-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ khoảng trống)
Dòng 72: Dòng 72: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự tiến, độ sớm==========Sự tiến, độ sớm======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====độ sớm=====+ =====độ sớm=====- =====sự tiến tới=====+ =====sự tiến tới=====- =====sự vượt=====+ =====sự vượt=====- =====tiến trước=====+ =====tiến trước=====- =====trả trước=====+ =====trả trước==========tạm ứng==========tạm ứng======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====tiến lên=====+ =====tiến lên==========vượt lên==========vượt lên======== Ô tô====== Ô tô===- =====góc đánh lửa sớm=====+ =====góc đánh lửa sớm==========sớm==========sớm=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=advance advance] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====khoản t ứng=====+ =====khoản t ứng=====- =====sự dải khấu=====+ =====sự dải khấu=====- =====sự tiến bộ=====+ =====sự tiến bộ==========tiền tạm ứng==========tiền tạm ứng======== Điện====== Điện===- =====đẩy (chổi điện)=====+ =====đẩy (chổi điện)==========sự sớm (pha)==========sự sớm (pha)======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====tiền tiền trước=====+ =====tiền tiền trước==========tiền ứng trước==========tiền ứng trước======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cho vay tiền=====+ =====cho vay tiền=====- =====đánh lửa sớm=====+ =====đánh lửa sớm=====::[[advance]] [[ignition]]::[[advance]] [[ignition]]::sự đánh lửa sớm::sự đánh lửa sớmDòng 134: Dòng 130: ::[[vacuum]] [[advance]] ([[mechanism]]or [[unit]])::[[vacuum]] [[advance]] ([[mechanism]]or [[unit]])::sự đánh lửa sớm chân không::sự đánh lửa sớm chân không- =====sự đào lò tiến=====+ =====sự đào lò tiến=====- =====sự đi trước=====+ =====sự đi trước=====- =====sự sớm=====+ =====sự sớm=====- =====sự sớm pha=====+ =====sự sớm pha=====- =====sự tăng lên=====+ =====sự tăng lên=====- =====sự tiến=====+ =====sự tiến=====::[[advance]] [[of]] [[the]] [[spindle]]::[[advance]] [[of]] [[the]] [[spindle]]::sự tiến của trục::sự tiến của trục- =====sự tiến lên=====+ =====sự tiến lên=====''Giải thích EN'': [[To]] [[move]] [[forward]] [[or]] [[along]] [[some]] [[route]] [[or]] [[path]]; [[specific]] [[uses]] include:to [[cause]] [[some]] [[event]] [[to]] [[occur]] [[at]] [[an]] [[earlier]] [[time]]..''Giải thích EN'': [[To]] [[move]] [[forward]] [[or]] [[along]] [[some]] [[route]] [[or]] [[path]]; [[specific]] [[uses]] include:to [[cause]] [[some]] [[event]] [[to]] [[occur]] [[at]] [[an]] [[earlier]] [[time]]..Dòng 153: Dòng 149: ''Giải thích VN'': Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.''Giải thích VN'': Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.- =====trước=====+ =====trước=====::[[advance]] [[booking]]::[[advance]] [[booking]]::sự đặt (hàng) trước::sự đặt (hàng) trướcDòng 192: Dòng 188: =====vượt qua==========vượt qua======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cải tiến=====+ =====cải tiến=====- =====nâng (giá)=====+ =====nâng (giá)=====- =====nâng cao (kỹ thuật)=====+ =====nâng cao (kỹ thuật)=====- =====sự nâng cao (giá cả)=====+ =====sự nâng cao (giá cả)=====- =====sự tăng=====+ =====sự tăng=====- =====sự ứng trước=====+ =====sự ứng trước=====::[[advance]] [[of]] [[royalties]]::[[advance]] [[of]] [[royalties]]::sự ứng trước tiền nhuận bút::sự ứng trước tiền nhuận bút- =====tăng=====+ =====tăng=====::advance-decline (A-D)::advance-decline (A-D)::tăng giá::tăng giá- =====tăng giá=====+ =====tăng giá=====- =====tiền trả trước=====+ =====tiền trả trước=====::[[advance]] [[remittance]]::[[advance]] [[remittance]]::sự gửi tiền trả trước qua bưu điện::sự gửi tiền trả trước qua bưu điện- =====trả trước=====+ =====trả trước=====::[[advance]] [[free]] [[of]] [[interest]]::[[advance]] [[free]] [[of]] [[interest]]::tiền lãi không trả trước::tiền lãi không trả trướcDòng 239: Dòng 235: ::sự trả trước tiền hàng::sự trả trước tiền hàng=====ứng trước (tiền cọc...)