-
(Khác biệt giữa các bản)n (Sửa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">lift</font>'''/=====+ + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, nhấc bổng=====+ + =====Máy nhấc=====+ + =====Thang máy=====+ + =====Sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ=====+ ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[lift]]+ ::cho ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ ai+ + =====Chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà)=====+ + =====(hàng không) sức nâng (của không khí)=====+ + =====Trọng lượng nâng=====+ + =====(hàng không) như air-lift=====+ ===Ngoại động từ===+ + =====Giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao=====+ ::[[to]] [[lift]] [[up]] [[one's]] [[hands]]+ ::giơ tay lên (để cầu khẩn...)+ + =====Đỡ lên, dựng lên, kéo dậy=====+ + =====Đào, bới=====+ ::[[to]] [[lift]] [[potatoes]]+ ::đào khoai tây+ + =====(thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn)=====+ ::[[to]] [[lift]] [[cattle]]+ ::ăn trộm trâu bò+ ::[[to]] [[lift]] [[someone's]] [[purse]]+ ::móc ví ai+ ::[[to]] [[lift]] [[many]] [[long]] [[passages]] [[from]] [[other]] [[authors]]+ ::ăn cắp nhiều đoạn văn dài của các tác giả khác+ + =====Nhổ (trại)=====+ + =====Chấm dứt (sự phong toả...); bãi bỏ (sự cấm đoán...)=====+ ===Nội động từ===+ + =====Nhấc lên được, nâng lên được=====+ ::[[this]] [[window]] [[won't]] [[lift]]+ ::cái cửa sổ này không nhấc lên được+ + =====Tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...)=====+ ::[[mist]] [[lifts]]+ ::sương mù tan đi+ + =====Cưỡi sóng (tàu)=====+ ::[[ship]] [[lifts]]+ ::con tàu cưỡi sóng+ + =====Gồ lên (sàn nhà)=====+ ::[[floor]] [[lifts]]+ ::sàn nhà gồ lên+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[lift]] [[a]] [[hand]] [[to]] [[do]] [[something]] =====+ ::mó tay làm việc gì+ ===== [[to]] [[lift]] [[one's]] [[hand]] =====+ ::đưa tay lên thề+ ===== [[to]] [[lift]] [[one's]] [[hand]] [[against]] [[somebody]] =====+ ::giơ tay đánh ai+ ===== [[to]] [[lift]] [[up]] [[one's]] [[eyes]] =====+ ::ngước nhìn, nhìn lên+ ===== [[to]] [[lift]] [[up]] [[one's]] [[head]] =====+ ::ngóc đầu dậy+ ::Hồi phục lại+ ===== [[to]] [[lift]] [[up]] [[another]][['s]] [[head]] =====+ ::(kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai+ ===== [[to]] [[lift]] [[up]] [[one's]] [[horn]] =====+ ::có nhiều tham vọng+ ::Tự hào+ ===== [[to]] [[lift]] [[up]] [[one's]] [[voice]] =====+ Xem [[voice]]+ ===== [[to]] [[be]] [[lifted]] [[up]] [[with]] [[pride]] =====+ ::dương dương tự đắc+ ===== [[to]] [[lift]] [[off]] =====+ ::(nói về tên lửa, tàu vũ trụ) phóng vụt lên+ :: not to lift a finger to V : ko chịu động tay vào việc j bh+ + ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Lifting]]+ *V-ed: [[Lifted]]+ + ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====lực [nâng, thăng] // nâng lên=====+ + ::[[earodynamics]] [[lift]]+ ::lực nâng khí động+ + + === Môi trường===+ =====Nắp=====+ :: Trong bãi rác vệ sinh, là lớp chất thải rắn được nén và lớp vật chất che phủ trên cùng.