-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 106: Dòng 106: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Đấu thầu===+ =====Công bằng=====+ + ::Thuật ngữ "fair" trong đấu thầu được dùng để chỉ tính công bằng mà mục tiêu của công tác đấu thầu phải đạt được+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 138: Dòng 143: :[[biased]] , [[partial]] , [[prejudiced]] , [[unfair]] , [[unjust]] , [[unreasonable]] , [[dark]] , [[repulsive]] , [[ugly]] , [[cloudy]] , [[inclement]] , [[rainy]] , [[stormy]]:[[biased]] , [[partial]] , [[prejudiced]] , [[unfair]] , [[unjust]] , [[unreasonable]] , [[dark]] , [[repulsive]] , [[ugly]] , [[cloudy]] , [[inclement]] , [[rainy]] , [[stormy]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Đấu thầu]]03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Kinh tế
hội chợ triển lãm
- commodities fair
- hội chợ triển lãm hàng hóa
- sample fair
- hội chợ triển lãm hàng mẫu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aboveboard , benevolent , blameless , candid , civil , clean , courteous , decent , disinterested , dispassionate , equal , equitable , even-handed , frank , generous , good , honest , honorable , impartial , just , lawful , legitimate , moderate , nonpartisan , objective , on the level * , on up-and-up , open , pious , praiseworthy , principled , proper , reasonable , respectable , righteous , scrupulous , sincere , square , straight , straightforward , temperate , trustworthy , unbiased , uncolored , uncorrupted , upright , virtuous , argent , blanched , bleached , blond , blonde , chalky , colorless , creamy , faded , fair-haired , fair-skinned , flaxen-haired , light , milky , neutral , pale , pale-faced , pallid , pearly , sallow , silvery , snowy , tow-haired , tow-headed , white , whitish , adequate , all right , average , common , commonplace , fairish , indifferent , intermediate , mean , medium , middling , not bad , okay , ordinary , passable , pretty good , satisfactory , so-so * , tolerable , up to standard , usual , attractive , beauteous , bonny , charming , chaste , comely , dainty , delicate , enchanting , exquisite , good-looking , handsome , lovely , pretty , pulchritudinous , pure , balmy , calm , clarion , clear , clement , dry , favorable , fine , mild , placid , pleasant , rainless , smiling , sunny , sunshiny , tranquil , unclouded , undarkened , unthreatening , gorgeous , ravishing , sightly , stunning , towheaded , alabaster , ivory , cloudless , auspicious , benign , bright , brilliant , fortunate , propitious , fair-minded , unprejudiced , even , evenhanded , sporting , sportsmanly , goodish , sufficient , detached , impersonal , ingenuous , judicial , so-so , spotless , unsullied , untarnished
noun
- bazaar , celebration , centennial , display , exhibit , exhibition , expo , festival , fete , gala , market , observance , occasion , pageant , show , spectacle , aboveboard , adequate , average , bazar , beautiful , blond , blonde , calm , carnival , charming , clear , decent , deserved , detachment , disinterestedness , distinct , enchanting , equal , equitable , equity , even , evenhanded , exposition , fairness , handsome , honest , impartial , impartiality , indifferent , judicious , just , light , mart , mediocre , middling , mild , objective , pleasant , reasonable , right , so-so , square , sufficient , unbiased , unprejudiced
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