-
Thông dụng
Danh từ
(âm nhạc) dãy ống trong đàn ống tạo ra những âm cùng một âm sắc; nút, cần bấm, phím điều khiển các ống đó
Ngoại động từ
Ngừng, nghỉ, thôi
- to stop doing something
- ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì
- stop your complaints
- thôi đừng phàn nàn nữa
Nội động từ
(từ lóng) bị ăn đạn
- to stop somebody's breath
- bóp cổ ai cho đến chết
- to stop somebody's mouth
- đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói)
- to stop the way
- ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
chốt chặn
Giải thích EN: A device that halts or obstructs; specific uses include: a wood or metal piece that is attached to the frame or base of a door or window to prevent motion beyond a given point.
Giải thích VN: Một dụng cụ để ngăn chuyển động; thường là một thanh gỗ hoặc kim loại được gắn vào khung cửa sổ hoặc cửa đi để ngăn cửa chuyển động quá một điểm xác định trước.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chắn
- active band-stop filter
- bộ lọc chặn dải chủ động
- adjustable stop
- cữ chặn điều chỉnh được
- adjustable stop
- ốc chặn điều chỉnh được
- adjusting stop
- cữ chặn điều chỉnh
- angular stop
- cữ chặn hình ke
- aperture stop
- khẩu độ chắn
- arresting stop
- cơ cấu chặn
- automatic stop
- cữ chặn ngắt tự động
- back stop
- con cóc chặn
- back stop
- cữ chặn lùi
- back stop
- sự chặn lùi điện
- back stop
- thanh chặn lùi
- ball stop
- cữ chặn quay
- ball-breating stop
- cữ chặn quay
- band-stop filter
- bộ lọc chắn dải
- band-stop filter
- bộ lọc chặn dải
- band-stop filtering
- sự lọc chặn dải
- blend stop
- thanh chặn cửa sổ
- buffer stop
- cữ chặn có lò xo
- buffer stop
- cữ chặn giảm chấn
- buffer stop block
- thanh chặn chống va
- buffer-stop
- bệ chắn dừng tàu
- chamfer stop
- cữ chặn ranh xoi
- clamping ring stop
- cữ chặn vòng
- claw stop
- móc chặn
- click stop
- cữ chặn kiểu lẫy
- clutch release stop
- cữ chặn nhả khớp
- cross stop
- cữ chặn bước tiến ngang
- dimishing stop level
- mức chặn thu nhỏ
- discharge stop valve
- van chặn đường đẩy
- door stop
- cái chặn cửa
- draught stop (drafstop)
- cửa chặn luồng gió
- end stop
- cữ chặn cuối (hành trình)
- f stop
- màn chắn
- field stop
- cữ chắn tường nhìn
- field stop
- tấm chắn tường
- fire stop
- bộ phận chặn cháy
- fire stop
- cầu chặn lửa
- fire stop
- cữ chặn lửa
- float stop valve
- van chặn nổi dạng quả cầu
- floor stop
- cái chặn cửa
- gravel stop (gravelstrip)
- cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
- leaf stop
- gờ chặn mỏng
- lens stop
- thiết bị chắn sáng ống
- lift stop
- cữ chặn di chuyển lên
- limit stop
- cữ chặn cuối (hành trình)
- long side stop
- bậc chân dọc
- longitudinal stop
- cữ chặn dọc
- mechanical end stop
- cữ chặn cơ đầu cuối
- metallic stop foil
- lá chắn bằng kim loại
- microwave band-stop filter
- bộ lọc chặn dải vi sóng
- movable stop
- cữ chặn động
- off-stop stop
- cữ chặn
- parting stop
- cữ chặn
