-
(Khác biệt giữa các bản)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 25: Dòng 25: ::[[he]] [[was]] [[given]] [[consumption]] [[by]] [[his]] [[inmate]]::[[he]] [[was]] [[given]] [[consumption]] [[by]] [[his]] [[inmate]]::anh ta bị người bạn ở chung lây bệnh ho lao::anh ta bị người bạn ở chung lây bệnh ho lao+ ::[[give]] [[someone]] [[one's]] [[assurance]] [[something]] :+ :: đảm bảo với ai điều gì+ =====trả (tiền...); trao đổi==========trả (tiền...); trao đổi=====::[[how]] [[much]] [[did]] [[you]] [[give]] [[for]] [[it]]?::[[how]] [[much]] [[did]] [[you]] [[give]] [[for]] [[it]]?Dòng 31: Dòng 34: ::đổi con ngựa lấy con bò cái::đổi con ngựa lấy con bò cái::[[to]] [[give]] [[as]] [[good]] [[as]] [[one]] [[gets]]::[[to]] [[give]] [[as]] [[good]] [[as]] [[one]] [[gets]]- ::ăn miếng trả miếng; ăn miếngchảtrả miếngbùi+ ::ăn miếng chả trả miếng bùi; ăn miếng trả miếng+ =====(đi đôi với danh từ thanh một cụm từ)==========(đi đôi với danh từ thanh một cụm từ)=====::[[to]] [[give]] [[a]] [[cry]]::[[to]] [[give]] [[a]] [[cry]]Dòng 120: Dòng 124: ::[[to]] [[give]] [[the]] [[case]] [[against]] [[the]] [[defendant]]::[[to]] [[give]] [[the]] [[case]] [[against]] [[the]] [[defendant]]::xử cho bị cáo thua kiện::xử cho bị cáo thua kiện+ =====(trong văn nói)=====+ ::[[What]] [[gives]]?+ ::Chuyện gì đang xảy ra?+ ::Có tin tức gì?===danh từ======danh từ===Hiện nay
Thông dụng
Động từ.gave, .given
(đi đôi với danh từ thanh một cụm từ)
- to give a cry
- kêu lên
- to give a loud laugh
- cười to, cười vang
- to give a look
- nhìn
- to give a jump
- nhảy lên
- to give a sigh
- thở dài
- to give a push
- đẩy
- to give a groan
- rên rỉ
- to give a start
- giật mình
- to give encouragement
- động viên, khuyến khích
- to give permission
- cho phép
- to give an order
- ra lệnh
- to give birth to
- sinh ra
- to give one's attention to sth
- chú ý đến cái gì
tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...)
Cấu trúc từ
to give out
- chia, phân phối
- toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...)
- bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accord , administer , allow , ante up , award , bequeath , bestow , cede , come across , commit , confer , consign , convey , deed , deliver , dish out * , dispense , dispose of , dole out , donate , endow , entrust , fork over , furnish , gift , grant , hand down , hand out , hand over , heap upon , lavish upon , lay upon , lease , let have , make over * , parcel out , part with , pass down , pass out , permit , pony up , present , provide , relinquish , remit , sell , shell out * , subsidize , throw in , tip , transmit , turn over , vouchsafe , will , air , announce , be a source of , broadcast , carry , emit , express , impart , issue , notify , pronounce , publish , put , read , render , state , supply , transfer , utter , vent , ventilate , display , evidence , extend , hold out , indicate , manifest , minister , offer , pose , produce , put on , return , set forth , show , tender , yield , bend , bow to , break , cave , concede , contract , crumble , crumple , devote , fail , fall , flex , fold , fold up , give way , go , lend , open , recede , relax , relent , retire , retreat , sag , shrink , sink , slacken , surrender , weaken , address , apply , buckle down , cause , direct , do , engender , lead , make , occasion , throw , turn , contribute , hand , disburse , expend , lay out , outlay , pay , deal , commend , confide , relegate , trust , concentrate , dedicate , focus , admeasure , allocate , apportion , assign , lot , measure out , mete , act , dramatize , enact , perform , hold , stage , pass , spread , give forth , give off , give out , let off , let out , release , send forth , throw off
tác giả
nguyenlena, ♚, Dat, Black coffee, Admin, dzunglt, Khách, Luong Nguy Hien, Kareftu, Trang , Thuha2406
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