• (Khác biệt giữa các bản)
    (quy luật)
    Hiện nay (07:49, ngày 5 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ru:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    |}
    +
    *Past + PP: [[Ruled]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Ruling]]
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 42: Dòng 37:
    ::[[en]] [[rule]]
    ::[[en]] [[rule]]
    ::gạch ngắn, gạch nối
    ::gạch ngắn, gạch nối
    -
    ::[[to]] [[do]] [[things]] [[by]] [[rule]]
    +
     
    -
    ::làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
    +
    -
    ::[[by]] [[rule]] [[and]] [[line]]
    +
    -
    ::rất đúng, rất chính xác
    +
    -
    ::[[gag]] [[rule]]
    +
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
    +
    -
    ::[[the]] [[golden]] [[rule]]
    +
    -
    ::nguyên lý rất quan trọng phải theo khi thực thi một nhiệm vụ nào đó
    +
    -
    ::[[hard]] [[and]] [[fast]] [[rule]]
    +
    -
    ::nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
    +
    -
    ::[[out]] [[of]] [[rule]]
    +
    -
    ::trái quy tắc, sai nguyên tắc
    +
    -
    ::[[there]] [[is]] [[no]] [[rule]] [[without]] [[an]] [[exception]]
    +
    -
    ::không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
    +
    -
    ::[[work]] [[to]] [[rule]]
    +
    -
    ::cứ quy tắc mà làm
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 88: Dòng 68:
    ::[[crops]] [[rule]] [[good]]
    ::[[crops]] [[rule]] [[good]]
    ::mùa màng tốt
    ::mùa màng tốt
    -
    ::[[to]] [[rule]] [[off]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[do]] [[things]] [[by]] [[rule]]=====
     +
    ::làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
     +
    =====[[by]] [[rule]] [[and]] [[line]]=====
     +
    ::rất đúng, rất chính xác
     +
    =====[[gag]] [[rule]]=====
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
     +
    =====[[the]] [[golden]] [[rule]]=====
     +
    ::nguyên lý rất quan trọng phải theo khi thực thi một nhiệm vụ nào đó
     +
    =====[[hard]] [[and]] [[fast]] [[rule]]=====
     +
    ::nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
     +
    =====[[out]] [[of]] [[rule]]=====
     +
    ::trái quy tắc, sai nguyên tắc
     +
    =====[[there]] [[is]] [[no]] [[rule]] [[without]] [[an]] [[exception]]=====
     +
    ::không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
     +
    =====[[work]] [[to]] [[rule]]=====
     +
    ::cứ quy tắc mà làm
     +
    =====[[to]] [[rule]] [[off]]=====
    ::đóng sổ, kết toán (trong kinh doanh)
    ::đóng sổ, kết toán (trong kinh doanh)
    -
    ::[[to]] [[rule]] [[out]]
    +
    =====[[to]] [[rule]] [[out]]=====
    ::loại trừ, bác bỏ
    ::loại trừ, bác bỏ
    -
    ::[[to]] [[rule]] [[the]] [[roots]]
    +
    =====[[to]] [[rule]] [[the]] [[roots]]=====
    ::(từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng
    ::(từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng
     +
    ::Làm trùm; đứng đầu
     +
    =====[[to]] [[rule]] [[with]] [[a]] [[heavy]] ([[high]]) [[hand]]=====
     +
    =====To rule with a rod of iron=====
     +
    ::Thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán
     +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Làm trùm; đứng đầu=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ::[[to]] [[rule]] [[with]] [[a]] [[heavy]] ([[high]]) [[hand]]
    +
    =====Quy tắc, luật lệ, thước tỷ lệ=====
    -
    ::o rule with a rod of iron
    +
    -
    =====Thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====quy tắc, quy luật; thước (tỷ lệ)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ::[[rule]] [[of]] [[arithmetics]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::quy tắc số học
    -
    =====thước, qui tắc=====
    +
    ::[[rule]] [[of]] [[combination]]
     +
    ::quy tắc tổ hợp
     +
    ::[[rule]] [[of]] [[inference]]
     +
    ::quy tắc suy lý
     +
    ::[[rule]] [[of]] [[sign]]
     +
    ::quy tắc dấu
     +
    ::[[rule]] [[of]] [[three]]
     +
    ::quy tắc tam suất
     +
    ::[[rule]] [[of]] [[thumb]]
     +
    ::quy tắc ngón tay cái
     +
    ::[[chain]] [[rule]]
     +
    ::quy tắc dây chuyền
     +
    ::[[circular]] [[slide]] [[rule]]
     +
    ::(máy tính ) thước tính lôga hình tròn
     +
    ::[[code]] [[rule]]
     +
    ::(máy tính ) quy tắc mã hoá
     +
    ::[[deducible]] [[rule]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) quy tắc suy diễn được
     +
    ::[[derived]] [[rule]]
     +
    ::quy tắc dẫn suất
     +
    ::[[four]]-step [[rule]]
     +
    ::(giải tích ) quy tắc bốn bước
     +
    ::[[game]] [[rule]]
     +
    ::quy tắc trò chơi
     +
    ::[[left]]-hand [[rule]]
     +
    ::(vật lý ) quy tắc bàn tay phải
     +
    ::[[multipler]] [[rule]]
     +
    ::quy tắc nhân
     +
    ::[[power]] [[rules]]
     +
    ::quy tắc luỹ thừa
     +
    ::[[rectangle]] [[rule]]
     +
    ::quy tắc hình chữ nhật
     +
    ::[[right]]-hand [[rule]]
     +
    ::(vật lý ) quy tắc bàn tay phải
     +
    ::[[right]]-hand [[screw]] [[rule]]
     +
    ::(vật lý ) quy tắc vặn nút chai
     +
    ::[[slide]] [[rule]]
     +
    ::thước tính, thước lôga
     +
    ::[[substitution]] [[rule]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) quy tắc thế
     +
    ::[[trapezoidal]] [[rule]]
     +
    ::(giải tích ) công thức hình thang
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====thước (kẻ)=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====vạch kẻ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái thước=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====kẻ dòng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thước (kẻ)=====
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====kẻ đường=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vạch kẻ=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====đặt filê=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái thước=====
    +
    -
    =====kẻ dòng=====
    +
    =====điều lệ=====
    -
     
