-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa đổi nhỏ)
(19 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">luk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cái nhìn, cái dòm==========Cái nhìn, cái dòm=====::[[to]] [[have]] [[a]] [[look]] [[at]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[look]] [[at]]:: nhìn đến, ngó đến:: nhìn đến, ngó đến- ===== vẻ, vẻ mặt, nét mặt ========== vẻ, vẻ mặt, nét mặt =====::[[a]] [[look]] [[of]] [[indignation]]::[[a]] [[look]] [[of]] [[indignation]]::vẻ phẫn nộ::vẻ phẫn nộ- =====Ngoại hình, nhan sắc==========Ngoại hình, nhan sắc=====::[[good]] [[looks]]::[[good]] [[looks]]:: vẻ đẹp, sắc đẹp:: vẻ đẹp, sắc đẹp- =====Phong cách, mặt==========Phong cách, mặt=====::[[by]] [[the]] [[look]] [[of]] [[sb]]/[[sth]]::[[by]] [[the]] [[look]] [[of]] [[sb]]/[[sth]]Dòng 32: Dòng 20: ::[[one]] [[must]] [[not]] [[hang]] [[a]] [[man]] [[by]] [[his]] [[looks]]::[[one]] [[must]] [[not]] [[hang]] [[a]] [[man]] [[by]] [[his]] [[looks]]::[[do]] [[not]] [[judge]] [[a]] [[man]] [[by]] [[his]] [[looks]]::[[do]] [[not]] [[judge]] [[a]] [[man]] [[by]] [[his]] [[looks]]- ::không nên trông mặt mà bắt hình dong::không nên trông mặt mà bắt hình dong- === động từ====== động từ===- ===== nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý ========== nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =====::[[look]]! [[the]] [[sun]] [[is]] [[rising]]::[[look]]! [[the]] [[sun]] [[is]] [[rising]]:: nhìn kìa! mặt trời đang lên:: nhìn kìa! mặt trời đang lên- ===== mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn ========== mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =====- ::[[Don't]] [[look]] [[like]] [[that]]::[[Don't]] [[look]] [[like]] [[that]]- ::đừng giương mắt ra như thế::đừng giương mắt ra như thế===== ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý ========== ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =====::[[look]] [[that]] [[the]] [[door]] [[be]] [[not]] [[left]] [[open]]::[[look]] [[that]] [[the]] [[door]] [[be]] [[not]] [[left]] [[open]]:: lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ:: lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ- ===== mong đợi, tính đến, toan tính========== mong đợi, tính đến, toan tính=====::[[do]] [[not]] [[look]] [[to]] [[hear]] [[from]] [[him]] [[for]] [[some]] [[time]]::[[do]] [[not]] [[look]] [[to]] [[hear]] [[from]] [[him]] [[for]] [[some]] [[time]]Dòng 56: Dòng 37: ::[[the]] [[room]] [[looks]] [[west]]::[[the]] [[room]] [[looks]] [[west]]:: gian buồng hướng tây:: gian buồng hướng tây- ===== có vẻ, giống như ========== có vẻ, giống như =====::[[to]] [[look]] [[healthy]]::[[to]] [[look]] [[healthy]]Dòng 62: Dòng 42: ::[[it]] [[looks]] [[like]] [[rain]]::[[it]] [[looks]] [[like]] [[rain]]:: có vẻ như trời muốn mưa:: có vẻ như trời muốn mưa- ===IDIOMS===+ ===Cấu trúc từ========[[to]] [[look]] [[about]] ==========[[to]] [[look]] [[about]] =====:: đợi chờ:: đợi chờ- ===== [[to]] [[look]] [[about]] [[one]] ========== [[to]] [[look]] [[about]] [[one]] =====::nhìn quanh::nhìn quanh- ::đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì::đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì===== [[to]] [[look]] [[after]] ========== [[to]] [[look]] [[after]] =====::nhìn theo::nhìn theo- + ::trông nom, chăm sóc- ::trông nom, chăm sóc+ :::[[to]] [[look]] [[after]] [[patients]]- =====[[to]] [[look]] [[after]] [[patients]]=====+ :::chăm sóc người bệnh- :: chăm sóc người bệnh+ - + ::để ý, tìm kiếm::để ý, tìm kiếm===== [[to]] [[look]] [[at]] ========== [[to]] [[look]] [[at]] =====:: nhìn, ngắm, xem:: nhìn, ngắm, xem- ::Xét, xem xét::Xét, xem xét- ::[[that]] [[is]] [[not]] [[the]] [[way]] [[to]] [[look]] [[at]] [[our]] [[proposal]]+ :::[[that]] [[is]] [[not]] [[the]] [[way]] [[to]] [[look]] [[at]] [[our]] [[proposal]]- :: đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi+ ::: đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi- ::[[he]] [[will]] [[not]] [[look]] [[at]] [[it]]+ :::[[he]] [[will]] [[not]] [[look]] [[at]] [[it]]- :: nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó+ :::nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó===== [[to]] [[look]] [[away]] ========== [[to]] [[look]] [[away]] =====::quay đi::quay đi===== [[to]] [[look]] [[back]] ========== [[to]] [[look]] [[back]] =====:: quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn:: quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn- =====To look back upon==========To look back upon=====- + ::nhìn lại (cái gì đã qua)- ::nhìn lại (cái gì đã qua)+ ::: [[to]] [[look]] [[back]] [[upon]] [[the]] [[past]]- =====[[to]] [[look]] [[back]] [[upon]] [[the]] [[past]]=====+ :: nhìn lại quá khứ:: nhìn lại quá khứ=====[[to]] [[look]] [[down]]==========[[to]] [[look]] [[down]]=====:: nhìn xuống:: nhìn xuống- ::hạ giá::hạ giá- ::(+ upon, on) ra vẻ kẻ cả::(+ upon, on) ra vẻ kẻ cả===== [[to]] [[look]] [[for]] ========== [[to]] [[look]] [[for]] =====- :: tìm kiếm+ :: tìm kiếm+ ::: [[to]] [[look]] [[for]] [[trouble]]+ ::: chuốc lấy sự phiền luỵ+ ::: [[to]] [[look]] [[for]] [[a]] [[needle]] [[in]] [[a]] [[haystack]]+ ::: mò kim đáy bể+ ::đợi, chờ, mong+ ::: [[to]] [[look]] [[for]] [[news]] [[from]] [[home]]+ ::: chờ tin nhà- ===== [[to]] [[look]] [[for]] [[trouble]] =====- :: chuốc lấy dự phiền luỵ- - ::đợi, chờ, mong- ===== [[to]] [[look]] [[for]] [[news]] [[from]] [[home]] =====- :: chờ tin nhà===== [[to]] [[look]] [[forward]] [[to]] ========== [[to]] [[look]] [[forward]] [[to]] =====- :: mong đợi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích+ :: mong đợi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích- + :::[[I]] [[am]] [[looking]] [[forward]] [[to]] [[your]] [[visit]]- ::[[I]] [[am]] [[looking]] [[forward]] [[to]] [[your]] [[visit]]+ ::: tôi mong chờ anh đến thăm- :: tôi mong chờ anh đến thăm+ :::[[we]] [[look]] [[forward]] [[to]] [[hearing]] [[from]] [[you]]- ::[[we]] [[look]] [[forward]] [[to]] [[hearing]] [[from]] [[you]]+ :::chúng tôi rất mong nhận được tin ông- ::chúng tôir?tmongnh?n du?ctin ông+ ===== [[to]] [[look]] [[in]] ========== [[to]] [[look]] [[in]] =====::nhìn vào::nhìn vào- ::ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào::ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào===== [[to]] [[look]] [[into]] ========== [[to]] [[look]] [[into]] =====- :: nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu+ :: nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu- + :::[[to]] [[look]] [[into]] [[a]] [[question]]- =====[[to]] [[look]] [[into]] [[a]] [[question]]=====+ ::: nghiên cứu một vấn đề- :: nghiên cứu một vấn đề+ ::nhìn ra, quay về, hướng về- ::nhìn ra, quay về, hướng về+ :::[[the]] [[window]] [[of]] [[his]] [[room]] [[looks]] [[into]] [[the]] [[street]]- ::[[the]] [[window]] [[of]] [[his]] [[room]] [[looks]] [[into]] [[the]] [[street]]+ ::: cửa sổ buồng nó nhìn ra đường- :: cửa sổ buồng nó nhìn ra đường+ =====[[to]] [[look]] [[on]] =====- ===== [[to]] [[look]] [[on]] =====+ :: đứng xem, đứng nhìn:: đứng xem, đứng nhìn- + ::nhìn kỹ, ngắm- ::nhìn kỹ, ngắm+ :::[[to]] [[look]] [[on]] [[something]] [[with]] [[distrust]]- ::[[to]] [[look]] [[on]] [[something]] [[with]] [[distrust]]+ ::: nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ- :: nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ+ ::(như) to [[look]] [[upon]]::(như) to [[look]] [[upon]]===== [[to]] [[look]] [[out]] ========== [[to]] [[look]] [[out]] =====- :: để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng+ :: để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng- ::[[look]] [[out]]! [[there]] [[is]] [[a]] [[step]]+ :::[[look]] [[out]]! [[there]] [[is]] [[a]] [[step]]- :: cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy+ ::: cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy+ ::tìm ra, kiếm ra+ :::[[to]] [[look]] [[out]] [[someone's]] [[address]] [[in]] [[one's]] [[notebook]]+ ::: tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình+ ::chọn, lựa+ ::nhìn ra- tìm ra, kiếm ra+ =====[[to]] [[look]] [[out]] [[for]]=====- ::[[to]] [[look]] [[out]] [[someone's]] [[address]] [[in]] [[one's]] [[notebook]]+ :: để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)- :: tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình+ :::[[to]] [[look]] [[out]] [[for]] [[squalls]]- + ::: đề phòng nguy hiểm- chọn, lựa+ - ::[[to]] [[look]] [[out]] [[for]]+ - ::dđể ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)+ - + - ::[[to]] [[look]] [[out]] [[for]] [[squalls]]+ - :: đề phòng nguy hiểm+ ===== [[to]] [[look]] [[over]] ========== [[to]] [[look]] [[over]] =====- ::xem xét, kiểm tra+ ::xem xét, kiểm tra- ::[[to]] [[look]] [[over]] [[accounts]]+ :::[[to]] [[look]] [[over]] [[accounts]]- :: kiểm tra các khoản chi thu+ ::: kiểm tra các khoản chi thu- + ::tha thứ, quên đi, bỏ qua- ::tha thứ, quên đi, bỏ qua+ :::[[to]] [[look]] [[over]] [[the]] [[faults]] [[of]] [[somebody]]- ::[[to]] [[look]] [[over]] [[the]] [[faults]] [[of]] [[somebody]]+ ::: bỏ qua những lỗi lầm của ai- :: bỏ qua những lỗi lầm của ai+ ::nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống- ::nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống+ :::[[the]] [[high]] [[mountain]] [[peak]] [[looks]] [[over]] [[the]] [[green]] [[fields]]- ::[[the]] [[high]] [[mountain]] [[peak]] [[looks]] [[over]] [[the]] [[green]] [[fields]]+ :::đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh- :: đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh+ ===== [[to]] [[look]] [[round]] ========== [[to]] [[look]] [[round]] =====::nhìn quanh::nhìn quanh- + ::suy nghĩ, cân nhắc- ::suy nghĩ, cân nhắc+ :::[[Don't]] [[make]] [[a]] [[hurried]] [[decision]], [[look]] [[round]] [[well]] [[first]]- + :::đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã- ::[[Don't]] [[make]] [[a]] [[hurried]] [[decision]], [[look]] [[round]] [[well]] [[first]]+ - ::đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã+ ===== [[to]] [[look]] [[through]] ========== [[to]] [[look]] [[through]] =====::không thèm nhìn, lờ đi::không thèm nhìn, lờ đi- ::[[to]] [[look]] [[through]] [[one's]] [[old]] [[friend]]+ :::[[to]] [[look]] [[through]] [[one's]] [[old]] [[friend]]- ::không thèm nhìn bạn cũ+ :::không thèm nhìn bạn cũ- + ::nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu- ::nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu+ :::[[to]] [[look]] [[a]] [[translation]] [[through]]- ::[[to]] [[look]] [[a]] [[translation]] [[through]]+ ::: đọc kỹ một bản dịch- :: đọc kỹ một bản dịch+ ::Xem luớt qua, đọc lướt qua::Xem luớt qua, đọc lướt qua- ::[[to]] [[look]] [[through]] [[a]] [[translation]]+ :::[[to]] [[look]] [[through]] [[a]] [[translation]]- ::đọc lướt qua một bản dịch+ :::đọc lướt qua một bản dịch- + :: biểu lộ, lộ ra- :: biểu lộ, lộ ra+ :::[[his]] [[greed]] [[looked]] [[through]] [[his]] [[eyes]]- ::[[his]] [[greed]] [[looked]] [[through]] [[his]] [[eyes]]+ ::: lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt- :: lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt+ ===== [[to]] [[look]] [[to]] ========== [[to]] [[look]] [[to]] =====- :: lưu ý, cẩn thận về+ :: lưu ý, cẩn thận về- + :::[[to]] [[look]] [[to]] [[one's]] [[manners]]- ::[[to]] [[look]] [[to]] [[one's]] [[manners]]+ ::: cẩn thận trong lời ăn tiếng nói- :: cẩn thận trong lời ăn tiếng nói+ :::[[look]] [[to]] [[it]] [[that]] [[this]] [[will]] [[not]] [[happen]] [[again]]- ::[[look]] [[to]] [[it]] [[that]] [[this]] [[will]] [[not]] [[happen]] [[again]]+ ::: hãy lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa- :: hãy lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa+ ::mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)- + :::[[to]] [[look]] [[to]] [[someone]] [[for]] [[something]]- ::mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)+ ::: trông cậy vào ai về một cái gì- ::[[to]] [[look]] [[to]] [[someone]] [[for]] [[something]]+ ::Quan tâm chu đáo đến điều gì- :: trông cậy vào ai về một cái gì+ :::[[every]] [[government]] [[must]] [[look]] [[to]] [[maintaining]] [[the]] [[public]] [[order]]- =====Quan tâm chu đáo đến điều gì=====+ :::chính phủ nào cũng phải quan tâm đến việc duy trì trật tự trị an- ::[[every]] [[government]] [[must]] [[look]] [[to]] [[maintaining]] [[the]] [[public]] [[order]]+ - ::chính phủ nào cũng phải quan tâm đến việc duy trì trật tự trị an+ ===== [[to]] [[look]] [[toward]] ========== [[to]] [[look]] [[toward]] =====:: (như) to [[look]] [[to]]:: (như) to [[look]] [[to]]Dòng 205: Dòng 165: =====[[to]] [[look]] [[up]] ==========[[to]] [[look]] [[up]] =====:: nhìn lên, ngước lên:: nhìn lên, ngước lên- + ::tìm kiếm- ::tìm kiếm+ ::: [[to]] [[look]] [[a]] [[word]] [[up]] [[in]] [[the]] [[dictionary]]- :: [[to]] [[look]] [[a]] [[word]] [[up]] [[in]] [[the]] [[dictionary]]+ ::: tìm (tra) một từ trong từ điển- :: tìm (tra) một từ trong từ điển+ ::(thương nghiệp) lên giá, tăng giá- + :::[[the]] [[price]] [[of]] [[cotton]] [[is]] [[looking]] [[up]]- ::(thương nghiệp) lên giá, tăng giá+ :::giá bỗng tăng lên- ::[[the]] [[price]] [[of]] [[cotton]] [[is]] [[looking]] [[up]]+ - :: giá bỗng tăng lên+ - + ::(thương nghiệp) phát đạt::(thương nghiệp) phát đạt:: đến thăm:: đến thăm===== [[to]] [[look]] [[up]] [[to]] ========== [[to]] [[look]] [[up]] [[to]] =====- :: tôn kính, kính trọng+ :: tôn kính, kính trọng- + :::[[every]] [[Vietnamese]] [[looks]] [[up]] [[to]] [[President]] HoChiMinh- ::[[every]] [[Vietnamese]] [[looks]] [[up]] [[to]] [[President]][[HoChiMinh]]+ ::: mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh- :: mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh+ ===== [[to]] [[look]] [[upon]]=====- ===== [[to]] [[look]] [[upon]]+ ::xem như, coi như- ::xem như, coi như+ ::[[to]] [[look]] [[upon]] [[somebody]] [[as]]...::[[to]] [[look]] [[upon]] [[somebody]] [[as]]...:: coi ai như là...:: coi ai như là...- ===== [[to]] [[look]] [[alive]]+ ===== [[to]] [[look]] [[alive]]=====:: nhanh lên, khẩn trương lên:: nhanh lên, khẩn trương lên- ::hành động kịp thời::hành động kịp thời- ===== [[to]] [[look]] [[black]]+ ===== [[to]] [[look]] [[black]]=====:: nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ:: nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ- + ===== [[to]] [[look]] [[blue]]=====- ===== [[to]] [[look]] [[blue]]+ :: có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng:: có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng- + ===== [[to]] [[look]] [[daggers]] [[at]]=====- ===== [[to]] [[look]] [[daggers]] [[at]]+ ::Xem [[dagger]]- Xem [[dagger]]+ ===== [[to]] [[look]] [[down]] [[one's]] [[nose]] [[at]]=====- ===== [[to]] [[look]] [[down]] [[one's]] [[nose]] [[at]]+ :: nhìn với vẻ coi khinh:: nhìn với vẻ coi khinh- + ===== [[to]] [[look]] [[in]] [[the]] [[face]]=====- ===== [[to]] [[look]] [[in]] [[the]] [[face]]+ :: nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại:: nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại- + =====[[Don't]] [[look]] [[a]] [[gift-horse]] [[in]] [[the]] [[mouth]]=====- ::[[Don't]] [[look]] [[a]] [[gift-horse]] [[in]] [[the]] [[mouth]]+ ::Xem [[gift-horse]]::Xem [[gift-horse]]===== [[to]] [[look]] [[for]] [[a]] [[needle]] [[in]] [[a]] [[haystack]] ========== [[to]] [[look]] [[for]] [[a]] [[needle]] [[in]] [[a]] [[haystack]] =====Dòng 249: Dòng 200: ===== [[to]] [[look]] [[sharp]] ========== [[to]] [[look]] [[sharp]] =====:: đề cao cảnh giác:: đề cao cảnh giác- ::hành động kịp thời::hành động kịp thời- ::khẩn trương lên, hoạt động lên::khẩn trương lên, hoạt động lên===== [[to]] [[look]] [[through]] [[colour]] [[of]] [[spectacles]] ========== [[to]] [[look]] [[through]] [[colour]] [[of]] [[spectacles]] =====Dòng 257: Dòng 206: ===== [[to]] [[look]] [[oneself]] [[again]] ========== [[to]] [[look]] [[oneself]] [[again]] =====:: trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn:: trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn- ===== [[to]] [[look]] [[small]] ========== [[to]] [[look]] [[small]] =====::Xem [[small]]::Xem [[small]]===== [[to]] [[look]] [[someone]] [[up]] [[and]] [[down]] ========== [[to]] [[look]] [[someone]] [[up]] [[and]] [[down]] =====:: nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ):: nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ)- ===== [[look]] [[before]] [[you]] [[leap]] ========== [[look]] [[before]] [[you]] [[leap]] =====::Xem [[leap]]::Xem [[leap]]===== [[to]] [[look]] [[one's]] [[age]] ========== [[to]] [[look]] [[one's]] [[age]] =====::trông đúng như tuổi thật của mình (chẳng già chẳng trẻ hơn tuổi thật)::trông đúng như tuổi thật của mình (chẳng già chẳng trẻ hơn tuổi thật)- + === Hình thái từ ===- ==Kỹ thuật chung==+ *V-ed:[[looked]]- ===Nghĩa chuyênngành===+ *V-ing:[[looking]]- =====nhìn=====+ ==Chuyên ngành==- + ===Toán & tin===- =====nhìn, quan sát=====+ =====nhìn, quan sát=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====quan sát=====+ =====nhìn=====- + =====nhìn, quan sát=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====quan sát=====- ===V.===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Usually,look at. see, observe, consider, contemplate,regard, view, survey, inspect, scrutinize, study, scan; payattention, attend, notice, watch, witness; Literary behold,Slang US eyeball: Look at what you've done! Look at the way Ido it.=====+ =====noun=====- + :[[attention]] , [[beholding]] , [[case]] , [[cast]] , [[contemplation]] , [[evil eye ]]* , [[eye ]]* , [[flash]] , [[gander]] , [[gaze]] , [[glance]] , [[glimpse]] , [[gun]] , [[inspection]] , [[introspection]] , [[keeping watch]] , [[leer]] , [[look-see]] , [[marking]] , [[noticing]] , [[observation]] , [[once-over]] , [[peek]] , [[reconnaissance]] , [[regard]] , [[regarding]] , [[review]] , [[scrutiny]] , [[sight]] , [[slant]] , [[speculation]] , [[squint]] , [[stare]] , [[surveillance]] , [[survey]] , [[swivel]] , [[view]] , [[viewing]] , [[air]] , [[aspect]] , [[bearing]] , [[complexion]] , [[countenance]] , [[demeanor]] , [[effect]] , [[expression]] , [[face]] , [[fashion]] , [[guise]] , [[manner]] , [[mien]] , [[mug ]]* , [[physiognomy]] , [[presence]] , [[seeming]] , [[semblance]] , [[visage]] , [[surface]]- =====Seem (to be), appear (to be): That looks like auseful utensil. You certainly look healthy.