-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
insurance policy
- người giữ đơn bảo hiểm
- holder of insurance policy
- đơn bảo hiểm bao
- open insurance policy
- đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
- mortgage protection insurance policy
- đơn bảo hiểm bão tố
- storm insurance policy
- đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
- pure endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm chuyến (đường biển)
- voyage insurance policy
- đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp
- capital redemption insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- negotiable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- transferable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng
- endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi
- double endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn
- recurring endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- child's deferred insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- junior insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- medical expenses insurance policy
- đơn bảo hiểm du lịch
- traveller's insurance policy
- đơn bảo hiểm gắn với đầu tư
- investment-linked insurance policy
- đơn bảo hiểm giá trị
- valued insurance policy
- đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- business interruption insurance policy
- đơn bảo hiểm giáo dục
- educational insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng
- cargo insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods-in-transit insurance policy
- đơn bảo hiểm hành lý
- baggage insurance policy
- đơn bảo hiểm hội chung vốn
- partnership insurance policy
- đơn bảo hiểm hỗn hợp
- mixed insurance policy
- đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
- contract insurance policy
- đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận
- with-profits insurance policy
- đơn bảo hiểm hưởng thu nhập
- income benefit insurance policy
- đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
- mortgage-insurance policy
- đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
- non-profit insurance policy
- đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
- without-profit insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn
- term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi
- convertible term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
- decreasing term insurance policy
- đơn bảo hiểm liên kết với cổ phiếu
- equity linked insurance policy
- đơn bảo hiểm mọi rủi ro
- all-risk insurance policy
- đơn bảo hiểm mua nhà
- house-purchase insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung
- joint life endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
- joint whole life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời
- whole-life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến
- straight life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhất thời
- temporary insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim cho người còn sống
- survivorship annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim chung
- joint annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim hưu trí
- retirement annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim khả biến
- variable annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
- annuity certain insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
- terminable annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim tăng dần
- increasing annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim thừa kế
- reversionary annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim trả ngay
- immediate annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim trả sau
- deferred annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim tùy thuộc
- construction insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim được trả lại
- refund annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm nợ khê (nợ khó đòi)
- bad debts insurance policy
- đơn bảo hiểm phí nộp một lần
- single-premium insurance policy
- đơn bảo hiểm phối hợp
- combined insurance policy
- đơn bảo hiểm quỹ chìm
- sinking fund insurance policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ cá nhân
- professional indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
- permanent health insurance policy
- đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
- personal accident insurance policy
- đơn bảo hiểm thân tàu
- hull insurance policy
- đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
- water damage insurance policy
- đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình
- family-income insurance policy
- đơn bảo hiểm thuế thừa kế
- death duties insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
- contractor's indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền cước
- freight insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển
- cash in transit insurance policy
- đơn bảo hiểm tín dụng
- credit insurance policy
- đơn bảo hiểm toàn diện
- comprehensive insurance policy
- đơn bảo hiểm toàn diện ô tô
- comprehensive motor insurance policy
- đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
- consequential loss insurance policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
- employers' liability insurance policy
- đơn bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance policy
- đơn bảo hiểm xây dựng lại
- reinstatement insurance policy
- đơn bảo hiểm định hạn
- time insurance policy
- đơn bảo hiểm đóng tàu
- shipbuilders' insurance policy
policy
- người giữ đơn bảo hiểm
