-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 90: Dòng 90: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Môi trường====== Môi trường========Nắp==========Nắp=====Dòng 103: Dòng 101: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cái nâng=====+ =====cái nâng=====- =====cái tời=====+ =====cái tời==========cái trục==========cái trục======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự đưa lên==========sự đưa lên=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lift lift] : Chlorine Online=== Vật lý====== Vật lý===- =====cấu nâng=====+ =====cấu nâng==========tháo khuôn (mẫu)==========tháo khuôn (mẫu)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cần cẩu=====+ =====cần cẩu=====- =====chỗ gồ lên=====+ =====chỗ gồ lên=====- =====độ nâng=====+ =====độ nâng=====::[[pump]] [[lift]]::[[pump]] [[lift]]::độ nâng của bơm::độ nâng của bơm- =====đợt (đá xây)=====+ =====đợt (đá xây)=====- =====lớp (bêtông)=====+ =====lớp (bêtông)==========giải khấu==========giải khấu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bàn nâng=====+ =====bàn nâng=====- =====băng nâng=====+ =====băng nâng=====::water-jet [[lift]] [[pump]]::water-jet [[lift]] [[pump]]::băng nâng thủy lực::băng nâng thủy lực- =====chỗ nhô lên=====+ =====chỗ nhô lên=====- =====cột nước=====+ =====cột nước=====::[[pump]] [[lift]]::[[pump]] [[lift]]::tầm dâng của bơm (chiều cao cột nước bơm)::tầm dâng của bơm (chiều cao cột nước bơm)- =====kích lên=====+ =====kích lên=====- =====kích nâng=====+ =====kích nâng=====- =====nâng=====+ =====nâng=====::[[aerodynamic]] [[lift]]::[[aerodynamic]] [[lift]]::nâng động lực học::nâng động lực họcDòng 376: Dòng 372: ::góc lực nâng bằng không::góc lực nâng bằng không- =====nâng lên=====+ =====nâng lên=====::[[lift]] [[off]]::[[lift]] [[off]]::tự nâng lên::tự nâng lên::vertical-lift [[bridge]]::vertical-lift [[bridge]]::cầu có nhịp nâng lên::cầu có nhịp nâng lên- =====đòn bẩy=====+ =====đòn bẩy=====- =====nhấc=====+ =====nhấc=====::[[lift]] [[bridge]]::[[lift]] [[bridge]]::cầu nhấc::cầu nhấc::lift-off [[hinge]]::lift-off [[hinge]]::bản lề nhấc ra được::bản lề nhấc ra được- =====nhấc lên=====+ =====nhấc lên=====- =====lực nâng=====+ =====lực nâng=====::[[aerodynamic]] [[lift]]::[[aerodynamic]] [[lift]]::lực nâng khí động (lực)::lực nâng khí động (lực)Dòng 424: Dòng 420: ::góc lực nâng bằng không::góc lực nâng bằng không- =====máy nâng=====+ =====máy nâng=====::[[air]] [[lift]]::[[air]] [[lift]]::máy nâng khí động lực::máy nâng khí động lựcDòng 466: Dòng 462: ::máy nâng thủy lực::máy nâng thủy lực- =====máy nâng chuyển=====+ =====máy nâng chuyển=====- =====máy trục=====+ =====máy trục=====::[[ship]] [[lift]]::[[ship]] [[lift]]::máy trục tàu::máy trục tàu- =====máy trục tàu=====+ =====máy trục tàu=====- =====palăng=====+ =====palăng=====::[[topping]] [[lift]]::[[topping]] [[lift]]::palăng cần trục::palăng cần trục::[[topping]] [[lift]] [[cable]]::[[topping]] [[lift]] [[cable]]::cáp palăng cần trục::cáp palăng cần trục- =====sự cất cánh=====+ =====sự cất cánh=====- =====ròng rọc=====+ =====ròng rọc=====::[[lift]] [[block]]::[[lift]] [[block]]::khối ròng rọc::khối ròng rọc::[[pulley]] [[lift]]::[[pulley]] [[lift]]::hệ ròng rọc::hệ ròng rọc- =====sự nâng=====+ =====sự nâng=====::[[artificial]] [[lift]]::[[artificial]] [[lift]]::sự nâng nhân tạo::sự nâng nhân tạoDòng 494: Dòng 490: ::self-acting [[lift]] [[of]] [[tool]]::self-acting [[lift]] [[of]] [[tool]]::sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)::sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)- =====sự nâng lên=====+ =====sự