    +
    -
    =====kẻ đường=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đặt filê=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điều lệ=====
    +
    ::[[irrigation]] [[rule]]
    ::[[irrigation]] [[rule]]
    ::điều lệ tưới tiêu
    ::điều lệ tưới tiêu
    -
    =====định luật=====
    +
    =====định luật=====
    -
    =====dòng=====
    +
    =====dòng=====
    ::right-hand [[rule]]
    ::right-hand [[rule]]
    ::quy tắc bàn tay phải (đối với dây mang dòng)
    ::quy tắc bàn tay phải (đối với dây mang dòng)
    -
    =====đường=====
    +
    =====đường=====
    ::[[caliper]] [[rule]]
    ::[[caliper]] [[rule]]
    ::thước đo đường kính
    ::thước đo đường kính
    ::[[rule]] [[of]] [[the]] [[road]]
    ::[[rule]] [[of]] [[the]] [[road]]
    ::quy tắc đi đường
    ::quy tắc đi đường
    -
    =====đường kẻ=====
    +
    =====đường kẻ=====
    -
    =====nguyên tắc=====
    +
    =====nguyên tắc=====
    ::[[basic]] [[rule]]
    ::[[basic]] [[rule]]
    ::nguyên tắc cơ bản
    ::nguyên tắc cơ bản
    Dòng 149: Dòng 186:
    ::[[production]] [[rule]]
    ::[[production]] [[rule]]
    ::nguyên tắc sản xuất
    ::nguyên tắc sản xuất
    -
    =====quy chế=====
    +
    =====quy chế=====
    -
    =====quy luật=====
    +
    =====quy luật=====
    ::Carson[['s]] [[rule]] [[bandwidth]]
    ::Carson[['s]] [[rule]] [[bandwidth]]
    ::dải quy luật Carson
    ::dải quy luật Carson
    Dòng 157: Dòng 194:
    ::quy luật mã hóa
    ::quy luật mã hóa
    -
    =====quy phạm=====
    +
    =====quy phạm=====
    -
    =====quy tắc=====
    +
    =====quy tắc=====
    -
    =====thước=====
    +
    =====thước=====
    ::[[caliper]] [[rule]]
    ::[[caliper]] [[rule]]
    ::thước đo đường kính
    ::thước đo đường kính
    Dòng 222: Dòng 259:
    ::slide-rule [[nomogram]]
    ::slide-rule [[nomogram]]
    ::toán đồ loại thước tính
    ::toán đồ loại thước tính
    -
    =====thước đo=====
    +
    =====thước đo=====
    ::[[caliper]] [[rule]]
    ::[[caliper]] [[rule]]
    ::thước đo đường kính
    ::thước đo đường kính
    ::[[parallel]] [[rule]]
    ::[[parallel]] [[rule]]
    ::thước đo song song
    ::thước đo song song
    -
    =====thước tỉ lệ=====
    +
    =====thước tỉ lệ=====
    -
    =====thước tỷ lệ=====
    +
    =====thước tỷ lệ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chi phối=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====chỉ huy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chi phối=====
    +
    =====điều lệ=====
    -
    =====chỉ huy=====
    +
    =====điều khiển=====
    -
    =====điều lệ=====
    +
    =====định luật=====
    -
    =====điều khiển=====
    +
    =====nguyên tắc=====
    -
     
