-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 87: Dòng 87: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====điểm hàn=====+ =====điểm hàn==========vết nung dấu (chấm)==========vết nung dấu (chấm)=====Dòng 97: Dòng 95: =====vị trí đỗ trực thăng (trên tàu thủy)==========vị trí đỗ trực thăng (trên tàu thủy)======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chấm=====+ =====chấm=====- =====sự hiện có=====+ =====sự hiện có==========vết, đốm điểm==========vết, đốm điểm=====Dòng 105: Dòng 103: =====tạo vết tạo đốm==========tạo vết tạo đốm======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đố điểm (trang trí)=====+ =====đố điểm (trang trí)=====- =====vạch dấu điểm dấu=====+ =====vạch dấu điểm dấu==========vết điểm==========vết điểm=====Dòng 115: Dòng 113: =====vùng điểm==========vùng điểm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỗ địa phương=====+ =====chỗ địa phương=====- =====cốt=====+ =====cốt=====- =====điểm=====+ =====điểm=====::[[automatic]] spot-welding [[machine]]::[[automatic]] spot-welding [[machine]]::máy hàn điểm tự động::máy hàn điểm tự độngDòng 226: Dòng 224: ::[[yellow]] [[spot]]::[[yellow]] [[spot]]::điểm vàng::điểm vàng- =====đốm=====+ =====đốm=====- =====trả tiền ngay=====+ =====trả tiền ngay=====::[[spot]] [[cash]] [[delivery]]::[[spot]] [[cash]] [[delivery]]::giao hàng trả tiền ngay::giao hàng trả tiền ngay- =====vết=====+ =====vết=====- =====vệt=====+ =====vệt==========vị trí==========vị trí======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====địa điểm=====+ =====địa điểm=====- =====đốm=====+ =====đốm=====- =====gỗ bìa đen=====+ =====gỗ bìa đen=====- =====hiện trường=====+ =====hiện trường=====::[[on]] [[spot]]::[[on]] [[spot]]::giao tại hiện trường::giao tại hiện trườngDòng 252: Dòng 250: ::[[spot]] [[investigation]]::[[spot]] [[investigation]]::sự điều tra tại hiện trường::sự điều tra tại hiện trường- =====nơi chốn=====+ =====nơi chốn=====- =====phủ vết bẩn=====+ =====phủ vết bẩn=====- =====vết=====+ =====vết=====- =====vết bẩn=====+ =====vết bẩn==========ván bìa==========ván bìa=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spot spot] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[atom]] , [[blemish]] , [[blot]] , [[blotch]] , [[daub]] , [[discoloration]] , [[dollop]] , [[dram]] , [[drop]] , [[flaw]] , [[iota]] , [[jot]] , [[little bit]] , [[mite]] , [[molecule]] , [[mote]] , [[nip]] , [[particle]] , [[pimple]] , [[pinch]] , [[shot]] , [[smidgen]] , [[smudge]] , [[snort]] , [[speck]] , [[taint]] , [[whit]] , [[hangout ]]* , [[hole ]]* , [[joint ]]* , [[layout]] , [[locality]] , [[locus]] , [[office]] , [[pad]] , [[place]] , [[plant]] , [[point]] , [[position]] , [[post]] , [[roof]] , [[scene]] , [[seat]] , [[section]] , [[sector]] , [[site]] , [[situation]] , [[slot]] , [[station]] , [[wherever ]]* , [[x ]]* , [[x marks the spot]] , [[box ]]* , [[corner ]]* , [[difficulty]] , [[dilemma]] , [[fix]] , [[jam]] , [[mess]] , [[pickle ]]* , [[plight]] , [[predicament]] , [[quandary]] , [[scrape]] , [[trouble]] , [[appointment]] , [[berth]] , [[billet]] , [[connection]] , [[job]] , [[responsibility]] , [[work]] , [[dash]] , [[dot]] , [[fleck]] , [[pinpoint]] , [[black