-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bæləns</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 56: Dòng 49: =====(nghệ thuật) sự cân xứng==========(nghệ thuật) sự cân xứng=====- ::[[to]] [[be]] ([[tremble]], [[swing]], [[hang]]) [[in]] [[the]] [[balance]]- ::do dự, lưỡng lự- =====Ở vào tình trạng (nguy ngập)=====- ::[[the]] [[balance]] [[of]] [[advantage]] [[lies]] [[with]] [[him]]- ::anh ta ở vào thế có lợi- ::[[to]] [[hold]] [[the]] [[balance]] [[even]] [[between]] [[two]] [[parties]]- ::cầm cân nảy mực- ::[[to]] [[turn]] [[balance]]- Xem [[turn]]===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 90: Dòng 74: ::[[the]] [[accounts]] [[don't]] [[balance]]::[[the]] [[accounts]] [[don't]] [[balance]]::sổ sách không cân bằng::sổ sách không cân bằng+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] ([[tremble]], [[swing]], [[hang]]) [[in]] [[the]] [[balance]]=====+ ::do dự, lưỡng lự+ ::Ở vào tình trạng (nguy ngập)+ =====[[the]] [[balance]] [[of]] [[advantage]] [[lies]] [[with]] [[him]]=====+ ::anh ta ở vào thế có lợi+ =====[[to]] [[hold]] [[the]] [[balance]] [[even]] [[between]] [[two]] [[parties]]=====+ ::cầm cân nảy mực+ =====[[to]] [[turn]] [[balance]]=====+ ::Xem [[turn]]+ ===hình thái từ======hình thái từ===* V_ed : [[balanced]]* V_ed : [[balanced]]* V_ing : [[balancing]]* V_ing : [[balancing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự thăng bằng=====+ - ==Toán & tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Hình:Balance.jpg|300px|balance]]- =====cáncân=====+ =====Sự cân bằng, cái cân, đối trọng=====- === Nguồn khác ===- *[http://foldoc.org/?query=balance balance] : Foldoc- ==Vật lý==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự thăng bằng=====- =====cânnhạy=====+ ===Toán & tin===+ =====cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: (toán kinh tế )cán cân thanh toán=====- =====quả lắc đồng hồ=====+ ::[[dynamic]] [[balance]]+ ::cân động lực+ ::[[spring]] [[balance]]+ ::cân lò xo+ ::[[static]] [[balance]]+ ::cân tĩnh học+ ::[[torsion]] [[balance]]+ ::(vật lý ) cân xoắn+ === Vật lý===+ =====cân nhạy=====- ==Xây dựng==+ =====quả lắc đồng hồ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====biểu cân đối=====+ =====biểu cân đối=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bản quyết toán=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản quyết toán=====+ ::[[balance]] [[of]] [[an]] [[account]]::[[balance]] [[of]] [[an]] [[account]]::bản quyết toán công bằng::bản quyết toán công bằng::[[draw]] ([[the]]balance-sheet)::[[draw]] ([[the]]balance-sheet)::lập bản quyết toán::lập bản quyết toán- =====cái cân=====+ =====cái cân=====- =====cân chính xác=====+ =====cân chính xác=====- =====đĩa cân=====+ =====đĩa cân=====- =====điều chỉnh đúng=====+ =====điều chỉnh đúng=====- =====điều hòa=====+ =====điều hòa=====::[[method]] [[of]] [[harmonic]] [[balance]]::[[method]] [[of]] [[harmonic]] [[balance]]::phương pháp cân bằng điều hòa::phương pháp cân bằng điều hòa- =====đối trọng=====+ =====đối trọng=====::[[back]] [[balance]]::[[back]] [[balance]]::cân đối trọng::cân đối trọngDòng 156: Dòng 155: ::counter-balance [[lever]]::counter-balance [[lever]]::tay đòn đối trọng::tay đòn đối trọng- =====làm cân bằng=====+ =====làm cân bằng=====::[[balance]] [[statically]] [[and]] [[dynamically]]::[[balance]] [[statically]] [[and]] [[dynamically]]::làm cân bằng tĩnh và động::làm cân bằng tĩnh và động::line-balance [[converter]]::line-balance [[converter]]::bộ làm cân bằng::bộ làm cân bằng- =====số dư=====+ =====số dư=====- =====sự bình sai=====+ =====sự bình sai=====- =====sự cân bằng=====+ =====sự cân bằng=====::[[active]] [[balance]]::[[active]] [[balance]]::sự cân bằng chủ động::sự cân bằng chủ độngDòng 