+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Hình:Lift.jpg|200px|lift]]+ =====Sự nâng, sức nâng, tầng nâng, máy nâng, thangmáy, (v) nâng, nhấc=====+ + + === Cơ khí & công trình===+ =====vận thăng=====+ =====cái nâng=====+ + =====cái tời=====+ + =====cái trục=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự đưa lên=====+ === Vật lý===+ =====cấu nâng=====+ + =====tháo khuôn (mẫu)=====+ === Xây dựng===+ =====cần cẩu=====+ + =====chỗ gồ lên=====+ + =====độ nâng=====+ ::[[pump]] [[lift]]+ ::độ nâng của bơm+ =====đợt (đá xây)=====+ + =====lớp (bêtông)=====+ + =====giải khấu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bàn nâng=====+ + =====băng nâng=====+ ::water-jet [[lift]] [[pump]]+ ::băng nâng thủy lực+ =====chỗ nhô lên=====+ + =====cột nước=====+ ::[[pump]] [[lift]]+ ::tầm dâng của bơm (chiều cao cột nước bơm)+ =====kích lên=====+ + =====kích nâng=====+ + =====nâng=====+ ::[[aerodynamic]] [[lift]]+ ::nâng động lực học+ ::[[aerodynamic]] [[lift]]+ ::lực nâng khí động (lực)+ ::[[aerodynamics]] [[lift]]+ ::lực nâng khí động+ ::[[air]] [[lift]]+ ::máy nâng khí động lực+ ::[[air]] [[lift]]+ ::máy nâng khí nén+ ::[[aircraft]] [[lift]]+ ::lực nâng máy bay+ ::[[anti-lift]]+ ::chống nâng bổng xe+ ::[[artificial]] [[lift]]+ ::sự nâng nhân tạo+ ::[[black]] [[lift]]+ ::sự nâng đen+ ::[[blade]] [[lift]] [[arm]]+ ::cần nâng lưỡi+ ::[[blade]] [[lift]] [[control]]+ ::bộ điều khiển cần nâng lưỡi+ ::[[boat]] [[lift]]+ ::máy nâng xuồng+ ::[[builder]][['s]] [[lift]]+ ::máy nâng tải+ ::[[can]] [[lift]]+ ::thiết bị nâng đá+ ::[[centrifugal]] [[flow]] [[lift]] [[fan]]+ ::quạt thổi nâng dòng ly tâm+ ::[[chain]] [[lift]]+ ::máy nâng kiểu xích+ ::[[coefficient]] [[of]] [[lift]]+ ::hệ số nâng+ ::cross-grooved [[of]] [[variable]] [[lift]]+ ::cam có độ nâng biến đổi+ ::[[cutter]] [[lift]]+ ::góc nâng cắt+ ::[[delivery]] (head) [[lift]]+ ::tầm nâng+ ::[[drag]] [[lift]]+ ::lực nâng kéo+ ::[[fish]] [[lift]]+ ::máy nâng cá (đập)+ ::[[fork]] [[lift]]+ ::máy nâng dạng cái chạc+ ::fork-lift [[truck]]+ ::máy nâng hàng+ ::[[goods]] [[lift]]+ ::máy nâng hàng+ ::[[heavy]] [[duty]] [[lift]]+ ::máy nâng công suất cao+ ::heavy-lift [[vehicle]]+ ::phượng tiện mang hạng nặng+ ::[[hydraulic]] [[lift]]+ ::máy nâng thủy lực+ ::[[inclined]] [[lift]]+ ::máy nâng nghiêng+ ::[[lift]] (ing) [[bridge]]+ ::cầu nâng+ ::[[lift]] [[and]] [[drag]] [[ratio]] (LD[[ratio]])+ ::tỷ lệ nâng và cản+ ::[[lift]] [[and]] [[drag]] [[ratio]] (LD[[ratio]])+ ::tỷ số lực nâng và lực cản+ ::[[lift]] [[bridge]]+ ::cầu nâng+ ::[[lift]] [[bridge]]+ ::cầu nâng (trên phương đứng)+ ::[[lift]] [[center]]+ ::tâm lực nâng+ ::[[lift]] [[centre]]+ ::tâm lực nâng+ ::[[lift]] [[coefficient]] (CL)+ ::hệ số lực nâng+ ::[[lift]] [[coefficient]] (cl)+ ::hệ số nâng+ ::[[lift]] [[coefficient]] (CL)+ ::hệ số nâng nổi+ ::[[lift]] [[component]]+ ::thành phần lực nâng+ ::[[lift]] [[curve]] [[slope]]+ ::độ dốc đường cong lực nâng+ ::[[lift]] [[distribution]]+ ::sự phân bổ lực nâng+ ::[[lift]] [[gate]]+ ::cửa nâng (âu)+ ::[[lift]] [[gate]]+ ::cửa van nâng phẳng+ ::[[lift]] [[hoist]]+ ::cơ cấu nâng+ ::[[lift]] [[hoist]]+ ::thiết bị nâng+ ::[[lift]] [[latch]]+ ::chốt nâng để đóng cửa+ ::[[lift]] [[latch]]+ ::then nâng+ ::[[lift]] [[limiter]]+ ::bộ giới hạn lực nâng+ ::[[lift]] [[line]]+ ::cáp nâng thang máy+ ::[[lift]] [[lock]]+ ::âu nâng tàu thuyền+ ::[[lift]] [[machine]]+ ::máy nâng+ ::[[lift]] [[magnet]]+ ::nam châm nâng+ ::[[lift]] [[motor]]+ ::động cơ nâng+ ::[[lift]] [[off]]+ ::nâng bổng lên+ ::[[lift]] [[off]]+ ::tự nâng lên+ ::[[lift]] [[park]]+ ::nhà đỗ xe kiểu nâng+ ::[[lift]] [[pipe]]+ ::ống nâng+ ::[[lift]] [[platform]]+ ::sàn nâng+ ::[[lift]] [[shaft]]+ ::trục nâng+ ::[[lift]] [[shaft]]+ ::trục nâng chuyển+ ::[[lift]] [[side]]+ ::cánh nâng+ ::[[lift]] [[slab]]+ ::phương pháp nâng sàn+ ::[[lift]] [[slab]] [[construction]]+ ::kết cấu kiểu sàn nâng+ ::[[lift]] [[slab]] [[construction]]+ ::sự xây dựng nâng sàn+ ::[[lift]] [[slab]] [[method]]+ ::phương pháp nâng sàn+ ::[[lift]] [[slab]] [[method]]+ ::phương pháp nâng tầng+ ::[[lift]] [[slab]] [[system]]+ ::hệ thống sàn nâng+ ::[[lift]] [[sling]]+ ::bộ dây nâng+ ::[[lift]] [[span]]+ ::nhịp nâng của cầu+ ::[[lift]] [[technique]]+ ::phương pháp nâng+ ::[[lift]] [[tower]]+ ::máy nâng kiểu tháp+ ::[[lift]] [[truck]]+ ::máy nâng xếp+ ::[[lift]] [[valve]]+ ::van nâng+ ::lift-slab [[construction]]+ ::kỹ thuật nâng phiến+ ::[[materials]] [[lift]]+ ::thang máy nâng vật liệu+ ::[[maximum]] [[lift]]+ ::lực nâng cực đại+ ::[[mechanical]] [[lift]] [[dock]]+ ::bến tàu nâng cơ học+ ::[[paper]] [[lift]]+ ::sự nâng giấy+ ::[[pin]] [[lift]]+ ::chất nâng (hòm khuôn)+ ::[[pin]] [[lift]] [[machine]]+ ::máy làm khuôn có chốt nâng+ ::[[pneumatic]] [[lift]]+ ::máy nâng khí nén+ ::[[powered]] [[lift]]+ ::máy nâng có động cơ+ ::[[pump]] [[lift]]+ ::độ nâng của bơm+ ::[[pump]] [[lift]]+ ::sức nâng nước của bơm+ ::quick-lift cross-grooved+ ::cam nâng nhanh+ ::[[ram]] [[lift]]+ ::máy nâng kiểu pittông+ ::[[sash]] [[lift]]+ ::tầm nâng của khung+ ::self-acting [[lift]] [[of]] [[tool]]+ ::sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)+ ::[[steel]] [[lift]]+ ::khay nâng bằng thép+ ::[[suction]] [[lift]]+ ::sức nâng đo hút+ ::[[surfacing]] [[lift]]+ ::nâng chỉnh bề mặt đường+ ::[[temperature]] [[lift]]+ ::nâng nhiệt độ+ ::[[topping]] [[lift]]+ ::sức nâng đỉnh cột buồm+ ::[[total]] [[lift]]+ ::lực nâng tổng cộng+ ::[[total]] [[lift]]+ ::tổng lực nâng+ ::[[valve]] [[lift]]+ ::khoảng nâng xuppap+ ::[[valve]] [[lift]]+ ::độ nâng (của) van+ ::[[valve]] [[lift]]+ ::độ nâng của tấm van+ ::[[valve]] [[lift]]+ ::độ nâng của van+ ::[[valve]] [[lift]]+ ::độ nâng tấm van+ ::[[variable]] [[lift]] cross-grooved+ ::cam có độ nâng biến đổi+ ::[[vertical]] [[lift]] [[bridge]]+ ::cầu nâng trên phương thẳng đứng+ ::[[vertical]] [[lift]] [[bridge]]+ ::cầu nâng-hạ thẳng đứng+ ::[[vertical]] [[lift]] [[door]]+ ::cửa nâng trên phương thẳng đứng+ ::vertical-lift [[bridge]]+ ::cầu có nhịp nâng lên+ ::vertical-lift [[bridge]]+ ::cầu nâng+ ::vertical-lift [[gate]]+ ::cửa cống nâng thẳng đứng+ ::vertical-lift [[gate]]+ ::cửa nâng thẳng đứng+ ::[[wagon]] [[lift]]+ ::máy nâng toa+ ::[[wagon]] [[lift]]+ ::tời nâng toa+ ::[[water]] [[lift]]+ ::máy nâng thủy lực+ ::water-jet [[lift]] [[pump]]+ ::băng nâng thủy lực+ ::[[winch]] [[lift]]+ ::tời nâng+ ::zero-lift [[angle]]+ ::góc lực nâng bằng không+ + =====nâng lên=====+ ::[[lift]] [[off]]+ ::tự nâng lên+ ::vertical-lift [[bridge]]+ ::cầu có nhịp nâng lên+ =====đòn bẩy=====+ + =====nhấc=====+ ::[[lift]] [[bridge]]+ ::cầu nhấc+ ::lift-off [[hinge]]+ ::bản lề nhấc ra được+ =====nhấc lên=====+ + =====lực nâng=====+ ::[[aerodynamic]] [[lift]]+ ::lực nâng khí động (lực)+ ::[[aerodynamics]] [[lift]]+ ::lực nâng khí động+ ::[[aircraft]] [[lift]]+ ::lực nâng máy bay+ ::[[drag]] [[lift]]+ ::lực nâng kéo+ ::[[lift]] [[and]] [[drag]] [[ratio]] (LD[[ratio]])+ ::tỷ số lực nâng và lực cản+ ::[[lift]] [[center]]+ ::tâm lực nâng+ ::[[lift]] [[centre]]+ ::tâm lực nâng+ ::[[lift]] [[coefficient]] (CL)+ ::hệ số lực nâng+ ::[[lift]] [[component]]+ ::thành phần lực nâng+ ::[[lift]] [[curve]] [[slope]]+ ::độ dốc đường cong lực nâng+ ::[[lift]] [[distribution]]+ ::sự phân bổ lực nâng+ ::[[lift]] [[limiter]]+ ::bộ giới hạn lực nâng+ ::[[maximum]] [[lift]]+ ::lực nâng cực đại+ ::[[total]] [[lift]]+ ::lực nâng tổng cộng+ ::[[total]] [[lift]]+ ::tổng lực nâng+ ::zero-lift [[angle]]+ ::góc lực nâng bằng không+ + =====máy nâng=====+ ::[[air]] [[lift]]+ ::máy nâng khí động lực+ ::[[air]] [[lift]]+ ::máy nâng khí nén+ ::[[boat]] [[lift]]+ ::máy nâng xuồng+ ::[[builder]][['s]] [[lift]]+ ::máy nâng tải+ ::[[chain]] [[lift]]+ ::máy nâng kiểu xích+ ::[[fish]] [[lift]]+ ::máy nâng cá (đập)+ ::[[fork]] [[lift]]+ ::máy nâng dạng cái chạc+ ::fork-lift [[truck]]+ ::máy nâng hàng+ ::[[goods]] [[lift]]+ ::máy nâng hàng+ ::[[heavy]] [[duty]] [[lift]]+ ::máy nâng công suất cao+ ::[[hydraulic]] [[lift]]+ ::máy nâng thủy lực+ ::[[inclined]] [[lift]]+ ::máy nâng nghiêng+ ::[[lift]] [[tower]]+ ::máy nâng kiểu tháp+ ::[[lift]] [[truck]]+ ::máy nâng xếp+ ::[[materials]] [[lift]]+ ::thang máy nâng vật liệu+ ::[[pneumatic]] [[lift]]+ ::máy nâng khí nén+ ::[[powered]] [[lift]]+ ::máy nâng có động cơ+ ::[[ram]] [[lift]]+ ::máy nâng kiểu pittông+ ::[[wagon]] [[lift]]+ ::máy nâng toa+ ::[[water]] [[lift]]+ ::máy nâng thủy lực+ + =====máy nâng chuyển=====+ + =====máy trục=====+ ::[[ship]] [[lift]]+ ::máy trục tàu+ =====máy trục tàu=====+ + =====palăng=====+ ::[[topping]] [[lift]]+ ::palăng cần trục+ ::[[topping]] [[lift]] [[cable]]+ ::cáp palăng cần trục+ =====sự cất cánh=====+ + =====ròng rọc=====+ ::[[lift]] [[block]]+ ::khối ròng rọc+ ::[[pulley]] [[lift]]+ ::hệ ròng rọc+ =====sự nâng=====+ ::[[artificial]] [[lift]]+ ::sự nâng nhân tạo+ ::[[black]] [[lift]]+ ::sự nâng đen+ ::[[paper]] [[lift]]+ ::sự nâng giấy+ ::self-acting [[lift]] [[of]] [[tool]]+ ::sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)+ =====sự nâng lên=====+ + =====sức nâng=====+ ::[[pump]] [[lift]]+ ::sức nâng nước của bơm+ ::[[suction]] [[lift]]+ ::sức nâng đo hút+ ::[[topping]] [[lift]]+ ::sức nâng đỉnh cột buồm+ =====tầng=====+ ::[[black]] [[lift]]+ ::sự tăng đen+ ::[[lift]] [[and]] [[force]] [[pump]]+ ::bơm lên cao và tăng áp+ ::[[lift]] [[and]] [[force]] [[pump]]+ ::máy bơm tăng áp+ ::[[lift]] [[slab]] [[method]]+ ::phương pháp nâng tầng+ ::[[temperature]] [[lift]]+ ::gia tăng nhiệt độ+ =====tầng khai thác=====+ === Kinh tế ===+ =====dỡ lên=====+ + =====đưa lên=====+ + =====giải bỏ=====+ + =====giải trừ=====+ ::[[lift]] [[a]] [[mortgage]]+ ::giải trừ thế chấp+ =====hủy bỏ=====+ + =====nâng cao=====+ + =====nhấc lên=====+ + =====sự lên giá=====+ + =====sự nâng lên=====+ + =====tăng=====+ ::[[lift]] [[productivity]]+ ::tăng gia sức sản xuất+ =====tăng (giá)=====+ ::[[lift]] [[productivity]]+ ::tăng gia sức sản xuất+ =====thang máy=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nâng
- aerodynamic lift
- nâng động lực học
- aerodynamic lift
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamics lift
- lực nâng khí động
- air lift
- máy nâng khí động lực
- air lift
- máy nâng khí nén
- aircraft lift
- lực nâng máy bay
- anti-lift
- chống nâng bổng xe
- artificial lift
- sự nâng nhân tạo
- black lift
- sự nâng đen
- blade lift arm
- cần nâng lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần nâng lưỡi
- boat lift
- máy nâng xuồng
- builder's lift
- máy nâng tải
- can lift
- thiết bị nâng đá
- centrifugal flow lift fan
- quạt thổi nâng dòng ly tâm
- chain lift
- máy nâng kiểu xích
- coefficient of lift
- hệ số nâng
- cross-grooved of variable lift
- cam có độ nâng biến đổi
- cutter lift
- góc nâng cắt
- delivery (head) lift
- tầm nâng
- drag lift
- lực nâng kéo
- fish lift
- máy nâng cá (đập)
- fork lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork-lift truck
- máy nâng hàng
- goods lift
- máy nâng hàng
- heavy duty lift
- máy nâng công suất cao
- heavy-lift vehicle
- phượng tiện mang hạng nặng
- hydraulic lift
- máy nâng thủy lực
- inclined lift
- máy nâng nghiêng
- lift (ing) bridge
- cầu nâng
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ lệ nâng và cản
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ số lực nâng và lực cản
- lift bridge
- cầu nâng
- lift bridge
- cầu nâng (trên phương đứng)
- lift center
- tâm lực nâng
- lift centre
- tâm lực nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số lực nâng
- lift coefficient (cl)