- passive band-stop filter
- bộ lọc chặn dải thụ động
- pitman arm stop
- đế chận then đòn dẫn hướng
- positive stop
- cữ chặn cố định
- ratchet stop
- cữ chặn có bánh cóc
- reverse stop
- cữ chặn hành trình lùi
- rubber stop
- gối chặn bằng cao su
- safety stop
- cữ chặn an toàn
- screw-down stop valve
- van chặn kiểu vit
- second order band-stop filter
- bộ lọc chặn dải cấp hai
- shoe-type front stop
- cái chặn trước kiểu guốc
- shoe-type front stop
- thanh chặn trước kiểu guốc
- slot block stop
- cữ chặn có vít
- spring stop
- cữ chặn có lò xo
- spring stop
- cữ chặn lò xo
- spring stop
- vật chặn lò xo
- star-shaped stop
- cữ chặn hình sao
- stirrup stop
- vòng (ôm) chặn
- stop (block)
- cái chặn
- stop band
- dải chặn
- stop bead
- đường gân chặn
- stop bead
- gờ chặn
- stop belt
- đai chặn
- stop cock
- van chặn
- stop cock
- vòi chặn
- stop collar
- vòng cữ chặn
- stop cylinder press
- máy in tang chặn
- stop down
- chắn sáng
- stop down
- thu hẹp cửa chắn sáng
- stop end
- đầu chặn
- stop gate
- van chặn
- stop log
- gỗ xúc chặn
- stop note
- dấu hiệu chặn
- stop plate
- bản chăn sáng
- stop plate
- tấm chắn sáng
- stop screw
- vít chặn
- stop screw
- vít chặn (bàn đạp ly hợp)
- stop spindle
- vít chặn
- stop valve
- van chặn
- stop valve
- van chặn (thiết bị gia công chất dẻo)
- stop-line
- rào chắn đường (sắt)
- suction stop valve
- van chặn (khóa) đường hút
- suction stop valve
- van chặn đường hút
- tapered stop bevel
- độ vát cữ chặn hình côn
- third order band-stop filter
- bộ lọc chặn dải cấp ba
- three-side stop
- cái chặn ba phía
- twin front stop
- cặp chặn trước
- weft stop motion
- cấu hành trình chắn sợi ngang
- weft stop motion
- bản chắn sợi ngang
- window stop
- cái chặn cửa sổ
- window stop
- cữ chặn cửa sổ
cố định
- fixed stop
- cữ dừng cố định
- hard stop
- cữ dừng cố định
- positive stop
- cữ chặn cố định
- stationary stop
- cữ tỳ cố định
cữ chặn
- adjustable stop
- cữ chặn điều chỉnh được
- adjusting stop
- cữ chặn điều chỉnh
- angular stop
- cữ chặn hình ke
- automatic stop
- cữ chặn ngắt tự động
- back stop
- cữ chặn lùi
- ball stop
- cữ chặn quay
- ball-breating stop
- cữ chặn quay
- buffer stop
- cữ chặn có lò xo
- buffer stop
- cữ chặn giảm chấn
- chamfer stop
- cữ chặn ranh xoi
- clamping ring stop
- cữ chặn vòng
- click stop
- cữ chặn kiểu lẫy
- clutch release stop
- cữ chặn nhả khớp
- cross stop
- cữ chặn bước tiến ngang
- end stop
- cữ chặn cuối (hành trình)
- field stop
- cữ chắn tường nhìn
- fire stop
- cữ chặn lửa
- gravel stop (gravelstrip)
- cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
- lift stop
- cữ chặn di chuyển lên
- limit stop
- cữ chặn cuối (hành trình)
- longitudinal stop
- cữ chặn dọc
- mechanical end stop
- cữ chặn cơ đầu cuối
- movable stop
- cữ chặn động
- positive stop
- cữ chặn cố định
- ratchet stop
- cữ chặn có bánh cóc
- reverse stop
- cữ chặn hành trình lùi
- safety stop
- cữ chặn an toàn