260: Dòng 259: ::[[wind]] [[tunnel]] [[balance]]::[[wind]] [[tunnel]] [[balance]]::sự cân bằng ống thổi gió::sự cân bằng ống thổi gió- =====sự cân đối=====+ =====sự cân đối=====- =====thăng bằng=====+ =====thăng bằng=====::[[balance]] [[level]]::[[balance]] [[level]]::ống thăng bằng::ống thăng bằngDòng 273: Dòng 272: ::[[static]] [[balance]]::[[static]] [[balance]]::thăng bằng tĩnh::thăng bằng tĩnh- =====thiết bị cân=====+ =====thiết bị cân=====- =====trạng thái cân bằng=====+ =====trạng thái cân bằng=====::[[system]] [[balance]]::[[system]] [[balance]]::trạng thái cân bằng (của một hệ cơ học)::trạng thái cân bằng (của một hệ cơ học)- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====bảng cân đối=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bảng cân đối=====+ ::all-purpose [[balance]] [[sheet]]::all-purpose [[balance]] [[sheet]]::bảng cân đối tài sản thông dụng::bảng cân đối tài sản thông dụngDòng 315: Dòng 311: ::[[trial]] [[balance]] [[of]] [[totals]]::[[trial]] [[balance]] [[of]] [[totals]]::bảng cân đối kiểm tra tổng cộng::bảng cân đối kiểm tra tổng cộng- =====cái cân=====+ =====cái cân=====- =====cân=====+ =====cân=====- =====cân bằng=====+ =====cân bằng=====::[[allotment]] [[balance]]::[[allotment]] [[balance]]::cân bằng phân phối::cân bằng phân phốiDòng 376: Dòng 372: ::[[ungeared]] [[balance]] [[sheet]]::[[ungeared]] [[balance]] [[sheet]]::bảng tổng kết tài sản rất cân bằng (giữa vốn tự có và nợ)::bảng tổng kết tài sản rất cân bằng (giữa vốn tự có và nợ)- =====cán cân=====+ =====cán cân=====- =====sai ngạch=====+ =====sai ngạch=====::[[actual]] [[balance]]::[[actual]] [[balance]]::sai ngạch thực tế::sai ngạch thực tếDòng 389: Dòng 385: ::[[net]] [[balance]] [[of]] [[trade]]::[[net]] [[balance]] [[of]] [[trade]]::sai ngạch mậu dịch tịnh::sai ngạch mậu dịch tịnh- =====số dư=====+ =====số dư=====- + - =====sự cân đối=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=balance balance] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=balance&searchtitlesonly=yes balance] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Weigh, estimate, ponder, consider, deliberate, assess,compare, evaluate: We need to balance the advantages and thedisadvantages.=====+ - + - =====Steady, poise; equalize, stabilize, level,match, even out or up: The see-saw will balance better if bothof you get on the other end. 3 compensate (for), make up for,counterbalance, offset, match, equal; counterpoise: The columnof mercury in the barometer balances the atmospheric pressure onthe surface of the bowl. The total of expenses seems to balancethe total of income.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Scale(s), steelyard: According to the balance, thepackage weighs two pounds.=====+ - + - =====Control, command, authority,weight, preponderance: Britain held the balance of power duringthose decades.=====+ - + - =====Equilibrium, stability, steadiness, footing;equiponderance; equality, harmony: The acrobat almost lost hisbalance on the high wire. It is important to maintain a balancebetween presentation and content. 7 remainder, residue, rest;excess, surplus, difference: You take these and I'll followwith the balance. My bank balance is down to zero.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An apparatus for weighing, esp. one with acentral pivot, beam, and two scales.=====+ - + - =====A a counteracting weightor force. b (in full balance-wheel) the regulating device in aclock etc.=====+ - + - =====A an even distribution of weight or amount. bstability of body or mind (regained his balance).=====+ - + - =====Apreponderating weight or amount (the balance of opinion).