-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fluctuation
- biên độ dao động
- amplitude of fluctuation
- biên độ dao động của mức
- level fluctuation amplitude
- chu kỳ dao động
- cycle of fluctuation
- dao động của nhiệt độ
- temperature fluctuation
- dao động của nước ngầm
- fluctuation of ground water level
- dao động khí hậu
- climatic fluctuation
- dao động tải
- loaded fluctuation
- dao động tần số
- frequency fluctuation
- sự dao động áp lực
- pressure fluctuation
- sự dao động của mặt đo áp
- fluctuation of the piezometric surface
- sự dao động mức nước
- water fluctuation
- sự dao động tải
- loaded fluctuation
- sự sai lệch (dao động) nhiệt độ
- temperature fluctuation
oscillate, oscillation
Giải thích VN: Chuyển động (sự thay đổi trạng thái) có sự lặp lại khoảng thời gian bằng nhau gọi là chu kỳ. Số chu kỳ trong một giây gọi là tần số. Dao động được chia thành: dao động cơ, dao động điện từ, dao động cơ [[điện. ]]
oscillating
- bàn dao động
- oscillating table
- băng tải dao động
- oscillating conveyor
- chống dao động
- anti-oscillating
- chuỗi dao động
- oscillating series
- chuyển động dao động
- oscillating motion
- công tơ dao động
- oscillating meter
- công tơ pittông dao động
- oscillating-piston counter
- dòng dao động
- oscillating flow
- dòng điện dao động
- oscillating current
- ecletron dao động
- oscillating electron
- hàm dao động
- oscillating function
- hàm số dao động
- oscillating function
- hệ dao động
- oscillating system
- hệ tự dao động
- self-oscillating system
- liên kết dao động
- oscillating bond
- lưỡng cực dao động
- oscillating diode
- lưỡng cực dao động
- oscillating dipole
- lưu luợng kế pittông dao động
- oscillating piston flowmeter
- mạch dao động
- oscillating circuit
- mạch dao động (điện)
- oscillating circuit
- màng dao động
- oscillating memorance
- phuơng pháp tinh thể dao động
- oscillating crystal method
- sơ đồ chống dao động
- anti-oscillating circuit
- sự dao động
- oscillating motion
- sự sắp xếp dao động
- oscillating sort
- tải trọng dao động
- oscillating load
- thành phần dao động
- oscillating component
- trung hòa dao động
- oscillating neutral
- trung tính dao động
- oscillating neutral
- trường dao động
- oscillating field
- từ trường dao động
- oscillating magnetic field
- tụ điện dao động
- oscillating capacitor
- vũ trụ dao động
- oscillating universe
- đai lượng dao động
- oscillating quantity
- đường dao động
- oscillating curve
oscillation
- biên độ của dao động
- amplitude of oscillation
- biên độ dao động
- amplitude of oscillation
- biên độ dao động
- oscillation amplitude
- biên độ dao động của dòng nhiệt
- amplitude of heat flux oscillation
- biên độ dao động toàn phần
- total oscillation amplitude
- bộ hút sóng dao động
- oscillation absorber
- cái dao động tuyến tính
- linear oscillation
- cái dao động đơn
- simple oscillation
- chu kỳ dao động
- period of oscillation
- chu kỳ tắt dần của dao động
- period of oscillation damping
- chu trình dao động
- period of oscillation
- chuỗi dao động
- oscillation chain
- dạng dao động
- mode of oscillation
- dao động âm (thoại)
- acoustic oscillation
- dao động âm thanh
- acoustic oscillation
- dao động cầu
- bridge oscillation
- dao động chính
- fundamental oscillation
- dao động chính
- principal oscillation
- dao động chòng chành
- pitching oscillation
- dao động chu kỳ
- periodic oscillation
- dao động cơ bản
- fundamental oscillation
- dao động cơ học
- mechanical oscillation
- dao động con lắc
- pendular oscillation
- dao động của một hàm
- oscillation of a function
- dao động của thùng xe
- body oscillation
- dao động của vỏ trái đất
- earth crust oscillation
- dao đông cục bộ
- local oscillation
- dao động cưỡng bức
- constrained oscillation
- dao động cưỡng bức
- forced oscillation
- dao động do mưa gió
- wind-rain-induced oscillation
- dao động dọc
- longitudinal oscillation
- dao động dọc
- pitching oscillation