- slot block stop
- cữ chặn có vít
- spring stop
- cữ chặn có lò xo
- spring stop
- cữ chặn lò xo
- star-shaped stop
- cữ chặn hình sao
- stop collar
- vòng cữ chặn
- tapered stop bevel
- độ vát cữ chặn hình côn
- window stop
- cữ chặn cửa sổ
khóa
- arresting stop
- khóa chặt
- delivery stop valve
- van khóa đường cấp
- limit stop
- khóa chặt
- screw-down stop valve
- van khóa vặn xuống
- stop catch
- khóa dừng
- stop key
- khóa dừng
- stop valve
- van khóa
- suction stop valve
- van chặn (khóa) đường hút
- suction stop valve
- van khóa đầu hút
- suction stop valve
- van khóa đường hút
ngưng
- band stop filter
- bộ lọc thải dải băng ngừng
- band-stop filter
- bộ lọc ngừng dải
- chapter stop
- lệnh ngừng chương
- chapter stop
- sự ngừng chương
- Contact Start - Stop (CSS)
- khởi - ngừng bằng tiếp xúc
- emergency stop
- sự ngừng lại rất gấp
- form stop
- ngừng do hết giấy
- Non Stop (NS)
- không ngừng
- optional stop instruction
- lệnh ngừng tùy chọn
- program stop
- sự ngừng chương trình
- start-stop
- sự khởi ngừng
- start-stop apparatus
- máy điện báo khởi ngừng
- start-stop apparatus
- thiết bị khởi ngừng
- start-stop distortion
- sự biến dạng khởi ngừng (điện báo)
- Start/Stop (SS)
- Khởi/ Ngừng
- stop button
- nút ngừng quay băng
- stop element
- phần tử ngừng
- stop element duration
- khoảng thời gian phần tử ngừng
- stop lamp or stop light
- đèn ngừng xe
- stop light
- đèn thắng (khi xe ngừng)
- stop needle
- kim ngừng
- stop signal
- dấu hiệu ngừng xe
- stop valve
- nắp hầm, van ngưng
- stop valve
- van ngưng
- synchronous start-stop distortion
- sự méo khởi ngừng dồng bộ
ngừng
- band stop filter
- bộ lọc thải dải băng ngừng
- band-stop filter
- bộ lọc ngừng dải
- chapter stop
- lệnh ngừng chương
- chapter stop
- sự ngừng chương
- Contact Start - Stop (CSS)
- khởi - ngừng bằng tiếp xúc
- emergency stop
- sự ngừng lại rất gấp
- form stop
- ngừng do hết giấy
- Non Stop (NS)
- không ngừng
- optional stop instruction
- lệnh ngừng tùy chọn
- program stop
- sự ngừng chương trình
- start-stop
- sự khởi ngừng
- start-stop apparatus
- máy điện báo khởi ngừng
- start-stop apparatus
- thiết bị khởi ngừng
- start-stop distortion
- sự biến dạng khởi ngừng (điện báo)
- Start/Stop (SS)
- Khởi/ Ngừng
- stop button
- nút ngừng quay băng
- stop element
- phần tử ngừng
- stop element duration
- khoảng thời gian phần tử ngừng
- stop lamp or stop light
- đèn ngừng xe
- stop light
- đèn thắng (khi xe ngừng)
- stop needle
- kim ngừng
- stop signal
- dấu hiệu ngừng xe
- stop valve
- nắp hầm, van ngưng
- stop valve
- van ngưng
- synchronous start-stop distortion
- sự méo khởi ngừng dồng bộ
điểm dừng
Giải thích VN: Điểm dừng là những ví trí đi qua của một đường truyền hoặc một chuyến đi. Chúng có thể là các khách hàng trong lô trình phân phát hàng hợc các thành phố trong hệ thống đường quốc lộ. Điểm dừng và các thuộc tính điểm dừng được lưu trong file INFO và được coi là các file điểm dừng.
