-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa cấu trúc)
(24 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ==Thông dụng==- {{Phiên âm}}+ ===Nội động từ===- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + =====(+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)=====+ ::[[tears]] [[welled]] [[from]] [[her]] [[eyes]]; [[tears]] [[welled]] [[up]] [[in]] [[her]] [[eyes]]+ ::nước mắt cô ta tuôn ra- ==Thông dụng==+ ===Trạng từ===- ===N?i d?ng t?===+ - + - =====( + up, out, forth) phun ra, v?t ra, tuôn ra (nu?c, nu?c m?t, máu)=====+ - ::[[tears]] [[welled]] [[from]] [[he]] [[eyes]]; [[tears]] [[welled]] [[up]] [[in]] [[her]] [[eyes]]+ - ::nu?c m?t cô ta tuôn ra+ - ===Phó t? .better; .best===+ - =====T?t,gi?i, hay=====+ =====Tốt, giỏi, hay=====::[[to]] [[work]] [[well]]::[[to]] [[work]] [[well]]- ::làmvi?c gi?i+ ::làm việc giỏi::[[to]] [[sing]] [[well]]::[[to]] [[sing]] [[well]]::hát hay::hát hay::[[to]] [[sleep]] [[well]]::[[to]] [[sleep]] [[well]]- ::ng? t?t(ngon)+ ::ngủ tốt (ngon)::[[very]] [[well]]::[[very]] [[well]]- ::t?t l?m, hayl?m,gi?i l?m,du?c l?m+ ::tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm::[[to]] [[treat]] [[someone]] [[well]]::[[to]] [[treat]] [[someone]] [[well]]- ::d?i x? t?t v?iai+ ::đối xử tốt với ai::[[to]] [[think]] [[well]] [[of]] [[someone]]::[[to]] [[think]] [[well]] [[of]] [[someone]]- ::nghi t?t v?ai+ ::nghĩ tốt về ai::[[to]] [[speak]] [[well]] [[of]] [[someone]]::[[to]] [[speak]] [[well]] [[of]] [[someone]]- ::nóit?t v?ai+ ::nói tốt về ai::[[to]] [[stand]] [[well]] [[with]] [[someone]]::[[to]] [[stand]] [[well]] [[with]] [[someone]]- ::du?cai quým?n+ ::được ai quý mến::[[well]] [[done]]!::[[well]] [[done]]!- ::hayl?m! hoan hô!+ ::hay lắm! hoan hô!::[[well]] [[met]]!::[[well]] [[met]]!- ::?may quá,dang mu?n g?panhd?y!+ ::ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!- =====Phongluu, sung túc=====+ =====Phong lưu, sung túc=====::[[to]] [[live]] [[well]] [[in]]...::[[to]] [[live]] [[well]] [[in]]...- ::s?ngsung túc (phongluu)?...+ ::sống sung túc (phong lưu) ở...::[[to]] [[do]] [[well]]::[[to]] [[do]] [[well]]- ::làman kh?mkhá phátd?t+ ::làm ăn khấm khá phát đạt::[[to]] [[be]] [[well]] [[off]]::[[to]] [[be]] [[well]] [[off]]- ::phongluu, sung túc+ ::phong lưu, sung túc- =====H?plý, chínhdáng,ph?i,dúng=====+ =====Hợp lý, chính đáng, phải, đúng=====::[[you]] [[may]] [[well]] [[say]] [[so]]::[[you]] [[may]] [[well]] [[say]] [[so]]- ::anh cóth?nóinhu th? du?c l?m+ ::anh có thể nói như thể được lắm::[[he]] [[did]] [[well]] [[to]] [[return]] [[it]]::[[he]] [[did]] [[well]] [[to]] [[return]] [[it]]- ::nódem tr? l?icáidólàph?i l?m+ ::nó đem trả lại cái đó là phải lắm- =====Nhi?u=====+ =====Nhiều=====::[[to]] [[stir]] [[well]]::[[to]] [[stir]] [[well]]- ::xáod?ng nhi?u+ ::xáo động nhiều::[[to]] [[be]] [[well]] [[on]] [[in]] [[life]]::[[to]] [[be]] [[well]] [[on]] [[in]] [[life]]- ::không còntr? n?a,dã lu?ng tu?i r?i+ ::không còn trẻ nữa, đã luống tuổi rồi- =====K?, rõ, sâus?c=====+ =====Kỹ, rõ, sâu sắc=====::[[to]] [[know]] [[someone]] [[well]]::[[to]] [[know]] [[someone]] [[well]]- ::bi?trõ ai+ ::biết rõ ai::[[rub]] [[it]] [[well]]::[[rub]] [[it]] [[well]]- ::hãyc? th?t k?cáidó+ ::hãy cọ thật kỹ cái đó::[[the]] [[aggressors]] [[ought]] [[to]] [[be]] [[well]] [[beaten]] [[before]] [[they]] [[give]] [[up]] [[their]] [[scheme]]::[[the]] [[aggressors]] [[ought]] [[to]] [[be]] [[well]] [[beaten]] [[before]] [[they]] [[give]] [[up]] [[their]] [[scheme]]- ::ph?i dánhchob?nxâmlu?c m?t tr?nnên thântru?ckhi chúngt? b?