- hệ số nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số nâng nổi
- lift component
- thành phần lực nâng
- lift curve slope
- độ dốc đường cong lực nâng
- lift distribution
- sự phân bổ lực nâng
- lift gate
- cửa nâng (âu)
- lift gate
- cửa van nâng phẳng
- lift hoist
- cơ cấu nâng
- lift hoist
- thiết bị nâng
- lift latch
- chốt nâng để đóng cửa
- lift latch
- then nâng
- lift limiter
- bộ giới hạn lực nâng
- lift line
- cáp nâng thang máy
- lift lock
- âu nâng tàu thuyền
- lift machine
- máy nâng
- lift magnet
- nam châm nâng
- lift motor
- động cơ nâng
- lift off
- nâng bổng lên
- lift off
- tự nâng lên
- lift park
- nhà đỗ xe kiểu nâng
- lift pipe
- ống nâng
- lift platform
- sàn nâng
- lift shaft
- trục nâng
- lift shaft
- trục nâng chuyển
- lift side
- cánh nâng
- lift slab
- phương pháp nâng sàn
- lift slab construction
- kết cấu kiểu sàn nâng
- lift slab construction
- sự xây dựng nâng sàn
- lift slab method
- phương pháp nâng sàn
- lift slab method
- phương pháp nâng tầng
- lift slab system
- hệ thống sàn nâng
- lift sling
- bộ dây nâng
- lift span
- nhịp nâng của cầu
- lift technique
- phương pháp nâng
- lift tower
- máy nâng kiểu tháp
- lift truck
- máy nâng xếp
- lift valve
- van nâng
- lift-slab construction
- kỹ thuật nâng phiến
- materials lift
- thang máy nâng vật liệu
- maximum lift
- lực nâng cực đại
- mechanical lift dock
- bến tàu nâng cơ học
- paper lift
- sự nâng giấy
- pin lift
- chất nâng (hòm khuôn)
- pin lift machine
- máy làm khuôn có chốt nâng
- pneumatic lift
- máy nâng khí nén
- powered lift
- máy nâng có động cơ
- pump lift
- độ nâng của bơm
- pump lift
- sức nâng nước của bơm
- quick-lift cross-grooved
- cam nâng nhanh
- ram lift
- máy nâng kiểu pittông
- sash lift
- tầm nâng của khung
- self-acting lift of tool
- sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)
- steel lift
- khay nâng bằng thép
- suction lift
- sức nâng đo hút
- surfacing lift
- nâng chỉnh bề mặt đường
- temperature lift
- nâng nhiệt độ
- topping lift
- sức nâng đỉnh cột buồm
- total lift
- lực nâng tổng cộng
- total lift
- tổng lực nâng
- valve lift
- khoảng nâng xuppap
- valve lift
- độ nâng (của) van
- valve lift
- độ nâng của tấm van
- valve lift
- độ nâng của van
- valve lift
- độ nâng tấm van
- variable lift cross-grooved
- cam có độ nâng biến đổi
- vertical lift bridge
- cầu nâng trên phương thẳng đứng
- vertical lift bridge
- cầu nâng-hạ thẳng đứng
- vertical lift door
- cửa nâng trên phương thẳng đứng
- vertical-lift bridge
- cầu có nhịp nâng lên
- vertical-lift bridge
- cầu nâng
- vertical-lift gate
- cửa cống nâng thẳng đứng
- vertical-lift gate
- cửa nâng thẳng đứng
- wagon lift
- máy nâng toa
- wagon lift
- tời nâng toa
- water lift
- máy nâng thủy lực
- water-jet lift pump
- băng nâng thủy lực
- winch lift
- tời nâng
- zero-lift angle
- góc lực nâng bằng không
lực nâng
- aerodynamic lift