- holder of insurance policy
- người giữ đơn bảo hiểm
- policy holder
- người sở hữu đơn bảo hiểm cá nhân
- individual policy owners
- niên độ của đơn bảo hiểm
- policy year
- Phòng ký kết đơn bảo hiểm của Lloyd's
- Lloyd's Policy Signing Office
- sự khởi hiệu của một đơn bảo hiểm
- commencement of a policy
- sự mất hiệu lực của đơn bảo hiểm
- avoidance of policy
- tiền dự trữ trách nhiệm đơn bảo hiểm
- policy reserve
- tiền vay theo đơn bảo hiểm
- policy loan
- tờ khai (dưới đơn) bảo hiểm dự ước
- declaration under open policy
- điều khoản đơn bảo hiểm
- policy clause
- điều kiện đơn bảo hiểm thống nhất
- uniform policy conditions
- điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
- standard policy conditions
- điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
- uniform policy conditions
- đơn bảo hiểm (vỏ) tàu
- hull policy
- đơn bảo hiểm bao
- floating policy
- đơn bảo hiểm bao
- open insurance policy
- đơn bảo hiểm bao
- open policy
- đơn bảo hiểm bảo hộ thế chấp
- mortgage protection policy
- đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
- mortgage protection insurance policy
- đơn bảo hiểm bão tố
- storm insurance policy
- đơn bảo hiểm bão tố
- storm policy
- đơn bảo hiểm bồi thường của người thầu khoán
- contractor's indemnity policy
- đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
- professional indemnity policy
- đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
- pure endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm bồi thường nghề nghiệp
- professional indemnity policy
- đơn bảo hiểm cá cược
- wager policy
- đơn bảo hiểm các loại rủi ro trong thương mại
- commercial multiple peril policy
- đơn bảo hiểm chi phí y tế
- medical expenses policy
- đơn bảo hiểm chính
- master policy
- đơn bảo hiểm cho giới chủ chốt
- top hat policy
- đơn bảo hiểm chở hàng
- shipment policy
- đơn bảo hiểm chờ khai báo
- to be declared policy
- đơn bảo hiểm chưa định giá
- unvalued policy
- đơn bảo hiểm chung
- collective policy
- đơn bảo hiểm chung
- joint policy
- đơn bảo hiểm chứng minh lợi ích
- policy proof of interest
- đơn bảo hiểm chung nhân thọ
- joint life endowment policy
- đơn bảo hiểm chung toàn bộ
- package policy
- đơn bảo hiểm chuyến
- voyage policy
- đơn bảo hiểm chuyến (đường biển)
- voyage insurance policy
- đơn bảo hiểm chuyên biệt
- specific policy
- đơn bảo hiểm chuyên chở
- freight policy
- đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp
- business premises policy
- đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp
- capital redemption insurance policy
- đơn bảo hiểm cơ ngơi doanh nghiệp
- business premises policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- negotiable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- transferable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể hủy bỏ
- voidable policy
- đơn bảo hiểm có thể điều chỉnh
- adjustable policy
- đơn bảo hiểm có thưởng
- endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng
- endowment policy
- đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi
- double endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi
- double endowment policy
- đơn bảo hiểm có thưởng thuần túy
- pure endowment policy
- đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn
- recurring endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có tính tuần hoàn
- recurring endowment policy
- đơn bảo hiểm con cái
- child's deferred insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- child's deferred policy
- đơn bảo hiểm con cái
- junior insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- medical expenses insurance policy
- đơn bảo hiểm công trình đóng tàu
- construction policy
- đơn bảo hiểm của các chủ doanh nghiệp
- businessowners policy
- đơn bảo hiểm của Hiệp hội Lloyd's
- Lloyd's policy
- đơn bảo hiểm của Lloyd's
- Lloyd's policy
- đơn bảo hiểm danh dự
- honour policy
- đơn bảo hiểm du lịch
- traveller's insurance policy
- đơn bảo hiểm du lịch
- traveller's policy
- đơn bảo hiểm gắn với đầu tư
- investment-linked insurance policy
- đơn bảo hiểm gắn với đầu tư
- investment-linked policy
- đơn bảo hiểm giá trị
- valued insurance policy
- đơn bảo hiểm giá trị tăng
- increased value policy
- đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- business interruption insurance policy
- đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- business interruption policy
- đơn bảo hiểm giáo dục
- educational insurance policy
- đơn bảo hiểm giáo dục
- educational policy
- đơn bảo hiểm hải vận có ghi tên tàu
- named policy
- đơn bảo hiểm hạn chế
- limited policy
- đơn bảo hiểm hàng
- cargo insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng
- cargo policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods-in-transit insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng trên đường vận chuyển
- goods in transit policy
- đơn bảo hiểm hàng đang chở
- goods-in-transit policy
- đơn bảo hiểm hành lý
- baggage insurance policy
- đơn bảo hiểm hành lý
- baggage policy
- đơn bảo hiểm hết hạn
- expired policy
- đơn bảo hiểm hỏa hoạn
- fire policy
- đơn bảo hiểm hoàn vốn
- capital redemption policy
- đơn bảo hiểm hội chung vốn
- partnership insurance policy
- đơn bảo hiểm hội chung vốn
- partnership policy
- đơn bảo hiểm hỗn hợp
- combination policy
- đơn bảo hiểm hỗn hợp
- combined policy
- đơn bảo hiểm hỗn hợp
- mixed insurance policy
- đơn bảo hiểm hỗn hợp
- mixed policy
- đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
- contract insurance policy
- đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
- contract policy
- đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận
- with-profits insurance policy
- đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận
- with-profits policy
- đơn bảo hiểm hưởng thu nhập
- income benefit insurance policy
- đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
- mortgage-insurance policy
- đơn bảo hiểm không chia lãi
- without profits policy
- đơn bảo hiểm không có mức tiền bảo hiểm
- no amount policy
- đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
- non-profit insurance policy
- đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
- non-profit policy
- đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
- without-profit insurance policy
- đơn bảo hiểm không miễn thuế
- non-qualifying policy
- đơn bảo hiểm không xác định
- open policy
- đơn bảo hiểm không định giá
- unvalued policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn
- term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn
- term policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi
- convertible term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi
- convertible term policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
- decreasing term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
- decreasing term policy
- đơn bảo hiểm là bằng chứng lợi ích
- policy proof of interest
- đơn bảo hiểm lãi đơn
- single interest policy
- đơn bảo hiểm liên kết với
- investment-linked policy
- đơn bảo hiểm liên kết với cổ phiếu
- equity linked insurance policy
- đơn bảo hiểm lợi nhuận
- non-profit policy
- đơn bảo hiểm lợi nhuận
- profit policy
- đơn bảo hiểm lợi nhuận
- profits policy
- đơn bảo hiểm mất lợi nhuận
- loss of profits policy
- đơn bảo hiểm mở
- open policy
- đơn bảo hiểm mọi rủi ro
- all-risk insurance policy
- đơn bảo hiểm mọi rủi ro
- all-risks policy
- đơn bảo hiểm một rủi ro
- single policy
- đơn bảo hiểm mua nhà
- house purchase policy
- đơn bảo hiểm mua nhà
- house-purchase insurance policy
- đơn bảo hiểm mức giá như cũ
- value as in original policy
- đơn bảo hiểm mức lợi nhuận
- loss of profits policy
- đơn bảo hiểm ngắn hạn
- short-term policy
- đơn bảo hiểm ngỏ
- floating policy
- đơn bảo hiểm ngỏ (chưa xác định tên tàu)
- open policy
- đơn bảo hiểm người chung vốn
- partnership policy
- đơn bảo hiểm người sống sót
- survivor's policy
- đơn bảo hiểm nhà ở
- homeowner's policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung
- joint life endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung có thưởng
- joint life endowment policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
- joint whole life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
- joint whole life policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ có chia lãi
- with profits policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ có giảm phí bảo hiểm
- qualifying policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ có đầu tư cổ phần
- equity-linked policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ mức cao (của những người lương cao)
- top-hat policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ người chết sau
- last survivor policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ người còn sống
- last-survivor policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ tập thể
- group life policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ thợ thuyền
- industrial life policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ toàn bộ
- universal-life policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời
- whole-life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời
- whole-life policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời nộp tiền có giới hạn
- whole-life with limited payment policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến
- straight life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến
- straight life policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ định kỳ chung
- joint life endowment policy
- đơn bảo hiểm nhất thời
- temporary insurance policy
- đơn bảo hiểm nhất thời
- temporary policy
- đơn bảo hiểm niêm kim cho người còn sống
- survivorship annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim chung
- joint annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim chung
- joint annuity policy
- đơn bảo hiểm niêm kim hưu trí
- retirement annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim khả biến
- variable annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
- annuity certain insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
- terminable annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim tăng dần
- increasing annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim thừa kế
- reversionary annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim trả ngay
- immediate annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim trả sau
- deferred annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim tùy thuộc
- construction insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim được trả lại
- refund annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niên kim chung
- joint annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim cố định
- annuity-certain policy
- đơn bảo hiểm niên kim hưu trí
- retirement annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
- annuity certain policy
- đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
- terminable annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
- temporary annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim sinh thời
- life annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim suốt đời
- life annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim tăng dần