=====+ =====verb=====- + :[[admire]] , [[attend]] , [[behold]] , [[beware]] , [[consider]] , [[contemplate]] , [[eye]] , [[feast one]]’s eyes , [[flash]] , [[focus]] , [[gape]] , [[gawk]] , [[gaze]] , [[get a load of]] , [[glance]] , [[glower]] , [[goggle]] , [[heed]] , [[inspect]] , [[mark]] , [[mind]] , [[note]] , [[notice]] , [[observe]] , [[ogle]] , [[peep]] , [[peer]] , [[pore over]] , [[read]] , [[regard]] , [[rubberneck ]]* , [[scan]] , [[scout]] , [[scrutinize]] , [[see]] , [[spot]] , [[spy]] , [[stare]] , [[study]] , [[survey]] , [[take a gander]] , [[take in the sights]] , [[tend]] , [[view]] , [[watch]] , [[display]] , [[evidence]] , [[exhibit]] , [[express]] , [[indicate]] , [[look like]] , [[make clear]] , [[manifest]] , [[present]] , [[resemble]] , [[show]] , [[sound]] , [[strike as]] , [[await]] , [[count on]] , [[divine]] , [[forecast]] , [[foretell]] , [[hope]] , [[hunt]] , [[reckon on]] , [[search]] , [[seek]] , [[front]] , [[front on]] , [[give onto]] , [[overlook]] , [[cast about]] , [[quest]] , [[seem]]- =====Face, front (on),overlook, look out on: The house looks over the sea at theback.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[attend]] , [[care for]] , [[mind]] , [[minister to]] , [[see to]] , [[watch]] , [[anticipate]] , [[await]] , [[bargain for]] , [[count on]] , [[depend on]] , [[wait]] , [[call]] , [[come by]] , [[come over]] , [[drop by]] , [[drop in]] , [[look up]] , [[pop in]] , [[run in]] , [[see]] , [[stop]] , [[delve]] , [[dig]] , [[inquire]] , [[investigate]] , [[probe]] , [[reconnoiter]] , [[scout]] , [[front]] , [[beware]] , [[watch out]] , [[overlook]] , [[scan]] , [[look in]]- =====Look after. care for,take care of,be responsible for,attend,mind,watch,serve,wait on,nurse,protect: Rose willlook after your house while you're away. I need someone to lookafter me. 5 look down on or upon or US at. disdain,despise,contemn,scorn,disparage,derogate,spurn,sneer,misprize,Colloq turn one's nose up at,look down one's nose at: Theylook down on anyone with less money.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Look for. a seek,demand,require: We aren't looking for the same things in aperson. b hunt for,forage for,search for: I am looking for acup to match my set. c expect,hope,anticipate,count on,reckon on: I am looking for a better school report next term.7 look forward to. a anticipate,await,wait for: I am lookingforward to Sunday's match. b expect,count or rely on or upon:We were looking forward to your help.=====+ :[[disregard]] , [[ignorance]]- + =====verb=====- =====Look into. examine,study,investigate,inspect,delve into,dig into,probe,scrutinize,explore,go into,research,check (out),check into:I shall have to look into the matter.=====+ :[[disregard]] , [[ignore]] , [[miss]] , [[overlook]] , [[avoid]] , [[dodge]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Look out. be careful,be alert,be vigilant,be on the qui vive,be watchful,watchout,beware,pay attention,be on guard: If you don't look out,you'll bang your head.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Look over. look at,examine,read,scan,study,check (out or over),Slang US eyeball: I haven'thad a chance to look over the material you gave me.=====+ - + - =====Look up.a seek,search for,hunt for,try to find,track or run down: Imeant to look up the etymology of 'picnic'. b get in touchwith,(tele)phone,ring (up),visit,call on,call up,look ordrop in on,go to see: I looked upafriendofmine when I wasin Chicago. c improve,get better,pick up,show improvement,progress,gain,make headway or progress: He was pleased to seethat business was looking up.=====+ - + - =====Look up to. admire,regardhighly,respect,esteem,honour,revere,extol,worship,idolize,venerate: The boy really looks up to you.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Gaze,glance: Her look was inviting. He gave me adirty look. Let me have a look at you. 14 looks,appearance,aspect,bearing,manner,air,demeanour; expression,countenance,face,mien: I just didn't like the look of theman. He had a nasty look.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.,n.,& int.