    +
    -
    =====định luật=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nguyên tắc=====
    +
    ::[[ground]] [[rule]]
    ::[[ground]] [[rule]]
    ::nguyên tắc cơ bản
    ::nguyên tắc cơ bản
    Dòng 251: Dòng 285:
    ::[[least]] [[and]] [[latest]] [[rule]]
    ::[[least]] [[and]] [[latest]] [[rule]]
    ::nguyên tắc chậm nhất ít nhất
    ::nguyên tắc chậm nhất ít nhất
    -
    =====phép tắc=====
    +
    =====phép tắc=====
    -
    =====phán quyết=====
    +
    =====phán quyết=====
    -
    =====quản trị=====
    +
    =====quản trị=====
    -
    =====quản lý=====
    +
    =====quản lý=====
    -
    =====quy chế=====
    +
    =====quy chế=====
    -
    =====quy định chi tiết=====
    +
    =====quy định chi tiết=====
    -
    =====quy luật=====
    +
    =====quy luật=====
    ::[[throw]]-[[back]] [[rule]]
    ::[[throw]]-[[back]] [[rule]]
    ::quy luật trả lui
    ::quy luật trả lui
    -
    =====quy tắc=====
    +
    =====quy tắc=====
    -
    =====quyết định=====
    +
    =====quyết định=====
    ::[[decision]] [[rule]]
    ::[[decision]] [[rule]]
    ::quy tắc quyết định
    ::quy tắc quyết định
    ::[[decision]] [[rule]] [[based]] [[oh]] [[minimax]] [[criterion]]
    ::[[decision]] [[rule]] [[based]] [[oh]] [[minimax]] [[criterion]]
    ::quy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimax
    ::quy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimax
    -
    =====quyền lực=====
    +
    =====quyền lực=====
    ::[[rule]] [[of]] (the) [[law]]
    ::[[rule]] [[of]] (the) [[law]]
    ::quyền lực của pháp luật
    ::quyền lực của pháp luật
    ::[[rule]] [[of]] [[law]]
    ::[[rule]] [[of]] [[law]]
    -
    ::quyền lực của luật pháp
    +
    ::quyền lực của luật pháp (pháp chế)
    -
    =====sự quản trị=====
    +
    =====sự quản trị=====
    -
     