- increasing annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim thừa kế
- reversionary annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim trả ngay
- immediate annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim trả sau
- deferred annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim tùy thuộc
- contingent annuity policy
- đơn bảo hiểm nợ khê
- bad debt policy
- đơn bảo hiểm nợ khê (nợ khó đòi)
- bad debts insurance policy
- đơn bảo hiểm nợ khó đòi
- bad debts policy
- đơn bảo hiểm nộp phí theo niên kỳ
- limited-payment policy
- đơn bảo hiểm phí một lần
- single premium policy
- đơn bảo hiểm phí nộp một lần
- single-premium insurance policy
- đơn bảo hiểm phí tổn y tế
- medical expenses policy
- đơn bảo hiểm phối hợp
- combined insurance policy
- đơn bảo hiểm phối hợp
- combined policy
- đơn bảo hiểm quỹ chìm
- sinking fund insurance policy
- đơn bảo hiểm quỹ chìm
- sinking fund policy
- đơn bảo hiểm quỹ trả nợ
- sinking fund policy
- đơn bảo hiểm quyền hưởng hoa lợi và quyền chiếm dụng
- use and occupancy policy
- đơn bảo hiểm quyền sở hữu không hoàn hảo
- defective title policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ cá nhân
- professional indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm sức khỏe cá nhân
- private health policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
- permanent health insurance policy
- đơn bảo hiểm sức khỏe thường xuyên, dài hạn
- permanent health policy
- đơn bảo hiểm tai nạn cá cnhân
- personal accident policy
- đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
- personal accident insurance policy
- đơn bảo hiểm tạm
- provisional policy
- đơn bảo hiểm tạm
- temporary policy
- đơn bảo hiểm tăng trị
- increased value policy
- đơn bảo hiểm tập thể
- collective policy
- đơn bảo hiểm tất cả rủi ro của người thầu khoán
- contractor's all risk policy
- đơn bảo hiểm tàu hàng tổng hợp
- comprehensive cargo ship policy
- đơn bảo hiểm tham dự (chia lời)
- participating policy
- đơn bảo hiểm thân tàu
- hull insurance policy
- đơn bảo hiểm thân tầu
- hull policy
- đơn bảo hiểm theo phương thức cho vay
- borrow-all policy
- đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
- water damage insurance policy
- đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình
- family-income insurance policy
- đơn bảo hiểm thu nhập gia đình
- family income policy
- đơn bảo hiểm thuế thừa kế
- death duties insurance policy
- đơn bảo hiểm thuế thừa kế
- death duties policy
- đơn bảo hiểm tì vết quyền sở hữu
- defective-title policy
- đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
- contractor's indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền bồi thường định trước
- agreed value policy
- đơn bảo hiểm tiền cước
- freight insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền cước
- freight policy
- đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển
- cash in transit insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển
- cash transit policy
- đơn bảo hiểm tiền đang trở (trên đường đi)
- cash in transit policy
- đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
- standard policy
- đơn bảo hiểm tín dụng
- credit insurance policy
- đơn bảo hiểm toàn diện
- comprehensive insurance policy
- đơn bảo hiểm toàn diện
- comprehensive policy
- đơn bảo hiểm toàn diện ô tô
- comprehensive motor insurance policy
- đơn bảo hiểm toàn diện ôtô
- comprehensive motor policy
- đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
- consequential loss insurance policy
- đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
- consequential loss policy
- đơn bảo hiểm tổn thất đầu tiên
- first-loss policy
- đơn bảo hiểm tổng quát tiêu chuẩn
- standard blanket policy
- đơn bảo hiểm trả phí bảo hiểm một lần
- single-premium policy
- đơn bảo hiểm trả phí một lần
- single-premium policy
- đơn bảo hiểm trả phí định kỳ
- regular premium policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public liability policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
- employers' liability insurance policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
- employer's liability policy
- đơn bảo hiểm trợ cấp
- endowment policy
- đơn bảo hiểm trợ hưu trí một nhóm người
- group pension policy
- đơn bảo hiểm trọn gói
- package policy
- đơn bảo hiểm trước
- to be declared policy
- đơn bảo hiểm tự giữ lại trách nhiệm
- retention policy
- đơn bảo hiểm tùy thuộc
- contingent policy
- đơn bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance policy
- đơn bảo hiểm vỏ tàu
- ship policy
- đơn bảo hiểm xác định
- definite policy
- đơn bảo hiểm xác định tên tàu
- specific policy
- đơn bảo hiểm xây dựng lại
- reinstatement insurance policy
- đơn bảo hiểm xây dựng lại
- reinstatement policy
- đơn bảo hiểm xe hơi
- automobile policy
- đơn bảo hiểm xe hơi tổng hợp
- comprehensive motor policy
- đơn bảo hiểm xuất khẩu
- shipment policy
- đơn bảo hiểm y tế cá nhân
- private health policy
- đơn bảo hiểm đã hết hạn
- lapsed policy
- đơn bảo hiểm đã nộp đủ phí
- paid-up policy
- đơn bảo hiểm đã trả phí
- paid-up policy
- đơn bảo hiểm đặc định, đặc thù
- special policy
- đơn bảo hiểm định giá
- valued policy
- đơn bảo hiểm định hạn
- time insurance policy
- đơn bảo hiểm định hạn
- time policy
- đơn bảo hiểm định hạn, định kỳ
- time policy
- đơn bảo hiểm định kỳ
- term policy
- đơn bảo hiểm đội xe
- fleet of policy
- đơn bảo hiểm đóng tàu
- builder's policy
- đơn bảo hiểm đóng tàu
- ship builds' policy
- đơn bảo hiểm đóng tàu
- shipbuilders' insurance policy
- đơn bảo hiểm đóng tàu
- shipbuilders' policy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