- coded stop
- điểm dừng lập trình
- dynamic stop
- điểm dừng động
- instruction address stop
- điểm dừng địa chỉ lệnh
- loop stop
- điểm dừng vòng lặp
- margin stop setting control
- sự điều khiển đặc điểm dừng lề
- program stop
- điểm dừng chương trình
- right-hand margin stop
- điểm dừng lề phải
- stop impedance
- trở kháng điểm dừng
- tab stop
- điểm dựng tab
đóng
- active band-stop filter
- bộ lọc chặn dải chủ động
- automatic stop
- bộ hãm tự động
- automatic stop
- cữ chặn ngắt tự động
- automatic stop
- dừng tự động
- automatic stop
- phanh tự động
- automatic stop
- sự dừng tự động
- dynamic stop
- điểm dừng động
- dynamic stop
- dừng động
- dynamic stop
- sự ngắt động
- engine shut-off stop
- cữ đóng động cơ
- movable stop
- cữ chặn động
- passive band-stop filter
- bộ lọc chặn dải thụ động
- screw-down stop valve
- van đóng vặn xuống
- SS (start-stop)
- khởi động dừng
- start-and-stop lever
- tay gạt đóng mở
- start-stop (SS)
- khởi động dừng
- start-stop (SS)
- khởi động kết thúc
- start-stop synchronization
- bắt đầu-kết thúc đồng bộ
- start-stop system
- hệ thống đóng mở
- steam stop valve
- van đóng hơi nước
- stop cock
- van đóng
- stop cock
- van đóng chặt
- stop engines
- động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy)
- stop engines
- dừng các động cơ (truyền động tàu thủy)
- stop motion on creel
- chuyển động dừng trên giá cọc sợi
- stop valve
- van đóng
- stop watch
- đồng hồ bấm giây
- stop-and-go control
- sự điều khiển "đóng mở"
- stop-and-start lever
- tay gạt đóng mở
- strip-end stop
- sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
- time-delay stop relay
- rơle dừng tác động trễ
- turbine stop
- van đóng tuabin
- water stop
- van đóng
dừng
- accelerated-stop distance
- khoảng cách dừng tăng tốc
- acceleration stop
- sự dừng tăng tốc
- address stop
- dừng theo địa chỉ
- address stop
- sự dừng địa chỉ
- arresting stop
- thiết bị dừng
- automatic stop
- dừng tự động
- automatic stop
- sự dừng tự động
- buffer-stop
- bệ chắn dừng tàu
- bus-stop
- trạm dừng xe
- clutch stop
- cơ cấu dừng ly hợp
- coded stop
- điểm dừng lập trình
- coded stop
- sự dừng mã hóa
- conditioned stop instruction
- lệnh dừng có điều kiện
- dynamic stop
- điểm dừng động
- dynamic stop
- dừng động
- emergency stop
- chỗ dừng tàu khẩn cấp
- emergency stop
- sự dừng máy khẩn cấp
- emergency stop at end of hoist
- dừng khẩn cấp ở đầu máy nâng
- fire stop
- sự dừng cháy
- fixed stop
- cữ dừng cố định
- form stop
- bộ báo dừng hết giấy
- geneva stop
- dừng chữ thập mantơ
- hard stop
- cữ dừng cố định
- instruction address stop
- điểm dừng địa chỉ lệnh
- left-hand margin stop
- sự dừng lề bên trái
- loop stop
- điểm dừng vòng lặp
- loop stop
- dừng chu trình
- loop stop
- sự dừng vòng lặp
- margin stop indicator
- bộ chỉ báo dừng lề
- margin stop setting control
- sự điều khiển đặc điểm dừng lề
- non stop application
- ứng dụng không dừng
- non-stop
- không dừng
- non-stop computer
- máy tính không dừng
- optional stop
- sự dừng tùy chọn
- picture stop
- sự dừng hình ảnh
- program stop
- điểm dừng chương trình
- program stop
- sự dừng chương trình
- programmed stop
- dừng được lập trình
- right-hand margin stop
- điểm dừng lề phải
- safety stop
- sự dừng an toàn
- safety stop cable
- cáp bảo hiểm dừng
- safety stop cable
- cáp dừng an toàn
- slit-beam stop lamp
- dải đèn dừng xe
- spring stop
- cái hãm dùng lò xo
- SS (start-stop)
- khởi động dừng
- start-and-stop lever