âm muu+ ::phải đánh cho bọn xâm lược một trận nên thân trước khi chúng tỏ rõ âm muu- ::[[as]] [[well]]+ - ::cung, cung du?c, không h?i gì+ - ::[[you]] [[can]] [[take]] [[him]] [[as]] [[well]]+ - ::anh có th? dua nó di v?i+ - ::[[you]] [[may]] [[as]] [[well]] [[begin]] [[at]] [[once]]+ - ::anh có th? b?t d?u ngay cung du?c+ - ::[[as]] [[well]] [[as]]+ - ::nhu, cung nhu, ch?ng khác gì+ - ::[[by]] [[day]] [[as]] [[well]] [[as]] [[by]] [[night]]+ - ::ngày cung nhu dêm+ - =====Và còn thêm=====+ ===Tính từ===- ::[[we]] [[gave]] [[him]] [[money]] [[as]] [[well]] [[as]] [[food]]+ - ::chúng tôi cho nó ti?n và còn thêm cái an n?a+ - ::[[pretty]] [[well]]+ - ::h?u nhu+ - ===Tínht? .better; .best===+ - =====T?t;t?tlành=====+ =====Tốt; tốt lành=====::[[things]] [[are]] [[well]] [[with]] [[you]]::[[things]] [[are]] [[well]] [[with]] [[you]]- ::anhdu?c m?i s? t?tlành;m?i vi?c c?aanhd?u ?n c?+ ::anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn cả- =====T?t, hay,dúnglúc,h?p th?i, nên,c?n=====+ =====Tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần=====- + ::[[It]][['s]] [[well]] [[that]] [[you]] [[have]] [[come]]- =====It's well that you have come=====+ ::Anh đến thật là tốt- + - =====Anhd?n th?tlàt?t=====+ ::[[it]] [[would]] [[be]] [[well]] [[to]] [[start]] [[early]]::[[it]] [[would]] [[be]] [[well]] [[to]] [[start]] [[early]]- ::cól?nên radi s?m+ ::có lẽ nên ra đi sớm- =====Kho?,m?nh kho?,m?nh gi?i=====+ =====khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi=====::[[to]] [[feel]] [[quite]] [[well]]::[[to]] [[feel]] [[quite]] [[well]]- ::c?m th?y r?t kho?+ ::cảm thấy rất khoẻ::[[to]] [[get]] [[well]]::[[to]] [[get]] [[well]]- ::dã kh?i(ngu?i ?m)+ ::đã khỏi (người ốm)- =====May, maym?n=====+ =====May, may mắn=====::[[it]] [[was]] [[well]] [[for]] [[him]] [[that]] [[nobody]] [[saw]] [[him]]::[[it]] [[was]] [[well]] [[for]] [[him]] [[that]] [[nobody]] [[saw]] [[him]]- ::may mà không aith?ynó+ ::may mà không ai thấy nó- =====It's (that's) all very well but...=====+ ===Thán từ===- =====(m?a mai) hay d?y, nhung...=====+ =====Quái, lạ quá (dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên)=====- ===Thán t?===+ - + - =====Quái,l?quá (dùngd? di?n d?t s? ng?cnhiên)=====+ ::[[well]], [[who]] [[would]] [[have]] [[thought]] [[it]] [[would]] [[happen]]?::[[well]], [[who]] [[would]] [[have]] [[thought]] [[it]] [[would]] [[happen]]?- ::quái!, ai nào cótu?nglàvi?c ?ycóth? x?yradu?c?+ ::quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xảy ra được?- =====Ôi, may quá(dùng d? di?n d?t s? khây kho?)=====+ =====Ôi, may quá =====- ::[[well]], [[thank]] [[goodness]] [[that's]] [[ober]]!+ ::[[well]], [[thank]] [[goodness]] [[that]][['s]] [[ober]]!