=====+ - + - =====Aan agreement between or the difference between credits anddebits in an account. b the difference between an amount dueand an amount paid (will pay the balance next week). c anamount left over; the rest.=====+ - + - =====A Art harmony of design andproportion. b Mus. the relative volume of various sources ofsound (bad balance between violins and trumpets).=====+ - + - =====(theBalance) the zodiacal sign or constellation Libra.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.(foll. by with, against) offset or compare (one thing) withanother (must balance the advantages with the disadvantages).=====+ - + - =====Tr. counteract, equal, or neutralize the weight or importanceof.=====+ - + - =====A tr. bring into or keep in equilibrium (balanced a bookon her head). b intr. be in equilibrium (balanced on one leg).4 tr. (usu. as balanced adj.) establish equal or appropriateproportions of elements in (a balanced diet; balanced opinion).5 tr. weigh (arguments etc.) against each other.=====+ - =====A tr.compare and esp. equalize debits and credits of (an account). bintr. (of an account) have credits and debits equal.=====+ =====sự cân đối=====+ ===Địa chất===+ =====cái cân, sự cân bằng=====- =====The powerheld by a small group when larger groups are of equal strength.balance of trade thedifferencein value between imports andexports. balance sheet a statement giving the balance of anaccount. in the balance uncertain; at a critical stage. onbalance all things considered. strike a balance choose amoderate course or compromise.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[antithesis]] , [[correspondence]] , [[counterbalance]] , [[equity]] , [[equivalence]] , [[evenness]] , [[even-steven]] , [[hang]] , [[harmony]] , [[parity]] , [[proportion]] , [[stasis]] , [[symmetry]] , [[tension]] , [[equanimity]] , [[poise]] , [[self-control]] , [[self-possession]] , [[stability]] , [[steadfastness]] , [[difference]] , [[dividend]] , [[excess]] , [[profit]] , [[remainder]] , [[residue]] , [[rest]] , [[surplus]] , [[counterpoise]] , [[equilibrium]] , [[equipoise]] , [[aplomb]] , [[collectedness]] , [[composure]] , [[coolness]] , [[imperturbability]] , [[imperturbableness]] , [[nonchalance]] , [[sang-froid]] , [[unflappability]] , [[leavings]] , [[leftover]] , [[remains]] , [[remnant]] , [[compensation]] , [[equipollence]] , [[estimate]] , [[homeostasis]] , [[libration]] , [[overplus]] , [[scales]] , [[serenity]] , [[steadiness]] , [[weighing]]+ =====verb=====+ :[[accord]] , [[adjust]] , [[attune]] , [[cancel]] , [[collate]] , [[come out]] , [[come out even]] , [[compensate]] , [[correspond]] , [[counteract]] , [[counterbalance]] , [[equalize]] , [[equate]] , [[even]] , [[harmonize]] , [[level]] , [[make up for]] , [[match]] , [[neutralize]] , [[nullify]] , [[offset]] , [[oppose]] , [[pair off]] , [[parallel]] , [[poise]] , [[readjust]] , [[redeem]] , [[set]] , [[square]] , [[stabilize]] , [[steady]] , [[tie]] , [[weigh]] , [[assess]] , [[consider]] , [[deliberate]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[audit]] , [[calculate]] , [[compute]] , [[count]] , [[enumerate]] , [[figure]] , [[settle]] , [[sum up]] , [[tally]] , [[total]] , [[counterpoise]] , [[countervail]] , [[make up]] , [[set off]] , [[outweigh]] , [[perch]] , [[antithesis]] , [[average]] , [[composure]] , [[due]] , [[equal]] , [[equality]] , [[equilibrate]] , [[equilibrium]] , [[equilibrize]] , [[equiponderate]] , [[excess]] , [[hang]] , [[leftover]] , [[librate]] , [[parity]] , [[pay]] , [[recoup]] , [[redress]] , [[remainder]] , [[residue]] , [[rest]] , [[scale]] , [[stability]] , [[steadiness]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[disproportion]] , [[imbalance]] , [[instability]] , [[noncomposure]] , [[deficiency]] , [[deficit]] , [[preponderance]]+ =====verb=====+ :[[disproportion]] , [[overbalance]] , [[unbalance]] , [[derange]] , [[preponderate]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Balanceable adj. balancer n.[ME f. OF, ult. f. LL (libra) bilanx bilancis two-scaled(balance)]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân
- balance of forces
- cán cân lực lượng
- balance of power
- (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước
- balance of payments
- cán cân thanh toán
- balance of trade
- cán cân mậu dịch
- to keep one's balance
- giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh
- to lose one's balance
- mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí
- to be off one's balance
- ngã (vì mất thăng bằng); bối rối
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản quyết toán
- balance of an account
- bản quyết toán công bằng
- draw (thebalance-sheet)
- lập bản quyết toán
đối trọng
- back balance
- cân đối trọng
- balance arm
- thanh đối trọng
- balance bob
- quả đối trọng
- balance lever
- đòn đối trọng
- balance weight
- quả đối trọng
- balance weights
- các đối trọng
- balance-weight lever
- đòn (bẩy) có đối trọng
- blade balance weight
- đối trọng lá cánh quạt
- counter balance
- đối trọng cân bằng
- counter balance moment
- mômen (của) đối trọng
- counter-balance lever
- tay đòn đối trọng
làm cân bằng
- balance statically and dynamically
- làm cân bằng tĩnh và động
- line-balance converter
- bộ làm cân bằng
sự cân bằng
- active balance
- sự cân bằng chủ động
- aerodynamic balance
- sự cân bằng khí động
- air balance
- sự cân bằng không khí
- amplitude balance
- sự cân bằng biên độ
- balance at rest
- sự cân bằng tĩnh
- belt balance
- sự cân bằng băng tải
- bridge balance
- sự cân bằng cầu
- carrier balance
- sự cân bằng sóng mang
- chemical balance
- sự cân bằng hóa học
- chromatic balance
- sự cân bằng màu sắc
- coarse balance
- sự cân bằng thô (cầu)
- color balance
- sự cân bằng màu
- colour balance
- sự cân bằng màu
- ecological balance
- sự cân bằng sinh thái
- energy balance
- sự cân bằng năng lượng
- exergy balance
- sự cân bằng exergy
- foto color balance
- sự cân bằng màu
- gas balance
- sự cân bằng khí
- grey balance
- sự cân bằng màu xám
- grinding wheel balance
- sự cân bằng bánh mài
- heat balance
- sự cân bằng nhiệt
- horn balance
- sự cân bằng tay đòn
- hydrostatic balance
- sự cân bằng thủy tĩnh
- land use balance
- sự cân bằng sử dụng đất
- line balance
- sự cân bằng đường dây
- mass balance
- sự cân bằng khối lượng
- migration balance
- sự cân bằng di dân
- momentum balance
- sự cân bằng động lượng
- parallel balance
- sự cân bằng ngang
- physical balance
- sự cân bằng vật lý
- plastic balance
- sự cân bằng dẻo
- pressure balance
- sự cân bằng áp suất
- radiation balance
- sự cân bằng bức xạ
- shaft balance
- sự cân bằng của trục
- standing balance
- sự cân bằng tĩnh
- static balance
- sự cấn bằng tĩnh
- system balance
- sự cân bằng hệ thống (thoát nước)
- temperature balance
- sự cân bằng nhiệt
- temperature balance
- sự cân bằng nhiệt độ
- thermal balance
- sự cân bằng nhiệt
- total heat balance
- sự cân bằng nhiệt tổng
- voltage balance
- sự cân bằng điện áp
- water balance
- sự cân bằng nước
- white balance
- sự cân bằng màu trắng
- white balance
- sự cân bằng trắng
- wind tunnel balance
- sự cân bằng khí động
- wind tunnel balance
- sự cân bằng ống thổi gió
thăng bằng
- balance level
- ống thăng bằng
- balance static
- thăng bằng tĩnh
- balance support
- giá thăng bằng
- over-balance
- mất thăng bằng
- static balance
- thăng bằng tĩnh
Kinh tế
bảng cân đối
- all-purpose balance sheet
- bảng cân đối tài sản thông dụng
- balance due
- số tiền còn thiếu (của bảng cân đối)
- balance of claims and liabilities
- bảng cân đối tài khoản