nâng lên=====- =====sức nâng=====+ =====sức nâng=====::[[pump]] [[lift]]::[[pump]] [[lift]]::sức nâng nước của bơm::sức nâng nước của bơmDòng 503: Dòng 499: ::[[topping]] [[lift]]::[[topping]] [[lift]]::sức nâng đỉnh cột buồm::sức nâng đỉnh cột buồm- =====tầng=====+ =====tầng=====::[[black]] [[lift]]::[[black]] [[lift]]::sự tăng đen::sự tăng đenDòng 516: Dòng 512: =====tầng khai thác==========tầng khai thác======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dỡ lên=====+ =====dỡ lên=====- =====đưa lên=====+ =====đưa lên=====- =====giải bỏ=====+ =====giải bỏ=====- =====giải trừ=====+ =====giải trừ=====::[[lift]] [[a]] [[mortgage]]::[[lift]] [[a]] [[mortgage]]::giải trừ thế chấp::giải trừ thế chấp- =====hủy bỏ=====+ =====hủy bỏ=====- =====nâng cao=====+ =====nâng cao=====- =====nhấc lên=====+ =====nhấc lên=====- =====sự lên giá=====+ =====sự lên giá=====- =====sự nâng lên=====+ =====sự nâng lên=====- =====tăng=====+ =====tăng=====::[[lift]] [[productivity]]::[[lift]] [[productivity]]::tăng gia sức sản xuất::tăng gia sức sản xuất- =====tăng (giá)=====+ =====tăng (giá)=====::[[lift]] [[productivity]]::[[lift]] [[productivity]]::tăng gia sức sản xuất::tăng gia sức sản xuất=====thang máy==========thang máy=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Raise,elevate; hoist,heave (up): She lifted her eyes tothe heavens. The pallbearers lifted the coffin to theirshoulders. 2 Often,lift up. exalt,raise,elevate,uplift,boost,upgrade,promote,advance; improve,ameliorate,better,dignify,enhance,ennoble,enshrine,deify,immortalize: Hisunusual talents lifted him up fromtheranks of ordinarymortals.=====+ =====noun=====- + :[[car ride]] , [[drive]] , [[journey]] , [[passage]] , [[ride]] , [[run]] , [[transport]] , [[assist]] , [[assistance]] , [[boost]] , [[comfort]] , [[encouragement]] , [[hand]] , [[leg up]] , [[pick-me-up ]]* , [[reassurance]] , [[relief]] , [[secours]] , [[shot in the arm]] , [[succor]] , [[support]] , [[heave]] , [[hoist]] , [[animation]] , [[elatedness]] , [[euphoria]] , [[exaltation]] , [[exhilaration]] , [[inspiration]] , [[uplift]]- =====Discontinue,end,terminate,stop: The siege waslifted after six months.=====+ =====verb=====- + :[[arise]] , [[aspire]] , [[bear aloft]] , [[boost]] , [[bring up]] , [[build up]] , [[buoy up]] , [[climb]] , [[come up]] , [[disappear]] , [[disperse]] , [[dissipate]] , [[draw up]] , [[elevate]] , [[erect]] , [[goose ]]* , [[heft]] , [[hike]] , [[hike up]] , [[hoist]] , [[jack up]] , [[jump up]] , [[mount]] , [[move up]] , [[pick up]] , [[put up]] , [[raise]] , [[raise high]] , [[rear]] , [[rise]] , [[soar]] , [[take up]] , [[up]] , [[upheave]] , [[uphold]] , [[uplift]] , [[upraise]] , [[uprear]] , [[vanish]] , [[annul]] , [[cancel]] , [[countermand]] , [[dismantle]] , [[end]] , [[recall]] , [[relax]] , [[remove]] , [[rescind]] , [[reverse]] , [[stop]] , [[terminate]] , [[abstract]] , [[appropriate]] , [[cop]] , [[copy]] , [[crib]] , [[filch]] , [[hook]] , [[nip]] , [[pilfer]] , [[pinch]] , [[pirate]] , [[plagiarize]] , [[pocket]] , [[purloin]] , [[snitch]] , [[swipe]] , [[take]] , [[thieve]] , [[advance]] , [[ameliorate]] , [[dignify]] , [[enhance]] , [[exalt]] , [[support]] , [[upgrade]] , [[heave]] , [[ascend]] , [[take off]] , [[scatter]] , [[repeal]] , [[revoke]] , [[animate]] , [[buoy]] , [[exhilarate]] , [[flush]] , [[inspire]] , [[inspirit]] , [[snatch]] , [[aid]] , [[crane]] , [[derrick]] , [[elevator]] , [[encourage]] , [[hand]] , [[help]] , [[improve]] , [[jack]] , [[levitate]] , [[ligament]] , [[pry]] , [[ride]] , [[steal]] , [[theft]] , [[transport]]- =====Withdraw,cancel,confiscate,takeaway,rescind,void,annul: They charged him with driving whileintoxicated and lifted his licence. 