- ::ôionchúavi?c dó cung dãqua!+ ::ôi ơn chúa việc đó cũng đã qua!::[[well]], [[here]] [[we]] [[are]] [[last]]!::[[well]], [[here]] [[we]] [[are]] [[last]]!- ::may quácu?icùng chúng tôicung dã d?n dây!+ ::may quá cuối cùng chúng tôi cũng đã đến đây!- + - =====D?y, th? d?y=====+ - ::[[well]], [[here]] [[we]] [[are]] [[at]] [[last]]+ - ::d?y, cu?i cùng chúng ta dã d?n dây+ - =====Th?nào, sao=====+ =====Thế nào, sao=====::[[well]] [[what]] [[about]] [[it]]?::[[well]] [[what]] [[about]] [[it]]?- ::th?nào,v? di?m ?ythìnghisao?+ ::thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao?::[[well]] [[then]]?::[[well]] [[then]]?- ::r?isao?+ ::rồi sao?- =====Thôi,h?t r?i (dùng d? di?n d?t s? cam ch?u) (nhu) oh well=====+ =====Thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là=====::[[well]], [[such]] [[is]] [[life]]!::[[well]], [[such]] [[is]] [[life]]!- ::thôi,d?ilàth?!+ ::thôi, đời là thế!::[[oh]] [[well]], [[there's]] [[nothing]] [[we]] [[can]] [[do]] [[about]] [[it]]::[[oh]] [[well]], [[there's]] [[nothing]] [[we]] [[can]] [[do]] [[about]] [[it]]- ::thôi, chúng tach?ng th?làm gìdu?c n?a+ ::thôi, chúng ta chẳng thể làm gì được nữa- =====Thôidu?c (dùng khi (nhu) ?ng b? m?t di?m trong tranh lu?n..)=====+ =====Thôi được =====::[[well]], [[you]] [[may]] [[be]] [[right]]!::[[well]], [[you]] [[may]] [[be]] [[right]]!- ::thôidu?c, cóth?là anh dúng!+ ::thôi được, có thể là anh dúng!::[[well]], [[well]], [[don't]] [[cry]]!::[[well]], [[well]], [[don't]] [[cry]]!- ::thôi nào, thôi nào,d?ngkhócn?a!+ ::thôi nào, thôi nào, đừng khóc nữa!- =====Du?c r?i (dùng d? di?n d?t s? d?ng ý ho?c hi?u) (nhu) very well=====+ =====Được rồi =====- ::[[very]] [[well]], [[then.]] [[I'll]] [[accept]] [[your]] [[offer]]+ ::[[very]] [[well]], [[then]]. [[I'll]] [[accept]] [[your]] [[offer]]- ::du?c r?i, tôis? ch?p thu?n d? ngh? c?aanh+ ::được rồi, tôi sẽ chấp thuận đề nghị của anh- =====Nào(dùng khi mu?n ti?p t?c câu chuy?n.. ho?c thay d?i d? tài sau khi t?m ngung)=====+ =====Nào =====::[[well]], [[as]] I [[was]] [[saying]]...::[[well]], [[as]] I [[was]] [[saying]]...- ::nào, nhu tôiv?a m?inói...+ ::nào, nhu tôi vừa mới nói...::[[well]], [[let's]] [[move]] [[on]] [[to]] [[the]] [[next]] [[item]]::[[well]], [[let's]] [[move]] [[on]] [[to]] [[the]] [[next]] [[item]]- ::nào, chúng ta hãychuy?nsangm?c ti?ptheo+ ::nào, chúng ta hãy chuyển sang vật tiếp theo- =====?, v?ythì(dùng d? di?n d?t s? ng?n ng?i, nghi ng?..)=====+ =====Vậy thì =====+ ::[[do]] [[you]] [[want]] [[to]] [[come]]? ' [[well]] - [[I'm]] [[not]] [[sure]]+ ::Anh có muốn đến không? ? - tôi cung chưa chắc nữa+ ::[[well]] I [[never]] ([[did]])!+ ::(thông tục) thế cơ à!- ====='do you want to come? ' well - I'm not sure=====+ ===Danh từ===- =====Anh có mu?n d?n không? ? - tôi cung chua ch?c n?a=====+ =====Điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện=====- ::[[well]] I [[never]] ([[did]])!+ - ::(thông t?c) th? co à! (dùng (nhu) m?t l?i c?m thán di?n d?t s? ng?c nhiên thú v? ho?c phi?n mu?n)+ - ===Danh t?