-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 80: Dòng 80: ::: [[to]] [[look]] [[for]] [[news]] [[from]] [[home]]::: [[to]] [[look]] [[for]] [[news]] [[from]] [[home]]::: chờ tin nhà::: chờ tin nhà+ ::: [[to]] [[look]] [[for]] [[a]] [[needle]] [[in]] [[a]] [[haystack]]+ ::: mò kim đáy bể+ ===== [[to]] [[look]] [[forward]] [[to]] ========== [[to]] [[look]] [[forward]] [[to]] =====:: mong đợi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích:: mong đợi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích06:23, ngày 13 tháng 3 năm 2010
Thông dụng
Cấu trúc từ
to look through
- không thèm nhìn, lờ đi
- nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu
- to look a translation through
- đọc kỹ một bản dịch
- Xem luớt qua, đọc lướt qua
- to look through a translation
- đọc lướt qua một bản dịch
- biểu lộ, lộ ra
to look to
- lưu ý, cẩn thận về
- mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)
- Quan tâm chu đáo đến điều gì
- every government must look to maintaining the public order
- chính phủ nào cũng phải quan tâm đến việc duy trì trật tự trị an
to look through colour of spectacles
- nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attention , beholding , case , cast , contemplation , evil eye * , eye * , flash , gander , gaze , glance , glimpse , gun , inspection , introspection , keeping watch , leer , look-see , marking , noticing , observation , once-over , peek , reconnaissance , regard , regarding , review , scrutiny , sight , slant , speculation , squint , stare , surveillance , survey , swivel , view , viewing , air , aspect , bearing , complexion , countenance , demeanor , effect , expression , face , fashion , guise , manner , mien , mug * , physiognomy , presence , seeming , semblance , visage , surface
verb
- admire , attend , behold , beware , consider , contemplate , eye , feast one’s eyes , flash , focus , gape , gawk , gaze , get a load of , glance , glower , goggle , heed , inspect , mark , mind , note , notice , observe , ogle , peep , peer , pore over , read , regard , rubberneck * , scan , scout , scrutinize , see , spot , spy , stare , study , survey , take a gander , take in the sights , tend , view , watch , display , evidence , exhibit , express , indicate , look like , make clear , manifest , present , resemble , show , sound , strike as , await , count on , divine , forecast , foretell , hope , hunt , reckon on , search , seek , front , front on , give onto , overlook , cast about , quest , seem
phrasal verb
- attend , care for , mind , minister to , see to , watch , anticipate , await , bargain for , count on , depend on , wait , call , come by , come over , drop by , drop in , look up , pop in , run in , see , stop , delve , dig , inquire , investigate , probe , reconnoiter , scout , front , beware , watch out , overlook , scan , look in
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Zdenek, Black coffee, Admin, Tiểu Đông Tà, Ngọc, KyoRin, Luong Nguy Hien, ngoc hung, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