- tay gạt chạy-dừng
- start-stop (SS)
- khởi động dừng
- start-stop counter
- máy đếm khởi dừng
- start-stop operation
- thao tác khởi dừng
- start-stop synchronization
- sự điều bộ khởi dừng
- start-stop system
- hệ thống khởi dừng
- start-stop transmission
- sự truyền dẫn khởi-dừng
- start-stop transmission
- sự truyền khởi-dừng
- stop and examine a ship
- dừng và kiểm tra tàu
- stop band
- băng (tần) dừng
- stop band
- dải dừng
- stop bath
- dung dịch hãm
- stop bit
- bit dừng
- stop bit
- phần tử dừng
- stop board
- bảng hiệu dừng
- stop board
- tín hiệu dừng
- stop button
- nút dừng
- stop button
- nút dừng quay băng
- stop catch
- khóa dừng
- stop character (STP)
- ký tự dừng
- stop code
- mã dừng
- stop condition
- điều kiện dừng
- stop control
- sự điều khiển dừng
- stop drill
- mũi khoan có cữ dừng
- stop element
- bit dừng
- stop element
- phần tử dừng
- stop engines
- động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy)
- stop engines
- dừng các động cơ (truyền động tàu thủy)
- stop impedance
- trở kháng điểm dừng
- stop instruction
- lệnh dừng
- stop instruction
- lệnh tạm dừng
- stop key
- khóa dừng
- stop key
- phím dừng
- stop lever
- đòn dừng
- stop lever
- tay gạt dừng
- stop light
- đèn dừng
- stop light
- đèn hiệu báo dừng xe
- stop light
- đèn thắng khi xe dừng
- stop loop
- chu trình dừng
- stop loop
- vòng dừng
- stop lug
- mỏ dừng (trong công tơ)
- stop machines
- dừng máy
- stop motion
- cấu dừng
- stop motion
- cơ cấu dừng
- stop motion on creel
- chuyển động dừng trên giá cọc sợi
- stop position
- vị trí dừng
- stop recorder
- dừng ghi
- stop ring
- vòng dừng
- stop signal
- bảng hiệu dừng
- stop signal
- tín hiệu dừng (cho chạy dồn tàu)
- stop signal
- tín hiệu dừng tàu
- stop signal disk
- biển tròn tín hiệu dừng tàu
- stop value
- giá trị dừng
- stop valve
- van dừng
- stop valve
- van dừng máy
- stop word
- từ dừng
- stop-and-go control
- sự điều khiển "chạy dừng"
- stop-and-go traffic
- giao thông dừng-tiến
- stop-and-start lever
- tay gạt chạy-dừng
- STP (stopcharacter)
- ký tự dừng
- streetcar stop
- bến dừng xe điện
- strip-end stop
- sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
- tab stop
- cữ dừng lập bảng
- tab stop
- điểm dựng tab
- table stop
- sự dừng bàn máy
- tabulator stop
- sự dừng tab
- technical stop
- sự dừng do kỹ thuật
- time-delay stop relay
- rơle dừng tác động trễ
- traffic stop section near pedestrian crossing
- phần dừng xe ở gần dải đi bộ
- tram stop
- bến dừng xe điện
- warp stop motion
- thiết bị dừng sợi dọc
sự dùng
- acceleration stop
- sự dừng tăng tốc
- address stop
- sự dừng địa chỉ
- automatic stop
- sự dừng tự động
- coded stop
- sự dừng mã hóa
- emergency stop
- sự dừng máy khẩn cấp
- fire stop
- sự dừng cháy
- left-hand margin stop
- sự dừng lề bên trái
- loop stop
- sự dừng vòng lặp
- optional stop
- sự dừng tùy chọn
- picture stop
- sự dừng hình ảnh
- program stop
- sự dừng chương trình
- safety stop
- sự dừng an toàn
- strip-end stop
- sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
- table stop
- sự dừng bàn máy
- tabulator stop
- sự dừng tab
- technical stop
- sự dừng do kỹ thuật
sự dừng
- acceleration stop
- sự dừng tăng tốc
- address stop
- sự dừng địa chỉ
- automatic stop
- sự dừng tự động
- coded stop
- sự dừng mã hóa
- emergency stop
- sự dừng máy khẩn cấp
- fire stop
- sự dừng cháy
- left-hand margin stop
- sự dừng lề bên trái
- loop stop
- sự dừng vòng lặp
- optional stop
