-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ru:l</font>'''/=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ru:l</font>'''/=====- + ===Hình thái từ===+ *Past + PP: [[Ruled]]+ *Ving: [[Ruling]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 93: Dòng 95: =====To rule with a rod of iron==========To rule with a rod of iron=====::Thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán::Thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán- - ===hình thái từ===- *V-ing: [[Ruling]]- *V-ed: [[Ruled]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
quy tắc, quy luật; thước (tỷ lệ)
- rule of arithmetics
- quy tắc số học
- rule of combination
- quy tắc tổ hợp
- rule of inference
- quy tắc suy lý
- rule of sign
- quy tắc dấu
- rule of three
- quy tắc tam suất
- rule of thumb
- quy tắc ngón tay cái
- chain rule
- quy tắc dây chuyền
- circular slide rule
- (máy tính ) thước tính lôga hình tròn
- code rule
- (máy tính ) quy tắc mã hoá
- deducible rule
- (toán (toán logic )ic ) quy tắc suy diễn được
- derived rule
- quy tắc dẫn suất
- four-step rule
- (giải tích ) quy tắc bốn bước
- game rule
- quy tắc trò chơi
- left-hand rule
- (vật lý ) quy tắc bàn tay phải
- multipler rule
- quy tắc nhân
- power rules
- quy tắc luỹ thừa
- rectangle rule
- quy tắc hình chữ nhật
- right-hand rule
- (vật lý ) quy tắc bàn tay phải
- right-hand screw rule
- (vật lý ) quy tắc vặn nút chai
- slide rule
- thước tính, thước lôga
- substitution rule
- (toán (toán logic )ic ) quy tắc thế
- trapezoidal rule
- (giải tích ) công thức hình thang
Kỹ thuật chung
nguyên tắc
- basic rule
- nguyên tắc cơ bản
- dispatching rule
- nguyên tắc phân việc
- homodimensional rule
- nguyên tắc đồng thứ nguyên
- meta-rule
- siêu nguyên tắc
- production rule
- nguyên tắc sản xuất
thước
- caliper rule
- thước đo đường kính
- callipers rule
- thước cặp
- carpenter's rule
- thước thợ mộc
- circuit slide rule
- thước tính loga hình tròn
- circular slide rule
- thước tính loga hình tròn
- comparing rule
- thước tỉ lệ
- drawing rule
- thước kẻ
- floating rule
- thước di động
- floating rule
- thước ngắm, thước xây
- folding meter rule
- thước gấp
- folding meter rule
- thước xếp
- folding rule
- thước xếp
- logarithmic calculus rule
- thước tính Logarit
- measuring rule
- thước đo
- middle-third rule
- thước tâm một phần ba
- parallel rule
- thước đo song song
- parallel rule attachment
- thước chữ T tháo lắp được
- plumb rule
- thước rọi (tác dụng như dây dọi)
- psychrometric slide rule
- thước tính độ ẩm-nhiệt độ (không khí)
- psychrometric slide rule
- thước tính nhiệt ẩm
- retractable steel pocket rule
- thước thép cuộn rút được
- rule scale
- thước tỷ lệ
- scale rule
- thước tỉ lệ
- scale rule
- thước tỷ lệ
- seismic circular slide rule
- thước tính địa chấn kiểu dĩa
- side rule
- thước loga
- side rule
- thước tính
- slide rule
- thước loga
- slide-rule dial
- mặt thước loga
- slide-rule nomogram
- toán đồ loại thước tính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aphorism , apothegm , assize , axiom , basis , brocard , canon , chapter and verse * , command , commandment , criterion , decorum , decree , decretion , dictum , direction , edict , etiquette , formula , fundamental , gnome , guide , guideline , keynote , keystone , law , maxim , model , moral , no-no’s , order , ordinance , precedent , precept , prescription , propriety , regimen , regulation , ruling , statute , tenet , test , the book , the numbers , truism , administration , ascendancy , authority , control , domination , dominion , empire , government , influence , jurisdiction , power , regime , regnancy , reign , sovereignty , supremacy , sway , course , custom , habit , normalcy , normality , order of things , policy , practice , procedure , routine , dominance , mastery , governance , institute , dictate , prescript , rubric , commonplace , norm , ordinary , code , covenant , creed , discipline , dynasty , imperative , method , methodology , predomination , principle , protocol , regency , standard , technique , theorem , touchstone , yardstick
verb
- administer , be in authority , be in driver’s seat , be in power , bridle , command , conduct , control , crack the whip , curb , decree , dictate , direct , dominate , domineer , guide , hold sway , hold the reins , keep under one’s thumb , lay down the law , lead , order , overrule , predominate , preponderate , preside , prevail , regulate , reign , restrain , rule the roost * , run , run the show , sit on top of , sway , take over , adjudge , adjudicate , conclude , deduce , determine , establish , figure , find , fix , gather , hold , infer , lay down , pass upon , postulate , prescribe , pronounce , resolve , settle , theorize , govern , tyrannize , arbitrate , decide , referee , umpire , authority , axiom , canon , course , criterion , custom , decision , direction , doctrine , dominion , edict , empire , enactment , formula , government , head , influence , judge , jurisdiction , law , leadership , manage , maxim , method , ordinance , policy , practice , precept , principle , procedure , regency , regime , regimen , regulation , standard , statute , tenet , way
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