-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(sửa cấu trúc)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">wel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 9: Dòng 5: =====(+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)==========(+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)=====- ::[[tears]] [[welled]] [[from]] [[he]] [[eyes]]; [[tears]] [[welled]] [[up]] [[in]] [[her]] [[eyes]]+ ::[[tears]] [[welled]] [[from]] [[her]] [[eyes]]; [[tears]] [[welled]] [[up]] [[in]] [[her]] [[eyes]]::nước mắt cô ta tuôn ra::nước mắt cô ta tuôn ra+ + ===Trạng từ========Tốt, giỏi, hay==========Tốt, giỏi, hay=====Dòng 91: Dòng 89: =====Ôi, may quá ==========Ôi, may quá =====- ::[[well]], [[thank]] [[goodness]] [[that's]] [[ober]]!+ ::[[well]], [[thank]] [[goodness]] [[that]][['s]] [[ober]]!::ôi ơn chúa việc đó cũng đã qua!::ôi ơn chúa việc đó cũng đã qua!::[[well]], [[here]] [[we]] [[are]] [[last]]!::[[well]], [[here]] [[we]] [[are]] [[last]]!Dòng 115: Dòng 113: =====Được rồi ==========Được rồi =====- ::[[very]] [[well]], [[then.]] [[I'll]] [[accept]] [[your]] [[offer]]+ ::[[very]] [[well]], [[then]]. [[I'll]] [[accept]] [[your]] [[offer]]::được rồi, tôi sẽ chấp thuận đề nghị của anh::được rồi, tôi sẽ chấp thuận đề nghị của anhDòng 125: Dòng 123: =====Vậy thì ==========Vậy thì =====- ::[[do]] [[you]] [[want]] [[to]] [[come]]? ' [[well]] - [[I]][['m]] [[not]] [[sure]]+ ::[[do]] [[you]] [[want]] [[to]] [[come]]? ' [[well]] - [[I'm]] [[not]] [[sure]]::Anh có muốn đến không? ? - tôi cung chưa chắc nữa::Anh có muốn đến không? ? - tôi cung chưa chắc nữa::[[well]] I [[never]] ([[did]])!::[[well]] I [[never]] ([[did]])!Dòng 157: Dòng 155: =====(ngành mỏ) hầm, lò==========(ngành mỏ) hầm, lò=====- ===IDIOMS===+ ===Cấu trúc từ========[[as]] [[well]]==========[[as]] [[well]]=====::cũng, cũng được, không hại gì::cũng, cũng được, không hại gìDòng 183: Dòng 181: =====(Adj):[[better]];[[best]]==========(Adj):[[better]];[[best]]=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giếng cầu thang=====+ === Xây dựng===+ =====giếng cầu thang=====''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[open]] [[area]] [[or]] [[shaft]] [[in]] [[a]] [[building]] [[that]] [[extends]] [[vertically]] [[from]] [[the]] [[floor]] [[to]] [[the]] [[roof]] [[to]] [[accommodate]] [[stairs]] [[or]] [[an]] [[elevator]].''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[open]] [[area]] [[or]] [[shaft]] [[in]] [[a]] [[building]] [[that]] [[extends]] [[vertically]] [[from]] [[the]] [[floor]] [[to]] [[the]] [[roof]] [[to]] [[accommodate]] [[stairs]] [[or]] [[an]] [[elevator]].''Giải thích VN'': Một khu vực không gian mở, thẳng đứng, thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu thang.''Giải thích VN'': Một khu vực không gian mở, thẳng đứng, thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu thang.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hố=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====lỗ khoan=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hố=====+ - =====lỗ khoan=====+ =====lồng cầu thang=====- =====lồngcầuthang=====+ =====lồng thang máy=====- =====lồng thang máy=====+ =====giếng=====- + - =====giếng=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[hole]] [[that]] [[is]] [[dug]] [[in]] [[the]] [[earth]] [[to]] [[gain]] [[access]] [[to]] [[water]], [[oil]], [[brine]], [[gas]], [[or]] [[the]] [[like]].''Giải thích EN'': [[A]] [[hole]] [[that]] [[is]] [[dug]] [[in]] [[the]] [[earth]] [[to]] [[gain]] [[access]] [[to]] [[water]], [[oil]], [[brine]], [[gas]], [[or]] [[the]] [[like]].Dòng 207: Dòng 204: ''Giải thích VN'': Một lỗ được đào trong lòng đất để tiếp cận nguồn nước, dầu, nước biển, khí ga, v.v.''Giải thích VN'': Một lỗ được đào trong lòng đất để tiếp cận nguồn nước, dầu, nước biển, khí ga, v.v.- =====giếng khoan=====+ =====giếng khoan=====- + - =====giếng lấy ánh sáng=====+ - + - =====mạch nước=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bể rửa=====+ - + - =====thùng dự trữ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=well well] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adv.