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamics lift
- lực nâng khí động
- aircraft lift
- lực nâng máy bay
- drag lift
- lực nâng kéo
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ số lực nâng và lực cản
- lift center
- tâm lực nâng
- lift centre
- tâm lực nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số lực nâng
- lift component
- thành phần lực nâng
- lift curve slope
- độ dốc đường cong lực nâng
- lift distribution
- sự phân bổ lực nâng
- lift limiter
- bộ giới hạn lực nâng
- maximum lift
- lực nâng cực đại
- total lift
- lực nâng tổng cộng
- total lift
- tổng lực nâng
- zero-lift angle
- góc lực nâng bằng không
máy nâng
- air lift
- máy nâng khí động lực
- air lift
- máy nâng khí nén
- boat lift
- máy nâng xuồng
- builder's lift
- máy nâng tải
- chain lift
- máy nâng kiểu xích
- fish lift
- máy nâng cá (đập)
- fork lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork-lift truck
- máy nâng hàng
- goods lift
- máy nâng hàng
- heavy duty lift
- máy nâng công suất cao
- hydraulic lift
- máy nâng thủy lực
- inclined lift
- máy nâng nghiêng
- lift tower
- máy nâng kiểu tháp
- lift truck
- máy nâng xếp
- materials lift
- thang máy nâng vật liệu
- pneumatic lift
- máy nâng khí nén
- powered lift
- máy nâng có động cơ
- ram lift
- máy nâng kiểu pittông
- wagon lift
- máy nâng toa
- water lift
- máy nâng thủy lực
sự nâng
- artificial lift
- sự nâng nhân tạo
- black lift
- sự nâng đen
- paper lift
- sự nâng giấy
- self-acting lift of tool
- sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- car ride , drive , journey , passage , ride , run , transport , assist , assistance , boost , comfort , encouragement , hand , leg up , pick-me-up * , reassurance , relief , secours , shot in the arm , succor , support , heave , hoist , animation , elatedness , euphoria , exaltation , exhilaration , elevator,inspiration , uplift
verb
- arise , aspire , bear aloft , boost , bring up , build up , buoy up , climb , come up , disappear , disperse , dissipate , draw up , elevate , erect , goose * , heft , hike , hike up , hoist , jack up , jump up , mount , move up , pick up , put up , raise , raise high , rear , rise , soar , take up , up , upheave , uphold , uplift , upraise , uprear , vanish , annul , cancel , countermand , dismantle , end , recall , relax , remove , rescind , reverse , stop , terminate , abstract , appropriate , cop , copy , crib , filch , hook , nip , pilfer , pinch , pirate , plagiarize , pocket , purloin , snitch , swipe , take , thieve , advance , ameliorate , dignify , enhance , exalt , support , upgrade , heave , ascend , take off , scatter , repeal , revoke , animate , buoy , exhilarate , flush , inspire , inspirit , snatch , aid , crane , derrick , elevator , encourage , hand , help , improve , jack , levitate , ligament , pry , ride , steal , theft , transport
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