-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nghĩa chuyên ngành)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əd'vɑ:ns</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">əd'vɑ:ns</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 5: =====Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ==========Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ=====+ + =====thành tựu==========Sự thăng tiến, sự thăng quan tiến chức==========Sự thăng tiến, sự thăng quan tiến chức=====Dòng 16: Dòng 14: =====Tiền đặt trước, tiền trả trước==========Tiền đặt trước, tiền trả trước=====- =====( số nhiều) lời tán tỉnh=====+ =====(số nhiều) lời tán tỉnh=====::[[to]] [[make]] [[advances]] [[to]] [[a]] [[pretty]] [[girl]]::[[to]] [[make]] [[advances]] [[to]] [[a]] [[pretty]] [[girl]]::theo tán tỉnh một cô gái đẹp::theo tán tỉnh một cô gái đẹp+ =====(điện học) sự sớm pha==========(điện học) sự sớm pha=====Dòng 74: Dòng 73: * V_ing : [[advancing]]* V_ing : [[advancing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====độ sớm=====+ - =====sựtiếntới=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự tiến, độ sớm=====- =====sự vượt=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====độ sớm=====- =====tiếntrước=====+ =====sự tiến tới=====- =====trả trước=====+ =====sự vượt=====- =====tạm ứng=====+ =====tiến trước=====- ==Hóa học & vật liệu==+ =====trả trước=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiến lên=====+ - =====vượtlên=====+ =====tạm ứng=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====tiến lên=====- ==Ô tô==+ =====vượt lên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====góc đánh lửa sớm=====+ =====góc đánh lửa sớm=====- =====sớm=====+ =====sớm=====+ === Xây dựng===+ =====khoản t ứng=====- ===Nguồn khác===+ =====sự dải khấu=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=advance advance] : Chlorine Online+ - == Xây dựng==+ =====sự tiến bộ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khoản t ứng=====+ - + - =====sự dải khấu=====+ - + - =====sự tiến bộ=====+ =====tiền tạm ứng==========tiền tạm ứng=====+ === Điện===+ =====đẩy (chổi điện)=====- == Điện==+ =====sự sớm (pha)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====đẩy (chổi điện)=====+ =====tiền tiền trước=====- + - =====sự sớm (pha)=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiền tiềntrước=====+ - + - =====tiền ứngtrước=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====tiền ứng trước=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====cho vay tiền=====+ =====cho vay tiền=====- =====đánh lửa sớm=====+ =====đánh lửa sớm=====::[[advance]] [[ignition]]::[[advance]] [[ignition]]::sự đánh lửa sớm::sự đánh lửa sớmDòng 144: Dòng 132: ::[[vacuum]] [[advance]] ([[mechanism]]or [[unit]])::[[vacuum]] [[advance]] ([[mechanism]]or [[unit]])::sự đánh lửa sớm chân không::sự đánh lửa sớm chân không- =====sự đào lò tiến=====+ =====sự đào lò tiến=====- =====sự đi trước=====+ =====sự đi trước=====- =====sự sớm=====+ =====sự sớm=====- =====sự sớm pha=====+ =====sự sớm pha=====- =====sự tăng lên=====+ =====sự tăng lên=====- =====sự tiến=====+ =====sự tiến=====::[[advance]] [[of]] [[the]] [[spindle]]::[[advance]] [[of]] [[the]] [[spindle]]::sự tiến của trục::sự tiến của trục- =====sự tiến lên=====+ =====sự tiến lên=====''Giải thích EN'': [[To]] [[move]] [[forward]] [[or]] [[along]] [[some]] [[route]] [[or]] [[path]]; [[specific]] [[uses]] include:to [[cause]] [[some]] [[event]] [[to]] [[occur]] [[at]] [[an]] [[earlier]] [[time]]..''Giải thích EN'': [[To]] [[move]] [[forward]] [[or]] [[along]] [[some]] [[route]] [[or]] [[path]]; [[specific]] [[uses]] include:to [[cause]] [[some]] [[event]] [[to]] [[occur]] [[at]] [[an]] [[earlier]] [[time]]..Dòng 163: Dòng 151: ''Giải thích VN'': Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.''Giải thích VN'': Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.