    +
    -
    =====sự thống trị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tài định=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tài phán=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tài quyết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thống trị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thói quen=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thước có chia độ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rule rule] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Regulation, order, law, ordinance, ruling, decree, ukase,statute, principle, direction, guide, guideline, precept: We goby the Golden Rule here, Jim, 'Do unto others before they dounto you'. 2 dominion, authority, control, sovereignty, sway,command, ascendancy, direction, oversight, supervision, mastery:How could such a despised monarch maintain rule over a peoplefor so long? 3 fact, standard, customs, practice, form, routine,convention, policy, way things are: Honesty and integrity amongour students are the rule rather than the exception. 4 as arule. generally, usually, normally, customarily, for the mostpart, mostly, ordinarily, mainly, in the main, chiefly, on thewhole, commonly, more often than not: As a rule, we requirepayment in advance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sometimes, rule over. reign (over), govern, be incontrol or charge or command (of or over), be in power (over),hold sway (over), wield the sceptre, wear the crown, run;prevail, hold sway, dominate, predominate, control: The handthat rocks the cradle rules the world. Supposedly, the majorityrules in a democracy. 6 direct, guide, manage, control, lead,head (up), preside (over), superintend, oversee, supervise,regulate, govern, run: The company is ruled by a committee madeup of employees and directors.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Decide, judge, hand down ajudgement or decision, decree, deem, resolve, settle, determine,find, declare, pronounce: The referee ruled that Jones hadcommitted a foul.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rule out. ban, bar, prohibit, exclude,eliminate, forbid, preclude, proscribe, negate, dismiss,disregard, bypass, ignore, overlook: The programme committeeruled out Birmingham as the site of next year's conference.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A principle to which an action conforms or isrequired to conform.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A prevailing custom or standard; thenormal state of things.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Government or dominion (under Britishrule; the rule of law).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A graduated straight measure used incarpentry etc.; a ruler.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Printing a a thin strip of metal forseparating headings, columns, etc. b a thin line or dash.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acode of discipline of a religious order.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law an order made bya judge or court with reference to a particular case only.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Rules) Austral. = Australian Rules.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Tr. exercisedecisive influence over; keep under control.=====
    +
    =====sự thống trị=====
    -
    =====Tr. & (foll. byover) intr. have sovereign control of (rules over a vastkingdom).=====
    +
    =====tài định=====
    -
    =====Tr. (often foll. by that + clause) pronounceauthoritatively (was ruled out of order).=====
    +
    =====tài phán=====
    -
    =====Tr. a makeparallel lines across (paper). b make (a straight line) with aruler etc.=====
    +
    =====tài quyết=====
    -
    =====Intr. (of prices or goods etc. in regard to priceor quality etc.) have a specified general level; be for themost part (the market ruled high).=====
    +
    =====thống trị=====
    -
    =====Tr. (in passive; foll. byby) consent to follow (advice etc.); be guided by.=====
    +
    =====thói quen=====
    -
    =====Ruleless adj.[ME f. OF reule, reuler f. LL regulare f. L regula straightstick]=====
    +
    =====thước có chia độ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aphorism]] , [[apothegm]] , [[assize]] , [[axiom]] , [[basis]] , [[brocard]] , [[canon]] , [[chapter and verse ]]* , [[command]] , [[commandment]] , [[criterion]] , [[decorum]] , [[decree]] , [[decretion]] , [[dictum]] , [[direction]] , [[edict]] , [[etiquette]] , [[formula]] , [[fundamental]] , [[gnome]] , [[guide]] , [[guideline]] , [[keynote]] , [[keystone]] , [[law]] , [[maxim]] , [[model]] , [[moral]] , [[no-no]]’s , [[order]] , [[ordinance]] , [[precedent]] , [[precept]] , [[prescription]] , [[propriety]] , [[regimen]] , [[regulation]] , [[ruling]] , [[statute]] , [[tenet]] , [[test]] , [[the book]] , [[the numbers]] , [[truism]] , [[administration]] , [[ascendancy]] , [[authority]] , [[control]] , [[domination]] , [[dominion]] , [[empire]] , [[government]] , [[influence]] , [[jurisdiction]] , [[power]] , [[regime]] , [[regnancy]] , [[reign]] , [[sovereignty]] , [[supremacy]] , [[sway]] , [[course]] , [[custom]] , [[habit]] , [[normalcy]] , [[normality]] , [[order of things]] , [[policy]] , [[practice]] , [[procedure]] , [[routine]] , [[dominance]] , [[mastery]] , [[governance]] , [[institute]] , [[dictate]] , [[prescript]] , [[rubric]] , [[commonplace]] , [[norm]] , [[ordinary]] , [[code]] , [[covenant]] , [[creed]] , [[discipline]] , [[dynasty]] , [[imperative]] , [[method]] , [[methodology]] , [[predomination]] , [[principle]] , [[protocol]] , [[regency]] , [[standard]] , [[technique]] , [[theorem]] , [[touchstone]] , [[yardstick]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[administer]] , [[be in authority]] , [[be in driver]]’s seat , [[be in power]] , [[bridle]] , [[command]] , [[conduct]] , [[control]] , [[crack the whip]] , [[curb]] , [[decree]] , [[dictate]] , [[direct]] , [[dominate]] , [[domineer]] , [[guide]] , [[hold sway]] , [[hold the reins]] , [[keep under one]]’s thumb , [[lay down the law]] , [[lead]] , [[order]] , [[overrule]] , [[predominate]] , [[preponderate]] , [[preside]] , [[prevail]] , [[regulate]] , [[reign]] , [[restrain]] , [[rule the roost ]]* , [[run]] , [[run the show]] , [[sit on top of]] , [[sway]] , [[take over]] , [[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[conclude]] , [[deduce]] , [[determine]] , [[establish]] , [[figure]] , [[find]] , [[fix]] , [[gather]] , [[hold]] , [[infer]] , [[lay down]] , [[pass upon]] , [[postulate]] , [[prescribe]] , [[pronounce]] , [[resolve]] , [[settle]] , [[theorize]] , [[govern]] , [[tyrannize]] , [[arbitrate]] , [[decide]] , [[referee]] , [[umpire]] , [[authority]] , [[axiom]] , [[canon]] , [[course]] , [[criterion]] , [[custom]] , [[decision]] , [[direction]] , [[doctrine]] , [[dominion]] , [[edict]] , [[empire]] , [[enactment]] , [[formula]] , [[government]] , [[head]] , [[influence]] , [[judge]] , [[jurisdiction]] , [[law]] , [[leadership]] , [[manage]] , [[maxim]] , [[method]] , [[ordinance]] , [[policy]] , [[practice]] , [[precept]] , [[principle]] , [[procedure]] , [[regency]] , [[regime]] , [[regimen]] , [[regulation]] , [[standard]] , [[statute]] , [[tenet]] , [[way]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[avert]] , [[forestall]] , [[forfend]] , [[obviate]] , [[preclude]] , [[stave off]] , [[ward]] , [[bar]] , [[count out]] , [[debar]] , [[eliminate]] , [[except]] , [[keep out]] , [[shut out]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[serve]] , [[submit]] , [[plead]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /ru:l/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ
    the rule of the road
    luật đi đường
    standing rules
    điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...)
    grammar rules
    những quy tắc ngữ pháp
    Thói quen, lệ thường
    as a rule
    theo thói quen, theo lệ thường
    a rule of thumb
    theo kinh nghiệm
    to make it a rule to gets up early
    đặt thành cái lệ dậy sớm
    Quyền lực; sự thống trị, sự cai trị
    under the rule of...
    dưới sự thống trị của...
    Thước gấp (có chia độ của thợ mộc)
    Vạch, gạch, đường kẻ thẳng
    (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án
    (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng
    em rule
    gạch đầu dòng
    en rule
    gạch ngắn, gạch nối

