,recrudescence,resurfacing,re-emergence: There was a return ofthe symptoms when I stopped taking the medicine.=====+ :[[depart]] , [[leave]] , [[keep]] , [[take]] , [[pay]] , [[ask]] , [[request]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Replacement,replacing,restoration,restoring,restitution: We shall see tothe return of the stolen items to their rightful places. 9Sometimes,returns. yield,earnings, profit,gain,benefit,income, revenue,proceeds,interest, takings,results: Thereturn on my investment was almost 100 per cent!=====+ - + - =====Arrival,advent,coming,home-coming: A small crowd had gathered toawait his return.=====+ - + - =====Reciprocity,reciprocation,repayment,recompense,reimbursement,compensation,payment,reparation,indemnity,indemnification,consideration,amends, redress,requital: If I give you my bike,what will I get in return?=====+ - ===Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Intr.comeor goback.=====+ - + - =====Tr. bring or put orsendback tothe person or place etc. where originally belongingor obtained (returned the fish to the river; have you returnedmy scissors?).=====+ - + - =====Tr. paybackor reciprocate;givein response(decided not to return the compliment).=====+ - + - =====Tr. yield (a profit).5 tr. say in reply; retort.=====+ - + - =====Tr. (in cricket or tennis etc.)hit or send (the ball)backafter receiving it.=====+ - + - =====Tr. state ormention or describe officially,esp. in answer to a writ orformal demand.=====+ - + - =====Tr. (of an electorate) elect as an MP,government,etc.=====+ - + - =====Tr. Cards a lead (a suit) previously led orbid by a partner. b lead (a suit or card) after taking a trick.10 tr. Archit. continue (a wall etc.) in a changed direction,esp. at right angles.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of comingor goingback.=====+ - + - =====A the act or an instance of giving or sendingor putting or payingback. b a thing given or sentback.=====+ - + - =====(infull return ticket) esp. Brit. a ticket for a journey to aplace andbackto the starting-point.=====+ - + - =====(insing. or pl.)atheproceeds orprofitof an undertaking. b the acquisition ofthese.=====+ - + - =====A formal report or statement compiled or submitted byorder (an income-tax return).=====+ - + - =====(infull return match or game)a second match etc. between the same opponents.=====+ - + - =====Electr. aconductor bringing a current backtoits source.=====+ - + - =====Brit. asheriff's report on a writ.=====+ - + - =====Esp. Brit. a a person'selection as an MP etc. b a returning officer's announcement ofthis.=====+ - + - =====Archit. a part receding from the line of the front,e.g. the side of a house or of a window-opening.=====+ - + - =====Returnable adj. returner n. returnless adj.[ME f. OF returner (as RE-,TURN)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phục hồi
- carrier return
- phục hồi truyền động
- conditional return
- phục hồi theo điều kiện
- Display Data Return ASCII (DDRA)
- ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị
- return address
- địa chỉ phục hồi
- Return Address Register (RAR)
- bộ ghi địa chỉ phục hồi
- return period
- chu kỳ phục hồi
- return routine
- thủ tục phục hồi
- status return
- phục hồi trạng thái
trở lại
Giải thích EN: Something that goes back to an earlier position or state; specific uses include:the continuation of a molding, cornice, or other member in a different direction, usually at a right angle..
Giải thích VN: Sự quay trở lại vị trí hay trạng thái ban đầu, thường được sử dụng để thể hiện sự tiếp tục của một dải trang trí một gờ hoặc một chi tiết theo một hướng khác thường là theo hướng vuông góc.
Kinh tế
thu nhập
- abnormal return
- thu nhập bất thường
- accounting rate of return
- tỷ lệ thu nhập kế toán
- expected return
- thu nhập dự tính
- fair rate of return
- suất thu nhập phải chăng
- form if return
- tờ khai (thuế thu nhập...)
- income tax return
- tờ khai thuế thu nhập
- individual income tax return
- tờ khai thuế thu nhập
- mean return
- thu nhập trung bình
- nominal rate of return
- tỉ lệ thu nhập danh nghĩa
- return of guarantee
- bản kê khai thu nhập
- return of income
- bản kê khai thu nhập
- return on book value
- thu nhập trên giá trị kế toán
- return on capital
- thu nhập từ vốn
- return on equity (ROE)
- thu nhập về vốn cổ phần
- return on investment
- thu nhập từ đầu tư
- return on real estate
- tiền lời, thu nhập trên bất động sản
- return on sales
- thu nhập từ doanh thu
- return to the variable factor input
- thu nhập từ yếu tố đầu vào khả biến
- separate (tax) return
- tờ khai (thuế) thu nhập riêng, tách riêng
- time-weighted return
- thu nhập gia quyền thời gian
- total return
- tổng thu nhập
tờ khai
- annual return
- tờ khai hàng năm
- employer's return
- tờ khai thuế của chủ nhân
- form if return
- tờ khai (thuế thu nhập...)
- income tax return
- tờ khai thuế thu nhập
- individual income tax return
- tờ khai thuế thu nhập
- late filing (ofa tax return)
- sự trình trễ tờ khai thuế
- return of guarantee
- tờ khai thuế
- return of income
- tờ khai thuế
- separate (tax) return
- tờ khai (thuế) thu nhập riêng, tách riêng
- tax return
- tờ khai thuế
- tax return
- tờ khai thuế, giấy khai thuế
- VAT return
- tờ khai thuế giá trị gia tăng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , answer , appearance , arrival , coming , entrance , entry , homecoming , occurrence , reaction , reappearance , rebound , recoil , recoiling , recompense , recompensing , recovery , recrudescence , recurrence , reestablishment , reinstatement , rejoinder , reoccurrence , replacement , repossession , restitution , restoration , restoring , retreat , reversion , revisitation , accrual , accruement , advantage , avail , compensation , gain , gate , income , interest , lucre , proceeds , profit , reciprocation , reimbursement , reparation , repayment , requital , results , retaliation , revenue , reward , take * , takings , yield , antiphon , comeback , reply , respond , response , retort , riposte , account , form , list , record , report , statement , tabulation , earnings , atavism , rebate , reciprocity , recursion , redress , regress , relapse , repatriation , retribution
verb
- back up , bounce back , circle back , come again , come back , double back , go again , hark back to , move back , react , reappear , rebound , recoil , reconsider , recrudesce , recur , reel back , reenter , reexamine , reoccur , repair , repeat , retire , retrace steps , retreat , revert , revisit , revolve , rotate , turn , bestow , carry back , convey , give , hand back , make restitution , pay back , put back , rebate , reciprocate , recompense , reestablish , refund , reimburse , reinsert , reinstate , remit , render , repay , replace , requite , reseat , restitute , restore , retaliate , roll back , send , take back , thrust back , toss back , transmit , bring in , cash in on , clean up * , clear * , make , make a killing , net , pay , pay dividend , pay off , score , show profit , yield , announce , arrive at , come in , come to , communicate , declare , deliver , pass , rejoin , reply , report , respond , retort , state , submit , go back , give back , reintroduce , renew , revive , riposte , clear , draw , earn , gain , gross , produce , realize , hand down
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