- =====trước=====+ =====trước=====::[[advance]] [[booking]]::[[advance]] [[booking]]::sự đặt (hàng) trước::sự đặt (hàng) trướcDòng 200: Dòng 188: ::[[salary]] [[advance]]::[[salary]] [[advance]]::tiền trả trước (cho) lương bổng::tiền trả trước (cho) lương bổng- =====vượt qua=====+ ::[[thanks]] [[advance]]+ ::cảm ơn trước+ =====vượt qua=====+ === Kinh tế ===+ =====cải tiến=====- ==Kinh tế==+ =====nâng (giá)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cải tiến=====+ =====nâng cao (kỹ thuật)=====- =====nâng (giá)=====+ =====sự nâng cao (giá cả)=====- =====nâng cao (kỹ thuật)=====+ =====sự tăng=====- =====sự nâng cao (giá cả)=====+ =====sự ứng trước=====- + - =====sự tăng=====+ - + - =====sự ứng trước=====+ ::[[advance]] [[of]] [[royalties]]::[[advance]] [[of]] [[royalties]]::sự ứng trước tiền nhuận bút::sự ứng trước tiền nhuận bút- =====tăng=====+ =====tăng=====::advance-decline (A-D)::advance-decline (A-D)::tăng giá::tăng giá- =====tăng giá=====+ =====tăng giá=====- =====tiền trả trước=====+ =====tiền trả trước=====::[[advance]] [[remittance]]::[[advance]] [[remittance]]::sự gửi tiền trả trước qua bưu điện::sự gửi tiền trả trước qua bưu điện- =====trả trước=====+ =====trả trước=====::[[advance]] [[free]] [[of]] [[interest]]::[[advance]] [[free]] [[of]] [[interest]]::tiền lãi không trả trước::tiền lãi không trả trướcDòng 251: Dòng 238: ::[[payment]] [[in]] [[advance]]::[[payment]] [[in]] [[advance]]::sự trả trước tiền hàng::sự trả trước tiền hàng- =====ứng trước (tiền cọc...)=====+ =====ứng trước (tiền cọc...)=====- + ===Địa chất===- ===Nguồn khác===+ =====tiến độ, sự tiến lên, sự dịch chuyển=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=advance advance] : Corporateinformation+ - + - ===Nguồn khác===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=advance&searchtitlesonly=yes advance] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Move or put or push or go forward; approach: Man hasadvanced the frontier of physical science. The battalionadvanced towards the fort with guns blazing. 2 further,promote,forward, help, aid, abet, assist, benefit, improve; contributeto: The terrorists' dynamiting of the school has done nothingto advance their cause. 3 go or move forward, move (onward), goon, proceed, get ahead: As people advance in life, they acquirewhat is better than admiration - judgement. 4 hasten,accelerate, speed: We have advanced the date of our departurefrom December to October.=====+ - + - =====Move up, promote: In less than ayear, Mrs Leland has been advanced from supervisor to manager ofthe production department. 6 prepay, lend: Could you advance mesome money till pay-day?=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Progress, development, progress, forward movement;improvement, betterment; headway: Who has done more for theadvance of knowledge?=====+ - + - =====Rise, increase, appreciation: Anyadvance in prices at this time would reduce our sales.=====+ - + - =====Prepayment, deposit; loan: I cannot understand why George isalways asking for an advance on his allowance. 10 in advance. abeforehand, ahead (of time), before: You will have to makereservations well in advance. b before, in front (of), ahead(of), beyond: The colonel rode in advance of the cavalry.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V., n., & adj.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr. move or put forward.=====+ - + - =====Intr. make progress.=====+ - + - =====Tr. a pay (money) before it is due. blend (money).=====+ - + - =====Tr. give active support to; promote (a person,cause, or plan).=====+ - + - =====Tr. put forward (a claim or suggestion).=====+ - + - =====Tr. cause (an event) to occur at an earlier date (advanced themeeting three hours).=====+ - + - =====Tr. raise (a price).=====+ - + - =====Intr. rise (inprice).=====+ - + - =====Tr. (as advanced adj.) a far on in progress (the workis well advanced). b ahead of the times (advanced ideas).=====+ - + - =====N.1 an act of going forward.=====+ - + - =====Progress.=====+ - + - =====A payment made beforethe due time.=====+ - + - =====A loan.=====+ - + - =====(esp. in pl.; often foll. by to) anamorous or friendly approach.=====+ - + - =====A rise in price.=====+ - + - =====Attrib.adj.done or supplied beforehand (advance warning; advance copy).=====+ - + - =====Advanced (or advanced supplementary) level (in the UK) a GCEexamination of a standard higher than ordinary level and GCSE.advance guard a body of soldiers preceding the main body of anarmy. advance on approach threateningly. in advance ahead inplace or time.=====+ - =====Advancer n.