5 rise, disappear,dissipate, vanish: When the fog lifted,I saw that we wereabout to run aground.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Steal, appropriate, pilfer, pocket,thieve, take,purloin; plagiarize,copy,Colloq pinch,crib,liberate,Slang Brit nick,Old-fashioned half-inch: He wentinto the supermarket and lifted a bottle of scotch. This passagewas lifted from my book in its entirety.=====+ :[[harm]] , [[ill will]]- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[descend]] , [[drop]] , [[lower]] , [[impose]] , [[set down]] , [[give]] , [[receive]] , [[demote]] , [[depress]] , [[dispirit]] , [[weaken]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]- =====Ride: She looked tired so I gave her a lift home.=====+ - + - =====USand Canadian elevator: Take the lift to the tenth floor.=====+ - + - =====Encouragement,boost,stimulus,inducement,inspiration,reassurance,cheering up,Colloq shot in the arm: Winning firstprize has given Susan the lift she needed to continue with herwriting.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by up,off,out,etc.) raiseor remove to a higher position.=====+ - + - =====Intr. go up; be raised; yieldto an upward force (the window will not lift).=====+ - + - =====Tr. give anupward direction to (the eyes or face).=====+ - + - =====Tr. a elevate to ahigher plane of thought or feeling (the news lifted theirspirits). b make less heavy or dull; add interest to (somethingesp. artistic). c enhance, improve(lifted their game afterhalf-time).=====+ - + - =====Intr. (of a cloud,fog,etc.) rise,disperse.=====+ - + - =====Tr. remove (a barrier or restriction).=====+ - + - =====Tr. transportsupplies,troops,etc. by air.=====+ - + - =====Tr. colloq. asteal. bplagiarize (a passage of writing etc.).=====+ - + - =====Phonet. a tr. makelouder; raise the pitch of. b intr. (of the voice) rise.=====+ - + - =====Tr. dig up (esp. potatoes etc. at harvest).=====+ - + - =====Intr. (of afloor) swell upwards,bulge.=====+ - + - =====Tr. hold or have on high (thechurch lifts its spire).=====+ - + - =====Tr. hit (a cricket-ball) into theair.=====+ - + - =====Tr. (usu. in passive) perform cosmetic surgery on (esp.the face or breasts) to reduce sagging.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act oflifting or process of being lifted.=====+ - + - =====A free ride in anotherperson's vehicle (gave them a lift).=====+ - + - =====A Brit. a platform orcompartment housed in a shaft for raising and lowering personsor things to different floors of a building or different levelsof a mine etc. b a similar apparatus for carrying persons up ordown a mountain etc. (see ski-lift).=====+ - + - =====Atransportby air (seeAIRLIFT n.). b a quantity of goods transported by air.=====+ - + - =====Theupward pressure which air exerts on an aerofoil to counteractthe force of gravity.=====+ - + - =====A supporting or elevating influence; afeeling of elation.=====+ - + - =====A layer of leather in the heel of a bootor shoe, esp. to correct shortening of a leg or increase height.8 a a rise in the level of the ground. b the extent to whichwater rises in a canal lock.=====+ - + - =====Liftable adj. lifter n.[ME f. ON lypta f. Gmc]=====[[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]+ 17:35, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nâng
- aerodynamic lift
- nâng động lực học
- aerodynamic lift
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamics lift