===+ - + - =====Satisfactorily, sufficiently, adequately, agreeably,nicely, (well) enough, Colloq OK or okay: Alan is doing wellthese days.=====+ - + - =====Successfully, famously, marvellously,wonderfully, fabulously, incredibly, splendidly, admirably,spectacularly, excellently, superbly: Barbara and David reallyget along well together.=====+ - + - =====Articulately, understandably,expressively, correctly, accurately, properly, proficiently,effectively, artistically, poetically; grammatically: Henrywill make a good announcer because he speaks well.=====+ - + - =====Comfortably, luxuriously, prosperously, extravagantly, showily,pretentiously, ostentatiously, sumptuously, grandly, opulently:How can Rita live so well with no visible income? Living well isthe best revenge. 5 graciously, kindly, highly, favourably,glowingly, approvingly, warmly, genially, cordially, amiably,kind-heartedly, warm-heartedly, affectionately, lovingly:Rudolph has always spoken well of you, Aileen.=====+ - + - =====Skilfully,expertly, adeptly, proficiently, ably: Does Anne play wellenough to compete professionally? Paul sings well. 7 far, by along way, immeasurably, (very) much; far and away, definitely,positively, obviously, clearly, plainly, manifestly, evidently,unquestionably, decidedly, beyond (the shadow of a) doubt,Colloq by a long chalk: Keep well away from the fuel tankbefore lighting that cigarette. She is well beyond the beginnerstage. This painting is well worth what you paid. 8good-naturedly, equably, coolly, serenely, calmly, soberly,unexcitedly, sedately: Burt took the bad news about his carvery well.=====+ - + - =====Likely, probably, in all probability, doubtlessly,without doubt, not unexpectedly, indeed: He might well say heneeds no help.=====+ - + - =====Easily, without difficulty: Though he gaveher the money, he could not well spare it.=====+ - + - =====Completely,entirely, wholly: Before she could well finish her sentence, hewas out of the house.=====+ - + - =====Thoroughly (cooked), (cooked) throughand through, completely (cooked): He likes his roast beef welldone.=====+ - + - =====Intimately, closely, familiarly, personally;thoroughly, profoundly, soundly, fully: Do you know Boris well?I learnt my lesson well.=====+ - + - =====Fairly, justly, suitably, properly,adequately, reasonably, fully, generously, amply: James is wellpaid for his work.=====+ - =====Happily, mercifully, fortunately,luckily: After the divorce, both said they were well rid ofeach other.=====+ =====giếng lấy ánh sáng=====- =====Adj.=====+ =====mạch nước=====+ === Kinh tế ===+ =====bể rửa=====- =====Healthy, fit,hale,robust,vigorous, hearty, infineorgoodfettle,Colloqin goodshape:Wendy felt really wellafter her holiday.=====+ =====thùng dự trữ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[able-bodied]] , [[alive and kicking]] , [[blooming]] , [[bright-eyed]] , [[bushy-tailed]] , [[chipper ]]* , [[fine]] , [[fit]] , [[flourishing]] , [[fresh]] , [[great]] , [[hale]] , [[hardy]] , [[hearty]] , [[husky]] , [[in good health]] , [[in the pink]] , [[right]] , [[right as rain]] , [[robust]] , [[sane]] , [[solid as a rock]] , [[sound]] , [[strong]] , [[strong as an ox]] , [[together]] , [[trim]] , [[up to par]] , [[vigorous]] , [[whole]] , [[wholesome]] , [[wrapped tight]] , [[advisable]] , [[agreeable]] , [[bright]] , [[comfortable]] , [[fitting]] , [[good]] , [[happy]] , [[pleasing]] , [[profitable]] , [[proper]] , [[prosperous]] , [[providential]] , [[prudent]] , [[satisfactory]] , [[thriving]] , [[useful]] , [[healthful]] , [[expedient]] , [[recommendable]]+ =====adverb=====+ :[[ably]] , [[accurately]] , [[adeptly]] , [[adequately]] , [[admirably]] , [[agreeably]] , [[attentively]] , [[capitally]] , [[carefully]] , [[closely]] , [[commendably]] , [[competently]] , [[completely]] , [[conscientiously]] , [[correctly]] , [[effectively]] , [[efficiently]] , [[excellently]] , [[expertly]] , [[famously]] , [[favorably]] , [[fully]] , [[in a satisfactory