===+ - + - =====Di?u t?t,di?uhay,di?ulành,di?u thi?n=====+ ::[[to]] [[wish]] [[someone]] [[well]]::[[to]] [[wish]] [[someone]] [[well]]- ::chúc aig?p di?u t?tlành+ ::chúc ai gặp điều tốt lành- ::[[to]] [[let]] [[well]] [[alone]]+ - ::dã t?t r?i không ph?i xen vào n?a; d?ng có ch?a l?n lành thành l?n què+ - ===Danh t?===+ - =====Gi?ng(nu?c,d?u...)=====+ =====Giếng (nước, dầu...)=====::[[to]] [[bore]] [[a]] [[well]]::[[to]] [[bore]] [[a]] [[well]]- ::khoangi?ng+ ::khoan giếng::[[to]] [[sink]] [[a]] [[well]]::[[to]] [[sink]] [[a]] [[well]]- ::dào gi?ng+ ::đào giếng- =====(nghiabóng)ngu?n(c?m h?ng,h?nhphúc)=====+ =====(nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc)=====- =====(ki?ntrúc)l?ng c?uthang=====+ =====(kiến trúc) lồng cầu thang=====- =====L?(m?c)=====+ =====Lọ (mực)=====- =====(hàngh?i) khoang cá (trongthuy?n dánhcá);bu?ngmáybom(trên tàu)=====+ =====(hàng hải) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu)=====- =====Ch? ng?i c?acáclu?t su(toà án)=====+ =====chỗ ngồi của các luật sư (toà án)=====- =====(hàng không)ch?phi côngng?i=====+ =====(hàng không) chỗ phi công ngồi=====- =====(d?alý,d?a ch?t)ngu?n nu?c,su?i nu?c=====+ =====(địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước=====+ + =====(ngành mỏ) hầm, lò=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[as]] [[well]]=====+ ::cũng, cũng được, không hại gì+ :::[[you]] [[can]] [[take]] [[him]] [[as]] [[well]]+ :::anh có thể đưa nó đi với+ :::[[you]] [[may]] [[as]] [[well]] [[begin]] [[at]] [[once]]+ :::anh có thể bắt đầu ngay cũng được+ =====[[as]] [[well]] [[as]]=====+ ::như, cũng như, chẳng khác gì+ :::[[by]] [[day]] [[as]] [[well]] [[as]] [[by]] [[night]]+ :::ngày cũng như đêm+ ::và còn thêm+ :::[[we]] [[gave]] [[him]] [[money]] [[as]] [[well]] [[as]] [[food]]+ :::chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa+ + =====[[pretty]] [[well]]=====+ ::hầu như+ ::[[It]][['s]] ([[that]][['s]]) [[all]] [[very]] [[well]] [[but]]...+ ::(mỉa mai) hay đấy, nhưng...+ ::[[to]] [[let]] [[well]] [[alone]]+ ::đã tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què- =====(ngành m?) h?m, lò========Hình thái từ======Hình thái từ===- =====V_ed :[[welled]]+ =====V_ed :[[welled]]=====+ =====(Adj):[[better]];[[best]]=====+ + ==Chuyên ngành==- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giếng cầu thang=====- =====giếng cầu thang=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[open]] [[area]] [[or]] [[shaft]] [[in]] [[a]] [[building]] [[that]] [[extends]] [[vertically]] [[from]] [[the]] [[floor]] [[to]] [[the]] [[roof]] [[to]] [[accommodate]] [[stairs]] [[or]] [[an]] [[elevator]].''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[open]] [[area]] [[or]] [[shaft]] [[in]] [[a]] [[building]] [[that]] [[extends]] [[vertically]] [[from]] [[the]] [[floor]] [[to]] [[the]] [[roof]] [[to]] [[accommodate]] [[stairs]] [[or]] [[an]] [[elevator]].''Giải thích VN'': Một khu vực không gian mở, thẳng đứng, thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu thang.''Giải thích VN'': Một khu vực không gian mở, thẳng đứng, thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu thang.