==========ứng trước (tiền cọc...)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=advance advance] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=advance&searchtitlesonly=yes advance] : bized+ :[[beforehand]] , [[earlier]] , [[early]] , [[first]] , [[foremost]] , [[forward]] , [[in front]] , [[in the forefront]] , [[in the lead]] , [[leading]] , [[previously]] , [[prior]] , [[antecedent]] , [[anterior]] , [[precedent]] , [[preceding]] , [[previous]] , [[accelerated]] , [[advanced]] , [[deep]] , [[metastatic]] , [[precocious]] , [[senior]] , [[superior]] , [[tramontane]] , [[ultramontane]] , [[upward]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[advancement]] , [[headway]] , [[impetus]] , [[motion]] , [[progress]] , [[progression]] , [[amelioration]] , [[betterment]] , [[boost]] , [[break ]]* , [[breakthrough]] , [[buildup]] , [[development]] , [[enrichment]] , [[furtherance]] , [[gain]] , [[go-ahead ]]* , [[growth]] , [[increase]] , [[promotion]] , [[rise]] , [[step]] , [[up]] , [[upgrade]] , [[upping]] , [[accommodation]] , [[allowance]] , [[bite ]]* , [[credit]] , [[deposit]] , [[down payment]] , [[floater]] , [[front money ]]* , [[hike]] , [[loan]] , [[prepayment]] , [[retainer]] , [[rise ]]* , [[score]] , [[stake]] , [[take ]]* , [[touch ]]* , [[march]] , [[increment]] , [[jump]] , [[raise]] , [[approach]] , [[overture]] , [[aggrandizement]] , [[anabasis]] , [[ante]] , [[appreciation]] , [[augmentation]] , [[elevation]] , [[encroachment]] , [[enhancement]] , [[escalation]] , [[evolution]] , [[exacerbation]] , [[gradation]] , [[graduation]] , [[incursion]] , [[infringement]] , [[inroad]] , [[offer]] , [[preferment]] , [[proffer]] , [[proposal]] , [[quantum jump]] , [[quantum leap]] , [[tender]] , [[trespass]]- =====Move or put or push or go forward; approach:Man hasadvanced the frontier of physical science. The battalionadvanced towards the fort with guns blazing. 2 further,promote,forward,help,aid,abet,assist,benefit,improve; contributeto: The terrorists' dynamiting oftheschool has done nothingto advance their cause. 3 go or move forward,move (onward),goon,proceed,get ahead: As people advance in life,they acquirewhat is better than admiration - judgement. 4 hasten,accelerate,speed: We have advanced the date of our departurefrom December to October.=====+ =====verb=====- + :[[accelerate]] , [[achieve]] , [[bring forward]] , [[come forward]] , [[conquer]] , [[continue ahead]] , [[continue on]] , [[dispatch]] , [[drive]] , [[elevate]] , [[forge ahead]] , [[gain ground]] , [[get ahead]] , [[get green light]] , [[get there]] , [[get with it]] , [[go ahead]] , [[go forth]] , [[go forward]] , [[go great guns]] , [[go places]] , [[go to town]] , [[hasten]] , [[launch]] , [[make headway]] , [[make the scene]] , [[march]] , [[move on]] , [[move onward]] , [[move up]] , [[press on]] , [[proceed]] , [[progress]] , [[promote]] , [[propel]] , [[push ahead]] , [[push on]] , [[quicken]] , [[send forward]] , [[skyrocket ]]* , [[speed]] , [[step forward]] , [[storm]] , [[adduce]] , [[allege]] , [[ballyhoo]] , [[beat the drum for]] , [[benefit]] , [[boost]] , [[cite]] , [[encourage]] , [[foster]] , [[further]] , [[get ink for]] , [[hype ]]* , [[introduce]] , [[lay forward]] , [[make a pitch for]] , [[offer]] , [[plug ]]* , [[present]] , [[proffer]] , [[puff ]]* , [[push]] , [[put forward]] , [[put on the map]] , [[serve]] , [[set forth]] , [[splash]] , [[spot]] , [[submit]] , [[suggest]] , [[throw spotlight on]] , [[urge]] , [[furnish]] , [[lend]] , [[loan]] , [[pay]] , [[provide]] , [[break the