-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
commercial
- hệ thống chuyên gia thương mại
- CES (commercialexpert system)
- hệ thống chuyên gia thương mại
- commercial expert system
- ký tự thương mại
- commercial character
- máy tính thương mại
- commercial computer
- phiên bản thương mại
- commercial version (vs. shareware, e.g.)
- phiên bản thương mại
- production, commercial version
- thống kê thương mại
- commercial statistics
- tin học thương mại
- commercial computing
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
commerce
- bộ Thương mại
- department of Commerce
- Bộ Thương mại
- ministry of commerce
- chủ tịch phòng thương mại
- chairman of chamber of commerce
- Cục Thương mại Hàng không (Mỹ)
- Bureau of Commerce
- Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)
- Bureau of foreign and Domestic Commerce
- hiệp định thương mại
- treaty of commerce
- hội thương mại liên hiệp
- associated chambers of commerce
- Hội viên phòng Thương mại Thanh niên
- Junior Chamber of Commerce members
- nền thương mại thế giới
- world commerce
- phòng liên hiệp thương mại
- associated chambers of commerce
- phòng thương mại
- chamber of commerce
- Phòng Thương mại Ca-na-đa
- Canadian Chamber of Commerce
- Phòng thương mại Luân Đôn
- London chamber of commerce
- Phòng Thương mại Mỹ
- American Chamber of Commerce
- Phòng Thương Mại Na Uy
- Norwegian Chamber of Commerce
- phòng Thương mại Quốc Tế
- chamber de Commerce international
- phòng thương mại quốc tế
- International Chamber of Commerce
- phòng thương mại quốc tế Trung Quốc
- China Chamber of International Commerce
- Phòng Thương mại Thanh niên
- Junior Chamber of Commerce
- Phòng thương mại và Công nghiệp
- chamber of commerce and industry
- thương mại hợp pháp
- legal commerce
- thương mại hợp tác
- cooperative commerce
- thương mại liên tiểu bang
- interstate commerce
- thương mại quốc tế
- international commerce
- thương mại tập thể
- collective commerce
- thương mại thủ công
- handwork commerce
- thương mại trong tiểu bang
- intrastate commerce
- thương mại đặc chủng
- special commerce
- thương mại điện tử
- e-commerce
- trung tâm thương mại
- hub of commerce
- ủy ban thương mại liên-bang
- Interstate Commerce Commission
- đạo luật Thương mại Hàng không (Mỹ)
- Air Commerce Act
- điều khoản thương mại
- commerce clause
mercantile
- các hoạt động, dịch vụ thương mại
- mercantile operations
- cảng thương mại
- mercantile port
- hành vi thương mại
- mercantile act
- nhà hàng thương mại
- mercantile house
- Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
- New York Mercantile Exchange
- sở trung tín thương mại
- mercantile inquiry agency
- sở trưng tín thương mại
- mercantile inquiry agency
- tín dụng thương mại
- mercantile credit
- xã hội thương mại
- mercantile society
- đại lý thương mại
- mercantile agent
trade
- báo chí thương mại
- trade press
- bí mật thương mại
- trade secret
- Bộ Thương mại
- ministry of trade
- Bộ Thương mại và Công Nghiệp
- Department of Trade and industry
- Bộ trưởng Thương mại (và Công nghiệp)
- Minister of Trade and Industry
- bộ trưởng thương mại và công nghiệp
- minister of trade and industry
- các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại
- trade-related investment measures
- các chu kỳ thương mại
- cycles of trade
- các hạng mục thương mại
- trade accounts
- các khoản phải thu thương mại
- trade receivable
- các tài khoản thương mại
- trade accounts
- các viên chức thương mại khu vực
- area trade officers
- cán cân thương mại
- balance of trade
- cán cân thương mại
- trade balance
- cán cân thương mại dư thừa
- favorable trade balance
- cán cân thương mại quốc gia
- country's balance of trade
- cán cân thương mại thiếu hụt
- passive trade balance
- cán cân thương mại thuận
- favorable trade balance
- cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan
- trade balance on customs clearance
- cán cân thương mại, mậu dịch, ngoại thương
- trade balance
- cán cân thương mại, ngoại thương
- trade surplus
- cạnh tranh thương mại
- trade competition
- chỉ số bình quân gia quyền thương mại
- trade-weighted index
- chiến tranh thương mại
- trade war
- chiết khấu (bớt giá thương mại)