[ME f. OF avancer f. LL abante infront f. L ab away +antebefore:(n.) partly through F avance]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[beforehand]] , [[earlier]] , [[early]] , [[first]] , [[foremost]] , [[forward]] , [[in front]] , [[in the forefront]] , [[in the lead]] , [[leading]] , [[previously]] , [[prior]] , [[antecedent]] , [[anterior]] , [[precedent]] , [[preceding]] , [[previous]] , [[accelerated]] , [[advanced]] , [[deep]] , [[metastatic]] , [[precocious]] , [[senior]] , [[superior]] , [[tramontane]] , [[ultramontane]] , [[upward]]+ =====noun=====+ :[[advancement]] , [[headway]] , [[impetus]] , [[motion]] , [[progress]] , [[progression]] , [[amelioration]] , [[betterment]] , [[boost]] , [[break ]]* , [[breakthrough]] , [[buildup]] , [[development]] , [[enrichment]] , [[furtherance]] , [[gain]] , [[go-ahead ]]* , [[growth]] , [[increase]] , [[promotion]] , [[rise]] , [[step]] , [[up]] , [[upgrade]] , [[upping]] , [[accommodation]] , [[allowance]] , [[bite ]]* , [[credit]] , [[deposit]] , [[down payment]] , [[floater]] , [[front money ]]* , [[hike]] , [[loan]] , [[prepayment]] , [[retainer]] , [[rise ]]* , [[score]] , [[stake]] , [[take ]]* , [[touch ]]* , [[march]] , [[increment]] , [[jump]] , [[raise]] , [[approach]] , [[overture]] , [[aggrandizement]] , [[anabasis]] , [[ante]] , [[appreciation]] , [[augmentation]] , [[elevation]] , [[encroachment]] , [[enhancement]] , [[escalation]] , [[evolution]] , [[exacerbation]] , [[gradation]] , [[graduation]] , [[incursion]] , [[infringement]] , [[inroad]] , [[offer]] , [[preferment]] , [[proffer]] , [[proposal]] , [[quantum jump]] , [[quantum leap]] , [[tender]] , [[trespass]]+ =====verb=====+ :[[accelerate]] , [[achieve]] , [[bring forward]] , [[come forward]] , [[conquer]] , [[continue ahead]] , [[continue on]] , [[dispatch]] , [[drive]] , [[elevate]] , [[forge ahead]] , [[gain ground]] , [[get ahead]] , [[get green light]] , [[get there]] , [[get with it]] , [[go ahead]] , [[go forth]] , [[go forward]] , [[go great guns]] , [[go places]] , [[go to town]] , [[hasten]] , [[launch]] , [[make headway]] , [[make the scene]] , [[march]] , [[move on]] , [[move onward]] , [[move up]] , [[press on]] , [[proceed]] , [[progress]] , [[promote]] , [[propel]] , [[push ahead]] , [[push on]] , [[quicken]] , [[send forward]] , [[skyrocket ]]* , [[speed]] , [[step forward]] , [[storm]] , [[adduce]] , [[allege]] , [[ballyhoo]] , [[beat the drum for]] , [[benefit]] , [[boost]] , [[cite]] , [[encourage]] , [[foster]] , [[further]] , [[get ink for]] , [[hype ]]* , [[introduce]] , [[lay forward]] , [[make a pitch for]] , [[offer]] , [[plug ]]* , [[present]] , [[proffer]] , [[puff ]]* , [[push]] , [[put forward]] , [[put on the map]] , [[serve]] , [[set forth]] , [[splash]] , [[spot]] , [[submit]] , [[suggest]] , [[throw spotlight on]] , [[urge]] , [[furnish]] , [[lend]] , [[loan]] , [[pay]] , [[provide]] , [[break the bank]] , [[develop]] , [[enlarge]] , [[get fat]] , [[get rich]] , [[grade]] , [[grow]] , [[hit pay dirt]] , [[hit the jackpot ]]* , [[improve]] , [[magnify]] , [[make a killing]] , [[make out ]]* , [[multiply]] , [[pan out ]]* , [[prefer]] , [[prosper]] , [[raise]] , [[strike gold]] , [[strike it rich]] , [[thrive]] , [[up]] , [[upgrade]] , [[uplift]] , [[get along]] , [[move]] , [[pose]] , [[propound]] , [[forward]] , [[jump]] , [[ascend]] , [[climb]] , [[mount]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[after]] , [[behind]]+ =====noun=====+ :[[halt]] , [[hesitation]] , [[recession]] , [[stop]] , [[withdrawal]] , [[block]] , [[failure]] , [[impediment]] , [[stagnation]] , [[decline]] , [[deterioration]] , [[retreat]] , [[retrogradation]] , [[retrogression]]+ =====verb=====+ :[[back down]] , [[halt]] , [[hesitate]] , [[recede]] , [[retreat]] , [[retrogress]] , [[stop]] , [[turn]] , [[withdraw]] , [[yield]] , [[decrease]] , [[take back]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh lửa sớm
- advance ignition
- sự đánh lửa sớm
- advance mechanism, vacuum
- đánh lửa sớm bằng chân không
- automatic spark advance
- đánh lửa sớm tự động
- spark advance
- sự đánh lửa sớm
- spark-advance
- bộ đánh lửa sớm
- the ignition needs more advance
- cần đánh lửa sớm hơn
- vacuum advance (mechanismor unit)
- sự đánh lửa sớm chân không
sự tiến lên
Giải thích EN: To move forward or along some route or path; specific uses include:to cause some event to occur at an earlier time..
