• (Khác biệt giữa các bản)
    (added)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====/'''<font color="red">luk</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cái nhìn, cái dòm=====
    =====Cái nhìn, cái dòm=====
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[look]] [[at]]
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[look]] [[at]]
    :: nhìn đến, ngó đến
    :: nhìn đến, ngó đến
    - 
    ===== vẻ, vẻ mặt, nét mặt =====
    ===== vẻ, vẻ mặt, nét mặt =====
    ::[[a]] [[look]] [[of]] [[indignation]]
    ::[[a]] [[look]] [[of]] [[indignation]]
    ::vẻ phẫn nộ
    ::vẻ phẫn nộ
    - 
    =====Ngoại hình, nhan sắc=====
    =====Ngoại hình, nhan sắc=====
    ::[[good]] [[looks]]
    ::[[good]] [[looks]]
    :: vẻ đẹp, sắc đẹp
    :: vẻ đẹp, sắc đẹp
    - 
    =====Phong cách, mặt=====
    =====Phong cách, mặt=====
    ::[[by]] [[the]] [[look]] [[of]] [[sb]]/[[sth]]
    ::[[by]] [[the]] [[look]] [[of]] [[sb]]/[[sth]]
    Dòng 23: Dòng 20:
    ::[[one]] [[must]] [[not]] [[hang]] [[a]] [[man]] [[by]] [[his]] [[looks]]
    ::[[one]] [[must]] [[not]] [[hang]] [[a]] [[man]] [[by]] [[his]] [[looks]]
    ::[[do]] [[not]] [[judge]] [[a]] [[man]] [[by]] [[his]] [[looks]]
    ::[[do]] [[not]] [[judge]] [[a]] [[man]] [[by]] [[his]] [[looks]]
    - 
    ::không nên trông mặt mà bắt hình dong
    ::không nên trông mặt mà bắt hình dong
    - 
    === động từ===
    === động từ===
    - 
    ===== nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =====
    ===== nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =====
    ::[[look]]! [[the]] [[sun]] [[is]] [[rising]]
    ::[[look]]! [[the]] [[sun]] [[is]] [[rising]]
    :: nhìn kìa! mặt trời đang lên
    :: nhìn kìa! mặt trời đang lên
    - 
    ===== mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =====
    ===== mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =====
    - 
    ::[[Don't]] [[look]] [[like]] [[that]]
    ::[[Don't]] [[look]] [[like]] [[that]]
    - 
    ::đừng giương mắt ra như thế
    ::đừng giương mắt ra như thế
    ===== ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =====
    ===== ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =====
    ::[[look]] [[that]] [[the]] [[door]] [[be]] [[not]] [[left]] [[open]]
    ::[[look]] [[that]] [[the]] [[door]] [[be]] [[not]] [[left]] [[open]]
    :: lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ
    :: lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ
    - 
    ===== mong đợi, tính đến, toan tính=====
    ===== mong đợi, tính đến, toan tính=====
    ::[[do]] [[not]] [[look]] [[to]] [[hear]] [[from]] [[him]] [[for]] [[some]] [[time]]
    ::[[do]] [[not]] [[look]] [[to]] [[hear]] [[from]] [[him]] [[for]] [[some]] [[time]]
    Dòng 47: Dòng 37:
    ::[[the]] [[room]] [[looks]] [[west]]
    ::[[the]] [[room]] [[looks]] [[west]]
    :: gian buồng hướng tây
    :: gian buồng hướng tây
    - 
    ===== có vẻ, giống như =====
    ===== có vẻ, giống như =====
    ::[[to]] [[look]] [[healthy]]
    ::[[to]] [[look]] [[healthy]]
    Dòng 189: Dòng 178:
    ===== [[to]] [[look]] [[alive]]=====
    ===== [[to]] [[look]] [[alive]]=====
    :: nhanh lên, khẩn trương lên
    :: nhanh lên, khẩn trương lên
    - 
    ::hành động kịp thời
    ::hành động kịp thời
    ===== [[to]] [[look]] [[black]]=====
    ===== [[to]] [[look]] [[black]]=====
    Dòng 221: Dòng 209:
    ===== [[to]] [[look]] [[one's]] [[age]] =====
    ===== [[to]] [[look]] [[one's]] [[age]] =====
    ::trông đúng như tuổi thật của mình (chẳng già chẳng trẻ hơn tuổi thật)
    ::trông đúng như tuổi thật của mình (chẳng già chẳng trẻ hơn tuổi thật)
    - 
    === Hình thái từ ===
    === Hình thái từ ===
    *V-ed:[[looked]]
    *V-ed:[[looked]]
    *V-ing:[[looking]]
    *V-ing:[[looking]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    ===Toán & tin===
    ===Toán & tin===
    =====nhìn, quan sát=====
    =====nhìn, quan sát=====
    - 
    - 
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhìn=====
    =====nhìn=====
    - 
    =====nhìn, quan sát=====
    =====nhìn, quan sát=====
    - 
    =====quan sát=====
    =====quan sát=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    04:44, ngày 26 tháng 1 năm 2010