- trade discount
- chiết khấu thương mại
- trade discount
- chính sách áp dụng chu kỳ thương mại
- trade cycle policy
- chu kỳ thương mại
- trade cycle
- chủ nợ thương mại
- trade creditor
- chuyển hướng thương mại
- trade diversion
- cơ quan ủy ban thương mại
- trade commission
- cơ quan đại diện thương mại
- trade relations council
- cơ quan đại diện thương mại
- trade representation
- Cục Mậu dịch Quốc Tế (thuộc Bộ Thương Mại Mỹ)
- Office of International Trade
- danh bạ thương mại
- trade directory
- danh bạ thương mại
- trade list
- dự báo thương mại
- trade forecasting
- giao dịch (thương mại)
- trade transaction
- hạn chế thương mại
- trade restrictions
- hàng rào thương mại
- barrier to trade
- háng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan
- trade barrier
- hàng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan
- trade barrier
- Hiệp hội Thương mại Anh
- British Trade Association
- hiệp hội thương mại tự do
- free trade association
- hiệp ước thương mại
- trade agreement
- Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại
- General Agreement on Tariffs and Trade
- hiệp định thư thương mại
- trade protocol
- hiệp định thương mại hai bên (song biên)
- bilateral trade agreement
- hiệp định thương mại và thanh toán
- trade and payment agreement
- hiệp định thương mại đa biên
- multilateral trade agreement
- hiệp định, điều ước thương mại
- trade agreement
- hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại
- trade agreement
- hoạt động thương mại xuất nhập khẩu
- be engaged in import and export trade
- hội bảo vệ thương mại
- trade protection society
- hội chợ thương mại
- trade fair
- hội chợ thương mại quốc tế
- international trade fair
- hối phiếu nhận trả thương mại
- trade acceptance
- hối phiếu nhận trả thương mại phải thu
- trade acceptance receivable
- hối phiếu thương mại
- trade acceptance
- hối phiếu thương mại
- trade bill
- hối phiếu thương mại
- trade paper
- hối phiếu thương mại hảo hạng
- fine trade bill
- hôi thương mại
- board of trade
- hội viên thương mại
- trade partner
- hội đàm thương mại
- trade talks
- hợp nhất thương mại
- trade integration
- nghị định thư thương mại
- trade protocol
- người thuộc trường phái thương mại tự do
- free trade trader
- người ủng hộ thương mại tự do
- free trade trader
- người đại diện thương mại
- trade representative
- nhãn hiệu thương mại (có cầu chứng)
- trade mark
- nhất thể hóa thương mại
- trade integration
- những biểu hiện của thương mại
- badges of trade
- những thuật ngữ thương mại
- trade terms
- những điều kiện thương mại
- trade terms
- niên giám thương mại
- trade directory
- nợ thương mại
- trade debt
- phái đoàn thương mại
- trade mission
- phân biệt đối xử thương mại
- trade discrimination
- phiếu khoán thương mại
- trade bills
- phiếu khoán thương mại, thương phiếu
- trade bills
- phòng thương mại
- board of trade
- quảng cáo thương mại
- trade advertising
- sách hướng dẫn thương mại
- trade directory
- sổ sách thương mại
- trade register
- sự liên kết, hợp nhất, nhất thể hóa thương mại
- trade integration
- sự mất cân đối trong cán cân thương mại
- maladjustment in the balance of trade
- sự đăng ký nhãn hiệu thương mại
- trade mark registration
- sự đòi bồi thường thương mại
- trade claim
- sự đổi tên thương mại
- change of trade name
- tác động thương mại (của một khoản thuế quan)
- trade effect (ofa tariff)
- tác động thương mại của một khoản thuế quan
- trade effect (ofa tariff)
- tài khoản thương mại
- trade acceptance receivable
- tài khoản thương mại
- trade account
- tạo lập thương mại
- trade creation
- tạp chí thương mại
- trade journal
- tập quán thương mại
- customs of trade
- tập quán thương mại
- trade customs
- tập quán thương mại
- trade usage
- tập quán thương mại
- usage of trade
- tập quán thương mại quốc tế
- customs and usage of international trade
- tập quán, quán lệ thương mại
- trade usage
- tập đoàn thương mại
- trade bloc
- tem thương mại
- trade label
- tên gọi thương mại đã đăng ký
- registered trade names
- tên nhãn hiệu thương mại
- trade name
- tên thương mại
- trade name
- tết thương mại
- trade festival
- thâm hụt hay thặng dư thương mại