manner]] , [[irreproachably]] , [[nicely]] , [[proficiently]] , [[profoundly]] , [[properly]] , [[rightly]] , [[satisfactorily]] , [[skillfully]] , [[smoothly]] , [[soundly]] , [[splendidly]] , [[strongly]] , [[successfully]] , [[suitably]] , [[thoroughly]] , [[with skill]] , [[abundantly]] , [[amply]] , [[appropriately]] , [[becomingly]] , [[by a wide margin]] , [[considerably]] , [[easily]] , [[effortlessly]] , [[entirely]] , [[extremely]] , [[far]] , [[fittingly]] , [[freely]] , [[greatly]] , [[heartily]] , [[highly]] , [[luxuriantly]] , [[plentifully]] , [[quite]] , [[rather]] , [[readily]] , [[right]] , [[somewhat]] , [[substantially]] , [[very much]] , [[wholly]] , [[absolutely]] , [[all]] , [[altogether]] , [[dead]] , [[flat]] , [[just]] , [[perfectly]] , [[totally]] , [[utterly]] , [[much]]+ =====noun=====+ :[[abyss]] , [[bore]] , [[chasm]] , [[depression]] , [[derivation]] , [[fount]] , [[fountain]] , [[fountainhead]] , [[geyser]] , [[hole]] , [[inception]] , [[mine]] , [[mouth]] , [[origin]] , [[pit]] , [[pool]] , [[repository]] , [[reservoir]] , [[root]] , [[shaft]] , [[source]] , [[spa]] , [[spout]] , [[spring]] , [[springs]] , [[watering place]] , [[wellspring]] , [[beginning]] , [[mother]] , [[parent]] , [[provenance]] , [[provenience]] , [[rootstock]]+ =====verb=====+ :[[gush]] , [[pour]] , [[run]] , [[rush]] , [[stream]] , [[surge]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[diseased]] , [[ill]] , [[sick]] , [[unhealthy]] , [[unfortunate]] , [[unhappy]] , [[unlucky]]+ =====adverb=====+ :[[badly]] , [[incapably]] , [[unpleasantly]] , [[insufficiently]]- =====Satisfactory, pleasing, agreeable, good,right, all right, fine, proper, OK or okay: When he phoned theoffice, they told him all was well.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Trạng từ
Tốt, giỏi, hay
- to work well
- làm việc giỏi
- to sing well
- hát hay
- to sleep well
- ngủ tốt (ngon)
- very well
- tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm
- to treat someone well
- đối xử tốt với ai
- to think well of someone
- nghĩ tốt về ai
- to speak well of someone
- nói tốt về ai
- to stand well with someone
- được ai quý mến
- well done!
- hay lắm! hoan hô!
- well met!
- ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!
Thán từ
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able-bodied , alive and kicking , blooming , bright-eyed , bushy-tailed , chipper * , fine , fit , flourishing , fresh , great , hale , hardy , hearty , husky , in good health , in the pink , right , right as rain , robust , sane , solid as a rock , sound , strong , strong as an ox , together , trim , up to par , vigorous , whole , wholesome , wrapped tight , advisable , agreeable , bright , comfortable , fitting , good , happy , pleasing , profitable , proper , prosperous , providential , prudent , satisfactory , thriving , useful , healthful , expedient , recommendable
adverb
- ably , accurately , adeptly , adequately , admirably , agreeably , attentively , capitally , carefully , closely , commendably , competently , completely , conscientiously , correctly , effectively , efficiently , excellently , expertly , famously , favorably , fully , in a satisfactory manner , irreproachably , nicely , proficiently , profoundly , properly , rightly , satisfactorily , skillfully , smoothly , soundly , splendidly , strongly , successfully , suitably , thoroughly , with skill , abundantly , amply , appropriately , becomingly , by a wide margin , considerably , easily , effortlessly , entirely , extremely , far , fittingly , freely , greatly , heartily , highly , luxuriantly , plentifully , quite , rather , readily , right , somewhat , substantially , very much , wholly , absolutely , all , altogether , dead , flat , just , perfectly , totally , utterly , much
noun
- abyss , bore , chasm , depression , derivation , fount , fountain , fountainhead , geyser , hole , inception , mine , mouth , origin , pit , pool , repository , reservoir , root , shaft , source , spa , spout , spring , springs , watering place , wellspring , beginning , mother , parent , provenance , provenience , rootstock
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