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====A intr. (often foll. by at) use one'ssight; turn one's eyes in some direction. b tr. turn one's eyeson; contemplate or examine (looked me in the eyes).=====+ - + - =====Intr. amakeavisual or mental search (I'll lookin themorning). b(foll. by at) consider,examine (we mustlookat the facts).=====+ - + - =====Intr. (foll. by for) a search for. bhopeor beonthe watchfor. c expect.=====+ - + - =====Intr. inquire (when one looks deeper).=====+ - + - =====Intr. have a specified appearance; seem (look a fool; lookfoolish).=====+ - + - =====Intr. (foll. by to) a consider; take care of; becareful about (look to the future). b relyon(a person orthing) (you can look to me for support). c expect; count on;aim at.=====+ - + - =====Intr. (foll. by into) investigate or examine.=====+ - + - =====Tr.(foll. by what,where,etc. + clause) ascertain or observe bysight (look where we are).=====+ - + - =====Intr. (of a thing) face or beturned,or have or afford an outlook,in a specified direction.10 tr. express,threaten, or show (an emotion etc.) by one'slooks.=====+ - + - =====Intr. (foll. by that + clause) take care; make sure.12 intr. (foll. by to + infin.) expect (am looking to finishthis today).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An act of looking; the directing of theeyes to look at a thing or person; a glance (a scornful look).2 (in sing. or pl.) the appearance of a face; a person'sexpression or personal aspect.=====+ - + - =====The (esp. characteristic)appearance of a thing (the place has a European look).=====+ - + - =====Int.(also look here!) calling attention,expressing a protest, etc.=====+ - + - =====Look after 1 attend to; takecareof.=====+ - + - =====Follow with the eye.3 seekfor. look one's age appear to be as old as one reallyis. look-alike a person or thing closely resembling another (aPrince Charles look-alike). look alive (or lively) colloq. bebrisk and alert. look as if suggest by appearance the beliefthat (it looks as if he's gone). look back 1 (foll. by on,upon, to) turn one's thoughts to (something past).=====+ - + - =====(usu. withneg.) cease to progress (since then we have never looked back).3 Brit. make a further visit later. look before you leap avoidprecipitate action. look daggersseeDAGGER. look down on (orupon or look down one's nose at) regard with contempt or afeeling of superiority. look for trouble see TROUBLE. lookforwardto await(an expected event) eagerly or with specifiedfeelings. look in make a short visit or call. look-in n.colloq.=====+ - + - =====An informal call or visit.=====+ - + - =====A chance ofparticipation or success (never gets a look-in). look a personin the eye (or eyes or face) look directly and unashamedly athim or her. look like 1 have the appearance of.=====+ - + - =====Brit. seemto be (they look like winning).=====+ - + - =====Threaten or promise (it lookslike rain).=====+ - + - =====Indicate the presence of (it looks likewoodworm). lookon1 (often foll. by as) regard (looksonyouas a friend; looked on them with disfavour).=====+ - + - =====Be a spectator;avoid participation. look oneself appear in good health (esp.after illness etc.). look out 1 direct one's sight or put one'shead out of a window etc.=====+ - + - =====(often foll.byfor) be vigilant orprepared.=====+ - + - =====(foll. by on, over,etc.) have or afford aspecified outlook.=====+ - + - =====Search for and produce (shall look one outfor you). look over 1 inspect or survey (looked over thehouse).=====+ - + - =====Examine (a document etc.) esp. cursorily (shall lookit over). look round 1look inevery or another direction.=====+ - + - =====Examine the objects of interestina place (you must come andlook round sometime).