bank]] , [[develop]] , [[enlarge]] , [[get fat]] , [[get rich]] , [[grade]] , [[grow]] , [[hit pay dirt]] , [[hit the jackpot ]]* , [[improve]] , [[magnify]] , [[make a killing]] , [[make out ]]* , [[multiply]] , [[pan out ]]* , [[prefer]] , [[prosper]] , [[raise]] , [[strike gold]] , [[strike it rich]] , [[thrive]] , [[up]] , [[upgrade]] , [[uplift]] , [[get along]] , [[move]] , [[pose]] , [[propound]] , [[forward]] , [[jump]] , [[ascend]] , [[climb]] , [[mount]]- =====Move up,promote: In less than ayear,Mrs Leland has beenadvancedfrom supervisor to manager ofthe production department. 6 prepay,lend: Could you advance mesome money till pay-day?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====N.=====+ :[[after]] , [[behind]]- + =====noun=====- =====Progress,development, progress,forward movement;improvement, betterment; headway: Who has done more for theadvance of knowledge?=====+ :[[halt]] , [[hesitation]] , [[recession]] , [[stop]] , [[withdrawal]] , [[block]] , [[failure]] , [[impediment]] , [[stagnation]] , [[decline]] , [[deterioration]] , [[retreat]] , [[retrogradation]] , [[retrogression]]- + =====verb=====- =====Rise, increase, appreciation: Anyadvance in prices at this time would reduce our sales.=====+ :[[back down]] , [[halt]] , [[hesitate]] , [[recede]] , [[retreat]] , [[retrogress]] , [[stop]] , [[turn]] , [[withdraw]] , [[yield]] , [[decrease]] , [[take back]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Prepayment, deposit; loan:I cannot understand why George isalways asking for an advanceonhis allowance. 10 in advance. abeforehand, ahead(of time),before: You will have to makereservations well in advance. b before,in front (of), ahead(of),beyond: The colonel rode in advance ofthecavalry.=====+ - === Oxford===+ - =====V.,n.,& adj.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr.moveor putforward.=====+ - + - =====Intr.makeprogress.=====+ - + - =====Tr.apay (money) before it is due. blend (money).=====+ - + - =====Tr. give active support to; promote (a person,cause,or plan).=====+ - + - =====Tr.put forward(a claim or suggestion).=====+ - + - =====Tr. cause (an event) to occur at an earlier date (advanced themeeting three hours).=====+ - + - =====Tr. raise (a price).=====+ - + - =====Intr. rise (inprice).=====+ - + - =====Tr. (as advanced adj.) a faronin progress (theworkis well advanced). b ahead ofthetimes (advanced ideas).=====+ - + - =====N.1 an act of goingforward.=====+ - + - =====Progress.=====+ - + - =====A payment made beforethe due time.=====+ - + - =====A loan.=====+ - + - =====(esp. in pl.; often foll. by to) anamorous or friendly approach.=====+ - + - =====A rise in price.=====+ - + - =====Attrib.adj.done or supplied beforehand (advance warning; advance copy).=====+ - + - =====Advanced (or advanced supplementary) level (in the UK) a GCEexamination of a standard higher than ordinary level and GCSE.advance guard a body of soldiers preceding the main body of anarmy. advance on approach threateningly. in advance ahead inplace or time.=====+ - + - =====Advancer n.[ME f. OF avancer f. LL abante infront f. L ab away + ante before: (n.) partly through F avance]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 08:57, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh lửa sớm
- advance ignition
- sự đánh lửa sớm
- advance mechanism, vacuum
- đánh lửa sớm bằng chân không
- automatic spark advance
- đánh lửa sớm tự động
- spark advance
- sự đánh lửa sớm
- spark-advance
- bộ đánh lửa sớm
- the ignition needs more advance
- cần đánh lửa sớm hơn
- vacuum advance (mechanismor unit)
- sự đánh lửa sớm chân không
sự tiến lên
Giải thích EN: To move forward or along some route or path; specific uses include:to cause some event to occur at an earlier time..