- lực nâng khí động
- air lift
- máy nâng khí động lực
- air lift
- máy nâng khí nén
- aircraft lift
- lực nâng máy bay
- anti-lift
- chống nâng bổng xe
- artificial lift
- sự nâng nhân tạo
- black lift
- sự nâng đen
- blade lift arm
- cần nâng lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần nâng lưỡi
- boat lift
- máy nâng xuồng
- builder's lift
- máy nâng tải
- can lift
- thiết bị nâng đá
- centrifugal flow lift fan
- quạt thổi nâng dòng ly tâm
- chain lift
- máy nâng kiểu xích
- coefficient of lift
- hệ số nâng
- cross-grooved of variable lift
- cam có độ nâng biến đổi
- cutter lift
- góc nâng cắt
- delivery (head) lift
- tầm nâng
- drag lift
- lực nâng kéo
- fish lift
- máy nâng cá (đập)
- fork lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork-lift truck
- máy nâng hàng
- goods lift
- máy nâng hàng
- heavy duty lift
- máy nâng công suất cao
- heavy-lift vehicle
- phượng tiện mang hạng nặng
- hydraulic lift
- máy nâng thủy lực
- inclined lift
- máy nâng nghiêng
- lift (ing) bridge
- cầu nâng
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ lệ nâng và cản
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ số lực nâng và lực cản
- lift bridge
- cầu nâng
- lift bridge
- cầu nâng (trên phương đứng)
- lift center
- tâm lực nâng
- lift centre
- tâm lực nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số lực nâng
- lift coefficient (cl)
- hệ số nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số nâng nổi
- lift component
- thành phần lực nâng
- lift curve slope
- độ dốc đường cong lực nâng
- lift distribution
- sự phân bổ lực nâng
- lift gate
- cửa nâng (âu)
- lift gate
- cửa van nâng phẳng
- lift hoist
- cơ cấu nâng
- lift hoist
- thiết bị nâng
- lift latch
- chốt nâng để đóng cửa
- lift latch
- then nâng
- lift limiter
- bộ giới hạn lực nâng
- lift line
- cáp nâng thang máy
- lift lock
- âu nâng tàu thuyền
- lift machine
- máy nâng
- lift magnet
- nam châm nâng
- lift motor
- động cơ nâng
- lift off
- nâng bổng lên
- lift off
- tự nâng lên
- lift park
- nhà đỗ xe kiểu nâng
- lift pipe
- ống nâng
- lift platform
- sàn nâng
- lift shaft
- trục nâng
- lift shaft
- trục nâng chuyển
- lift side
- cánh nâng
- lift slab
- phương pháp nâng sàn
- lift slab construction
- kết cấu kiểu sàn nâng
- lift slab construction
- sự xây dựng nâng sàn
- lift slab method
- phương pháp nâng sàn
- lift slab method
- phương pháp nâng tầng
- lift slab system
- hệ thống sàn nâng
- lift sling
- bộ dây nâng
- lift span
- nhịp nâng của cầu
- lift technique
- phương pháp nâng
- lift tower
- máy nâng kiểu tháp
- lift truck
- máy nâng xếp
- lift valve
- van nâng
- lift-slab construction
- kỹ thuật nâng phiến
- materials lift
- thang máy nâng vật liệu
- maximum lift
- lực nâng cực đại
- mechanical lift dock
- bến tàu nâng cơ học
- paper lift
- sự nâng giấy
- pin lift
- chất nâng (hòm khuôn)
- pin lift machine
- máy làm khuôn có chốt nâng
- pneumatic lift
- máy nâng khí nén
- powered lift
- máy nâng có động cơ
- pump lift
- độ nâng của bơm
- pump lift
- sức nâng nước của bơm
- quick-lift cross-grooved
- cam nâng nhanh
- ram lift
- máy nâng kiểu pittông
- sash lift
- tầm nâng của khung
- self-acting lift of tool
- sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)
- steel lift
- khay nâng bằng thép
- suction lift
- sức nâng đo hút
- surfacing lift
- nâng chỉnh bề mặt đường
- temperature lift
- nâng nhiệt độ
- topping lift
- sức nâng đỉnh cột buồm
- total lift
- lực nâng tổng cộng
- total lift
- tổng lực nâng
- valve lift
- khoảng nâng xuppap
- valve lift
- độ nâng (của) van
- valve lift
- độ nâng của tấm van