eye]] , [[onus]] , [[stigma]] , [[tarnish]] , [[location]] , [[box]] , [[corner]] , [[deep water]] , [[dutch]] , [[hole]] , [[hot spot]] , [[hot water]] , [[quagmire]] , [[soup]] , [[crumb]] , [[dab]] , [[fragment]] , [[grain]] , [[minim]] , [[modicum]] , [[ort]] , [[ounce]] , [[scrap]] , [[scruple]] , [[shred]] , [[tittle]] , [[trifle]] , [[areola]] , [[areolation]] , [[areolet]] , [[dapple]] , [[macula]] , [[maculation]] , [[macule]] , [[mark]] , [[ocellus]] , [[reproach]] , [[smutch]] , [[speckle]] , [[stain]] , [[variegation]]- =====Mark,patch, speck, blot, blotch,blemish,speckle,fleck,particle, mote,macula, smudge,stain,stigma,discoloration,Brit splodge or US also splotch: There's a spot of ink on yourshirt.=====+ =====verb=====- + :[[besmirch]] , [[bespatter]] , [[blot]] , [[blotch]] , [[dapple]] , [[dirty]] , [[dot]] , [[fleck]] , [[maculate]] , [[marble]] , [[mottle]] , [[pepper]] , [[pimple]] , [[soil]] , [[spatter]] , [[speck]] , [[speckle]] , [[splash]] , [[splotch]] , [[stipple]] , [[streak]] , [[stripe]] , [[stud]] , [[sully]] , [[taint]] , [[tarnish]] , [[catch]] , [[catch sight of]] , [[descry]] , [[detect]] , [[determinate]] , [[diagnose]] , [[discern]] , [[discover]] , [[distinguish]] , [[encounter]] , [[espy]] , [[ferret out]] , [[find]] , [[identify]] , [[locate]] , [[make out]] , [[meet with]] , [[observe]] , [[pick out]] , [[pinpoint]] , [[place]] , [[point out]] , [[sight]] , [[trace]] , [[track]] , [[turn up]] , [[splatter]] , [[emplace]] , [[install]] , [[set]] , [[site]] , [[situate]] , [[glimpse]] , [[spy]] , [[bind]] , [[blemish]] , [[blur]] , [[corner]] , [[defect]] , [[difficulty]] , [[dilemma]] , [[discolor]] , [[fault]] , [[fix]] , [[flaw]] , [[freckle]] , [[handicap]] , [[jam]] , [[job]] , [[location]] , [[mark]] , [[molecule]] , [[particle]] , [[patch]] , [[pickle]] , [[point]] , [[position]] , [[post]] , [[predicament]] , [[quandary]] , [[recognize]] , [[scrape]] , [[see]] , [[smear]] , [[smidgen]] , [[smudge]] , [[stain]] , [[stigma]] , [[variegate]]- =====Site,place,locale,location, locality, scene,setting, section,area,neighbourhood,quarter: The Cooperspicked out a lovelyspotto build their new house.=====+ =====adjective=====- + :[[chance]] , [[desultory]] , [[haphazard]] , [[hit-or-miss]] , [[indiscriminate]] , [[unplanned]]- =====Morsel,bit,bite,Colloq smidgen or smidgin: Let's stop in here for aspot of tea.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Predicament,situation,quandary, mess: Johnsaid he was in a bit of aspot,and needed to borrow œ20 untilthe end of the week. 5 spots. eruptions,pimples,acne,pustules,blackheads,comedos or comedones,whiteheads; boils,blains,wens; pock-marks; Old-fashioned US and Canadian hickeys:Teenagers often get spots.=====+ :[[plainness]] , [[benefit]] , [[boon]] , [[success]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[clean]] , [[unspot]] , [[overlook]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====See, catch sight of,glimpse, discern, identify,pickout,distinguish,singleout,detect, sight,recognize,makeout,descry: I think I spotted Molly in the crowd.=====+ - + - =====Mark,stain,fleck,speckle,spray,splash,spatter,bespatter,sully,soil,dirty,taint,besmirch,smudge: The car's shiny newpaintwork was spotted with mud.