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hố=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====lỗ khoan=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hố=====+ - =====lỗ khoan=====+ =====lồng cầu thang=====- =====lồngcầuthang=====+ =====lồng thang máy=====- =====lồng thang máy=====+ =====giếng=====- + - =====giếng=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[hole]] [[that]] [[is]] [[dug]] [[in]] [[the]] [[earth]] [[to]] [[gain]] [[access]] [[to]] [[water]], [[oil]], [[brine]], [[gas]], [[or]] [[the]] [[like]].''Giải thích EN'': [[A]] [[hole]] [[that]] [[is]] [[dug]] [[in]] [[the]] [[earth]] [[to]] [[gain]] [[access]] [[to]] [[water]], [[oil]], [[brine]], [[gas]], [[or]] [[the]] [[like]].Dòng 216: Dòng 204: ''Giải thích VN'': Một lỗ được đào trong lòng đất để tiếp cận nguồn nước, dầu, nước biển, khí ga, v.v.''Giải thích VN'': Một lỗ được đào trong lòng đất để tiếp cận nguồn nước, dầu, nước biển, khí ga, v.v.- =====giếng khoan=====+ =====giếng khoan=====- + - =====giếng lấy ánh sáng=====+ - + - =====mạch nước=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bể rửa=====+ - + - =====thùng dự trữ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=well well] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adv.===+ - + - =====Satisfactorily, sufficiently, adequately, agreeably,nicely, (well) enough, Colloq OK or okay: Alan is doing wellthese days.=====+ - + - =====Successfully, famously, marvellously,wonderfully, fabulously, incredibly, splendidly, admirably,spectacularly, excellently, superbly: Barbara and David reallyget along well together.=====+ - + - =====Articulately, understandably,expressively, correctly, accurately, properly, proficiently,effectively, artistically, poetically; grammatically: Henrywill make a good announcer because he speaks well.=====+ - + - =====Comfortably, luxuriously, prosperously, extravagantly, showily,pretentiously, ostentatiously, sumptuously, grandly, opulently:How can Rita live so well with no visible income? Living well isthe best revenge. 5 graciously, kindly, highly, favourably,glowingly, approvingly, warmly, genially, cordially, amiably,kind-heartedly, warm-heartedly, affectionately, lovingly:Rudolph has always spoken well of you, Aileen.=====+ - + - =====Skilfully,expertly, adeptly, proficiently, ably: Does Anne play wellenough to compete professionally? Paul sings well. 7 far, by along way, immeasurably, (very) much; far and away, definitely,positively, obviously, clearly, plainly, manifestly, evidently,unquestionably, decidedly, beyond (the shadow of a) doubt,Colloq by a long chalk: Keep well away from the fuel tankbefore lighting that cigarette. She is well beyond the beginnerstage. This painting is well worth what you paid. 8good-naturedly, equably, coolly, serenely, calmly, soberly,unexcitedly, sedately: Burt took the bad news about his carvery well.=====+ - + - =====Likely, probably, in all probability, doubtlessly,without doubt, not unexpectedly, indeed: He might well say heneeds no help.=====+ - + - =====Easily, without difficulty: Though he gaveher the money, he could not well spare it.=====+ - + - =====Completely,entirely, wholly: Before she could well finish her sentence, hewas out of the house.