=====+ - + - =====Examine the possibilities etc. with aview to deciding on a course of action. look-seecolloq. asurvey or inspection. look sharp act promptly; make haste(orig. = keep strictwatch). look small see SMALL. lookthrough 1 examine the contents of,esp. cursorily.=====+ - + - =====Penetrate(a pretence or pretender) with insight.=====+ - + - =====Ignore by pretendingnot to see (I waved,but you just looked through me).lookup 1search for (esp. informationina book).=====+ - + - =====Colloq. go to visit(a person) (had intended to look them up).=====+ - + - =====Raise one's eyes(looked up when I went in).=====+ - + - =====Improve, esp. in price,prosperity, or well-being (things are looking up all round).look a person up and down scrutinize a person keenly orcontemptuously. look up to respect or venerate. not like thelook of find alarming or suspicious.=====+ - + - =====-looking adj. (incomb.).[OE locian f. WG]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=look look]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=look&submit=Search look]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=look look]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=look look]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=look look]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to look through
- không thèm nhìn, lờ đi
- nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu
- to look a translation through
- đọc kỹ một bản dịch
- Xem luớt qua, đọc lướt qua
- to look through a translation
- đọc lướt qua một bản dịch
- biểu lộ, lộ ra
to look to
- lưu ý, cẩn thận về
- mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)
- Quan tâm chu đáo đến điều gì
- every government must look to maintaining the public order
- chính phủ nào cũng phải quan tâm đến việc duy trì trật tự trị an
to look through colour of spectacles
- nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attention , beholding , case , cast , contemplation , evil eye * , eye * , flash , gander , gaze , glance , glimpse , gun , inspection , introspection , keeping watch , leer , look-see , marking , noticing , observation , once-over , peek , reconnaissance , regard , regarding , review , scrutiny , sight , slant , speculation , squint , stare , surveillance , survey , swivel , view , viewing , air , aspect , bearing , complexion , countenance , demeanor , effect , expression , face , fashion , guise , manner , mien , mug * , physiognomy , presence , seeming , semblance , visage , surface
verb
- admire , attend , behold , beware , consider , contemplate , eye , feast one’s eyes , flash , focus , gape , gawk , gaze , get a load of , glance , glower , goggle , heed , inspect , mark , mind , note , notice , observe , ogle , peep , peer , pore over , read , regard , rubberneck * , scan , scout , scrutinize , see , spot , spy , stare , study , survey , take a gander , take in the sights , tend , view , watch , display , evidence , exhibit , express , indicate , look like , make clear , manifest , present , resemble , show , sound , strike as , await , count on , divine , forecast , foretell , hope , hunt , reckon on , search , seek , front , front on , give onto , overlook , cast about , quest , seem
phrasal verb
- attend , care for , mind , minister to , see to , watch , anticipate , await , bargain for , count on , depend on , wait , call , come by , come over , drop by , drop in , look up , pop in , run in , see , stop , delve , dig , inquire , investigate , probe , reconnoiter , scout , front , beware , watch out , overlook , scan , look in
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Zdenek, Black coffee, Admin, Tiểu Đông Tà, Ngọc, KyoRin, Luong Nguy Hien, ngoc hung, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