-
Revision as of 06:52, ngày 15 tháng 3 năm 2009 by 118.68.254.130 (Thảo luận)
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách
- he has got a good spot with that firm
- hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó
- to hit the hight spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...)
- to hit the spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần
- in a spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
- on the spot
- ngay lập tức, tại chỗ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điểm
- automatic spot-welding machine
- máy hàn điểm tự động
- black spot
- điểm mù
- blind spot
- điểm mù
- blind spot
- điểm mù/ vùng tắc
- cathode-spot
- điểm sáng âm cực
- cathodic spot
- điểm sáng âm cực
- checked spot elevation
- độ cao điểm khống chế
- dead spot
- điểm chết
- dry spot
- điểm khô
- embryonic spot
- điểm phôì
- flat spot
- điểm phẳng
- flying spot camera
- máy quét điểm di động
- flying spot scanner
- máy quét điểm di động
- germinal spot
- đìểm mầm
- hot spot
- điểm nóng
- hot spot
- điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt
- hot spot
- điểm tới hạn
- ion spot
- điểm tán quang iôn
- overlapping spot-weld
- mối hàn điểm phủ
- pain spot
- điểm đau
- red spot
- điểm đỏ
- resistance spot welding
- sự hàn điểm bằng điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điểm điện trở
- roller-spot welding
- hàn điểm lăn
- scanning spot
- điểm quét, vết quét
- single spot
- mối hàn điểm
- single-spot weld
- điểm hàn
- single-spot weld
- điểm hàn đơn
- soft spot
- điểm nền yếu
- spot beam antenna
- ăng ten chùm điểm (vô tuyến vũ trụ)
- spot beam coverage
- sự phủ sóng bằmg chùm điểm
- spot drilling
- sự khoan điểm
- spot elevation
- điểm (có độ) cao
- spot elevation
- điểm có độ cao
- spot film roentgenography
- chụp Rơngen điểm khu trú, chụp tia X điểm khu trú
- spot gluing
- gắn keo kiểu đốm, gắn theo điểm
- spot light source
- nguồn sáng điểm
- spot measurement
- phép đo điểm
- spot pattern
- hệ điểm
- spot pitch
- bước hàn (điểm)
- spot punch
- thiết bị đục lỗ điểm
- spot sample
- mẫu lấy theo điểm
- spot value of the field
- trị số của trường tại một điểm
- spot weld
- mối hàn điểm
- spot welder
- máy hàn điểm
- spot welding
- kỹ thuật hàn điểm
- spot welding
- hàn điểm
- spot welding
- sự hàn điểm
- spot welding
- sự hàn từng điểm
- spot welding machine
- máy hàn điểm
- spot welding machine
- thiết bị hàn điểm
- spot-welding electrode
- que hàn điểm
- yellow spot
- điểm vàng
Kinh tế
hiện trường
- on spot
- giao tại hiện trường
- on-the-spot inquiry
- điều tra tại chỗ thực địa tại hiện trường
- on-the-spot transaction
- giao dịch tại hiện trường
- spot investigation
- sự điều tra tại hiện trường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , blemish , blot , blotch , daub , discoloration , dollop , dram , drop , flaw , iota , jot , little bit , mite , molecule , mote , nip , particle , pimple , pinch , shot , smidgen , smudge , snort , speck , taint , whit , hangout * , hole * , joint * , layout , locality , locus , office , pad , place , plant , point , position , post , roof , scene , seat , section , sector , site , situation , slot , station , wherever * , x * , x marks the spot , box * , corner * , difficulty , dilemma , fix , jam , mess , pickle * , plight , predicament , quandary , scrape , trouble , appointment , berth , billet , connection , job , responsibility , work , dash , dot , fleck , pinpoint , black eye , onus , stigma , tarnish , location , box , corner , deep water , dutch , hole , hot spot , hot water , quagmire , soup , crumb , dab , fragment , grain , minim , modicum , ort , ounce , scrap , scruple , shred , tittle , trifle , areola , areolation , areolet , dapple , macula , maculation , macule , mark , ocellus , reproach , smutch , speckle , stain , variegation
verb
- besmirch , bespatter , blot , blotch , dapple , dirty , dot , fleck , maculate , marble , mottle , pepper , pimple , soil , spatter , speck , speckle , splash , splotch , stipple , streak , stripe , stud , sully , taint , tarnish , catch , catch sight of , descry , detect , determinate , diagnose , discern , discover , distinguish , encounter , espy , ferret out , find , identify , locate , make out , meet with , observe , pick out , pinpoint , place , point out , sight , trace , track , turn up , splatter , emplace , install , set , site , situate , glimpse , spy , bind , blemish , blur , corner , defect , difficulty , dilemma , discolor , fault , fix , flaw , freckle , handicap , jam , job , location , mark , molecule , particle , patch , pickle , point , position , post , predicament , quandary , recognize , scrape , see , smear , smidgen , smudge , stain , stigma , variegate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