=====+ - + - =====Thoroughly (cooked), (cooked) throughand through, completely (cooked): He likes his roast beef welldone.=====+ - + - =====Intimately, closely, familiarly, personally;thoroughly, profoundly, soundly, fully: Do you know Boris well?I learnt my lesson well.=====+ - + - =====Fairly, justly, suitably, properly,adequately, reasonably, fully, generously, amply: James is wellpaid for his work.=====+ - =====Happily, mercifully, fortunately,luckily: After the divorce, both said they were well rid ofeach other.=====+ =====giếng lấy ánh sáng=====- =====Adj.=====+ =====mạch nước=====+ === Kinh tế ===+ =====bể rửa=====- =====Healthy, fit,hale,robust,vigorous, hearty, infineorgoodfettle,Colloqin goodshape:Wendy felt really wellafter her holiday.=====+ =====thùng dự trữ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[able-bodied]] , [[alive and kicking]] , [[blooming]] , [[bright-eyed]] , [[bushy-tailed]] , [[chipper ]]* , [[fine]] , [[fit]] , [[flourishing]] , [[fresh]] , [[great]] , [[hale]] , [[hardy]] , [[hearty]] , [[husky]] , [[in good health]] , [[in the pink]] , [[right]] , [[right as rain]] , [[robust]] , [[sane]] , [[solid as a rock]] , [[sound]] , [[strong]] , [[strong as an ox]] , [[together]] , [[trim]] , [[up to par]] , [[vigorous]] , [[whole]] , [[wholesome]] , [[wrapped tight]] , [[advisable]] , [[agreeable]] , [[bright]] , [[comfortable]] , [[fitting]] , [[good]] , [[happy]] , [[pleasing]] , [[profitable]] , [[proper]] , [[prosperous]] , [[providential]] , [[prudent]] , [[satisfactory]] , [[thriving]] , [[useful]] , [[healthful]] , [[expedient]] , [[recommendable]]+ =====adverb=====+ :[[ably]] , [[accurately]] , [[adeptly]] , [[adequately]] , [[admirably]] , [[agreeably]] , [[attentively]] , [[capitally]] , [[carefully]] , [[closely]] , [[commendably]] , [[competently]] , [[completely]] , [[conscientiously]] , [[correctly]] , [[effectively]] , [[efficiently]] , [[excellently]] , [[expertly]] , [[famously]] , [[favorably]] , [[fully]] , [[in a satisfactory manner]] , [[irreproachably]] , [[nicely]] , [[proficiently]] , [[profoundly]] , [[properly]] , [[rightly]] , [[satisfactorily]] , [[skillfully]] , [[smoothly]] , [[soundly]] , [[splendidly]] , [[strongly]] , [[successfully]] , [[suitably]] , [[thoroughly]] , [[with skill]] , [[abundantly]] , [[amply]] , [[appropriately]] , [[becomingly]] , [[by a wide margin]] , [[considerably]] , [[easily]] , [[effortlessly]] , [[entirely]] , [[extremely]] , [[far]] , [[fittingly]] , [[freely]] , [[greatly]] , [[heartily]] , [[highly]] , [[luxuriantly]] , [[plentifully]] , [[quite]] , [[rather]] , [[readily]] , [[right]] , [[somewhat]] , [[substantially]] , [[very much]] , [[wholly]] , [[absolutely]] , [[all]] , [[altogether]] , [[dead]] , [[flat]] , [[just]] , [[perfectly]] , [[totally]] , [[utterly]] , [[much]]+ =====noun=====+ :[[abyss]] , [[bore]] , [[chasm]] , [[depression]] , [[derivation]] , [[fount]] , [[fountain]] , [[fountainhead]] , [[geyser]] , [[hole]] , [[inception]] , [[mine]] , [[mouth]] , [[origin]] , [[pit]] , [[pool]] , [[repository]] , [[reservoir]] , [[root]] , [[shaft]] , [[source]] , [[spa]] , [[spout]] , [[spring]] , [[springs]] , [[watering