Giải thích VN: Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.
trước
- advance booking
- sự đặt (hàng) trước
- advance booking charter
- hợp đồng đăng ký vé trước
- advance borehole
- lỗ khoan trước
- advance charge
- thanh toán trước
- advance copy
- bản sao trước
- advance deposit
- vật đặt, gửi tiền trước
- advance freight
- cước ứng trước
- advance information
- thông tin đi trước
- advance notification
- sự khai báo trước
- advance notification
- sự thông báo trước
- advance payment
- sự trả trước
- advance potential
- thế vị trước
- advance publication
- sự công bố trước
- advance publication
- sự xuất bản trước
- advance purchase excursion fare (APEX)
- giá vé đi máy bay mua trước
- block section in advance
- phân khu đóng đường phía trước
- Freight, Advance
- cước ứng trước
- salary advance
- tiền trả trước (cho) lương bổng
Kinh tế
trả trước
- advance free of interest
- tiền lãi không trả trước
- advance money on security
- tiền bảo chứng trả trước
- advance premium
- phí bảo hiểm trả trước
- advance primitives
- các khoản trả trước ban đầu
- advance refunding
- sự hoàn trả trước
- advance remittance
- sự gửi tiền trả trước qua bưu điện
- cash in advance
- tiền mặt trả trước
- freight paid in advance
- vận phí đã trả trước
- money paid in advance
- tiền trả trước
- paid in advance
- đã trả trước
- payable in advance
- phải trả trước
- payment in advance
- sự trả trước tiền hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beforehand , earlier , early , first , foremost , forward , in front , in the forefront , in the lead , leading , previously , prior , antecedent , anterior , precedent , preceding , previous , accelerated , advanced , deep , metastatic , precocious , senior , superior , tramontane , ultramontane , upward
noun
- advancement , headway , impetus , motion , progress , progression , amelioration , betterment , boost , break * , breakthrough , buildup , development , enrichment , furtherance , gain , go-ahead * , growth , increase , promotion , rise , step , up , upgrade , upping , accommodation , allowance , bite * , credit , deposit , down payment , floater , front money * , hike , loan , prepayment , retainer , rise * , score , stake , take * , touch * , march , increment , jump , raise , approach , overture , aggrandizement , anabasis , ante , appreciation , augmentation , elevation , encroachment , enhancement , escalation , evolution , exacerbation , gradation , graduation , incursion , infringement , inroad , offer , preferment , proffer , proposal , quantum jump , quantum leap , tender , trespass
verb
- accelerate , achieve , bring forward , come forward , conquer , continue ahead , continue on , dispatch , drive , elevate , forge ahead , gain ground , get ahead , get green light , get there , get with it , go ahead , go forth , go forward , go great guns , go places , go to town , hasten , launch , make headway , make the scene , march , move on , move onward , move up , press on , proceed , progress , promote , propel , push ahead , push on , quicken , send forward , skyrocket * , speed , step forward , storm , adduce , allege , ballyhoo , beat the drum for , benefit , boost , cite , encourage , foster , further , get ink for , hype * , introduce , lay forward , make a pitch for , offer , plug * , present , proffer , puff * , push , put forward , put on the map , serve , set forth , splash , spot , submit , suggest , throw spotlight on , urge , furnish , lend , loan , pay , provide , break the bank , develop , enlarge , get fat , get rich , grade , grow , hit pay dirt , hit the jackpot * , improve , magnify , make a killing , make out * , multiply , pan out * , prefer , prosper , raise , strike gold , strike it rich , thrive , up , upgrade , uplift , get along , move , pose , propound , forward , jump , ascend , climb , mount
Từ trái nghĩa
noun
- halt , hesitation , recession , stop , withdrawal , block , failure , impediment , stagnation , decline , deterioration , retreat , retrogradation , retrogression
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