    /luk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhìn, cái dòm
    to have a look at
    nhìn đến, ngó đến
    vẻ, vẻ mặt, nét mặt
    a look of indignation
    vẻ phẫn nộ
    Ngoại hình, nhan sắc
    good looks
    vẻ đẹp, sắc đẹp
    Phong cách, mặt
    by the look of sb/sth
    cứ theo bề ngoài của ai/cái gì mà xét
    to give sb a dirty look
    nhìn ai một cách ghê tởm
    to take a long look at sth
    Xem long
    one must not hang a man by his looks
    do not judge a man by his looks
    không nên trông mặt mà bắt hình dong

    động từ

    nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý
    look! the sun is rising
    nhìn kìa! mặt trời đang lên
    mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn
    Don't look like that
    đừng giương mắt ra như thế
    ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý
    look that the door be not left open
    lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ
    mong đợi, tính đến, toan tính
    do not look to hear from him for some time
    đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa
    hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về
    the room looks west
    gian buồng hướng tây
    có vẻ, giống như
    to look healthy
    trông có vẻ khoẻ
    it looks like rain
    có vẻ như trời muốn mưa

    Cấu trúc từ

    to look about
    đợi chờ
    to look about one
    nhìn quanh
    đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì
    to look after
    nhìn theo
    trông nom, chăm sóc
    to look after patients
    chăm sóc người bệnh
    để ý, tìm kiếm
    to look at
    nhìn, ngắm, xem
    Xét, xem xét
    that is not the way to look at our proposal
    đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi
    he will not look at it
    nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó
    to look away
    quay đi
    to look back
    quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn
    To look back upon
    nhìn lại (cái gì đã qua)
    to look back upon the past
    nhìn lại quá khứ
    to look down
    nhìn xuống
    hạ giá
    (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả
    to look for
    tìm kiếm
    to look for trouble
    chuốc lấy sự phiền luỵ
    đợi, chờ, mong
    to look for news from home
    chờ tin nhà
    to look forward to
    mong đợi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích
    I am looking forward to your visit
    tôi mong chờ anh đến thăm
    we look forward to hearing from you
    chúng tôi rất mong nhận được tin ông
    to look in
    nhìn vào
    ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào
    to look into
    nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu
    to look into a question
    nghiên cứu một vấn đề
    nhìn ra, quay về, hướng về
    the window of his room looks into the street
    cửa sổ buồng nó nhìn ra đường
    to look on
    đứng xem, đứng nhìn
    nhìn kỹ, ngắm
    to look on something with distrust
    nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ
    (như) to look upon
    to look out
    để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng
    look out! there is a step
    cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy
    tìm ra, kiếm ra
    to look out someone's address in one's notebook
    tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình
    chọn, lựa
    to look out for
    để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)
    to look out for squalls
    đề phòng nguy hiểm
    to look over
    xem xét, kiểm tra
    to look over accounts
    kiểm tra các khoản chi thu
    tha thứ, quên đi, bỏ qua
    to look over the faults of somebody
    bỏ qua những lỗi lầm của ai
    nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống
    the high mountain peak looks over the green fields
    đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh
    to look round
    nhìn quanh
    suy nghĩ, cân nhắc
    Don't make a hurried decision, look round well first
    đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã
    to look through
    không thèm nhìn, lờ đi
    to look through one's old friend
    không thèm nhìn bạn cũ
    nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu
    to look a translation through
    đọc kỹ một bản dịch
    Xem luớt qua, đọc lướt qua
    to look through a translation
    đọc lướt qua một bản dịch
    biểu lộ, lộ ra
    his greed looked through his eyes
    lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt
    to look to
    lưu ý, cẩn thận về
    to look to one's manners
    cẩn thận trong lời ăn tiếng nói
    look to it that this will not happen again
    hãy lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa
    mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)
    to look to someone for something
    trông cậy vào ai về một cái gì
    Quan tâm chu đáo đến điều gì
    every government must look to maintaining the public order
    chính phủ nào cũng phải quan tâm đến việc duy trì trật tự trị an
    to look toward
    (như) to look to
    to look towards
    (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai)
    to look up
    nhìn lên, ngước lên
    tìm kiếm
    to look a word up in the dictionary
    tìm (tra) một từ trong từ điển
    (thương nghiệp) lên giá, tăng giá
    the price of cotton is looking up
    giá bỗng tăng lên
    (thương nghiệp) phát đạt
    đến thăm
    to look up to
    tôn kính, kính trọng
    every Vietnamese looks up to President HoChiMinh
    mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh
    to look upon
    xem như, coi như
    to look upon somebody as...
    coi ai như là...
    to look alive
    nhanh lên, khẩn trương lên
    hành động kịp thời
    to look black
    nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ
    to look blue
    có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng
    to look daggers at
    Xem dagger
    to look down one's nose at
    nhìn với vẻ coi khinh
    to look in the face
    nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại
    to look sharp
    đề cao cảnh giác
    hành động kịp thời
    khẩn trương lên, hoạt động lên
    to look through colour of spectacles
    nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu
    to look oneself again
    trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn
    to look small
    Xem small
    to look someone up and down
    nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ)
    look before you leap
    Xem leap
    to look one's age
    trông đúng như tuổi thật của mình (chẳng già chẳng trẻ hơn tuổi thật)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhìn, quan sát

    Kỹ thuật chung

    nhìn
    nhìn, quan sát
    quan sát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X