    Ngoại động từ

    Cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển
    to rule a nation
    thống trị một nước
    Có ảnh hưởng, có quyền lực đối với (ai, tình cảm của ai..); chi phối
    Kiềm chế, chế ngự
    to rule one's passions
    kiềm chế dục vọng
    Chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo
    to be ruled by someone
    theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai
    (pháp lý) quyết định, ra lệnh, phán quyết
    Kẻ dòng; kẻ (giấy) bằng thước

    Nội động từ

    Cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền
    to rule by love
    lấy đức mà cai trị
    Thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó)
    prices rule high
    giá cả lên cao
    crops rule good
    mùa màng tốt

    Cấu trúc từ

    to do things by rule
    làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
    by rule and line
    rất đúng, rất chính xác
    gag rule
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
    the golden rule
    nguyên lý rất quan trọng phải theo khi thực thi một nhiệm vụ nào đó
    hard and fast rule
    nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
    out of rule
    trái quy tắc, sai nguyên tắc
    there is no rule without an exception
    không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
    work to rule
    cứ quy tắc mà làm
    to rule off
    đóng sổ, kết toán (trong kinh doanh)
    to rule out
    loại trừ, bác bỏ
    to rule the roots
    (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng
    Làm trùm; đứng đầu
    to rule with a heavy (high) hand
    To rule with a rod of iron
    Thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Quy tắc, luật lệ, thước tỷ lệ