- dao động dư
- residual oscillation
- dao động duy trì
- continuous oscillation
- dao động duy trì
- persistent oscillation
- dao động duy trì
- suspension oscillation
- dao động duy trì
- sustained oscillation
- dao động gián đoạn
- discontinuous oscillation
- dao động góc
- angular oscillation
- dao động hình sin
- pure oscillation
- dao động hình sin
- sinusoidal oscillation
- dao động hình sóng
- sinusoidal oscillation
- dao động hình sóng biến điệu
- modulating sinusoidal oscillation
- dao động hình sóng thuần túy
- pure sinusoidal oscillation
- dao động iôn tĩnh điện
- electrostatic ion oscillation
- dao động không ổn định
- unstable oscillation
- dao động không tắt
- sustained oscillation
- dao động không tắt
- undamped oscillation
- dao động không tắt dần
- undamped oscillation
- dao động không tuần hoàn
- aperiodic oscillation
- dao động kích thích
- constrained oscillation
- dao động kích thích
- forced oscillation
- dao động ký sinh
- parasitic oscillation
- dao động liên tục
- continuous oscillation
- dao động liên tục
- suspension oscillation
- dao động liên tục
- sustained oscillation
- dao động ngang
- lateral oscillation
- dao động ngang
- transverse oscillation
- dao động nhất thời
- transient oscillation
- dao động nơtron-phản nơtron
- neutron-antineutron oscillation
- dao động ổn định
- steady-state oscillation
- dao động phi tuyến
- non-linear oscillation
- dao động phugoit
- phugoid oscillation
- dao động plasma
- plasma oscillation
- dao động riêng
- natural oscillation
- dao động tại một điểm
- oscillation at a point
- dao động tần số cao
- high-frequency oscillation
- dao động tần số tự nhiên
- natural frequency oscillation
- dao động tạp tán
- stray oscillation
- dao động tắt dần
- damped oscillation
- dao động tham số
- parametric oscillation
- dao động thẳng đứng
- vertical oscillation
- dao động thủy triều
- tidal oscillation
- dao động tích thoát
- relaxation oscillation
- dao động tổ hợp
- combined oscillation
- dao động tôi cao tần
- high-frequency hardening oscillation
- dao động tự do
- free oscillation
- dao động tự do
- natural oscillation
- dao động tự sinh
- self-oscillation
- dao động tuần hoàn
- periodic oscillation
- dao động tuyến tính
- linear oscillation
- dao động vô tuyến điện
- radio oscillation
- dao động xoắn
- torsion oscillation
- dao động đã điều biến
- modulated oscillation
- dao động điện
- electric oscillation
- dao động điện từ
- electromagnetical oscillation
- dao động điều hòa
- harmonic oscillation
- dao động điều hòa thứ nhất
- first harmonic oscillation
- dao động được duy trì
- maintained oscillation
- gia tốc dao động
- oscillation acceleration
- hàm điều hòa của tần số dao động
- harmonic of frequency of oscillation
- hằng số dao động
- oscillation constant
- hệ số dao động
- coefficient of oscillation
- hiện tượng dao động
- oscillation phenomenon
- hiện tượng dao động cầu
- bridge oscillation phenomenon
- kiểu dao động
- oscillation mode
- lượng tử số dao động
- oscillation quantum number
- mạch dao động
- oscillation circuit
- máy dao động điều hòa
- harmonic oscillation
- năng lượng dao động
- energy of oscillation
- năng lượng dao động
- oscillation energy
- nút dao động
- node of oscillation
- pha dao động
- oscillation phase
- pha dao động dư
- residual oscillation phase
- phổ ký sinh bao quanh sự dao động
- spurious spectrum surrounding an oscillation
- phương pháp dao động
- oscillation method
- sóng dao động plasma
- plasma oscillation wave
- sự dao động chuyển tiếp
- transient oscillation
- sự dao động cơ bản
- fundamental oscillation
- sự dao động cộng hưởng
- resonance oscillation
- sự dao động cưỡng bức
- constrained oscillation
- sự dao động cưỡng bức
- forced oscillation
- sự dao động dọc
- longitudinal oscillation
- sự dao động duy trì
- continuous oscillation
- sự dao động duy trì
- persistent oscillation
- sự dao động duy trì
- undamped oscillation