Giải thích VN: Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.
trước
- advance booking
- sự đặt (hàng) trước
- advance booking charter
- hợp đồng đăng ký vé trước
- advance borehole
- lỗ khoan trước
- advance charge
- thanh toán trước
- advance copy
- bản sao trước
- advance deposit
- vật đặt, gửi tiền trước
- advance freight
- cước ứng trước
- advance information
- thông tin đi trước
- advance notification
- sự khai báo trước
- advance notification
- sự thông báo trước
- advance payment
- sự trả trước
- advance potential
- thế vị trước
- advance publication
- sự công bố trước
- advance publication
- sự xuất bản trước
- advance purchase excursion fare (APEX)
- giá vé đi máy bay mua trước
- block section in advance
- phân khu đóng đường phía trước
- Freight, Advance
- cước ứng trước
- salary advance
- tiền trả trước (cho) lương bổng
- thanks advance
- cảm ơn trước
Kinh tế
trả trước
- advance free of interest
- tiền lãi không trả trước
- advance money on security
- tiền bảo chứng trả trước
- advance premium
- phí bảo hiểm trả trước
- advance primitives
- các khoản trả trước ban đầu
- advance refunding
- sự hoàn trả trước
- advance remittance
- sự gửi tiền trả trước qua bưu điện
- cash in advance
- tiền mặt trả trước
- freight paid in advance
- vận phí đã trả trước
- money paid in advance
- tiền trả trước
- paid in advance
- đã trả trước
- payable in advance
- phải trả trước
- payment in advance
- sự trả trước tiền hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beforehand , earlier , early , first , foremost , forward , in front , in the forefront , in the lead , leading , previously , prior , antecedent , anterior , precedent , preceding , previous , accelerated , advanced , deep , metastatic , precocious , senior , superior , tramontane , ultramontane , upward
noun
- advancement , headway , impetus , motion , progress , progression , amelioration , betterment , boost , break * , breakthrough , buildup , development , enrichment , furtherance , gain , go-ahead * , growth , increase , promotion , rise , step , up , upgrade , upping , accommodation , allowance , bite * , credit , deposit , down payment , floater , front money * , hike , loan , prepayment , retainer , rise * , score , stake , take * , touch * , march , increment , jump , raise , approach , overture , aggrandizement , anabasis , ante , appreciation , augmentation , elevation , encroachment , enhancement , escalation , evolution , exacerbation , gradation , graduation , incursion , infringement , inroad , offer , preferment , proffer , proposal , quantum jump , quantum leap , tender , trespass
verb
- accelerate , achieve , bring forward , come forward , conquer , continue ahead , continue on , dispatch , drive , elevate , forge ahead , gain ground , get ahead , get green light , get there , get with it , go ahead , go forth , go forward , go great guns , go places , go to town , hasten , launch , make headway , make the scene , march , move on , move onward , move up , press on , proceed , progress , promote , propel , push ahead , push on , quicken , send forward , skyrocket * , speed , step forward , storm , adduce , allege , ballyhoo , beat the drum for , benefit , boost , cite , encourage , foster , further , get ink for , hype * , introduce , lay forward , make a pitch for , offer , plug * , present , proffer , puff * , push , put forward , put on the map , serve , set forth , splash , spot , submit , suggest , throw spotlight on , urge , furnish , lend , loan , pay , provide , break the bank , develop , enlarge , get fat , get rich , grade , grow , hit pay dirt , hit the jackpot * , improve , magnify , make a killing , make out * , multiply , pan out * , prefer , prosper , raise , strike gold , strike it rich , thrive , up , upgrade , uplift , get along , move , pose , propound , forward , jump , ascend , climb , mount
Từ trái nghĩa
noun
- halt , hesitation , recession , stop , withdrawal , block , failure , impediment , stagnation , decline , deterioration , retreat , retrogradation , retrogression
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