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a small part of the surface of a thingdistinguished by colour,texture,etc.,usu. round or lesselongated than a streak or stripe (a blue tie with pink spots).b a smallmarkor stain. c a pimple. d a small circle or othershape used in various numbers to distinguish faces of dice,playing-cards in a suit,etc. e a moral blemish or stain(without a spot on his reputation).=====+ - + - =====A a particular place; adefinite locality (dropped it on this precise spot; the spotwhere William III landed). b a place used for a particularactivity (often in comb.: nightspot). c (prec. by the) Footballthe place from which a penalty kick is taken.=====+ - + - =====A particularpart of one's body or aspect of one's character.=====+ - + - =====A colloq.one's esp. regular position in an organization,programme ofevents,etc. b a place orpositionin a performance or show(did the spot before the interval).=====+ - + - =====Brit. a colloq. a smallquantity of anything (a spot of lunch; a spot of trouble). b adrop (a spot of rain). c colloq. a drink.=====+ - + - ====== SPOTLIGHT.=====+ - + - =====(usu. attrib.) money paid or goods delivered immediately aftera sale (spot cash; spot silver).=====+ - + - =====Billiards etc. a a smallround black patch to mark the position where a ball is placed atcertain times. b (in full spot-ball) the white balldistinguished from the other by two black spots.=====+ - + - =====V.(spotted,spotting) 1 tr. a colloq. single out beforehand (thewinner of a race etc.). b colloq.recognizethe identity,nationality,etc.,of (spotted him at once as the murderer). cwatch for and take note of (trains,talent,etc.). d colloq.catch sight of. e Mil. locate (an enemy's position),esp. fromthe air.=====+ - + - =====A tr. & intr. mark or become marked with spots. btr.stain,soil (a person's character etc.).=====+ - + - =====Intr. makespots,rain slightly (it was spotting with rain).=====+ - + - =====Tr.Billiards place (a ball) on a spot.=====+ - + - =====Colloq. in a position such thatresponse or action is required.=====+ - + - =====Without delay or change ofplace, then and there.=====+ - + - =====(of a person) wide awake,equal to thesituation,in good form at a game etc. put on the spot US sl.decide to murder. running on the spot raising the feetalternately as in running but without moving forwards orbackwards. spot check a test made on the spot or on arandomly-selected subject. spot height 1 the altitude of apoint.=====+ - + - =====A figure on a map showing this. spot on Brit.colloq. adj. precise; on target.=====+ - + - =====Adv. precisely. spot welda weld made in spot welding. spot-weld v.tr. join by spotwelding. spot welder a person or device that spot-welds. spotwelding welding two surfaces together in a series of discretepoints.[ME,perh. f. MDu. spotte,LG spot, ON spotti smallpiece]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 10:02, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách
- he has got a good spot with that firm
- hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó
- to hit the hight spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...)