- sự dao động ổn định
- stable oscillation
- sự dao động parazit
- parasitic oscillation
- sự dao động phi tuyến
- nonlinear oscillation
- sự dao động quang
- optical oscillation
- sự dao động quay
- rotary oscillation
- sự dao động tạp
- parasitic oscillation
- sự dao động tự do
- free oscillation
- sự dao động tự nhiên
- natural oscillation
- sự dao động xoắn
- torsional oscillation
- sự dao động điện
- electric oscillation
- sư dao động điện tử
- electronic oscillation
- sự dao động điện từ
- electromagnetic oscillation
- sự dao động điều hòa
- harmonic oscillation
- sự dao động đơn tần
- single-frequency oscillation
- sự tự dao động
- auto-oscillation
- sự tự dao động
- self-oscillation
- suy giảm dao động
- damping of oscillation
- tâm dao động
- centre of oscillation
- tầm dao động
- center of oscillation
- tấn số dao động
- oscillation frequency
- tần số dao động riêng
- free oscillation frequency
- tần số dao động tròn
- circular oscillation frequency
- thuyết dao động
- oscillation theory
- tự dao động
- self-oscillation
- điểm dao động
- oscillation point
- độ ổn định (của) dao động
- stability of oscillation
oscillatory
- chuyển động do dao động
- oscillatory motion
- cuộn dây mạch cảm dao động
- oscillatory circuit coil
- dao động có giảm chấn
- damped oscillatory motion
- hệ dao động
- oscillatory system
- mạch dao động (điện)
- oscillatory circuit
- mạch dao động cao tần
- HF oscillatory circuit
- phóng điện dao động
- oscillatory discharge
- sóng dao động
- oscillatory wave
- sự kích động dao động
- oscillatory impulse
- sự quét dao động
- oscillatory scanning
vibration
- biên độ dao động
- amplitude of vibration
- biên độ dao động
- vibration amplitude
- bộ giảm dao động xoắn
- torsional vibration damper
- bộ giảm dao động xoắn
- vibration damper
- bộ tạo dao động
- vibration generator
- bộ thụ chuyển dao động
- vibration pickup
- bụng dao động
- vibration antinode
- chu kỳ dao động
- cycle of vibration
- chu kỳ dao động
- period of vibration
- chu kỳ dao động
- pitch of vibration
- chu kỳ dao động
- vibration period
- chu kỳ dao động tắt dần
- damped period (ofvibration)
- cộng hưởng dao động
- vibration resonance
- cường độ dao động
- vibration intensity
- dạng dao động
- mode of vibration
- dạng dao động cơ bản
- fundamental mode of vibration
- dạng dao động riêng
- natural mode of vibration
- dạng dao động tự do
- mode of free vibration
- dạng dao động tự do
- natural mode of vibration
- dạng thức dao động
- mode of vibration
- dao động âm
- sonic vibration
- dao động âm thanh
- acoustic vibration
- dao động bên
- lateral vibration
- dao động cơ bản
- fundamental vibration
- dao động cơ học
- mechanical vibration
- dao động có tần số thấp
- low frequency vibration
- dao động con lắc
- pendulous vibration
- dao động cộng hưởng
- resonance vibration
- dao động công trình
- building vibration
- dao động của dây
- conductor vibration
- dao động cục bộ
- local vibration
- dao động cưỡng bức
- forced vibration
- dao động dây tắt dần
- damping wire vibration
- dao động do gió
- wind-induced vibration
- dao động do gió tác dụng
- wind-in diced vibration
- dao động do máy chuyển động
- vibration due to machine operation
- dao động do xe cộ
- vehicle-induced vibration
- dao động dọc
- longitudinal vibration
- dao động duy trì
- sustained vibration
- dao động hình sin
- sinusoidal vibration
- dao động học
- longitudinal vibration
- dao động kết cấu
- vibration of structures
- dao động khống chế
- predominant vibration
- dao động không giảm chấn
- undamped vibration
- dao động không tắt
- sustained vibration
- dao động không tắt dần
- undamped vibration
- dao động liên tục
- continuous vibration
- dao động màng
- membrane vibration
- dao động mạng
- lattice vibration
- dao động mạng lưới
- lattice vibration
- dao động móng
- foundation vibration
- dao động nén
- compression vibration
- dao động ngang
- transverse vibration
- dao động nguyên tử
