-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa)
Dòng 84: Dòng 84: ===== [[to]] [[lift]] [[off]] ========== [[to]] [[lift]] [[off]] =====::(nói về tên lửa, tàu vũ trụ) phóng vụt lên::(nói về tên lửa, tàu vũ trụ) phóng vụt lên+ :: not to lift a finger to V : ko chịu động tay vào việc j bh===hình thái từ======hình thái từ===Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nâng
- aerodynamic lift
- nâng động lực học
- aerodynamic lift
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamics lift
- lực nâng khí động
- air lift
- máy nâng khí động lực
- air lift
- máy nâng khí nén
- aircraft lift
- lực nâng máy bay
- anti-lift
- chống nâng bổng xe
- artificial lift
- sự nâng nhân tạo
- black lift
- sự nâng đen
- blade lift arm
- cần nâng lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần nâng lưỡi
- boat lift
- máy nâng xuồng
- builder's lift
- máy nâng tải
- can lift
- thiết bị nâng đá
- centrifugal flow lift fan
- quạt thổi nâng dòng ly tâm
- chain lift
- máy nâng kiểu xích
- coefficient of lift
- hệ số nâng
- cross-grooved of variable lift
- cam có độ nâng biến đổi
- cutter lift
- góc nâng cắt
- delivery (head) lift
- tầm nâng
- drag lift
- lực nâng kéo
- fish lift
- máy nâng cá (đập)
- fork lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork-lift truck
- máy nâng hàng
- goods lift
- máy nâng hàng
- heavy duty lift
- máy nâng công suất cao
- heavy-lift vehicle
- phượng tiện mang hạng nặng
- hydraulic lift
- máy nâng thủy lực
- inclined lift
- máy nâng nghiêng
- lift (ing) bridge
- cầu nâng
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ lệ nâng và cản
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ số lực nâng và lực cản
- lift bridge
- cầu nâng
- lift bridge
- cầu nâng (trên phương đứng)
- lift center
- tâm lực nâng
- lift centre
- tâm lực nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số lực nâng
- lift coefficient (cl)
- hệ số nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số nâng nổi
- lift component
- thành phần lực nâng
- lift curve slope
- độ dốc đường cong lực nâng
- lift distribution
- sự phân bổ lực nâng
- lift gate
- cửa nâng (âu)
- lift gate
- cửa van nâng phẳng
- lift hoist
- cơ cấu nâng
- lift hoist
- thiết bị nâng
- lift latch
- chốt nâng để đóng cửa
- lift latch
- then nâng
- lift limiter
- bộ giới hạn lực nâng
- lift line
- cáp nâng thang máy
- lift lock
- âu nâng tàu thuyền
- lift machine
- máy nâng
- lift magnet
- nam châm nâng
- lift motor
- động cơ nâng
- lift off
- nâng bổng lên
- lift off
- tự nâng lên
- lift park
- nhà đỗ xe kiểu nâng
- lift pipe
- ống nâng
- lift platform
- sàn nâng
- lift shaft
- trục nâng
- lift shaft
- trục nâng chuyển
- lift side
- cánh nâng
- lift slab
- phương pháp nâng sàn
- lift slab construction
- kết cấu kiểu sàn nâng
- lift slab construction
- sự xây dựng nâng sàn
- lift slab method
- phương pháp nâng sàn
- lift slab method
- phương pháp nâng tầng
- lift slab system
- hệ thống sàn nâng
- lift sling
- bộ dây nâng
- lift span
- nhịp nâng của cầu
- lift technique
- phương pháp nâng
- lift tower
- máy nâng kiểu tháp
- lift truck
- máy nâng xếp
- lift valve
- van nâng
- lift-slab construction
- kỹ thuật nâng phiến
- materials lift
- thang máy nâng vật liệu
- maximum lift
- lực nâng cực đại
- mechanical lift dock
- bến tàu nâng cơ học
- paper lift
- sự nâng giấy
- pin lift
- chất nâng (hòm khuôn)
- pin lift machine
- máy làm khuôn có chốt nâng
- pneumatic lift
- máy nâng khí nén
- powered lift
- máy nâng có động cơ
- pump lift
- độ nâng của bơm
- pump lift
- sức nâng nước của bơm
- quick-lift cross-grooved
- cam nâng nhanh
- ram lift
- máy nâng kiểu pittông
- sash lift
- tầm nâng của khung
- self-acting lift of tool
- sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)
- steel lift
- khay nâng bằng thép
- suction lift
- sức nâng đo hút
- surfacing lift