- to hit the spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần
- in a spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
- on the spot
- ngay lập tức, tại chỗ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điểm
- automatic spot-welding machine
- máy hàn điểm tự động
- black spot
- điểm mù
- blind spot
- điểm mù
- blind spot
- điểm mù/ vùng tắc
- cathode-spot
- điểm sáng âm cực
- cathodic spot
- điểm sáng âm cực
- checked spot elevation
- độ cao điểm khống chế
- dead spot
- điểm chết
- dry spot
- điểm khô
- embryonic spot
- điểm phôì
- flat spot
- điểm phẳng
- flying spot camera
- máy quét điểm di động
- flying spot scanner
- máy quét điểm di động
- germinal spot
- đìểm mầm
- hot spot
- điểm nóng
- hot spot
- điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt
- hot spot
- điểm tới hạn
- ion spot
- điểm tán quang iôn
- overlapping spot-weld
- mối hàn điểm phủ
- pain spot
- điểm đau
- red spot
- điểm đỏ
- resistance spot welding
- sự hàn điểm bằng điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điểm điện trở
- roller-spot welding
- hàn điểm lăn
- scanning spot
- điểm quét, vết quét
- single spot
- mối hàn điểm
- single-spot weld
- điểm hàn
- single-spot weld
- điểm hàn đơn
- soft spot
- điểm nền yếu
- spot beam antenna
- ăng ten chùm điểm (vô tuyến vũ trụ)
- spot beam coverage
- sự phủ sóng bằmg chùm điểm
- spot drilling
- sự khoan điểm
- spot elevation
- điểm (có độ) cao
- spot elevation
- điểm có độ cao
- spot film roentgenography
- chụp Rơngen điểm khu trú, chụp tia X điểm khu trú
- spot gluing
- gắn keo kiểu đốm, gắn theo điểm
- spot light source
- nguồn sáng điểm
- spot measurement
- phép đo điểm
- spot pattern
- hệ điểm
- spot pitch
- bước hàn (điểm)
- spot punch
- thiết bị đục lỗ điểm
- spot sample
- mẫu lấy theo điểm
- spot value of the field
- trị số của trường tại một điểm
- spot weld
- mối hàn điểm
- spot welder
- máy hàn điểm
- spot welding
- kỹ thuật hàn điểm
- spot welding
- hàn điểm
- spot welding
- sự hàn điểm
- spot welding
- sự hàn từng điểm
- spot welding machine
- máy hàn điểm
- spot welding machine
- thiết bị hàn điểm
- spot-welding electrode
- que hàn điểm
- yellow spot
- điểm vàng
Kinh tế
hiện trường
- on spot
- giao tại hiện trường
- on-the-spot inquiry
- điều tra tại chỗ thực địa tại hiện trường
- on-the-spot transaction
- giao dịch tại hiện trường
- spot investigation
- sự điều tra tại hiện trường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , blemish , blot , blotch , daub , discoloration , dollop , dram , drop , flaw , iota , jot , little bit , mite , molecule , mote , nip , particle , pimple , pinch , shot , smidgen , smudge , snort , speck , taint , whit , hangout * , hole * , joint * , layout , locality , locus , office , pad , place , plant , point , position , post , roof , scene , seat , section , sector , site , situation , slot , station , wherever * , x * , x marks the spot , box * , corner * , difficulty , dilemma , fix , jam , mess , pickle * , plight , predicament , quandary , scrape , trouble , appointment , berth , billet , connection , job , responsibility , work , dash , dot , fleck , pinpoint , black eye , onus , stigma , tarnish , location , box , corner , deep water , dutch , hole , hot spot , hot water , quagmire , soup , crumb , dab , fragment , grain , minim , modicum , ort , ounce , scrap , scruple , shred , tittle , trifle , areola , areolation , areolet , dapple , macula , maculation , macule , mark , ocellus , reproach , smutch , speckle , stain , variegation
verb
- besmirch , bespatter , blot , blotch , dapple , dirty , dot , fleck , maculate , marble , mottle , pepper , pimple , soil , spatter , speck , speckle , splash , splotch , stipple , streak , stripe , stud , sully , taint , tarnish , catch , catch sight of , descry , detect , determinate , diagnose , discern , discover , distinguish , encounter , espy , ferret out , find , identify , locate , make out , meet with , observe , pick out , pinpoint , place , point out , sight , trace , track , turn up , splatter , emplace , install , set , site , situate , glimpse , spy , bind , blemish , blur , corner , defect , difficulty , dilemma , discolor , fault , fix , flaw , freckle , handicap , jam , job , location , mark , molecule , particle , patch , pickle , point , position , post , predicament , quandary , recognize , scrape , see , smear , smidgen , smudge , stain , stigma , variegate
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