place]] , [[wellspring]] , [[beginning]] , [[mother]] , [[parent]] , [[provenance]] , [[provenience]] , [[rootstock]]+ =====verb=====+ :[[gush]] , [[pour]] , [[run]] , [[rush]] , [[stream]] , [[surge]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[diseased]] , [[ill]] , [[sick]] , [[unhealthy]] , [[unfortunate]] , [[unhappy]] , [[unlucky]]+ =====adverb=====+ :[[badly]] , [[incapably]] , [[unpleasantly]] , [[insufficiently]]- =====Satisfactory, pleasing, agreeable, good,right, all right, fine, proper, OK or okay: When he phoned theoffice, they told him all was well.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Trạng từ
Tốt, giỏi, hay
- to work well
- làm việc giỏi
- to sing well
- hát hay
- to sleep well
- ngủ tốt (ngon)
- very well
- tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm
- to treat someone well
- đối xử tốt với ai
- to think well of someone
- nghĩ tốt về ai
- to speak well of someone
- nói tốt về ai
- to stand well with someone
- được ai quý mến
- well done!
- hay lắm! hoan hô!
- well met!
- ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!
Thán từ
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able-bodied , alive and kicking , blooming , bright-eyed , bushy-tailed , chipper * , fine , fit , flourishing , fresh , great , hale , hardy , hearty , husky , in good health , in the pink , right , right as rain , robust , sane , solid as a rock , sound , strong , strong as an ox , together , trim , up to par , vigorous , whole , wholesome , wrapped tight , advisable , agreeable , bright , comfortable , fitting , good , happy , pleasing , profitable , proper , prosperous , providential , prudent , satisfactory , thriving , useful , healthful , expedient , recommendable
adverb
- ably , accurately , adeptly , adequately , admirably , agreeably , attentively , capitally , carefully , closely , commendably , competently , completely , conscientiously , correctly , effectively , efficiently , excellently , expertly , famously , favorably , fully , in a satisfactory manner , irreproachably , nicely , proficiently , profoundly , properly , rightly , satisfactorily , skillfully , smoothly , soundly , splendidly , strongly , successfully , suitably , thoroughly , with skill , abundantly , amply , appropriately , becomingly , by a wide margin , considerably , easily , effortlessly , entirely , extremely , far , fittingly , freely , greatly , heartily , highly , luxuriantly , plentifully , quite , rather , readily , right , somewhat , substantially , very much , wholly , absolutely , all , altogether , dead , flat , just , perfectly , totally , utterly , much
noun
- abyss , bore , chasm , depression , derivation , fount , fountain , fountainhead , geyser , hole , inception , mine , mouth , origin , pit , pool , repository , reservoir , root , shaft , source , spa , spout , spring , springs , watering place , wellspring , beginning , mother , parent , provenance , provenience , rootstock
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