    Toán & tin

    quy tắc, quy luật; thước (tỷ lệ)
    rule of arithmetics
    quy tắc số học
    rule of combination
    quy tắc tổ hợp
    rule of inference
    quy tắc suy lý
    rule of sign
    quy tắc dấu
    rule of three
    quy tắc tam suất
    rule of thumb
    quy tắc ngón tay cái
    chain rule
    quy tắc dây chuyền
    circular slide rule
    (máy tính ) thước tính lôga hình tròn
    code rule
    (máy tính ) quy tắc mã hoá
    deducible rule
    (toán (toán logic )ic ) quy tắc suy diễn được
    derived rule
    quy tắc dẫn suất
    four-step rule
    (giải tích ) quy tắc bốn bước
    game rule
    quy tắc trò chơi
    left-hand rule
    (vật lý ) quy tắc bàn tay phải
    multipler rule
    quy tắc nhân
    power rules
    quy tắc luỹ thừa
    rectangle rule
    quy tắc hình chữ nhật
    right-hand rule
    (vật lý ) quy tắc bàn tay phải
    right-hand screw rule
    (vật lý ) quy tắc vặn nút chai
    slide rule
    thước tính, thước lôga
    substitution rule
    (toán (toán logic )ic ) quy tắc thế
    trapezoidal rule
    (giải tích ) công thức hình thang

    Xây dựng

    thước (kẻ)

    Điện lạnh

    vạch kẻ

    Kỹ thuật chung

    cái thước
    kẻ dòng
    kẻ đường
    đặt filê
    điều lệ
    irrigation rule
    điều lệ tưới tiêu
    định luật
    dòng
    right-hand rule
    quy tắc bàn tay phải (đối với dây mang dòng)
    đường
    caliper rule
    thước đo đường kính
    rule of the road
    quy tắc đi đường
    đường kẻ
    nguyên tắc
    basic rule
    nguyên tắc cơ bản
    dispatching rule
    nguyên tắc phân việc
    homodimensional rule
    nguyên tắc đồng thứ nguyên
    meta-rule
    siêu nguyên tắc
    production rule
    nguyên tắc sản xuất
    quy chế
    quy luật
    Carson's rule bandwidth
    dải quy luật Carson
    coding rule
    quy luật mã hóa
    quy phạm
    quy tắc
    thước
    caliper rule
    thước đo đường kính
    callipers rule
    thước cặp
    carpenter's rule
    thước thợ mộc
    circuit slide rule
    thước tính loga hình tròn
    circular slide rule
    thước tính loga hình tròn
    comparing rule
    thước tỉ lệ
    drawing rule
    thước kẻ
    floating rule
    thước di động
    floating rule
    thước ngắm, thước xây
    folding meter rule
    thước gấp
    folding meter rule
    thước xếp
    folding rule
    thước xếp
    logarithmic calculus rule
    thước tính Logarit
    measuring rule
    thước đo
    middle-third rule
    thước tâm một phần ba
    parallel rule
    thước đo song song
    parallel rule attachment
    thước chữ T tháo lắp được
    plumb rule
    thước rọi (tác dụng như dây dọi)
    psychrometric slide rule
    thước tính độ ẩm-nhiệt độ (không khí)
    psychrometric slide rule
    thước tính nhiệt ẩm
    retractable steel pocket rule
    thước thép cuộn rút được
    rule scale
    thước tỷ lệ
    scale rule
    thước tỉ lệ
    scale rule
    thước tỷ lệ
    seismic circular slide rule
    thước tính địa chấn kiểu dĩa
    side rule
    thước loga
    side rule
    thước tính
    slide rule
    thước loga
    slide-rule dial
    mặt thước loga
    slide-rule nomogram
    toán đồ loại thước tính
    thước đo
    caliper rule
    thước đo đường kính
    parallel rule
    thước đo song song
    thước tỉ lệ
    thước tỷ lệ

    Kinh tế

    chi phối
    chỉ huy
    điều lệ
    điều khiển
    định luật
    nguyên tắc
    ground rule
    nguyên tắc cơ bản
    leasing and late rule
    nguyên tắc chậm nhất ít nhất
    least and latest rule
    nguyên tắc chậm nhất ít nhất
    phép tắc
    phán quyết
    quản trị
    quản lý
    quy chế
    quy định chi tiết
    quy luật
    throw-back rule
    quy luật trả lui
    quy tắc
    quyết định
    decision rule
    quy tắc quyết định
    decision rule based oh minimax criterion
    quy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimax
    quyền lực
    rule of (the) law
    quyền lực của pháp luật
    rule of law
    quyền lực của luật pháp (pháp chế)
    sự quản trị
    sự thống trị
    tài định
    tài phán
    tài quyết
    thống trị
    thói quen
    thước có chia độ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    serve , submit , plead

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X