- trade deficit or surplus
- thâm hụt mậu dịch, cán cân thương mại
- trade deficit
- thâm hụt thương mại
- trade gap
- tham tán thương mại (của chính phủ)
- trade commissioner
- thẻ ưu đãi thương mại
- trade cards
- thỏa ước thương mại
- trade agreement
- thỏa ước thương mại của Chính phủ
- government trade agreement
- thỏa ước thương mại hạn chế
- restrictive trade agreement
- thông cáo thương mại
- trade circular
- thuật ngữ thương mại
- trade terms
- thuật ngữ thương mại tiêu chuẩn
- standard trade terms
- thương mại ba bên
- trilateral trade
- thương mại bán buôn
- wholesale trade
- thương mại dịch vụ
- trade in services
- thương mại hàng hóa
- trade in goods
- thương mại nhập khẩu
- import trade
- thương mại nội ngành
- inter-industry trade
- thương mại quốc tế
- international trade
- thương mại quốc tế
- overseas trade
- thương mại song biên
- bilateral trade
- thương mại suy sụp, trầm trệ
- slump in trade
- thương mại tay đôi
- bilateral trade
- thương mại trong Cộng đồng (châu Âu)
- intra-Community trade
- thương mại xuất khẩu
- export trade
- thương mại đa biên
- multilateral trade
- thương mại đối lưu
- counter trade countertrade
- tín dụng thương mại
- trade credit
- tổ chức thương mại quốc tế
- International trade Organization
- tổ chức thương mại thế giới
- World Trade Organization
- tờ quảng cáo thương mại
- trade circular
- tòa án thương mại
- trade tribunal
- tranh chấp thương mại
- trade dispute
- triển lãm thương mại
- trade exhibition
- triển lãm thương mại
- trade show
- triển lãm thương mại quốc tế
- international trade exhibition
- trung tâm thông tin thương mại
- trade information centre
- trung tâm thương mại
- trade centre
- trung tâm thương mại
- trade mart
- trung tâm thương mại Quốc tế (ở New York, Mỹ)
- World Trade Center
- tự do hóa thương mại
- liberalization of trade
- ủy ban thương mại liên bang
- Federal trade Commission
- ủy viên thương mại
- trade commissioner
- văn phòng thương mại
- trade office
- vật thương mại bán đổi
- trade-in
- viện thương mại
- council of trade
- vốn trong thương mại
- capital in trade
- Vòng đàm phán thương mại ở Tokyo
- Tokyo round of trade negotiations
- xúc tiến thương mại
- promote trade (to...)
- đại diện thương mại
- trade commissioner
- đại diện thương mại
- trade representative
- đại lý thương mại
- trade agency
- đẳng cấp thương mại
- class of trade
- điều khoản viện trợ thương mại
- aid trade provision
- điều lệ thương mại, thông thương, mậu dịch
- trade regulations
- đoàn đại biểu thương mại
- trade mission
- đoàn đại biểu thương mại của Chính phủ
- government trade mission
trading
- bạn hàng thương mại
- trading partner
- ban mậu dịch, ban thương mại
- trading department
- ban thương mại
- trading department
- cảng thương mại
- trading port
- cảng thương mại, thương cảng
- trading port
- công ty hợp nhân thương mại
- trading partnership
- công ty hợp tác thương mại
- trading partnership
- công ty thương mại
- trading company
- công ty thương mại quốc doanh
- state trading corporation
- công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
- state trading company
- công ty thương mại, xí nghiệp thương mại
- trading company
- hãng buôn, xí nghiệp thương mại
- trading concern
- hoạt động thương mại
- trading activities
- hội phi thương mại
- non-trading partnership
- ngân hàng thương mại
- trading bank
- Ngân hàng Thương mại Hà Lan
- Netherlands trading bank
- nước, quốc gia thương mại
- trading nation
- phiếu tặng thương mại
- trading coupon
- phòng tiêu chuẩn thương mại
- Trading Standards Office
- thành phố thương mại
- trading city
- thành phố thương mại
- trading town
- thương mại chuyên ngành
- special trading
- thương mại một phần quốc doanh
- partial state trading
- thương mại nhà nước
- state trading
- tiến hành các hoạt động thương mại
- engage in trading activities (to...)
- tiêu chuẩn thương mại
- trading standards
- văn phòng tiêu chuẩn thương mại
- Trading Standards office
- xí nghiệp thương mại
- trading company
- đối tác thương mại
- trading partner
- đối tác thương mại quốc tế
- international trading partner
trading concern
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