- balance of social product
- bảng cân đối sản phẩm xã hội
- balance sheet
- bảng cân đối kế toán
- balance sheet
- bảng cân đối tài sản
- balance sheet of bank account
- bảng cân đối tài khoản ngân hàng
- general balance of accounts
- bảng cân đối chung các tài khoản
- list of balance
- bảng cân đối thu chi
- off balance sheet financing
- tài trợ ngoại bảng cân đối
- post closing trial balance
- bảng cân đối thử cuối cùng
- trial balance
- bảng cân đối kiểm tra
- trial balance after closing
- bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán
- trial balance before closing
- bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán
- trial balance of balances
- bảng cân đối kiểm tra các số dư
- trial balance of totals
- bảng cân đối kiểm tra tổng cộng
cân bằng
- allotment balance
- cân bằng phân phối
- balance between imports and exports
- cân bằng xuất nhập khẩu
- balance between income and expenditure
- cân bằng thu chi
- balance budget multiplier
- số nhân ngân sách cân bằng
- balance chart
- biểu đồ cân bằng
- balance finance
- tài chánh cân bằng
- balance method
- phương pháp cân bằng
- balance of national economy
- cân bằng kinh tế quốc dân
- balance of nature
- cân bằng tự nhiên
- balance of power
- sự cân bằng quyền lực
- balance of supply and demand
- cân bằng cung cầu
- balance of transaction
- sự cân bằng giao dịch
- balance of uncertainly
- cân bằng không xác định
- balance pressure
- áp suất cân bằng
- balance tank
- thùng cân bằng
- budgetary balance sheet
- bảng cân bằng ngân sách
- commodity balance
- cân bằng hàng hóa
- ecological balance
- cân bằng sinh thái
- equilibrium of balance of payments
- cân bằng thu chi quốc tế
- equilibrium of balance of payments
- sự cân bằng thu chi quốc tế
- external balance
- cân bằng đối ngoại
- in balance
- thu chi cân bằng
- internal balance
- sự cân bằng đối nội
- method of material balance
- phương pháp cân bằng vật liệu
- milk balance tank
- thùng cân bằng sữa
- supply-demand balance
- cân bằng cung cầu
- ungeared balance sheet
- bảng tổng kết tài sản rất cân bằng
- ungeared balance sheet
- bảng tổng kết tài sản rất cân bằng (giữa vốn tự có và nợ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antithesis , correspondence , counterbalance , equity , equivalence , evenness , even-steven , hang , harmony , parity , proportion , stasis , symmetry , tension , equanimity , poise , self-control , self-possession , stability , steadfastness , difference , dividend , excess , profit , remainder , residue , rest , surplus , counterpoise , equilibrium , equipoise , aplomb , collectedness , composure , coolness , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , sang-froid , unflappability , leavings , leftover , remains , remnant , compensation , equipollence , estimate , homeostasis , libration , overplus , scales , serenity , steadiness , weighing
verb
- accord , adjust , attune , cancel , collate , come out , come out even , compensate , correspond , counteract , counterbalance , equalize , equate , even , harmonize , level , make up for , match , neutralize , nullify , offset , oppose , pair off , parallel , poise , readjust , redeem , set , square , stabilize , steady , tie , weigh , assess , consider , deliberate , estimate , evaluate , audit , calculate , compute , count , enumerate , figure , settle , sum up , tally , total , counterpoise , countervail , make up , set off , outweigh , perch , antithesis , average , composure , due , equal , equality , equilibrate , equilibrium , equilibrize , equiponderate , excess , hang , leftover , librate , parity , pay , recoup , redress , remainder , residue , rest , scale , stability , steadiness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