- valve lift
- độ nâng của van
- valve lift
- độ nâng tấm van
- variable lift cross-grooved
- cam có độ nâng biến đổi
- vertical lift bridge
- cầu nâng trên phương thẳng đứng
- vertical lift bridge
- cầu nâng-hạ thẳng đứng
- vertical lift door
- cửa nâng trên phương thẳng đứng
- vertical-lift bridge
- cầu có nhịp nâng lên
- vertical-lift bridge
- cầu nâng
- vertical-lift gate
- cửa cống nâng thẳng đứng
- vertical-lift gate
- cửa nâng thẳng đứng
- wagon lift
- máy nâng toa
- wagon lift
- tời nâng toa
- water lift
- máy nâng thủy lực
- water-jet lift pump
- băng nâng thủy lực
- winch lift
- tời nâng
- zero-lift angle
- góc lực nâng bằng không
lực nâng
- aerodynamic lift
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamics lift
- lực nâng khí động
- aircraft lift
- lực nâng máy bay
- drag lift
- lực nâng kéo
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ số lực nâng và lực cản
- lift center
- tâm lực nâng
- lift centre
- tâm lực nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số lực nâng
- lift component
- thành phần lực nâng
- lift curve slope
- độ dốc đường cong lực nâng
- lift distribution
- sự phân bổ lực nâng
- lift limiter
- bộ giới hạn lực nâng
- maximum lift
- lực nâng cực đại
- total lift
- lực nâng tổng cộng
- total lift
- tổng lực nâng
- zero-lift angle
- góc lực nâng bằng không
máy nâng
- air lift
- máy nâng khí động lực
- air lift
- máy nâng khí nén
- boat lift
- máy nâng xuồng
- builder's lift
- máy nâng tải
- chain lift
- máy nâng kiểu xích
- fish lift
- máy nâng cá (đập)
- fork lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork-lift truck
- máy nâng hàng
- goods lift
- máy nâng hàng
- heavy duty lift
- máy nâng công suất cao
- hydraulic lift
- máy nâng thủy lực
- inclined lift
- máy nâng nghiêng
- lift tower
- máy nâng kiểu tháp
- lift truck
- máy nâng xếp
- materials lift
- thang máy nâng vật liệu
- pneumatic lift
- máy nâng khí nén
- powered lift
- máy nâng có động cơ
- ram lift
- máy nâng kiểu pittông
- wagon lift
- máy nâng toa
- water lift
- máy nâng thủy lực
sự nâng
- artificial lift
- sự nâng nhân tạo
- black lift
- sự nâng đen
- paper lift
- sự nâng giấy
- self-acting lift of tool
- sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- car ride , drive , journey , passage , ride , run , transport , assist , assistance , boost , comfort , encouragement , hand , leg up , pick-me-up * , reassurance , relief , secours , shot in the arm , succor , support , heave , hoist , animation , elatedness , euphoria , exaltation , exhilaration , inspiration , uplift
verb
- arise , aspire , bear aloft , boost , bring up , build up , buoy up , climb , come up , disappear , disperse , dissipate , draw up , elevate , erect , goose * , heft , hike , hike up , hoist , jack up , jump up , mount , move up , pick up , put up , raise , raise high , rear , rise , soar , take up , up , upheave , uphold , uplift , upraise , uprear , vanish , annul , cancel , countermand , dismantle , end , recall , relax , remove , rescind , reverse , stop , terminate , abstract , appropriate , cop , copy , crib , filch , hook , nip , pilfer , pinch , pirate , plagiarize , pocket , purloin , snitch , swipe , take , thieve , advance , ameliorate , dignify , enhance , exalt , support , upgrade , heave , ascend , take off , scatter , repeal , revoke , animate , buoy , exhilarate , flush , inspire , inspirit , snatch , aid , crane , derrick , elevator , encourage , hand , help , improve , jack , levitate , ligament , pry , ride , steal , theft , transport
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