- atomic vibration
- dao động nhà máy
- factory vibration
- dao động ở đầu hẫng
- cantilever vibration
- dao động riêng
- characteristic vibration
- dao động riêng
- natural vibration
- dao động siêu âm
- ultrasonic vibration
- dao động sin
- sinusoidal vibration
- dao động tấm
- plate vibration
- dao động tần số cao
- high frequency vibration
- dao động tắt dần
- damped vibration
- dao động tắt dần
- decreasing vibration
- dao động theo chu kỳ
- periodical vibration
- dao động toàn vật
- whole-body vibration
- dao động tự do
- free vibration
- dao động tự kích (thích)
- self-excited vibration
- dao động tự kích thích
- self-excited vibration
- dao động tự nhiên
- natural vibration
- dao động uốn
- bending vibration
- dao động uốn
- flexural vibration
- dao động xoắn
- torsional vibration
- dao động xoay
- gyratory vibration
- dao động đàn hồi
- elastic vibration
- dao động điều hòa
- harmonic vibration
- dao động điều hòa cưỡng bức
- forced harmonic vibration
- dao động đồng cảm
- sympathetic vibration
- dao động đứng
- standing vibration
- dụng cụ đo điện kiểu dao động
- vibration galvanometer
- khả năng hấp thụ (làm cắt) dao động
- vibration-absorbing capacity
- kiểu dao động
- mode of vibration
- kiểu dao động cơ bản
- fundamental vibration mode
- làm tắt dao động
- vibration damping
- nhiệt dung phân tử dao động
- vibration molecular heat
- nút dao động
- nodal point of vibration
- nút dao động
- node of vibration
- nút dao động
- vibration node
- pha của một dao động âm thanh
- phase of acoustical vibration
- phổ dao động quay
- vibration rotation spectrum
- rút ra từ dạng dao động
- in term of vibration modes
- sự chống dao động
- anti-vibration
- sự dao động cơ
- mechanical vibration
- sự dao động cơ học
- mechanical vibration
- sự dao động cộng hưởng
- resonance vibration
- sự dao động cục bộ
- local vibration
- sự dao động cưỡng bức
- constrained vibration
- sự dao động cưỡng bức
- forced vibration
- sự dao động dọc
- longitudinal vibration
- sự dao động duy trì
- sustained vibration
- sự dao động không tắt
- sustained vibration
- sự dao động không tắt
- undamped vibration
- sự dao động không đổi
- stationary vibration
- sự dao động ngang
- lateral vibration
- sự dao động ngang
- transverse vibration
- sự dao động ổn định
- stationary vibration
- sự dao động riêng
- natural vibration
- sự dao động sin
- sinusoidal vibration
- sự dao động tự do
- free vibration
- sự dao động uốn
- flexural vibration
- sự dao động xoắn
- torsional vibration
- sự dao động đàn hồi
- elastic vibration
- sự dao động điều hòa
- harmonic vibration
- sự phân tích dao động
- vibration analysis
- sự tự dao động
- self-induced vibration
- tâm dao động
- centre (ofvibration)
- tần số dao động
- vibration frequency
- tần số dao động riêng
- natural-vibration frequency
- thử nghiệm dao động âm
- acoustic vibration test
- đám dao động-quay
- rotation-vibration band
- đám phổ dao động
- vibration band
- điểm nút dao động
- nodal point of vibration
vibrational
- biên độ dao động
- vibrational amplitude
- cấu trúc dao động
- vibrational structure
- entropy dao động
- vibrational entropy
- lượng tử số dao động
- vibrational quantum number
- mức tốc độ dao động
- vibrational rate level
- năng lượng (dao động) điểm không
- zero-point (vibrational) energy
- năng lượng dao động
- vibrational energy
- nhiệt độ dao động (của chuyển động phân tử)
- vibrational temperature
- phổ dao động
- vibrational spectrum
- tần số dao động
- vibrational frequency
wave
- bộ dao động có sóng lùi
- backward wave oscillator-BWO
- bộ dao động nửa sóng
- half-wave vibrator
- bộ dao động sóng ngược
- backward wave oscillator
- bộ dao động sóng ngược chùm tuyến tính
- linear beam backward wave oscillator
- bộ dao động sóng sin
- sine wave oscillator
- sóng dao động
- oscillatory wave
- sóng dao động plasma
- plasma oscillation wave
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