- sự dừng tùy chọn
- picture stop
- sự dừng hình ảnh
- program stop
- sự dừng chương trình
- safety stop
- sự dừng an toàn
- strip-end stop
- sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
- table stop
- sự dừng bàn máy
- tabulator stop
- sự dừng tab
- technical stop
- sự dừng do kỹ thuật
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Discontinue, halt, terminate, cease, break off, end, putan end or a stop to, bring to a stop or a halt or an end or aclose, give up, quit, leave off, finish, conclude, desist(from), refrain (from), abandon; draw to a close, be over, cometo a stop or a halt or an end or a close; Colloq cut (out), layoff, Brit pack in: Stop shouting, I'm not deaf. The car stoppedsuddenly. Will the fighting ever stop? 2 bring to a stop or ahalt or a standstill, check, cut off; arrest, suppress,restrain, thwart; block, bar, obstruct, dam, keep or hold back,prevent, hinder; slow, impede, stem, stanch or staunch: Themain problem was how to stop drug trafficking. Can we stop theriver from flooding? This tourniquet will stop the bleeding. 3Often, stop up. obstruct, block (up), jam (up), plug (up), clog(up), choke (up), stuff (up), fill (up), close (up or off): Thedrain was all stopped up with paper.
Pause,break, take a break, interrupt, tarry; sojourn, rest, stay, putup, lodge, visit, stop off or in or over; pull over, pull up:I'd like to stop for a cup of coffee. I stopped at The Bell Innon my way here. We stopped short at the sign.
Halt, end, cessation, termination, ban, prohibition;close, standstill, conclusion: The new law put a stop todoor-to-door selling. We must bring that practice to a stop. 7stay, sojourn, visit, break, rest, stopover, US layover: Wethoroughly enjoyed our stop in Brighton.
Oxford
V. & n.
V. (stopped, stopping) 1 tr. a put an end to(motion etc.); completely check the progress or motion oroperation of. b effectively hinder or prevent (stopped themplaying so loudly). c discontinue (an action or sequence ofactions) (stopped playing; stopped my visits).
Intr. cease frommotion or speaking or action; make a halt or pause (the carstopped at the lights; he stopped in the middle of a sentence;my watch has stopped).
Tr.obtain the required pitch from (the string of a violin etc.) bypressing at the appropriate point with the finger.
Tr. plugthe upper end of (an organ-pipe), giving a note an octave lower.13 tr. Bridge be able to prevent opponents from taking all thetricks in (a suit).
Theact or an instance of stopping; the state of being stopped (puta stop to; the vehicle was brought to a stop).
A the effective diameter of a lens. b a devicefor reducing this. c a unit of change of relative aperture orexposure (with a reduction of one stop equivalent to halvingit).
Refuse to listen. stop a gapserve to meet a temporary need. stop-go 1 alternate stoppingand restarting of progress.
Brit. the alternate restrictionand stimulation of economic demand. stop-knob a knobcontrolling an organ stop. stop lamp a light on the rear of avehicle showing when the brakes are applied. stop light 1 a redtraffic-light.
= stop lamp. stop a person's mouth induce aperson by bribery or other means to keep silence aboutsomething. stop off (or over) break one's journey. stop out 1stay out.
Cover (part of an area) to prevent printing,etching, etc. stop payment declare oneself insolvent. stoppress Brit.
Tham khảo chung
- stop : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