- nâng chỉnh bề mặt đường
- temperature lift
- nâng nhiệt độ
- topping lift
- sức nâng đỉnh cột buồm
- total lift
- lực nâng tổng cộng
- total lift
- tổng lực nâng
- valve lift
- khoảng nâng xuppap
- valve lift
- độ nâng (của) van
- valve lift
- độ nâng của tấm van
- valve lift
- độ nâng của van
- valve lift
- độ nâng tấm van
- variable lift cross-grooved
- cam có độ nâng biến đổi
- vertical lift bridge
- cầu nâng trên phương thẳng đứng
- vertical lift bridge
- cầu nâng-hạ thẳng đứng
- vertical lift door
- cửa nâng trên phương thẳng đứng
- vertical-lift bridge
- cầu có nhịp nâng lên
- vertical-lift bridge
- cầu nâng
- vertical-lift gate
- cửa cống nâng thẳng đứng
- vertical-lift gate
- cửa nâng thẳng đứng
- wagon lift
- máy nâng toa
- wagon lift
- tời nâng toa
- water lift
- máy nâng thủy lực
- water-jet lift pump
- băng nâng thủy lực
- winch lift
- tời nâng
- zero-lift angle
- góc lực nâng bằng không
lực nâng
- aerodynamic lift
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamics lift
- lực nâng khí động
- aircraft lift
- lực nâng máy bay
- drag lift
- lực nâng kéo
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ số lực nâng và lực cản
- lift center
- tâm lực nâng
- lift centre
- tâm lực nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số lực nâng
- lift component
- thành phần lực nâng
- lift curve slope
- độ dốc đường cong lực nâng
- lift distribution
- sự phân bổ lực nâng
- lift limiter
- bộ giới hạn lực nâng
- maximum lift
- lực nâng cực đại
- total lift
- lực nâng tổng cộng
- total lift
- tổng lực nâng
- zero-lift angle
- góc lực nâng bằng không
máy nâng
- air lift
- máy nâng khí động lực
- air lift
- máy nâng khí nén
- boat lift
- máy nâng xuồng
- builder's lift
- máy nâng tải
- chain lift
- máy nâng kiểu xích
- fish lift
- máy nâng cá (đập)
- fork lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork-lift truck
- máy nâng hàng
- goods lift
- máy nâng hàng
- heavy duty lift
- máy nâng công suất cao
- hydraulic lift
- máy nâng thủy lực
- inclined lift
- máy nâng nghiêng
- lift tower
- máy nâng kiểu tháp
- lift truck
- máy nâng xếp
- materials lift
- thang máy nâng vật liệu
- pneumatic lift
- máy nâng khí nén
- powered lift
- máy nâng có động cơ
- ram lift
- máy nâng kiểu pittông
- wagon lift
- máy nâng toa
- water lift
- máy nâng thủy lực
sự nâng
- artificial lift
- sự nâng nhân tạo
- black lift
- sự nâng đen
- paper lift
- sự nâng giấy
- self-acting lift of tool
- sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- car ride , drive , journey , passage , ride , run , transport , assist , assistance , boost , comfort , encouragement , hand , leg up , pick-me-up * , reassurance , relief , secours , shot in the arm , succor , support , heave , hoist , animation , elatedness , euphoria , exaltation , exhilaration , elevator,inspiration , uplift
verb
- arise , aspire , bear aloft , boost , bring up , build up , buoy up , climb , come up , disappear , disperse , dissipate , draw up , elevate , erect , goose * , heft , hike , hike up , hoist , jack up , jump up , mount , move up , pick up , put up , raise , raise high , rear , rise , soar , take up , up , upheave , uphold , uplift , upraise , uprear , vanish , annul , cancel , countermand , dismantle , end , recall , relax , remove , rescind , reverse , stop , terminate , abstract , appropriate , cop , copy , crib , filch , hook , nip , pilfer , pinch , pirate , plagiarize , pocket , purloin , snitch , swipe , take , thieve , advance , ameliorate , dignify , enhance , exalt , support , upgrade , heave , ascend , take off , scatter , repeal , revoke , animate , buoy , exhilarate , flush , inspire , inspirit , snatch , aid , crane , derrick , elevator , encourage , hand , help , improve , jack , levitate , ligament , pry , ride , steal , theft , transport
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